Truyện kể về vị hoàng tử Ấn Độ, sống vào thế kỷ thứ 5 TCN, đã dành cả đời để tìm kiếm giải pháp cho khổ đau của con người rồi chỉ dạy con đường giải thoát. Thật bất ngờ khi thế giới phương Tây chỉ mới tiếp cận câu chuyện này chưa đầy 200 năm – trong quãng thời gian trước đó, hầu như rất ít người hiểu rõ đức Phật là ai hay Phật giáo thực sự mang nội hàm gì.
Khi phương Tây chưa biết tới Phật giáo
Vào thế kỷ 16-17, các nhà truyền giáo Dòng Tên (Jesuit) đặt chân đến châu Á. Họ có xu hướng nhìn nhận tất cả tín ngưỡng “thờ ngẫu tượng” (idolatry) như những hiện tượng do quỷ dữ xúi giục, nhưng đồng thời, cũng chính họ phát hiện ra rằng vô số “thần tượng” được người dân gọi bằng những cái tên khác nhau đều thực chất ám chỉ một nhân vật duy nhất: đức Phật. Vấn đề nằm ở chỗ: Đấng Phật ấy là ai? Trong khoảng thế kỷ 17-18, người châu Âu cố gắng giải mã hình tượng đức Phật qua nhiều lăng kính:
- Người Hindu cho rằng Phật là một hóa thân của Vishnu.
- Các giáo sĩ Thiên Chúa ở châu Âu thì gán Phật với các nhân vật khác nhau: hoặc là tương đương với Noah, hoặc là thần Mercury, thậm chí là Woden (Odin).
- Có tài liệu gán nguồn gốc Phi Châu cho đức Phật, rồi “huyền thoại hóa” thành một tổ phụ chung của mọi tôn giáo kể từ trận đại hồng thủy trong Kinh Thánh.
Đến thế kỷ 19, những cách “chiếm đoạt” (appropriation) đức Phật vẫn tiếp diễn. Nhà thần thoại học George Faber (1816) cho rằng Phật giáo đã hình thành trước cả sự kiện xây Tháp Babel. William Francklin (1827) tuyên bố đức Phật chính là Neptune và Osiris. Edward Upham (1829) thì xem Phật đồng nhất với sao Thủy (Mercury) lẫn thần Woden.
Đáng chú ý, đầu thế kỷ 19, nhờ các tiến bộ trong nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa, cụm từ “Phật giáo” (Buddhism) bắt đầu manh nha bước vào từ vựng phương Tây. Từ “Budhism” xuất hiện trong tiếng Anh năm 1800, “Bouddisme” trong tiếng Pháp năm 1817, và “Buddhaismus” trong tiếng Đức năm 1819. Kể từ đó, người châu Âu bắt đầu nhận ra Phật giáo là một thực thể tín ngưỡng riêng biệt, xếp nó cạnh các tôn giáo lớn như Thiên Chúa giáo, Hồi giáo và Do Thái giáo, thay vì gộp chung vào khối “tà thần” mơ hồ như trước.
Năm 1876, lần đầu tiên Phật giáo có một mục từ độc lập trong bách khoa toàn thư Encyclopaedia Britannica (ấn bản lần thứ 9), mô tả Phật giáo là tôn giáo “từng phổ biến ở một bộ phận lớn Ấn Độ” và hiện được theo ở Tích Lan (Sri Lanka), Xiêm (Siam, nay là Thái Lan), Miến Điện (Myanmar), Nepal, Tây Tạng, Trung Quốc, Nhật Bản… Sự kiện này đánh dấu cột mốc quan trọng: trong mắt phương Tây, Phật giáo chính thức được xác lập như một trong những “tôn giáo thế giới” (world religions).
