Lịch Sử Thế Chiến II

Stalin vs. Hitler: Một cuộc chiến định đoạt thế kỷ

Stalin và Hitler đều đã chết. Nhưng thế giới mà họ tạo ra vẫn còn vang vọng trong từng ranh giới địa lý.

Nguồn: Foreign Affairs
stalin va hitler

Năm 1924, nếu bạn là một nhà quan sát quốc tế, sẽ rất khó để hình dung rằng hai người đàn ông ngoài ba mươi, đến từ hai vùng quê nghèo khổ bên rìa châu Âu, lại có thể trở thành những kẻ định hình vận mệnh của thế kỷ 20.

Moskva, Joseph Stalin vừa trở thành Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô – một chức vụ tưởng chừng mờ nhạt, nhưng sau cái chết của Lenin, nó đã trở thành trung tâm quyền lực thực sự.

Còn ở Munich, Adolf Hitler chỉ là một tên tù nhân chính trị, bị kết án vì cuộc đảo chính thất bại tại quán bia. Hắn ngồi trong phòng giam, viết cuốn Mein Kampf, một bản tuyên ngôn hỗn loạn trộn lẫn thù hận, chủng tộc và mộng bá chủ.

Hai kẻ ấy – một người có vóc dáng nhỏ bé, sẹo rỗ vì đậu mùa, nói bằng giọng thì thào vì tổn thương thanh quản, một người thất bại thảm hại trong kỳ thi mỹ thuật, sống lay lắt nhờ vẽ bưu thiếp – chẳng ai nghĩ họ sẽ thay đổi thế giới.

Nhưng rồi, chính họ lại trở thành hai cực của cơn bão toàn trị – hai kẻ xây dựng hai đế chế chết chóc, đưa hàng chục triệu con người vào trại tập trung và chiến trường, xóa sổ hàng trăm thành phố khỏi bản đồ, và cuối cùng, cuốn cả thế giới vào một cuộc đại chiến chưa từng có.

Hành trình vươn lên đỉnh cao quyền lực

Joseph Stalin – sinh ra năm 1878 ở thị trấn nhỏ Gori, Gruzia (nay là Georgia) – lớn lên trong một gia đình nghèo. Cha là thợ đóng giày nát rượu, mẹ làm người giúp việc. Ông từng là học sinh xuất sắc, có thơ đăng báo, suýt trở thành linh mục. Nhưng thay vì theo con đường nhà thờ, ông lao vào con đường cách mạng ngầm, hoạt động chống Sa hoàng, bị bắt, bị lưu đày, rồi trốn thoát, rồi lại bị bắt.

Hai mươi năm trốn chui trốn lủi đã rèn luyện ở Stalin một thứ kỷ luật lạnh lùng, sự cẩn trọng cực độ, và niềm tin tuyệt đối vào lý tưởng cộng sản. Khi Cách mạng Nga 1917 bùng nổ, ông là kẻ luôn có mặt ở hậu trường – kín tiếng nhưng kiên định. Đến năm 1922, ông được Lenin chỉ định làm Tổng Bí thư. Và sau cái chết của Lenin, ông từ từ loại bỏ tất cả đối thủ, thiết lập chế độ độc tài cá nhân tàn bạo nhất trong lịch sử Liên Xô.

Còn Adolf Hitler, sinh năm 1889 ở vùng biên giới Áo–Hung, mồ côi cha năm 13 tuổi, mẹ mất năm 18 tuổi. Hắn mơ làm họa sĩ, nhưng bị trường mỹ thuật Vienna từ chối thẳng thừng. Hắn sống trong cảnh đói nghèo, lê lết các trạm tị nạn, vẽ tranh kiếm cơm. Nhưng chính tại thư viện công cộng, hắn bắt đầu say mê những học thuyết dân tộc chủ nghĩa, bài Do Thái, và mộng bá quyền.

Chiến tranh thế giới thứ nhất là bước ngoặt: Hitler nhập ngũ, chiến đấu anh dũng, rồi trở về trong cay đắng khi nước Đức thất trận. Hắn tham gia vào một đảng nhỏ cực hữu – rồi biến nó thành Đảng Quốc xã. Sau cuộc đảo chính hụt năm 1923, Hitler bị tống giam. Nhưng trong nhà tù, hắn không gục ngã – trái lại, hắn viết ra “lời tiên tri” của một kẻ độc tài tương lai.

