Triết Học

Của cải vật chất và sự ra đời của khái niệm tự do

Stephen Martin Fritz & Denise Morel chia sẻ góc nhìn về nguồn gốc thực tiễn của dân chủ.

Nguồn: Philosophynow
kien tao su tu do

Tác giả bài gốc: Stephen Martin Fritz & Denise Morel

Stephen Martin Fritz là một triết gia và tác giả của cuốn sách “Our Human Herds: The Theory of Dual Morality” (tạm dịch: “Đàn gia súc con người chúng ta: Lý thuyết về đạo đức kép”) và truyện ngắn triết học hư cấu có tựa đề “TimeNell”.

Denise Morel là một giáo viên và nhà thiết kế chương trình giảng dạy đã nghỉ hưu, có nền tảng về triết học và ngôn ngữ học, đồng thời là đồng tác giả của hai cuốn sách về lý thuyết giáo dục.

Khi Joe Biden còn là Tổng thống, ông từng cảnh báo rằng các đối thủ chính trị có thể đe dọa đến nền dân chủ. Những cáo buộc tương tự cũng được đưa ra với cựu Tổng thống Brazil Jair Bolsonaro. Thực vậy, nhiều nhà báo và chuyên gia cho rằng mối đe dọa với dân chủ đang xuất hiện trên phạm vi toàn cầu. Vốn dĩ phe bảo thủ luôn chỉ trích đối phương “mềm yếu với tội phạm,” trong khi phe tự do thì công kích đối thủ “thờ ơ với người nghèo.” Nhưng việc tố cáo “đối phương là mối nguy cho dân chủ” xem chừng đã đẩy xung đột lên một nấc mới. Tuy nhiên, nhìn vào lịch sử, lời cảnh báo “Dân chủ sẽ sụp đổ nếu bạn không nghe tôi!” cũng không phải là chuyện hiếm.

Ngay từ thời Athens, nơi xuất hiện nền cộng hòa dân chủ sơ khởi, đã có vô số lời dự báo về sự diệt vong của thể chế này. Trong Cộng hòa (Quyển VIII), Plato kể lại lời Socrates nói rằng dân chủ có nguy cơ: “mềm yếu với tội phạm,” “say mê tuổi trẻ,” “bình đẳng quá mức,” và “từ đó sẽ nảy sinh độc tài.” Tại La Mã, sau khi Marcus Livius Drusus trúng cử chấp chính quan (tribune) năm 121 TCN, phe ủng hộ đối thủ của ông là Caius Gracchus đã lên tiếng buộc tội “gian lận phiếu.” Kết cục, hỗn loạn nổ ra, Caius bị đuổi giết và sát hại.

Nhìn chung, dân chủ không hề ‘chết’ ngay khi có người báo tử, bởi lẽ lịch sử cho thấy nền dân chủ ở cả Hy Lạp lẫn La Mã vẫn tồn tại hàng trăm năm sau những lời cảnh báo ấy. Song các chế độ dân chủ vẫn có lúc ra đời rồi biến mất. Câu hỏi là: làm sao nhận biết khi nào dân chủ thực sự bị đe dọa? Và chính xác điều gì làm “khai sinh” dân chủ?

Sự ra đời của dân chủ

Trước khi xác định liệu dân chủ bị đe dọa hay không, ta cần hiểu vì sao và bằng cách nào nó được hình thành.

Trong tác phẩm The Life of Greece (1939), nhà sử học Will Durant gợi ý: năm 459 TCN, Pericles mang quân sang Ai Cập với tham vọng kiểm soát nguồn lúa mì. Khi thất bại, ông chuyển sang chính sách “thu phục thế giới bằng thương mại thay vì chiến tranh.” Sự dịch chuyển này không ngẫu nhiên: các nền dân chủ cổ đại đều xuất hiện ở những trung tâm sản xuất hoặc nơi giao thương nhộn nhịp, nơi buôn bán thúc đẩy con người, dù thành kiến hay sợ hãi người ngoài, cũng phải “làm ăn” với nhau. Người bán muốn có lời thì phải chấp nhận khách hàng đủ kiểu, từ kẻ lạ lùng ngoại quốc đến người bản địa không cùng tín ngưỡng. Nhu cầu này dần biến thái độ cố chấp thành khoan dung.

