Văn Minh Hy-La

Socrates – Cuộc đời và Tư tưởng

Socrates là triết gia lỗi lạc bậc nhất trong thế giới cổ đại, được xem là cha đẻ triết học phương Tây. Chúng ta biết gì về ông?

Kim Lưu
tổng hợp và biên dịch từ World History
Socrates là triết gia lỗi lạc bậc nhất trong thế giới cổ đại, được xem là cha đẻ triết học phương Tây. Chúng ta biết gì về ông?

Socrates được mệnh danh là “Cha đẻ của Triết học phương Tây” vì những đóng góp nền tảng cho triết học Hy Lạp cổ đại. Ông đã đặt bệ phóng cho cả một truyền thống tư duy ở châu Âu.

Câu chuyện về vị triết gia này, từ xuất thân bình dân đến phiên tòa kết án ông tử hình, luôn chứa đựng những mâu thuẫn, bất ngờ, và chất đầy sự khơi gợi đối với các thế hệ sau. Bài viết này sẽ khắc họa chân dung Socrates dựa trên những ghi chép từ Plato, Xenophon, cùng các nguồn cổ xưa khác, để qua đó hiểu hơn về cuộc đời, tư tưởng, và di sản bất diệt của ông.

Tượng chân dung Socrates do người La Mã tạc vào thế kỷ thứ 2
Tượng chân dung Socrates thời La Mã cổ đại, tạc vào thế kỷ thứ 2

Xuất thân của Socrates

Socrates sinh ra vào khoảng năm 470/469 TCN, thời điểm Athens (thủ phủ quan trọng của vùng Attica, Hy Lạp) đang dần vươn lên thành trung tâm văn hóa – chính trị của Hy Lạp cổ đại. Đây là giai đoạn nền dân chủ Athens nở rộ, và các giá trị văn hóa (thơ ca, kịch nghệ, triết học, điêu khắc…) cũng thăng hoa rực rỡ. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển về quyền tự do và thảo luận, Athens cũng không ít lần chao đảo bởi các cuộc chiến tranh với Sparta, xung đột chính trị, cùng những biến động trong nội bộ.

Cha Socrates là Sophronicus, một người thợ điêu khắc, còn mẹ ông là Phaenarete, bà mụ đỡ đẻ. Bản thân Socrates được cho là có theo học điêu khắc như cha và từng để lại một bức tượng được người đời sau tán thưởng. Từ bé, ông cũng được dạy những môn cơ bản theo chuẩn giáo dục Athen: âm nhạc, thể dục, và ngữ pháp.

Một số tài liệu ghi nhận Socrates từng tham gia quân ngũ, thậm chí có lúc lập công cứu tướng Alcibiades trong Trận Potidaea. Điều này cho thấy ông không phải là một “tư tưởng gia phòng sách” đơn thuần, mà còn trực tiếp nếm trải cuộc sống thực tế, bao gồm cả chiến trường khốc liệt.

Đền Athena trên đồi Acropolis tại Athen
Đền Athena trên đồi Acropolis tại Athen

Cuộc sống riêng

Socrates kết hôn với Xanthippe khi ông bước vào tuổi 50. Bà thuộc tầng lớp thượng lưu, và hai người có ba người con trai. Theo lời các tác giả đương thời, các cậu con trai này chẳng thông minh gì nổi bật, dường như tạo thành sự tương phản rất lớn với người cha danh tiếng. Đời sống gia đình của Socrates có lẽ cũng không mấy suôn sẻ; trong dân gian còn lưu truyền nhiều giai thoại về tính cách cau có của Xanthippe và sự kiên nhẫn của Socrates.

Mọi thứ xoay quanh Socrates vẫn khá bình thường cho đến khi ông được Oracle tại Delphi (Nhà tiên tri của Thần Apollo) tiết lộ rằng ông chính là người thông thái nhất trong thiên hạ. Vốn bản tính hiếu kỳ, Socrates quyết định “chứng minh” lời sấm kia sai – dẫn đến cuộc hành trình đặt câu hỏi với tất cả những ai được coi là “khôn ngoan” nhất. Kết quả, ông phát hiện rằng tất cả đều tin mình biết nhiều, nhưng thực ra chẳng ai thực sự hiểu điều mình nói. Bằng cách này, ông nhận ra “tri thức đích thực” của bản thân chính là việc biết rằng mình không biết.

