Trong lịch sử Đông Á, Nhật Bản được biết đến như một nền văn minh lâu đời với bản sắc độc đáo, kết tinh từ sự giao thoa văn hoá giữa nội sinh bản địa và ngoại sinh đến từ Trung Quốc cùng bán đảo Triều Tiên. Thời kỳ cổ đại Nhật Bản, ngoài việc ghi dấu với tôn giáo Thần đạo (Shinto), những công trình kiến trúc gỗ khổng lồ, các tượng đất nung haniwa, còn chứng kiến sự du nhập của Phật giáo – tôn giáo đã đóng góp vô cùng quan trọng vào bối cảnh xã hội, chính trị, văn hoá nghệ thuật và tư tưởng của người Nhật lúc bấy giờ.
Phật giáo được truyền vào Nhật Bản vào khoảng thế kỷ 6 SCN và nhanh chóng giành được sự ủng hộ từ cả tầng lớp thống trị lẫn dân thường, nhờ khả năng dung hoà với Thần đạo và củng cố vị thế chính trị – xã hội đương thời. Cùng với sự đỡ đầu của các Thiên hoàng, Phật giáo trở thành một trụ cột tinh thần, thúc đẩy giáo dục, mở mang tri thức và tạo xung lực mạnh mẽ cho các loại hình nghệ thuật. Các ngôi chùa, tu viện mọc lên khắp nơi, giữ vị trí then chốt trong đời sống tâm linh lẫn chính trị.
Bài viết này khái quát quá trình Phật giáo du nhập và phát triển tại Nhật Bản cổ đại, cách nó hội nhập và “sống chung” cùng Thần đạo, cũng như ảnh hưởng của các tông phái Phật giáo chủ đạo như Chân Ngôn tông (Shingon) và Thiên Thai tông (Tendai) do các cao tăng nổi tiếng như Kukai (774-835) và Saicho (767-822) truyền bá.
Phật giáo du nhập vào Nhật Bản
Theo sử sách, Phật giáo đến Nhật Bản hoặc vào năm 538 SCN, hoặc năm 552 SCN (mốc truyền thống thường lấy năm 552). Nguồn gốc ban đầu được cho là từ vương quốc Baekje (Bách Tế) trên bán đảo Triều Tiên. Vào thời điểm đó, Baekje đã cử sứ đoàn và tặng tượng Phật, kinh điển sang cho triều đình Nhật Bản như một biểu trưng của tình hữu hảo và cũng để thể hiện trình độ văn minh.
Trong khi một số gia tộc quyền thế người Nhật tỏ ra dè dặt hoặc phản đối Phật giáo – điển hình là gia tộc Monobe và Nakatomi, vốn trung thành với Thần đạo, thì gia tộc Soga (có gốc gác Triều Tiên) lại nhiệt tình ủng hộ. Về bản chất, Phật giáo không chỉ là một tôn giáo mới mà còn đại diện cho một hệ thống đạo đức – triết học từ Trung Hoa và Triều Tiên, qua đó nâng tầm văn hoá Nhật Bản trong con mắt các nước láng giềng.
Đến năm 587 SCN, thời Thiên hoàng Yomei (585-587), Phật giáo chính thức được triều đình công nhận. Một phần, Phật giáo củng cố tính trật tự đẳng cấp trong xã hội đương thời: vua (Thiên hoàng) ở ngôi cao nhất, được “hộ pháp” bởi Tứ Đại Thiên Vương (Tứ Đại Hộ Pháp) trong niềm tin Phật giáo. Giới quý tộc cũng lợi dụng quan niệm “tích đức tiền kiếp” để lý giải cho vị thế cao sang của họ hiện tại.
Vừa chính thức thừa nhận Phật giáo, Nhật Bản vừa nhanh chóng cử tăng lữ, học giả, sinh viên sang Trung Quốc tu học, tiếp thu thêm kiến thức về giáo lý, nghi lễ, tượng Phật, xá lợi… để mang về nước. Nhờ vậy, Phật giáo có cơ hội phát triển vững mạnh, dần lan rộng từ giới quý tộc đến dân chúng.
Thái tử Shotoku & Sự lan rộng của Phật giáo
Người có công lớn trong việc đưa Phật giáo lên vị thế trung tâm ở Nhật Bản chính là Thái tử Shotoku (574-622). Ông là nhiếp chính từ năm 594 đến khi qua đời, nổi tiếng với việc soạn thảo Hiến pháp 17 điều (Jushichijo-kenpo) vào năm 604. Trên thực tế, đây vừa mang tính một “hiến pháp” đầu tiên của Nhật, vừa giống một bộ quy tắc đạo đức, đề cao tư tưởng Phật giáo và Nho giáo, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của hòa (wa) – sự hòa hợp trong xã hội.
