Nhắc đến kỷ nguyên hiện đại, đa số chúng ta thường nghĩ ngay đến sự thắng thế của khoa học trước những giải thích mang tính siêu nhiên. Tưởng chừng câu chuyện tóm gọn ở việc khoa học “giải phóng” khỏi gọng kìm của thần học Trung Cổ, từ đó mở ra con đường duy nghiệm, nghiên cứu một thế giới “phi huyền bí”. Thế nhưng, bức tranh thực sự về cách chủ nghĩa duy tự nhiên (naturalism) hình thành và lan tỏa lại phức tạp, nhiều nghịch lý hơn chúng ta vẫn tưởng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ lược khảo hành trình tư tưởng dẫn tới quan niệm hiện đại rằng vũ trụ chỉ có thế giới tự nhiên, vận hành theo quy luật có thể khám phá bằng khoa học, và “siêu nhiên” chỉ là một hư cấu. Hành trình ấy sẽ cho thấy: (1) các nhà khoa học tiên phong như René Descartes, Johannes Kepler, Robert Boyle và Isaac Newton hoàn toàn không chia thế giới thành “tự nhiên” và “siêu nhiên” như ngày nay; (2) ý niệm “luật tự nhiên” ban đầu được hiểu theo chiều hướng thần học nhiều hơn ta nghĩ; (3) sự lan tỏa của quan điểm “khoa học đối lập với siêu nhiên” gắn liền với các khuynh hướng lịch sử có tính châu Âu trung tâm, thậm chí ẩn chứa yếu tố phân biệt chủng tộc; và (4) nghịch lý thay, chính sự đề cao khái niệm “siêu nhiên” đã đặt nền tảng cho khả năng bác bỏ nó, dẫn đến hình thái duy tự nhiên chúng ta thấy ngày nay.
Dưới đây, ta sẽ đi qua bối cảnh lịch sử, từ thời Trung Cổ đến thế kỷ 19, khi Thomas Henry Huxley truyền bá thuật ngữ “scientific naturalism”. Ta cũng sẽ thấy vì sao ý niệm cho rằng lịch sử khoa học là “cuộc chiến không ngừng nghỉ giữa tự nhiên và siêu nhiên” lại khiếm khuyết và sai lệch về nhiều mặt.
Sự trỗi dậy của “chủ nghĩa duy tự nhiên” trong thế kỷ 19
Hiện nay, khá phổ biến trong giới triết học, khoa học và cả dư luận đại chúng một quan niệm như sau: “Thế giới chỉ có tự nhiên; không tồn tại bất kỳ cõi siêu nhiên, thần linh hay thần bí nào; các quy luật khoa học là nền tảng lý giải duy nhất và đúng đắn về vũ trụ.” Nhà vật lý lý thuyết Sean Carroll, trong quyển The Big Picture (2016), nhấn mạnh rằng vũ trụ chỉ có một thực tại, được chi phối bởi các quy luật tự nhiên có thể khám phá qua phương pháp thực nghiệm. Richard Dawkins, trong The God Delusion (2006), cũng khẳng định “không có gì vượt ra ngoài thế giới tự nhiên, không có trí tuệ sáng tạo siêu nhiên nào ẩn sau vũ trụ quan sát được…”.
Thái độ này không chỉ phổ biến trong giới khoa học mà còn thấm nhuần vào nhiều ngành nhân văn. Nhà triết học David Papineau nhận xét phần lớn các triết gia đương đại đều phủ nhận sự tồn tại của “thực thể siêu nhiên”. Nhiều người coi đây là điều gần như hiển nhiên, một trong số ít quan điểm mà các triết gia có thể thống nhất.
Nếu truy về nguồn gốc lịch sử, từ “scientific naturalism” (chủ nghĩa duy tự nhiên khoa học) với ý nghĩa “mọi hiện tượng đều có thể giải thích bằng tự nhiên, không cần đến siêu nhiên” được Thomas Henry Huxley (thế kỷ 19) phổ biến rộng rãi. Được mệnh danh “chó săn của Darwin” (Darwin’s bulldog), Huxley lo ngại sự chi phối quá mạnh của giới chức tôn giáo (đặc biệt là Anh giáo) lên khoa học. Các chức vụ khoa học quan trọng ở đại học và hội khoa học như Royal Society đương thời thường do giáo sĩ nắm giữ. Huxley và những người cùng chí hướng như nhà vật lý John Tyndall muốn tách khoa học khỏi tầm ảnh hưởng đó, xây dựng khoa học như một lãnh địa hoàn toàn tự trị, “tự nhiên đối lập với siêu nhiên”. Hai từ “naturalism” và “supernaturalism” – hiểu theo cách đối lập này – mới được dùng phổ biến ở thế kỷ 19, một phần qua ảnh hưởng từ phê bình Kinh Thánh ở Đức.
Trong loạt bài tiểu luận Essays Upon Some Controverted Questions (1892), Huxley trình bày lịch sử văn minh nhân loại như “một cuộc đấu tranh dai dẳng giữa chủ nghĩa duy tự nhiên và chủ nghĩa siêu nhiên”. Khoa học, theo Huxley, là kẻ thù tự nhiên của tôn giáo siêu nhiên. Nỗ lực này, kết hợp với các thuyết tiến hóa tri thức thời đó (chẳng hạn Three-Stage Theory của Auguste Comte: “thần học – siêu hình – khoa học”) đã củng cố thêm luận điệu “càng văn minh, con người càng rời bỏ thần bí, siêu nhiên để đến với duy lý, khoa học”.
Nhưng có hai điểm lấn cấn lớn: (1) Lịch sử cho thấy các “đại thụ” của cách mạng khoa học thế kỷ 17-18 (Descartes, Kepler, Boyle, Newton) không hề tách bạch rõ ràng giữa tự nhiên và siêu nhiên; họ thậm chí còn gắn các quy luật tự nhiên với ý chí của Thượng đế. (2) Khái niệm “siêu nhiên” (supernatural) từng không tồn tại, hoặc không tách biệt, trong nhiều nền văn hóa cũng như trong chính Kitô giáo thời kỳ đầu. Việc Huxley nói “chủ nghĩa siêu nhiên” như một kẻ thù truyền kiếp lại là một sự áp đặt mang màu sắc thế kỷ 19.
Khi “tự nhiên” và “siêu nhiên” chưa tách bạch
Trước thời kỳ cận đại, đặc biệt trong triết học Trung Cổ chịu ảnh hưởng Aristotle, người ta tìm kiếm nguyên nhân của hiện tượng thông qua “các thuộc tính cố hữu” (natural virtues) của sự vật. Dĩ nhiên, Thượng đế vẫn được xem là nguồn gốc tối hậu, nhưng chính thế giới tự nhiên cũng có “năng lực tự hành”. Bước sang thế kỷ 17, Descartes cùng các nhà khoa học tiên phong “lột bỏ” các thuộc tính nội tại ấy, thay bằng khái niệm “quy luật tự nhiên” có tính toán học. Song, nhìn kỹ hơn, ta thấy Descartes cho rằng mọi chuyển động, mọi sự biến hóa trong vũ trụ đều do “ý chí của Thượng đế” trực tiếp duy trì. Tương tự, Robert Boyle quả quyết quy luật chuyển động không đến từ vật chất, mà phụ thuộc ý chí “Đấng sáng tạo”. Newton cũng vậy: trong Principia Mathematica (1687), ông coi các lực và quy luật chi phối thiên nhiên là “tác ý tự do tuyệt đối của Thượng đế”. Các nhà tư tưởng Newtonian như Richard Bentley hay Samuel Clarke còn nêu rõ hơn: mọi sự kiện “tự nhiên” thực ra đều là hành động siêu nhiên của Chúa diễn ra liên tục. Vì thế, “tự nhiên” và “siêu nhiên” không hề tách biệt.
