Chính Sách Mỹ

Sự chuyển hướng nguy hiểm trong quan hệ dân sự – quân sự Mỹ

Những gì đang diễn ra dưới thời Bộ trưởng Quốc phòng Pete Hegseth là sự tái định hình mối quan hệ dân sự – quân sự mang tính rủi ro cao

Nguồn: Foreign Affairs
trumo va quan doi my

Từ cuối tháng Hai đến nay, Bộ Quốc phòng Mỹ liên tục chứng kiến một loạt biến động gây tranh cãi, khởi xướng bởi Bộ trưởng Quốc phòng Pete Hegseth. Các quyết định như sa thải nhiều tướng lĩnh cấp cao, thúc đẩy “vũ khí hóa” quân đội ở biên giới, và giảm nhẹ các quy tắc bảo vệ thường dân trong xung đột đã tạo ra một bước ngoặt đầy rủi ro trong mối quan hệ dân sự – quân sự truyền thống của Hoa Kỳ.

Tầm quan trọng của tính phi chính trị trong quân đội Mỹ

Truyền thống phi chính trị (nonpartisanship) là nền tảng chuyên nghiệp của quân đội Hoa Kỳ. Theo thông lệ, sĩ quan được bổ nhiệm và thăng tiến dựa trên năng lực và phẩm chất, không dựa vào quan điểm chính trị hay lập trường đảng phái. Các tổng thống, dù thuộc đảng Dân chủ hay Cộng hòa, phần lớn đều tôn trọng nguyên tắc này nhằm duy trì một quân đội không bị lôi kéo vào vòng xoáy tranh cãi chính trị.

Tuy nhiên, dưới thời Bộ trưởng Quốc phòng Pete Hegseth, “hàng rào” này đang bị lung lay. Ông Hegseth tỏ rõ thái độ không kiên nhẫn với truyền thống phi chính trị, khuyến khích quân đội “đi theo” ý thức hệ của chính quyền. Đây là quan điểm gây sốc trong mắt nhiều người, bởi lẽ quân đội Mỹ từ lâu gắn liền với phương châm “phục vụ đất nước, không phục vụ đảng phái”. Khi nền tảng này bị xói mòn, tính chính danh và lòng tin của công chúng vào quân đội cũng sẽ dần suy yếu.

Sa thải tướng lĩnh và đả phá tính đa dạng

Một ví dụ nổi bật chính là quyết định sa thải Tướng Charles Brown (Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân) và Đô đốc Lisa Franchetti (Chỉ huy Hải quân). Ông Hegseth không đưa ra lý do cụ thể, chỉ nói rằng Brown “không phù hợp cho thời điểm này”. Trong cuốn sách The War on Warriors, Hegseth từng chỉ trích Brown, cáo buộc ông này “chỉ được cất nhắc vì là người da đen” và ủng hộ các nỗ lực cải thiện tính đa dạng (DEI) trong quân đội. Tương tự, Hegseth cũng nghi ngờ năng lực của Franchetti, cho rằng bà được bổ nhiệm “chỉ vì là phụ nữ”.

Những cáo buộc này gây xáo trộn sâu sắc, bởi trong lịch sử, các tướng lĩnh Mỹ hầu như chỉ bị cách chức nếu có quan điểm bất đồng quan trọng về chiến lược quân sự hoặc nếu họ thể hiện yếu kém về năng lực. Việc sa thải dựa trên “mâu thuẫn hệ tư tưởng” hay khuynh hướng chống DEI là một tín hiệu nguy hiểm. Nó dần tạo ra tiền lệ: thay vì đề cao năng lực chiến lược, khả năng lãnh đạo và kinh nghiệm tác chiến, việc bổ nhiệm có thể trở thành công cụ chính trị, nơi sự trung thành với quan điểm của chính quyền được xem trọng hơn cả.

Nhân sự “trung thành” thay thế

Sau khi sa thải Brown, chính quyền Trump đề cử Trung tướng Không quân đã về hưu Dan Caine làm tân Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân. Thông thường, chức danh này chỉ dành cho người từng làm Phó chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng hoặc Tư lệnh một quân chủng. Caine không hề có trải nghiệm này, nhưng điều khiến dư luận sửng sốt hơn cả là Trump ca ngợi lòng trung thành tuyệt đối của Caine: ông kể rằng Caine đã nói với mình: “Tôi yêu ngài, thưa ngài. Tôi nghĩ ngài thật tuyệt, tôi sẽ giết vì ngài, thưa ngài” và thậm chí đội mũ “Make America Great Again”. Chưa rõ tính chính xác của câu chuyện, song lựa chọn này cho thấy Hegseth và chính quyền đặt “lòng trung thành với Trump” lên trên tiêu chuẩn chuyên môn.

Hệ quả là một thông điệp rõ ràng gửi đến toàn quân: nếu bạn ủng hộ DEI hay thể hiện quan điểm trái ngược ý thức hệ chính trị của cấp trên, bạn rất có thể mất ghế. Ngược lại, nếu bạn tỏ rõ sự trung thành với chính quyền, bạn sẽ được thăng tiến, bất chấp các quy định truyền thống. Điều này có nguy cơ làm giảm chất lượng nhân sự ở hàng ngũ lãnh đạo và khiến các sĩ quan ngại nói ra ý kiến chuyên môn trái với “đường lối” chính trị.

Những thay đổi “chấn động” về vai trò nội an

Không chỉ dừng lại ở việc thay đổi nhân sự cấp cao, Bộ trưởng Hegseth còn thúc đẩy quân đội Mỹ “tham chiến” trực tiếp hơn trên lãnh thổ trong nước – cụ thể là ở biên giới với Mexico. Từ lâu, quân đội Mỹ chủ yếu tập trung đối phó mối đe dọa bên ngoài. Trong các trường hợp đặc biệt (bạo loạn, thảm họa thiên nhiên), quân đội mới can thiệp nội địa, nhưng phải tuân thủ giới hạn do luật pháp quy định, nhất là Đạo luật Posse Comitatus (1878) cấm dùng quân đội liên bang để thực hiện hầu hết nhiệm vụ cưỡng chế pháp luật trong nước.

Tăng cường quân đội ở biên giới

Ngay sau khi Trump tuyên bố tình trạng khẩn cấp ở biên giới phía nam vào ngày 20/1, Lầu Năm Góc bắt đầu triển khai thêm binh sĩ, trực thăng và máy bay đến khu vực này. Phát biểu đầu tháng Hai, Hegseth nhấn mạnh “an ninh biên giới là an ninh quốc gia” và tuyên bố đó sẽ là “ưu tiên hàng đầu” của Bộ Quốc phòng.

Hiện có trên 6.600 lính chủ lực (active-duty) đang triển khai ở biên giới, hỗ trợ các lực lượng liên bang và tiểu bang. Tháng Ba, chính quyền đã điều một Lữ đoàn Stryker (khoảng 4.400 binh sĩ) tới biên giới miền nam, cùng hai khu trục hạm mang tên lửa dẫn đường. Thậm chí, Hải quân còn đưa tàu USS Spruance (trước đó chuyên tuần tra chống tấn công ở Hồng Hải) tham gia nhiệm vụ chống buôn lậu ma túy. Việc dùng khí tài quân sự hạng nặng và tàu chiến cho mục đích nội an gần như chưa từng có tiền lệ, cho thấy mức độ leo thang đáng kể.

“Chạm ngưỡng” giới hạn pháp lý

Ban đầu, quân đội chỉ được phép hỗ trợ hạ tầng (dựng lều trại, vận chuyển bằng máy bay quân sự) và giám sát biên giới. Nhưng chính quyền Trump, cùng Hegseth, đang tìm cách mở rộng quyền can thiệp trực tiếp. Giữa tháng Ba, Lầu Năm Góc cho phép quân nhân tuần tra (bằng phương tiện quân sự hoặc đi bộ) và chuyên chở các nhân viên kiểm soát biên giới. Một đề xuất khác gây tranh cãi là xây dựng “căn cứ tạm” trong dải đất 60 foot vốn thuộc vùng đệm an ninh biên giới (từ năm 1907), trao quyền giam giữ di dân cho quân đội.

Trong bối cảnh đó, Nhà Trắng cũng ra lệnh cho Bộ Quốc phòng và Bộ An ninh Nội địa đánh giá việc có nên kích hoạt Đạo luật Chống Nổi Dậy (Insurrection Act, 1807) để “lách” các hạn chế của Posse Comitatus hay không. Lần cuối Mỹ sử dụng đạo luật này là năm 1992, trong bạo loạn Los Angeles. Nếu được kích hoạt, quân đội sẽ có quyền áp dụng các biện pháp vốn bị cấm (như bắt giữ di dân) mà không cần giải pháp tư pháp thông thường.

Mở rộng sứ mệnh nội địa: Bước trượt dài về “quân sự hóa”?

Các hoạt động chống băng đảng ma túy và “chất cấm” ở Mỹ lâu nay do cảnh sát liên bang và lực lượng đặc nhiệm biên phòng phụ trách, với hỗ trợ giới hạn từ quân đội. Tuy nhiên, Trump và Hegseth đang mở rộng sự can dự quân sự, đặc biệt sau khi Trump liệt tám nhóm ma túy – trong đó có sáu băng Mexico – vào danh sách “tổ chức khủng bố”. Như ông tuyên bố trước Quốc hội hồi tháng Ba: “Đã đến lúc nước Mỹ phải ‘tuyên chiến’ với các băng đảng ma túy”.

Lực lượng Đặc nhiệm Miền Bắc (U.S. Northern Command) giờ đây triển khai máy bay do thám tiên tiến, vốn chuyên phục vụ chống khủng bố nước ngoài, để theo dõi hoạt động của các băng đảng. Lính Mũ nồi xanh (Green Berets) tập huấn chung với đặc nhiệm Mexico; quân nhân Sư đoàn Sơn cước số 10 (Tenth Mountain Division) sử dụng radar mặt đất để theo dõi drone của tội phạm. Thêm vào đó, một số quan chức Nhà Trắng đề xuất tiến hành không kích hoặc tấn công đơn phương các băng đảng mà không cần sự đồng ý của chính phủ Mexico. Cựu Nghị sĩ Mike Waltz (nay là Cố vấn An ninh Quốc gia của Trump) từng đề xuất dự luật trao quyền cho quân đội Mỹ đánh thẳng vào các “tổ chức khủng bố” tại Mỹ Latinh.

Nguy cơ lạm dụng quân đội để dập tắt đối lập chính trị

Có lẽ mối lo ngại lớn hơn cả là việc Trump nhiều lần đe dọa dùng quân đội trấn áp người biểu tình, thậm chí xem đối lập chính trị như “kẻ thù bên trong”. Vào tháng Mười năm trước, ông gọi những người phản đối mình là “lũ cực tả” và khẳng định: “Chỉ cần dùng Vệ binh Quốc gia, hoặc nếu cần, quân đội để xử lý bọn chúng”. Trong phiên điều trần phê chuẩn Hegseth, khi hai Thượng nghị sĩ Elissa Slotkin và Mazie Hirono chất vấn về khả năng quân đội can thiệp giải tán biểu tình ôn hòa, Hegseth né tránh, không khẳng định quân đội sẽ “đứng ngoài”.

Trong quá khứ, Tổng thống Trump từng hối tiếc vì không “tức thời” tung quân đội ra đường khi các cuộc biểu tình Black Lives Matter nổ ra năm 2020. Ông cảnh báo lần sau ông sẽ không khoan nhượng. Tất cả điều này hàm ý một tương lai bất ổn, nơi quân đội được “huy động” để “dẹp loạn” chính trị, phá bỏ ranh giới cố hữu của nền dân chủ Mỹ.

Giảm nhẹ quy tắc bảo vệ thường dân trong xung đột

Song song với việc đẩy mạnh can thiệp nội địa, tân Bộ trưởng Quốc phòng cũng đang “nới lỏng” các quy tắc hạn chế thương vong dân sự trong các hoạt động quân sự ở nước ngoài. Hegseth nổi tiếng với quan điểm coi trọng “tự do tác chiến” hơn là luật nhân đạo quốc tế. Năm 2019, ông từng vận động Trump ân xá cho các quân nhân bị cáo buộc tội ác chiến tranh ở Afghanistan và Iraq, xem đó như hành động “bảo vệ” binh sĩ trước sự “ràng buộc” quá mức của luật pháp.

“Đèn xanh” cho chỉ huy chiến trường

Từ tháng Hai, Hegseth ủy quyền lớn hơn cho các tư lệnh chiến trường, cho phép họ tự quyết định về các cuộc không kích và chiến dịch biệt kích, đồng thời mở rộng danh sách mục tiêu “có thể tấn công”. Đây là sự thay đổi lớn nếu so với thời Tổng thống Joe Biden, khi hầu hết chiến dịch phải qua nhiều tầng xem xét từ Lầu Năm Góc và Nhà Trắng. Giờ đây, các chỉ huy địa phương có thể chủ động ra quyết định, kể cả chấp nhận rủi ro thương vong dân sự, để “đánh nhanh thắng nhanh”.

Thêm vào đó, chương trình “Giảm thiểu và Ứng phó Tổn thất Dân sự” (Civilian Harm Mitigation and Response) đã bị Hegseth cắt giảm, làm suy yếu cơ chế hướng dẫn và hỗ trợ các tư lệnh trong việc bảo vệ thường dân khi tác chiến. Hầu hết bộ phận cố vấn, bao gồm cả văn phòng Cố vấn Pháp lý quân đội (Judge Advocate General’s Corps – JAG), cũng đang thay đổi nhân sự. Hegseth sa thải các luật sư hàng đầu của Lục quân, Không quân và Hải quân, thay bằng những người sẵn sàng “giải phóng” tư lệnh khỏi các “trở ngại pháp lý”.

Điều này tạo ra lỗ hổng rõ rệt: mặc dù Quân đội Mỹ không được “tự do giết hại thường dân”, việc nới lỏng quy chế sẽ khiến một số chỉ huy khó cân đối “lợi ích quân sự” và “tính mạng dân thường”. Một khi binh sĩ cảm thấy được khuyến khích “xả láng” hơn, quân đội có nguy cơ vấp phải phản ứng mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế, cũng như đánh mất “quyền lực mềm” – vốn là lợi thế của Mỹ trong thời gian dài.

Đọc thêm:

Hệ lụy chiến lược và niềm tin công chúng

Những thay đổi trên phản ánh “giao kèo mới” giữa Lầu Năm Góc dưới thời Hegseth và quân đội: nếu tướng lĩnh tuân phục ý thức hệ chính quyền, quân đội sẽ được cấp quyền “tác chiến tự do” ở bên ngoài; còn ở trong nước, quân đội phải làm “tấm khiên” cho chính quyền, kể cả khi điều đó xâm phạm truyền thống phi chính trị và có thể đi ngược lại ý nguyện của nhân dân.

Mất đi tiếng nói chuyên môn độc lập

Khi các tướng lĩnh sợ bị cách chức vì bất đồng chính kiến, họ có xu hướng “nói điều chính quyền muốn nghe” hơn là đưa ra tư vấn trung thực. Điều này nguy hiểm, vì nó khiến Tổng thống và Bộ trưởng Quốc phòng thiếu đi luồng thông tin khách quan và bị “bọc trong bong bóng” tư duy. Các quyết định can thiệp quân sự (ví dụ tại Ukraine, Trung Đông) dễ bị cường điệu hoặc xem nhẹ rủi ro.

Sao lãng nhiệm vụ cốt lõi, gia tăng mâu thuẫn xã hội

Truyền thống của quân đội Mỹ là tập trung bảo vệ đất nước trước kẻ thù bên ngoài, xây dựng năng lực răn đe và hợp tác với đồng minh. Nếu quân đội dành quá nhiều nguồn lực và tâm trí cho hoạt động nội địa – từ chống ma túy, chống di dân, đến trấn áp biểu tình – họ sẽ ít thời gian, ít cơ hội huấn luyện, và giảm năng lực sẵn sàng chiến đấu. Thậm chí, nếu việc dùng quân đội đàn áp người biểu tình trở thành hiện thực, sự đoàn kết xã hội sẽ bị rạn nứt nghiêm trọng. Công chúng Mỹ không còn nhìn quân đội với sự tin tưởng “trên hết” như trước, mà bắt đầu nghi ngờ, sợ hãi sức mạnh vũ trang đang ngày càng “phục vụ” ý đồ chính trị của Nhà Trắng.

Rủi ro quốc tế: phản ứng từ đồng minh và “vết thương” ngoại giao

Đối với các đồng minh, việc quân đội Mỹ cắt giảm nỗ lực giảm thiểu thương vong dân sự khiến họ bất an và xa lánh. Đa số quốc gia châu Âu, châu Á – đặc biệt là những nước có quan hệ mật thiết về quốc phòng với Mỹ – luôn xem trọng luật pháp quốc tế và quy tắc nhân đạo. Họ sẽ khó chấp nhận hoặc không muốn liên kết chặt chẽ với một quân đội bị chính trị hóa và lỏng lẻo về nguyên tắc bảo vệ thường dân. Từ đó, “liên minh truyền thống” suy yếu, ảnh hưởng tới khả năng phối hợp trong các chiến dịch chung.

Mặt khác, trong thế giới ngày nay, thông tin về thương vong dân sự lan truyền rất nhanh, có thể làm bùng nổ làn sóng phản đối nhắm vào quân đội Mỹ. Điều này hủy hoại nghiêm trọng uy tín quốc tế của Hoa Kỳ, tạo cớ cho kẻ thù khai thác tâm lý chống Mỹ. Thay vì giúp “đánh nhanh, thắng gọn”, cách tiếp cận này về dài hạn có thể khiến Mỹ hao tốn nguồn lực và đánh mất vị thế toàn cầu.

Lời cảnh báo và tương lai quân đội

Các chuyên gia quốc phòng đã nhiều lần cảnh báo rằng việc chính trị hóa quân đội là con dao hai lưỡi, hủy hoại truyền thống phi đảng phái và giá trị chuyên môn. Sĩ quan cần duy trì khả năng đưa ra lời khuyên không thiên vị nhằm đảm bảo sự thẩm định khách quan trước khi thực thi bạo lực. Một quân đội “thuần chính trị” dễ trở thành công cụ đàn áp trong nước, mất ưu thế “chính nghĩa” khi đối đầu với những mối đe dọa thật sự từ bên ngoài.

Đối với chính quyền Trump, việc đẩy quân đội vào các sứ mệnh nội địa, coi nhẹ mục tiêu bảo vệ thường dân ở nước ngoài, và “thanh lọc” nhân sự dựa trên ý thức hệ đang tạo ra rủi ro lớn: quân đội sẽ dần kém hiệu quả hơn trong việc bảo vệ lợi ích cốt lõi của Hoa Kỳ, cả ở trong lẫn ngoài nước. Khi binh sĩ phải “căng mình” ở biên giới và chuẩn bị cho kịch bản trấn áp nội bộ, họ khó duy trì năng lực tác chiến cao cho các tình huống khẩn cấp khác. Trong khi đó, dư luận quốc tế và đồng minh có thể nghi ngờ cam kết tôn trọng luật pháp quốc tế của Mỹ.

Về phần quân đội, trước viễn cảnh nhân sự bị đào thải nếu không “phục tùng”, nhiều sĩ quan trẻ có năng lực có thể chọn rời quân ngũ. Các nhà chiến lược dày dạn kinh nghiệm có thể bị “gạt sang bên” vì nỗ lực duy trì các nguyên tắc bảo vệ thường dân và tuân thủ luật quốc tế. Lực lượng còn lại, tuy tuân thủ mệnh lệnh, nhưng tinh thần và tính chuyên nghiệp khó tránh khỏi bị ảnh hưởng.

Trong một thế giới đầy cạnh tranh địa chính trị, khi Trung Quốc hay Nga luôn tìm cách thử thách quyền lãnh đạo toàn cầu của Mỹ, một quân đội phân tâm và suy yếu chuyên môn sẽ là mối đe dọa lớn đối với chính an ninh quốc gia. Môi trường quốc tế, từ châu Âu (xung đột Nga–Ukraine) đến châu Á (biển Đông, Đài Loan), đòi hỏi Mỹ phải duy trì thế răn đe và sẵn sàng ứng phó linh hoạt. Thế nhưng, nếu Lầu Năm Góc vướng quá nhiều sức người, sức của vào biên giới phía nam hay lệnh “giữ trật tự” trong nước, năng lực tập trung ứng phó với xung đột lớn sẽ giảm sút.

Tóm lại

Những gì đang diễn ra dưới thời Bộ trưởng Quốc phòng Pete Hegseth không chỉ là thay đổi nhân sự đơn thuần, mà là sự tái định hình mối quan hệ dân sự – quân sự mang tính rủi ro cao. Quân đội Mỹ, nếu bị chính trị hóa và tập trung quá mức vào an ninh nội địa, sẽ mất dần lòng tin của người dân, giảm hiệu quả trong nhiệm vụ bảo vệ đất nước khỏi các mối đe dọa bên ngoài, và có nguy cơ làm suy yếu vị thế toàn cầu của Hoa Kỳ. Bài học lịch sử cho thấy một quân đội phi chính trị và tuân thủ quy tắc quốc tế là nền tảng cho sức mạnh bền vững của Mỹ. Nếu Mỹ từ bỏ truyền thống đó, những cái giá phải trả – cả trong và ngoài nước – sẽ vô cùng đắt đỏ.

Rate this post

MỚI NHẤT