Lời sấm Delphi & Hành trình tím kiếm tri thức

Trung tâm tôn giáo Delphi là nơi đặt đền thờ thần Apollo, với Oracle (nhà tiên tri nữ) chuyên phán truyền ý chỉ của thần. Socrates không tự ý đi hỏi về chính mình; ông được người bạn Chaerephon thắc mắc thay: “Có ai trên đời này khôn ngoan hơn Socrates không?” Nhà tiên tri trả lời: “Không ai cả.”

Pythia (cô đồng) đền Delphil, là nữ tư tế có trách nhiệm thay mặt thần Apollo tuyên sấm cho người gieo quẻ
Pythia (cô đồng) đền Delphil, là nữ tư tế có trách nhiệm thay mặt thần Apollo tuyên sấm cho người gieo quẻ

Socrates cho rằng đây chỉ là sự hiểu lầm, bởi ông tự nhận thấy mình “không biết gì quan trọng.” Để phản bác Oracle, ông bắt đầu tiếp xúc với những người nổi tiếng, có địa vị, hay tự cho mình là thông thái. Thế nhưng, khi càng hỏi, ông càng nhận thấy hầu hết họ không hiểu sâu điều họ nói, hoặc chỉ lặp lại tư tưởng sáo rỗng. Cuối cùng, Socrates phải thừa nhận: “Mình không hề có chút kiến thức thực sự, nhưng ít nhất mình nhận ra điều đó. Còn những người kia thì tưởng như họ biết tất cả.”

Từ sau sự kiện này, Socrates dường như chuyển từ một thợ điêu khắc, binh sĩ, sang làm một “nhà vấn đáp” (tạm gọi là triết gia). Nơi ông thường xuyên xuất hiện nhất là các không gian công cộng (như khu chợ, quảng trường, góc phố) của Athens, đặt các câu hỏi xoáy sâu vào hiểu biết cũng như quan điểm của mọi người. Những người trẻ say mê cách hỏi – đáp thông minh, gợi mở của Socrates, nên họ đi theo ông để học tập phương pháp ấy.

Socrates không để lại bất kỳ trước tác bằng văn bản. Tất cả những gì chúng ta biết đều qua Plato, Xenophon, cùng một ít ghi chép từ người khác. Thế nhưng, chính Socrates – trong hình dung của Plato – có phát ngôn nổi tiếng: “Cuộc sống không được xem xét (unexamined life) thì không đáng sống.” Từ đó, ta hiểu rằng trọng tâm của Socrates chính là khuyến khích con người suy tư, tự chất vấn, và dấn thân vào hành trình tìm tri thức, thay vì chấp nhận những suy nghĩ sẵn có của xã hội.

Di tích đền Delphi, nơi người Hy Lạp thường lui tới để xin sấm
Di tích đền Delphi thờ thần Apollo, nơi người Hy Lạp thường lui tới để xin sấm

Các học trò và trường phái triết học hậu Socrates

Chính sự mở trong tư tưởng Socrates đã dẫn đến việc học trò của ông, mỗi người chọn một hướng lý giải. Hệ quả là sau khi Socrates qua đời, các “môn đồ” của ông thành lập rất nhiều trường phái triết học khác nhau:

  1. Antisthenes (445 – 365 TCN) lập nên phái Cynic (Khuyển phái).
  2. Aristippus (435 – 356 TCN) sáng lập Cyrenaic (trường phái hưởng lạc ở Cyrene).
  3. Xenophon (430 – khoảng 354 TCN), vừa là nhà sử học, vừa có cách tiếp cận thực tế hơn, tác động gián tiếp đến Zeno (336 – 265 TCN), người khởi xướng Stoicism (phái Khắc kỷ).
  4. Plato (427 – 347 TCN) thành lập Học viện (Academy), để lại số lượng tác phẩm đồ sộ, ghi chép lại rất nhiều cuộc đối thoại của Socrates.

Điều đặc biệt là:

  • Antisthenes đề cao cuộc sống khắc khổ, đức hạnh, từ bỏ vật chất và ham muốn để hướng đến sự tự do tinh thần.
  • Aristippus thì nhấn mạnh lạc thú (hedonism), cho rằng mục đích sống là theo đuổi khoái cảm.

