Trong lịch sử Chiến tranh Việt Nam, hình ảnh những người lính Mỹ thường được nhắc đến nhiều nhất. Tuy nhiên, không chỉ quân đội Hoa Kỳ mới tham chiến; một số nước đồng minh cũng đã cử lực lượng đến Việt Nam hỗ trợ chính quyền miền Nam. Trong số đó, lực lượng Hàn Quốc nổi bật với tính kỷ luật nghiêm khắc, tinh thần chiến đấu quyết liệt và hiệu quả tác chiến đáng gờm. Bài viết này sẽ điểm lại những thông tin quan trọng về lý do quân Hàn Quốc có mặt tại Việt Nam, quá trình tham chiến, những trận đánh nổi tiếng và cả những mặt tối vẫn còn gây tranh cãi trong lịch sử.
Trận chiến ác liệt tại Trah Bin Dong
Vào đêm ngày 13 tháng 2 năm 1967, Đại đội 11 của Lữ đoàn Thủy quân Lục chiến số 2 (còn gọi là Lữ đoàn Rồng Xanh) của Hàn Quốc đóng tại một vị trí gần làng Trah Bin Dong ở tỉnh Quảng Ngãi, miền Nam Việt Nam. Họ xây dựng một căn cứ hình bầu dục, có hầm hào, công sự và nhiều lớp hàng rào dây thép gai cài mìn claymore, sẵn sàng đối phó với mọi tình huống. Phía trước căn cứ là dãy đồi được coi là nơi ẩn nấp của lực lượng Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam (Việt Cộng) và bộ đội chính quy Bắc Việt. Thay vì chủ động leo lên các dãy đồi nguy hiểm, người Hàn Quốc quyết định giăng bẫy, giữ vị trí phòng thủ để dụ quân đối phương tấn công.
Mặc dù thường bị quấy rối, Việt Cộng (VC) ít khi mạo hiểm đánh trực diện vào lính Hàn. Thế nhưng vào đêm đó, hai trung đoàn Việt Cộng (Trung đoàn 1 và Trung đoàn 21) đồng loạt xung phong dưới sự yểm trợ của pháo cối hạng nặng. Họ tấn công căn cứ từ mọi phía. Tuy bị áp đảo về quân số, nhưng lính Hàn Quốc vẫn ngoan cường chống trả bằng hỏa lực quyết liệt từ súng máy và súng cối cài sẵn ở cự ly gần. Khi Việt Cộng áp sát, lính Hàn chuyển sang đánh giáp lá cà, thậm chí có người tháo rời súng máy nặng để không rơi vào tay địch. Có chiến sĩ Hàn Quốc bị thương nặng vẫn tự tay rút chốt lựu đạn để cùng hy sinh chứ nhất quyết không để bị bắt.
Đại úy Chung Kyong Gin, chỉ huy đại đội, thể hiện khả năng lãnh đạo xuất sắc. Khi một lượng lớn Việt Cộng đã phá được phòng tuyến và tràn vào trong căn cứ, ông ra lệnh cho hai tiểu đội chặn lỗ hổng, đồng thời hạ lệnh toàn đơn vị gắn lê (lưỡi lê) và phản công. Lợi dụng địa hình đã được chuẩn bị trước, lính Hàn dồn địch vào thế “lọt vào rọ” ngay trong căn cứ, tiêu diệt hơn 100 quân tấn công. Đến 7 giờ 30 phút sáng hôm sau, toàn bộ căn cứ được tái chiếm, và lính Hàn còn truy đuổi đối phương ra sâu tới bìa rừng. Không quân Mỹ (máy bay Douglas A-4 Skyhawk) đã hỗ trợ bằng cách ném bom chặn đường rút của đối phương.
Tổng cộng, 254 binh sĩ cộng sản bị loại khỏi vòng chiến so với con số 15 thương vong phía Hàn Quốc. Chung Kyong Gin được trao tặng huân chương cao quý nhất của Hàn Quốc, và thành tích của Đại đội 11 vang xa khắp miền Nam Việt Nam. Tổng thống Việt Nam Cộng hòa Nguyễn Văn Thiệu cũng đến thăm để ghi nhận chiến công này. Toàn đại đội được thăng một cấp bậc; sau đó, họ còn nhận thêm Bằng Khen Tổng Thống (Presidential Unit Citation) vì chiến công tại Trah Bin Dong.
