Sử Trung Quốc

Phòng Huyền Linh can gián Đường Thái Tông chinh phạt Cao Ly

Câu chuyện Phòng Huyền Linh cố gắng can gián Đường Thái Tông về việc chinh phạt Cao Ky trước giờ lâm chung đã đi vào sử sách

Nguồn: Chinese Study
phong huyen linh duong thai tong

Trong lịch sử Trung Hoa, Đường Thái Tông (Lý Thế Dân) được xem là một trong những quân vương hiền minh và có tài năng quân sự bậc nhất. Ông nhiều lần thân chinh, lập nên những chiến công hiển hách, tạo cơ đồ nhà Đường hùng mạnh. Tuy nhiên, “ba lần chinh phạt Cao Ly” (nằm ở bán đảo Triều Tiên) đã khiến quốc lực tổn hao, trở thành vết gợn đáng kể trong chuỗi thành tựu của Thái Tông.

Ở thời điểm Đường Thái Tông ráo riết chuẩn bị cho chiến dịch diệt Cao Ly lần ba (khoảng năm Trinh Quán 22–23, tức 648–649), danh tướng – danh thần Phòng Huyền Linh (房玄龄, Fang Xuanling), lúc đó tuổi cao sức yếu, sắp qua đời, vẫn cố gắng dâng một tấu chương can gián. Bài tấu tuy không ngăn được Đường Thái Tông dừng hẳn việc chinh phạt, nhưng lại khiến nhà vua cảm động sâu sắc, nhìn nhận tấm lòng trung thành và cách “khéo gián” đi vào lịch sử. Đó là một điển hình về nghệ thuật khuyên can: như quan điểm xưa từng so sánh “Với Địch Nhân Kiệt (魏征), một người dám nói thẳng, một người lại khéo léo nói khéo.”

Đường Thái Tông ba lần chinh phạt Cao Ly

Cao Ly (còn gọi là Goguryeo) nằm ở phía bắc bán đảo Triều Tiên, thời Tùy–Đường thường xuyên xung đột với Trung Nguyên. Ngay triều Tùy, Dương Đế đã ba lần phát binh lớn đánh Cao Ly nhưng đều thất bại, gây sụp đổ triều Tùy sau đó. Tiếp đến, Đường Thái Tông cũng không dừng lại: ông ba lần đích thân hoặc ủy nhiệm đại tướng sang xâm chiếm Cao Ly, vì nhiều lý do:

  1. Cao Ly thường liên minh với các bộ tộc hoặc vương quốc khác (như Bách Tế, người Mạt Hạt…) chống lại Tân La (新罗, Shilla) – nước lân bang thân cận với nhà Đường.
  2. Cao Ly xảy ra biến loạn: quyền thần Cái Tô Văn (盖苏文, tên thường gọi Gai Suwen, hoặc Yeon Gaesomun) sát hại quốc vương, tự nắm đại quyền, khiến Đường Thái Tông cho rằng đó là hành vi “phản loạn,” “ngụy quân đoạt vị,” cần trừng phạt.
  3. Hoài bão “đế vương toàn Á” của Đường Thái Tông: sau khi diệt Đông Thổ Phiên (Đông Đột Quyết), đánh bại các bộ lạc ở Tây Vực, Thái Tông muốn thống nhất cả vùng Đông Bắc Á, xem việc hạ Cao Ly là mảnh ghép cuối.

Tuy nhiên, Cao Ly có lãnh thổ xa, địa thế hiểm trở, đất đai quanh Bình Nhưỡng (平壤) nhiều sông núi, lại được tướng lĩnh như Cái Tô Văn điều hành vững chắc. Hơn nữa, binh lực nhà Đường tuy mạnh nhưng khó tiếp tế dọc đường, gặp trở ngại trong vận chuyển lương thực. Do đó, cả ba lần tấn công ở các niên hiệu Trinh Quán 18 (644), Trinh Quán 20 (646) và Trinh Quán 22 (648) của Đường Thái Tông đều không thành công trọn vẹn. Mỗi lần mang quân tiến, tuy thắng vài trận lẻ tẻ, nhưng đến lúc bao vây các tòa thành lớn như An Thị (安市), Bình Nhưỡng, đều bị cầm chân hoặc chật vật lui binh.

