Văn Minh Hy-La

Triết gia Plato (Platon) – Cuộc đời và tư tưởng

Plato là học trò của Socrates, và viết nhiều về thầy mình. Nhưng ông đặt vào đó nhiều suy tư của bản thân

Kim Lưu
tổng hợp và biên dịch từ World History
plato hy lap co dai

Nhắc đến triết học Hy Lạp cổ đại, hầu như ai cũng từng nghe danh Plato (Platon trong tiếng Hy Lạp) – nhà tư tưởng kiệt xuất, học trò lỗi lạc của Socrates, và là người sáng lập Học viện (Academy) tại Athens. Được nhiều sử gia xem như “đại học đầu tiên” của phương Tây, Học viện của Plato không chỉ lưu lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử triết học mà còn ảnh hưởng đến cách thức giáo dục, nghiên cứu, tư duy của thế giới về sau. Tác phẩm của Plato bao gồm những cuộc đối thoại triết học (Dialogues), trong đó ông thường đưa Socrates – người thầy mà ông mến mộ – làm nhân vật chính. Từ thế kỷ 4 TCN cho đến tận ngày nay, di sản của Plato vẫn bền bỉ lan tỏa, góp phần định hình nền văn minh phương Tây, và gián tiếp ảnh hưởng đến cả các tôn giáo lớn.

Bài viết này sẽ phác họa hành trình cuộc đời của Plato: từ xuất thân cao quý, bước ngoặt gặp Socrates, chuyến du hành sau khi chứng kiến cái chết bi thảm của người thầy, đến việc thành lập Học viện và để lại những luận thuyết triết học bất tử. Qua đó, chúng ta sẽ thấy vì sao triết học phương Tây được cho là “một chuỗi những chú thích về Plato” (Alfred North Whitehead).

Tượng chân dung Plato - khoảng thế kỷ 4
Tượng chân dung Plato – khoảng thế kỷ 4

Xuất thân & thời niên thiếu

Plato sinh ra ở Athens, thành bang trung tâm của Hy Lạp cổ đại, thuộc một gia đình quý tộc, có truyền thống chính trị lâu đời. Vấn đề niên đại của ông từng gây tranh cãi: Robin Waterfield – học giả hiện đại – lập luận rằng Plato sinh vào 424/423 TCN, chứ không phải 428/427 TCN như tài liệu cổ truyền thống. Ông dựa vào việc Plato không tham gia bất kỳ trận chiến nào cuối Chiến tranh Peloponnesus (406 – 405 TCN), thời điểm Athens cần mọi nam thanh niên đủ tuổi ra trận. Nếu Plato thực sự đủ 20 tuổi vào giai đoạn đó, ông hẳn đã bị triệu gọi. Thêm vào đó, Plato từng nhắc trong Thư 7 rằng khi Athens thay đổi chế độ (405 TCN), ông vẫn “chưa đủ tuổi” can dự chính trị, càng củng cố lập luận của Waterfield.

Cha ông, Ariston (thuộc deme – khu dân cư – Collytus), mất sớm; mẹ là Perictione (hoặc có tên khác là Potone, tùy nguồn). Plato còn hai người anh trai là AdeimantusGlaucon, nổi tiếng trong tác phẩm Cộng hòa (Republic) của ông, và một chị/em gái tên Potone (có cùng hoặc khác tên với mẹ do tài liệu cổ không thống nhất).

Theo Diogenes Laertius (khoảng 180 – 240 SCN, thường bị coi là không quá đáng tin), tên khai sinh của Plato có thể là Aristocles, trong khi “Plato” chỉ là biệt danh do huấn luyện viên đô vật đặt, ý chỉ bờ vai rộng (Platon trong tiếng Hy Lạp nghĩa là “rộng”). Tuy nhiên, ta không có chứng cứ xác thực 100% về điều này; sự nổi tiếng của tên “Plato” đã che mờ khả năng tên gốc là “Aristocles”.

Là con nhà danh giá, Plato được dạy dỗ bài bản, từ nghệ thuật, văn chương, thơ ca cho đến triết học, toán học, và chính trị. Gia đình ông mong muốn con trai nối nghiệp chính trị, kế tục truyền thống quyền lực. Có thời gian, Plato được cho là viết thơ và kịch, thậm chí chuẩn bị tranh giải bi kịch ở Dionysia – đại lễ hội kịch ở Athens. Tuy nhiên, cuộc gặp gỡ định mệnh với Socrates đã làm thay đổi hoàn toàn con đường sự nghiệp.

Gặp Gỡ Socrates

Khoảng cuối tuổi thiếu niên hoặc đầu tuổi đôi mươi, Plato nghe Socrates thuyết giảng ở khu chợ (Agora) tại Athens. Sử gia cho hay, bài giảng đầy sức hút của Socrates về tri thức, đạo đức, và lối sống đã khiến Plato bừng tỉnh. Từ đó, ông quyết định đốt các kịch bản hoặc tác phẩm văn chương mà mình đang sáng tác, hủy bỏ mọi dự định chính trị, để dành toàn bộ tâm huyết “đi theo Socrates”.

Truyền thuyết kể rằng, trong lễ tế thần rượu nho Bacchus, Plato chuẩn bị thi đấu bi kịch thì vô tình nghe Socrates hùng biện. Plato liền “dâng” cả số thơ, kịch của mình cho thần Hephaestus (thần thợ rèn trong Thần thoại Hy Lạp, được gọi vui là Vulcan) với lời kêu gọi như “Hãy đốt chúng đi, Plato cần ông giúp.” Từ đó, ông không còn quay lại sân khấu.

Trong suốt khoảng tám năm trước 399 TCN, Plato theo sát Socrates, học tập cách chất vấn (Socratic method), tham gia vào những buổi tranh luận sôi nổi về đạo đức, chính trị, nhận thức. Mặc dù ban đầu cũng nuôi chút ý định bước chân vào chính trường, Plato dần nhận ra giới chính trị Athens vừa hỗn loạn vừa không sẵn sàng đón nhận tinh thần triết học.

Bi kịch ập đến khi Socrates bị buộc tội “báng bổ thần linh” và “làm hư hỏng giới trẻ”. Ông bị kết án tử hình năm 399 TCN. Cú sốc về cái chết của Socrates ảnh hưởng mạnh đến Plato; ông cay đắng trước hệ thống chính trị Athens. Vì vậy, Plato rời quê hương, bắt đầu chuyến du hành kéo dài nhiều năm để “mở rộng chân trời” tri thức, trước khi quay về Athens thành lập Học viện.

Một bản chép tay tác phẩm Đối Thoại của Plato, khoảng thế kỷ 9
Một bản chép tay tác phẩm Đối Thoại của Plato, khoảng thế kỷ 9

Quãng đời lưu lạc sau cái chết của Socrates

Mặc dù các nguồn cổ không hoàn toàn nhất quán, nhiều ghi chép cho biết Plato từng đến Ai Cập, nơi ông tìm hiểu hệ thống tư tưởng tôn giáo – khoa học phát triển rực rỡ bên bờ sông Nile. Ông có thể cũng đến Cyrene, Ý (đặc biệt là vùng Magna Graecia, nơi hội tụ nhiều cộng đồng Hy Lạp), gặp gỡ các trường phái triết học khác như Pythagoras.

Trong quá trình này, Plato càng bồi đắp kiến thức toán học và khám phá những ý niệm về vũ trụ, số học, âm nhạc có trong phái Pythagoras. Điều này ít nhiều ảnh hưởng tới tư tưởng Thế giới Ý niệm (Theory of Forms) mà sau này ông khởi xướng.

Trở về Athens & tâm huyết triết học

Sau một thời gian “lang bạt,” Plato trở lại Athens với khao khát xây dựng một nền tảng giáo dục – triết học vững chắc, nơi ông có thể chia sẻ lý luận, duy trì tinh thần Socrates, và đào tạo thế hệ kế cận. Ông bắt tay viết những tác phẩm đối thoại – chính là Dialogues mà ta biết đến ngày nay. Trong các tác phẩm này, Socrates được đưa lên làm nhân vật trung tâm.