Lý do Hàn Quốc tham gia chiến trường Việt Nam
Ngay từ năm 1964, trước sự leo thang của phong trào cộng sản ở miền Nam Việt Nam, chính phủ Việt Nam Cộng hòa đã chính thức yêu cầu Hàn Quốc hỗ trợ quân sự. Thực tế, ngay sau Hiệp định Genève 1954, Hàn Quốc từng đề nghị gửi quân sang giúp đỡ nhưng không được chấp thuận. Cho đến tháng 2 năm 1965, lực lượng đầu tiên của Hàn Quốc — gọi là “Dove Force” (Lực lượng Bồ Câu) — mới đặt chân đến Việt Nam. Đây là một nhóm với quân số cấp lữ đoàn, bao gồm kỹ sư công binh, một bệnh viện di động (MASH), cảnh sát quân sự, một tàu hải quân LST, nhân sự liên lạc và các đơn vị hậu cần khác. Dove Force đóng tại khu vực Biên Hòa, vừa tham gia chống du kích vừa hỗ trợ xây dựng trường học, đường sá và cầu cống, đồng thời cung cấp dịch vụ y tế cho hơn 30.000 dân thường.
Khi sức ép của lực lượng cộng sản ngày càng lớn và tình hình nông thôn miền Nam Việt Nam xấu đi, chính quyền của Tổng thống Mỹ Lyndon B. Johnson mong muốn chia sẻ gánh nặng với các nước đồng minh. Vào tháng 6 năm 1965, Tổng thống Park Chung Hee của Hàn Quốc đồng ý gửi một sư đoàn tham chiến sau cuộc gặp với Tổng thống Johnson. Hai bên đã đàm phán để đảm bảo rằng quân Hàn Quốc chỉ tuân theo hệ thống chỉ huy của sĩ quan Hàn, nhưng vẫn phải phối hợp tác chiến với tổng chỉ huy Mỹ ở chiến trường — Tướng William Westmoreland.
Bên cạnh đó, Hàn Quốc cũng yêu cầu phía Mỹ chi trả phụ cấp chiến đấu, cung cấp khí tài để trang bị cho lực lượng dự bị tại quê nhà, và đảm bảo lực lượng Mỹ duy trì quân số cần thiết bảo vệ bán đảo Triều Tiên. Sau khi đạt được thỏa thuận, ngày 19 tháng 8 năm 1965, Quốc hội Hàn Quốc chính thức thông qua việc điều động quân đến Việt Nam. Mùa thu năm đó, Sư đoàn Thủ đô (Tiger Division) và Lữ đoàn Thủy quân Lục chiến số 2 (Blue Dragon Brigade) đổ bộ vào miền Nam Việt Nam với quân số trên 18.000 lính.
Năm 1966, chính phủ Việt Nam Cộng hòa một lần nữa đề nghị tăng cường thêm binh lực Hàn Quốc. Kết quả là Sư đoàn 9 (White Horse Division) tiếp tục sang Việt Nam, nâng tổng quân số Hàn Quốc tại đây lên khoảng 45.000 người. Theo đề nghị của Tướng Westmoreland, Tướng Chae Myung Shin (chỉ huy Sư đoàn Thủ đô) thành lập một Bộ Tư lệnh Quân đoàn Hàn Quốc, đặt trụ sở tại Nha Trang, và giao Sư đoàn Thủ đô cho tướng Lew Byong Hion (sau này là Đại sứ Hàn Quốc tại Hoa Kỳ).
Tổ chức và chiến lược của quân đội Hàn Quốc
Ba sư đoàn Hàn Quốc ở Việt Nam có cơ cấu khá tương đồng với sư đoàn Mỹ: mỗi sư đoàn gồm 3 trung đoàn, 4 tiểu đoàn pháo binh, 1 tiểu đoàn công binh và các đơn vị hỗ trợ như cảnh sát quân sự, thông tin liên lạc, trinh sát…. Sư đoàn Thủ đô (Tiger Division) là đơn vị chiến đấu đầu tiên đến Việt Nam. Sư đoàn này thành lập năm 1948, từng tham gia nhiều trận đánh quan trọng trong Chiến tranh Triều Tiên, gồm cả cuộc phản công của Tướng Douglas MacArthur.
Dưới sự chỉ đạo của Tổng thống Park Chung Hee, tất cả binh sĩ được cử sang Việt Nam đều là tình nguyện viên. Chính phủ Hàn Quốc muốn thể hiện với Mỹ và thế giới rằng họ đủ năng lực tự vệ và sẵn sàng đóng góp cho an ninh khu vực. Những người giỏi nhất trong quân đội được chọn vào Sư đoàn Thủ đô. Họ được hứa hẹn mức lương cao hơn và thời gian phục vụ được tính ba năm. Bản thân Tổng thống Park đích thân tuyển lựa các sĩ quan cấp cao.
Tinh thần và kỷ luật của lính Hàn Quốc rất cao, xuất phát từ sự căm ghét ý thức hệ cộng sản, do Triều Tiên cũng bị chia cắt và đe dọa bởi miền Bắc thân Liên Xô. Mỗi binh sĩ Hàn đều rèn luyện tae kwon do 30 phút mỗi sáng; kỷ luật quân đội cũng cực kỳ nghiêm khắc. Trong một sự việc, hai binh sĩ Hàn cưỡng hiếp một phụ nữ Việt Nam đã bị xử bắn ngay trước đơn vị để làm gương.
Về phía Việt Cộng, lính Hàn được xem là “đối thủ đáng gờm” và cần tránh đối đầu trực tiếp trừ khi chắc thắng 100%, theo một bản tin của tạp chí Time năm 1966. Người Hàn cũng cố gắng thể hiện sự gần gũi về văn hóa Á Đông, từ ăn uống (cùng ăn nhiều cơm, kim chi, canh) đến tôn giáo (đôi khi dự lễ Phật giáo cùng người dân địa phương). Họ mở các trạm y tế, hỗ trợ tu sửa nhà cửa, trường học. Tuy vậy, một báo cáo năm 1968 của Mỹ lại cho rằng quân Hàn quá chú trọng đuổi bắt Việt Cộng mà chưa đầu tư nhiều vào xây dựng bộ máy hành chính hay tổ chức chính quyền cơ sở.

Những thắng lợi quan trọng
Năm 1965, khi mới đặt chân đến Việt Nam, Sư đoàn Thủ đô đã phụ trách vùng Quy Nhơn và thành công trong việc bình định một khu vực rộng lớn, khai thông tuyến đường số 19 và đường ven biển số 1 lên phía bắc đến núi Phù Cát. Trong các cuộc hành quân, họ tiêu diệt hơn 3.000 du kích Việt Cộng và bắt sống gần 600, đổi lại 290 binh sĩ Hàn thiệt mạng. Cùng với Sư đoàn 1 Kỵ binh (Mỹ) và Quân lực Việt Nam Cộng hòa (ARVN), Sư đoàn Thủ đô đã đẩy bộ đội Bắc Việt (NVA) ra khỏi khu vực, mang lại an ninh tương đối cho địa phương.
Lữ đoàn Rồng Xanh (Blue Dragon Brigade) ban đầu đóng ở Cam Ranh rồi di chuyển xuống Tuy Hòa (tỉnh Phú Yên), nơi có sản lượng lúa gạo lớn. Tại đây, họ phối hợp với Lữ đoàn 1 của Sư đoàn Dù 101 (Mỹ) trong Chiến dịch Van Buren, truy quét Trung đoàn 95 của Bắc Việt. Trong 33 ngày, lực lượng hai nước đã tiêu diệt 679 địch, đổi lại 54 lính Mỹ và 45 lính Hàn thiệt mạng. Chiến dịch giúp thu hoạch an toàn 30.000 tấn gạo cho dân. Kết thúc, lính Dù Mỹ rời đi, để Rồng Xanh tự phụ trách toàn bộ địa bàn.
Sư đoàn 9 Bạch Mã (White Horse Division), biệt danh có từ năm 1952 do thắng lợi ở núi Bạch Mã, được triển khai tới Ninh Hòa, tỉnh Darlac, đảm nhiệm cả nhiệm vụ bảo vệ tuyến đường 1 giao với đường 21. Họ điều Trung đoàn 29 giữ sân bay Ninh Hòa, Trung đoàn 30 về bảo vệ Cam Ranh, còn Trung đoàn 28 đóng ở Tua Hòa.
Năm 1967, Sư đoàn Bạch Mã tham gia nhiều chiến dịch lớn, như Chiến dịch Oh Jac Kyu, bất ngờ tấn công Trung đoàn 95 của Bắc Việt ở Phú Yên, phá kế hoạch tiến công của đối phương. Cùng Sư đoàn Thủ đô, họ mở Chiến dịch Hong Kill Dong, càn quét diện rộng, liên tiếp giành thắng lợi. Riêng trong một trận ngày 27/7, lính Hàn tiêu diệt 32 Việt Cộng, hai ngày sau diệt thêm 18. Chỉ trong ba tuần, hơn 400 binh sĩ Bắc Việt và Việt Cộng bị loại khỏi vòng chiến. Năm 1968, Sư đoàn Bạch Mã lặp lại thành tích trong Chiến dịch Baek Ma 9. Đáng chú ý là trận đánh ngày 25/10 (kỷ niệm thành lập sư đoàn), phía Hàn tiêu diệt hơn 200 đối phương mà không mất một người nào.
Bài Liên Quan
Bạch mã góp mặt trong chiến dịch Lincoln
Thời điểm này, Tướng Westmoreland yêu cầu quân Hàn hỗ trợ Chiến dịch Lincoln của Mỹ dọc biên giới Campuchia nhằm cắt đứt đường tiếp tế của đối phương. Sau một số thương thảo (trong đó Tướng Chae đòi Mỹ bổ sung thêm trang thiết bị và hệ thống liên lạc), Tiểu đoàn 3 (Trung đoàn Hổ) của Sư đoàn Thủ đô được điều động tham gia.
Tháng 6 năm 1967, Tiểu đoàn 3 rời căn cứ ven biển, tiến vào khu vực biên giới. Hai đại đội dàn mỏng ở tuyến đầu, một đại đội khác làm dự bị. Mỗi đại đội lập căn cứ phòng thủ kiên cố, đào hào, xây công sự hai vòng, đủ đạn dược cho ba ngày. Trong suốt tháng 7, Tiểu đoàn 3 thực hiện hàng trăm cuộc tuần tra và phục kích, gây không ít tổn thất cho địch.
Đầu tháng 8 năm 1967, Đại đội 9 của Tiểu đoàn 3 đóng cách biên giới Campuchia vài cây số, có thêm một trung đội thiết giáp Mỹ (Trung đội 1, Đại đội 1, Trung đoàn 69 Thiết giáp) phối thuộc. Trinh sát phát hiện dấu chân và nhiều dấu vết địch di chuyển. Hôm sau, họ tìm thấy bốn thi thể Việt Cộng chết vì trúng bẫy mìn. Đêm đó, cả đại đội sẵn sàng chiến đấu, đặc biệt Đại đội 2 án ngữ vòng hào. Tầm nửa đêm, có tiếng động trong rừng, rồi một quả mìn nổ. Dù vậy, cấp chỉ huy chưa tin chắc đó là dấu hiệu tấn công quy mô lớn.
Vào khoảng 1 giờ sáng, quân địch đồng loạt khai hỏa bằng súng trường, súng máy và mưa đạn cối. Hai trung đội trưởng bị thương, sở chỉ huy đại đội trúng đạn; Đại úy Kang bị thương. Một sĩ quan kỳ cựu, Đại úy Lee, lập tức lên thay. Ông gọi pháo binh bắn chặn, rồi đích thân lao ra chiến hào, chỉ huy quân sĩ sẵn sàng “tử chiến”. Quân địch ập vào từ hướng nam, cố gắng bao vây. Lính Hàn tung lựu đạn, cắm lê đẩy lui địch, phối hợp cùng xe tăng Mỹ bắn yểm trợ. Đợt đầu thất bại, địch lao lên lần thứ hai rồi lần thứ ba trong đêm nhưng đều bị phản công quyết liệt. Đến rạng sáng, địch tháo chạy, bỏ lại 184 xác và vài tù binh. Đại đội 10 và 11 của Hàn còn truy kích thêm, củng cố toàn bộ khu vực.
Những thành công và vết nhơ
Không thể phủ nhận lực lượng Hàn Quốc đã đóng góp đáng kể vào nỗ lực bình định và chống cộng tại miền Nam Việt Nam. Họ hỗ trợ huấn luyện, xây dựng hạ tầng, y tế, đồng thời là “mũi nhọn” trong nhiều chiến dịch lớn của liên quân. Trong nhiều báo cáo của Mỹ, lính Hàn được đánh giá rất cao về năng lực hành quân, bí mật tiếp cận mục tiêu và tinh thần sẵn sàng chiến đấu.
Tuy nhiên, cũng như bất cứ cuộc chiến nào, tội ác chiến tranh và thương vong dân sự là điều khó tránh. Có không ít tố cáo rằng binh sĩ Hàn đã hành xử bạo lực với dân thường Việt Nam. Trường hợp bị lên án nhiều nhất là vụ 46 thường dân ở làng Thọ Lâm bị hành quyết sau khi một bẫy mìn phát nổ làm chết 4 lính Hàn. Theo một số tài liệu từ Hàn Quốc, số dân thường Việt Nam bị giết bởi lính Hàn có thể lên đến 8.000 người trong giai đoạn 1965–1973.
Năm 2000, khi được phỏng vấn, Tướng Chae Myung Shin thừa nhận từng có việc giết hại dân thường, nhưng lý giải rằng đó là do “cơn giận trên chiến trường” và “tính khó lường của cuộc chiến”. Dù vậy, các hành vi này vẫn để lại vết thương lòng cho nhiều gia đình Việt Nam và gây tranh cãi đến tận hôm nay.
Hàn Quốc – Đồng minh sát cánh của Mỹ
Trong kí ức chung, Chiến tranh Việt Nam hay được nhắc đến như một “cuộc chiến của người Mỹ”. Tuy nhiên, thực tế, Hoa Kỳ đã nhận được sự hỗ trợ từ nhiều nước đồng minh, trong đó có Australia, New Zealand và Hàn Quốc. Đặc biệt, Hàn Quốc cử sang trên 300.000 lượt quân trong gần một thập kỷ, thuộc nhiều đơn vị khác nhau. Hơn 5.000 quân nhân Hàn Quốc đã ngã xuống trong suốt cuộc xung đột khốc liệt.
Sự góp mặt của quân Hàn đã tạo ra ảnh hưởng sâu rộng, cả trong các mặt trận và ở hậu phương. Người Hàn Quốc mang đến một phong cách hành quân nghiêm khắc, kỷ luật sắt đá và tinh thần “không bao giờ đầu hàng”, được thể hiện rõ qua những trận đánh như ở Trah Bin Dong hay trong các chiến dịch lớn như Van Buren, Hong Kill Dong, Oh Jac Kyu. Nhờ tinh thần đó, họ gây ấn tượng mạnh không chỉ cho quân đội Mỹ hay đồng minh, mà còn khiến Việt Cộng và Bắc Việt phải dè chừng.
Dù vậy, cuộc chiến ấy cũng để lại nhiều tranh cãi. Câu chuyện về tội ác chiến tranh là mặt tối thường bị nhắc lại, khi binh sĩ Hàn bị cáo buộc sát hại dân thường và có những hành vi bạo lực vượt ngoài khuôn khổ quân sự. Cho đến nay, những nỗ lực giải quyết hậu quả, hàn gắn quan hệ giữa Hàn Quốc – Việt Nam vẫn còn tiếp diễn.
Tóm lại
Sự hiện diện của quân đội Hàn Quốc ở Việt Nam là một phần quan trọng trong bức tranh tổng thể của Chiến tranh Việt Nam. Từ chỗ chỉ cử một nhóm nhỏ hỗ trợ, Hàn Quốc dần tăng cường binh lực, đóng vai trò lớn trong nhiều chiến dịch càn quét, bình định và phối hợp cùng quân đội Mỹ cũng như Quân lực Việt Nam Cộng hòa. Họ nổi danh với tác phong kỷ luật, khả năng chiến đấu hiệu quả và nhiều chiến thắng vang dội.
Tuy nhiên, như mọi cuộc chiến khốc liệt, cũng có những chương đen tối khi người lính vướng vào các vụ thảm sát dân thường, gây phẫn nộ và đau thương. Hậu quả và trách nhiệm lịch sử vẫn còn được tranh luận. Giờ đây, khi chiến tranh đã lùi xa, việc nhìn lại và đánh giá công bằng về vai trò, đóng góp lẫn sai lầm của quân đội Hàn Quốc ở Việt Nam là cần thiết để rút ra bài học cho thế hệ sau.
Thực tế, chiến tranh không chỉ là những con số thương vong hay lãnh thổ giành được, mà còn là cách ứng xử của con người với con người. Trường hợp quân Hàn ở Việt Nam, bên cạnh những thành công quân sự, cũng cho thấy sự khốc liệt của cuộc xung đột ý thức hệ và những vết thương khó lành. Đây cũng chính là lý do mà lịch sử luôn cần được tiếp cận nhiều chiều, để từ đó con người biết cảm thông, tránh lặp lại sai lầm trong tương lai.
Dù sao đi nữa, trong dòng chảy của chiến tranh và địa chính trị, sự dấn thân của Hàn Quốc tại Việt Nam vẫn là minh chứng cho một ý chí kiên định, sự sẵn sàng sát cánh với đồng minh, và năng lực quân sự mạnh mẽ. Hơn hết, đó cũng là bài học về cách một quốc gia nhỏ hơn, từng chịu nhiều gian khổ, có thể nhanh chóng xây dựng lực lượng, giành được sự tôn trọng trên trường quốc tế—dù với cái giá không hề nhỏ về sinh mạng và di sản sau này.