Nhìn vào cuộc sống hằng ngày, ai cũng nhận ra rằng con người có một khả năng đáng kinh ngạc: chúng ta có thể biết được nhiều điều về thế giới xung quanh. Dù không ít lần cái “biết” của ta hóa ra lại sai hoặc ta phát hiện có những điều ngỡ sai hóa ra đúng, nhưng suy cho cùng, phần lớn chúng ta vẫn tích lũy được vô số tri thức qua nhiều kênh khác nhau: từ những gì tự mình trải nghiệm đến những gì học hỏi từ người khác.
Thế nhưng, với tư cách là “người hỏi những câu hỏi tưởng chừng ai cũng ngầm chấp nhận”, các triết gia không dừng lại ở việc đón nhận kiến thức ấy một cách tự nhiên. Họ quan tâm đến câu hỏi: “Ta thực sự biết về thế giới như thế nào?”; “Điều gì quyết định giá trị của cái gọi là ‘biết’?” Đây chính là lĩnh vực trung tâm của nhận thức luận (epistemology), nơi các nhà triết học tìm hiểu về bản chất, giới hạn của tri thức, và đặc biệt là nguồn gốc của kiến thức về thế giới thực (empirical knowledge).
Trong phạm vi bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào một trong những cuộc tranh luận nổi tiếng nhất của lịch sử triết học, được gói gọn trong câu hỏi: Liệu có “tri thức” nào về thế giới mà không nhất thiết dựa vào trải nghiệm (experience) hay không? Cuộc đối đầu giữa hai trường phái lớn xoay quanh vấn đề này là chủ nghĩa duy lý (rationalism) và chủ nghĩa kinh nghiệm (empiricism).
1. “Biết” và “Kiến thức”
Khi nói “A biết p”, có vẻ chúng ta khẳng định ba điều kiện sau đây:
- p (một mệnh đề về thế giới) là đúng.
- A tin rằng p đúng (niềm tin).
- A có căn cứ hợp lý (reasonable grounds) để tin p.
Nếu bất kỳ điều kiện nào thiếu, ta không thể nói A “biết” p. Ví dụ, nếu p không đúng trong thực tế, ta chỉ coi đó là niềm tin sai lầm. Nếu A không thực sự tin p (dù p đúng), ta cũng không thể nói A “biết” p. Và nếu A chỉ đoán đúng ngẫu nhiên mà không có cơ sở, ta không xem đó là “biết” chính thức.
Mệnh đề thực nghiệm và mệnh đề về ngôn ngữ
Trong triết học, người ta thường phân biệt:
- Mệnh đề thực nghiệm (“matter of fact”): Chẳng hạn, “Tất cả đàn ông đều hói đầu” hoặc “Một số ngôi nhà có cửa chớp màu hồng.” Những mệnh đề này có thể đúng hoặc sai tùy vào bằng chứng từ thế giới thực.
- Mệnh đề phân tích nghĩa (chẳng hạn, “Tất cả đàn ông chưa vợ đều chưa kết hôn”), thực ra chỉ giải thích ý nghĩa của từ “đàn ông chưa vợ”. Mệnh đề này không phải phát biểu về thế giới, nên không cần tìm ví dụ thực tế để xác minh.
Điều này quan trọng vì khi nghiên cứu tri thức “về thế giới”, chúng ta đang nghiên cứu cách ta biết những mệnh đề thực nghiệm là đúng hay sai.
Hai nguồn chính của tri thức về thế giới
- Trải nghiệm trực tiếp (direct experience): Qua giác quan hoặc tự trải nghiệm, chúng ta biết nhiều thứ như “tay cho vào lửa sẽ bỏng”, “vật không được chống đỡ sẽ rơi”, “mưa làm ướt”…
- Trải nghiệm gián tiếp (indirect experience): Phần lớn kiến thức của ta lại đến từ người khác (sách vở, giáo viên, tin tức…) — đó là “kinh nghiệm có người đã thu thập và truyền lại”.
Như vậy, khối kiến thức của mỗi cá nhân được cấu thành chủ yếu từ kinh nghiệm (dù trực tiếp hay gián tiếp). Nhưng câu hỏi: “Có loại tri thức nào khác mà không cần dựa vào kinh nghiệm không?” chính là nơi bùng nổ tranh luận giữa duy lý và kinh nghiệm.
