Triết Học

Quyền tồn tại của một nhà nước

Cuộc thảo luận về “quyền tồn tại” của một nhà nước vượt xa khỏi chiêu bài hùng biện chính trị.

Nguồn: Tạp chí Aeon

Trong bối cảnh chính trị thế giới, yêu cầu “công nhận quyền tồn tại của một nhà nước” thường được nhắc đến, đặc biệt khi bàn về Israel hay các xung đột quốc tế tương tự. Nhưng thực chất một “nhà nước có quyền tồn tại” nghĩa là gì, và tại sao đòi hỏi này lại gây nhiều tranh cãi?

Bài viết dưới đây sẽ thảo luận ý nghĩa triết học và đạo đức ẩn sau khái niệm “quyền tồn tại của nhà nước”, đồng thời đặt ra câu hỏi: liệu “quyền tồn tại” đó có bất khả xâm phạm, hay nó còn tùy thuộc vào lịch sử hình thành và các đòi hỏi về công bằng, chính đáng.

Ý nghĩa của “quyền tồn tại” của nhà nước

Khi ai đó đòi hỏi phải “công nhận quyền tồn tại” của nhà nước X, điều này không chỉ dừng lại ở việc công nhận các quyền của người dân sống trong lãnh thổ ấy. Điểm nhấn được đặt vào “bản thân” nhà nước – như thể chính nhà nước có quyền sống còn riêng, tách biệt khỏi quyền của các cá nhân. Đòi hỏi này thường xuất hiện trong bối cảnh xung đột, khi một quốc gia khẳng định rằng kẻ thù của họ muốn “xóa sổ” sự hiện diện của chính nhà nước ấy.

Thực tế, nhiều quốc gia đã từng biến mất hoặc thay đổi thể chế, biên giới một cách sâu sắc mà không nhất thiết kéo theo sự hủy diệt dân tộc. Từ Nam Việt Nam, Liên Xô, Tiệp Khắc cho đến những đế chế xa xưa như Ottoman, Áo-Hung, tất cả chứng minh rằng sự “chấm dứt” của một nhà nước không luôn đồng nghĩa với diệt vong hay tàn sát người dân. Điều này gợi ý rằng “quyền tồn tại” của một nhà nước không hẳn là bất khả xâm phạm hay tuyệt đối đúng về mặt đạo đức.

Phân biệt dân quyền và quyền tồn tại của nhà nước

Một mặt, người dân rõ ràng có các quyền cơ bản: quyền sống, quyền tự do, quyền được bảo vệ, quyền văn hóa – xã hội. Mặt khác, “quyền tồn tại của một nhà nước” ám chỉ đến sự duy trì cấu trúc chính trị – hành chính, tên gọi, chế độ, biên giới hiện tại… Vấn đề trở nên rối rắm vì việc giải thể hay cải tổ nhà nước chưa chắc đã xâm phạm quyền con người. Thậm chí, nhiều cuộc cách mạng hoặc thay đổi chế độ lại nhằm mục tiêu “giải phóng” con người khỏi hình thức cai trị bất công.

Chẳng hạn, việc nước Đức thống nhất năm 1990 kết thúc hai nhà nước riêng biệt (Đông Đức và Tây Đức). Hay xa hơn, những cuộc chuyển đổi thể chế sâu sắc (như Pháp từ quân chủ sang cộng hòa năm 1789) cũng có thể được xem là “hủy diệt” nhà nước cũ mà vẫn không đòi hỏi diệt chủng. Thực tế này cho thấy “phủ nhận” quyền tồn tại của một nhà nước đôi khi chỉ nhằm nói đến việc kêu gọi thay đổi chế độ, chứ không nhất thiết tước bỏ quyền sống của người dân.

Thay đổi thể chế và gián đoạn nhà nước

Câu hỏi đặt ra: “Khi nào ta có thể khẳng định một nhà nước đã ‘chấm dứt’ và một nhà nước mới ra đời?” Có những tình huống rõ ràng: ví dụ, Tiệp Khắc tan rã thành Cộng hòa Czech và Slovakia, Liên Xô sụp đổ và hình thành hàng loạt quốc gia độc lập. Nhưng còn những trường hợp thay đổi thể chế nội bộ sâu sắc thì sao?