Phát hiện các bộ kinh Phật giáo
Nửa đầu thế kỷ 19 cũng là thời kỳ bùng nổ các “chủ nghĩa” (isms) trong nghiên cứu tôn giáo lẫn triết học. Ở phương Tây, người ta dần “định nghĩa” và hệ thống hóa nhiều tôn giáo khác nhau: Hinduism (1786), Jainism (1824), Taoism (1838), Sikhism (1849), Zoroastrianism (1854), Shintoism (1857), Confucianism (1862)… Đây là lúc bản đồ tôn giáo thế giới dần được vẽ nên qua lăng kính phương Tây.
Bước ngoặt thứ hai về Phật giáo xảy đến khi có những phát hiện quy mô lớn về kinh sách Phật giáo. Năm 1824, Brian Hodgson, lúc ấy làm việc tại Nepal, thông báo phát hiện một khối lượng lớn kinh Phật bằng tiếng Phạn. Chưa đầy 10 năm sau, các kho tàng kinh Phật bằng tiếng Mông Cổ, Tây Tạng, và Pāli cũng lần lượt được tìm thấy. Việc “phát hiện” này đưa Phật giáo từ thế giới huyễn hoặc vào một thế giới “văn bản” cụ thể, nằm ngay trên bàn làm việc của giới học giả châu Âu. Họ say mê học các ngôn ngữ phương Đông, giải mã, biên dịch, ấn hành tài liệu Phật giáo.
Một hệ quả quan trọng: Từ những văn bản cổ bằng tiếng Pāli và tiếng Phạn, các học giả phương Tây đi tìm “cốt lõi nguyên thủy” của Phật giáo. Họ cho rằng “Phật giáo đích thực” nằm trong quá khứ xa xưa, được văn bản hóa sớm nhất, thay vì hiện trạng “suy thoái” hay “bị pha trộn” ở các nước Á châu đương thời. Do đó, họ đối chiếu các văn bản cổ xưa với tình hình Phật giáo mà họ quan sát thực tế, và nhiều người kết luận rằng Phật giáo thời ấy “trì trệ, biến chất hoặc thậm chí thoái hóa” so với “kho báu kinh điển” còn lưu lại trong những bản kinh cổ.
Tiểu sử đức Phật tại phương Tây
Khi có trong tay văn bản Phật giáo cổ, giới nghiên cứu bắt đầu biên soạn và xuất bản tiểu sử đức Phật. Vào năm 1838, George Turnour (một quan chức Anh ở Sri Lanka) cho ra đời tác phẩm tiểu sử đức Phật phương Tây đầu tiên, dựa trên một bản kinh Pāli mang tên Madhuratthavilāsinī (thế kỷ thứ 5). Tác phẩm này kể về cuộc đời đức Phật từ lúc Ngài giáng trần từ cõi Tusita vào bụng hoàng hậu Māya cho đến khi Ngài thuyết giảng bài pháp đầu tiên sau khi giác ngộ.
Chỉ một năm sau, Alexander Csoma de Körös, một học giả người Transylvania, xuất bản thêm một “tiểu sử” khác của đức Phật dựa trên văn bản Phật giáo tiếng Tây Tạng (dịch từ Sanskrit), bao gồm Lalitavistara và Abhinishkramanasūtra. Csoma cũng là người châu Âu đầu tiên giới thiệu khái niệm “Tứ diệu đế” – bốn chân lý cốt lõi về khổ, nguyên nhân của khổ, sự diệt khổ, và con đường dẫn đến diệt khổ.
Tuy nhiên, những tác phẩm tiểu sử này chứa đựng vô số yếu tố huyền thoại, siêu nhiên, làm cho không ít học giả hoài nghi cách phân định đâu là “chân tướng” lịch sử, đâu là “huyền thoại” do tín ngưỡng dân gian thêu dệt. Để giải quyết, một số người cổ xúy phương pháp “duy lý” (rationalistic), nghĩa là: loại bỏ mọi yếu tố màu nhiệm, chỉ giữ lại phần “hợp lý” nhất, và xem đó là “hạt nhân lịch sử”. Phương pháp này tương tự như khi giới nghiên cứu Kinh Thánh trong thế kỷ 19 cố gắng tái hiện “Chúa Giê-su lịch sử” bằng cách gạt bỏ các phép lạ trong Tân Ước.
Kết quả, đức Phật “đã được phi huyền thoại hóa” (demythologized) ra đời. Một bài viết trên tạp chí The Dublin University Magazine (1873) nêu rõ quan điểm: chỉ khi “vứt bỏ” toàn bộ “cơ cấu siêu nhiên” quanh cuộc đời đức Phật, ta mới thấy được một con người “chân thật”, từ bỏ quyền uy, giàu sang, lạc thú trần đời để theo đuổi chân lý, rồi truyền bá tinh thần đó tới mọi người.
Đức Phật và hình ảnh “nhà cải cách”
Trong quan niệm thời Victoria (Anh thế kỷ 19), “vĩ nhân làm nên lịch sử” (the Great Man theory) của Thomas Carlyle rất thịnh hành. Do đó, đức Phật được khoác lên hình ảnh “con người vĩ đại”, “nhà tư tưởng lớn nhất mà Ấn Độ từng sinh ra” – như T.W. Rhys Davids, học giả hàng đầu về Phật giáo ở Anh, từng ca ngợi.
Bên cạnh đó, khi những người Anh nhìn lại Ấn Độ, họ hay so sánh giáo lý Phật giáo với tập tục của Hindu giáo đương thời. Với hình ảnh các quả phụ Hindu “sati” tự thiêu theo chồng, hoặc người dân cuồng tín ném mình dưới bánh xe thờ thần Jagannath, người Anh ngày càng thiện cảm với đức Phật – một nhân vật được miêu tả là “rational” (hợp lý) hơn, mang lại thông điệp từ bi bình đẳng giữa giàu và nghèo, ngu và trí…
Đến thế kỷ 19, đức Phật còn được ví như Martin Luther, nhưng tại phương Đông: một con người đã “phá tan những ngẫu tượng” trong Ấn Độ giáo, tương tự Luther chống lại “các thói sùng bái” của Giáo hội Công giáo thời Trung cổ. Dù vậy, trước quan ngại về làn sóng xã hội chủ nghĩa dâng cao ở châu Âu, giới trí thức Anh lại “đẩy” hình tượng đức Phật sang hướng “cải cách ôn hòa” chứ không phải cách mạng triệt để. Bởi thế, Phật giáo được tô vẽ như một tôn giáo có tinh thần “lý tưởng luân lý” nhưng không đe dọa trật tự xã hội.
Tính chất tôn giáo của Phật giáo
Thời kỳ cuối thế kỷ 19, hình dung về Phật giáo với tư cách “tôn giáo vô thần” (atheistic religion) nổi lên mạnh mẽ ở châu Âu. Đây là điều khá mâu thuẫn nếu ta đối chiếu với hàng loạt chi tiết phép màu, chư thiên, bồ tát trong kinh Phật. Thế nhưng, bởi vì đức Phật không đề cao ý niệm về một đấng sáng tạo, nên trong con mắt Kitô giáo, Phật giáo “thiếu vắng Chúa” và bị gán nhãn vô thần.
Một số nhà truyền giáo như Ernst Eitel cho rằng các triết gia vô thần ở châu Âu (Ludwig Feuerbach, Arthur Schopenhauer, Auguste Comte) đã “uống thứ độc dược ngọt ngào” ấy và “say trong điếu thuốc phiện” Phật giáo. Số khác nhận định nên gọi Phật giáo là “bất khả tri” (agnostic) – thuật ngữ do Thomas Huxley phổ biến năm 1889 – bởi đức Phật thường xem câu hỏi về Thượng đế là không cần thiết cho giải thoát.
Dù theo góc nhìn vô thần hay bất khả tri, đức Phật được tôn lên thành nhà đạo đức, một triết gia chuyên chú nâng cao phẩm chất con người ngay trong hiện tại, thay vì hứa hẹn “vinh quang cõi sau” như Kitô giáo. Song, những người bảo thủ Kitô lúc đó cho rằng thiếu niềm tin vào Chúa thì con người khó có động lực sống đạo đức. Phía chấp nhận Phật giáo thì lại thấy đây là minh chứng hiển nhiên cho việc “con người vẫn sống thiện hảo mà không cần đến một Thượng đế sáng tạo”.
Đọc thêm:
- Lược sử các trường phái Phật Giáo
- Trang trí tranh Phật giáo thời Cao Ly
- Phật giáo thời Nhật Bản cổ đại
- Thể chế Caliphate Hồi Giáo
“Ánh sáng Phương Đông”
Năm 1879, Edwin Arnold cho xuất bản trường ca The Light of Asia gồm tám khúc thơ trắng (blank verse) về cuộc đời đức Phật. Tác phẩm này rất được yêu thích ở thời Victoria, tái bản hàng trăm lần tại Anh và Mỹ, dịch ra hơn 30 ngôn ngữ. Nội dung The Light of Asia gói gọn câu chuyện quen thuộc: từ lúc đức Phật sinh ra, sống trong cung vàng điện ngọc, ra đi tìm chân lý khổ đau, tu khổ hạnh, rồi đạt giác ngộ dưới cội bồ đề, cuối cùng giảng Tứ diệu đế và Bát chánh đạo.
Điểm thú vị của The Light of Asia là: nó dung hòa giữa thế giới huyền diệu của các kinh truyện Phật giáo và cách diễn giải duy lý kiểu phương Tây. Arnold mô tả đức Phật có “đầu trên mây” (liên hệ niềm tin siêu nhiên) nhưng “chân trên mặt đất” (tập trung vào giáo pháp và đạo đức). Arnold tôn vinh Phật giáo là tôn giáo của “hy vọng phổ quát, tình thương vô biên, niềm tin vào điều thiện chung cuộc, và sự khẳng định mạnh mẽ nhất về tự do của con người”.
Chính vì sự phổ biến này mà vài nhà truyền giáo lo ngại The Light of Asia tôn đức Phật lên thành “Ánh Sáng Phương Đông”, đối chọi với “Chúa Giê-su, Ánh Sáng Thế Gian” theo Kinh Thánh. Richard Collins, một nhà truyền giáo, chỉ trích Arnold đã vẽ đức Phật lãng mạn như Tennyson viết về vua Arthur, hoàn toàn vượt xa các nguồn gốc Phật giáo gốc. Thực chất, đức Phật “lịch sử” mà phương Tây tự dựng lên chỉ là phần “thế tục” còn lại sau khi họ gạt bỏ mọi yếu tố siêu nhiên trong kinh Phật cổ điển.
Đức Phật lịch sử và truyền thuyết
Cho đến đầu thế kỷ 20, hầu hết các nỗ lực tái dựng “đức Phật lịch sử” (Historical Buddha) của phương Tây vẫn dựa trên giả định: hình ảnh đức Phật trong kinh truyền thống chính là “phiên bản thêm thắt” các yếu tố thần thoại. Nếu lược bỏ chi tiết huyền bí, ta có lõi lịch sử thực sự. Giả định này giúp phương Tây tạo ra một “tiểu sử duy lý” cho đức Phật: con trai dòng tộc Thích Ca (Śākya), lớn lên trong cung cấm, tình cờ thấy người già, người bệnh, người chết, rồi chán cảnh trần tục, xuất gia, tu tập và cuối cùng giác ngộ. Nhưng đây có thật đúng là chuyện “nguyên gốc” của thế kỷ 5 TCN?
Giới học thuật hiện đại bắt đầu nghi ngờ. Có khoảng 400-500 năm giữa thời đức Phật (thế kỷ 5 TCN) và các bản kinh tiểu sử sớm nhất còn giữ được. Chúng ta không biết chắc mức độ “làm mới” hay “thêm bớt” huyền thoại. Nếu nghi ngờ ngay từ đầu (rằng đức Phật có thể không tồn tại), ta sẽ thiên về kết luận phủ nhận. Nếu chấp nhận khả năng có một nhân vật tên Gautama, gốc Ấn, truyền dạy “trung đạo” để vượt khổ, ta cũng không mấy khó khăn để “tìm thấy” các bằng chứng nghiêng về chiều hướng đó.