Lần thứ nhất (năm 644), Thái Tông cầm đại quân, chiếm nhiều thành ở ven đường, nhưng bị chặn trước thành An Thị, lương thảo thiếu hụt, đành phải rút. Lần này tổn hao nhân lực và ngựa khá lớn. Sử chép: “Chiến mã hao hụt bảy tám phần mười.” Sau chiến dịch, Thái Tông từng cảm thán: “Nếu Ngụy Trưng (魏徵) còn sống, chắc không để ta rơi vào cục diện này.”

Lần thứ hai (năm 646), quân Đường chia nước–bộ, tiến công bằng đường biển (đô đốc Ngưu Tiến Đạt cầm quân) và đường bộ (Lý Thế Tích, tức Lý Tích). Tuy đã quấy phá được nhiều điểm, đánh thắng vài nơi, nhưng không thể chiếm dứt điểm; đến cuối cùng buộc phải triệt thoái, chừa một thế cờ dở dang.

Lần thứ ba (sau năm 648), Thái Tông quyết định chờ dồn đủ binh lương, đóng nhiều chiến thuyền ở các châu dọc vùng Giang Nam, tập trung ở bến bờ Liêu Đông, hạ quyết tâm “một lần diệt xong Cao Ly”. Lúc bấy giờ, nhiều quan viên đã lớn tiếng can gián – từ Địch Nhân Kiệt (đã mất trước đó) đến Trữ Toại Lương (褚遂良), Ngụy Trưng (cũng đã qua đời) hay Duy Trì Kính Đức (尉迟敬德) đều từng nói về tai họa của việc “gây binh xa xôi.” Nhưng Thái Tông vẫn có phần cứng rắn: ông tin rằng “đánh một trận, diệt hẳn mối họa.”

Chính vào lúc này, Phòng Huyền Linh, người đã hơn 70 tuổi, lâm bệnh nặng, vẫn dâng “biểu can gián” (tấu sớ khuyên dừng đánh). Nội dung tấu được coi là lời can khéo léo và chân thành bậc nhất thời Đường.

Lời can gián của Phòng Huyền Linh

Theo sử chép, Phòng Huyền Linh từng nói với con trai:

“Hiện thiên hạ đã yên, chỉ còn việc phía Đông (tức Cao Ly) là chưa giải quyết xong. Các quan khác không dám nói; ta tuy bệnh nặng, nhưng biết rõ mà không lên tiếng, chết đi cũng khó tha thứ cho bản thân.”

Ông liền gắng sức, dâng sớ “Thượng Đường Thái Tông chỉ trát – khuyên dừng chinh Cao Ly.” Nội dung khái quát như sau:

  1. Trước tiên, Phòng Huyền Linh ca ngợi triều Đường, đặc biệt vinh danh công đức Thái Tông: đánh bại các bộ tộc Tây–Bắc như Thổ Phiên, Cao Xương (高昌), đuổi lui Đông Thổ Phiên (Đông Đột Quyết), thu phục vùng sa mạc mênh mông về làm nội vực. Ông khen: “So với các đế vương thời xưa, bệ hạ hơn gấp vạn lần; binh oai, nhân đức đều đến mức thịnh.”
    Mục đích là khiến Thái Tông nghe “lời khen” trước, không phản cảm khi chuẩn bị nghe lời khuyên can.
  2. Tiếp đến, ông dẫn lời Kinh Dịch (周易) và tư tưởng Lão Tử: “Biết tiến mà không biết lui, biết sống mà chẳng nghĩ đến chết, biết được mà không nghĩ sẽ mất, đó là điều kẻ thiếu tầm nhìn hay mắc phải. Còn bậc thánh nhân mới hiểu tiến–thoái–tồn–vong, giữ vững chính đạo.”
    Rồi lại nhắc: “Biết dừng đúng lúc, biết đủ thì không sợ nguy.”
    Bằng cách này, Phòng Huyền Linh giúp Thái Tông nảy sinh ý niệm “biết dừng,” chứ không đối lập trực diện.
  3. Ông dùng lý do nhân đạo: chinh chiến gây tổn hại sinh mệnh vô tội. “Binh sĩ không hề phạm tội, chỉ vì mưu đại sự mà bị buộc ra chiến trường, thịt nát xương tan, kẻ già con trẻ ở nhà khóc lóc đau đớn…”
    So sánh với tấm lòng Thái Tông vốn trắc ẩn, “luôn cẩn trọng lúc xử án tử,” Phòng Huyền Linh đặt câu hỏi: sao nỡ để “hàng vạn gia đình tang tóc” chỉ vì Cao Ly vốn là nước xa xôi, “biên di,” “lẽ ra nên đợi nó tự suy vong, hoặc xoa dịu,” thay vì đổ máu.
  4. Quan trọng nhất, Phòng Huyền Linh nêu:
    • Nếu Cao Ly thật sự phạm tội xâm lược dân ta, giết hại quan viên, thì phạt là chính đáng.
    • Còn nếu không đủ ba điều “dành cho kẻ đáng diệt” (bất trung, bất nghĩa, xâm phạm nặng) thì “việc đẩy quân Đại Đường sang đánh tới cùng” hóa ra “được ít, mất nhiều.”
  5. Cuối sớ, ông nhấn mạnh bản thân sắp mất: “Nay thần sắp chết, không còn ích lợi gì cho quốc gia, chỉ nguyện dâng hết tấm lòng. Nếu bệ hạ rủ lòng, nghe lời cuối cùng này, thần có chết cũng yên lòng.”

Tấu chương vừa cung kính, vừa chạm đến lương tri. Đường Thái Tông xem xong, dù chưa bỏ hẳn việc chinh thảo Cao Ly, cũng vô cùng cảm khái:

“Người này bệnh đến thế mà vẫn lo việc nước.”
Rồi đích thân đến thăm, bày tỏ ân tình. Sau này, khi Phòng Huyền Linh qua đời (năm 649), Thái Tông tổ chức tang lễ trọng đại, truy tặng chức Thái úy, ban thụy Văn Chiêu (文昭), đưa vào “Lăng Yên Các” (凌烟阁) để ghi công khai quốc.

Tài năng và di sản của Phòng Huyền Linh

Phòng Huyền Linh (579–648) không chỉ nổi tiếng vì gián nghị; ông còn là công thần khai quốc của nhà Đường, từng tham gia Biến cố Huyền Vũ Môn (năm Vũ Đức thứ 9 – 626), đứng chung với những đại công thần như Đỗ Như Hối, Trưởng Tôn Vô Kỵ, Duy Trì Kính Đức, Hầu Quân Tập. Khi Lý Thế Dân lên ngôi (tức Đường Thái Tông), Phòng Huyền Linh được phong Thượng thư, rồi Trung thư lệnh, tước Lương Quốc Công, có công định chế độ văn bản pháp (luật, lệnh, cách thức), tu sửa bộ lễ nghi, biên soạn quốc sử. Ông làm quan đầu triều suốt 20 năm, thời “Trinh Quán chi trị” trứ danh.

Hình mẫu “giỏi mưu – quả quyết”
Người đương thời hay nhắc “Phòng Mưu – Đỗ Đoạn” (“房谋杜断”) để khen cặp bài trùng: Phòng Huyền Linh chuyên giỏi bày mưu, còn Đỗ Như Hối chuyên giỏi cương quyết xử lý. Hai người giúp Đường Thái Tông hoạch định chính sự, khiến “Trinh Quán” đi vào thời thái bình thịnh trị.