Hai trường phái này đối lập như nước với lửa, nhưng vẫn cùng tuyên bố chịu ảnh hưởng từ Socrates. Điều đó cho thấy tư tưởng của Socrates rất “không đóng khung,” đến nỗi ai cũng có thể “suy diễn” và phát triển theo hướng riêng. Song, tất cả dường như đồng thuận ở một điểm: phải quan tâm đến “đạo đức” (morality) và đời sống tinh thần.

Plato & vấn đề “Socrates” có phải là Socrates?

Phần lớn thông tin về Socrates đến từ các tác phẩm đối thoại của Plato: Apology, Phaedo, Crito, Symposium, Meno,… Trong đó, “Socrates” thường là nhân vật chính, có lối đối thoại, ngôn ngữ và lập luận vô cùng cuốn hút. Tuy nhiên, ngay từ thời cổ đại, nhiều người đã nghi ngờ: Phải chăng Plato đã “mượn danh” Socrates để truyền tải chính triết lý của ông?

Một số nhân vật như Phaedo (học trò Plato, đồng thời là tác giả đã mất tác phẩm) hay chính Xenophon (trong Memorabilia) lại ghi chép về Socrates theo cách có phần khác biệt. Vì vậy, hậu thế khó xác định đâu là “nguyên bản” tư tưởng của Socrates, đâu là sáng tạo của Plato.

Dù vậy, hầu hết giới nghiên cứu vẫn cho rằng, cốt lõi triết lý Socrates được Plato truyền tải tương đối sát: đề cao việc chất vấn, đối thoại, tìm sự thật bằng cách lật ngược những giả định. Những chi tiết văn chương, ẩn dụ có thể thêm thắt, nhưng “điều cốt yếu” của Socrates, xem chừng vẫn hiện hữu qua ngòi bút Plato.

Hành trình triết lý

Tư tưởng cốt lõi: “Sống đạo đức” và “Tự biết mình”

Socrates ít khi bàn về vũ trụ, vật lý, hay những chuyện siêu hình xa vời; ông quan tâm đến đạo đức, lẽ phải, và cách con người nên sống để đạt đến đức hạnh (virtue). Phương pháp giảng dạy của ông chủ yếu là “phương pháp Socrates” (Socratic method): đặt hàng loạt câu hỏi, tạo ra tình huống “mổ xẻ” tư duy, buộc người đối thoại phải tự nhận ra mâu thuẫn, qua đó “sinh ra” chân lý mới.

Ở Athens cổ đại, việc cư xử cá nhân bị ràng buộc bởi một khái niệm mang tên “Eusebia”, thường được dịch là “sùng kính” hay “mộ đạo,” nhưng thực ra có thể hiểu rộng thành “trách nhiệm với tôn giáo và xã hội,” “bổn phận.” Socrates thường phá vỡ những chuẩn mực đó bằng thái độ cởi mở, vô tư lự. Ông chuyện trò thoải mái với nô lệ, phụ nữ, dân thường, chứ không câu nệ phân biệt giai tầng. Điều này, về mặt hình thức, là vi phạm “lối cư xử chính thống” mà giới thượng lưu Athens mong đợi.

Triết lý “vượt qua sợ hãi”

Socrates nhiều lần khẳng định không sợ cái chết, vì “chúng ta không thể biết chết là xấu hay tốt; chỉ là chúng ta sợ một điều mình không hiểu.” Chính tinh thần này dẫn đến thái độ “tỉnh táo” của ông trước mọi biến động xã hội, kể cả những vấn đề liên quan đến thần linh. Ông đề nghị mọi người tìm hiểu bản chất đích thực của các vị thần, cẩn trọng với mê tín, và không nên tuân phục một cách mù quáng.

Nhờ lối tư duy “khuấy động” ấy, Socrates thường bị coi là “cái gai” trong mắt nhiều chính khách, vì ông khiến giới trẻ thích thú và “chất vấn ngược” các bậc tiền bối. Nhiều người vịn cớ rằng chính Socrates đã làm “hư hỏng” thanh niên, dạy họ nghi ngờ và coi thường luật lệ. Bên cạnh đó, sự liên hệ (dù gián tiếp) của Socrates với nhóm cầm quyền Ba Mươi Bạo Chúa (Thirty Tyrants) khiến ông trở thành đối tượng bị nghi ngờ về chính trị.

Di tích nhà tù được cho là nơi giam giữ Socrates, Athens
Di tích nhà tù được cho là nơi giam giữ Socrates, Athens

Phiên tòa xét xử Socrates

Năm 399 TCN, ba người: Meletus (thi sĩ), Anytus (thợ thuộc da) và Lycon (nhà hùng biện) đã cùng nhau đệ đơn buộc tội Socrates, yêu cầu án tử hình. Họ cáo buộc hai tội danh chính:

  1. Không tôn thờ thần linh do nhà nước công nhận mà du nhập “tà giáo” mới.
  2. Làm bại hoại lớp trẻ.

Một số nhà nghiên cứu cho rằng, phiên tòa này mang cả động cơ cá nhân lẫn chính trị. Athens khi ấy vừa trải qua thời kỳ đen tối với chế độ Ba Mươi Bạo Chúa, trong đó Critias (một người bạn học cũ của Socrates) đóng vai trò tàn bạo nhất. Nhiều người nghĩ chính “triết lý ngược đời” của Socrates đã ảnh hưởng xấu đến Critias. Thêm nữa, Anytus có thể oán giận Socrates vì con trai ông ta bỏ nghiệp chính trị để chạy theo tư tưởng triết học.

Thay vì cầu xin sự tha thứ, Socrates lại lựa chọn tự biện hộ (thông qua bài diễn văn được ghi lại trong Apology của Plato). Ông không thuê Lysias – một diễn giả bào chữa nổi tiếng – dù Lysias sẵn sàng viết lời biện hộ miễn phí. Trong con mắt của nhiều người, đây là sự dại dột, vì hầu hết bị cáo thời ấy nếu không nộp phạt thì cũng phải “xin khoan hồng.”

Socrates, ngược lại, “phản công” bồi thẩm đoàn, cáo buộc họ không suy xét kỹ về việc “thế nào là đạo đức” và tự đưa mình vào giấc ngủ của “giả dối.” Hơn nữa, khi được hỏi về mức phạt đáng ra phải gánh chịu, ông còn đề nghị “được nuôi cơm miễn phí tại Prytaneum” – nơi dành cho những anh hùng thắng cuộc ở Thế vận hội. Cách “giễu nhại” này khiến tòa án Athens vô cùng phẫn nộ, như thể ông đang xúc phạm danh dự thành phố.

Tranh Cái Chết Của Socrates của Jacques-Louis David (1748-1825)
Tranh Cái Chết Của Socrates của Jacques-Louis David (1748-1825)

Án tử & bài học về “lẽ phải”

Kết quả, Socrates bị kết án tử hình bằng cách uống thuốc độc cây cà độc dược (hemlock). Trong tác phẩm Apology, Crito, Phaedo của Plato, chúng ta thấy những chi tiết cuối đời Socrates: ông bình thản đón nhận bản án, tiếp tục tranh luận cùng bạn hữu trong ngục, cho đến lúc uống chén độc dược trước sự chứng kiến của mọi người.

Xenophon còn nói thêm rằng, Socrates mong muốn bị hành quyết, vì ông nghĩ đây là cái kết “vinh quang” để bảo vệ triết lý của mình, hơn là phải sống lưu đày hoặc im lặng. Cảnh tượng “Socrates thản nhiên chết” tạo ấn tượng vô cùng mạnh mẽ cho các học trò, trở thành nguồn cảm hứng cho họ bước tiếp con đường triết học.

Di Sản của Socrates đến ngày nay

Sau cái chết của Socrates, môn đồ và những người ngưỡng mộ ông dàn trải ra khắp thế giới Hy Lạp, thành lập các trường phái triết học lớn nhỏ. Đây cũng chính là thời kỳ triết học Hy Lạp bước sang trang sử mới, rời xa mối bận tâm về “tự nhiên” (vũ trụ, vật lý) của các triết gia Tiền-Socrates, để tập trung vào “con người” và các vấn đề đạo đức, trị quốc, ý nghĩa sống.

Plato thành lập Học viện (Academy) ở Athens, thu nhận vô số học trò, trong đó có Aristotle (384 – 322 TCN). Aristotle sau này trở thành thầy dạy Alexander Đại đế, giúp truyền bá triết học Hy Lạp khắp đế chế rộng lớn. Bằng bước tiến này, có thể nói tinh thần và tư tưởng Socrates, thông qua Plato và Aristotle, “chu du” qua các vùng đất, ảnh hưởng đến mô hình giáo dục, tư duy, và triết lý phương Tây suốt hơn hai thiên niên kỷ.

Nghi vấn về “chân dung Socrates” đích thực

Như đã đề cập, Socrates không để lại văn bản. Chân dung của ông, do đó, được “vẽ nên” bởi các ngòi bút khác nhau, nổi bật là Plato, Xenophon, và thậm chí cả nhà viết kịch hài Aristophanes (qua vở The Clouds). Trong vở kịch đó, Aristophanes mô tả Socrates như một kẻ “ngớ ngẩn, ưa cãi bướng,” chuyên dạy học trò những trò mánh khóe, lắt léo. Ta có thể thấy, hình ảnh Socrates trong tác phẩm văn học đương thời mang tính châm biếm, đối lập hẳn với Socrates “chính trực” trong đối thoại của Plato.

Đến nay, giới học giả vẫn tranh cãi: Liệu con người thật của Socrates nghiêng về “nhà tư tưởng siêu phàm” hay “kẻ gàn dở, phá rối trật tự”? Có lẽ, như nhà triết học Hegel từng nhận định, chính sự “mơ hồ” này tạo nên sức hấp dẫn của Socrates. Ông là tấm gương “bị bóc tách” dưới nhiều góc độ, mà góc độ nào cũng khiến hậu thế phải suy ngẫm.

Tấm gương cho hậu thế

Bất kể tranh cãi về tính chân thực, câu chuyện Socrates luôn gợi lên nguồn cảm hứng mạnh mẽ về lý tưởng, dũng khí, và trí tuệ.

  • Ông thách thức những niềm tin “mặc định” của xã hội.
  • Ông không ngại đặt câu hỏi hay bộc lộ quan điểm, kể cả khi đối mặt với sinh tử.
  • Sự kiên định theo đuổi chân lý (the truth) và giá trị tinh thần (virtue, wisdom) đã làm nên huyền thoại Socrates.

Tư tưởng ấy không chỉ khởi đầu cho triết học Hy Lạp – La Mã, mà còn trở thành một phần di sản văn minh phương Tây. Trong thời hiện đại, mô hình “Socratic dialogue” (đối thoại kiểu Socrates) tiếp tục được vận dụng trong giảng dạy, đặc biệt ở môn triết học, luật, và giáo dục khai phóng (liberal arts).

Tóm lược

Câu chuyện về Socrates là minh chứng cho việc một cá nhân với vài câu hỏi đơn giản có thể làm rung chuyển nền móng tư tưởng cả xã hội. Xuất thân của ông không cao quý, cuộc đời riêng không lấy gì làm hoa mỹ, nhưng chính thái độ không nhân nhượng với sự dốt nát, niềm tin vào sức mạnh của tư duy, đã biến ông trở thành tượng đài.

Socrates đặt câu hỏi: “Bạn dành quá nhiều thời gian để kiếm tiền, danh vọng, mà chẳng lo cho linh hồn mình – bạn không xấu hổ ư?” Câu hỏi ấy vang dội qua hàng ngàn năm, trở thành tuyên ngôn cho khát vọng tự vấn, tự do, và tiến bộ. Chính khát vọng này đã truyền cảm hứng cho những Plato, Aristotle và vô số triết gia khác, giúp định hình dòng chảy triết học phương Tây từ cổ đại đến nay.

Dù đã nằm xuống với chén độc dược, giá trị và tinh thần của Socrates vẫn không hề tắt. Nó tiếp tục soi sáng cho những ai tin rằng, để thật sự sống một cuộc đời đáng sống, chúng ta phải không ngừng tự chất vấn, nhận thức bản thân, và bảo vệ sự thật bằng mọi giá.

Tham khảo chính:
– Plato: Apology, Crito, Phaedo, Symposium, Meno
– Xenophon: Memorabilia
– Aristophanes: The Clouds
– Các ghi chép về Socrates trong nhiều nguồn cổ đại khác

Socrates, vì thế, không đơn thuần là một “nhân vật lịch sử,” mà hơn hết, ông là biểu tượng nhắc nhớ hậu thế rằng: “Tri thức đích thực bắt đầu khi ta dám thừa nhận rằng mình còn chưa biết.”

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.