La Mã – giống như Hy Lạp – phất lên mạnh nhờ thương mại, trước khi sa vào vòng xoáy chiến tranh liên miên, khiến tài nguyên bị tập trung vào nhà nước, thắt chặt kiểm soát kinh tế và chặn đứng đà phát triển. Kết cục là đế chế dần suy tàn. Tại châu Âu, sau khi Đế quốc La Mã sụp đổ, gần một ngàn năm “tăm tối” phủ trùm. Rồi đến thế kỷ X, thương mại lại khơi nguồn cho mô hình cộng hòa ở Venice, Genoa, Pisa… Dù sau đó các cuộc xung đột liên miên khiến những thực nghiệm dân chủ này chẳng kéo dài, bài học chung vẫn thế: khi sản xuất và thương mại vươn lên, dân chủ thường nảy sinh như một biểu hiện chính trị của xã hội đó.

Khoan dung và bình đẳng như hệ quả của sản xuất và thương mại

Hãy xem quá trình thương mại và sản xuất hình thành bình đẳng, tự quản và tự do như thế nào.

Khi thương mại bùng nổ, quan hệ giữa con người sẽ dần “thương mại hóa.” Người bán hàng không còn quan tâm màu da của bạn, mà quan trọng là tiền bạn trả. Việc bạn là khách lạ hay người cùng làng cũng không quá khác biệt, miễn bạn sẵn sàng mua. Thế nên, để tối đa lợi nhuận, người bán phải “chào đón” mọi đối tượng, bỏ qua thành kiến về lối sống, tôn giáo… Từ đó, “bình đẳng” trong giao dịch dần lan sang khoan dung xã hội rộng hơn.

Đồng thời, người bán phải dự trữ những món đồ mà khách ưa chuộng, bất kể chúng xa lạ, ngoại lai, hay “khác thường” với văn hóa gốc của mình. Qua đó, doanh nghiệp nhỏ lẻ này trở thành kênh đưa tập tục mới, mốt thời trang mới hoặc ý tưởng mới vào cộng đồng. Hệ quả là xã hội trở nên đa dạng, cởi mở hơn.

Ngoài ra, sự giao thoa còn tạo điều kiện cho tính “di động xã hội”. Như một ví dụ đơn giản: khi người thợ mộc đi ăn ở nhà hàng, anh ta là khách, người phục vụ là người hầu anh ta trong chốc lát. Hôm sau, người phục vụ thuê anh thợ mộc đến lắp tủ bếp, vị trí “chủ – thợ” lại đảo ngược. Qua những tương tác như vậy, họ thấy mình ngang hàng, không còn “tôi chủ – anh tớ” cố định. Cứ thế, tôn ti phong kiến dần lung lay.

Lịch sử như hệ quả của sản xuất và thương mại

Không chỉ giàu lên và định hình dân chủ, thương mại còn “làm nên” lịch sử. Trong một xã hội nghèo nàn, ít giao thương, thiếu cơ hội, đời sống cứ lặp đi lặp lại, con cái tiếp tục nghề của cha mẹ, địa vị gia tộc cố định. Mọi người có thể ghi thù nhau qua nhiều thế hệ – bởi cuộc sống gần như không biến động, không ai dịch chuyển.

Khi thương mại bùng nổ, mọi thứ thay đổi chóng mặt. Con người theo đuổi việc làm, di cư, phát minh liên tục xuất hiện để đáp ứng thị hiếu mới. Dân chủ thương mại là văn minh chạy “tua nhanh,” khiến ta ít khi nắm rõ quá khứ hay danh tiếng của người xung quanh. Một cá nhân có thể nghèo hoặc có thể giàu, ta cũng chẳng quan tâm vì ai cũng bận rộn làm ăn. Danh dự và uy tín gia tộc ít trọng hơn, nhường chỗ cho giá trị kinh tế và sự linh hoạt. Trong xã hội ấy, “siêu tốc độ” trở thành bình thường.

Tự trị và tự do

Một khi các guồng máy quan liêu (dưới chế độ phong kiến hay độc tài) không thể bám sát tốc độ mở rộng của nền kinh tế, những khoảng trống cho sáng kiến cá nhân xuất hiện. Doanh nghiệp buôn bán thứ mới lạ có thể giàu lên, rồi chính quyền (vốn mong thu thuế cao hơn) phải “nương nhẹ” cho họ. Dần dà, chính quyền còn phải dựa vào giới kinh doanh để đưa ra quy định, vô hình trung trao cho họ quyền tự quản. Quá trình ấy đẩy xã hội về gần hơn với mô hình tự quản và rộng ra là dân chủ.

Song mối liên hệ giữa “tự do”“thương mại” lại ít hiển nhiên hơn. Vậy tại sao trong nền dân chủ người ta luôn “rêu rao” về tự do, còn trong thời quý tộc hay độc tài, khái niệm này lại mờ nhạt?

Vì tự do chỉ có nghĩa khi ta thật sự có lựa chọn. Đối với nông dân quanh năm gắn với đồng ruộng, thức dậy và ngủ với lịch trình lặp lại, đâu mấy ai nói đến “tự do” làm gì. Nhưng trong xã hội đa dạng sản xuất, khi có thêm cơ hội việc làm, thêm sản phẩm và ý tưởng, con người có muôn vàn lựa chọn. Nhiều lựa chọn hơn đồng nghĩa tự do lớn hơn.

Chẳng hạn, Canada và Hoa Kỳ có địa lý, văn hóa khá tương đồng, nhưng người Mỹ trung bình giàu hơn khoảng 10%, có nghĩa họ có nhiều “quyền lựa chọn” hơn chút so với người Canada. Điều này càng thể hiện rõ hơn khi so sánh Hoa Kỳ với Mexico, và đặc biệt là giữa Hàn Quốc và Triều Tiên: cùng một dân tộc, cùng khí hậu, nhưng người Hàn Quốc được “giải phóng” nhờ khối lượng thương mại và sản xuất lớn, trong khi Triều Tiên bị kìm kẹp bởi đói nghèo và kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến việc thiếu lựa chọn, thiếu tự do.

Con đường khúc khuỷu tới dân chủ

Tiến trình ứng dụng khoa học vào máy móc đã khởi nguồn Cách mạng Công nghiệp ở Anh vào giữa thế kỷ XVIII, kéo theo sự bùng nổ tài sản, mở ra kỷ nguyên dân chủ hiện đại.

Lúc đầu, giới quý tộc Anh đón nhận sự giàu có này vì họ có thể đánh thuế. Anh, rồi các thuộc địa thương mại cũ của Anh, phát triển nhanh nhờ đặt quyền lợi doanh nhân trên các tập tục văn hóa. Nhưng để đạt được sự tự do kinh tế và công nghiệp, Anh mất gần hai thế kỷ từ cuộc hành quyết Charles I năm 1649 cho đến thời Nữ hoàng Victoria trong thế kỷ XIX. Ở Pháp, quá trình tương tự: thương mại trỗi dậy, cộng với lực lượng Jacobins khao khát bình đẳng, dẫn đến chặt đầu Louis XVI năm 1793, rồi cú lùi với nền độc tài Napoleon, rồi Cộng hòa Thứ Ba, và đến đầu thế kỷ XX mới có nền dân chủ tương đối ổn định. Không khó hiểu khi Nga và Trung Quốc cũng loay hoay, vì nếu Anh và Pháp cần tới hai trăm năm, Nga hay Trung Quốc khó chuyển đổi trong vài thập niên.

Trong giai đoạn phôi thai dân chủ, người tiên phong trong “văn hóa công xưởng, cửa tiệm” có thể giàu nhanh chóng, khiến tầng lớp cầm quyền cũ lo sợ và tìm cách kìm hãm, tịch thu tài sản hay bỏ tù họ. Ở Mỹ, các nhà công nghiệp như Carnegie, Ford cũng từng bị mỉa mai là “lãnh chúa cướp bóc” (robber barons), nhưng dân chủ đã tương đối định hình nên họ không bị chính quyền xóa sổ, trái lại tiếp tục xây dựng khối tài sản lớn, đưa nước Mỹ phồn thịnh.

Điều đáng chú ý: Nhiều chính khách lầm tưởng rằng chỉ cần “gieo” ý niệm dân chủ vào tâm trí người dân, ép họ bỏ phiếu bằng vũ lực thì sẽ “trồng” được một nền dân chủ. Nhưng dân chủ không phải sản phẩm của ý chí áp đặt. Thay vào đó, như lịch sử Nhật Bản và Hàn Quốc thời hậu Thế chiến II cho thấy, nếu muốn áp đặt dân chủ, cần trước hết thúc đẩy nền kinh tế sản xuất và trao quyền kinh doanh. Đó mới là cốt lõi, vì dân chủ đích thực nảy nở từ tầng lớp có thể làm ra của cải và muốn tự quản việc làm ăn của mình.

Dân chủ và công cuộc “Kỹ Thuật Xã Hội”

Ngay từ xưa, Aristotle hay Thomas Aquinas từng tin rằng mục đích của nhà nước là cải thiện đạo đức con người – “chúng ta sẽ ít dối trá hơn, bớt khoe khoang hơn, yêu Chúa nhiều hơn…” Thời nay, các tranh cãi đạo đức vẫn tiếp diễn – về hôn nhân đồng giới, hợp pháp hóa ma túy, phá thai, biến đổi khí hậu… Song, sự khác biệt quan trọng: trong dân chủ, những quyết định luân lý này đòi hỏi cả cộng đồng tham gia tranh luận bất tận. Chính sự “cãi vã không hồi kết” lại biểu hiện sức sống của dân chủ, chứ không phải dấu hiệu suy tàn. Bởi lẽ, nếu chỉ có “một con đường đúng,” ta đã chẳng cần đến tranh luận hay nhiều người quyết.

Thêm vào đó, cuộc sống dịch chuyển chóng vánh trong xã hội thương mại khiến đa phần chúng ta không đủ thời gian “can thiệp” quá sâu vào chuyện riêng của hàng xóm: họ có thể là người đồng tính, ủng hộ hay phản đối hành động nào đó, nhưng việc biết chi tiết hay can dự vào đời tư của nhau ít xảy ra. Mỗi người bận theo đuổi công việc, giao dịch.

Yếu tố then chốt cuối cùng của dân chủ là “lá phiếu.” Trong “thị trường chính trị,” ta mua lãnh đạo giống như mua xà phòng – nhưng bằng lá phiếu thay vì tiền. Dù ai thắng cử, cuộc sống cơ bản vẫn do các siêu thị, xí nghiệp, công ty… bảo đảm. Điểm mấu chốt: “Đời sống của ta gắn với hoạt động sản xuất – thương mại, chứ không chỉ với chính phủ.”

Thật vậy, ban đầu, quyền bầu cử thường giới hạn trong nhóm chủ đất hay đàn ông “đủ giàu.” Về sau mở rộng cho mọi nam giới, rồi khi phụ nữ bắt đầu tham gia sản xuất, họ dần có chỗ trong phòng bỏ phiếu. Trong thời đại dư dả, có người còn đề xuất “cho trẻ em phiếu bầu,” vì, xét cho cùng, nếu nền kinh tế vẫn tự do vận hành, lá phiếu ấy cũng không tạo biến động gì ghê gớm.