Khi Stalin nắm quyền ở Moskva, thì Hitler vẫn là một kẻ vô danh ở Đức. Nhưng chỉ chưa đầy 10 năm sau, hắn sẽ trở thành Quốc trưởng, thâu tóm toàn bộ quyền lực, và bước lên con đường dẫn đến thảm họa toàn cầu.

Hai con người, hai thế giới nội tâm đối lập

Stalin và Hitler có thể giống nhau ở sự tàn nhẫn và khát vọng quyền lực tuyệt đối. Nhưng về bản chất con người, họ khác nhau như lửa với băng.

Stalin, người đàn ông rỗ mặt, nói nhỏ như thì thầm, sống khép kín và đầy kiểm soát. Ông thích đi dạo một mình trong khuôn viên Kremlin, tay chạm lá cây, mắt lặng nhìn đàn quạ – rồi cho lính bắn sạch lũ chim. Ông mê sách: tủ sách cá nhân hơn 20.000 cuốn, từ Marx, Lenin, Clausewitz đến cả Chekhov – và thường ghi chú bên lề bằng chữ “nhảm”, “đồ ngu”, hoặc “ha ha!”.

Stalin uống rượu vang Georgia, hút tẩu nhồi bằng thuốc lá tháo ra từ hai điếu. Ông chơi bi-a, thích vẽ phác bằng bút màu xanh đỏ. Có một bộ sưu tập đồng hồ. Không tình nhân nổi bật. Không tiệc tùng. Cuộc sống cá nhân – nếu có – đều bị chính trị nuốt chửng.

Hitler thì ngược lại. Hắn sống như một vai chính trong vở kịch tự biên tự diễn. Mê nhạc Wagner, phim ảnh Hollywood, và dàn dựng từng bài phát biểu như một buổi đại lễ. Hắn bùng nổ cảm xúc trên sân khấu, nhưng thường trầm cảm khi ở một mình. Hắn ăn chay, ghét hút thuốc, sống với một người tình kín tiếng tên Eva Braun, nhưng không để cô xuất hiện công khai.

Nếu Stalin ẩn mình trong bóng tối của quyền lực, thì Hitler tắm mình trong ánh sáng của đám đông. Nhưng cả hai đều hiểu sức mạnh của biểu tượng – và đều xây dựng một huyền thoại cá nhân, như những “vị thánh thế tục” của thời đại toàn trị.

Khi lý tưởng biến thành công cụ giết người

Cả Stalin và Hitler đều không chỉ là nhà độc tài – họ là người của ý tưởng, của những hệ tư tưởng mà họ tin là chân lý tối thượng.

Stalin tin vào giấc mơ cộng sản: một xã hội không giai cấp, không tư hữu, nơi con người được giải phóng khỏi bóc lột. Nhưng để đạt tới thiên đường ấy, ông sẵn sàng đày hàng triệu người vào gulag, cưỡng bức tập thể hóa nông nghiệp, và xử bắn chính những người từng trung thành tuyệt đối. Ông tin rằng “càng gần đến chủ nghĩa xã hội, giai cấp thù địch càng chống trả dữ dội” – và vì thế, bạo lực là cần thiết.

Trong mắt Stalin, nạn đói, thanh trừng, khủng bố chính trị không phải là tội ác – mà là biện pháp cách mạng. Từ đó, những hành động không tưởng như Holodomor ở Ukraine, hay vụ xử tử hàng loạt tướng lĩnh Liên Xô trước Thế chiến, trở thành… “điều tất yếu”.

Còn Hitler, lý tưởng của hắn là chủng tộc. Một nước Đức Aryan “thuần khiết”, không Do Thái, không Slav, không cộng sản, không “kẻ suy đồi”. Hắn biến niềm tin đó thành chính sách – và biến nước Đức thành một cỗ máy tiêu diệt: từ luật Nuremberg đến trại Auschwitz, từ xâm lược Ba Lan đến “giải pháp cuối cùng”.

Nếu Stalin xây dựng một xã hội “vô sản lý tưởng” bằng cách xóa sổ cá nhân, thì Hitler xây dựng một đế chế Aryan bằng cách xóa sổ cả dân tộc.

Hai hệ tư tưởng – tưởng như trái ngược: cộng sản và phát xít, vô thần và thượng đế dân tộc – nhưng lại gặp nhau ở điểm chung ghê rợn: biến con người thành phương tiện, không phải cứu cánh.

Song song mà đối đầu

Đến cuối thập niên 1930, Stalin và Hitler đã ở đỉnh cao quyền lực – mỗi người thống trị một đế chế rộng lớn, mỗi người ôm trong mình giấc mộng định hình thế giới. Họ đứng ở hai đầu của một lục địa, hai hệ tư tưởng, hai màu cờ – nhưng đều hướng về vùng đất ở giữa: Đông Âu.

Và rồi, điều không tưởng đã xảy ra: hai kẻ thù hệ tư tưởng bắt tay nhau.

Tháng 8 năm 1939, chỉ vài tuần trước khi Thế chiến II bùng nổ, Stalin và Hitler ký Hiệp ước Molotov–Ribbentrop – một thỏa thuận không xâm lược lẫn nhau, kèm theo các điều khoản bí mật chia đôi Ba Lan và các nước vùng Baltic. Stalin được thời gian để củng cố quân đội. Hitler được sự bảo đảm ở mặt trận phía Đông để rảnh tay đánh phương Tây.

Thế giới choáng váng. Phe dân chủ không còn tin vào Stalin. Những người cộng sản khắp châu Âu bối rối. Nhưng với Stalin, đây là một nước cờ thực dụng – kéo dài hòa bình, mở rộng lãnh thổ, và đưa Hồng quân áp sát biên giới Đức. Ông tin rằng mình có thể kiểm soát Hitler. Ông đã sai.

Còn với Hitler, hiệp ước ấy chỉ là một bước dạo đầu để sau này nuốt trọn kẻ đồng lõa. Ngay từ những ngày đầu nắm quyền, hắn đã tuyên bố: “Chủ nghĩa Bolshevik là tai họa cho châu Âu. Nước Đức cần không gian sinh tồn ở phía Đông.” Hắn ngưỡng mộ sức mạnh công nghiệp Liên Xô – nhưng coi người Slav là dân tộc hạ đẳng, đáng bị nô dịch hoặc xóa sổ.

Vậy là trong khi Stalin cung cấp ngũ cốc, dầu mỏ, cao su, kim loại cho nước Đức Quốc xã, thì Hitler âm thầm chuẩn bị Chiến dịch Barbarossa – một cuộc tấn công quy mô lớn chưa từng có trong lịch sử nhân loại, nhắm thẳng vào Liên Xô.

Trong suốt năm 1940 và đầu 1941, Stalin nhận vô số cảnh báo từ các điệp viên, từ đồng minh, thậm chí từ chính tướng lĩnh của mình. Nhưng ông không tin. Ông cho rằng Hitler sẽ không dại gì đánh Nga khi chưa giải quyết xong Anh quốc. Ông nghĩ đó chỉ là đòn tâm lý, là mưu mẹo để mặc cả.

Ông đã sai. Lần thứ hai – và lần này, cái giá là hàng chục triệu sinh mạng.

Ngày 22 tháng 6 năm 1941, lúc trời chưa sáng hẳn, quân đội Đức bất ngờ vượt biên giới, ném bom các căn cứ không quân, pháo binh, và đầu não chỉ huy của Liên Xô. Chiến dịch Barbarossa chính thức bắt đầu. Hồng quân trở tay không kịp. Chỉ trong vòng vài tuần, quân Đức đã tiến sâu hàng trăm kilômét, hàng triệu lính Xô Viết bị bắt, bị tiêu diệt, hoặc tan rã.

Cái bắt tay của năm 1939 giờ trở thành vết dao đâm sau lưng. Và hai con người từng lặng lẽ nhìn nhau từ xa – Stalin trong Kremlin, Hitler trong Reich Chancellery – giờ đã thật sự đối đầu, không còn đường lui.

