Lịch Sử Việt Nam

Sinh hoạt và tự quản trong làng Việt Nam

Tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau từ sinh hoạt cá nhân tới sinh hoạt cộng đồng là điểm sáng của tổ chức làng xã truyền thống

Nguồn: Biên Soạn
sinh hoat lang xa viet nam

Làng Việt Nam xưa có vị thế như một đơn vị tự trị nằm trong lòng quốc gia, phải hoàn thành các nghĩa vụ thuế khóa, binh lính và tạp dịch với triều đình, nhưng lại được quyền quyết định hầu hết công việc nội bộ. Chính nhờ mô hình tự trị này, dân làng đã hun đúc nên những quy củ, phép tắc – gọi chung là “lệ làng” – để đảm bảo an ninh, trật tự và gìn giữ thuần phong mỹ tục. Bài viết này tóm lược các khía cạnh sinh hoạt quan trọng của làng, trong đó mỗi cá nhân đều gắn bó chặt chẽ với tập thể, góp phần duy trì sức mạnh cộng đồng.

Làng và quyền tự trị

Ngay từ thời phong kiến, làng đã được nhà nước nhìn nhận như một “tiểu quốc” trong lòng đất nước. Nhà nước chỉ can thiệp khi đòi hỏi sưu thuế, huy động phu phen hoặc giải quyết những tội phạm nghiêm trọng. Còn lại, mọi việc trong làng – từ tế tự, lễ hội đến bầu bán chức dịch – đều theo lệ làng.
Dân trong làng “đừng phạm phép vua”, nhưng quan trọng hơn cả, họ phải tuân thủ lệ làng, vì lệ làng điều chỉnh hầu hết hoạt động cá nhân cũng như hoạt động chung.

Người Việt có câu “Phép vua thua lệ làng”, tuy không nhằm thách thức vương quyền, nhưng thể hiện việc lệ làng che chở cho dân nếu luật pháp trung ương áp dụng máy móc, không phù hợp phong tục địa phương. Lệ làng không dung túng cái sai trái, chỉ giữ gìn quy củ để bảo vệ lợi ích cộng đồng.

Tứ dân

Trong làng, ai cũng có tự do mưu sinh, miễn không đi ngược lợi ích chung. Sinh hoạt cá nhân bao gồm những công việc thường nhật để kiếm sống và duy trì gia đình. Tứ dân (Sĩ, Nông, Công, Thương) mỗi người mỗi nghề, đều cố gắng tự lực vươn lên, ít muốn dựa dẫm vào kẻ khác.

Sĩ (Người có học)

“Sĩ” thường được quý trọng nhất: họ học hành để thi cử, trở thành quan, thầy giáo, thầy thuốc, thầy bói… Tuy cuộc sống có phần “nhàn nhã” hơn lao động tay chân, nhưng người học phải chịu áp lực tinh thần, được dân làng kỳ vọng “ra làm quan giúp nước” hoặc trở thành ông đồ dạy con em. Họ được miễn phu phen tạp dịch, nộp thuế giảm, vì mang sứ mệnh “văn trị” cho làng. Dẫu được nể trọng, các ông đồ, ông lang vẫn sống trong cảnh thanh bạch, vợ con tần tảo lo cơm áo thường ngày.

Nông (Người làm ruộng)

Đại bộ phận dân quê sống bằng nông nghiệp, “nhất nông nhì sĩ”. Nông dân ngày đêm “dầm mưa dãi gió”, canh tác lúa, rau màu, chăn nuôi… Họ thức dậy khi gà vừa gáy, lo cơm nước, rồi ra đồng cày cấy, tát nước, phát bờ, vỡ ruộng. Đến trưa ăn vội miếng cơm, tối mịt về nhà vẫn phải giã gạo, xay thóc. Sự vất vả đó đan xen tiếng cười, câu hát ghẹo nhau, khiến công việc nặng nhọc bớt phần cực nhọc.

