Nhân sư (Sphinx) có lẽ là một trong những sinh vật huyền thoại nổi tiếng và lâu đời nhất, xuất hiện trong nghệ thuật, tôn giáo cũng như tín ngưỡng của nhiều nền văn minh cổ đại từ Ai Cập, Hy Lạp, Mycenae đến Assyria, Ba Tư và Phoenicia. Sự pha trộn đặc biệt giữa hình dáng sư tử (thường có thêm cánh) và phần đầu của con người (khi thì nam, lúc lại nữ) khiến Nhân sư trở thành hình tượng độc đáo, mang nhiều ý nghĩa biểu tượng đối với từng nền văn hóa khác nhau. Bài viết sau sẽ giúp độc giả khám phá nguồn gốc, quá trình phát triển cũng như vai trò của Nhân sư trong lịch sử nghệ thuật và tôn giáo cổ đại.
Khái quát về Nhân sư (Sphinx)
Trong tưởng tượng chung, Nhân sư thường được mô tả với phần thân sư tử – biểu trưng cho sức mạnh, quyền uy – gắn với đầu người (hay đầu của loài vật linh thiêng khác) và đôi khi có cánh. Đây là sự kết hợp giữa yếu tố động vật hoang dã và trí tuệ con người. Ở Ai Cập, Nhân sư truyền thống thường mang dáng vẻ dũng mãnh của sư tử, đầu đội khăn trùm (nemes) như một vị Pharaoh. Trong khi đó, ở Hy Lạp, Nhân sư lại mang cốt cách nữ giới, có đôi cánh đại bàng, và đóng vai trò một “hung thần” gieo rắc nỗi sợ hãi.
Dấu vết của Nhân sư không chỉ giới hạn tại Ai Cập hay Hy Lạp. Cổ vật khảo cổ cho thấy hình tượng này xuất hiện từ Mycenaean, Minoan (thuộc Hy Lạp tiền cổ điển) đến Assyria, Ba Tư và Phoenicia. Điều đó cho thấy chủ đề “đầu người – thân sư tử” có sức cuốn hút xuyên biên giới, là một mô típ nghệ thuật xuất hiện lặp đi lặp lại, được biến tấu phù hợp với tín ngưỡng và tư tưởng bản địa.
Nguồn gốc và biến thể của Nhân sư
Giới nghiên cứu thường đồng thuận rằng Nhân sư khởi nguồn từ Ai Cập. Thân sư tử được xem như biểu tượng hoàng gia và sự hùng mạnh; đầu người (hoặc đầu cừu, đầu chim ưng) thể hiện uy quyền của Pharaoh hoặc các thần linh. Về sau, một số biến thể Nhân sư đội đầu cừu được coi là đại diện cho thần Amun.
Khác với Ai Cập, người Hy Lạp lại nhìn Nhân sư dưới góc độ đầy đe dọa. Nhân sư không phải “thần bảo hộ” mà là quái vật thường xuất hiện trong thần thoại, thách đố người qua đường, sẵn sàng giết chết kẻ nào không giải nổi câu đố. Nổi tiếng nhất chính là câu chuyện “Nhân sư và Oedipus” ở xứ Thebes.
Ngoài Ai Cập và Hy Lạp, Nhân sư còn được bắt gặp trong văn hóa Minoan & Mycenaean, thường thấy trên đồ gốm, đồ trang sức, chạm trổ trên ngà. Ở Assyria, Nhân sư có thể có hình dạng “bò tót có cánh, đầu người,” đặt trước cổng hoàng cung nhằm trấn áp tà ma. Trong nghệ thuật Ba Tư, Nhân sư mang đặc trưng mũ đội sừng thần thánh, thường xuất hiện trên các bức phù điêu ở Persepolis hay Susa. Tất cả cho thấy sức lan tỏa vượt thời gian và không gian của hình tượng này.
Nhân sư Ai Cập
Ai Cập cổ đại là nơi đầu tiên sản sinh ra hình tượng Nhân sư. Vào giai đoạn Cổ Vương Quốc, các nghệ nhân đã sáng tạo nhiều phiên bản Nhân sư. Thông thường, Nhân sư đội mũ nemes – mũ dành riêng cho Pharaoh – để nhấn mạnh mối liên hệ giữa Pharaoh và quyền lực linh thiêng. Ở thời Tân Vương Quốc, người ta còn chế tác Nhân sư mang đầu cừu, gọi là criosphinx, biểu tượng của thần Amun. Có cả hieracosphinx (Nhân sư đầu chim ưng) đại diện cho thần Horus.
Đại Nhân Sư Giza
Không thể nhắc đến Nhân sư Ai Cập mà bỏ qua Đại Nhân Sư Giza – công trình đá nguyên khối khổng lồ. Đến nay, giới khảo cổ vẫn tranh cãi về niên đại chính xác của bức tượng này. Nhiều giả thuyết cho rằng nó có thể được khắc tạc trong thời kỳ Pharaoh Khufu (Cheops) hoặc Khaefre (Chephren) vào khoảng 2500 TCN. Kích thước khổng lồ, với chiều dài khoảng 73 m và chiều cao 20 m, cùng sự bí ẩn về thời gian xây dựng, khiến Đại Nhân Sư Giza trở thành một trong những huyền thoại sống động nhất trong lịch sử nhân loại.
Gắn liền với Đại Nhân Sư Giza là câu chuyện về Thutmose IV, kể rằng khi còn là hoàng tử, ông đã ngủ quên bên chân bức tượng Nhân sư. Trong giấc mơ, Nhân sư (hoặc thần linh ẩn trong Nhân sư) hiện về hứa rằng nếu hoàng tử dọn sạch cát đã vùi lấp tượng thì sẽ trở thành Pharaoh. Sau khi tỉnh dậy, Thutmose làm đúng như vậy và sau này lên ngôi thật. Câu chuyện được khắc trên bia đá Dream Stela đặt giữa hai chân Nhân sư.
Trong triều đại Chephren, Nhân sư thường được đặt canh gác bên ngoài các đền thờ, lăng mộ, hoặc các công trình tang lễ. Hình ảnh Nhân sư như “hộ vệ” vùng cấm địa hoàng gia, thể hiện sự hiện diện của nhà vua trong thần giới. Ai Cập coi đó là biểu tượng phòng ngự, chống lại ma quỷ hay những kẻ xâm phạm mộ phần.
Nhân sư trong văn hóa Minoan & Mycenaean
Khoảng đầu thiên niên kỷ 2 TCN, văn hóa Minoan trên đảo Crete đã biết đến Nhân sư. Các nhà khảo cổ tìm thấy những tấm phù điêu bằng đất nung trên đồ gốm trang trí, đôi khi là đính vàng, thể hiện nhân sư ở dạng nổi. Sự xuất hiện của Nhân sư trong vai trò hoa văn trang sức cho thấy sức quyến rũ của mô típ nửa người – nửa sư tử với nền văn minh Biển Aegean.
Đến văn minh Mycenaean (1600-1100 TCN), Nhân sư tiếp tục được ưu ái. Họ chạm khắc Nhân sư trên ngà voi (thường là các tấm bảng hoặc hộp nhỏ), vẽ trên gốm (nghệ thuật vẽ silhoutte hai Nhân sư đối xứng), và cả trên tường (một số bức fresco ở Pylos cho thấy hình ảnh Nhân sư). Sang thế kỷ 13 TCN, kỹ thuật này lan đến Cyprus. Hình Nhân sư có thể xuất hiện từng cặp, đặt theo kiểu “heraldic” – đối xứng nhau, tượng trưng cho quyền lực và hộ vệ.
Nhân sư trong văn hóa Minoan và Mycenaean thường chịu ảnh hưởng Ai Cập, do mối giao thương hàng hải giữa Crete, Peloponnese và vùng Địa Trung Hải phía đông. Tuy nhiên, nét nghệ thuật địa phương thể hiện ở cách bố cục, hoa văn hình học trên cánh hoặc trên mình Nhân sư. Cộng hưởng và biến tấu này làm giàu thêm kho tàng biểu tượng của khu vực Aegean.
Nhân sư ở Assyria & Ba Tư
Trong đế chế Assyria (khoảng thiên niên kỷ 1 TCN), Nhân sư thường xuất hiện dưới dạng bò tót có cánh và đầu người (làm gợi nhớ đến Lamassu hơn là Nhân sư kiểu Ai Cập), mặc dù thuật ngữ quốc tế đôi khi vẫn gọi chung là “Sphinx”. Các bức tượng khổng lồ này được đặt thành đôi trước cổng hoàng cung hoặc đền thờ, với mục đích bảo vệ, xua đuổi quỷ dữ. Tiêu biểu là Nhân sư khổng lồ (hoặc Lamassu) từng bảo vệ cung điện Ashurnasirpal II ở Nimrud (khoảng 865 TCN), hiện trưng bày ở Bảo tàng Anh (British Museum).
Ở đế quốc Achaemenid (Ba Tư), Nhân sư cũng phổ biến trong trang trí cung điện, đặc biệt ở Persepolis (thế kỷ 4 TCN) và Susa (thế kỷ 6 TCN). Khác với Ai Cập, Nhân sưở Ba Tư thường đội mũ sừng (biểu thị sức mạnh thần thánh) và vẫn mang gương mặt nam giới. Người Ba Tư còn khắc Nhân sư lên tường thành, cổng, kết hợp hoa văn lá cách điệu, thể hiện tư duy nghệ thuật tinh tế của vùng Lưỡng Hà.
Nhân sư trong thế giới Hy Lạp
Nếu Ai Cập tôn Nhân sư như một hộ vệ hoàng gia, người Hy Lạp cổ đại lại coi Nhân sư như quái vật nguy hiểm. Nhân sư Hy Lạp có đầu phụ nữ, thân sư tử, đuôi rắn, cánh đại bàng, đầy vẻ kinh hãi. Một trong những huyền thoại nổi tiếng nhất chính là câu chuyện Oedipus và Nhân sư thành Thebes, được nhiều văn bản cổ ghi lại, đặc biệt trong các tác phẩm của Hesiod và khắc họa phổ biến trên gốm sứ, đá quý.
Thần thoại Hy Lạp kể câu chuyện Oedipus giải câu đó của Nhân sư như sau:
Một thuở thành Thebes bị một con Nhân sư tác oai tác quái. Nó đứng trên vách đá, và tất cả mọi người đi ngang qua đều phải trả lời câu hỏi của nó: “Sinh vật nào ban đầu đi bằng bốn chân, rồi hai chân, rồi ba chân, và di chuyển càng chậm khi số chân tăng?” Hầu hết mọi người đều không có câu trả lời thỏa đáng và bị nó ăn thịt.
Duy chỉ Oedipus có đáp án đúng là con người (lúc bé bò bốn chân, lớn đi hai chân, về già chống gậy là ba chân). Thất bại, Nhân sư tức giận gieo mình xuống vực tự sát. Thành Thebes được yên ổn từ ấy.
Điêu khắc
Khoảng thế kỷ 7 TCN, người Hy Lạp bắt đầu làm tượng Nhân sư bằng đất nung. Đến thế kỷ 6 TCN, Nhân sư đá xuất hiện, thường được đặt trên đỉnh cột phong cách Doric hoặc Ionic, làm vật hiến tặng (votive offering) tại các thánh địa Delphi, Olympia. Một ví dụ huyền thoại là Nhân sư của người Naxos (560 TCN) đặt trên cột cao 10 m ở Delphi, được dành tặng thần Apollo để tỏ lòng thành. Đổi lại, dân Naxos được quyền “đến trước” khi xin ý kiến sấm truyền tại đền thờ.
Nhân sư ở Hy Lạp cũng thường được đặt trên đỉnh bia mộ (stele), tô màu sặc sỡ (đỏ, xanh, vàng) để canh giữ phần mộ người chết. Một số Nhân sư khác dùng làm chân đế nâng chậu nước lễ (perirrhanteria) tại đền thờ, có lẽ vay mượn cảm hứng từ văn hóa Cyprus hoặc Syria.
Nhân sư trong nghệ thuật
Qua nhiều thiên niên kỷ, Nhân sư liên tục xuất hiện trong mỹ thuật: từ các bức phù điêu hoành tráng canh giữ cung điện ở Nimrud, tới tượng đá sừng sững tại Giza, hay chạm khắc ngà Mycenaean, chân đế mộ Hy Lạp. Hình tượng này có thể biến đổi ít nhiều tùy theo niềm tin tôn giáo, triết lý cũng như thẩm mỹ riêng biệt của từng nền văn minh. Tuy nhiên, chúng đều chia sẻ một đặc điểm chung: khơi gợi cảm giác siêu nhiên, pha trộn giữa sợ hãi và ngưỡng vọng.
Các Nhân sư phục vụ mục đích canh gác, xua đuổi tà ma, bảo vệ tính linh thiêng. Ở Ai Cập, Nhân sư thường xuất hiện nơi lăng mộ Pharaoh, trong khi ở Assyria hay Ba Tư, chúng canh giữ lối vào cung điện. Tại Hy Lạp, Nhân sư bảo vệ bia mộ hoặc canh chừng đền thờ. Như vậy, dẫu vai trò biểu tượng có hơi khác nhau, song mục tiêu “phòng thủ” chung vẫn được tôn vinh.
Trang phục và đồ dùng
Văn hóa Minoan và Mycenaean có truyền thống đính hình Nhân sư lên đồ trang sức hoặc dụng cụ hằng ngày. Người ta tìm thấy nhiều hoa văn Nhân sư trên quần áo, bình gốm, hộp đựng đồ. Những bản khắc Nhân sư nhỏ xíu trên đá quý (gem seal) Hy Lạp cũng vô cùng phong phú, cho thấy Nhân sư không chỉ là “thần bảo hộ” công trình lớn, mà còn đi vào đời sống cá nhân, làm bùa chú may mắn hay biểu tượng cao quý.
Chính nhờ Nhân sư, nhiều nghệ nhân cổ đại có cơ hội thể hiện khả năng sáng tạo, kết hợp phong cách địa phương và huyền thoại du nhập từ nơi khác. Khi chạm trổ sư tử, cánh, đầu người, nghệ nhân phải khéo léo để toàn bộ khối thống nhất về tỷ lệ và trang trí. Từng chi tiết: lông sư tử, cánh chim, trang sức đầu, dáng ngồi hay dáng vươn của Nhân sư… đều gắn với bối cảnh tôn giáo, chính trị và nghệ thuật đương thời.
Tóm lược
Hình tượng Sphinx (Nhân Sư) là minh chứng sống động cho khả năng sáng tạo vô biên của con người cổ đại, cũng như sự giao lưu văn hóa mạnh mẽ trong thế giới cổ. Xuất phát từ Ai Cập – nơi Nhân sư được tôn sùng như biểu trưng của hoàng quyền, dần dần lan sang Mycenae, Minoan, cho đến Assyria, Ba Tư và đặc biệt phát triển đa dạng trong Hy Lạp. Mỗi nơi, Nhân sư lại mang nét độc đáo riêng: lúc hiền hòa bảo hộ lăng mộ, khi hung tợn đặt câu đố chết chóc.
Dẫu trải dài qua nhiều thế kỷ và vùng đất, Nhân sư vẫn duy trì sức mê hoặc. Đó là sự pha trộn giữa uy quyền của sư tử và trí tuệ con người, giữa tâm linh và nghệ thuật, giữa truyền thống bản địa và du nhập ngoại lai. Cho đến ngày nay, mỗi khi nhắc đến Nhân sư, chúng ta vẫn liên tưởng đến những công trình kỳ vĩ, các câu chuyện cổ đại huyền bí, cùng tinh hoa mỹ thuật mà tổ tiên đã để lại. Qua bao biến thiên của lịch sử, Nhân sư mãi là biểu tượng muôn màu, thể hiện khát vọng vượt khỏi giới hạn thông thường để hướng đến một cõi huyễn hoặc giữa thần linh và nhân thế.