2. Chủ nghĩa Duy lý và Chủ nghĩa Kinh nghiệm
Chủ nghĩa duy lý (Rationalism): Khẳng định con người có một dạng tri thức về thế giới (gọi là tri thức thực nghiệm – synthetic knowledge) mà không hoàn toàn dựa trên kinh nghiệm. Có nghĩa, tâm trí con người tự “nắm bắt” được một số chân lý về thế giới, với kinh nghiệm đóng vai trò “gợi ý” hoặc “kích hoạt” chứ không phải nguồn duy nhất.
Chủ nghĩa kinh nghiệm (Empiricism): Phủ nhận khả năng trên, cho rằng toàn bộ tri thức về thế giới đều sinh ra từ kinh nghiệm (trực tiếp hoặc gián tiếp). Không có tri thức nào về thực tại lại độc lập hay tồn tại trước kinh nghiệm.
Điểm tranh cãi không phải: “Chúng ta học được gì từ trải nghiệm?” (vì ai cũng thừa nhận hầu hết kiến thức thu từ trải nghiệm). Điểm tranh cãi là: “Có những chân lý về thực tại mà ta biết được một cách ưu tiên (prior to), hay ít nhất là không phụ thuộc hoàn toàn vào kinh nghiệm hay không?”
Khái niệm kỹ thuật: Phân tích – Tổng hợp và Tiên nghiệm – Hậu nghiệm
Để đi vào trọng tâm, các triết gia dùng cặp thuật ngữ liên quan:
1. Analytic statements (Mệnh đề phân tích):
- Nội dung vị ngữ (predicate) đã nằm trong khái niệm chủ ngữ. Ví dụ: “Mọi hình tròn đều tròn.” Việc kiểm chứng không cần nhìn mọi hình tròn ngoài đời; “tròn” đã là một phần của khái niệm “hình tròn”.
- Những mệnh đề này thường liên quan đến giải thích ngôn ngữ, logic, hay định nghĩa.
- Ví dụ khác: “Mọi người chưa kết hôn (bachelors) đều chưa kết hôn.” Thật ra, nó đúng chỉ vì ý nghĩa của từ “bachelor”.
2. Synthetic statements (Mệnh đề tổng hợp):
- Vị ngữ thêm thông tin mới không có sẵn trong khái niệm chủ ngữ. Ví dụ: “Một số ngôi nhà có cửa chớp hồng.” Khái niệm “ngôi nhà” không nhất thiết bao hàm “cửa chớp hồng.” Vì vậy, muốn biết câu này đúng hay sai, ta phải kiểm tra thực tế.
3. A posteriori knowledge (Tri thức hậu nghiệm):
- Tri thức dựa trên kinh nghiệm. Muốn biết chanh chua hay không, ta phải nếm (hoặc tin lời người khác từng nếm). Muốn biết mặt trời nóng hay mưa làm ướt, chúng ta dựa vào quan sát hoặc báo cáo trải nghiệm.
- Tất cả tri thức thực tế mà ta có được từ quan sát, thí nghiệm, tin tức… đều gọi là a posteriori.
4. A priori knowledge (Tri thức tiên nghiệm):
- Tri thức độc lập với kinh nghiệm; ta “nhận ra” hay “thấy rõ” mà không cần bằng chứng thực tế.
- Triết gia Kant mô tả tri thức a priori có tính “phổ quát” (universal) và “tất yếu” (necessary). Một khi nắm bắt nó, ta thấy không thể nào sai được, áp dụng mọi nơi, mọi lúc.
- Chẳng hạn, nhiều người xem toán học và logic chứa nhiều mệnh đề a priori (“2 + 2 = 4” không cần thử mọi trường hợp trong đời).
Vấn đề trọng tâm: Ta có thực sự biết gì đó mà không cần trải nghiệm
- Ai cũng đồng ý: Tất cả mệnh đề analytic đều có thể được biết a priori (vì chỉ cần phân tích ý nghĩa).
- Ai cũng đồng ý: Chúng ta có vô số mệnh đề synthetic được biết a posteriori (qua kinh nghiệm).
Nhưng tranh cãi ở chỗ: “Liệu có mệnh đề synthetic nào mà ta biết được a priori không?”
- Rationalist (duy lý) nói: “Có.”
- Empiricist (kinh nghiệm) nói: “Không.”
Nếu empiricist thắng, điều này hàm ý toàn bộ chân lý về thế giới (tức synthetic truths) đều phải hoặc dựa trực tiếp vào kinh nghiệm, hoặc suy ra từ những sự kiện trong kinh nghiệm. Khi ấy, mọi suy luận siêu hình (metaphysics) như về Chúa, linh hồn, thực tại vượt tầm quan sát… đều khó có căn cứ, thậm chí vô nghĩa (vì chưa có trải nghiệm nào “chứng minh” hay “gợi ý” cho chúng).
Trong khi đó, nếu rationalist thành công, họ có thể mở cửa cho khả năng “tự” tiếp cận những chân lý vượt khỏi dữ kiện thuần túy. Từ đó, họ hy vọng bàn về những vấn đề siêu hình.
3. Phe Duy lý và phe Duy nghiệm “so găng” thế nào
Giả sử bạn nói “Có loài cú lông vũ màu hồng đang bị nuôi nhốt.” và người khác nói “Không có con cú nào như thế.” Để chứng minh bạn đúng, bạn cần chỉ ra ít nhất một ví dụ cụ thể. Một khi bạn đưa ra được con cú thực sự có lông vũ màu hồng, bạn thắng.
Tương tự, rationalist cần đưa ra ví dụ về một mệnh đề synthetic (thông tin bổ sung về thế giới) nhưng được biết a priori (không dựa trên trải nghiệm). Nếu thành công chỉ cần một ví dụ, phe duy lý khẳng định được lập trường: “Chúng ta biết ít nhất một chân lý tổng hợp mà không cần kinh nghiệm.”
Phe duy nghiệm, để phản bác, phải chứng minh một trong hai:
- “Đó không phải mệnh đề synthetic mà bạn tưởng.” (Tức nó thực chất là mệnh đề analytic, chỉ đúng vì ý nghĩa ngôn ngữ, chứ không liên quan đến thế giới.)
- “Nó không phải a priori. Chúng ta sở dĩ thấy nó hiển nhiên là do (tiềm thức hoặc gián tiếp) dựa vào kinh nghiệm.”
Trong lập trường kinh nghiệm, tất cả chân lý synthetic phải có nguồn gốc trải nghiệm, còn nếu cái gì a priori thì hẳn là analytic.
Nhiều người cho rằng “gánh nặng bằng chứng” thuộc về duy lý (rationalist), bởi họ là người khẳng định “có mệnh đề synthetic a priori.” Chủ nghĩa kinh nghiệm chỉ cần phân tích và phủ nhận từng ví dụ mà duy lý đưa ra. Nếu mọi ví dụ của duy lý đều bị bác bỏ, empiricist thắng.
4. Vì sao tranh cãi này “nóng” trong Triết học
Mấu chốt không chỉ nằm ở vấn đề nhận thức luận (epistemology) đơn thuần, mà còn liên quan đến khả năng làm siêu hình học (metaphysics).
- Nếu empiricism đúng, thì ranh giới của tri thức về thế giới chính là trải nghiệm cảm quan (và suy luận từ đó). Khi ấy, việc bàn về “Chúa”, “Linh hồn bất tử” hay “Tính vĩnh cửu” đều rất hoài nghi, có thể bị coi là phi nghĩa.
- Nếu rationalism đúng, chúng ta có thể có được một dạng chân lý vượt ngoài kinh nghiệm, mở ra triển vọng (dù không đảm bảo) bàn sâu hơn về những khía cạnh siêu hình (God, bản thể, v.v.).
Chính vì thế, vấn đề này từ thời cổ đại đến hiện đại luôn là trung tâm của các cuộc tranh luận, tiêu biểu qua các triết gia như Descartes (duy lý), Hume (kinh nghiệm), hay Kant (cố gắng hòa giải hai bên).
5. Kết luận và hướng tranh luận
Để “chọn phe” giữa rationalism hay empiricism, chúng ta thường:
- Xem xét những ví dụ của rationalist: Có thực sự tồn tại các mệnh đề “vừa là synthetic vừa được biết a priori” không? Ví dụ, một số nhà duy lý chỉ ra các tiên đề hình học hay quy luật logic “hiển nhiên” mà ta không hề cần trải nghiệm thực tế để xác định.
- Phân tích/Phản biện: Empiricist sẽ nói “Cái mệnh đề trông có vẻ về thế giới thật ra là phân tích (analytic) thôi” hoặc “Chúng ta vô tình đã trải nghiệm nó ở đâu đó, dù không nhận ra.”
Tóm gọn, điểm mấu chốt:
- Duy lý: Có ít nhất một mệnh đề thuộc thế giới (synthetic) chúng ta biết một cách hoàn toàn chắc chắn mà không dựa trên kinh nghiệm.
- Kinh nghiệm: Không có mệnh đề synthetic nào thoát khỏi “cái nôi” của kinh nghiệm (trực tiếp/gián tiếp).
Phần lớn nền khoa học tự nhiên hiện đại nghiêng về phía kinh nghiệm, ít nhất trong việc kiểm chứng giả thuyết. Thế nhưng, nhiều nhà toán học, logic học và cả những triết gia theo trường phái siêu hình lại đặt niềm tin rằng con người có dạng “trực cảm” (intuitive insight) về những cấu trúc nền tảng của thế giới (ví dụ: không-thời gian, số, các quy luật…) mà kinh nghiệm chỉ kích hoạt, chứ không cung cấp.
Bức tranh tổng quát
Cuộc “so găng” duy lý – kinh nghiệm vẫn chưa bao giờ chấm dứt hoàn toàn. Những cố gắng nổi bật nhất có lẽ là Immanuel Kant với tham vọng “đi giữa hai làn đạn,” khẳng định tồn tại “chân lý tổng hợp tiên nghiệm” (synthetic a priori) trong toán học và vật lý, nhưng đồng thời vẫn giới hạn rất chặt việc siêu hình học có thể bàn gì về “vật tự thân” (noumenon) mà không rơi vào sai lầm.
Dù bạn ủng hộ bên nào, rõ ràng đây là một trong những điểm nút quan trọng nhất của triết học, ảnh hưởng không chỉ đến nhận thức luận mà còn đến vũ trụ quan của chúng ta về thế giới.
Tựu trung, nếu có một ví dụ thuyết phục về mệnh đề synthetic được biết a priori, chủ nghĩa duy lý thắng. Nếu mọi ví dụ đưa ra đều bị chứng minh rằng hoặc nó không thật sự synthetic, hoặc nó không thật sự a priori, chủ nghĩa kinh nghiệm thắng.
6. Tóm lược
- Tri thức (knowledge) về thế giới bao gồm tính đúng của mệnh đề, niềm tin vào mệnh đề, và căn cứ hợp lý.
- Con người nhìn chung thu thập kiến thức về thế giới qua hai kênh chính: kinh nghiệm trực tiếp và kinh nghiệm gián tiếp.
- Tranh cãi: Liệu còn nguồn nào khác ngoài kinh nghiệm, hay mọi mệnh đề về thế giới (synthetic) đều phải kiểm chứng bởi trải nghiệm?
- Phân biệt:
- Analytic vs. Synthetic: Mệnh đề phân tích là mệnh đề đúng (hoặc sai) chỉ do nghĩa của từ; mệnh đề tổng hợp cho ta thông tin mới về thế giới.
- A priori vs. A posteriori: Tri thức tiên nghiệm không phụ thuộc kinh nghiệm (nhận thức trực tiếp, tất yếu), còn tri thức hậu nghiệm có được qua quan sát hoặc suy luận từ quan sát.
- Bản chất:
- Chủ nghĩa duy lý (Rationalism): Có mệnh đề synthetic a priori.
- Chủ nghĩa kinh nghiệm (Empiricism): Không có; hễ synthetic thì phải là a posteriori.
- Ý nghĩa: Nếu toàn bộ tri thức về thế giới phụ thuộc kinh nghiệm, thì giới hạn hiểu biết của ta dừng ở “vòng kinh nghiệm.” Ngược lại, nếu có cách biết về thế giới mà không dựa vào kinh nghiệm, cánh cửa siêu hình (God, linh hồn, nền tảng vũ trụ…) có thể rộng mở.
Kết lại, đây chính là “vấn đề giữa Rationalists và Empiricists”: ta có thể “truy cập” vào chân lý của thế giới bằng năng lực bẩm sinh của tâm trí hay chỉ có thể “bước đi” trong giới hạn của trải nghiệm giác quan? Cuộc tranh luận này đã, đang, và có lẽ sẽ còn định hình nhiều khía cạnh quan trọng của triết học phương Tây cũng như tư duy nhân loại trong các thế kỷ tới.