Trong lịch sử Hoa Kỳ, những cuộc tranh cãi về nội dung khiêu dâm (porn) luôn bùng nổ với mức độ kịch tính và gắn liền với nhiều làn sóng “hoảng sợ đạo đức”. Từ thời thế kỷ 18, 19 với các quy định ngặt nghèo về “sự đứng đắn” trong sách báo, cho đến những bộ luật hiện đại liên quan đến xác minh độ tuổi trên các trang web người lớn như Pornhub, có thể thấy nỗi lo ngại rằng “xem nội dung khiêu dâm sẽ dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng” liên tục xuất hiện, tái diễn, và được tái định nghĩa qua từng thời kỳ.
Vì sao người Mỹ – đặc biệt là các chính quyền bang, các tổ chức vận động tôn giáo và bảo thủ – lại đặc biệt xem “đồ khiêu dâm” như một mối nguy hại xã hội? Bài viết này sẽ điểm lại bối cảnh hiện tại của việc chặn truy cập Pornhub ở nhiều bang nước Mỹ, lật lại lịch sử xem xét những lập luận, nhân vật và phong trào chủ chốt, để hiểu sâu hơn vì sao nội dung khiêu dâm thường bị gán cho là “chất xúc tác” của bạo lực hay sa đọa, và cách nó ảnh hưởng đến luật pháp, quyền tự do ngôn luận cũng như văn hóa đại chúng ở Hoa Kỳ.
Các luật xác minh tuổi tại Mỹ
Gần đây, nếu bạn cố gắng mở trang Pornhub khi đang ở một số bang của Hoa Kỳ, thay vì nhìn thấy vô vàn video dành cho người lớn, bạn có thể chỉ thấy một màn hình đen với dòng chữ trắng thông báo trang này tạm thời không khả dụng. Lý do bắt nguồn từ việc 19 bang ở Mỹ ban hành luật yêu cầu xác minh độ tuổi (Age Verification) cho nội dung trực tuyến người lớn. Các bang này gồm Alabama, Arkansas, Florida, Georgia, Idaho, Indiana, Kansas, Kentucky, Louisiana, Mississippi, Montana, Nebraska, North Carolina, Oklahoma, South Carolina, Tennessee, Texas, Utah và Virginia.
Những đạo luật kể trên đưa ra yêu cầu rằng các trang khiêu dâm phải xác minh người truy cập là người trưởng thành một cách nghiêm ngặt. Thay vì tuân thủ, Pornhub lựa chọn chặn hẳn truy cập từ IP ở các bang này. Động thái của Pornhub tất nhiên khiến nhiều người chuyển sang dùng VPN để “lách luật”. Mục đích công khai của các luật xác minh độ tuổi là “bảo vệ trẻ em trước nội dung khiêu dâm”, xuất phát từ lập luận rằng xem phim khiêu dâm có thể gây hại về mặt tâm lý hay đạo đức cho trẻ vị thành niên. Thế nhưng, đây không phải lần đầu tiên – và chắc chắn không phải lần cuối – người Mỹ biến “khiêu dâm” thành một đề tài công kích dựa trên lý do “bảo vệ thế hệ trẻ”.
Bối cảnh toàn cầu và làn sóng luật mới
Trong bối cảnh quốc tế, luật xác minh tuổi không phải chỉ có tại Hoa Kỳ. Năm 2014, Mexico ban hành luật yêu cầu xác minh độ tuổi; Liên minh châu Âu cũng đã thông qua Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số (Digital Services Act – DSA) vào cuối năm 2022, trong đó có những quy định buộc các trang khiêu dâm lớn, bao gồm Pornhub, phải xác minh độ tuổi và thắt chặt kiểm duyệt nội dung. Tại Anh, Đạo luật An toàn Trực tuyến (Online Safety Act 2023) bắt đầu có hiệu lực từ tháng 1/2025, cũng đòi hỏi các trang web người lớn triển khai cơ chế xác minh người truy cập. Pháp thì đã chặn hẳn bốn trang web khiêu dâm (không bao gồm Pornhub) do không tuân thủ quy trình kiểm tra độ tuổi. Ở Canada, Hạ viện vẫn tranh luận về Đạo luật Bảo vệ Người trẻ Trước Nội dung Khiêu dâm (Protecting Young Persons from Exposure to Pornography Act). Trên thực tế, chiều hướng lập pháp này diễn ra tại nhiều nơi trên thế giới, nhưng đi kèm với đó là lo ngại về quyền riêng tư và tự do ngôn luận.
