Bối cảnh những năm sau khi Chúa Giêsu bị đóng đinh cho thấy một làn sóng đổi mới tôn giáo đang dần hình thành ngay giữa lòng Do Thái giáo. Phong trào ấy bắt đầu từ một nhóm người Do Thái tin rằng Chúa Giêsu – một “rabbi” xuất thân từ Nazarét – chính là Đấng Mêsia (Messiah) mà Kinh Thánh Cựu Ước hằng tiên báo. Điều này khiến giới lãnh đạo Do Thái (đặc biệt là Thượng Hội Đồng, tức Sanhedrin) liên tục tìm cách bóp nghẹt mầm mống “tà giáo.”
Sự kiện Tử nạn – Phục sinh của Chúa Giêsu là then chốt trong niềm tin này. Bản thân người Do Thái đương thời mang đủ quan điểm: nhiều người coi Chúa Giêsu chỉ là thêm một “đấng tự xưng Mêsia” thất bại, bị người La Mã hành hình. Tuy nhiên, nhóm môn đệ tin vào sự Phục sinh của Ngài quả quyết: chính “biến cố Phục sinh” khẳng định Ngài là Chúa. Họ còn công bố điều ấy ngày một mạnh dạn ở ngay Giêrusalem, nơi vẫn tràn ngập không khí căng thẳng chính trị và tôn giáo.
Bài liên quan: Chúa Giêsu – Sứ vụ và Khởi đầu của Giáo hội
Têphanô là một tín hữu gốc Do Thái nhưng chịu ảnh hưởng văn hóa Hy Lạp (Hellenist). Ông không chỉ tin Chúa Giêsu là Mêsia, mà còn có quan điểm “tạm thời” của Lề Luật Môsê và Đền Thờ. Trong bài biện hộ cuối cùng (Cv 7), Têphanô tóm tắt lịch sử dân Israel, cho rằng Thiên Chúa không chỉ ở trong một đền thờ làm bằng tay người, và chính dân Do Thái qua bao đời vẫn chống lại các ngôn sứ, cuối cùng giết luôn Đấng Công Chính (Chúa Giêsu).
Khi nghe những cáo buộc “cứng cổ,” “phản nghịch Chúa,” các thành viên Thượng Hội Đồng nổi giận. Họ tố Têphanô “lộng ngôn chống Lề Luật,” và đám đông đã lôi ông ra ngoài thành Giêrusalem ném đá đến chết. Cái chết của Têphanô được xem là cuộc tử đạo Kitô giáo đầu tiên, đánh dấu bước ngoặt: Phong trào các tín hữu Chúa Giêsu bắt đầu tách khỏi dòng chính Do Thái giáo, và cũng khiến nhiều người buộc phải chạy trốn khỏi Giêrusalem, đem tin mừng đến các miền khác.
Cộng đoàn Kitô giáo đầu tiên & Phép lạ Hiện Xuống
Bối cảnh này đặt ra câu hỏi: Tại sao một phong trào gắn bó sâu sắc Do Thái giáo – với “Đấng Mêsia Do Thái,” “Lề Luật Do Thái,” “truyền thống phụng vụ Đền Thờ” – lại mở rộng nhanh chóng sang dân ngoại, khiến Kitô giáo trở thành tôn giáo phổ quát chứ không chỉ dành riêng cho người Do Thái?
Trước hết, “biến cố Phục sinh” đã “khơi mào” đức tin: Các môn đệ ban đầu tan rã, thất vọng khi Thầy Giêsu chịu đóng đinh. Thế rồi, theo Tân Ước, Ngài hiện ra với họ nhiều lần, khiến họ xác tín “Ngài đã sống lại.” Dấu ấn khác tiếp nối là Chúa Giêsu hứa ban Thánh Thần, dặn họ chờ đợi tại Giêrusalem.