Từ thế kỷ 17 đến giữa thế kỷ 19, quan niệm này vẫn phổ biến: “luật của vũ trụ” đồng nghĩa với “ý chí Thượng đế”. Nhà triết học John Stuart Mill năm 1843 nhận xét hầu hết “các nhà khoa học” xem luật tự nhiên là cách diễn đạt “ý chí của Đấng tối cao”. Michael Faraday, James Clerk Maxwell, Lord Kelvin, John Herschel… cũng có tuyên bố tương tự. Điều này cho thấy những người tạo nên nền móng khoa học hiện đại không bài trừ thần linh mà coi Thượng đế chính là nền tảng của trật tự tự nhiên.
Vì lẽ đó, khi Huxley (và giới “duy tự nhiên” thế kỷ 19) nêu ý kiến rằng “quy luật tự nhiên” chỉ là những sự thật khách quan, nội tại vũ trụ, không cần bàn đến Chúa, họ đã “thoán đoạt” nền tảng thần học của khái niệm “luật” nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc lý giải (rằng tự nhiên có quy luật nhất quán, bất biến, mang tính toán học). Kết quả là một nghịch lý lịch sử: một khái niệm (“luật tự nhiên”) từng được xem là bằng chứng cho tác động thường hằng của Chúa nay lại trở thành minh chứng chống lại khả năng tồn tại của bất kỳ thế lực siêu nhiên nào.
“Siêu nhiên” vốn không phải khái niệm xưa cũ
Điều trớ trêu hơn nữa là chính khái niệm “siêu nhiên” cũng không hề xuất hiện trong tư tưởng Cơ Đốc giáo trong hơn một thiên niên kỷ đầu tiên. Công trình của học giả Dòng Tên Henri de Lubac, Surnaturel (1946), cho thấy từ “supernaturalis” hầu như vắng bóng trong trước tác Kitô giáo cho đến thế kỷ 13, gắn liền với Thomas Aquinas. Giáo hội Công giáo chỉ bắt đầu ghi nhận chính thức thuật ngữ “siêu nhiên” từ năm 1567. Nói cách khác, khái niệm “siêu nhiên” xuất hiện khá muộn, và thậm chí “Kitô giáo cổ điển” đã tồn tại hàng trăm năm mà không cần đến phạm trù này.
De Lubac đặt giả thuyết: khi con người bắt đầu nói nhiều đến “siêu nhiên”, điều này vô tình tạo tiền đề cho ý nghĩ rằng “tự nhiên” có thể độc lập tồn tại, tách khỏi bất kỳ thực thể “siêu nhiên” nào. Nghĩa là, để có thể khẳng định “không có siêu nhiên”, trước hết cần có khái niệm “siêu nhiên” đối lập với “tự nhiên”. Hệ quả về sau: chính ý tưởng “thế giới siêu nhiên” lại đẻ ra khả năng phủ nhận nó (chủ nghĩa duy tự nhiên).
“Khoa học luôn đối lập tôn giáo”?
Từ cuối thế kỷ 19, một “mô hình lịch sử” phổ biến nổi lên, cho rằng lịch sử khoa học là “cuộc xung đột dai dẳng” với tôn giáo, từ các vụ án thời Galileo đến sự trỗi dậy của Huxley. Cuốn History of the Conflict Between Religion and Science (1874) của John Draper và A History of the Warfare of Science with Theology in Christendom (1896) của Andrew Dickson White đóng vai trò đáng kể trong việc cổ xúy “thuyết xung đột” (conflict thesis). Họ xem quá trình tiến hóa tư tưởng ở châu Âu như một chuỗi trận chiến giữa “khoa học” (tự nhiên, duy lý) và “tôn giáo” (siêu nhiên, phi lý).
Tuy nhiên, thực tế trái ngược: các nhân vật tiêu biểu như Newton, Boyle, Kepler, Descartes, Maxwell… đều “sùng đạo”. Họ không hề cho rằng cần loại bỏ niềm tin Thượng đế để làm khoa học. Thậm chí, niềm tin tôn giáo của họ thúc đẩy việc coi vũ trụ có quy luật nhất quán do Chúa ban. Vậy nên, ý tưởng “khoa học đối lập đức tin” vào thời thế kỷ 17-18 đơn giản là không đúng. Quan điểm xung đột chỉ nở rộ vào thế kỷ 19, phù hợp với một số xu hướng triết học Khai Sáng, muốn tán dương “lý tính” và hạ thấp vai trò tôn giáo.
Vai trò của “chủ nghĩa Âu tâm”
Một nhân tố khác ẩn sau câu chuyện “khoa học dần đánh bại siêu nhiên” là chủ nghĩa Âu tâm, coi châu Âu như trung tâm văn minh. Các lý thuyết xã hội học, nhân học thế kỷ 19 (Comte, Frazer…) miêu tả sự phát triển “phổ quát” của loài người từ “ma thuật, tôn giáo” đến “khoa học duy lý”. Về căn bản, họ tin rằng các dân tộc không phải châu Âu vẫn kẹt ở giai đoạn “tin vào siêu nhiên”. Những nhà nhân học có ảnh hưởng như James George Frazer trong The Golden Bough (1890) xem “ma thuật” rồi “tôn giáo” chỉ là những bước quá độ, cuối cùng loài người sẽ tự nhiên hóa hoàn toàn và được “khai sáng” bởi khoa học.
Thuyết này đi kèm giả định rằng các dân tộc “chậm tiến” chưa vươn tới nhận thức trừu tượng về “tự nhiên” và đang vướng “tín ngưỡng siêu nhiên lạc hậu”. Chẳng hạn, David Hume thẳng thừng gọi niềm tin siêu nhiên là sản phẩm của “các dân tộc man rợ, thiếu hiểu biết”, coi họ kém cỏi so với châu Âu. Vài học giả thế kỷ 19, như Christoph Meiners, khai sinh từ “Caucasian”, cũng bác bỏ khả năng “người da đen” hay “người châu Á” phát triển triết học hay khoa học. Thế là, “phân biệt chủng tộc ngấm ngầm” len lỏi vào cách kể lịch sử, biện minh cho chủ nghĩa thực dân: châu Âu tự cho mình “khai sáng” phần còn lại của thế giới.
Sự viết lại lịch sử còn diễn ra trong cách người ta gán cho các triết gia Hy Lạp cổ đại (như Thales, Anaximander, Heraclitus) danh hiệu “những người đầu tiên suy nghĩ duy tự nhiên”, thay vì thừa nhận thực tế họ tin vào một “thần lực” xuyên suốt vũ trụ (Aristotle từng nói Thales tin rằng “vạn vật đều đầy thần linh”). Thậm chí, trước thế kỷ 18, nhiều tác giả phương Tây còn chấp nhận rằng triết học bắt nguồn ở Ai Cập, Ba Tư, Ấn Độ hơn là ở Hy Lạp. Nhưng các triết gia Khai Sáng (như David Hume) đã chuyển tâm điểm về Hy Lạp, gán cho nó vai trò “nguồn gốc triết học tự nhiên”, hợp với quan điểm rằng văn minh châu Âu xuất sắc, tiên phong trong việc thoát ly “mọi tàn dư siêu nhiên”.
Khi Kitô giáo “duy nhất hóa” thần linh
Một điểm ít được nhắc đến: Chính Kitô giáo, với niềm tin độc thần (monotheism), đã góp phần “giải thiêng” tự nhiên. Từ xưa, nhiều tôn giáo đa thần xem các sông núi, hành tinh, vì sao đều có tính linh thiêng hoặc là chư thần. Các giáo phụ Kitô giáo tuyên bố các vì tinh tú không có “thần tính” riêng, mà chỉ là thụ tạo của Đấng Tối Cao. Họ chủ trương “đại ngã thần” tập trung vào duy nhất Chúa, do đó xóa bỏ “rừng thần thánh” (như cách Hegel nói, Kitô giáo “dọn sạch Valhalla, chặt bỏ cây thiêng, triệt tiêu dị đoan của dân gian”). Từ đây, thiên nhiên ít bị gán cho những tính linh thiêng nhỏ lẻ, mở đường cho ý niệm “quy luật vũ trụ thống nhất”.
Nói cách khác, việc cổ đại Hy-La gán thần linh cho mọi thứ (mặt trời, gió, sông…) vốn “siêu nhiên” hơn so với quan niệm Kitô giáo Trung Cổ giai đoạn sau – vốn gói tất cả trong quyền năng duy nhất của Chúa. Như Tyndall (một người bạn của Huxley) đã viết, khoa học đòi “xóa sạch đám thần linh và ác quỷ” để tin vào trật tự thống nhất. Nhưng đó cũng là điều Kitô giáo độc thần tiến hành từ hàng trăm năm trước.
Huyền thoại “tự nhiên thắng siêu nhiên”
Từ tất cả những điều trên, ta thấy câu chuyện “chủ nghĩa duy tự nhiên hiện đại nảy sinh từ thành công của khoa học, khi tôn giáo và siêu nhiên liên tục thất bại” không hề phản ánh đúng diễn biến lịch sử. Thậm chí, lịch sử thực cho thấy khoa học hiện đại (thế kỷ 17-19) bùng nổ nhờ nhiều đóng góp của tư tưởng thần học (ví dụ ý niệm “luật tự nhiên” gắn với ý chí bất di dịch của Thượng đế). Rồi sau đó, các nhà “duy tự nhiên” thế kỷ 19 như Huxley viết lại lịch sử, che mờ cội rễ thần học của khái niệm “quy luật” nhằm lập luận rằng “khoa học chứng tỏ duy tự nhiên đúng”.
Các mô hình phát triển nhận thức do các triết gia – xã hội học (Comte, Frazer, Tylor…) đề xướng trong thế kỷ 19 đã góp phần “hợp thức hóa” câu chuyện “từ ma thuật – tôn giáo sang khoa học” như một quy luật tất yếu. Chúng cũng bao biện cho chủ nghĩa thực dân qua luận điểm “các dân tộc không phải châu Âu lạc hậu, mê tín, còn dân tộc châu Âu văn minh, duy lý hơn”. Hệ lụy là nhiều nền văn hóa bản địa bị gạt ra khỏi diễn ngôn “khoa học” một cách thiếu công bằng.
Chính vì vậy, việc cẩn trọng với những cách kể này là cần thiết. Không ít người ngày nay vẫn vô tình nối tiếp ý niệm rằng lịch sử tiến hóa tất yếu sẽ dẫn loài người đến chỗ xóa bỏ “siêu nhiên”, chấp nhận duy tự nhiên. Quan niệm đó thường mặc định châu Âu là hình mẫu, coi những ai vẫn tin vào thế giới tâm linh là “chậm tiến”. Dù ngày nay hầu như không ai công khai ủng hộ phân biệt chủng tộc trắng trợn, dư âm của “cultural condescension” (xem thường văn hóa khác) vẫn có thể len lỏi trong học thuật và đời sống.
Ý nghĩa của việc nhìn lại “siêu nhiên”
Từ góc độ triết học tôn giáo, lịch sử này cho thấy quan niệm “tự nhiên” độc lập với “siêu nhiên” không phải chân lý vĩnh hằng, mà mới hình thành và trở nên phổ biến trong vài thế kỷ gần đây, chủ yếu ở phương Tây. Nhiều xã hội “truyền thống” không phân chia “tự nhiên” – “siêu nhiên” rạch ròi, hoặc không có cùng khái niệm. Đối với họ, thần linh, linh hồn, và các hiện tượng thiên nhiên đan xen vào nhau trong một thực tại thống nhất.
Mặt khác, chính ý tưởng Kytô giáo (nhất thần) đã dọn đường cho trật tự duy nhất và quy luật phổ quát, giúp nền móng khoa học hình thành mạnh mẽ. Dẫu vậy, có lẽ Newton, Boyle, Descartes… sẽ cảm thấy xa lạ với cách chúng ta ngày nay tách bạch thế giới “tự nhiên” khỏi Chúa, thay vì xem Chúa là tác nhân ngay trong “luật tự nhiên”. Thế nên, khi chúng ta lấy “thành công của khoa học” làm bằng chứng dứt khoát cho chủ nghĩa duy tự nhiên, vô tình ta đã quên khoa học đã từng (và có lẽ vẫn đang) gắn bó chặt chẽ với những suy niệm về Thượng đế.
Cuối cùng, câu chuyện về cái gọi là “siêu nhiên”. Trớ trêu là nó thành một khái niệm quan trọng hơn cả đối với những người hiện đại muốn phủ nhận nó, thay vì dành cho các cộng đồng tôn giáo cổ xưa (vốn ít nói đến từ “siêu nhiên”). Nếu một ngày ta thử làm “reverse anthropology” (nhân học đảo ngược), nhìn thế giới qua lăng kính không có ranh giới “tự nhiên/siêu nhiên”, có lẽ ta sẽ có một trải nghiệm tri thức và tinh thần khác hẳn. Giống như Durkheim, từ đầu thế kỷ 20, đã nhận xét: khái niệm “siêu nhiên” chỉ mới xuất hiện “ngày hôm qua”, chứ không phải thuộc tính bẩm sinh của tư duy nhân loại.
Tóm lại, “chủ nghĩa duy tự nhiên” hiện đại không phải đương nhiên tự nó “nảy mầm” từ chiến thắng hiển hách trước “siêu nhiên”, cũng không phải là kết luận tất yếu của tiến bộ khoa học. Đó là một câu chuyện được dệt nên phần lớn vào thế kỷ 19, pha trộn giữa tư tưởng khoa học, triết lý Khai Sáng, chủ nghĩa Âu tâm và thậm chí dấu ấn phân biệt chủng tộc. Điều này không phủ nhận giá trị của phương pháp khoa học hay các thành tựu y học, vật lý, hóa học… mà chúng ta đang hưởng thụ, nhưng nhắc nhở rằng lịch sử tư tưởng hiếm khi đơn giản. Tồn tại cả một di sản thần học, triết học phong phú đằng sau các “quy luật” ta nghĩ hoàn toàn khách quan. Chỉ khi hiểu được quá trình ấy, ta mới có cái nhìn công bằng hơn về cách con người các thời đại khác nhau quan niệm thế giới. Và có lẽ, khi đối diện với những câu hỏi “vượt tầm vật lý” (chẳng hạn ý nghĩa của sự sống), ta không nên vội vàng gạt bỏ mọi khả năng hay lối tư duy khác biệt bằng cái mác “phi khoa học” hay “lạc hậu”.
Bài học chung: Sự phân chia “tự nhiên” – “siêu nhiên” không phải chân lý vốn có, mà là một diễn trình tạo tác lịch sử. Ngay cả việc khẳng định “chỉ có tự nhiên, không có siêu nhiên” cũng dựa trên sự du nhập (và rồi phủ nhận) của chính ý niệm “siêu nhiên”. Trong thế giới phức tạp ngày nay, hiểu biết rõ ràng hơn về nguồn gốc lịch sử của các khái niệm này sẽ giúp chúng ta tránh những mặc định hạn hẹp, đồng thời trân trọng đa dạng tri thức của các nền văn hóa, kể cả trong quá khứ lẫn hiện tại.