Các nhà lập pháp ủng hộ luật xác minh độ tuổi thường viện dẫn rằng trẻ em có nguy cơ bị tổn hại khi vô tình xem phim người lớn, hoặc trở thành nạn nhân của lạm dụng trong quá trình quay nội dung. Tuy nhiên, một số luật – ví dụ như DSA của EU – lại gộp chung những quy định “ngăn chặn nội dung khiêu dâm trẻ em” với yêu cầu “xác minh tuổi tác”. Điều này tạo ra hàm ý rằng “chỉ cần xem khiêu dâm thôi cũng có thể bị coi là một hình thức lạm dụng”, đánh đồng “bị bắt tham gia quay phim khiêu dâm” với “chỉ đơn thuần nhìn thấy cảnh người lớn quan hệ”. Từ đây, chúng ta thấy ở Mỹ (và nhiều nơi khác), có một truyền thống lâu đời: coi trải nghiệm xem khiêu dâm là “lây nhiễm” – một thứ truyền bá bạo lực, tạo ra hành vi lệch lạc, hoặc tổn hại đạo đức.
Anthony Comstock và cội rễ của “nỗi sợ khiêu dâm”
Một trong những ví dụ nổi bật nhất về nỗi hoang mang đạo đức này đến từ Anthony Comstock, người được xem như “cha đẻ” của phong trào chống khiêu dâm ở Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19. Comstock từng viết cuốn Traps for the Young (1883), mô tả nội dung “suy đồi” như một căn bệnh dễ lây lan, “lây nhiễm vào trí óc và đạo đức” của thanh thiếu niên, đặc biệt là các bé trai. Đi xa hơn, ông ta cho rằng những ai “say mê sách báo trụy lạc” sẽ có khuynh hướng phạm tội hiếp dâm, giết người. Thậm chí, Comstock cảnh báo rằng một bé gái có thể trở thành gái mại dâm chỉ vì bị tiếp xúc với một bảo mẫu có tư tưởng “dơ bẩn”.
Mặc dù Comstock bị nhiều người cùng thời chế giễu và xem là kẻ quá khích, ông lại thành công đáng kinh ngạc trong việc thuyết phục Quốc hội Mỹ thông qua luật “Chống lưu hành tài liệu đồi trụy” (1873). Luật này rộng tới mức cho phép ông tịch thu mọi thứ ông tự cho là “bẩn thỉu”, gồm cả sách báo khiêu dâm lẫn các tài liệu về tránh thai hay phá thai. Tư tưởng cốt lõi của Comstock – rằng “xem nội dung khiêu dâm cũng nguy hại không kém việc bị cưỡng bức” – tiếp tục ám ảnh nền luật pháp và chính sách Mỹ, dù bản thân luật năm 1873 bị thách thức và dần suy yếu về mặt hiệu lực qua nhiều thập niên sau đó.
Cách nhìn về khiêu dâm
Comstock không xuất hiện trên nền trống. Trước đó, một quan niệm cũ hơn cho rằng nội dung khiêu dâm (hoặc nói rộng hơn là các sách báo, hình ảnh mô tả tình dục) chỉ đơn thuần là “xấu xa, trụy lạc”, nhưng lỗi thuộc về người xem vì đã không kiềm chế được ham muốn. Điển hình, vào năm 1744, mục sư Jonathan Edwards ở Massachusetts tìm cách tịch thu các sách báo “khêu gợi” trong cộng đồng, bởi lo ngại thanh niên sẽ đọc, rồi buông lời bỡn cợt thô tục với phụ nữ. Tuy nhiên, chính cộng đồng lại cho rằng việc đọc riêng tư của một nhóm thanh niên “không liên quan gì” tới trách nhiệm của nhà thờ. Trong hệ quy chiếu đó, “khiêu dâm” được xem là mồi lửa để người ta “tự vấy bẩn” bản thân, thay vì được coi như một “kẻ chủ động xâm hại” người xem.
Tới thế kỷ 18 và đầu 19, các tác phẩm khiêu dâm như Fanny Hill: Memoirs of a Woman of Pleasure (1748) bắt đầu lưu hành phổ biến không chỉ ở châu Âu mà cả trên đất Mỹ. Nội dung mô tả những hành vi tình dục hết sức chi tiết, thậm chí có tuyến truyện về một cô gái 15 tuổi sống trong nhà thổ nhưng “vui vẻ” với trải nghiệm này. Thế nhưng, công chúng vẫn mua, đọc và truyền tay nhau rộng rãi, từ đô thị lớn như Boston, New York cho đến các vùng “biên cương” ở phía Tây như Texas, California. Rõ ràng, nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm tình dục rất cao, tạo cơ hội cho sách báo, hình ảnh, các “tờ rơi” và hoạt động mại dâm phát triển.
Comstock gia nhập quân đội Liên bang (Union Army) năm 1863 và bàng hoàng chứng kiến “thế giới đồi trụy” của những binh sĩ đang chờ giao chiến: họ rảnh rỗi và truyền tay nhau những tấm ảnh khiêu dâm, sách bìa mềm chứa tranh vẽ gợi dục. Sau khi chiến tranh kết thúc, ông đến New York – trung tâm kinh tế đồng thời cũng là “thiên đường” cho đủ loại văn hóa phẩm khiêu dâm. Quá phẫn nộ, ông bắt đầu hành động một cách quyết liệt, rồi nhận được tài trợ từ tổ chức YMCA để thúc đẩy chiến dịch “bài trừ sách báo khiêu dâm” trên quy mô toàn quốc, đưa đến việc Quốc hội Hoa Kỳ thông qua luật năm 1873 với mệnh danh “Comstock Law”.
Phong trào bài trừ, sự giằng co với văn hóa đại chúng
Bước qua đầu thế kỷ 20, phong trào chống khiêu dâm kết hợp với các tổ chức tôn giáo, điển hình như Liên hiệp Phụ nữ Cơ đốc vì Tiết độ (WCTU). Họ lập các “thư viện trong sạch” chỉ chứa sách được kiểm duyệt, tránh xa mọi mô tả tình dục. Tuy nhiên, nỗ lực này va chạm với nhu cầu ngày càng lớn của công chúng về giải trí gợi cảm: các cuộc thi hoa hậu, phim ảnh thời kỳ tiền Hays Code (thập niên 1920), quảng cáo kem dưỡng da, v.v.
Đến giữa thế kỷ 20, lo ngại đạo đức chuyển hướng sang một dạng khác: “khiêu dâm” bị gán mác thúc đẩy bạo lực và đặc biệt liên quan đến “lệch lạc” (homosexuality). Quyển sách Seduction of the Innocent (1954) của Fredric Wertham cáo buộc truyện tranh là nguồn cơn làm hư hỏng trẻ vị thành niên, thậm chí chứa “ám hiệu” cổ xúy đồng tính. Một tổ chức bảo thủ, Citizens for Decent Literature (CDL), tổ chức những buổi “triển lãm” về nội dung khiêu dâm nhằm chỉ ra cái gọi là “lỗi lầm” của xã hội hiện đại. Họ tuyên truyền rằng việc xem khiêu dâm dẫn đến bạo lực, tội phạm vị thành niên và đồng tính luyến ái. Dưới áp lực này, Tổng thống Lyndon B Johnson thành lập “Ủy ban Tổng thống về Sự tục tĩu và Khiêu dâm” năm 1967 để nghiên cứu mối liên hệ giữa xem phim khiêu dâm và bạo lực. Tuy nhiên, các nhà khoa học xã hội trong ủy ban kết luận năm 1970 rằng “vấn đề gây ra bạo lực không phải là tình dục, mà là hình ảnh bạo lực” – trái ngược hoàn toàn với các khẳng định của CDL.
Chủ nghĩa tự do tình dục
Về mặt pháp lý, các án lệ như Roth v. United States (1957) và Miller v. California (1973) dần hình thành khái niệm “obscenity” (nội dung dâm ô không được bảo vệ bởi Tu chính án thứ nhất). Tòa án Tối cao cho rằng việc đánh giá một tài liệu có dung tục hay không tùy thuộc “tiêu chuẩn cộng đồng” và “giá trị xã hội”. Mặc dù vậy, nền văn hóa Mỹ từ thập niên 1960-1970 đã chuyển sang chấp nhận sự hiện diện rộng rãi của tình dục trong điện ảnh, tạp chí và đời sống công cộng. Các cửa hàng băng đĩa, rạp chiếu phim người lớn phát triển, trong khi một số bang và địa phương cố gắng kìm kẹp qua luật “khoanh vùng” hay những đợt kiểm duyệt riêng. Sự phân biệt đặc biệt nghiêm khắc lại dành cho nội dung khiêu dâm đồng tính – cảnh sát Los Angeles, chẳng hạn, vẫn hay bố ráp các nhà sách và rạp chiếu phim gay cho đến tận thập niên 1970.
Sự mâu thuẫn ngày càng lộ rõ: ngành công nghiệp khiêu dâm bùng nổ, công chúng có vẻ chấp nhận những hình thức gợi dục thông thường, nhưng các nhóm bảo thủ, tôn giáo vẫn liên tục kêu gọi cấm đoán. Nhiều nỗ lực pháp lý chống khiêu dâm “truyền thống” bị bỏ qua, vì với giới hành pháp, việc truy tố tốn kém còn dư luận xã hội thì không còn quá gay gắt phản đối nội dung tình dục như trước.
Phong trào nữ quyền chống khiêu dâm
Đến thập niên 1970, xuất hiện làn sóng nữ quyền (đặc biệt là nhóm cấp tiến) cho rằng khiêu dâm chính là bạo lực đối với phụ nữ, không chỉ đối với diễn viên mà còn gây hại toàn thể phụ nữ trong xã hội. Bộ phim Snuff (1976) – quảng cáo mô tả cảnh cưỡng hiếp, sát hại và chặt xác phụ nữ – làm bùng lên làn sóng phẫn nộ. Tổ chức Women Against Violence Against Women (WAVAW) thành lập ở Los Angeles, mạnh mẽ chỉ trích những hình ảnh bạo lực tình dục trong âm nhạc, điện ảnh, và quảng cáo. Họ dẫn ví dụ bìa album Black and Blue (1976) của Rolling Stones có cảnh một người phụ nữ tay chân bầm tím, bị trói, với khẩu hiệu “I’m ‘Black and Blue’ from the Rolling Stones – and I love it!” (Tôi bị bầm dập vì Rolling Stones và tôi yêu điều đó!), coi đó là cổ xúy bạo lực giới.
Trong thập niên 1980, Women Against Pornography (WAP) nổi lên, hợp tác với các nhóm bảo thủ, tôn giáo, đòi cấm các loại phim khiêu dâm. Họ lập luận “phim khiêu dâm = kích động đàn ông bạo hành tình dục phụ nữ”, đồng thời cho rằng việc mô tả các hành vi tình dục đồng thuận trên màn ảnh cũng có thể dẫn đến các suy nghĩ và hành vi bạo lực thực tế. Điều này vấp phải phản ứng từ nhóm “nữ quyền ủng hộ tình dục” (sex-positive feminists), giới LGBTQ+ và các diễn viên phim người lớn. Họ cho rằng kiểm duyệt gay gắt sẽ đè nén tiếng nói của cộng đồng thiểu số, nhất là khi những tiền lệ pháp lý trước đây đã từng thiên vị “dị tính” và trấn áp “đồng tính”.
Bộ Tư pháp Mỹ dưới thời Tổng chưởng lý Edwin Meese (giữa thập niên 1980) thành lập một ủy ban nghiên cứu porn, hầu hết thành viên thuộc nhóm Công giáo hoặc Tin Lành bảo thủ, sẵn sàng khẳng định định kiến rằng “đàn ông xem porn” rồi thành kẻ bạo hành. Các nhân chứng chủ yếu là phụ nữ tố cáo chồng/bạn trai dùng phim khiêu dâm, sau đó bạo hành. Báo cáo cuối cùng (1986) kết luận “phim khiêu dâm gây bạo lực đối với phụ nữ”. Tuy kết luận này hoàn toàn ăn khớp với luận điểm của WAP và phe bảo thủ, nhiều nghiên cứu xã hội học cùng thời lại phản bác, chỉ ra chưa có bằng chứng nhân – quả rõ ràng.
Bài Liên Quan
Làn sóng kiểm duyệt mới
Bước sang thập niên 1990 và 2000, sự phổ biến của internet khiến chủ đề “bảo vệ trẻ em trước nội dung khiêu dâm” trở thành trọng tâm. Đảng Cộng hòa thúc đẩy các dự luật phạt nặng nội dung đồi trụy liên quan đến trẻ em hoặc “nguy cơ lôi kéo trẻ vị thành niên vào con đường sai trái”. Luật PROTECT Act (2003) tạo khung pháp lý chống nạn buôn người, du lịch tình dục. Cương lĩnh Đảng Cộng hòa năm 2016 cũng gọi khiêu dâm là “khủng hoảng y tế cộng đồng, đặc biệt nguy hại cho trẻ em”. Mặc dù vậy, Đảng Dân chủ ít khi đề cập trực tiếp đến nội dung khiêu dâm trong cương lĩnh của mình.
Trong giai đoạn 2010 trở đi, một số nhà báo và học giả cho rằng sự gia tăng hành vi bạo lực tình dục trong giới trẻ có liên quan đến phim khiêu dâm, đặc biệt là các hành vi như “bóp cổ” (choking) hay quan hệ qua đường hậu môn không an toàn. Nhiều người quy kết “thanh niên xem phim có cảnh bạo lực tình dục, coi đó là chuẩn mực và bắt chước”. Tuy vậy, người ta vẫn tranh cãi dữ dội vì những nghiên cứu phần lớn mới dừng ở mức tìm thấy “mối tương quan” chứ chưa chứng minh “nguyên nhân – kết quả”. Vấn đề cốt lõi vẫn là: “bạo lực” khác với “tình dục đồng thuận”. Nhóm ủng hộ khiêu dâm cho rằng cần phân biệt nội dung bạo lực bị dán nhãn sai với nội dung khiêu dâm an toàn và hợp pháp.
Song song đó, cộng đồng LGBTQ+ lại nhấn mạnh tầm quan trọng của khiêu dâm như một kênh tiếp cận kiến thức tình dục, nhất là khi giáo dục giới tính ở nhiều bang quá sơ sài hoặc tập trung vào tính dị tính (heteronormative). Thống kê năm 2023 cho thấy 73% người từ 13 đến 17 tuổi ở Mỹ đã xem nội dung khiêu dâm; gần một nửa cho biết “phim khiêu dâm hữu ích trong việc học về tình dục”. Đối với người trẻ queer, phim khiêu dâm đôi khi là nguồn tài liệu duy nhất để tìm hiểu cách quan hệ an toàn và tích cực.
Như lịch sử đã cho thấy, mỗi khi Mỹ phát động chiến dịch cấm hay kiểm soát khiêu dâm, không chỉ nội dung khiêu dâm bạo lực bị nhắm tới, mà cả những thể loại mô tả tình dục đồng thuận, tình dục phi truyền thống cũng bị quét sạch. Các nhà lập pháp có xu hướng “dễ lạm dụng quyền kiểm duyệt”. Ví dụ, Đạo luật về Độ đoan chính (Communications Decency Act) giữa thập niên 1990 từng đe dọa cả thông tin phòng chống HIV/AIDS dành cho thanh thiếu niên, bởi nó bị coi là “nội dung tình dục không phù hợp với trẻ em”. Vấn đề trở nên đặc biệt nghiêm trọng khi quyền tự do ngôn luận bị xâm phạm, dẫn đến việc cộng đồng LGBTQ+, phụ nữ, và các nhóm thiểu số khác mất đi kênh tiếp cận thông tin quan trọng về sức khỏe tình dục.
Kết luận
Từ câu chuyện của Anthony Comstock ở thế kỷ 19, đến những cuộc tranh luận sôi nổi vào thập niên 1970-1980, cho tới làn sóng siết chặt độ tuổi truy cập Pornhub hôm nay, có thể thấy người Mỹ liên tục quay về luận điểm: “Xem khiêu dâm gây hại cho người xem, nhất là trẻ em và phụ nữ”. Thực tế, một phần nỗi lo này phản ánh những vấn đề xã hội khác, như bạo lực tình dục, thiếu giáo dục giới tính, hay sự kỳ thị các xu hướng tình dục “không chuẩn”. Thay vì tập trung giải quyết tận gốc (chẳng hạn, phòng chống bạo lực, tăng cường giáo dục về tình dục an toàn, tôn trọng ranh giới đồng thuận), nhiều chính quyền bang lại quay về giải pháp cấm đoán, kiểm duyệt.
Sự đánh đồng “mọi nội dung tình dục” với “bạo lực” tạo ra nền tảng pháp lý để chặn, cấm, hoặc phạt nặng các trang web và nhà xuất bản, mà không quan tâm đến việc đó có thể “vơ đũa cả nắm”. Hậu quả là những nguồn thông tin cần thiết cho thanh thiếu niên và người trưởng thành về tình dục an toàn, đặc biệt là trong cộng đồng LGBTQ+, cũng có nguy cơ bị xóa bỏ. Trên hết, lịch sử cho thấy “hoảng sợ đạo đức” quanh khiêu dâm thường bùng lên mạnh mẽ trong các thời kỳ căng thẳng xã hội, có thể do sự thay đổi chuẩn mực tình dục, chuyển biến về vai trò của phụ nữ, hay xung đột giữa các thế hệ.
Hiện nay, các tranh tụng pháp lý quanh luật xác minh tuổi ở Texas, Indiana và nhiều bang khác đã leo thang lên đến Tòa án Tối cao. Nếu Tòa ủng hộ các bang siết chặt xác minh tuổi, rất có thể các nền tảng khác – từ nhà sách trực tuyến, dịch vụ streaming, cho tới các trang cung cấp nội dung giáo dục giới tính – sẽ bị liên lụy. Lập luận “bảo vệ trẻ em” dễ dàng biến thành “công cụ kiểm duyệt” trong tay những chính trị gia, cơ quan hành pháp muốn can thiệp sâu vào đời sống riêng tư.
Trong một xã hội đã “bội thực” với bạo lực súng đạn, game hành động đẫm máu và nội dung tàn nhẫn trên truyền hình, thật đáng suy ngẫm khi nhiều người Mỹ vẫn coi cảnh quan hệ tình dục là tội đồ hàng đầu cần trấn áp. Rốt cuộc, câu hỏi đặt ra không chỉ là: “Làm sao để trẻ em không vô tình xem nội dung người lớn?” mà còn là: “Làm sao tránh để ‘luật’ trở thành công cụ bóp nghẹt quyền tự do ngôn luận và thông tin, đặc biệt những nội dung liên quan đến giáo dục, sức khỏe tình dục và quyền lợi của cộng đồng thiểu số?” Lịch sử cho thấy, mỗi đợt siết chặt kiểm duyệt tình dục thường kéo theo hệ lụy tiêu cực, vì nó cấm đoán cả những thảo luận lành mạnh, có lợi cho một xã hội cởi mở và an toàn hơn.
Có lẽ, thay vì tập trung dồn lực cấm đoán mọi thứ liên quan đến “khiêu dâm”, nước Mỹ – và cả các quốc gia khác – nên tập trung phân biệt rõ hơn giữa nội dung bạo lực, thiếu đồng thuận với nội dung tình dục thuần túy, đồng thời đầu tư giáo dục giới tính, nâng cao nhận thức về sự đồng thuận, tôn trọng quyền riêng tư. Đây mới là cách tiếp cận hiệu quả hơn để phòng ngừa bạo lực tình dục và xây dựng một xã hội lành mạnh, thay cho chu kỳ hoảng sợ rồi cấm đoán lặp đi lặp lại suốt bao thế hệ.