Đúng dịp Lễ Ngũ Tuần (50 ngày sau Lễ Vượt Qua), một sự kiện siêu nhiên xảy ra: Thánh Thần ngự xuống trên cộng đoàn khoảng 120 tín hữu đang cầu nguyện. Mô tả trong Tân Ước (Cv 2) kể rằng họ cảm nhận tiếng gió mạnh, những lưỡi lửa đậu trên mỗi người, rồi bắt đầu “nói các thứ tiếng khác.” Dân chúng ở Giêrusalem, đến từ khắp nơi, nghe họ nói bằng tiếng mình.
Phêrô, một trong số 12 Tông Đồ (Apostles), nhân cơ hội này rao giảng trước hàng ngàn người ở khu vực Đền Thờ. Ông khẳng định: Đây là ứng nghiệm lời ngôn sứ Giôen về “Thần Khí sẽ đổ xuống trên mọi phàm nhân.” Rồi ông công bố Chúa Giêsu, người bị đóng đinh gần 2 tháng trước, đã phục sinh và chính là Chúa, là Mêsia. Ai tin, hãy hoán cải và chịu phép rửa (baptism) “nhân danh Ngài” để được ơn tha tội, đón nhận Thánh Thần.
Khoảng 3 ngàn người đón nhận lời rao giảng, chịu phép rửa. Đó được xem là “khởi đầu chính thức” của Giáo hội Kitô giáo.
Từ đầu, các Tông Đồ nhấn mạnh việc Chúa Giêsu chịu đóng đinh và phục sinh là “tâm điểm ơn cứu độ.” Sứ điệp họ loan báo xoay quanh 3 biến cố thần linh:
- Cái chết của Giêsu trên thập giá (đền tội cho nhân loại).
- Sự phục sinh sau ba ngày (bảo chứng chiến thắng tội lỗi và sự chết).
- Việc Thánh Thần ban xuống (khởi đầu kỷ nguyên mới).
Niềm tin này vượt xa khung khổ Do Thái giáo truyền thống. Thế nhưng, ban đầu, họ vẫn xem mình là Do Thái – cầu nguyện ở Đền Thờ, giữ các tập tục Do Thái, chưa hề nghĩ sẽ “ly khai.”
Cộng đoàn phát triển và dấu ấn Têphanô
Chỉ trong vòng hai năm, “phong trào Nazarene” (tức những người tin Chúa Giêsu ở Giêrusalem) đã thu hút hàng ngàn người. Họ tự gọi cộng đoàn là “Ekklesia” (tiếng Hy Lạp: “nhóm hội”), tương đương từ “assembly” – nghĩa là “Dân Chúa” (tựa như Israel xưa).
Trong thời gian này, nhiều người Do Thái gốc Hy Lạp (Hellenists) định cư ở Giêrusalem cũng tham gia. Họ nói tiếng Hy Lạp, đọc Cựu Ước (Tanakh) qua bản dịch Hy Lạp (Septuagint), và dễ thích ứng với văn hóa thế giới bên ngoài Palestine. Người Do Thái bản xứ (nói tiếng Aram/Hebrew) và nhóm Hellenists đôi lúc có mâu thuẫn, nhất là chuyện trợ cấp cho các bà góa.
Các Tông Đồ giải quyết bằng cách lập một nhóm “bảy vị phó tế” (deacons) để lo việc bác ái, đa phần là người Hellenists, trong đó có Têphanô và Philipphê. Nhưng Têphanô chẳng dừng ở đó; ông còn hăng say rao giảng rằng Luật Môsê và Đền Thờ chỉ là phương tiện tạm thời, nay Chúa Giêsu đã đến để hoàn tất, không còn phụ thuộc nghi thức cũ.
Quan điểm này tạo nên sự phản đối kịch liệt. Têphanô bị bắt, bị đưa ra trước Thượng Hội Đồng. Câu chuyện kết thúc bằng cuộc ném đá tập thể. Sau sự kiện Têphanô chết, lằn ranh giữa Do Thái giáo chính thống và cộng đoàn Kitô giáo dần rõ. Nhiều người Hellenists bị truy lùng, phải chạy sang Samaria, Syria, thậm chí đến Tarsus, Antiochia, Ai Cập… Chính hành động đàn áp của giới lãnh đạo Do Thái vô tình thúc đẩy Tin Mừng lan rộng ra bên ngoài.
Saul Tarsus (Thánh Phaolô)
Trong số những người tham gia đàn áp Têphanô, có một thanh niên Pharisêu nhiệt thành tên Saul (Sau-lô), quê ở Tarsus. Sau này, ông trở thành Phaolô (Paul) – vị Tông Đồ của Dân Ngoại, có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lan truyền Kitô giáo ra thế giới La-Hy.
Sau vụ giết Têphanô, Saul hăng hái truy lùng các tín hữu Nazarene. Trên đường tới Đamascus (mục đích bắt tín hữu) ông bị một luồng sáng chói lòa quật ngã. Trong tình trạng mù lòa tạm thời, ông nghe tiếng: “Saul, Saul, sao ngươi bách hại Ta?” Ông nghiệm ra rằng Chúa Giêsu mà ông chống lại ấy thực sự là Đấng Sống. Trải nghiệm tâm linh này làm Saul hoán cải, nhận phép rửa, trở thành người rao giảng Chúa Giêsu.
Phaolô, vốn xuất thân Pharisêu, tuân giữ Luật cách nghiêm ngặt, nhưng nay ông nhận ra Luật chỉ phơi bày tội lỗi chứ không cứu được ai. Chỉ có ơn sủng (grace) từ cuộc khổ nạn và phục sinh của Chúa Giêsu mới giải thoát khỏi “lời nguyền” của tội lỗi. Do đó, một người không cần phải giữ mọi lề luật Do Thái để được cứu, chỉ cần tin và đón nhận phép rửa “nhân danh Chúa Giêsu.”
Quan điểm này đối lập với phái Kitô hữu gốc Do Thái bảo thủ. Họ muốn tân tòng phải cắt bì, tuân thủ ẩm thực Do Thái, ngày Sabát… Phaolô cương quyết: “Nếu nhờ giữ Luật mà nên công chính, thì cái chết của Đức Kitô là vô ích” (x. Gl 2,21). Tuy nhiên, Phaolô cũng khẳng định ơn sủng không phải cớ để buông thả. Một người thực lòng tin Chúa sẽ sống đúng với Tin Mừng.
Hành trình truyền giáo của Phaolô
Với sự hỗ trợ của cộng đoàn Antiochia (Syria), Phaolô thực hiện nhiều chuyến truyền giáo khắp Đế chế La Mã:
- Chuyến thứ nhất: Từ Antiochia, qua đảo Cyprus, vùng Galatia (Trung Tiểu Á, nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ). Thành lập nhiều nhóm tín hữu.
- Chuyến thứ hai: Xem lại các cộng đoàn cũ, rồi vượt qua châu Âu (Macédonia, Hy Lạp). Ông dừng chân ở Philipphê, Thêxalônica, Bêrêa. Đỉnh điểm là đến Athens, trung tâm triết học Hy Lạp, rồi dừng lâu tại Côrintô.
- Chuyến thứ ba: Ông trở lại Asia Minor (phía tây Thổ Nhĩ Kỳ), ở Ephesus hơn hai năm. Khi về Giêrusalem, Phaolô bị giới lãnh đạo Do Thái bắt giam.
Lợi thế của ông là công dân La Mã, ông kháng án lên hoàng đế, nên được áp giải đến Rôma. Tại đây, ông sống kiểu quản thúc, vẫn rao giảng. Theo truyền thống, Phaolô bị xử tử ở Rôma, có lẽ dưới thời bạo chúa Nêrô (khoảng năm 64–67).
Antiochia & Hướng đi “Dân Ngoại”
Khi Phaolô bôn ba truyền giáo, các cộng đoàn tín hữu tại Antiochia phát triển mạnh, đón nhiều dân ngoại (Gentiles) trở lại. Chính tại Antiochia, lần đầu tiên người ta dùng danh xưng “Kitô hữu” (Christianoi) – ban đầu có thể là lời chế giễu, rồi trở thành tên gọi chính thức.
Trong khi đó, Hội Thánh tại Giêrusalem vẫn gắn bó chặt với Do Thái giáo, tuân thủ mọi Lề Luật. Có lúc, một số người từ Giêrusalem sang các cộng đoàn dân ngoại rao giảng “phải cắt bì, giữ Luật Môsê mới được cứu,” dẫn đến xung đột với Phaolô. Về sau, một “Công nghị” (Công đồng Giêrusalem, Cv 15) đưa ra thỏa hiệp: không bắt dân ngoại giữ toàn bộ Luật, nhưng đề nghị họ kiêng một số tập tục (thịt cúng thần, tiết, dâm ô).
Tuy nhiên, biến cố năm 70 dẫn đến sự hủy diệt của Giêrusalem bởi quân Rôma là đỉnh điểm khiến mối liên hệ “Kitô giáo – Do Thái giáo” rạn nứt. Vào năm 66, người Do Thái nổi dậy chống Rôma. Quân La Mã đàn áp quyết liệt, đến năm 70 thì tàn phá Đền Thờ, thiêu hủy Giêrusalem. Lúc ấy, các lãnh đạo Kitô ở Giêrusalem – được lời mách bảo – di tản ra khỏi thành. Người Do Thái giáo chính thống xem đó là “phản bội,” từ đây loại bỏ Kitô hữu ra khỏi hội đường.
Như thế, với biến cố năm 70, Giêrusalem mất vị trí trung tâm, trong khi Rôma và Antiochia trở thành hai đầu tàu của các hoạt động Kitô giáo. Dân ngoại (Hy Lạp, La Mã, dân du mục…) chiếm đa số trong các cộng đoàn mới. Những dấu ấn nghi thức Do Thái mờ dần, thay vào đó, người Kitô hữu giữ Chúa Nhật (ngày Chúa sống lại) hơn là ngày Sabát, không bắt buộc cắt bì, ăn kiêng theo Luật.
Một “mạch ngầm” quan trọng kéo dài suốt thế kỷ I: Kitô giáo ngày càng “thoát xác” khỏi Do Thái giáo truyền thống, hình thành bản sắc tôn giáo riêng – bầu da mới cho rượu mới.
Ý nghĩa hình ảnh “Bầu Da Mới”
Chúa Giêsu từng nói: “Không ai đổ rượu mới vào bầu da cũ” (x. Mt 9,17). Hình ảnh này diễn tả: sứ điệp Tin Mừng có sức nổ, không thể gói trọn trong khung cũ của Lề Luật Pharisêu. Hệ thống Đền Thờ, lề luật bề ngoài, lễ nghi nghiêm ngặt… đều bị thách thức bởi mối tương quan mới trong Thánh Thần.
Lập trường của Têphanô và Phaolô
- Têphanô cho rằng Đền Thờ vật chất không thể “giam” Thiên Chúa (Is 66,1–2). Lề Luật Môsê chỉ là chuẩn bị.
- Phaolô triển khai thêm: “Sự công chính nhờ đức tin,” nghĩa là con người nên công chính không do tuân luật mà nhờ Chúa Giêsu chịu chết và phục sinh.
Những phát biểu này quá “mới,” vượt tầm hiểu của người Do Thái chính thống. Do đó xảy ra xung đột dẫn đến tử đạo (như Têphanô), bách hại (như nhiều Hellenists), chia rẽ (như tranh cãi cắt bì), và cuối cùng tách rời nhau.
Lan tỏa khắp Đế chế Rôma
Bất chấp phản kháng, Tin Mừng đi xa hơn vùng Palestine, đến tận La Mã, Hy Lạp, Tiểu Á, Ai Cập. Một số lý do:
- Ngôn ngữ Hy Lạp chung: Nhiều người Do Thái hải ngoại (có gốc gác Hy Lạp) đã đón nhận Tin Mừng, trở thành cầu nối văn hóa và ngôn ngữ.
- Hệ thống đường bộ và giao thương: Đế chế Rôma có mạng lưới giao thông thuận tiện, giúp các nhà truyền giáo như Phaolô di chuyển dễ dàng.
- Nhu cầu tâm linh đương thời: Người ngoại bị bão hòa bởi tôn giáo đa thần, các “mystery cults” (Hercules, Isis, Mithras…) dù nói nhiều về sự phục sinh, bất tử, nhưng thiếu nền tảng lịch sử cụ thể. Tin Mừng về Chúa Giêsu – dựa trên biến cố lịch sử rõ rệt – thu hút nhiều tâm hồn đang khao khát chân lý.
- Tấm gương tử đạo & sống bác ái: Các Kitô hữu chia sẻ của cải, chăm lo cho người nghèo, kể cả tử đạo can đảm, khiến người ngoài nể phục.
Đến cuối thế kỷ I, đạo Kitô đã hiện diện trong đa số thành phố lớn quanh Địa Trung Hải, với nhiều sắc tộc và văn hóa, vượt hẳn phạm vi Do Thái.
Giai đoạn sau thời các Tông đồ
Vào năm 70, Giêrusalem bị tàn phá, chấm dứt thời kỳ vị thế trung tâm cho tín hữu gốc Do Thái. Đến năm 64, tại Rôma, hoàng đế Nêrô bắt đầu bách hại Kitô hữu; theo truyền thống, Phêrô và Phaolô tử đạo trong biến cố này. Nhiều Tông Đồ khác cũng dần qua đời hoặc di tản.
Hậu quả:
- Cộng đoàn ly khai với hội đường: Người Do Thái trung thành Lề Luật xem Kitô hữu là “phản bội.” Họ ban hành lệnh khai trừ Kitô hữu khỏi hội đường. Sự cách biệt về giáo lý, nghi thức, lễ nghi càng rõ.
- Ảnh hưởng lên luân lý cộng đoàn ngoại: Người ngoại trở lại có quá khứ đa thần, trụy lạc, tham gia lễ nghi dâm ô… Nay họ cần được dạy dỗ “đạo đức Kitô,” mà vẫn không thể gò theo Luật Do Thái. Phaolô đã tranh luận kịch liệt, khẳng định ân sủng không dung túng tội lỗi, nhưng cũng không phải chồng thêm “luật cứng.”
- Xây dựng nền tảng giáo lý: Khi các nhân chứng ban đầu (các Tông Đồ, môn đệ trực tiếp) qua đời, Giáo hội cần soạn thảo, hệ thống Kinh Thánh Tân Ước (thư Phaolô, các Tin Mừng…) để lưu lại giáo huấn.
Biến động và kết quả
Dù trải qua bách hại, khủng hoảng, Kitô giáo vẫn tiếp tục lan rộng. Đến thế kỷ IV, nó trở thành tôn giáo hợp pháp và rồi “quốc giáo” dưới thời Constantinus. Nhìn lại, những biến cố năm 70 (thành Giêrusalem sụp đổ), năm 64 (Nêrô bách hại ở Rôma), cùng sự bách hại rải rác khác nhau, chính là “lửa thử vàng,” giúp củng cố đức tin và ràng buộc cộng đoàn trên nền tảng Phục sinh và Thánh Thần.
Khởi nguyên công giáo – đạo cho mọi người
Như lời Chúa Giêsu từng nói về “rượu mới và bầu da cũ,” kitô hữu đời đầu nhận ra không thể cấy sứ điệp Tin Mừng Phục sinh vào khuôn khổ cứng nhắc của Lề Luật và Đền Thờ. Phong trào mới có “linh hồn” là Thánh Thần và một “thân thể” liên kết mọi sắc tộc.
- Hội Thánh như Israel Mới: Thuật ngữ “ekklesia” mang hàm ý “cộng đoàn dân Chúa,” vượt ranh giới Do Thái.
- Bí tích Rửa Tội và Thánh Thể: Thay vì cắt bì, họ dùng Rửa Tội làm “dấu hiệu gia nhập.” Thay vì tế lễ Đền Thờ hằng ngày, họ cử hành Thánh Thể để tưởng nhớ cái chết – phục sinh của Chúa Giêsu.
- Lòng tin vào ơn sủng: Không cần giữ Luật chi li, nhưng phải hoán cải nội tâm, kết hợp với Đức Kitô, sống yêu thương.
Hành trình này làm bật lên mệnh lệnh “vươn ra thế giới”: “Hãy đi khắp thế gian, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo.” Thời gian đầu, nhiều người nghĩ chỉ nhắm đến “chiên lạc Israel.” Nhưng rồi Têphanô, Phaolô, nhóm tín hữu gốc Hy Lạp như Barnaba… đẩy sứ điệp đến “tận cùng trái đất,” biến Kitô giáo thành cộng đồng phổ quát.
Tóm lược
Cuộc tử đạo của Têphanô (khoảng năm 36) và sự bách hại tiếp nối đối với các Hellenists đã buộc phong trào Kitô thoát ra khỏi Giêrusalem. Phaolô, một kẻ từng chống đối, trở nên chiến sĩ nhiệt thành cho sứ vụ truyền giáo khắp đế chế Rôma, khẳng định ơn cứu độ dựa trên niềm tin vào Chúa Giêsu chứ không phải Luật cũ.
Năm 70, Giêrusalem bị tàn phá, Đền Thờ bị đốt, nhiều người Do Thái tán loạn, các Kitô hữu rút khỏi thành, bị coi như “phản bội” dân tộc. Đó cũng là dấu mốc xác định sự tách biệt gần như hoàn toàn giữa Do Thái giáo và Kitô giáo, biến Kitô giáo thành “tôn giáo cho muôn dân.”
Vượt qua năm tháng đầy máu và nước mắt, sứ điệp Tin Mừng trở nên “rượu mới,” phù hợp bầu da mới (các dân tộc, bối cảnh văn hóa khác nhau). Các Tông Đồ, đặc biệt là Phaolô, gieo mầm Hội Thánh trong hầu hết thành phố lớn của Đế chế. Dẫu đối diện bách hại tàn nhẫn (như Nêrô ở Rôma), Kitô giáo vẫn bền bỉ lớn mạnh.
Bốn mươi năm đầu tiên ấy thật sôi động: khởi đi từ một nhóm bé nhỏ quây quần quanh một “rabbi” Nazarét, nay lan ra khắp cõi Địa Trung Hải. Việc cắt đứt với Do Thái giáo (bầu da cũ) là điều tất yếu, cho phép “Tin Mừng Nước Thiên Chúa” bung nở đầy sức sống. Hình ảnh Têphanô ngã xuống, Phaolô chuyển đổi, Đền Thờ sụp đổ… tất cả như tấm thảm kịch báo hiệu “rượu mới” đòi bầu da mới.
Khi lùi xa, chúng ta thấy rõ: Dẫu Thượng Hội Đồng, giới lãnh đạo tôn giáo, hay chính quyền Rôma ra sức ngăn chặn, cuối cùng sứ điệp Phục sinh vẫn lan tỏa. Bằng chứng là chưa đầy ba thế kỷ sau, Kitô giáo trở thành đức tin được công nhận chính thức, rồi trở thành tôn giáo chiếm ưu thế trong Đế chế Rôma. Và sự lớn mạnh ấy khởi đầu từ những bước chân táo bạo: cộng đoàn nhỏ bé ở Giêrusalem, các tín hữu Hellenists ẩn náu Syria, hành trình không mệt mỏi của Phaolô, Phêrô…
“Bầu da cũ” bị rách, nhưng “rượu mới” vẫn được gìn giữ và nở rộ. Ngày nay, Kitô giáo phát triển toàn cầu, với đủ truyền thống phụng vụ, sắc tộc, ngôn ngữ, nhưng cùng một Tin Mừng cốt lõi: Chúa Giêsu đã chịu chết và phục sinh, ban Thánh Thần, và mời gọi muôn người gia nhập “Nước Thiên Chúa.” Sự kiện Têphanô chịu tử đạo gợi nhắc chúng ta: Hạt giống gieo trong máu đào luôn trổ sinh mùa gặt mới, vượt qua mọi ranh giới, như chính “rượu mới” trong “bầu da mới.”