Từ Euthyphro, Apology, Crito, Phaedo… cho đến Republic (Cộng hòa), Symposium (Yến hội), Phaedrus, Timaeus, Laws (Luật pháp), ta thấy loạt chủ đề phong phú: từ công lý, đạo đức, tri thức, thẩm mỹ, ngôn ngữ, đến vũ trụ học. Nhiều nhà nghiên cứu tranh luận “Phần nào là quan điểm Socrates, phần nào là sáng tạo của Plato?” vì có ý kiến cho rằng Plato “mượn tiếng Socrates” để truyền tải tư tưởng của chính mình, nhất là trong những đối thoại xuất hiện sau này, nơi Socrates dường như trở thành “phát ngôn viên” cho triết lý mang đậm dấu ấn Plato.

Tác phẩm và chủ đề

“Những ngày cuối cùng của Socrates”

Một tuyển tập nổi tiếng gồm bốn đối thoại:

  1. Euthyphro (cảnh Socrates tranh luận với Euthyphro – một người đang kiện chính cha mình vì tội giết người, qua đó bàn về khái niệm “mộ đạo” và “công lý”).
  2. Apology (phiên tòa xử Socrates).
  3. Crito (Socrates đối diện lời khuyên trốn chạy khỏi ngục từ người bạn Crito).
  4. Phaedo (cái chết của Socrates và luận bàn về linh hồn bất tử).

Chuỗi đối thoại này được ví như một “tứ kịch” (four-act drama) phác họa sinh động bức chân dung cuối đời của Socrates. Trong Apology, bài biện hộ của Socrates – dù có thể do Plato “viết giúp” – trở thành tuyên ngôn về sự tự do ngôn luận, lương tri cá nhân, và dũng khí đối mặt với định kiến xã hội. Socrates nhấn mạnh giá trị của việc chăm lo cho linh hồn, thay vì chỉ mải mê danh vọng, tài sản.

Nhiều thế kỷ trôi qua, bài diễn thuyết này tiếp tục khơi dậy cảm hứng cho các phong trào đấu tranh vì công lý, tự do, hay nhân quyền, bởi nó nêu cao quyền đứng lên bảo vệ sự thật của một cá nhân đối lập với số đông. Nhưng Socrates cũng thể hiện sự tôn trọng luật pháp trong Crito, từ chối bỏ trốn, chấp nhận chịu hậu quả do chính người thành Athens phán quyết, nhằm giữ vững nhất quán với triết lý sống của ông.

Republic (Cộng hòa): Tác phẩm “kinh điển” nhất

Giới học giả nhận định, Republic có lẽ là tác phẩm có ảnh hưởng lớn bậc nhất trong toàn bộ triết học phương Tây (chỉ sau Kinh Thánh, theo một số ý kiến). Mở đầu, đối thoại xoay quanh câu hỏi “Công lý là gì?” nhưng nhanh chóng mở rộng ra mô hình một “quốc gia lý tưởng,” với những giai cấp (người thống trị, người bảo hộ, giới thợ thuyền…), và cốt lõi là ý tưởng “triết gia-tri quân”: người lãnh đạo phải là kẻ am hiểu triết học.

Tuy nhiên, Plato lưu ý trong Republic (đặc biệt ở sách II, đoạn 369) rằng, việc thiết lập “thành phố lý tưởng” này chỉ mang tính biểu tượng, nhằm giúp độc giả tưởng tượngmổ xẻ những khía cạnh của “linh hồn” cá nhân. Thành phố chỉ là phóng chiếu “tâm hồn con người” ở quy mô lớn, gợi ý rằng nếu một “quốc gia lý tưởng” tồn tại, đó cũng đồng nghĩa một “linh hồn lý tưởng” được kiến tạo: công lý, tiết độ, dũng cảm, và trí tuệ hài hòa.

Chính điểm này khiến Republic trở nên độc đáo: nó vừa bàn chính trị, vừa ẩn chứa chiều sâu đạo đức, vừa mang tính giáo dục, vừa đậm chất nghệ thuật.

Thuyết “Hình Thức” (Theory of Forms)

Cốt lõi triết học của Plato nằm ở ý niệm về một thế giới “Form” (còn gọi là Ý niệm hay Bản thể), siêu việt so với thế giới vật chất hữu hình. Thế giới mà ta cảm nhận qua giác quan chỉ là bóng sao, bản sao của thế giới Form hoàn hảo. Ví dụ, khi ta nói “con ngựa kia đẹp,” ta đang vô tình so sánh con ngựa vật lý với Form của cái Đẹp (hay “Beauty itself”) vốn tuyệt đối và tồn tại độc lập.

Nếu bạn nói “Vẻ đẹp nằm trong mắt kẻ si tình”, Plato sẽ phản đối. Ông không chấp nhận chủ nghĩa tương đối “người thích, kẻ không”. Plato đòi hỏi phải có một “tiêu chuẩn khách quan” để phân định, rằng có Form về Cái Đẹp, và dĩ nhiên, ai am tường “Form” ấy mới thực sự biết đâu là “đẹp đúng nghĩa.” Học thuyết này cũng đối chọi mạnh mẽ với câu châm ngôn của Protagoras (một nhà ngụy biện) rằng “Con người là thước đo của mọi sự vật” – chỉ ra mọi thứ đều tùy cảm nhận cá nhân.

Plato dành phần lớn đời mình để chứng minh sự tồn tại của Forms và phản biện quan điểm relativism. Ông triển khai qua nhiều đối thoại, nổi tiếng với “Dụ ngôn hang động” (trong Republic, Quyển VII), mô tả con người như những kẻ bị xích trong hang, chỉ thấy bóng của sự vật chứ không thấy sự vật thật, ám chỉ “thế giới khả giác” chỉ là bóng của “Form” chân chính.

Học Viện (Academy) & Ảnh hưởng lâu dài

Sau khi ổn định ở Athens, Plato lập nên một cơ sở giáo dục – nghiên cứu khoảng năm 387 TCN. Đây được coi là Học viện (Academy) đầu tiên. Nó không phải là “trường đại học” chính quy như ngày nay, mà đơn giản là một khu vườn (nằm gần khu đất tên Akademia), nơi Plato sở hữu, hoặc ít nhất có quyền sử dụng. Tại đây, ông giảng dạy triết học, toán học, thiên văn, nhạc lý… và tiếp tục viết các đối thoại.

Trong suốt những năm tồn tại, Học viện đón tiếp nhiều gương mặt nổi bật; đáng kể nhất là Aristotle (384 – 322 TCN), người học ở đây khoảng 20 năm trước khi rời đi lập Lyceum, trở thành nhà triết học vĩ đại không kém. Dù Aristotle về sau bất đồng với thầy ở một số khía cạnh (như Thuyết Forms), tinh thần đề cao lý trí, đạo đức, phương pháp luận của Plato vẫn để lại dấu ấn đậm nét trong Aristotle.

Truyền thống kể rằng Học viện duy trì gần một thiên niên kỷ, cho đến khi Hoàng đế La Mã theo Cơ Đốc giáo Justinian đóng cửa năm 529 SCN, vì cho đó là “học thuyết dị giáo, ngoại giáo”. Tuy nhiên, sử liệu cổ cho thấy nó đã suy yếu đáng kể từ khoảng thế kỷ 1 TCN (chiến loạn trong các cuộc chiến Mithridatic, thành Athens bị tàn phá…), nên Học viện có thể đã ngưng hoạt động chính thức khá lâu trước mốc 529 SCN.
Dù vậy, danh xưng “Học viện của Plato” vẫn được tôn vinh, và quả thật, nó truyền cảm hứng cho mô hình những trung tâm giáo dục, trường phái triết học, đại học về sau.

Một số tài liệu, như ghi chép của Cicero (La Mã), lại cho rằng trước Plato, Democritus (460 TCN) có thể đã mở một nhóm nghiên cứu ở cùng khu vườn Akademia. Có người nêu tên Simplicius (triết gia thế kỷ 6 SCN) từng đứng đầu một “trường” ở đó. Nhưng chính vì danh tiếng của Plato quá lừng lẫy, nơi này từ lâu đã gắn liền với tên tuổi ông, trở thành “thánh địa” triết học, bất chấp sự hiện diện của những nhóm khác.

Phản đối và ca ngợi

Mặc dù Plato được nể trọng, ông cũng từng chịu phản đối. Diogenes của Sinope (không nhầm lẫn với Diogenes Laertius) – triết gia phái Cynic – nổi tiếng ghét sự “cao siêu” và “elitist” của Plato, xem Plato là kẻ “thích hình thức, ưa khoa trương.” Giai thoại nổi tiếng: Plato định nghĩa “con người là sinh vật hai chân không lông vũ,” Diogenes bèn vặt lông một con gà và tuyên bố: “Hãy nhìn con người của Plato đây!” khiến Plato phải sửa đổi định nghĩa.