Tựu trung, dân chủ là hệ quả tự nhiên của xã hội thương mại, năng suất, và “vật chất hóa.” Tinh thần “sống và để người khác sống” (live-and-let-live) trở thành tư tưởng chủ đạo. Nhà nước hàng ngày không phải giáo hóa đạo đức, mà lo quản lý kinh tế, tạo điều kiện cho sự thịnh vượng. Các khẩu hiệu tranh cử – dù mang màu sắc luân lý của phe tả hay phe hữu – suy cho cùng cũng tập trung vào việc cải thiện kinh tế, thông qua chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, thuế khóa, phân phối giàu nghèo…

Dân chủ đã chết như thế nào

Dân chủ không chết dần chết mòn mà thường bị “sát hại.” Nó bị bóp nghẹt khi xã hội từ bỏ mục tiêu phát triển kinh tế hòa bình, để lao vào chiến tranh hoặc định hướng công nghiệp sang mục đích “hủy diệt.” Lúc đó, tài nguyên và cơ hội sản xuất trở nên khan hiếm, công dân dần mất lựa chọn, mất tự do.

Lịch sử cho thấy, “tiền” là mạch máu của chiến tranh. Hầu hết các nền dân chủ đổ vỡ vì tài nguyên bị dồn cho quân đội, và chiến tranh bùng phát khiến sản xuất thương mại bị kìm hãm. (Mặc dù Mỹ là trường hợp đặc biệt giàu đến mức duy trì được chiến tranh liên miên mà người dân vẫn sống sung túc hơn bao giờ hết.)

Dòng di cư cũng quan trọng. Tinh thần dân tộc cực đoan, chính sách chống người nhập cư có thể làm nghèo lực lượng lao động, đẩy chi phí lên, hạn chế thị trường. Khi các cuộc biểu tình ở đường phố – vốn bình thường trong dân chủ – trở nên bạo lực, người dân có thể hoảng sợ và đồng ý để chính quyền tăng quyền kiểm soát, dẫn đến nguy cơ chính phủ “siết” cả kinh tế lẫn xã hội.

Ví dụ, ta từng thấy cách các nước đóng cửa nền kinh tế đối phó đại dịch, nhằm tạo ấn tượng lãnh đạo “cứu nguy” cho dân. Những biện pháp “mạnh tay” như vậy, tuy có thể tạm thời, nhưng mở cánh cửa để nhà nước can thiệp sâu hơn, giới hạn quyền tự do kinh doanh – một bước lùi với nền dân chủ tự do.

Hiện tại, phe cánh tả (chủ trương xã hội) và phe cánh hữu (chủ trương dân tộc) đôi khi gặp nhau ở điểm: gây áp lực lên doanh nghiệp phải điều chỉnh theo tiêu chuẩn “xã hội” hay “tổ quốc.” Thị trường chứng khoán Mỹ có thể buộc các công ty đảm bảo “đa dạng” (diversity) về giới tính, sắc tộc… Tất nhiên, doanh nghiệp luôn có cách “lách” quy định để tập trung vào hiệu quả sản xuất. Nếu họ tiếp tục tránh được những “chiếc áo trói đạo đức” do chính trị áp đặt, thì tương lai của dân chủ – với sự giàu có và tự do đang gia tăng – vẫn rất sáng sủa.

Vì chính sự thăng hoa của sản xuất – thương mại mới thật sự đảm bảo: ngày càng nhiều của cải, đời sống dài lâu, khỏe mạnh hơn, và tự chủ hơn cho toàn xã hội. Đó là nền tảng vật chất đưa chúng ta đến dân chủ, trao cho mỗi người nhiều lựa chọn và nhiều tự do hơn. Và đó cũng là cái lõi “vật chất” tạo nên tự do và nền dân chủ hiện đại: sự công bằng trên thương trường, sản xuất hiệu quả, cùng thái độ “để người khác sống theo cách họ muốn” nhằm duy trì dòng chảy đa dạng của ý tưởng, sản phẩm, và cả luồng di chuyển con người.

Vậy nên, mỗi khi có ai đó hô lên ‘dân chủ đang bị đe dọa,’ ta nên nhìn lại xem: liệu guồng máy sản xuất và thương mại có đang bị tê liệt hay hạn chế cực đoan không? Bởi đòn đánh kinh tế và tự do kinh doanh mới thực sự là “nhát dao” nguy hiểm nhất cho dân chủ, chứ không phải chỉ những khẩu hiệu chính trị nhất thời.

Rate this post

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.