Triết Học

Socrates và dấu ấn tiên tri trong khái niệm Daemon

"Daemon” của Socrates chỉ ra khả năng tiên tri đặc biệt, được ông tin là bắt nguồn từ thần Apollo.

Socrates được xem là một trong những triết gia vĩ đại nhất của thế giới cổ đại, nổi tiếng với “phương pháp Socrates” và những cuộc đối thoại sắc bén. Tuy nhiên, phần lớn di sản về ông lại gắn liền với phiên tòa và án tử hình ở Athens. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm “daemon” của Socrates – “tiếng nói nội tâm” hay “dấu hiệu thần thánh” đã dẫn dắt và thôi thúc ông, cũng như ý nghĩa của khái niệm này đối với nền triết học phương Tây.

Daemon là gì?

Socrates (469 – 399 TCN) là một triết gia người Hy Lạp cổ đại, được mệnh danh là “cha đẻ của triết học phương Tây.” Thay vì viết lại lý thuyết, ông thường đối thoại và dùng các câu hỏi khơi gợi tư duy, tạo tiền đề cho điều ngày nay chúng ta gọi là “phương pháp Socrates.” Học trò nổi tiếng nhất của ông, Plato, đã ghi chép nhiều cuộc đối thoại dưới dạng các tác phẩm, trong đó có bốn tác phẩm quan trọng: Euthyphro, Apology, Crito và Phaedo. Bốn tác phẩm này khắc họa những ngày cuối cùng của Socrates, đặc biệt khi ông bị kết tội “không tôn thờ thần linh của thành phố” và “làm băng hoại thanh niên.”

Một điểm gây tranh cãi lớn xoay quanh việc Socrates biện hộ cho sự vô tội của mình thông qua “dấu hiệu daemonic” – thứ mà ông gọi là “tiếng nói bên trong,” được cho là đã nhiều lần ngăn cản ông phạm sai lầm. Ở thời Hy Lạp cổ đại, khái niệm “daemonic” có nét nghĩa khác với “demon” theo quan niệm hiện đại chịu ảnh hưởng của Thiên Chúa giáo. Tuy nhiên, sự mơ hồ trong ngôn ngữ dễ dẫn đến suy nghĩ nhầm lẫn rằng Socrates chịu tác động của “quỷ dữ.” Thực tế, “daemôn” (trong tiếng Hy Lạp) ban đầu mang nghĩa “thần linh trung gian” hoặc “dấu hiệu thần thánh” hơn là “ác quỷ.”

Socrates soi gương, tranh của Bernard Valliant
Socrates soi gương, tranh của Bernard Valliant

Daemon không phải quỷ

Một số triết gia hiện đại dùng từ “demon” (hoặc “daemon”) như một hình thức thí nghiệm tư duy, điển hình như Descartes, Laplace và Maxwell. Descartes hình dung “ác quỷ lừa dối” luôn đánh lạc hướng nhận thức; Laplace giả định “ác quỷ toàn tri” có thể biết mọi trạng thái của vũ trụ; Maxwell lại tưởng tượng “ác quỷ” thách thức các định luật nhiệt động học. Tuy cùng là điểm khởi nguồn cho các suy tư triết học, daemon của Socrates khác hoàn toàn với những “con quỷ” trong thí nghiệm tư duy, bởi điều Socrates nêu ra là một trải nghiệm siêu hình ông tin tưởng đến mức sẵn sàng hy sinh tính mạng.

Ngoài ra, trong ngữ cảnh Kinh Thánh, “demon” (quỷ dữ) được xem là thiên thần sa ngã chuyên hại người. Trong khi đó, khái niệm “daemon” của văn hóa Hy Lạp cổ xưa có thể vừa mang ý nghĩa tích cực (bảo hộ) vừa tiêu cực (gây hại), tùy vào cách diễn giải. Thần thoại Hy Lạp cho thấy có vô số thực thể siêu nhiên với muôn hình vạn trạng, không nhất thiết phân chia đơn giản thành thiện và ác như trong Kitô giáo. Bởi vậy, “daemon” trong thế giới Hy Lạp mang hàm nghĩa phức tạp hơn, lúc thì chỉ một “thực thể trung gian,” lúc thì chỉ “dấu hiệu hay tiếng nói” đến từ thần linh mà không hẳn là một vị thần cụ thể.

Thực thể thần linh

Khi đọc các đối thoại của Plato, chúng ta nên lưu ý điểm tinh tế về từ ngữ. Thay vì gọi hẳn đó là một “daemon” (như một nhân cách tách biệt), Plato thường dùng hình thức tính từ hay danh từ trừu tượng như “daemonic sign,” “daemonic voice.” Điều này cho thấy Socrates thường xuyên miêu tả trải nghiệm mang tính cảnh báo hoặc hướng dẫn, giống “tiếng nói nội tâm” hơn là một vị thần có tên tuổi.

Trong đối thoại Symposium, Plato gợi ý rằng “tình yêu” cũng có tính “daemonic,” đóng vai trò trung gian giữa con người và thần linh. Nhân vật Diotima dùng khái niệm “daemonic” để mô tả những hoạt động cầu nguyện, tế lễ, lời sấm, và các hình thức liên kết với thần thánh. Từ đó, có thể suy luận rằng “dấu hiệu daemonic” của Socrates không nhất thiết là một vị thần cụ thể hiện ra trước mặt ông, mà đúng hơn là một phương thức giao tiếp từ thần linh, tựa như cách con người nhận chỉ dẫn từ cõi cao hơn.

Biện hộ trong Apology

Trong bốn đối thoại cuối đời của Socrates, Apology (Lời Tự Bào Chữa) nêu rõ nhất vấn đề liên quan đến daemon của ông. Những người Athens cáo buộc Socrates “không tôn thờ các thần của thành phố” (từ “theos”) mà lại tin vào điều “daemonic.” Đối diện pháp đình, Socrates buộc phải giải thích rõ “dấu hiệu daemonic” này chỉ là “tiếng nói ngăn cản” ông làm những việc không đúng. Mặc dù bị quy chụp tội impiety (bất kính với thần linh), Socrates vẫn cương quyết khẳng định mình phục tùng những gì ông cho là ý muốn của thần linh, đặc biệt thông qua thần Apollo và lời sấm ở đền Delphi.

Đây cũng chính là nút thắt chủ chốt: người Athens cho rằng “tin vào thứ daemonic” không thuộc chính thống của thành phố là dị giáo. Bản thân Socrates lại xem “dấu hiệu daemonic” ấy là phần cốt lõi giúp ông giữ trọn phẩm hạnh và tôn vinh lẽ phải. Suy cho cùng, việc giải mã daemon của Socrates cũng chính là giải mã quan điểm của người Hy Lạp về mối tương quan giữa con người – thần linh – triết học.

Socrates và lời sấm Oracle

Trong Apology, Socrates giải thích rằng việc ông đi loanh quanh chất vấn những người tự nhận là thông thái bắt nguồn từ lời sấm tại đền Delphi. Theo đó, nữ tư tế Pythia từng tuyên bố “Socrates là người thông thái nhất ở Athens.” Khi nhận thấy tuyên bố ấy quá bí ẩn, Socrates đã tìm gặp hết quan chức, thi sĩ, thợ thủ công… để kiểm nghiệm xem ai mới thực sự là “khôn ngoan nhất.” Thế nhưng vì cách đặt câu hỏi quá thẳng thắn, ông vô tình khiến nhiều người khó chịu, còn thanh niên thì rất thích thú. Hệ quả là ông bị quy kết “làm băng hoại giới trẻ.”

Trước cáo buộc “bất kính, không tin thần,” Socrates lại khẳng định ông tin hơn ai hết. Ông sẵn sàng theo mệnh lệnh của thần linh (mà đại diện cụ thể là Apollo, vị thần gắn với chân lý và tiên tri), chứ không khuất phục những định kiến của con người. Qua lời bào chữa, Socrates cho thấy “dấu hiệu daemonic” mà ông nghe căn bản bắt nguồn từ cùng một nơi với lời sấm Delphi, tức từ quyền uy của thần Apollo.

Một dạng tiên tri

Theo Apology, Socrates mô tả “tiếng nói daemonic” như một âm thanh nội tâm, xuất hiện lúc ông định làm điều gì đó mà không nên, hoặc khi sắp giảng dạy cho người không phù hợp. Về cơ bản, “tiếng nói” này chỉ xuất hiện để ngăn cản, chứ không phải để thúc đẩy ông làm điều gì. Socrates nhấn mạnh rằng nó luôn ngăn cản khi ông sắp phạm phải một bước đi sai lầm.

Nhiều học giả hiện đại giải thích đó là lương tâm hay tiềm thức của Socrates lên tiếng. Tuy nhiên, chính Socrates đã gắn “dấu hiệu daemonic” ấy với khả năng tiên tri (mantic), liên quan trực tiếp đến gốc từ “mantis” – thuật ngữ dùng để chỉ lời sấm hoặc bói toán. Điều này nối kết mạch lạc với câu chuyện Oracle ở Delphi, nơi cũng sử dụng gốc từ “mantis.” Qua đó, ta thấy Socrates coi khả năng cảnh báo ấy như một dạng dự ngôn nho nhỏ, thể hiện sự can dự của thần thánh (cụ thể là thần Apollo) vào hành động của ông.

Thế giới thần thoại trong Daemon

Nhận thức về “tiếng nói daemonic” sẽ trở nên rõ hơn nếu chúng ta nhớ rằng Socrates còn đề cập đến nhiều “thần thoại” khác như transmigration of the soul (luân hồi linh hồn) hoặc “thế giới của các dạng thức” (world of forms). Trong Phaedo – tác phẩm mô tả giờ phút cận kề cái chết, Socrates say sưa bàn về vòng đời của linh hồn, vẻ đẹp của sự thật, và giá trị của triết học như con đường đưa tâm hồn đến sự giải thoát.

Việc Socrates gọi khả năng của mình là một dạng “tiên tri nhỏ” cho thấy daemon của ông gắn chặt với niềm tin tâm linh: ở cấp độ thấp, đó là lời cảnh báo trong tâm trí; còn ở cấp độ cao (nữ tư tế Pythia ở Delphi), đó là sấm truyền của Apollo. Cả hai đều phản ánh một thế giới quan nơi các dấu hiệu siêu nhiên vẫn hiện hữu và tác động đến lựa chọn con người.

Sức mạnh của dự ngôn

Vậy Socrates có thực sự tin rằng thần linh đang nói chuyện trực tiếp với ông không? Trong Apology, ông một mặt viện dẫn Apollo (thông qua lời sấm Delphi) như nhân chứng cho sự sùng kính của mình, mặt khác nói về “tiếng nói” để chứng minh rằng bản thân luôn tuân theo những gì thần linh khuyên bảo. Socrates không tự nhận mình nhìn thấy hay đàm thoại với vị thần ấy; ông chỉ khẳng định “tiếng nói” là một loại dự ngôn phản ánh ý chí thần linh, giúp ông tránh những hành động sai lầm.

Trước tòa, ông không hề dùng từ ngữ để nhân cách hóa “daemon” thành một thiên thần hộ mệnh hay một ác quỷ. Tựu trung, daemon hay “dấu hiệu daemonic” được ông diễn giải như một phương thức thấu thị giới hạn, giống như “cảm hứng tiên tri” mà con người đôi lúc có được, nhất là những người có mối liên hệ sâu xa với thế giới của thần.

Tóm lại

Thay cho lời kết, có thể khẳng định rằng “daemon” của Socrates chỉ ra khả năng tiên tri đặc biệt, được ông tin là bắt nguồn từ thần Apollo. Đó không phải quỷ dữ, cũng không đơn thuần là ẩn dụ tư duy, mà là “dấu hiệu daemonic” chi phối quyết định của ông. Đây là một trong những yếu tố làm nên sức hấp dẫn của tư tưởng Socrates, đồng thời gợi mở cho chúng ta thấy cách người Hy Lạp cổ đại nhận thức về trí tuệ, tôn giáo và triết học.

Bài viết ngắn này không thể bao quát toàn bộ chiều sâu triết lý của Socrates, nhưng hy vọng đã mang lại cái nhìn sơ lược và đánh tan hiểu lầm về “daemon.” Ở góc độ tôn giáo hay tâm lý, “tiếng nói” ấy vẫn tiếp tục đặt ra câu hỏi: “Liệu con người có thể tin vào một hướng dẫn thần linh, và nó đại diện cho điều gì trong cuộc sống chúng ta hôm nay?”

Rate this post

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM