Trong thập niên 1920 tại nước Nga Xô Viết, cuộc ganh đua quyền lực giữa Joseph Stalin và Leon Trotsky đã trở thành tâm điểm chính trị, để lại dấu ấn sâu sắc không chỉ cho Đảng Bolshevik (từ năm 1918 gọi là Đảng Cộng sản) mà còn cho toàn bộ phong trào cách mạng quốc tế. Bài viết dưới đây khái quát giai đoạn lịch sử sôi động này, giải thích vì sao Stalin – dù ban đầu không được đánh giá cao – đã giành ưu thế tuyệt đối, còn Trotsky, người từng giữ vai trò nổi bật, lại dần thất thế.
Bối cảnh lịch sử
Ngay từ những năm đầu sau Cách mạng Tháng Mười (1917), Đảng Bolshevik đã nhanh chóng trở thành lực lượng lãnh đạo nhà nước Xô Viết. Trong quãng thời gian 1918–1921, nội chiến bùng nổ và chính quyền Xô Viết phải đối mặt với vô vàn thách thức, cả bên ngoài lẫn bên trong. Leon Trotsky, nhờ lãnh đạo thành công Hồng quân, tạo dựng uy tín vang dội. Nhiều người đương thời cho rằng ông là ứng viên hàng đầu thay thế Lenin khi nhà lãnh đạo tối cao yếu dần vì bệnh.
Tuy nhiên, khi Lenin qua đời đầu năm 1924, cuộc đua tranh vị trí kế nhiệm không đơn giản chỉ là Trotsky và phần còn lại. Joseph Stalin đã từng có quá trình hoạt động lâu dài trong nội bộ Bolshevik, được xem là người “nằm vùng” ở Nga khi nhiều lãnh tụ khác phải lưu vong. Ông giành được sự ủng hộ rộng rãi từ các đảng viên cấp cơ sở, đặc biệt là những người thuộc giai cấp công nhân và nông dân ít học. Chính “gốc gác” gần gũi với quần chúng này là nhân tố lớn giúp Stalin đạt thế thượng phong, chứ không chỉ là do thủ đoạn hay sự khắc nghiệt, dù đó cũng là các yếu tố góp phần.
Bước vào con đường cách mạnh
Stalin không phải là người thân cận của Lenin theo kiểu Grigory Zinoviev hay Lev Kamenev – hai người bạn cố tri của Lenin từ thời kỳ sáng lập Đảng Bolshevik đầu thế kỷ XX. Stalin cũng không sở hữu tài năng lý luận ngang hàng Nikolai Bukharin, người cùng Lenin soạn thảo chính sách Kinh tế Mới (NEP) năm 1921. Và trong mắt nhiều người, Stalin kém xa Trotsky về uy tín quân sự lẫn kỹ năng hùng biện.
Song Stalin có những phẩm chất riêng được Lenin đánh giá cao và đưa ông vào Ban Chấp hành Trung ương (BCHTW) từ rất sớm, khoảng năm 1913. Trong giai đoạn Tsar còn nắm quyền, khi nhiều lãnh đạo Bolshevik buộc phải lưu vong, Stalin ở lại trong nước, phụ trách các công việc hằng ngày cho Đảng. Ông nổi bật với sự nhạy bén, trí nhớ tốt, tính cách thực dụng và quan trọng hơn là “cách nói năng mộc mạc” mà làm người dân có cảm giác gần gũi. Trong bối cảnh những người như Trotsky, Zinoviev quá “trí thức” hay “quốc tế chủ nghĩa”, Stalin bỗng hóa thành hình mẫu “người của quần chúng”.
Cuộc đối đầu giữa Stalin và Trotsky
Mâu thuẫn giữa Stalin và Trotsky trước hết xuất phát từ bất đồng trong cách nhìn về Cách mạng Nga. Trotsky nêu thuyết “Cách mạng Thường trực” (Permanent Revolution), nhấn mạnh rằng cuộc cách mạng vô sản ở Nga, vốn xảy ra sớm hơn “lý thuyết” của Marx, chỉ có thể thành công nếu lan sang phương Tây công nghiệp hóa. Trotsky cảnh báo nếu không có hỗ trợ từ cách mạng quốc tế, chính quyền Xô Viết sẽ bị cô lập và sụp đổ trước phản công của tư sản trong nước cùng can thiệp nước ngoài.
Ngược lại, Stalin khéo léo tô vẽ Trotsky như một kẻ “tái gia nhập” từ phe Menshevik, gán cho Trotsky quan điểm “không tin tưởng giai cấp công nhân Nga”, và hơn nữa “chệch khỏi đường lối Leninist chính thống”. Ở chiều ngược lại, Trotsky tận dụng lá thư cuối cùng của Lenin cảnh báo về “chủ nghĩa quan liêu” – một ám chỉ rõ ràng hướng về vị trí Tổng bí thư của Stalin. Cuộc đấu khẩu này leo thang thành loạt buộc tội “phá hoại đoàn kết” và “chẻ nhỏ Đảng” giữa hai phía.
Thời gian đầu, Trotsky chọn cách đấu tranh bên trong Đảng, không muốn bộc lộ công kích ra ngoài xã hội, vì lo ngại điều này sẽ làm suy yếu chính quyền non trẻ. Nhưng chính lựa chọn mang tính nguyên tắc đó lại khiến Trotsky bất lợi – trong khi Stalin, với vai trò Tổng bí thư, kiểm soát guồng máy nhân sự, “tiếp tay” các đảng viên mới trung thành với mình.
Vai trò của Stalin sau khi Lenin qua đời
Giai đoạn Lenin lâm bệnh trầm trọng (từ 1922), Stalin bắt đầu xây dựng hình ảnh “người kế tục trung thành”. Ông công khai “thề nguyền” đi theo di huấn của Lenin, dùng lối diễn đạt dân dã, lặp đi lặp lại, khiến người nghe cảm giác rõ ràng, dễ hiểu.
Chẳng hạn, bản tuyên thệ trước thi hài Lenin của Stalin có đoạn:
“Khi từ giã chúng ta, đồng chí Lenin dặn chúng ta phải giữ gìn cao quý tước hiệu người đảng viên… Chúng tôi nguyện với đồng chí Lenin rằng chúng tôi sẽ… bảo vệ sự thống nhất của Đảng tựa như con ngươi của mắt mình… Chúng tôi nguyện với đồng chí Lenin rằng chúng tôi sẽ hết sức giữ vững và củng cố nền chuyên chính vô sản…”
Lối diễn đạt “tuyên tín” giàu chất răn dạy này rất hợp với phong cách dân gian Nga, khiến nhiều nông dân, công nhân ít chữ tin tưởng Stalin hơn các lãnh tụ dùng ngôn từ quá phức tạp.
Trong các xung đột nội bộ gay gắt, Stalin thường đóng vai “trung dung” – đóng kịch như muốn “rút lui” để giữ hòa khí Đảng, trong khi đối thủ như Zinoviev, Kamenev hay Trotsky quá công khai tham vọng. Chính hình tượng khiêm nhường ấy khiến các đảng viên thấy Stalin như cầu nối “vừa cứng rắn khi cần, vừa linh hoạt khi cần”.
Thuyết “Chủ Nghĩa Xã Hội trong một quốc gia”
Khoảng cuối thập niên 1920, Stalin khởi xướng học thuyết “Chủ nghĩa xã hội trong một quốc gia” (Socialism In One Country). Theo đó, Liên Xô có thể tự mình xây dựng chủ nghĩa xã hội mà không nhất thiết phụ thuộc cách mạng thế giới. Nếu Trotsky luôn nhấn mạnh vào khả năng lật đổ của phản động trong nước và can thiệp phương Tây, Stalin lại tỏ ra đầy tự tin vào tiềm năng độc lập của nước Nga.
Quan điểm này có sức hút mạnh mẽ đối với đại đa số đảng viên vốn đã quá mệt mỏi vì nội chiến, đói khổ và sự bất định kéo dài. Nó cho họ niềm tin rằng “đất nước vĩ đại” của mình có thể đứng vững mà không phải ngồi chờ biến động ở nước ngoài. Ngoài ra, nó khéo léo đánh trúng tinh thần dân tộc, khơi dậy niềm tự hào rằng “Nga là trung tâm của cách mạng thế giới”.
Không chỉ dừng lại ở ý tưởng, Stalin lồng ghép “Chủ nghĩa xã hội trong một quốc gia” với thực tiễn kinh tế – chính sách Kinh tế Mới (NEP) do Lenin cùng Bukharin đề ra sau nội chiến đã phần nào “mở cửa” cho nông nghiệp tư nhân và thị trường tự do. Tuy nhiên, với chủ trương “Chủ nghĩa xã hội trong một quốc gia”, mục tiêu chuyển nhanh sang kinh tế tập trung hóa (quốc hữu hóa mạnh mẽ, ưu tiên công nghiệp nặng, tập thể hóa nông nghiệp) được đẩy lên trước.
Hợp nhất quyền lực và loại bỏ đối thủ
Để hiểu vì sao Stalin vượt qua mọi đối thủ, không thể không nhắc đến chiến lược xây dựng mạng lưới tay chân. Từ khi giữ chức Tổng bí thư năm 1922, ông bền bỉ sắp xếp những đảng viên trung thành vào vị trí quan trọng trong các ủy ban Đảng khắp cả nước.
Ban đầu, phe đối lập chính là “cánh tả”: Trotsky, rồi Zinoviev, Kamenev. Họ dần liên kết thành nhóm “Liên minh đối lập”, đòi chấm dứt hoặc ít nhất hạn chế NEP, đẩy mạnh công nghiệp hóa. Song sự chia rẽ nội bộ (nhất là hiềm khích Trotsky – Zinoviev) khiến họ không thể tạo khối đoàn kết đủ mạnh. Tận dụng thời cơ, Stalin tập trung tấn công vào điểm yếu của họ – công khai quy chụp họ “chống Lenin”, “bài nông dân” hay “chống sự lãnh đạo tập thể”.
Khi đã triệt hạ xong cánh tả, Stalin quay sang cánh hữu, mà đại diện lớn nhất là Bukharin, người từng ủng hộ NEP. Stalin bây giờ chuyển hướng ủng hộ quan điểm “tả” – lên án NEP là nương tay cho tư bản, cho “kulak” (phú nông), từ đó kêu gọi “tập thể hóa” và “công nghiệp hóa” mạnh bạo. Mục tiêu là chia rẽ “cánh hữu”, khiến Bukharin bị cô lập, buộc phải tự kiểm điểm trước toàn Đảng.
Chính sách kinh tế và cuộc đàn áp
Với Kế hoạch Năm Năm lần thứ nhất (FYP) được đưa ra vào cuối năm 1927, đầu 1928, Stalin đặt nặng việc ưu tiên công nghiệp nặng và tập thể hóa nông nghiệp, đồng thời ra tay trấn áp giới phú nông. Việc này ban đầu được trình bày là “tự nguyện”, nhưng ngay sau đó, hàng loạt biện pháp cưỡng bức khắc nghiệt được áp dụng.
Nông dân nghèo, vốn nhìn Stalin như người bảo vệ lợi ích mình, không thể ngờ rằng họ lại chịu hậu quả khủng khiếp từ chính quá trình tập thể hóa và đàn áp thẳng tay này. Tuy nhiên, tại thời điểm vừa khởi xướng, đa số đảng viên và quần chúng chưa ý thức được mức độ tàn bạo mà các chiến dịch của Stalin sẽ đem lại.
Sự kết liễu của các “lão thành”
Zinoviev và Kamenev bị khai trừ khỏi Đảng cuối năm 1927. Trotsky bị buộc lưu đày nội bộ, rồi đuổi khỏi Liên Xô. Bukharin, Rykov và Tomsky cũng lần lượt tự phê trước công luận sau các cáo buộc “hữu khuynh” và “phản bội cách mạng”.
Đến cuối thập niên 1920, Stalin dần trở thành người lãnh đạo duy nhất, nắm trọn cơ cấu quyền lực. Quyền quyết định sinh sát của ông lớn đến nỗi nhiều người so sánh nó với quyền năng của Sa hoàng – điều mà chính Lenin từng khuyên phải hết sức tránh.
“Cuộc cách mạng từ bên trên”
Bước sang năm 1929, kỷ niệm 10 năm Đảng Bolshevik lên nắm quyền, cũng là lúc Stalin mừng sinh nhật 50 tuổi. Lúc này, toàn bộ những tên tuổi lớn từng cùng Lenin sát cánh đều đã thất thế. Người dân và đảng viên ồ ạt ca tụng Stalin như “người thừa kế chân chính của Lenin”. Sắp diễn ra trước mắt họ là “cuộc cách mạng từ bên trên” – tập thể hóa, công nghiệp hóa hà khắc, những đợt “thanh lọc” nội bộ ngày càng khốc liệt.
Trong giai đoạn đầu, không ai ngờ chính sách của Stalin sẽ dẫn tới nạn đói trầm trọng và những vụ hành quyết hàng loạt trong thập niên 1930. Ngay cả những người hoài nghi nhất cũng chưa lường hết quy mô tàn khốc.
Song, nếu đặt trong bối cảnh xã hội Nga khi ấy – vừa thoát chế độ chuyên quyền Sa hoàng, dân trí thấp, thiếu truyền thống dân chủ – thì hình tượng “lãnh tụ sắt đá” vẫn tạo được sự tin cậy, đặc biệt ở tầng lớp công nông đông đảo.
Lịch sử Nga:
- Bán đảo Crimea và lịch sử tranh chấp đầy biến động
- Nga và vấn đề Baltic
- Hậu Liên Xô: Nước Nga phát triển thương mại thế nào?
Giải thích thắng lợi của Stalin
- Cơ sở giai cấp, xuất thân “gần dân”: Trong khi Trotsky, Zinoviev hay Bukharin được xem là “trí thức Tây hóa”, Stalin nói năng giản dị, sử dụng tiếng Nga kém trau chuốt. Đây lại là điểm cộng với dân chúng.
- Kiểm soát bộ máy Đảng: Cương vị Tổng bí thư cho Stalin quyền điều chuyển cán bộ, nắm nguồn lực tổ chức. Sự trung thành được củng cố qua thời gian.
- Khôn khéo về chiến lược: Stalin không bao giờ tấn công toàn diện; ông lần lượt loại bỏ từng đối thủ, khi thì liên minh với phe này để đánh phe kia, rồi quay lại tiêu diệt “đồng minh tạm thời” trước đó.
- Tận dụng nỗi lo “chia rẽ”: Mỗi khi đối thủ muốn vạch trần ông, Stalin cáo buộc họ “làm nguy hại sự đoàn kết”. Trong khi đó, ông tự nhận mình là “người duy trì thống nhất”.
- Tư tưởng “Chủ nghĩa xã hội trong một quốc gia”: Đánh trúng niềm tự hào dân tộc, hứa hẹn tự lực xây dựng chủ nghĩa xã hội không cần chờ thế giới, làm xoa dịu mối lo can thiệp bên ngoài.
- Khai thác mâu thuẫn nội bộ: Trotsky mâu thuẫn Zinoviev, Zinoviev bất đồng với Kamenev, Bukharin đối kháng với cánh tả… Tất cả bị Stalin “chia để trị” một cách triệt để.
- Sự ủng hộ của quần chúng mới gia nhập Đảng: Đối với họ, bảo vệ vị thế vừa giành được quan trọng hơn tranh luận lý thuyết phức tạp. Qua cặp mắt họ, Stalin là nhân vật đáng tin cậy hơn Trotsky – người hay phê phán “chủ nghĩa quan liêu” (mà thực chất chính là vị trí việc làm của họ).
Chính những lý do này đưa Stalin vươn lên tối cao, còn Trotsky – dù xuất chúng – lại không thể vận động đủ sự ủng hộ bên trong Đảng.
Tóm lại
Sự trỗi dậy của Stalin và thất bại của Trotsky phản ánh sâu sắc bối cảnh chính trị – xã hội Liên Xô trong thập niên 1920. Không chỉ do thủ đoạn và quyền lực quan liêu, mà còn do Stalin biết nắm bắt khát vọng và tâm lý quần chúng, một động lực cốt lõi tạo nên thành công của ông. Sự phân hóa nội bộ, từ cấp lãnh đạo đến các đảng viên mới, vô hình trung mở đường để ông dần trở thành “người cầm lái” duy nhất. Chặng đường kế tiếp, tuy tàn khốc, vẫn được số đông ủng hộ hoặc chấp nhận.
Bài học lịch sử này cho thấy mối tương quan phức tạp giữa nhân vật lãnh đạo, sự thao túng quyền lực và tâm lý đại chúng. Trong bất kỳ cuộc cách mạng nào, tranh chấp quyền lực luôn xoay quanh câu hỏi: Ai hiểu rõ và kiểm soát được “quần chúng” sẽ nắm ưu thế. Stalin đã làm được điều đó, và biến mình thành biểu tượng tuyệt đối của nhà nước Xô Viết suốt nhiều thập niên.