Ngày định mệnh

Moskva, rạng sáng ngày 22 tháng 6 năm 1941. Stalin đang trong Điện Kremlin, uống trà với một nhóm thân cận. Bầu không khí nặng như chì. Các bản tin mật dồn dập được chuyển đến – từng báo cáo, từng cú điện thoại đều xác nhận một điều: quân đội Đức đã vượt qua biên giới, không chỉ ở một nơi mà khắp dọc tuyến 2.000km từ Biển Baltic đến Biển Đen.

Nhưng Stalin không nói gì. Ông im lặng, đi đi lại lại trong văn phòng như một cái bóng. Một số tướng lĩnh đề nghị ra lệnh phản công, một số khác yêu cầu tuyên bố tình trạng chiến tranh. Stalin không gật đầu cũng chẳng lắc đầu. Chỉ im lặng – như thể ông đang bị chính niềm tin của mình trói chặt.

Trong suốt nhiều tháng trước đó, Stalin đã nhận được hàng trăm cảnh báo – từ các gián điệp như Richard Sorge ở Tokyo, từ Churchill, từ các sĩ quan Liên Xô đóng ở biên giới. Nhưng ông không tin. Với ông, Hitler chưa thể nào dám tấn công khi chưa diệt xong nước Anh. Ông từng đánh giá chính xác rất nhiều điều. Nhưng lần này, ông đánh giá sai con người.

Thậm chí, khi đại sứ Đức tại Moskva đến đưa công hàm tuyên chiến, Molotov – người cứng rắn và lỳ lợm – cũng phải run giọng: “Vậy… Đức đã trở thành kẻ xâm lược?”

Stalin biến mất khỏi chính trường suốt vài ngày. Không lời tuyên bố. Không xuất hiện công khai. Trong hậu trường, ông rơi vào trạng thái tê liệt vì choáng váng, tức giận, và cả sợ hãi. Một số thân cận sợ ông sẽ tự sát. Một số khác lặng lẽ họp riêng, không rõ có tính chuyện thay thế hay không.

Rồi đến ngày thứ tư, Stalin xuất hiện trở lại, giọng nói vẫn nhỏ như cũ, nhưng ánh mắt sắc lạnh hơn. Ông lên đài phát thanh, lần đầu tiên gọi nhân dân Liên Xô là “đồng bào” thay vì “đồng chí”. Ông khơi dậy lòng yêu nước, kêu gọi chiến đấu “không phải chỉ vì chủ nghĩa xã hội, mà vì mẹ Nga, vì tổ quốc.”

Cuộc chiến giữa hai siêu cường toàn trị chính thức bắt đầu – và từ đó, lịch sử không còn như trước nữa.

Cái giá để lại cho nhân loại

Stalin và Hitler đều đã chết. Nhưng thế giới mà họ tạo ra vẫn còn vang vọng trong từng ranh giới địa lý, từng vết thương lịch sử, từng bài học về quyền lực và ảo tưởng.

Stalin – kẻ sống sót sau trận đấu sinh tử – trở thành biểu tượng chiến thắng của Thế chiến II, nhưng cũng để lại sau lưng một đế chế ngột ngạt, đầy sợ hãi và đàn áp.

Hitler – kẻ khơi mào chiến tranh – tự sát trong hầm ngầm Berlin, chôn theo giấc mộng “Đệ tam Đế chế” nghìn năm chỉ tồn tại được 12 năm.

Cả hai đều xuất thân nghèo khổ, từng vô danh, từng bị khinh thường. Nhưng rồi họ nắm trong tay vận mệnh của hàng trăm triệu người, viết lại bản đồ thế giới bằng máu, và chứng minh một sự thật cay đắng: trong những thời điểm bất ổn, lịch sử thường chọn những kẻ không ai ngờ – và những kẻ đó đôi khi cũng không hiểu nổi chính mình.

Ngày nay, khi những bóng ma của chủ nghĩa toàn trị và chủ nghĩa cực đoan một lần nữa lấp ló, câu chuyện về Stalin và Hitler không chỉ là chuyện của quá khứ. Nó là lời cảnh báo – rằng con người không bao giờ được phép quên bài học của thế kỷ trước, nếu không muốn bước lại vào con đường đã nhuộm máu hàng triệu sinh mạng.

5/5 - (2 votes)

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM