Năm 1938, tiếng gõ cửa dồn dập của lính Quốc Dân Đảng (Guomindang) vang lên ngoài căn nhà nhỏ nơi Chen Xuying đang sinh sống. Trong cơn hoảng loạn, bà hối hả phi tang những gói nha phiến, morphine và nhiều loại chế phẩm gây nghiện khác xuống bồn cầu. Đó là nguồn sống duy nhất, đồng thời cũng là mối nguy rình rập. Chen không kịp tiêu hủy hết. Bà bị bắt giữ khi binh lính tìm thấy một số lượng nhỏ morphine cùng dụng cụ tiêm chích còn sót lại.
Hoàn cảnh của Chen Xuying là minh chứng bi thảm cho hiện thực những năm 1930 ở huyện Tấn Giang (Jinjiang), tỉnh Phúc Kiến (Fujian): khi cả xã hội chao đảo trong biến động chính trị, việc buôn bán nha phiến trở thành “kế sinh nhai” cho nhiều người không còn đường lui. Chen có một cậu con trai ba tuổi, giờ đây thiếu bàn tay chăm sóc của mẹ. Từ một phụ nữ thất nghiệp, bà bất đắc dĩ làm “tiểu thương nha phiến”, chấp nhận rủi ro bị bắt bất cứ lúc nào. Ở quê hương của Chen, không ít người cũng cho rằng nha phiến “chẳng có gì lạ” và thậm chí không biết rằng nó là bất hợp pháp. Làng quê ấy từng có cả cánh đồng hoa anh túc trồng ngay tại chỗ, cùng với nhà xưởng sản xuất morphine hoạt động chui rúc từ năm 1926 đến 1949, sử dụng hàng trăm lao động.
Câu chuyện của Chen không có kết thúc tốt đẹp. Bị giam trong nhà tù chật hẹp, thiếu lương thực, kháng cáo thất bại, cuộc đời bà xoay vần trong sự nghiệt ngã của một xã hội coi nha phiến vừa là tội ác vừa là nguồn thu của cả nhà nước lẫn các “ông trùm”.

Nha phiến hợp pháp hóa
Nha phiến có mặt từ lâu trong lịch sử Trung Quốc, nhưng phải đến thế kỷ 19, nó mới trở thành một sức mạnh “định hình thế giới” nhờ lượng tiêu thụ tăng chóng mặt ở mọi tầng lớp: từ nông dân nghèo, binh lính, quan lại đến thương nhân, nhà giàu. Lợi nhuận khổng lồ thúc đẩy những tuyến đường buôn lậu trải rộng, khiến cán cân quyền lực toàn cầu thay đổi. Thập niên 1830, khi quan chức nhà Thanh tịch thu và tiêu hủy lượng lớn nha phiến thuộc các thương nhân Anh, Chiến tranh Nha Phiến lần thứ nhất (1839-1842) nổ ra. Hiệp ước Nam Kinh (1842) “mở cửa” thương mại cho nước ngoài, nhưng không nhắc đến nha phiến. Đến cuộc chiến lần thứ hai (1857), hiệp ước sau đó đánh dấu một thay đổi quan trọng: áp thuế nhập khẩu nha phiến, nghĩa là ngầm hợp pháp hóa.

Từ năm 1857, quan lại triều Thanh rơi vào thế tiến thoái lưỡng nan. Khoản thuế “chưa từng có” này trở thành nguồn thu quan trọng để duy trì quân đội, củng cố biên cương, nhất là trong bối cảnh triều đình chao đảo tài chính. Các khoản thuế từ nha phiến không chỉ dừng lại ở cảng biển. Nhiều khâu thu thuế khác nhau được “khoán” cho các nhà buôn lớn (tax farm) – những người thắng thầu nắm quyền kiểm soát thị trường opium tại địa phương, có thể duy trì đội lính riêng để truy lùng kẻ trốn thuế. Ngược lại, họ nộp lại phần lớn tiền cho triều đình. Nha phiến vì thế trở thành nguồn sống của chính quyền, giúp họ trang trải lương binh, xây dựng tàu chiến, mua vũ khí.
Tuy một số quan lại lý giải rằng đánh thuế cao sẽ “làm kiệt quệ thị trường” và dần tiến tới cấm đoán, thực tế lại ngược hẳn: opium vẫn sinh sôi, nhất là khi những cánh đồng anh túc nội địa không ngừng mở rộng. Đến cuối thế kỷ 19, nhiều vùng tự trồng thuốc phiện cạnh tranh trực tiếp với hàng nhập từ Ấn Độ thuộc Anh. Nguyên tắc cốt lõi của thị trường này chính là: người mua sẵn sàng trả, người bán sẵn sàng cung cấp, nhà nước vẫn cần tiền. Tình trạng đó kéo dài đến khi phong trào cấm nha phiến (từ 1906) manh nha.

Nỗ lực cấm nha phiến cuối thời Thanh
Năm 1906, khi Chen Xuying còn là đứa trẻ, triều đình Thanh công bố kế hoạch cấm opium trong vòng 10 năm. Ý nghĩa: thể hiện Trung Quốc muốn “văn minh” ngang hàng với thế giới, đồng thời giải quyết “tệ nạn” đang bào mòn xã hội. Nha phiến cũng là chủ đề nóng trong các vùng thuộc địa Hà Lan, Anh, Pháp lúc bấy giờ: nhiều nơi hạn chế hoặc thiết lập độc quyền quốc gia. Ví dụ, Nhật Bản quản lý chặt Đài Loan bằng chính sách bán opium độc quyền, giá rẻ hơn thị trường đen để giảm buôn lậu. Ở Philippines (lúc đó thuộc Mỹ), chính quyền thực hiện lệnh cấm nhanh chóng hơn, bắt đầu vào năm 1908.
Tại Trung Quốc, bài toán cấm nha phiến phức tạp do:
- Lãnh thổ quá rộng, khó kiểm soát.
- Nguồn thu từ thuế opium rất lớn, không dễ tìm phương án thay thế.
- Giao kèo với Anh quốc (nước vẫn xuất khẩu nha phiến từ Ấn Độ) khó đàm phán.
Chính phủ Anh chỉ đồng ý “cắt giảm nha phiến” nếu nhà Thanh chứng minh đã xóa sạch hoa anh túc nội địa. Các nhà ngoại giao Anh biết rất rõ: diệt hết ruộng poppy ở khắp nơi gần như bất khả.

Những biện pháp cấm của nhà Thanh chưa kịp phát huy tác dụng thì nhà nước phong kiến này sụp đổ năm 1911, mở ra thời Dân Quốc hỗn loạn. Nhiều nơi như Tấn Giang (Phúc Kiến) không hề bị ảnh hưởng bởi lệnh cấm. Thậm chí cơ quan “Cục Cấm Nha Phiến” trở thành công cụ để thu thuế. Ở tỉnh Phúc Kiến, thương nhân đấu giá sôi nổi để giành quyền điều hành các cục cấm (tương tự tax farm đời Thanh). Khi đến kỳ báo cáo “xóa bỏ hoa anh túc” năm 1913, Anh quốc vẫn làm ngơ và tiếp tục hợp pháp hóa việc xuất khẩu opium từ Ấn Độ sang Trung Quốc. Trong bối cảnh chiến loạn liên miên, ai dám nắm opium trong tay sẽ thu bộn tiền, song cũng đối mặt rủi ro mất mạng.
Thời Dân Quốc: Từ cấm đến thu lợi
Sau năm 1911, quyền lực ở Trung Quốc bị chia cắt cho nhiều quân phiệt, địa phương. Opium càng được xem là “đồng tiền mạnh” giữa cơn hỗn loạn. Các thế lực dựng lên vô số “Cục Cấm Nha Phiến” (Opium Prohibition Bureau), nhưng thực chất là hợp pháp hóa hoặc mặc cả mua bán nha phiến. Quân phiệt, quan lại, thương nhân thay nhau “bảo kê” cánh đồng poppy và thu phí nặng. Vùng Hạ Khẩu (Yakou), ở huyện Tấn Giang, cho thấy kiểu tranh giành quyền lực:
- Lúc đầu, dân làng đóng tiền “thuế poppy” cho một nhóm binh lính.
- Nhóm này bị đánh đuổi bởi một phe khác ngay trước mùa thu hoạch.
- Người dân buộc phải khai thác nhựa opium dưới sự giám sát của nhóm lính mới.
- Khi chiến sự xoay chiều, nhóm lính cũ trở về đòi phần của họ. Người làng không còn khả năng chi trả, dẫn đến các vụ đàn áp.
Hậu quả: nhiều nơi chìm trong bạo lực. Không ai biết ngày mai phe nào cai trị, chỉ chắc chắn một điều: nha phiến vẫn nở trên đồng, tiền vẫn chảy túi kẻ cầm quyền.

Ye Qinghe – Trùm nha phiến
Trong khi những người như Chen Xuying chịu cảnh tù tội, thì tồn tại một thế giới đối lập: các đại gia, “trùm nha phiến” ngụp lặn trong quan hệ phức tạp với chính quyền. Một ví dụ điển hình là Ye Qinghe (hay còn gọi Paul Yip) – người đứng đầu Cục Cấm Nha Phiến của Quốc Dân Đảng tại khu vực nam Phúc Kiến.
Ye Qinghe khởi đầu bằng các mánh khóe buôn lậu, che giấu opium trong hộp bánh, nhồi hoa cải thảo với nhựa thuốc phiện rồi xuất đi Thượng Hải. Thành công lớn khiến ông ta bị cảnh sát để ý. Năm 1925, Ye bị tóm cùng số opium trị giá 1,296,000 USD, vốn lấy trộm của gia tộc thương nhân họ Ezra. Thế nhưng, điều gây sốc là nhiều chứng cứ ở văn phòng Ye hé lộ liên minh rộng lớn: điện tín đến Kobe, Basel, Istanbul (đổi code “len” lấy heroin, “bông” lấy morphine), chi tiết về tàu Hà Lan (Mr. Holland) và một mạng lưới toàn cầu.
Dù bị tạm giam ở Thượng Hải, Ye sớm được thả nhờ quan hệ. Ông ta tiếp tục học hỏi “nghề cấm nha phiến” từ trùm Du Dượng Thăng (Du Yuesheng), người đứng đầu Cục Cấm Nha Phiến tỉnh Giang Tô. Nơi này thực tế là bình phong để thu phí. Ye và Du vận hành cả xưởng, siêu thị dược phẩm trá hình, công ty “bún” (thực tế là buôn heroin), chuyển hàng đến tận San Francisco. Thỉnh thoảng, Ye bị pháp luật “sờ gáy”, nhưng cứ vài tháng hay vài năm lại rút êm và tái xuất. Năm 1933, đối tác Judah Ezra bị bắt tại San Francisco, nhưng Ye vẫn thoát.

Đến 1934, Ye rời Thượng Hải về Phúc Kiến, tham gia phe quân phiệt của Lộ quân 19 (19th Route Army) đang nổi loạn chống chính phủ trung ương. Khi phe này thất bại, Ye mang theo cả đoàn xe tải chở đầy opium rời đi. Cuối cùng, Quốc Dân Đảng giành lại quyền kiểm soát Phúc Kiến, muốn lập “độc quyền quốc gia” về nha phiến (chỉ bán loại nội địa vùng Hán Khẩu). Tuy nhiên, họ vẫn chấp nhận Ye làm Giám đốc Cục Cấm Nha Phiến cho miền nam Phúc Kiến. Lý do: Ye nắm trong tay hàng tấn opium, có mạng lưới quân đội riêng, biết cách quản lý doanh thu. Cuối cùng, ông ta vừa bán hợp pháp opium do nhà nước cung cấp, vừa buôn lậu morphine và opium ngoại. Khoản lợi nhuận Ye tích lũy được thật khổng lồ.
Năm 1937, có lẽ do sự tham lam của Ye quá lộ liễu, cấp trên Quốc Dân Đảng ra lệnh bắt. Trên đường bị giải lên Nam Kinh, tàu của Ye gặp cuộc tấn công của Nhật. Ye nhảy xuống sông thoát thân, chạy sang Hồng Kông và chuyển sang làm việc cho quân đội Nhật. Đó là cuộc đời phiêu lưu của kẻ “lõi đời” trong cuộc chơi ma túy, sẵn sàng đổi phe để tồn tại.
Chen Xuying Và Ye Qinghe
Chen Xuying – người mẹ đơn thân, không quyền thế – bị tống giam vì mấy “viên” morphine nhỏ và dụng cụ tiêm chích. Ye Qinghe – “ông vua nha phiến”, liên tục vướng vòng lao lý nhưng luôn trốn thoát và còn trở thành giám đốc Cục Cấm Nha Phiến. Một kẻ lấy vô số tên giả, quốc tịch giả; một người đã mất tất cả, để lại đứa con bơ vơ.
Thực tế, kịch bản này lặp lại suốt nhiều thập kỷ: những “chân rết” buôn lậu, nông dân trồng poppy, dân nghèo vận chuyển thuê… là người phải chịu rủi ro, bị bắt bớ, tra tấn, giết hại. Còn giới “chóp bu” – có súng, có tiền, có quan hệ – vẫn đứng trên, lợi dụng chính sách cấm để độc quyền thu lợi. Dưới thời Thanh, binh lính triều đình sẵn sàng vây làng, bắt lao động nhỏ lẻ, trong khi nhà đầu tư lớn thì chẳng hề hấn. Đến thời Dân Quốc, cảnh ấy vẫn tiếp diễn, chỉ khác ở màu cờ, phe phái.
Nha phiến như “tài sản trú ẩn” thời loạn
Trong bối cảnh trung ương yếu, các phe phái chiến tranh liên miên, nha phiến lại đóng vai trò “đồng tiền cứng”. Bất chấp các sắc lệnh cấm, chính quyền nào lên nắm cũng lén thu tiền. Khi có biến, các “trùm” có thể ẩn náu rồi tái xuất, thương thảo với thế lực mới. Đây là cách “con buôn nha phiến” duy trì quyền lực và gia tăng tài sản, còn dân thường như Chen dễ thành vật tế thần.
Mâu thuẫn trớ trêu: nhà nước Dân Quốc, trên danh nghĩa cấm nha phiến, lại “ăn” thuế để duy trì quân đội, trả lương quan chức. Kẻ mua, người bán, lính thu thuế – ai cũng chực chờ phần lợi riêng. Bởi thế, dòng tiền từ opium chưa bao giờ ngừng chảy. Từ những tên lính trấn lột tại làng, quan chức cục cấm, đến lãnh đạo cấp cao Quốc Dân Đảng, mỗi nấc thang quyền lực đều có cửa ngõ “thu” từ ma túy. Tất cả tạo thành hệ thống chồng chéo, nơi cấm và buôn cùng tồn tại.
Kết cục và di sản
Giai đoạn Dân Quốc mang đến một bức tranh đầy mâu thuẫn về nha phiến:
- Nhà nước cần tiền: Thu ngân sách từ opium để đối phó chiến sự, xây trường, trả lương binh, nhưng lại ra sắc lệnh “Cấm Nha Phiến”.
- Phe “tuân thủ luật”: một số người (giống Chen) bất đắc dĩ bán lẻ, bị bỏ tù hay vùi dập.
- Phe quyền lực: như Ye Qinghe, dùng vỏ bọc quan chức “cấm opium” để cấu kết buôn lậu, kiếm lời khổng lồ.
Đằng sau đó, người dân thường hứng chịu khốn khổ: ai từ chối tham gia trồng thuốc phiện thì chịu cảnh đói nghèo, ai tham gia lại lo bị bắt bất cứ lúc nào. Mùa màng thay đổi theo súng đạn, thu hoạch xong chưa kịp bán đã mất trắng vì phe cầm quyền mới.
Đến khi Nhật xâm lược Trung Quốc cuối thập niên 1930, guồng quay này thêm một lần biến động. Một số trùm như Ye tìm đường hợp tác với Nhật, bán thuốc phiện cho quân đội. Nhiều phụ nữ như Chen bị giam cầm, con cái thất lạc. “Đế chế nha phiến” vẫn tồn tại âm ỉ, tiếp tục đến những giai đoạn lịch sử sau, cho đến khi Đảng Cộng sản Trung Quốc lên nắm chính quyền năm 1949 và tiến hành chiến dịch đàn áp ma túy quy mô lớn.
Nhìn rộng hơn, ta thấy một vòng luẩn quẩn: càng cấm đoán, càng tạo độc quyền; càng chèn ép người buôn lẻ, càng nuôi sống “ông trùm”. Tương tự thế giới hôm nay, việc chống ma túy phải đối mặt mạng lưới toàn cầu, thu nhập khổng lồ và nạn tham nhũng. “Hệ sinh thái” ma túy hiếm khi tự tan rã chừng nào thị trường còn cầu – cung và nhà chức trách vừa phải kiềm chế vừa dùng nó làm “tiền”.
Câu chuyện về Chen Xuying và Ye Qinghe nói lên thực trạng tàn khốc: một xã hội nơi quyền lực, lợi nhuận và bạo lực đan xen quanh cây hoa anh túc bé nhỏ. Kẻ giàu có xoay xở tồn tại và phất lên, người nghèo khổ thường vướng vào vòng lao lý, mất mát, thậm chí bỏ mạng. Ngày nay, khi nhìn lại thời Dân Quốc, chúng ta thấu hiểu vì sao nha phiến từng được coi như “đồng tiền ổn định” giữa loạn lạc, nhưng cũng là mầm mống gây khổ đau triền miên cho bao số phận.
“Nha phiến không chỉ là chất gây nghiện, mà còn là chất liệu xây đắp quyền lực và bi kịch, luôn khiến kẻ yếu thế phải trả giá đắt nhất.”