  • Pháp (1789): Khi Cách mạng Pháp bùng nổ, chế độ quân chủ bị lật đổ, và nền Cộng hòa ra đời. Tên nước “Pháp” vẫn giữ nguyên, lãnh thổ không thay đổi đáng kể, nhưng toàn bộ nguyên tắc tổ chức quyền lực bị biến đổi. Có thể nói nước Pháp quân chủ đã chấm dứt, nước Pháp cộng hòa đã khai sinh.
  • Nam Phi hậu Apartheid (1993-1997): Nền cộng hòa “cũ” thời kỳ phân biệt chủng tộc khác hoàn toàn với chính thể dân chủ bình đẳng sau 1993. Cái tên “Cộng hòa Nam Phi” không đổi, nhưng “tính chất” nhà nước đã thay đổi tận gốc.

Chính thể chế, hiến pháp và cách thức phân bổ quyền lực mới là hạt nhân định danh nhà nước. Việc thay đổi sâu sắc các giá trị nền tảng có thể đồng nghĩa với kết thúc một nhà nước cũ và sự xuất hiện của một nhà nước mới. Trường hợp Nam Phi là ví dụ rõ nét: nếu chính quyền Apartheid từng yêu cầu Nelson Mandela “công nhận quyền tồn tại của Nam Phi”, thì chắc chắn họ không chỉ đòi hỏi thừa nhận một quốc gia trên lãnh thổ ấy, mà muốn duy trì chính chế độ phân biệt chủng tộc đó.

Khi nào một nhà nước có “quyền tồn tại”

Về mặt triết học, ta phải đặt câu hỏi: “Ai mới là chủ thể đích thực có quyền?” Theo Joseph Raz, quyền xuất hiện khi lợi ích của một thực thể đủ quan trọng, buộc người khác phải có nghĩa vụ tôn trọng. Vậy liệu “nhà nước” có lợi ích độc lập, quan trọng đến mức nó được trao quyền tồn tại, hay quyền này chỉ là sự suy ra từ lợi ích của công dân?

  • Nếu ta khẳng định nhà nước có quyền tồn tại (dựa trên việc người dân cần một cơ quan quản lý, đảm bảo an ninh, quyền con người, phát triển kinh tế…), thì quyền tồn tại ấy bắt nguồn từ lợi ích của nhân dân.
  • Nếu một thế lực bên ngoài muốn xâm lược, hủy diệt nhà nước, gây bất ổn cho người dân, thì rõ ràng thế lực đó vi phạm nghĩa vụ đối với cộng đồng đang được nhà nước bảo vệ.

Tuy nhiên, điều này chưa xác định rõ ràng ai phải công nhận quyền tồn tại ấy và công nhận ở mức độ nào. Rõ ràng, các chính quyền khác (các quốc gia khác) có nghĩa vụ không xâm phạm bằng bạo lực phi nghĩa. Nhưng liệu cư dân bên trong lãnh thổ, hoặc một nhóm bị áp bức, có bị buộc phải “công nhận” nhà nước hiện hữu – vốn có thể bất công hay không? Đây mới là nút thắt: dân tộc thiểu số, sắc tộc, hoặc phong trào đòi độc lập/nhân quyền có thể chính đáng mong muốn “tiêu diệt” chế độ hiện hành, để xây dựng một thể chế công bằng hơn.

Biên giới, bản sắc và quá khứ bạo lực

Không thể lảng tránh vấn đề: hầu như không có nhà nước nào trên thế giới hiện nay hình thành hoàn toàn “trong sạch”. Biên giới thường do chiến tranh, thôn tính, thuộc địa hóa, hoặc quyết định tùy tiện của đế chế, cường quốc. Quá trình ấy đôi khi kéo theo diệt chủng, trục xuất, đồng hóa cưỡng ép. Nói cách khác, chính bản thân “cộng đồng dân cư” và “lãnh thổ” thường là sản phẩm của lịch sử đau thương, không phải kết quả của sự đồng thuận hòa bình.

  • Ví dụ về các nước châu Mỹ: Hầu hết quốc gia ở châu Mỹ được thành lập sau khi người định cư châu Âu tiêu diệt hoặc đẩy lùi dân bản địa.
  • Các đế chế tan rã (như Áo-Hung, Ottoman) để lại những đường biên giới tùy tiện, khiến nhiều nhóm sắc tộc thiểu số rơi vào lãnh thổ mới, không được công nhận đầy đủ quyền.
  • Apartheid Nam Phi hay Rhodesia (Zimbabwe) tiền thân đều dựa vào cấu trúc phân biệt chủng tộc, tước đoạt quyền cơ bản của đa số.

Điều này dẫn đến kết luận: nếu một nhà nước hiện tại vẫn duy trì hoặc kế thừa những bất công lịch sử mà chưa khắc phục hay bồi thường thích đáng, rất khó nói rằng công dân bị áp bức bắt buộc phải “công nhận” nó. Họ có thể hoàn toàn chính đáng đòi “thay đổi” hoặc “chấm dứt” nhà nước ấy và xây dựng một thực thể mới công bằng hơn.

Phủ nhận quyền tồn tại

Một luận điểm phổ biến: khi ai đó “phủ nhận” quyền tồn tại của một nhà nước, điều đó đồng nghĩa họ kêu gọi xóa sổ và tàn sát toàn bộ dân cư. Nhưng như đã thảo luận, nhà nước không đồng nhất với người dân. Trên thực tế, có nhiều hình thức chấm dứt nhà nước mà không hề phải tiêu diệt người dân:

  • Sáp nhập hoặc phân chia hòa bình (Tiệp Khắc tách thành Czech và Slovakia).
  • Thay đổi thể chế hoặc hiến pháp sâu rộng (Pháp sau Cách mạng 1789, Nam Phi hậu Apartheid).
  • Các cuộc cách mạng dẫn đến một hình thức nhà nước mới (Nga 1917, Trung Quốc 1949).

Đương nhiên, không phải lúc nào việc “hủy diệt” một nhà nước cũng là tiến bộ đạo đức. Xâm lược từ bên ngoài có thể ít gây thương vong ban đầu nhưng để lại áp bức lớn hơn cho dân chúng. Một cuộc cách mạng có thể dẹp bỏ chế độ cũ mà lại sinh ra loạn lạc, thảm sát. Nhưng cũng có những trường hợp phá vỡ nhà nước độc tài, phân biệt chủng tộc lại là điều đáng mừng cho phần lớn dân chúng.

Điều cần nhấn mạnh là: “Phủ nhận quyền tồn tại” của nhà nước không nhất thiết là lời kêu gọi bạo lực diệt chủng, mà có thể chỉ là mong muốn thay đổi tận gốc chính quyền bất công. Ta phải xem xét kỹ bối cảnh để đánh giá tính chính đáng hay phi nghĩa của việc kêu gọi ấy.

Khi nào một nhà nước là “chấp nhận được”?

Nhiều nhà nước kế thừa lịch sử phức tạp, chồng chất bất công. Đến thời điểm hiện tại, nên “bỏ qua” cho những bất công lịch sử đó hay phải đòi lại công lý? Biên độ thời gian là vấn đề nan giải. Có những bất công xảy ra hàng trăm năm trước, tưởng chừng đã bị lãng quên, nhưng di chứng có thể vẫn còn. Đâu là “thời hiệu” đạo đức để xử lý bất công quá khứ?

Chẳng hạn, chế độ nô lệ ở Bắc Mỹ để lại hậu quả bất bình đẳng kéo dài. Hay người Do Thái bị trục xuất khỏi Tây Ban Nha, người Hồi giáo mất Andalusia, sự chiếm đóng Constantinople… Liệu đòi hỏi “trả lại” tất cả có khả thi không? Một số bất công cũ có thể không còn cách khắc phục trọn vẹn. Nhưng ở những nơi bạo lực vẫn tiếp diễn hoặc nhóm nạn nhân còn sống trong áp bức, việc đòi lại quyền lợi hoặc cải cách chế độ không thể bị coi là vô lý.

Khi đặt vấn đề “quyền tồn tại” của nhà nước, ta cần xem nhà nước ấy đã và đang xử lý các di sản lịch sử thế nào. Nếu họ thực hiện những chính sách hòa giải, đền bù, xây dựng dân chủ – bình đẳng, có lẽ “quyền tồn tại” của họ được nhiều người thừa nhận hơn. Ngược lại, nếu họ duy trì cấu trúc phân biệt chủng tộc, tịch thu tài nguyên của nhóm thiểu số, trục xuất cưỡng ép… thì đòi hỏi nhóm bị áp bức phải “công nhận quyền tồn tại” của nhà nước nghe có vẻ vô lý.

Công nhận hay không công nhận

Thực tế, một nhà nước có thể vừa “đúng luật quốc tế” về tư cách thành viên Liên Hiệp Quốc, vừa tiếp tục xâm phạm nghiêm trọng quyền con người, quyền dân tộc thiểu số. Công nhận trên phương diện quan hệ quốc tế khác với công nhận về mặt đạo đức hay chính trị. Đôi khi, cộng đồng quốc tế công nhận một nhà nước đơn giản vì đó là lựa chọn ít xấu hơn, hoặc vì họ không muốn chiến tranh lớn bùng nổ.

Điều quan trọng: Không có nhà nước nào “mặc nhiên” được miễn trừ xem xét đạo đức, lịch sử. Mọi nhà nước, dù thành lập hợp hiến hay qua chinh phạt, đều có trách nhiệm tuân thủ công bằng, tôn trọng quyền của cư dân cũ và mới. Khẳng định “quyền tồn tại” vô điều kiện tức là đóng kín mọi đối thoại về quá khứ và hiện tại, gạt bỏ các yêu cầu công bằng của nhóm nạn nhân lịch sử.

Trong thực tiễn, có thể có những thỏa hiệp hoặc “cân nhắc nhân đạo” khiến ta chấp nhận một cấu trúc nhà nước dù chưa hoàn hảo, để tránh đổ máu thêm. Nhưng chấp nhận hiện trạng không có nghĩa là hoàn toàn hợp thức hóa các bất công làm nền cho hiện trạng ấy.

Một thế giới công bằng hơn

Có ý kiến cho rằng, dù bất công, vẫn nên “duy trì” nhà nước hiện tại vì mọi nỗ lực thay đổi triệt để sẽ dẫn đến thảm họa nhân đạo. Lập luận này có thể đúng trong nhiều hoàn cảnh, nhưng nó không phải là “lời phán quyết cuối cùng”. Đã có những chuyển đổi chế độ tương đối hòa bình: Nam Phi chấm dứt Apartheid mà không phải chém giết, Đức tái thống nhất mà không gây chiến quy mô lớn…

Ta không nên xóa bỏ khả năng rằng, dưới áp lực chính trị, xã hội, hay phong trào hòa bình, một nhà nước bất công có thể bị thay thế, hoặc ít nhất được cải cách sâu sắc. Như những gì từng diễn ra trong lịch sử: một số thay đổi thể chế vốn được cho là “không thể tưởng tượng” lại trở thành hiện thực, mở ra tương lai tốt đẹp hơn cho người dân.

Chính vì vậy, không bao giờ ta nên coi “quyền tồn tại” của một nhà nước là vĩnh viễn hay miễn bàn cãi, đặc biệt khi chính nhà nước ấy được hình thành hoặc duy trì trên nền móng chèn ép và tước đoạt quyền của các nhóm khác. Thay vào đó, việc cân nhắc “nên duy trì hay thay đổi” cần xem xét toàn diện: từ rủi ro nhân đạo, những tổn thương lịch sử, cho đến tiềm năng hòa giải, bồi thường, và xây dựng xã hội công bằng.

Kết luận

Cuộc thảo luận về “quyền tồn tại” của một nhà nước vượt xa khỏi chiêu bài hùng biện chính trị. Suy cho cùng, nhà nước chỉ có lý do hiện diện khi nó phục vụ lợi ích chính đáng và quyền căn bản của con người. Việc công nhận hay phủ nhận “quyền tồn tại” cần gắn liền với cân nhắc về công bằng, lịch sử bạo lực, khả năng thay đổi thể chế và lợi ích thật sự của mọi cư dân. Chính trong cách nhìn này, ta mới hiểu rằng xung đột xoay quanh “quyền tồn tại” của nhà nước nào đó không phải lúc nào cũng là lời kêu gọi hủy diệt, mà có thể là tiếng nói đòi cải tổ, đòi công bằng và phẩm giá cho tất cả.

Rate this post

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.