Vượt lên tranh cãi, ảnh hưởng của Plato đến thế giới cổ đại và hiện đại rất sâu rộng. Ông khai sinh thể loại viết triết học bằng đối thoại – như nhận xét của Diogenes Laertius. Ông phát triển phương pháp phân tích (analytic method), bàn sâu về yếu tố thần linh (Providence of God), khái niệm đối lập, và cách thiết lập hệ thống lập luận chặt chẽ.

Nhiều triết gia lớn thời sau, đặc biệt là trong truyền thống Hy Lạp – La Mã, tư tưởng Cơ Đốc giáo (do sự tiếp nhận của Plotius và phái Tân-Platon, cũng như các Giáo phụ Kitô như Augustinô), đều chịu ảnh hưởng từ Plato. Alfred North Whitehead, triết gia Anh thế kỷ 20, nhận định: “Toàn bộ truyền thống triết học châu Âu chỉ là một chuỗi ghi chú về Plato.”

Những điểm then chốt trong Triết học Plato

Vấn đề “Chân lý” & “Cái thiện”

Bất kể đối thoại đề cập vấn đề gì – công lý, chính thể, linh hồn, cái đẹp, hay tình yêu – Plato luôn trở về luận điểm “phải có một chân lý duy nhất, cần nhận thức đúng đắn và nỗ lực sống theo nó.” “Chân lý” ấy, theo ông, tồn tại trong một thế giới “siêu hình” (Forms). Nhiệm vụ của con người: nâng tầm hiểu biết, dần thoát khỏi ảo tưởng để hướng đến chân – thiện – mỹ.

Chính vì thế, Plato phản bác mạnh mẽ chủ nghĩa hoài nghi, thái độ tùy tiện “muốn tin gì thì tin.” Ông khẳng định: “Không thể chỉ tin bất cứ điều gì bạn muốn; phải có lý lẽ, sự nhất quán, và tiêu chuẩn chân lý.” Quan điểm này tạo nên một chuẩn mực nghiêm khắc trong tư duy triết học, vốn được nhiều triết gia thế kỷ sau kế thừa.

Ảnh hưởng đến tôn giáo & đạo đức

Ba tôn giáo khổng lồ (Do Thái giáo, Kitô giáo, Hồi giáo) – trực tiếp hoặc qua Aristotle – đều chịu tác động rõ rệt từ triết học Hy Lạp, nhất là Plato. Khái niệm một “thực tại siêu việt,” “điều thiện tuyệt đối,” “sự hoàn mỹ” dường như hòa hợp với ý niệm về “Thượng Đế” hay “Chúa trời” trong các hệ thống thần học. Dù còn nhiều tranh cãi, các nhà thần học thời Trung Cổ (như Augustinô) từng kết hợp tư tưởng Plato (hoặc Tân-Platon) để biện giải cho khái niệm Linh hồn, Tội tổ tông, Ân sủng…

Phương pháp & phong cách

Phương pháp đối thoại của Plato yêu cầu người đọc chủ động tương tác, không dễ dàng tìm thấy một kết luận “rõ ràng, gãy gọn” như kiểu Aristotle. Plato thích bày ra “tình huống” và để Socrates, hay các nhân vật, dẫn dắt, gợi mở. Người đọc buộc phải tự suy ngẫm, “phát hiện” vấn đề. Sự kết hợp giữa tính văn chương (vì Plato vốn xuất thân từ văn thơ) với tư duy triết học trừu tượng khiến Dialogues mang giá trị nghệ thuật rất cao, bên cạnh giá trị triết lý.

Cuối đời và di sản

Plato sống đến khoảng 80 tuổi (mất năm 348/347 TCN). Ông không kết hôn; tài liệu cổ thường tập trung vào triết học hơn là đời tư của ông. Sau khi Plato mất, người cháu gọi bằng cậu là Speusippus tiếp quản Học viện. Về sau, Học viện biến thiên qua các thế hệ “học giả kế nghiệp,” và có trường phái riêng như “Tân học viện,”… nhưng nhìn chung, “thời hoàng kim” gắn liền tên tuổi Plato đã trở thành huyền thoại.

Không thể phủ nhận, Plato là nhân vật trụ cột đặt nền móng cho triết học Tây phương:

  • Ông khai sinh dạng thức đối thoại triết học, kết hợp chất nghệ sĩ với chiều sâu tư duy.
  • Ông tiên phong trong việc đòi hỏi sự nhất quán về đạo đức, đức hạnh, và ý niệm tuyệt đối (Forms).
  • Ông truyền lửa cho hàng loạt triết gia tiếp theo, từ Aristotle, Plotinus (Tân-Platon), đến các Giáo phụ Kitô (Augustinô), và thậm chí để lại dấu ấn trong thời Phục Hưng, Khai Sáng.

Ngay cả trong giáo dục, mô hình “Academy” của Plato được xem như tượng trưng cho tinh thần tìm kiếm chân lý, thảo luận mở, và kết hợp đa ngành (toán học, thiên văn, triết học). Đây cũng là tiền thân cho ý niệm “đại học” (university) hiện đại – nơi kiến thức được nghiên cứu, giảng dạy rộng rãi, khuyến khích tư duy phản biện và sáng tạo.

Có người phê phán Plato vì lý tưởng “nhà nước tập quyền” trong Republic đôi khi dễ bị diễn giải thành chủ nghĩa độc tài, hoặc chế độ phân tầng khắc nghiệt (Karl Popper từng gọi Plato là “cha đẻ của tư tưởng toàn trị”). Mặt khác, không ít học giả ca tụng Republic như một tuyệt tác thúc đẩy con người vươn tới công bằng và hạnh phúc.

Thực tế, tác phẩm của Plato vừa giàu tính khai phóng vừa phức tạp; nó đòi hỏi sự đọc kỹ, đối chiếu, và phê bình. Bất luận tán thành hay phản đối, khó ai phủ nhận vai trò then chốt của Plato trong dòng chảy tư tưởng: “Tất cả triết học châu Âu chỉ là chú giải về Plato.”

Tóm lược

Như vậy, Plato không những tiếp nối di sản tư tưởng của Socrates mà còn mở ra chân trời mới cho triết học:

  1. Khơi dậy nhu cầu truy cầu Chân – Thiện – Mỹ, thoát khỏi lối tư duy chủ quan, cục bộ, hướng đến một chuẩn mực cao hơn nằm ở “Thế giới Forms”.
  2. Thiết lập kiểu mẫu giáo dục dựa trên thảo luận, nghiên cứu, liên ngành, được thể hiện qua Học viện ở Athens.
  3. Để lại kho tàng đối thoại đồ sộ, hòa quyện triết học với nghệ thuật, lôi cuốn người đọc tham gia vào hành trình suy tưởng, thay vì đọc những luận thuyết cứng nhắc.

Dù bị tranh cãi từ thời cổ đại (bởi các nhà hoài nghi, phái Cynic…) đến nay, tầm ảnh hưởng của Plato vượt xa ranh giới Hy Lạp. Triết lý ông ghi dấu trong thần học, văn học, chính trị, và giáo dục ở cả phương Tây lẫn các nền văn minh tiếp xúc sau này. Chết ở tuổi 80, Plato hoàn thành sự nghiệp đồ sộ – một di sản khiến nhân loại vẫn tiếp tục học hỏi và luận bàn qua nhiều thời đại. Ngay tại khu vườn xưa (Akademia) nay còn di tích, tên ông đã trở thành biểu tượng trường tồn cho trí tuệ, sự dấn thân vì chân lý, và hoài bão xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

Tài liệu/Tham khảo
– Plato: Euthyphro, Apology, Crito, Phaedo, Republic, Symposium, Timaeus, Laws
– Diogenes Laertius: Lives of Eminent Philosophers
– Robin Waterfield: Plato of Athens
– I. F. Stone: The Trial of Socrates
– Baird & Kaufmann (biên tập): Ancient Philosophy
– Các nguồn ghi chép cổ đại & hiện đại khác

Với nền tảng suy tư và phương pháp luận độc đáo, Plato xứng đáng được gọi là “linh hồn” của triết học phương Tây, tiếp nối và mở rộng ngọn lửa Socrates, đồng thời truyền trao cảm hứng cho mọi thế hệ sau này trong hành trình tìm kiếm sự thật và cái thiện.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.