Công (Thợ thuyền)

Nhóm “công” gồm những người làm nghề mộc, rèn, dệt, xây nề… Ở nông thôn xưa, họ thường đi làm công nhật, làm khoán hoặc tụ lại thành phường (nếu làng đó có truyền thống thủ công phát triển). Thợ thuyền vất vả không kém nhà nông: sáng sớm mang đồ nghề qua làng khác nhận việc, làm đến tối mịt. Có nơi họp “phó cả” cầm đầu, sắp xếp công việc, nhận thợ bạn. Do dân quê nặng tình tín nghĩa, uy tín người thợ rất quan trọng, không dám dối trá kẻo mất lòng tin.

Thương (Buôn bán)

Việc buôn bán ở làng xưa thường nhỏ lẻ, hầu hết là phụ nữ lo quang gánh chợ búa. Người phụ nữ phải tần tảo dậy thật sớm nấu cơm, rồi đi bộ hàng chục cây số đến chợ, chiều về lại lo cơm tối cho gia đình. Phần lớn họ xoay quanh buôn bán rau quả, thực phẩm, hoặc làm hàng quà bánh. Dẫu “phi thương bất phú”, dân quê vẫn hiếm ai phất lên lớn, trừ một số ít có vốn, buôn thóc gạo hay lái trâu bò.

Hiếu hỷ

Ngoài sinh kế, dân làng còn gắn kết trong những dịp hiếu hỷ, biểu hiện rõ nhất tinh thần “lá lành đùm lá rách”.

Cưới hỏi

Cưới xin không chỉ việc của hai gia đình, mà còn liên quan lệ làng: phải xin phép mổ lợn, giết trâu, bày cỗ. Bạn bè, hàng xóm đến phụ nấu nướng, dựng rạp, dọn dẹp. Họ còn góp tiền “mừng cưới” để hỗ trợ đôi trẻ, và có tục “lễ ra đình” để thưa với Thành hoàng.

Giỗ chạp, khao vọng

Đám giỗ lớn, người làng cũng đến làm giúp, nấu nướng, chuẩn bị bàn thờ, lễ vật. Ai nấy đều mang trầu cau, rượu lễ đến thắp hương. Tương tự, những cuộc khao vọng (mừng thọ, mừng nhận phẩm hàm, mừng tân chức) đều có tiệc đãi hàng xóm. Cách làm này vừa thắt chặt tình cảm, vừa chia sẻ gánh nặng tài chính cho chủ nhà.

Tang ma

Đám tang thể hiện rõ tinh thần chia buồn: hàng xóm, giáp, xóm đến phụ tấm ván, lo cỗ, hoặc đóng vai “đô tùy” khiêng linh cữu. Họ cũng góp hương, nến, tiền phúng, giúp gia đình tang chủ vượt qua đau buồn.
Nếp sống hiếu hỷ như vậy tạo nên quan hệ bền vững, vì mọi người đều biết ơn nhau, “nay mình giúp, mai người giúp lại”.

Tinh thần tương trợ

Không chỉ trong đám tiệc, người dân quê luôn đùm bọc nhau trong đời thường. Hễ thiếu nhúm muối, mớ rau, bát gạo, sang hàng xóm xin dễ dàng; nhà ai cháy, cả làng xúm lại cứu; ai té xuống ao, cùng chạy ra vớt. Giúp đỡ là tự nguyện, chẳng nề hà công xá.
Ngoài ra, dân làng còn “bêu xấu” kẻ làm điều phi pháp bằng những bài vè, truyền miệng nhanh. Người nào bị vè nêu tên thường xấu hổ mà chừa nết. Cách răn dạy nhẹ nhàng này duy trì luân lý, hạn chế hành vi xấu trong cộng đồng.

Sinh hoạt cộng đồng

Để bảo vệ và tổ chức làng, nhiều hoạt động mang tính tập thể được tiến hành. Trong các buổi hội họp, ăn uống chung (gọi là “hương ẩm”), mọi người chia phần theo ngôi thứ, đặc biệt tôn trọng các bậc chức sắc, khoa mục. Đồng thời, việc “lấn chỗ” ngồi trên bị coi là phạm lệ làng, có thể bị phạt.
Ngôi thứ phần lớn dựa vào sổ hương ẩm (ghi danh từ khi con trai lên sáu, bảy tuổi). Nhờ đó, khi “ra đình”, người dân được xếp chỗ ăn, chia phần. Việc này không chỉ là sự phân biệt lớn nhỏ, mà còn thể hiện tính tôn ti, đưa lễ thần linh và lòng kính ngưỡng thành hoàng vào nền nếp. Thường cỗ dành cho tiên chỉ, kỳ mục, quan viên được ưu ái hơn.

Tuần phòng

Ban đêm, làng tổ chức điếm canh ở đầu xóm, đường lớn, có tuần đinh chia ca trực, thổi tù và, đánh trống cầm canh. Trưởng toán là trương tuần, khán thủ, hoặc phó lý. Ban ngày, họ cũng giám sát, ngăn trộm cắp, canh chừng đồng ruộng mùa gặt. Nếu gặp cướp, tuần đinh báo động bằng trống, mõ, dân làng nghe sẽ cùng xông ra trợ giúp. Tương tự, khi có cháy nhà, mọi người cũng lập tức tới cứu.
Nhờ sự gắn kết, một làng nhỏ vẫn đủ sức chống trả bọn cướp trừ khi bị nội gián hoặc cướp quá đông. Lệ làng quy định lân bang tương trợ nhau, xã bị đánh cướp có thể trông cậy vào láng giềng tiếp sức.

Bầu cử lý dịch

Lý dịch gồm lý trưởng, phó lý, hương trưởng… do dân bầu ra để lo việc làng, thay mặt làng liên hệ chính quyền cấp trên.
Quy trình bầu cử có thể có ứng cử viên, được quan huyện, tỉnh chấp nhận. Rồi dân làng họp ở đình, bỏ phiếu theo lệ (có nơi tất cả trai tráng được bầu, nơi chỉ kỳ mục, chức sắc). Người trúng cử làm “lý trưởng”, sau đó nộp đơn cho phủ, huyện, được duyệt cấp bằng. Xong xuôi, tân lý trưởng tổ chức tiệc “khao vọng”, ra mắt dân làng, mời tuần đinh ăn uống (“xuất tuần”). Tương tự, bầu cử chánh, phó tổng cũng diễn ra nhưng phạm vi rộng hơn (nhiều làng trong tổng).

Các hoạt động chung khác

Ngoài ra, làng còn phải:

  • Hộ đê: Phòng lụt, nhất là làng gần sông, lập ban canh đê mùa mưa bão.
  • Cắt phu phen: Nộp đủ chỉ tiêu lao dịch cho huyện, tỉnh.
  • Bổ bán sưu thuế: Thu thuế từng hộ, giao nộp nhà nước.
  • Lễ hội tôn giáo, tín ngưỡng: Cầu kỳ an, cầu mát, rước thành hoàng, tu bổ đình chùa… Tất cả cần sức dân, từ tiền của đến nhân lực.

Những hoạt động này càng củng cố thêm tính cộng đồng, bởi ai cũng thấy mình có trách nhiệm và quyền lợi gắn với “việc làng”.

Kết luận

Dựa trên cơ chế tự trị, làng Việt Nam đã xây dựng một bộ quy tắc ứng xử bền vững, dung hòa giữa phép vua và lệ làng, nhằm bảo vệ lợi ích chung và tôn vinh thuần phong mỹ tục. Tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau từ sinh hoạt cá nhân tới sinh hoạt cộng đồng là điểm sáng của tổ chức làng xã truyền thống, trở thành nền tảng tạo nên bản lĩnh, sức mạnh nội tại của dân tộc Việt. Những giá trị đó vẫn còn nguyên ý nghĩa trong hành trình hiện đại hóa, là nguồn động lực để mỗi người Việt gắn bó với quê hương và gìn giữ bản sắc văn hóa cha ông.

Rate this post

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM