Lịch Sử Nhật Bản

Những nét chính về Trà đạo Nhật Bản

Trà đạo Nhật Bản không chỉ là nghệ thuật uống trà, mà còn là phương thức tu dưỡng tâm hồn, rèn luyện phong thái sống

Nguồn: World History
tra dao nhat ban

Trà đạo (hay còn gọi là chanoyu, chado hoặc sado) là một trong những biểu tượng tinh túy nhất của văn hóa Nhật Bản, không chỉ dừng lại ở việc thưởng thức trà, mà còn mang đến một trải nghiệm thiền tĩnh, đậm tính nghệ thuật và triết lý sống. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc, không gian trà thất, những dụng cụ độc đáo, cũng như quy trình pha trà thanh lịch và giá trị tinh thần mà trà đạo mang lại.

Một bộ tách trà cơ bản dùng trong trà đạo Nhật Bản
Một bộ tách trà cơ bản dùng trong trà đạo Nhật Bản

Nguồn gốc và phát triển

Nguồn gốc của nghệ thuật uống trà thực chất đến từ Trung Quốc, và theo truyền thuyết, Bồ Đề Đạt Ma (Bodhidharma), người sáng lập Thiền tông (Chan/Zen), đã khám phá ra lá trà để giúp bản thân và các môn đệ tỉnh táo trong lúc tọa thiền. Từ thế kỷ II TCN, việc uống trà được các nhà sư Phật giáo Trung Hoa sử dụng nhằm hỗ trợ thiền định, giữ cho tâm trí minh mẫn và chống lại cơn buồn ngủ. Tuy nhiên, phải đến thời nhà Đường (618-907) – thời kỳ vàng son trong lịch sử Trung Hoa – trà mới được phổ biến rộng rãi trong tầng lớp quý tộc, trở thành thức uống xa xỉ mà chỉ những người có điều kiện kinh tế hoặc địa vị cao mới có thể thưởng thức.

Tra su Sen no Rikyu tra dao nhat ban
Tranh chân dung trà sư Sen no Rikyu (1522-1591 CE), người xây dựng các quy tắc của trà đạo

Khi văn hóa Trung Hoa lan tỏa qua các tuyến thương mại, hoạt động ngoại giao và những chuyến đi của các nhà sư, việc uống trà đã du nhập vào Nhật Bản khoảng thế kỷ VIII, từ đó phát triển theo một hướng độc đáo mang đậm dấu ấn xứ Phù Tang. Trong giai đoạn sơ khai, trà không quá khác biệt so với cách thức uống ở Trung Quốc; tuy nhiên, quá trình Nhật Bản tiếp thu rồi “Nhật Bản hóa” những tinh hoa ngoại lai khiến trà dần trở thành một nghệ thuật nghi thức. Từ thế kỷ XIII, tầng lớp quý tộc, samurai, và sau này là thị dân đều coi trọng trà, biến nó thành một phong cách sống, một cách phô diễn kiến thức thẩm mỹ và địa vị xã hội.

Một bước ngoặt lớn xảy ra vào thế kỷ XV, khi tướng quân Ashikaga Yoshimasa (1449-1473) chủ trương “tĩnh lặng hóa” những buổi tiệc trà, gạt bỏ tính ồn ào, xa hoa quá mức. Nhờ đó, trà đạo chuyển sang phong cách thanh khiết, trang nhã, đề cao sự tinh tế và tính thiền. Từ đây, buổi thưởng trà không chỉ là cơ hội khoe của cải và kiến thức, mà còn trở thành nơi để con người tìm đến sự tĩnh tâm, trao đổi ý tưởng trong không gian kín đáo, và đặc biệt là để nuôi dưỡng đời sống tinh thần. Câu nói nổi tiếng “Cha – Zen ichimi” (Trà và Thiền có cùng hương vị) đã khắc họa rõ nét nhận thức về giá trị cốt lõi của trà đạo, gắn liền với giáo lý Phật giáo.

Một góc vườn thiền Nhật Bản tại chùa Ryoanji, Kyoto, niên đại 1500
Một góc vườn thiền Nhật Bản tại chùa Ryoanji, Kyoto, niên đại 1500

Đóng góp quan trọng nhất trong việc định hình trà đạo đến từ thiền sư kiêm trà sư Sen no Rikyu (1522-1591). Ông là người đề xướng tiêu chuẩn thẩm mỹ “wabi-sabi”: vẻ đẹp của sự đơn giản, mộc mạc và tự nhiên. Sen no Rikyu đã giảm kích thước phòng trà, đưa thêm những chi tiết như cắm hoa (kadō hay ikebana) và đề cao sự nhỏ nhắn, khiêm nhường. Dần dần, các quy tắc về trà đạo ngày càng trở nên chặt chẽ, đồng thời gắn với triết lý sống mà phần lớn tầng lớp samurai cũng như giới trí thức Nhật Bản đều trân trọng.

Từ thế kỷ XVII trở đi, trà đạo đã lan tỏa từ giới quý tộc sang mọi tầng lớp xã hội, khắc sâu vào đời sống văn hóa của người Nhật. Bốn yếu tố căn bản của trà đạo từ đó được khắc ghi:

  • Wa (Hòa): Thể hiện sự hài hòa trong mối quan hệ giữa người với người, giữa con người với tự nhiên.
  • Kei (Kính): Sự tôn trọng, khiêm cung, ý thức sâu sắc về vai trò, trách nhiệm của cá nhân trong cộng đồng.
  • Sei (Thanh): Tính trong sạch, sự thuần khiết của cả không gian lẫn tâm hồn, giúp giữ gìn giá trị tinh thần.
  • Jaku (Tịch): Sự tĩnh lặng, điềm nhiên trước bao biến đổi, để mỗi khoảnh khắc thưởng trà là một lần thức tỉnh và làm mới tâm hồn.

Trà đạo vừa phản ánh tính thẩm mỹ cao của văn hóa Nhật, vừa mang đậm tính triết học và tinh thần thiền.

Trà thất

Để có một buổi uống trà đúng nghĩa, người Nhật từ thời trung đại đã chú trọng xây dựng một không gian chuyên biệt, được gọi là “trà thất” (chashitsu) hoặc “sukiya” – tạm dịch là “ngôi nhà của sự bất hoàn hảo”. Chính sự tối giản trong kiến trúc và vật liệu mộc mạc (cột gỗ, tường đất, mái tranh) đã tạo nên vẻ đẹp thiền vị, giúp con người quên đi những xô bồ đời thường khi đặt chân vào đây.

Tra phong Nhat Ban
Bài trí một trà phòng điển hình: Chiếu tatami, thư pháp, bình hoa, bộ trà

Một trà thất điển hình thường có diện tích rất nhỏ, có khi chỉ ba tấm chiếu tatami (khoảng 3 m²). Bên trong ít đồ đạc, thường chỉ có một lối đi vào thấp (chỉ 90 cm), buộc mọi người phải cúi mình, như một cách biểu đạt sự bình đẳng và khiêm nhường. Trước khi bước vào phòng, khách phải rửa tay ở chậu đá (chozu-bachi) đặt ngoài sân, tượng trưng cho việc gột rửa tâm hồn, loại bỏ tạp niệm. Để tăng thêm vẻ tĩnh lặng, người ta hay đặt đèn lồng đá (thường gọi là đèn lồng Ishidoro) bên cạnh chậu nước. Những chi tiết này dường như nhỏ nhặt nhưng lại toát lên ý nghĩa lớn lao về tính thiền và sự thanh tịnh.

Bên trong, sự bài trí càng ít càng tốt: một bức tranh thủy mặc hoặc thư pháp (jiku) treo trên tường, một bình hoa cắm theo phong cách ikebana (với nguyên tắc lựa chọn hoa cỏ phù hợp mùa và không rườm rà) và một lò than hoặc bếp lò (kama) để đun nước. Có thể thêm một lư hương để khói hương nhè nhẹ lan tỏa, tạo cảm giác ấm cúng và trầm mặc. Tất cả được sắp xếp sao cho hài hòa, tôn lên vẻ đẹp thanh nhã của không gian.

Không chỉ trà thất, khu vườn bao quanh cũng đóng vai trò đặc biệt trong việc định hình trải nghiệm trà đạo. Ba mô hình vườn thường thấy:

  1. Vườn cảnh (landscaped garden): Tươi tốt với cỏ cây hoa lá được cắt tỉa cẩn thận, tạo khung cảnh nhẹ nhàng, giúp khách thưởng trà thả hồn vào thiên nhiên.
  2. Vườn thiền (Zen rock garden / karesansui): Loại vườn khô tối giản, chỉ dùng sỏi, đá và cát, được chăm chút kỹ lưỡng để mô phỏng dòng chảy của nước hoặc không gian tĩnh lặng của núi non.
  3. Khu vườn dẫn lối đến trà thất (cha-niwa): Nhỏ gọn, xanh mướt rêu phong, gợi cảm giác thanh bình. Một lối đi lát đá (tobi-ishi) uốn lượn dẫn vào phòng trà, giúp tâm trí dần lắng đọng trước khi bước vào nghi thức pha trà.

Chính sự đồng điệu giữa ngoại cảnh và nội thất khiến người tham dự không còn thấy ranh giới giữa mình và thiên nhiên, dễ dàng bước vào tâm thế tĩnh lặng, sẵn sàng cho buổi “thiền trà” đúng nghĩa.

Dụng cụ pha trà

Để thực hiện trà đạo, không thể thiếu những dụng cụ pha trà (chadogu) được lựa chọn hết sức kỹ lưỡng, vừa để đảm bảo chất lượng trà, vừa tôn lên vẻ đẹp thẩm mỹ wabi-sabi. Wabi trong bối cảnh này nhấn mạnh đến vẻ đẹp mộc mạc, đơn sơ; còn sabi là vẻ đẹp phai tàn theo năm tháng, thể hiện qua sắc màu cũ kỹ, nét nứt rạn tinh tế của đồ gốm sứ, hay vết tích thời gian trên vật dụng.

Dưới đây là một số dụng cụ cơ bản trong nghệ thuật trà đạo:

  • Lò than hoặc Bếp đun nước (kama, furo): Furo là bếp than di động, thường sử dụng vào mùa ấm khi không cần lò lửa lớn. Kama (ấm đun nước) thường làm bằng sắt, đôi khi bằng vàng bạc hay kim loại quý.
  • Bình nước (mizusashi): Đựng nước sạch dùng để làm nguội nước hoặc tráng rửa chén, chuyên làm bằng gỗ, gốm hoặc kim loại.
  • Bát đựng trà (chawan): Phong phú về hình dạng, chất liệu, màu sắc. Có bát dày, bát mỏng, có men trắng, men rạn, hoặc họa tiết hoa cỏ. Đây là điểm nhấn quan trọng thể hiện gu thẩm mỹ của chủ nhà.
  • Hũ đựng trà (chaire / natsume): Loại chaire đựng trà đặc (koicha), thường kèm túi vải lụa (shifuku). Loại natsume đựng trà loãng (usucha) làm từ gỗ sơn mài.
  • Muỗng xúc trà (chashaku): Làm bằng tre hoặc gỗ, dùng để lấy lượng trà vừa đủ, nhấn mạnh tinh thần cẩn trọng, chính xác.
  • Chổi đánh trà (chasen): Làm bằng tre, dạng nan mảnh, dùng để khuấy bột trà matcha với nước nóng, tạo lớp bọt mịn.
  • Khăn lau (chakin): Vải linen hoặc lụa, dùng lau dụng cụ, biểu trưng cho sự tinh khiết.
  • Tô đựng nước thải (kensui): Chứa nước bẩn sau khi tráng bát, rửa chén.
Dung cu tra dao Nhat BAn
Hishaku (muôi bằng tre) và chawan (chén), hai dụng cụ pha trà cơ bản.

Mỗi vật dụng, dù lớn hay nhỏ, đều mang dấu ấn riêng và được chủ nhà trân quý, thậm chí đôi khi là báu vật truyền đời. Việc sử dụng gốm sứ cao cấp nhập từ Trung Quốc, Hàn Quốc hay đồ gốm truyền thống địa phương (như Raku, Hagi, Bizen) cũng cho thấy sự sâu sắc trong cách người Nhật tiếp nhận và gìn giữ nét đẹp “ngoại lai” lẫn “bản địa”.

Trong thời kỳ trung đại, việc sở hữu bộ dụng cụ trà độc đáo còn trở thành thước đo địa vị, thể hiện uy quyền của các lãnh chúa, võ sĩ đạo. Nhiều món đồ quý giá được dâng tặng hoặc trao đổi như vật phẩm ngoại giao giữa các gia tộc, củng cố quyền lực và mối quan hệ chính trị. Đến nay, dù xã hội hiện đại đã thay đổi nhiều, người Nhật vẫn gìn giữ tinh thần ấy qua việc trân trọng những món đồ cổ quý hiếm, cũng như không ngừng sáng tạo các thiết kế mới theo chuẩn mực wabi-sabi.

Quy trình

Cốt lõi của trà đạo không nằm ở việc uống trà sao cho ngon, mà là ở từng động tác, từng giây phút tĩnh tâm mà người pha và người thưởng trà chia sẻ cùng nhau. Một buổi trà đạo có thể diễn ra trong không gian nhỏ, với ít người tham dự, nhưng lại chất chứa nhiều nghi thức và ý nghĩa sâu xa.