Giữ tính khiêm tốn, nghiêm cẩn
Sau khi lập nhiều công lao, Phòng Huyền Linh vẫn không bộc lộ tự mãn, ngạo mạn. Bản thân ông để ý ngăn chặn xa xỉ, luôn nhắc nhở rằng chiến thắng lúc khởi nghiệp không có nghĩa sẽ trường tồn, phải luôn đề phòng họa khuếch trương quân sự. Do vậy, trong chặng cuối đời, khi thấy Đường Thái Tông lặp lại con đường “chinh chiến triền miên” với Cao Ly, ông mạo hiểm tính mạng mà can gián.

Qua đời, truy phong và tôn vinh
Năm Trinh Quán 23 (649), Phòng Huyền Linh mất ở tuổi 70. Đường Thái Tông ngưng triều ba ngày, truy tặng thêm, cho con trai kế tục gia thế, đưa chân dung ông vào điện Lăng Yên – nơi vinh danh công thần kiệt xuất nhất sơ Đường. Về sau, Đường Cao Tông vẫn coi trọng gia quyến Phòng gia, như một dòng họ trung cận triều đình.

Nhận xét và bài học từ cuộc gián nghị

Tại sao lời can gián của Phòng Huyền Linh gây ấn tượng?

  1. Ông bắt đầu bằng lời khen: Phòng Huyền Linh không phủ nhận vinh quang chinh chiến của Đường Thái Tông. “Nếu đi thẳng vào chỉ trích,” e rằng vua nổi giận, hoặc xem là kẻ “chê bai công lao.”
  2. Nhắc đến triết lý kinh điển: Kinh Dịch, Lão Tử, lấy “biết dừng” để gợi ra khái niệm “chân anh minh.”
  3. Đánh động đến lòng nhân từ: Phòng Huyền Linh diễn tả nỗi đau của vạn dân khi bị bắt ra chiến địa, phù hợp với hình ảnh “Nhân quân” mà Thái Tông vẫn tự hào.
  4. Không đi sâu vào phân tích “tổn hại tài lực, quốc lực” như người khác (ví dụ Trữ Toại Lương, Duy Trì Kính Đức, 徐惠…). Ông “tránh” những phân tích khiến vua có cảm giác bị thách thức trí tuệ hay công lao.
  5. Dùng chính sách “di, man” để nói Cao Ly: cho rằng họ vốn khó kiềm chế, “từ xưa xem như loài cá, loài chim, cứ buông lỏng là hơn.” Nhấn mạnh đánh giết cực đoan có thể kích phản kháng điên cuồng, nhằm lung lay ý định “phải diệt tận gốc.”

Chính lối “khéo gián” này khiến Đường Thái Tông lòng vẫn kiêu hãnh nhưng không bài xích. Mặc dù chiến dịch chuẩn bị vẫn tiếp diễn, sự công nhận dành cho Phòng Huyền Linh thì đặc biệt sâu đậm. Ông được xem là bậc trí thần biết chọn đúng thời điểm, biết lựa cách nói, khiến vua nể phục.

Thành–bại sau cùng của chiến tranh Cao Ly

Dẫu lời can gián không ngăn được lần thứ ba Đường Thái Tông định phát binh (năm 648–649), lịch sử cho thấy cuối cùng Đường Thái Tông qua đời trước khi kịp tiến hành toàn diện. Con trai ông, Đường Cao Tông (Lý Trị) kế vị, từ đó thay đổi chiến lược: chia nhỏ mục tiêu, trước dẹp Bách Tế, sau quay sang vây diệt Cao Ly (khoảng năm Vĩnh Long – 660 trở đi). Nhiều tướng như Tiết Nhân Quý (薛仁贵), Lý Thức (李勣) góp sức.

  • Sau hơn 10 năm, nhà Đường và liên quân Tân La (Shilla) cuối cùng “bình định” gần hết bán đảo, lập An Đông Đô Hộ Phủ (安东都护府) ở Bình Nhưỡng, để trấn giữ “miền đông.”
  • Tuy thắng lợi, việc chinh phục chưa bền vững: dân chúng nổi dậy, phong trào kháng cự vẫn nổ ra. Nhà Đường cũng dần suy thoái, rút bớt binh. Tân La chiếm phần phía Nam, đẩy lui Bách Tế và Ải Chân. Vùng phía Bắc (Cao Ly cũ) lần lượt chia cắt.
  • Rốt cuộc, Trung Hoa cũng không duy trì lâu quyền kiểm soát trực tiếp ở Triều Tiên, nhưng về danh nghĩa, “An Đông đô hộ phủ” tồn tại nhiều năm, khẳng định chí hướng “thống nhất Đông Á” của Đường Thái Tông được người kế thừa mới phần nào hoàn tất.

Ý nghĩa đương thời: So sánh các cách can gián

Thời Đường, người ta ca tụng Ngụy Trưng (魏征) là “dám nói thẳng,” “lời sắc bén như dùi,” hay Địch Nhân Kiệt (狄仁杰) về sau, Trữ Toại Lương, Duy Trì Kính Đức cũng dám nêu khuyết điểm vào mặt Hoàng đế. Nhưng nhiều lúc vua không tiếp thu. Ngược lại, Phòng Huyền Linh chọn lối “nói vòng” – đồng cảm – dẫn dắt. Cách “thiện gián” này được đánh giá cao ở chữ “khéo”:

“Kẻ nào biết đi thẳng chưa hẳn thành công, bậc giỏi khuyên vua thường lấy nhu để bọc cương, giữ tròn trung hiếu.”

Phòng Huyền Linh thành công trong việc giúp Đường Thái Tông thêm tôn trọng giá trị nhân mạng và giảm bớt hào hứng dốc quân. Dù cuộc chiến vẫn diễn ra, song nếu không có một loạt lời khuyên (trong đó lời của Phòng Huyền Linh gây xúc động lớn) thì có lẽ quy mô hao tổn sẽ còn nặng nề hơn. Thái Tông cũng nói:

“Giả như trẫm không chịu nghe ai, ắt sẽ lặp lại vết xe đổ của Tùy Dạng Đế.”

Như vậy, kết quả cụ thể:

  • Thái Tông tuy không ngay lập tức bỏ hẳn chiến dịch, nhưng ông cũng thận trọng hơn.
  • Từ vụ Phòng Huyền Linh, chúng ta thấy một đế vương lắng nghemột đại thần kiệt xuất dám hết mình vì nước, không làm vua mất thể diện, lại đạt được mục tiêu truyền đạt.

Di sản

Sau khi Phòng Huyền Linh mất, người đời thường so sánh ông và Đỗ Như Hối như cặp “Phòng–Đỗ”, tôn vinh cùng với Ngụy TrưngTrưởng Tôn Vô Kỵtứ đại trụ cột của Trinh Quán. Sự nghiệp chỉnh đốn triều chính, tu sửa luật lệnh, biên soạn quốc sử của ông đã đặt nền tảng quan trọng cho “quy củ” nhà Đường, kéo dài thêm nhiều thế hệ. Riêng bức “Lời can gián trước khi lâm chung” trở thành một chuẩn mực cho cách khuyên nhủ quân chủ trong lịch sử Trung Hoa, cùng với câu khen của Đường Thái Tông:

“Con người này bệnh nguy kịch đến thế mà vẫn lo cho quốc gia.”

Kết luận

“ba lần chinh phạt Cao Ly” của Đường Thái Tông không thu về đại thắng, câu chuyện Phòng Huyền Linh cố gắng can gián trước giờ lâm chung đã đi vào sử sách. Đây là một ví dụ sống động cho nghệ thuật “nhu gián”, vừa bảo toàn thể diện hoàng đế, vừa truyền tải được nỗi lo chiến tranh hao người tốn của. Cuối cùng, Đường Thái Tông ghi khắc tấm lòng trung thành ấy, để lại tấm gương “thiện gián” muôn đời ca ngợi.

“Tài năng có thể mưu thắng, nhưng đức độ mới giúp nước lâu bền. Chiến thắng cũng cần biết điểm dừng, đó là chữ ‘minh’ của bậc minh quân.”

(Hết – khoảng 2.000 từ)

Rate this post

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.