Nhiều học giả cuối cùng đồng ý rằng không có ai giải thích nguồn gốc Phật giáo tốt hơn là xuất phát từ một cá nhân có tầm vóc. Tương tự như không thể tách rời Chúa Giê-su hay Muhammad khỏi nguồn gốc Kitô giáo và Hồi giáo. Vậy nên, nhìn chung, “đức Phật có khả năng đã hiện hữu”, dù ta không có bằng chứng lịch sử quyết định.
Một vấn đề tiếp theo: những tài liệu sớm nhất, đã qua ít nhất 400-500 năm truyền khẩu, hầu hết đều đan xen thần thoại. Các sử gia thế kỷ 19 tin rằng ta có thể loại bỏ lớp “phép màu” để tìm ra cốt “sự thật lịch sử”. Nhưng quan điểm hiện đại nhìn nhận đức Phật không thể tách khỏi chính bối cảnh thần thoại ấy, vì đó là cách mà những cộng đồng Phật tử thời cổ ghi nhớ và tôn vinh Ngài. Tính “lịch sử” hay “huyền thoại” đan xen chặt đến mức khó gỡ.
Kết quả, câu chuyện “đức Phật lịch sử” kiểu phương Tây cũng trở thành một dạng huyền thoại khác – chỉ có điều là huyền thoại “duy lý” đã được “làm khô” khỏi yếu tố siêu nhiên. Từ quan điểm nghiên cứu phê phán, nó chẳng “chính xác” hơn những tiểu sử Phật giáo truyền thống. Tất cả chỉ là những “phiên bản” của cùng một nỗ lực kể về một nhân vật phi thường, một con người (hoặc biểu tượng) đã truyền cảm hứng trong suốt hơn hai thiên niên kỷ.
Đâu là sự thật lịch sử
Nếu đứng ở góc độ “bình thường hóa” câu hỏi, có lẽ điều duy nhất ta nắm rõ là: đức Phật rất có thể đã sống ở phía bắc Ấn Độ, khoảng thế kỷ 5 TCN, xuất thân trong một cộng đồng quyền quý (tộc Thích Ca), từng rời bỏ phồn hoa để tìm con đường diệt khổ, dạy “trung đạo” giữa ham muốn dục lạc và khổ hạnh cực đoan, rồi viên tịch. Mọi chi tiết khác – từ phép màu mẹ hoàng hậu Māya hạ sinh đức Phật bên gốc cây Sala, đến kì tích “ba lần lưu xuất” khỏi cung điện – đều có thể là “huyền thoại ẩn chứa sự thật” hoặc “một cách tôn kính biểu tượng” của thế hệ Phật tử sau này.
Vì thế, “đức Phật lịch sử” của thế kỷ 19 vốn là “sản phẩm” của những nỗ lực và quan điểm mang màu sắc duy lý, thực chứng, nặng tính phương Tây hơn là “chân tướng” tuyệt đối. Bản tiểu sử này đã được nhiều người, bao gồm cả một số nhà sư đương thời, chấp nhận và truyền giảng, góp phần tạo ra phiên bản “Đức Phật rời cung, gặp người già, người bệnh, người chết…” quen thuộc trong văn bản Phật giáo đại chúng hiện nay.
Tóm lại
Dẫu mang màu sắc lịch sử hay huyền thoại, hình tượng đức Phật vẫn trường tồn trong 2.500 năm qua, làm chỗ dựa tinh thần cho vô vàn tín đồ ở cả Đông lẫn Tây. Bất kể câu chuyện đậm yếu tố siêu nhiên hay được “phi huyền thoại hóa”, cốt lõi giá trị của đức Phật – lòng từ bi, trí tuệ, con đường diệt khổ – vẫn không ngừng soi sáng và an ủi nhiều thế hệ tìm về chân hạnh phúc.