Trong Hiến pháp 17 điều, Điều II nói rõ:
“Hãy thật lòng tôn kính Tam Bảo. Tam Bảo – Phật, Pháp và Tăng – là nơi nương tựa tối hậu cho muôn loài chúng sinh, cũng là đỉnh cao đối tượng tín ngưỡng ở mọi quốc gia. Làm gì có ai, ở thời đại nào, mà không kính trọng giáo pháp này? Con người ít ai xấu xa hoàn toàn, họ có thể được giáo hóa. Nhưng nếu không quay về nương tựa Tam Bảo, cái cong làm sao được uốn thành thẳng?”
Trung thành với chính tư tưởng này, Thái tử Shotoku cho xây dựng hàng loạt chùa chiền, tu viện, lập đội ngũ nghệ nhân chế tác tượng Phật, và tự mình nghiên cứu giáo điển, chú giải trên nhiều kinh Phật. Tương truyền, dưới thời của ông, có khoảng 46 ngôi chùa hoặc tu viện được xây dựng, nổi bật là Shitennoji, Hokoji (596) và Horyuji.
Thiên hoàng và Phật giáo
Sau thời Thái tử Shotoku, Phật giáo tiếp tục mở rộng dưới triều các Thiên hoàng kế tiếp. Thiên hoàng Temmu (trị vì 672-686) và Thiên hoàng Jito (686-697) khuyến khích xây chùa, chép kinh, đồng thời cho lưu trữ sổ sách quản lý dân số, thuế khoá tại tu viện. Đến thời Thiên hoàng Shomu (724-749), chương trình xây chùa lớn hơn nữa, mục tiêu là mỗi tỉnh đều có một ngôi chùa chính với tháp bảy tầng (dù quá tốn kém, đè nặng thuế khóa). Tại kinh đô Nara, cũng có các công trình quy mô, điển hình là chùa Todaiji (khánh thành 752), với sự giám sát của đại sư Gyogi (668-749).
Một động thái quan trọng khác là việc Thiên hoàng Shomu thừa nhận ý tưởng “thoái vị rồi đi tu nhưng vẫn can thiệp chính trị” – gọi là mô hình Chính quyền ẩn dật (cloistered government). Giới quý tộc vừa sùng kính Phật, vừa lo ngại quyền lực tâm linh có thể tập trung về phía các cao tăng, dẫn đến nguy cơ lật đổ chính quyền. Vì thế, đã có những điều luật chặt chẽ, như Taiho ritsuryo (702) và Yoro ritsuryo (757), ngăn cấm tăng nhân lập chùa tư, tự tiện hành nghề bói toán, cải đạo, dùng “ma thuật” chữa bệnh, v.v. Tăng ni cũng không được phép nhận nô lệ, vũ khí, đất đai… hay vay lãi, kinh doanh, và chỉ được chính thức thọ giới sau khi hoàn tất quá trình học tập và có sự phê chuẩn của triều đình.
Dẫu vậy, những biện pháp này không đủ chặn đứng tình trạng một số tu viện tự ý thâu tóm đất, cho vay nặng lãi, góp phần khiến dân nghèo thêm cùng cực. Có nơi, tăng lữ còn lập “quân” riêng để bảo vệ lợi ích kinh tế, can thiệp chính trường.
Song hành cùng Thần đạo
Khác với những cuộc xung đột tôn giáo gay gắt ở một số nơi trên thế giới, Phật giáo và Thần đạo ở Nhật Bản lại dung hòa tương đối dễ dàng. Lý do chính là Thần đạo vốn chú trọng thế giới hiện sinh (đời này), còn Phật giáo đem lại lời giải cho kiếp sau, tạo cảm giác đủ đầy cho nhu cầu tâm linh của số đông. Người dân vẫn thờ cúng kami (thần linh bản địa), đồng thời tin vào Phật, coi các vị Bồ Tát, Phật như một phần tự nhiên trong bức tranh tín ngưỡng đa sắc.
Hiện tượng “song tồn” này dẫn đến việc nhiều chùa chiền cũng thờ Thần đạo, nhiều đền Thần đạo đặt tượng Phật, hay các vị thần Thần đạo được “phiên dịch” thành những hiện thân (avatar) của Phật/Bồ Tát. Ví dụ, nữ thần Mặt trời Amaterasu được xem như một hóa thân của Đại Nhật Như Lai (Dainichi), còn thần Hachiman được coi là hóa thân của Phật A Di Đà. Người dân cũng thường lễ bái cả chùa Phật lẫn đền Thần, không có sự phân biệt rạch ròi.
Trên thực tế, một sắc lệnh năm 764 chính thức đặt Phật giáo “cao hơn” Thần đạo, nhưng trong đời sống thường dân, Thần đạo vẫn chiếm vị thế sâu đậm về mặt văn hoá. Chỉ riêng lĩnh vực tang lễ, Phật giáo lại hoàn toàn thắng thế, bởi hỏa táng dần trở nên phổ biến.
Phật giáo và cấu trúc xã hội
Bên cạnh ý nghĩa tôn giáo, nhiều tu viện Phật giáo trở thành thế lực chính trị – kinh tế to lớn. Được Thiên hoàng ban cho đất miễn thuế và sự bảo trợ, các cơ sở này giàu có đến mức tự trang bị lực lượng vũ trang. Vào thời Nara, việc một ngôi chùa như Todaiji sở hữu lượng tài sản đồ sộ không phải là hiếm, tạo ra mâu thuẫn âm ỉ trong xã hội.
Đáng chú ý, khi Thiên hoàng Kammu (781-806) quyết định dời đô khỏi Nara năm 784, một nguyên do quan trọng là muốn “tránh xa” ảnh hưởng mạnh mẽ của các chùa chiền ở vùng này. Ông xây dựng kinh đô mới ở Heiankyo (Kyoto) – mở đầu cho thời kỳ Heian. Dù vậy, các tu viện lớn như Kofukuji, Todaiji, Enryakuji, Onjoji… vẫn nhiều lần phô trương sức mạnh quân sự, can thiệp hoạt động của chính quyền địa phương.
Tuy đôi lúc gây xáo trộn, tu viện Phật giáo cũng đóng vai trò tích cực trong cộng đồng. Ngoài việc tổ chức lễ hội tôn giáo, nhiều tu viện mở trường học, thư viện, cưu mang dân nghèo, tham gia xây cầu, đắp đường, đào kênh tưới tiêu… Tuy nhiên, triều đình luôn giữ thái độ chặt chẽ, nhiều giai đoạn ra lệnh cấm sư sãi rời khỏi tu viện (cách ly với dân chúng) để hạn chế họ tích luỹ quyền lực quá mức.
Các nhân vật Phật giáo quan trọng
Kukai & Chân Ngôn tông (Shingon)
Trong tiến trình phát triển Phật giáo, nhiều nhà sư người Nhật sang Trung Quốc thời nhà Đường để tiếp thu tư tưởng, kinh điển và các tông phái mới. Sáu tông phái “cơ bản” đầu tiên ở Nhật gồm Kusha, Sanron, Ritsu, Jojitsu, Kegon, Hosso. Về sau, hai tông phái mới và có tầm ảnh hưởng lớn là Chân Ngôn (Shingon) và Thiên Thai (Tendai) do hai vị cao tăng Kukai (774-835) và Saicho (767-822) khởi xướng.
Kukai, còn được biết với pháp danh Không Hải Đại Sư, sang Trung Quốc năm 804 và lưu học đến 806. Ông theo đuổi hình thức Phật giáo “Mật giáo” (esoteric Buddhism) – nghĩa là chỉ những người xuất gia, đã từ bỏ đời sống thế tục và tu tập trong tu viện, mới có thể “thực chứng” Chân lý và đạt giác ngộ. Chân Ngôn tông vốn bắt nguồn từ Quán Âm Tông (Quen-yen) của Trung Hoa, suy tôn Đại Nhật Như Lai (Dainichi) là Phật gốc bao trùm vũ trụ.
Kukai đưa tư tưởng này về Nhật, soạn nhiều tác phẩm như Shorai Mokuroku (Danh sách Kinh điển mới mang về). Khác với một số nhánh Phật giáo đương thời, Chân Ngôn tông nhấn mạnh khả năng đạt giác ngộ ngay trong kiếp này, thông qua chuỗi nghi lễ Mật tông phức tạp: ngồi thiền với các ấn tay (mudras), tụng đọc thần chú (mantras), và quán tưởng mandala (họa đồ biểu trưng vũ trụ Phật).
Năm 819, Kukai thành lập trung tâm tu học trên núi Koya (tỉnh Wakayama), nơi người tu được hướng dẫn “kiến tánh” thông qua chiêm nghiệm mandala hơn là tụng đọc kinh điển dài. Đến năm 823, Thiên hoàng Saga chính thức cho xây chùa Toji (Đông Tự) ở Kyoto, đánh dấu việc Chân Ngôn tông được thừa nhận như một nhánh Phật giáo chính thức của quốc gia. Sau khi viên tịch gần 100 năm, Kukai được ban thụy hiệu “Kobo Daishi” (Quảng Bá Đại Sư) – “Bậc thầy vĩ đại truyền Pháp”.
Saicho & Thiên Thai tông (Tendai)
Saicho, còn gọi là Tối Trừng Đại Sư, ban đầu là một nhà sư tu hành khổ hạnh trên núi Hiei gần Kyoto. Ông xây một am nhỏ năm 788, đặt nền móng cho quần thể chùa Enryakuji về sau, trở thành trung tâm tu học hàng đầu ở Nhật. Saicho say mê nghiên cứu cả Phật giáo Ấn Độ, Trung Hoa, trong đó có Thiền và Thiên Thai tông (Tiantai). Ông cùng Kukai sang Trung Quốc năm 804, tại đây Saicho tiếp xúc với nhiều tông phái, mang về Nhật hơn 200 bộ kinh điển và pháp cụ Mật tông.
Trở về nước, Saicho mong muốn giản lược giáo lý Phật giáo để tạo điều kiện tu tập cho đông đảo người dân. Ông sáng lập Thiên Thai tông Nhật Bản (Tendaishu), chủ trương kết hợp các phương pháp hành trì: vừa có Mật giáo, vừa thiền quán, vừa giữ giới luật, thậm chí chấp nhận tính đa dạng trong cách tiếp cận giác ngộ. Triều đình công nhận Thiên Thai tông năm 805, và Saicho cử hành nghi lễ Mật tông đầu tiên được nhà nước bảo trợ. Ông qua đời năm 822, được truy phong hiệu Dengyo Daishi (Truyền Giáo Đại Sư).
Từ nền tảng Thiên Thai, nhiều thế kỷ sau, Nhật Bản phát sinh thêm các phái Jodo (Tịnh Độ) xoay quanh Đức Phật A Di Đà – do Hounen (1133-1212) sáng lập; rồi tới Nichiren (do thầy tu Nichiren khai sáng), và Zen (Thiền tông) đa dạng. Phật giáo tiếp tục phát triển suốt thời kỳ trung cổ, đến thế kỷ 15 thì Thần đạo có sự trỗi dậy, nhưng Phật giáo vẫn giữ vị thế quan trọng trong xã hội. Ngày nay, Nhật Bản duy trì song hành cả Phật giáo lẫn Thần đạo, đóng góp vào đời sống văn hoá và tinh thần.
Kết luận
Phật giáo đã góp phần định hình diện mạo Nhật Bản cổ đại trên rất nhiều phương diện. Về chính trị, nó củng cố trật tự xã hội và làm nền tảng tinh thần cho các Thiên hoàng. Về văn hóa, nó nâng tầm Nhật Bản trong hệ thống các quốc gia văn minh Đông Á, thúc đẩy giao lưu với Trung Quốc, Triều Tiên. Về giáo dục, nó tạo ra mạng lưới tu viện, trường học, thư viện, nơi lưu giữ nhiều kinh sách quý.
Chính trong quá trình tiếp biến Phật giáo, người Nhật cũng phát triển các tông phái riêng phù hợp với văn hoá bản địa, như Chân Ngôn tông và Thiên Thai tông. Những vị sư như Thái tử Shotoku, Kukai, Saicho… đều để lại dấu ấn đậm nét trên mọi mặt đời sống, có ảnh hưởng vượt thời gian.
Đặc biệt, Phật giáo và Thần đạo đã dung hoà, chấp nhận “thế mạnh” của nhau, góp phần xây dựng một hệ tín ngưỡng phong phú, hiếm có xung đột sâu sắc. Từ những bước phát triển ban đầu dưới thời cổ đại – khi Nhật Bản mượn tinh hoa văn minh Trung Hoa và bán đảo Triều Tiên để khẳng định mình – Phật giáo tiếp tục biến đổi, tạo thành một mảng không thể thiếu trong bức tranh lịch sử, văn hoá và tâm linh của xứ sở hoa anh đào.
Ngày nay, khi đặt chân tới các ngôi chùa cổ kính ở Kyoto hay Nara, ta vẫn cảm nhận được khí chất vừa nghiêm trang, vừa chan hoà, nơi Thần đạo bản địa “sánh bước” cùng Phật giáo du nhập, làm nên sự độc đáo “có một không hai” của Nhật Bản.
Tài liệu gợi ý
- A History of Japan: Revised Edition, R. H. P. Mason & J. G. Caiger, NXB Tuttle Publishing (1997).
- Historical Dictionary of Japan to 1945, Kenneth Henshall, NXB Scarecrow Press (2013).