  1. Chuẩn bị và Bài trí
    Chủ nhà (teishu) thường tự mình chuẩn bị tất cả: đun nước, làm nóng bát trà, sắp xếp dụng cụ. Mỗi bước thực hiện đều cần sự tập trung cao độ, tránh phân tâm bởi ngoại cảnh. Khách mời sẽ ngồi im lặng, vừa quan sát, vừa tự điều chỉnh hơi thở, tâm thế, để hòa vào nhịp điệu tĩnh lặng.
  2. Làm nóng và Làm sạch dụng cụ
    Trước khi pha trà, chủ nhà nhẹ nhàng lau chùi muỗng xúc trà, bát trà, nắp ấm bằng khăn chakin. Thao tác chậm rãi, dứt khoát nhưng không cứng nhắc, toát lên vẻ đẹp “tĩnh mà động”. Điều này không chỉ để đảm bảo vệ sinh, mà còn truyền tải thông điệp về sự trân trọng và lòng mến khách.
  3. Pha trà
    Trà xanh matcha dạng bột mịn được chủ nhà dùng chashaku xúc một lượng vừa đủ, cho vào bát chawan. Kế đó, nước nóng (đã được đun sôi và để nguội đôi chút) được rót vào. Chổi đánh trà (chasen) làm từ tre được sử dụng để khuấy nhẹ nhàng nhưng liên tục, tạo lớp bọt mịn trên bề mặt. Sự đồng bộ trong nhịp chuyển động của cổ tay, cánh tay và hơi thở khiến không gian tĩnh lặng càng thêm sâu lắng.
  4. Thưởng thức
    Khi trà đã được pha xong, bát trà được dâng lên khách mời. Khách sẽ cung kính xoay nhẹ bát trà để tránh hướng mặt đẹp nhất về phía mình, như một cách bày tỏ sự tôn kính và trân trọng nghệ thuật gốm sứ. Sau đó, trà được nhấp từ tốn, chậm rãi, thường có kèm món ngọt (wagashi) giúp trung hòa vị đắng nhẹ của matcha. Đây cũng là khoảnh khắc thăng hoa của sự giao thoa giữa vị giác, thị giác và tâm hồn.
  5. Kết thúc
    Sau khi khách đã uống xong, chủ nhà tráng rửa, lau chùi lại các dụng cụ, trả không gian về sự trống rỗng ban đầu. Tiếng nước rửa bát, tiếng khăn lau nhẹ nhàng, tạo nên giai điệu êm đềm. Khách có thể ngắm nghía kỹ hơn những dụng cụ quý hiếm mà chủ nhà đem ra, cùng trò chuyện về nghệ thuật, cuộc sống, hoặc chỉ đơn giản là lặng im để tận hưởng dư vị an yên mà trà đạo mang lại.

Toàn bộ quy trình có thể tóm gọn bằng bốn từ: hòa, kính, thanh, tịch, cũng là bốn giá trị cốt lõi của cuộc sống. Trong không gian trà thất, mọi người quên hết cấp bậc, lo toan, mở lòng đón nhận vẻ đẹp thanh tao. Điều tuyệt vời là họ không chỉ “uống trà” mà còn “uống” cả sự tinh tế của thiên nhiên, sự tĩnh lặng của tâm hồn, và sự gắn kết cộng đồng.

Ở Nhật Bản hiện đại, dù nhịp sống bận rộn, trà đạo vẫn được nhiều người yêu thích như cách tìm về với giá trị nguyên bản, nhắc nhở họ sống chậm, trân trọng từng khoảnh khắc. Các trường phái trà đạo danh tiếng như Urasenke, Omotesenke, Mushanokoji Senke… vẫn duy trì những quy củ lâu đời, đồng thời phát triển các lớp dạy trà đạo cho người muốn trải nghiệm. Nhiều người coi buổi trà như một “khoảng dừng” quý báu trong cuộc sống, để nhìn lại bản thân, hướng đến sự cân bằng và dung hòa.

Tóm lại

Trà đạo Nhật Bản không chỉ là nghệ thuật uống trà, mà còn là phương thức tu dưỡng tâm hồn, rèn luyện phong thái sống. Từ không gian trà thất, khu vườn, đến từng dụng cụ, tất cả đều gói ghém triết lý wabi-sabi, hòa quyện với tinh thần thiền định. Qua mỗi tách trà, con người học cách chậm lại, tĩnh lặng, và tìm kiếm sự hài hòa – những giá trị trường tồn bất chấp thời gian, góp phần làm nên một nước Nhật tinh tế và sâu sắc.

Rate this post

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM