Trong suốt nhiều thế kỷ, các giáo hoàng của Giáo hội Công giáo đã đi trên một lằn ranh mong manh giữa quyền lực tôn giáo và thế tục. Họ vừa đóng vai trò lãnh đạo tinh thần của hàng triệu tín đồ, vừa quản lý những vùng lãnh thổ rộng lớn, tham gia sâu vào các hoạt động chính trị châu Âu và thế giới. Song, sự tồn tại vững bền của chế độ giáo hoàng không chỉ đến từ niềm tin tôn giáo mà còn đến từ khả năng khôn khéo trong việc cân bằng quyền lực giữa cương vị là người đứng đầu Giáo hội và vai trò là nhà cai trị thế gian.
Bài viết này sẽ điểm lại những dấu mốc quan trọng trong quá trình hình thành, phát triển và thay đổi quyền thế tục của các giáo hoàng, cũng như lý giải vì sao việc “mất” lãnh thổ lại có thể trở thành “món quà” giúp nâng tầm uy tín đạo đức cho Tòa Thánh.
Bối cảnh
Tháng 9 năm 1870, tại quảng trường Thánh Phêrô (St. Peter’s Basilica) ở Rôma, người dân hiếu kỳ kéo đến để chứng kiến sự kiện chấn động: Vua Vittorio Emanuele II của nước Ý thống nhất cho quân tiến vào chiếm đóng Rôma, chính thức kết thúc hơn một thiên niên kỷ cai trị thế tục của các giáo hoàng trên mảnh đất này. Giáo hoàng Piô IX (Pius IX) tuyên bố ông bị “giam cầm” ngay trong chính lãnh thổ của mình, đồng thời từ chối công nhận Rôma là thủ đô của nước Ý thống nhất. Từ năm 1870 đến năm 1929, các vị giáo hoàng nối tiếp nhau sống như “tù nhân” trong Điện Vatican, không đặt chân ra khỏi tường thành Vatican như một hình thức phản đối về mặt biểu tượng.
Về mặt bề ngoài, Piô IX có vẻ như đã thua cuộc: ông đánh mất quyền cai trị tại Rôma, phải chứng kiến cảnh binh lính Ý vượt qua Porta Pia (cổng tường thành dẫn vào trung tâm Rôma) mà gần như không gặp kháng cự đáng kể. Trong dân chúng lan truyền những câu chuyện trào phúng, thậm chí có người còn rao bán rơm rạ “được cho là nơi Giáo hoàng bị giam cầm đã nằm ngủ”. Hơn thế nữa, trong suốt gần 60 năm sau đó, các giáo hoàng vẫn quyết liệt từ chối rời khỏi Vatican, không ít lần tạo ra khủng hoảng ngoại giao với chính quyền Ý.
Tuy nhiên, sự kiện 1870 cuối cùng lại định hình một bước ngoặt quan trọng: Năm 1929, qua Hiệp ước Lateran (Lateran Accords) ký kết với chính quyền phát xít dưới thời Benito Mussolini, Giáo hoàng giành lại quy chế quốc gia có chủ quyền, nhưng lần này diện tích lãnh thổ chỉ còn gói gọn trong vài trăm nghìn mét vuông mang tên Thành quốc Vatican. Nhỏ bé về mặt quy mô lãnh thổ, nhưng đồng thời các vị giáo hoàng được giải phóng khỏi gánh nặng chính trị, khỏi những cuộc xung đột và tranh chấp quyền lực lớn lao. Họ vẫn duy trì được “tư cách quốc vương”, song rút về một vai trò trung tâm trong đời sống tinh thần và đối ngoại tôn giáo, giữ vị thế độc lập, “chỉ chịu sự chi phối của Thiên Chúa” hơn là những ông hoàng thế tục.

Lãnh thổ của giáo hoàng từ thời cổ đại
Từ khi Giáo hội sơ khai bắt đầu xuất hiện, vị giám mục ở Rôma (sau này được gọi là giáo hoàng) đã gắn bó chặt chẽ với địa phương này. Thực tế, khu vực đồi Vatican (Vatican Hill) thời Đế quốc La Mã vẫn còn khá hoang sơ và lộn xộn, không nằm trong trung tâm chính trị hay kinh tế. Nhưng theo niềm tin Kitô giáo, đây là nơi Thánh Phêrô – người được Chúa Giêsu trao “chìa khóa Nước Trời” – chịu tử đạo, biến ngọn đồi ấy thành vùng đất thánh thiêng trong tâm thức các tín đồ.
Sau khi Hoàng đế Constantinus (Constantine) chấp thuận và đỡ đầu cho Kitô giáo năm 313, vị thế của các giáo hoàng được nâng lên tầm cao mới. Họ không còn bị bách hại trong bóng tối, mà được chính quyền La Mã hỗ trợ xây dựng đền đài, cung điện. Nhà thờ Lateran trở thành một trong những cơ sở quan trọng đầu tiên của giáo hoàng. Bên đồi Vatican, Constantinus cho xây đại thánh đường nguy nga mang tên ông, đánh dấu sự hiện diện uy quyền của đức tin Kitô giáo ở phương Tây. Từ đây, các giáo hoàng dần có vai trò “công”, tham gia vào công tác chăm lo cho dân nghèo, điều tiết lương thực, sửa sang cơ sở hạ tầng trong thành Rôma, nhất là vào giai đoạn Đế quốc Tây La Mã suy tàn, tạo ra khoảng trống quyền lực để người German xâm lược liên tiếp.
Tuy vậy, dù đảm nhận trách nhiệm về kinh tế – xã hội, quyền thế tục của giáo hoàng ban đầu vẫn bị giới hạn. Họ nhiều lần phải đối phó với sự can thiệp thô bạo của các hoàng đế Đông La Mã (Byzantine). Vào thế kỷ VII-VIII, các hoàng đế ở Constantinopolis (nay là Istanbul) liên tục áp đặt cải cách tôn giáo: cấm tôn kính ảnh tượng (Iconoclasm), đòi thay đổi giáo lý về hôn nhân của giáo sĩ… Các giáo hoàng tại Rôma như Grêgôriô II, Grêgôriô III phản đối, song thường bị đe dọa. Lệnh bắt giữ hoặc trừng phạt giáo hoàng dồn dập được gửi từ hoàng đế, qua các quan trấn thủ (exarch) ở Ravenna. Tình hình căng thẳng đến mức “chính quyền Đông La Mã từng muốn tống Giáo hoàng Sergius I tới Constantinopolis để xét xử vì bất tuân”.
Sự kháng cự của các giáo hoàng với đế chế Byzantine bắt nguồn từ lý do cốt lõi: nếu mất quyền tự chủ về mặt lãnh thổ, giáo hoàng khó lòng duy trì uy quyền tôn giáo. Chính sức ép từ các thế lực ngoại bang và mong muốn được độc lập đã thúc đẩy họ tìm kiếm đồng minh mới: người Frank ở phía bắc. Các thỏa thuận của Giáo hoàng với vua Pepin Lùn (Pepin the Short) và con trai ông, Charlemagne (thế kỷ VIII), đã tạo điều kiện cho giáo hoàng thoát khỏi sự kiềm tỏa từ Byzantine, đồng thời khẳng định quyền sở hữu trên nhiều vùng đất ở Ý. Từ đó hình thành Lãnh thổ Giáo hoàng (Papal States), trở thành đơn vị chính trị độc lập.

Thăng trầm của quyền lực thế tục
Sự hình thành Lãnh thổ Giáo hoàng mở ra một kỷ nguyên mới nhưng cũng đặt giáo hoàng vào vòng xoáy tranh chấp quyền lực. Về lý thuyết, giáo hoàng là người lãnh đạo tinh thần, nhưng khi nắm trong tay nhiều vùng đất trù phú trải dài từ miền trung nước Ý đến gần sông Po, họ phải đối mặt với các lãnh chúa, quý tộc, và cả các vương triều mong muốn “bảo hộ” hoặc “thao túng” Giáo hội.
Thực tế, chính các gia đình quý tộc ở Rôma cũng tìm cách kiểm soát ngôi vị giáo hoàng. Thế kỷ X-XI nổi tiếng với những vụ bê bối: hối lộ, can thiệp bạo lực, thậm chí con cái của giáo hoàng này lên làm giáo hoàng kế nhiệm. Liutprand thành Cremona kể tội một gia đình quyền lực ở Rôma dùng đủ thủ đoạn, từ mua chuộc đến gả con cho giáo hoàng, nhằm duy trì ảnh hưởng. Dù có thể phóng đại, những câu chuyện ấy vẫn phơi bày hiện tượng giáo hoàng bị lợi dụng như “quân cờ” chính trị, gây tai tiếng cho cả triều đình Tòa Thánh.
Điều này dẫn đến nỗ lực cải cách. Vào thế kỷ XI, Giáo hoàng Grêgôriô VII (Gregory VII) chủ trương “cải cách Giáo hội”, đòi chấm dứt tình trạng mua bán chức tước, triệt hạ những người sống đời giáo sĩ nhưng vi phạm luật độc thân, đồng thời củng cố quan điểm rằng giáo hoàng có quyền tối thượng so với hoàng đế. Tuy nhiên, việc giáo hoàng “chĩa mũi dùi” vào cả giới thế tục lẫn hàng giáo sĩ tha hóa đã khơi dậy nhiều cuộc xung đột mới, trong đó có cuộc đối đầu quyết liệt với Hoàng đế Heinrich IV trong “Cuộc tranh cãi về lễ bổ nhiệm” (Investiture Controversy).
Căng thẳng giữa Rôma và các thành phố, vương quốc xung quanh luôn tiềm ẩn. Thế kỷ XII, người dân Rôma vùng dậy lập Cộng hòa (1143), đòi tước quyền thế tục của giáo hoàng. Các giáo hoàng mất một thời gian dài, nhờ sự hỗ trợ quân sự từ Hoàng đế Thánh chế La Mã, mới quay lại kiểm soát Rôma, nhưng vẫn phải chấp nhận sự tồn tại của Thượng viện (senate) do dân lập. Thế kỷ XIV, xung đột với Vua Pháp Philippe IV (Philip the Fair) dẫn đến sự kiện “lưu đày Avignon”: ghế giáo hoàng chuyển sang Avignon (thuộc Pháp ngày nay) hơn 60 năm, gây nên hỗn loạn chính trị, tạo cơ hội cho quý tộc Ý ở Rôma giành giật quyền lực, triều đình Tòa Thánh thêm phần suy yếu về uy tín.

Thời kỳ ly giáo và nỗ lực khôi phục danh tiếng
Quãng thời gian “Avignon” (1309-1377) cũng như những tranh cãi khi giáo hoàng trở lại Rôma đã dẫn đến cuộc Đại Ly giáo phương Tây (Great Western Schism), với cùng lúc tới ba người tự xưng giáo hoàng ở Rôma, Avignon, và Pisa. Phải đến Công đồng Constance (1414-1418), tình trạng chia rẽ này mới tạm chấm dứt, mở đường cho Giáo hoàng Martinô V (Martin V) quay về Rôma năm 1420. Ông được chào đón linh đình: người ta ca hát reo mừng, các thành Rôma bừng lên hy vọng Tòa Thánh sẽ phục hưng và mang lại trật tự.
Dẫu được chọn qua một công đồng (thay vì cuộc bầu cử hồng y thông thường), Martinô V vẫn nhanh chóng khẳng định lại quyền thống trị tại Rôma và vùng phụ cận. Những người kế nhiệm ông dần tỏ rõ tham vọng mở rộng hoặc bảo vệ Lãnh thổ Giáo hoàng. Các gia đình giáo hoàng như Colonna, Borgia, Medici tận dụng quan hệ thân tộc, liên minh quân sự để gia cố quyền lực. Thế kỷ XV-XVI, các giáo hoàng còn tham gia trực tiếp vào các cuộc chiến tranh ở Ý (Italian Wars), đối đầu với thế lực Pháp, Tây Ban Nha (triều đại Habsburg) nhằm giữ vững Papal States. Một số giáo hoàng nổi tiếng hiếu chiến, như Julius II, từng dẫn quân đích thân chinh phạt thành Mirandola năm 1511.
Nhờ đó, triều đình Tòa Thánh đôi lúc được mô tả như trung tâm ngoại giao quốc tế, tiếp sứ thần không chỉ từ châu Âu mà còn từ những khu vực xa xôi như châu Phi, Trung Đông. Thế nhưng thực tế, việc vừa là giáo chủ tinh thần vừa là lãnh chúa thế tục khiến các giáo hoàng thường rơi vào tình huống tiến thoái lưỡng nan. Họ phải tính toán liên minh – đối đầu với những ông hoàng khác, đồng thời tránh bị đánh giá là “quá trần tục” và đánh mất phẩm giá thiêng liêng.
Cải cách Tin Lành và suy yếu ảnh hưởng
Sự “thế tục hóa” ở Tòa Thánh bị lên án quyết liệt vào đầu thế kỷ XVI, khi những mầm mống cải cách tôn giáo nhen nhóm ở Đức, Thụy Sĩ rồi lan rộng khắp châu Âu. Martin Luther chê bai Giáo hoàng là kẻ ham mê vàng bạc, sống xa hoa như đại phú Crassus, còn Giáo hội bị tố dung túng tham nhũng, bán ơn xá để xây đền đài. Ban đầu Luther chỉ muốn cải tổ, nhưng sự đụng chạm quyền lợi dẫn đến cuộc ly giáo: Phong trào Tin Lành mạnh mẽ bùng nổ, khiến nhiều vương quốc (Anh, Thụy Điển, Đan Mạch, nhiều bang ở Đức…) rời bỏ thẩm quyền của Rôma.
Từ đây, quyền lực tôn giáo của giáo hoàng suy giảm mạnh, và cũng không thể can thiệp sâu vào nhiều vấn đề chính trị châu Âu. Mặc dù các giáo hoàng vẫn giữ được Lãnh thổ Giáo hoàng về mặt địa lý, họ không còn khả năng áp đặt quyết định lên nhiều nước. Cuộc Chiến tranh Ba Mươi Năm (1618-1648) – cột mốc lớn về cả tôn giáo lẫn chính trị châu Âu – chứng kiến sự thất thế của giáo hoàng trên bàn đàm phán. Vào lúc cần sự “trung gian” cho hòa bình, Giáo hoàng Innôcentê X (Innocent X) lại bị gạt sang bên vì thái độ cứng rắn, không chịu điều đình với những nước theo Tin Lành. Thế kỷ XVII-XVIII, vai trò hòa giải của Vatican càng lu mờ, khi các vương triều Bourbon, Habsburg hoặc các hoàng gia Công giáo khác cũng không mấy “mặn mà” trong việc để giáo hoàng can thiệp.
Tư tưởng Khai sáng (Enlightenment) tiếp tục gióng hồi chuông thách thức uy quyền truyền thống, đòi tự do tư tưởng, châm ngòi cho cách mạng tư sản. Rồi Napoleon Bonaparte trỗi dậy, xâm lấn bán đảo Ý cuối thế kỷ XVIII. Thay vì tốn sức đánh chiếm Rôma, Napoleon chỉ cần buộc Giáo hoàng Piô VI (Pius VI) ký Hiệp ước Tolentino với những khoản bồi thường nặng nề. Napoleon tự tin tuyên bố “cỗ máy cũ sẽ tự sụp đổ”, ám chỉ cơ cấu quyền lực tôn giáo lỗi thời.
Bài Liên Quan
“Tù nhân” tại Vatican và bước ngoặt năm 1929
Tưởng như lời “tiên đoán” của Napoleon trở thành sự thật khi đến năm 1870, Giáo hoàng Piô IX buộc phải đầu hàng quân Ý thống nhất, chấp nhận mất hoàn toàn Lãnh thổ Giáo hoàng ngoại trừ khu vực Vatican. Việc nhà vua Ý cắm cờ trên đỉnh đồi Capitol đánh dấu sự kết thúc thực sự của Papal States. Piô IX tự giam mình, từ chối nhận bất kỳ thỏa hiệp nào do chính quyền quốc gia đưa ra, gián tiếp bảo lưu ý chí đòi lại quyền cai trị. Song, cũng trong giai đoạn này, các giáo hoàng có xu hướng tập trung hơn vào phương diện tôn giáo, đạo đức, ban hành nhiều thông điệp (encyclical), lên tiếng về các vấn đề xã hội hiện đại: quyền lao động, công bằng xã hội, chủ nghĩa tự do…
Dù không còn lãnh thổ rộng lớn, giáo hoàng vẫn duy trì ảnh hưởng tinh thần to lớn đối với hàng triệu tín đồ, không chỉ ở Ý mà còn khắp thế giới. Điều này khiến chính quyền Ý không thể phớt lờ: khi Piô IX từ chối rời khỏi Vatican, Vua Vittorio Emanuele II do dự không muốn dời đến ở tại Cung điện Quirinal (vốn là nơi ở chính thức của giáo hoàng trước kia). Nỗi lo sợ “đụng chạm” đến tình cảm tôn giáo của dân chúng luôn ám ảnh chính quyền, gây ra “Vấn đề Rôma” (Roman Question) kéo dài đến thập niên 1920.
Năm 1929, sự kiện Hiệp ước Lateran được ký với vai trò dẫn dắt của Benito Mussolini đánh dấu “cuộc hòa giải” sau cùng giữa Vatican và nhà nước Ý. Theo đó, Thành quốc Vatican chính thức trở thành quốc gia có chủ quyền, tuy lãnh thổ chỉ vỏn vẹn hơn 44 héc-ta. Mussolini xem thành công này như một thắng lợi chính trị và dân tộc, khoe khoang đã làm được điều không ai trước đó làm được: “khôi phục địa vị độc lập chính đáng cho giáo hoàng”. Còn phía Tòa Thánh, Giáo hoàng Piô XI (Pius XI) hồ hởi trước việc rũ bỏ cảnh “tù đày” gần 60 năm; đồng thời, giáo hoàng có thể tiếp tục duy trì sự tự do trong các hoạt động truyền giáo, mục vụ, không còn lệ thuộc vào ý đồ của những thế lực quân chủ hay đảng phái.

Ý nghĩa của “mất lãnh thổ” đối với uy tín giáo hoàng
Nếu nhìn lại hơn một thiên niên kỷ trước, từ thời Pepin Lùn, Charlemagne, rồi đến giai đoạn đối đầu với các vua chúa châu Âu, có thể thấy: việc sở hữu lãnh thổ ban đầu giúp giáo hoàng khẳng định được tính độc lập, không bị ràng buộc bởi hoàng đế Byzantine hay bất cứ quân vương nào. Địa vị “quốc chủ” (sovereign) còn trao cho Tòa Thánh tiếng nói ngoại giao quan trọng, định hình trật tự chính trị trung cổ. Thế nhưng, vai trò kép vừa là lãnh tụ tâm linh, vừa là nhà cai trị thế tục cũng khiến các giáo hoàng dễ rơi vào cạm bẫy quyền lực. Quá trình “chính trị hóa” chức vị giáo hoàng gây ra nhiều bức xúc, từ phong trào cải cách Tin Lành đến phẫn nộ của người dân Rôma với lối sống xa hoa của giáo hoàng.
Khi mất đi các vùng đất rộng lớn ở trung Ý, giáo hoàng ban đầu tưởng như mất hết tầm ảnh hưởng. Nhưng thực chất, “mất” lại là “được”: họ thoát khỏi những gánh nặng tranh giành cát cứ, những cuộc chiến triền miên, những scandal mua chuộc quyền lực. Thay vào đó, họ tập trung khôi phục uy tín đạo đức, trở thành người đứng đầu Giáo hội Hoàn vũ một cách độc lập, với sự bảo đảm pháp lý quốc tế. Dù diện tích Thành quốc Vatican chỉ nhỏ bé, nó biểu tượng cho quyền tự do tinh thần mà bấy lâu Tòa Thánh mong mỏi, giúp các giáo hoàng có tư thế hiên ngang phát biểu hoặc thương thảo với các nguyên thủ quốc gia mà không sợ bị xem là “thần dân” của bất kỳ ai.
Không thể phủ nhận, vẫn có những vấn đề phức tạp: Thỏa hiệp với Mussolini từng khiến Tòa Thánh hứng chịu chỉ trích rằng họ ủng hộ chính quyền phát xít. Tuy vậy, trong bối cảnh đầu thế kỷ XX, đó được xem là nước cờ khả dĩ để giáo hoàng giành lại thế độc lập, khôi phục tư thế ngoại giao khi mọi kênh liên lạc quốc tế đều do chính Vatican kiểm soát. Thực tế, Thế chiến I cho thấy rõ sự bất lực của giáo hoàng khi không còn tư cách quốc gia: Lời kêu gọi hòa bình của Giáo hoàng Bênêđíctô XV (Benedict XV) bị chặn bởi kiểm duyệt từ chính quyền Ý; đại sứ quán Áo-Hung cạnh Tòa Thánh cũng bị trưng dụng, vô hiệu hóa nỗ lực giữ trung lập của Vatican.
Do đó, sự quay trở lại với quy chế “chủ quyền” – dù chỉ trên một diện tích nhỏ – mang ý nghĩa to lớn, cho phép các giáo hoàng tự quyết định chính sách ngoại giao, mục vụ, không bị thao túng như dưới các triều đại trước. Vị thế quốc tế của họ được củng cố; nhiều quốc gia, kể cả không phải Công giáo, vẫn coi Vatican là một “địa chỉ” đáng tin để trao đổi về đạo đức, hòa bình hay các vấn đề xung đột. Nói cách khác, các giáo hoàng hiện đại có quyền lực “mềm”: không còn quân đội riêng, không phát động chiến tranh, nhưng lại sở hữu “quyền lực đạo đức” vang xa, buộc các lãnh đạo chính trị phải lắng nghe, nhất là khi họ kêu gọi những giá trị phổ quát như nhân quyền, nhân đạo, môi trường, hòa bình.

Kết luận
Nhìn lại lịch sử thăng trầm của các giáo hoàng, ta thấy rõ một nguyên tắc xuyên suốt: càng dấn sâu vào tranh chấp thế tục, quyền lực tôn giáo càng bị xói mòn. Các giáo hoàng thời trung cổ nắm giữ cả lãnh thổ lẫn ảnh hưởng khắp châu Âu, nhưng không ít lần biến mình thành đối tượng để các thế lực thế gian tranh giành hoặc lợi dụng. Kể từ khi để mất phần lớn Lãnh thổ Giáo hoàng vào năm 1870, Tòa Thánh rơi vào cảnh “cô lập” trong Vatican, nhưng rồi Hiệp ước Lateran 1929 lại cho họ một định vị mới: vừa là quốc gia có chủ quyền tượng trưng, vừa là trung tâm tôn giáo toàn cầu.
Chính sự “tối giản lãnh thổ” ấy trở thành chìa khóa giúp các giáo hoàng củng cố tính chính danh đạo đức, giảm thiểu sai sót khi lún vào các cuộc xung đột quân sự hay tranh chấp vương quyền. Từ đó, họ tập trung hơn vào sứ mệnh tinh thần cốt lõi: dẫn dắt đời sống đức tin, xây dựng giáo huấn xã hội, đóng vai trò trung gian cho các xung đột, lên tiếng trước những vấn đề đạo đức và luân lý của thời đại. Đồng thời, các nước cũng phải thừa nhận vị thế Tòa Thánh như một chủ thể đặc biệt, không bị ràng buộc về mặt chính trị vào bất cứ khối liên minh, đảng phái hay quốc gia nào.
Với lịch sử hơn 2000 năm, Giáo hội Công giáo và chế độ giáo hoàng đã trải qua biết bao biến động. Song, lòng tin của tín đồ và khả năng dung hòa linh hoạt giữa tôn giáo và chính trị đã giúp họ duy trì sự tồn tại, đôi lúc tưởng như bên bờ vực diệt vong. Câu chuyện “mất lãnh thổ là một món quà” cho Tòa Thánh nêu bật nghịch lý: quyền lực tôn giáo có thể phát huy mạnh mẽ nhất khi tách bạch được với tham vọng thế tục. Và ngày nay, dù chỉ “ngự” trên một quốc gia tí hon giữa lòng Rôma, các giáo hoàng vẫn giữ nguyên tầm vóc biểu tượng: là tiếng nói đạo đức có thể ảnh hưởng đến hàng trăm triệu con người, đồng thời tạo sức ép lên các lãnh đạo chính trị về những vấn đề cốt lõi trong đời sống nhân loại.