Khi bước vào thế kỷ thứ nhất, Kitô giáo chỉ là một “nhóm nhỏ” rẽ ra từ Do Thái giáo, nhen nhóm nơi miền Palestine xa xôi của Đế quốc La Mã. Thế nhưng, chỉ ba thế kỷ sau, nó đã trở thành tôn giáo được ưu đãi, rồi về sau là “quốc giáo” của chính đế chế rộng lớn này. Khác với nhiều “phong trào” tôn giáo xuất hiện rồi lụi tàn, Kitô giáo bất chấp mọi cuộc bách hại vẫn không ngừng lan rộng. Một số đế vương dùng đủ biện pháp để “xóa sổ” những tín hữu này; tuy nhiên, đến thời hoàng đế Constantine (trị vì 312–337), Kitô giáo chính thức được công nhận, và các giáo đoàn hiện diện khắp nơi, từ Anh quốc xa xôi đến Carthage ở Bắc Phi, rồi vượt qua cả biên cương phía Đông.
Tại sao một “đạo” vốn xuất thân khiêm tốn như vậy lại phát triển mạnh mẽ? Vì lẽ gì hàng vạn con người, trong đó có cả “những kẻ hèn kém” – nô lệ, phụ nữ, dân nghèo – lại sẵn sàng từ bỏ tín ngưỡng cũ để dấn thân cho “Tin Mừng” về Chúa Giêsu? Bài viết này sẽ phác họa bức tranh về giai đoạn Công Giáo nguyên thủy (khoảng 70–312 CN), giải thích cách Kitô giáo dần trở thành “công giáo” (catholic) – phổ quát, dành cho mọi người, không chỉ bó hẹp trong biên cương Do Thái hay dân tộc nào riêng biệt.
“Công Giáo” – Tư tưởng về một Giáo hội phổ quát
Câu trích từ Tín Biểu các Tông Đồ (Apostles’ Creed) khẳng định đức tin vào “Hội Thánh Công Giáo Thánh Thiện.” Từ “công giáo” (tiếng Anh: catholic, gốc Hy Lạp: katholikós) mang hàm ý “phổ quát, mang tính toàn cầu.” Trong Tân Ước, ý niệm tính “phổ quát” của đức tin Kitô có xuất hiện, song bản thân chữ “catholic” không có. Lần đầu, người ta ghi nhận thánh Ignatius thành Antioch (đầu thế kỷ 2) dùng từ “catholic church,” với ý nghĩa: ở đâu có Chúa Giêsu, ở đó có Giáo Hội. Về sau, trong thế kỷ 2, chữ “công giáo” được áp dụng rộng rãi để chỉ Hội Thánh chính thống, khác với các hội nhóm lạc giáo.
Ngay từ đầu, Chúa Giêsu đã truyền lệnh “Hãy đi khắp thế gian” (Mt 28,19), còn thánh Phaolô đã khai phóng con đường rao giảng cho dân ngoại. Quả thật, sự hình thành “Kitô giáo công giáo” (catholic Christianity) chính là sự nối dài sứ mạng Chúa Giêsu và nỗ lực các tông đồ, xuyên qua thời gian.
Truyền thuyết Edessa
Eusebius – sử gia Kitô giáo đầu thế kỷ 4 – ghi lại câu chuyện kỳ thú: Vua Abgar V của Edessa (nay thuộc miền đông Thổ Nhĩ Kỳ) viết thư mời Chúa Giêsu đến chữa bệnh. Chúa Giêsu hồi đáp rằng Ngài phải hoàn tất sứ mạng tại Palestine, nhưng hứa sau khi thăng thiên sẽ gửi một môn đệ đến Edessa, chữa lành cho vua và ban sự sống. Dù chỉ là huyền thoại, câu chuyện gợi nhắc rằng: sự rao giảng của Kitô giáo không dừng ở biên giới La Mã mà còn lan đến những vương quốc bên ngoài, như Osrhoene (với thủ đô Edessa).
Edessa về sau trở thành thành trì Kitô giáo sớm, góp phần truyền đạo sang cả phía Đông. Chính vì thế, sử gia cho thấy Kitô giáo không chỉ “dựa” vào đế quốc La Mã hùng mạnh, mà còn vượt khỏi biên cương, nỗ lực đến mọi miền.
Sau biến cố Chúa Giêsu tử nạn và phục sinh (khoảng năm 30), các môn đệ công bố “Tin Mừng” với lòng nhiệt thành. Thế kỷ 1 chứng kiến việc gieo mầm đức tin khắp các cộng đoàn Do Thái kiều cư (Diaspora). Sang thế kỷ 2 và 3, Kitô giáo xây dựng cơ cấu vững vàng, tìm ra hướng đi lâu dài. Đây là giai đoạn “kéo dài từ năm 70 (khi Giêrusalem thất thủ) đến năm 312 (khi Constantine chuẩn bị lên ngôi),” thường được gọi là Thời kỳ Công Giáo nguyên thủy. Thời kỳ này chứng kiến hai thành tựu chính:
- Mở rộng địa lý khắp đế chế La Mã (và xa hơn).
- Xác lập “công giáo,” với ý niệm “tất cả Kitô hữu phải hiệp nhất thành một cộng đồng.”
Điều này được gợi hứng từ kinh nghiệm Do Thái giáo – nơi người Do Thái tuy có nhiều hội đường địa phương nhưng vẫn hiểu mình là “dân Chúa” toàn cầu. Giờ đây, người Kitô hữu cũng coi mình là “Israel mới,” ở đâu cũng chia sẻ cùng Tin Mừng, một niềm tin chung.
Lan rộng địa lý
Khi Phaolô viết thư cho các tín hữu Rôma, ông nhấn mạnh: Tin Mừng là “quyền năng Thiên Chúa để cứu độ, trước là người Do Thái, sau đến dân ngoại.” (Rm 1,16). Quả thật, nhờ cộng đồng Do Thái kiều cư rải khắp đế quốc La Mã, Kitô giáo có sẵn “mảnh đất màu mỡ” để nảy mầm.
Thời đó, ước chừng 7% dân số đế quốc là người Do Thái. Nhiều người ngoại (Hy Lạp, Rôma) vẫn đến hội đường tìm hiểu vì ngưỡng mộ nền luân lý, “một Thiên Chúa duy nhất,” nhưng lại ngại cắt bì. Họ được gọi là “những kẻ kính sợ Thiên Chúa” (God-fearers). Khi nghe Tin Mừng rằng “không cần cắt bì,” họ vẫn có thể lãnh nhận ơn cứu độ, dễ hiểu vì sao họ nhanh chóng nhập Kitô giáo. Đây là một thuận lợi “độc nhất vô nhị” mà hiếm phong trào truyền giáo khác trong lịch sử có được.
Khi Giêrusalem bị tàn phá (năm 70), nhiều Kitô hữu tản mát, Antioch (Syria) trở thành trung tâm mới. Antioch khi ấy là thành phố lớn thứ ba của đế quốc, với hàng trăm nghìn dân (thế kỷ 4 có thể tới nửa triệu người), và đến nửa dân là Kitô hữu. Từ đây, đức tin lan sang Edessa, rồi thậm chí sang Ấn Độ. Người Ấn Độ bản địa có truyền thống “Kitô hữu Thánh Tôma” tin rằng chính Tông đồ Tôma đến truyền giảng. Đây chưa được xác minh sử học chắc chắn, nhưng rõ ràng Kitô giáo Ấn Độ có gốc rễ từ rất sớm.
Tiến về phía tây: Hành trình Phaolô
Dòng chảy chính của Kitô giáo, tuy thế, vẫn hướng về phía Tây. Thánh Phaolô đặt chân đến Tiểu Á (Asia Minor), rồi Hy Lạp, Italia, “tạo con đường tương lai.”
- Ephesus: trung tâm hải cảng sầm uất, thuộc Tiểu Á, đón nhận Tin Mừng và phát triển mạnh từ thời Phaolô. Vùng này nói tiếng Hy Lạp, dân cư đô thị cởi mở, dẫn đến nhiều cộng đoàn tín hữu.
- Bithynia: Năm 112, toàn quyền Pliny viết thư cho hoàng đế Trajan, báo cáo “Kitô hữu lan tràn khắp thị trấn, làng quê,” khiến đền thờ thần La Mã vắng tanh. Đây có lẽ là “phong trào đại chúng” đầu tiên ở khu vực kém phát triển hơn chứ không chỉ đô thị.
Qua các thành phố như Galatia, Philippi, Corinth, Kitô giáo tiếp tục lan đến Rome – trung tâm đế chế. Tại Rome, giữa thế kỷ 3, theo nhà sử học Harnack, có khoảng 30.000 Kitô hữu. Họ phần lớn là người nghèo, nô lệ, nói tiếng Hy Lạp (khác với tầng lớp quý tộc dùng tiếng Latinh). Dù vậy, cộng đoàn Rome danh giá vì liên quan hai tông đồ Phêrô và Phaolô, sớm vươn lên lãnh đạo.
Bên cạnh đó:
- Gaul (Pháp): thế kỷ 2, đã có cộng đoàn tại Lyons (với Giám mục Irenaeus). Đến thế kỷ 3, có tín hữu ở Tây Ban Nha.
- Anh quốc: chưa rõ ai truyền giáo, chỉ biết năm 314, ba giám mục từ Anh dự công đồng Arles (Pháp).
Bắc Phi: Carthage & Phép lạ Ngôn ngữ
Xuôi về Nam, ta gặp Carthage (Tunisia) – trung tâm Kitô giáo vùng Bắc Phi. Đây là nơi đầu tiên có Kitô hữu sử dụng tiếng Latinh. Ở đây, có nhiều bishop (giám mục), nhiều tranh chấp về sắc tộc và ngôn ngữ (Punic, Berber, Latin). Tertullian – nhà hộ giáo nổi tiếng, “cha đẻ thần học Latinh” – xuất thân từ Carthage.
Tiếp tục phía Đông, ta đến Cyrene (Libya), quê hương Simon “vác thập giá” (Mc 15,21). Có lẽ các tín hữu từ Cyrene đã trở về dựng nên cộng đoàn tại quê. Sang Alexandria (Ai Cập), thành phố lớn thứ hai đế quốc, có cộng đồng Do Thái đông đảo, nơi triết gia Do Thái Philo từng “văn hóa hóa” Kinh Thánh sang triết Hy Lạp. Kitô hữu cũng lập trường giáo lý để đối thoại, tạo ra một trung tâm thần học danh tiếng, gắn với tên tuổi Clement và Origen. Từ đây, Kitô giáo Ai Cập vươn lên ảnh hưởng sâu sắc suốt nhiều thế kỷ.
Tóm lại, tới cuối thế kỷ 3, gần như không nơi nào trong đế chế (và cả ngoài ranh giới như Edessa) vắng bóng Kitô hữu. Tuy mức độ đậm nhạt khác nhau, nhưng rõ ràng “mạng lưới” Kitô giáo đã phủ rộng Địa Trung Hải.
Bài liên quan:
Tác động xã hội
Dù địa bàn mở rộng, Kitô giáo thời đầu thường quy tụ người nghèo, nô lệ, phụ nữ, binh lính – những tầng lớp “thấp” trong xã hội. Kẻ chống Kitô giáo như triết gia Celsus (thế kỷ 2) mỉa mai: “Họ chỉ lôi kéo được đám vô giá trị, ngu dốt, nô lệ, phụ nữ, trẻ con…” Thật ra, đây cũng phản ánh xã hội La Mã – đông dân hạng nghèo, nô lệ. Tuy nhiên, nó cho thấy Kitô giáo thu hút những ai cảm thấy bị gạt ra lề, tìm thấy giá trị mới nơi “Tin Mừng,” rằng Chúa Giêsu cứu chuộc hết thảy.
Dần dà, càng nhiều người học thức cao, giới quý tộc cũng gia nhập Hội Thánh. Không chỉ dừng ở chuyện “đức tin,” nhiều trí thức xuất sắc đã lên tiếng “hộ giáo” (apologists) khi Kitô hữu bị vu khống, như Aristides, Justin Martyr, Tatian, Athenagoras, Theophilus, Melito… Họ biện luận rằng Kitô giáo không phải mê tín thấp kém, nhưng là chân lý có lý trí, có nền tảng.
Trong nhóm “hộ giáo,” Irenaeus, giám mục Lyons, viết nhiều sách chống lạc giáo (như ngộ giáo, gnosticism). Tertullian (“cha của thần học Latinh”) ở Carthage đưa ra thuật ngữ “Trinity” (ba ngôi). Alexandria có Clement và Origen xây nền thần học “philosophical.”
Ba lý do khiến Kitô Giáo
Nhìn chung, Kitô hữu tin rằng sự “thành công” này chính là “quyền năng Thiên Chúa.” Nhưng từ góc độ nhân loại, có thể thấy ba yếu tố chủ yếu:
- Tin Mừng thôi thúc nội tâm: Họ tin “Sự kiện” (Chúa Giêsu xuống thế, chết và phục sinh) đã xảy ra. Niềm xác tín này mạnh mẽ đến mức không khó khăn nào ngăn nổi. Họ chấp nhận tử đạo với sự bình an, “không chối bỏ” đức tin.
- Đáp ứng khát khao tâm linh: Thế giới La Mã, sau các triết lý khắc kỷ (Stoicism) hay ngũ thần, vẫn còn thiếu một niềm hy vọng vững bền. Kitô giáo hứa ban ơn cứu độ, tình yêu Thiên Chúa cá vị. Điều Stoic dạy (“hãy kiên cường trước mọi biến động”) thì Kitô giáo làm mạnh mẽ hơn nhờ ân sủng Thánh Thần.
- Biểu hiện cụ thể của tình yêu: Nổi bật là sự tương trợ người nghèo, goá bụa, chăm sóc người ốm, tù đày, việc an táng tử tế… Tertullian kể dân ngoại phải thốt lên: “Xem kìa, chúng yêu thương nhau biết bao!” Trong nạn đói, dịch bệnh hay thiên tai, Kitô hữu xả thân giúp đỡ, trong khi phần đông ngoại giáo bỏ rơi.
Đặc biệt, việc an táng là một biểu hiện đậm nét. Ngày ấy, nhiều gia đình nghèo không thể lo tang lễ tử tế. Kitô hữu coi “thi thể con người là hình ảnh Thiên Chúa,” nên cung cấp mộ phần, lo an táng chu đáo. Các hang toại đạo (catacomb) ở Rôma, Carthage hình thành từ nhu cầu này. Hoàng đế Julian (còn gọi là “Kẻ bội giáo,” 332–363) thừa nhận: “Bọn Galile (Kitô hữu) không chỉ lo người nghèo của họ mà còn chăm sóc người nghèo của chúng ta…” – chính sách bác ái này khiến ông khó phục hồi tôn giáo ngoại giáo cũ.
Một yếu tố “ngược đời” giúp Kitô giáo lan rộng chính là bách hại. Thời cổ, các cuộc hành hình công khai, tử đạo diễn ra trước hàng nghìn khán giả. Nhiều Kitô hữu, trong đó có cả phụ nữ trẻ, đã can đảm đối mặt thú dữ, cực hình… Họ cầu nguyện cho kẻ thù, chấp nhận chết một cách bình an. Cảnh tượng này gây xúc động cho nhiều người ngoại giáo, khiến họ đặt nghi vấn: “Vì sao họ can đảm đến thế?” Đã có những trường hợp người ngoại giáo cải đạo ngay tại nơi xét xử.
Từ “Hang Toại Đạo” tới cung điện hoàng gia
Đến đầu thế kỷ 4, Kitô giáo “trưởng thành” như một “đế quốc tâm linh bên trong đế quốc La Mã.” Mạng lưới giám mục liên kết liên tục, tổ chức công nghị địa phương, gửi thư trao đổi rộng khắp. Ngay cả hoàng đế cũng thấy khó mà dẹp được đạo này, buộc phải “sống chung.” Cuối cùng, hoàng đế Constantine nắm quyền, ủng hộ Kitô giáo, chấm dứt bách hại, và “lật sang trang” mới.
Giai đoạn 70–312 chính là “thời kỳ Công Giáo nguyên thủy” – nỗ lực mở rộng đạo trên mọi miền, lấy “công giáo” làm lý tưởng: một đức tin chung, chấp nhận mọi thành phần xã hội, không biên giới chủng tộc.
Vậy đâu là bài học? Thời kỳ này nhắc ta rằng Giáo Hội chỉ thật sự “catholic” (phổ quát) nếu luôn khao khát “đem Tin Mừng cho muôn dân.” Giai đoạn trước khi Kitô giáo “lên ngôi” chính trị chính là lúc đạo lan rộng nhất, không nhờ vũ lực, mà bằng tình yêu, lòng can đảm, và sự hiệp nhất. Dù bị giới quyền lực coi là “chỉ lôi kéo phường nô lệ, đàn bà, bọn ít học,” chính “kẻ hèn kém” lại trở thành nền tảng cho tòa nhà đức tin vĩ đại.
Từ câu chuyện huyền thoại Edessa đến sự tử đạo ở đấu trường, từ cử chỉ chôn cất người nghèo đến những lời biện giáo của các học giả… tất cả tạo nên bức tranh sôi động của Kitô giáo sơ khai – một giai đoạn hun đúc tinh thần “catholic”: phổ quát về địa lý, xã hội, và tâm linh. Đây là bài học lớn cho mọi thời, khi Giáo Hội muốn diễn tả sứ mạng “đến với muôn dân” và xây dựng sự hiệp nhất vượt qua rào cản giai cấp, sắc tộc, biên giới.
Thay lời kết
Kitô giáo lan rộng đầu tiên không vì “phép lạ” theo nghĩa thần bí, mà vì Phép Lạ Tin Mừng – làm bừng cháy lửa yêu thương, niềm tin mạnh mẽ vào ơn cứu độ, và ý thức rõ “một thân thể” (Hội Thánh) hiện diện ở khắp mọi nơi. Khi hoàng đế Julian cay đắng thú nhận rằng “những người Galilê không chỉ nuôi sống người nghèo của họ mà cả người nghèo của chúng ta,” ta hiểu tình yêu chân thực chính là “vũ khí” thuyết phục nhất.
Từ thời hầm mộ catacomb cho đến ngày được tự do, Kitô giáo cho thấy yếu tố “công giáo” – sẵn sàng đón nhận, phục vụ và hiệp thông với hết thảy. Ngày nay, mỗi lần đọc “Tôi tin Hội Thánh Công Giáo,” ta được mời gọi trở về giai đoạn hăng say, bình dị nhưng lắm hy sinh ấy, để hiểu rằng: “công giáo” không chỉ là tên gọi truyền thống, mà còn là tinh thần sẵn sàng đi đến “vùng ngoại biên,” làm chứng cho tình yêu và sự hiệp nhất. Đây là di sản mà “những người bị coi là hèn kém” đầu tiên đã để lại.