Trong suốt bảy thế kỷ kể từ khi Cái Chết Đen (Black Death) hoành hành châu Âu ở thế kỷ XIV, dân số thế giới nhìn chung đã không ngừng tăng trưởng. Tuy nhiên, một xu thế mới đang hình thành: lần đầu tiên kể từ đại dịch hạch, dân số toàn cầu sắp bước vào thời kỳ suy giảm kéo dài. Điều đáng nói là lần này không phải do thiên tai, bệnh dịch, mà bắt nguồn từ lựa chọn sinh ít con (hoặc không sinh) của hàng loạt xã hội.
Xu hướng này được gọi là “kỷ nguyên giảm dân số” (the age of depopulation), nơi mà ngày càng nhiều quốc gia rơi vào tình trạng tổng số ca tử vong nhiều hơn ca sinh; hệ quả là cơ cấu dân số “già hóa”, số người cao tuổi bùng nổ, trong khi số người trẻ và trẻ em thu hẹp. Dù nghe có vẻ báo động, giảm dân số không đồng nghĩa với thảm họa. Ngược lại, đây là “một bối cảnh mới” với nhiều thách thức đòi hỏi các chính phủ và cộng đồng phải thay đổi tư duy, cách thức tổ chức kinh tế – xã hội, để tiếp tục phát triển.
Trong bài viết này, ta sẽ tìm hiểu những góc độ quan trọng xung quanh vấn đề giảm dân số toàn cầu: Tại sao hiện tượng này xảy ra? Ai đang dẫn đầu xu hướng? Những thay đổi nào sẽ diễn ra về kinh tế, xã hội, địa chính trị? Và trên hết, làm thế nào các quốc gia có thể thích nghi và tận dụng “thời kỳ xám” này để vẫn duy trì được sự phồn thịnh?
1. Từ bùng nổ đến suy thoái
Sau giai đoạn “bùng nổ dân số” vào khoảng thập niên 1960, tỷ lệ sinh toàn cầu đã giảm đáng kể hơn nửa thế kỷ qua. Thống kê của Liên Hợp Quốc (UNPD) cho thấy mức sinh trung bình trên thế giới năm 2015 chỉ bằng phân nửa so với năm 1965. Đến khoảng năm 2019, hơn 2/3 dân số toàn cầu đã sống ở những nước có tỷ lệ sinh dưới mức thay thế (sub-replacement).
- Mức sinh thay thế: Thông thường khoảng 2,1 con/phụ nữ ở các quốc gia phát triển (hoặc cao hơn ở nơi tuổi thọ thấp). Nếu tỷ lệ này liên tục dưới 2,1, dân số về lâu dài sẽ suy giảm (trừ khi có nhập cư bù đắp).
Sự sụt giảm này không chỉ xảy ra ở các nước giàu mà lan ra cả những nước thu nhập trung bình, thậm chí nghèo. Từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản ở Đông Á cho đến Chile, Cuba, Costa Rica ở Mỹ Latinh, và cả Ấn Độ, Myanmar ở châu Á, rất nhiều quốc gia chính thức gia nhập “câu lạc bộ” dưới mức sinh thay thế. Ở một số nước như Hàn Quốc hay Đài Loan, tỷ lệ sinh còn thấp hơn mức thay thế đến 50–60%.
Hiện chỉ còn châu Phi hạ Sahara (sub-Saharan Africa) là nơi duy trì mức sinh còn khá cao (trên 4 con/phụ nữ). Tuy nhiên, tại đây tỷ lệ sinh cũng đang giảm dần: từ 6,8 con/phụ nữ cuối thập niên 1970 xuống khoảng 4,3 như hiện nay. Một số quốc gia châu Phi như Nam Phi, Mauritius… đã tiệm cận hoặc đang rơi xuống dưới mức sinh thay thế.
Một vài ngoại lệ
- Hoa Kỳ là một trong số ít nước phát triển có mức sinh tương đối cao (dù vẫn dưới 2,1). Đi kèm nhập cư ổn định, dân số Mỹ tiếp tục tăng. Dự báo của Cục Thống kê Mỹ (Census Bureau) vẫn dự đoán dân số tăng tới năm 2080, trước khi suy giảm.
- Sub-Saharan Africa (đã nói ở trên) vẫn có mức sinh cao nhất.
Mặc dù vậy, hầu hết phần còn lại của thế giới – từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ Latinh, Bắc Phi, Trung Đông – đang hoặc sẽ sớm bước vào giai đoạn giảm dân số.
2. Vì sao lại giảm dân số?
Một loạt giả thuyết từng cố giải thích hiện tượng giảm sinh: phát triển kinh tế, đô thị hóa, giáo dục, bình đẳng giới, giảm tỷ lệ tử vong trẻ em, v.v. Nhưng theo nhà kinh tế Lant Pritchett, yếu tố phụ nữ “thật sự muốn” có bao nhiêu con lại là nhân tố dự báo mạnh nhất cho tỷ lệ sinh của một quốc gia.
Điều này dẫn đến kết luận quan trọng: con người đang “chủ động” sinh ít con. Không còn là hoàn cảnh ép buộc, mà chủ yếu xuất phát từ những thay đổi trong tâm lý, lối sống, những giá trị cá nhân. Hôn nhân trễ, “ngại” mang gánh nặng con cái, gia tăng nhu cầu tự do và tự chủ… có thể làm nhiều người không muốn sinh nhiều con.
Trên khắp thế giới, từ Âu sang Á, từ giàu đến nghèo, ta chứng kiến những hiện tượng:
- Kết hôn muộn hoặc không kết hôn.
- Sống độc thân, chung sống không hôn thú.
- Quy mô hộ gia đình ngày càng nhỏ.
Những thay đổi này khiến việc sinh con trở nên ít phổ biến hơn. Gia đình hạt nhân “nhiều thế hệ cùng sống” dần thu hẹp. Lối sống “độc thân có chủ đích” hay “vợ chồng trẻ nhưng chỉ muốn 1 con – thậm chí không con” trở nên phổ biến.
Khác với giả định “cần giàu, học vấn cao, đô thị hóa cao mới giảm sinh,” một số nước còn nghèo (như Myanmar, Nepal) cũng đã giảm sinh đến mức dưới thay thế. Điều này cho thấy không có “ngưỡng phát triển kinh tế” nhất định buộc tỷ lệ sinh rơi xuống. Thay vào đó, có vẻ tâm lý và mô hình gia đình thay đổi sâu sắc mới là chìa khóa.
3. Hệ lụy
“Net mortality” – khi tử vong vượt sinh
Tại nhiều nước, số ca tử vong hàng năm đã vượt số ca sinh – đó được gọi là net mortality (tử vong ròng). Trong 30–40 năm tới, tình trạng này sẽ lan rộng ra khoảng 130 quốc gia, chiếm 5/8 dân số thế giới (theo một số dự báo).
Một khi xã hội rơi vào net mortality, chỉ có nhập cư “ồ ạt” và liên tục tăng mới có thể duy trì dân số không suy giảm. Nhưng ngay cả những nước giàu cũng khó duy trì chính sách nhập cư quá lớn trong bối cảnh khác biệt văn hóa, chính trị.
Dân số già bùng nổ
Khi sinh ít, tuổi thọ lại tăng, tháp dân số đảo ngược:
- Số người 65+ tăng vọt, đặc biệt là nhóm 80+ (super-old).
- Số người trẻ (dưới 50, thậm chí dưới 60) giảm.
Trong những thập kỷ tới, ở đa số nơi (trừ châu Phi hạ Sahara), dân số dưới 50 sẽ tụt giảm, trong khi dân số trên 65 bùng nổ. Hàn Quốc là ví dụ cực điểm: đến 2050, có thể số ca tử vong gấp 3 lần số ca sinh; 40% dân số là người trên 65; tỷ lệ sinh chỉ bằng 1/5 so với năm 1961.
Sức ép kinh tế – xã hội
- Giảm lực lượng lao động: Tuổi lao động (15–49 hoặc 20–64 tùy cách tính) sẽ sụt giảm ở hầu hết châu lục ngoài châu Phi hạ Sahara, kéo theo thiếu hụt nhân lực, khó khăn cho tăng trưởng.
- Gánh nặng an sinh xã hội: Các chương trình lương hưu, bảo hiểm y tế cho người già theo mô hình “pay-as-you-go” sẽ đổ vỡ nếu ít người trẻ đóng thuế, trong khi số người hưởng lương hưu tăng.
- Gia đình “rỗng”: Quy mô hộ gia đình nhỏ, ít con cháu, người già có nguy cơ cô độc, hệ thống hỗ trợ từ gia đình suy yếu. Chi phí chăm sóc y tế và chăm sóc người sa sút trí tuệ (dementia) tăng mạnh.
Những quốc gia còn nghèo nhưng già đi nhanh (ví dụ Bangladesh) gặp rủi ro đặc biệt: họ cần một “mạng lưới phúc lợi” lớn cho người già, nhưng thu nhập bình quân thấp và kỹ năng lao động kém, khó tạo đủ nguồn lực để hỗ trợ.
4. Liệu đây có phải thảm họa? Cơ hội và thách thức
Trong thế kỷ XX, loài người từng sợ “bùng nổ dân số” sẽ gây đói nghèo, nhưng hóa ra ta vẫn “phát triển chưa từng thấy”: năng suất cao, công nghệ vượt trội, nguồn lực dồi dào hơn.
- Yếu tố then chốt: đầu tư con người (giáo dục, y tế) + khoa học công nghệ + thể chế kinh tế – xã hội khuyến khích đổi mới.
- Công thức này vẫn đúng cho tương lai, kể cả khi dân số co lại. Thế giới có thể giàu và sống tốt trong bối cảnh dân số giảm, miễn là năng suất lao động tiếp tục nâng cao và cải cách phù hợp.
Chính sách và thói quen mới
Trật tự nhân khẩu học thay đổi đòi hỏi “nếp nghĩ” mới:
- Hệ thống an sinh hưu trí: Phải được thiết kế lại để tránh phụ thuộc hoàn toàn vào số người trẻ. Khuyến khích người lớn tuổi làm việc lâu hơn, tăng cường tiết kiệm từ sớm.
- Lao động chất lượng cao: Đẩy mạnh đào tạo, nâng cao kỹ năng để một người lao động tạo ra năng suất cao hơn, bù đắp thiếu hụt số lượng.
- Ứng dụng công nghệ (AI, robot): Tự động hóa có thể giảm gánh nặng lao động. Nhưng cũng có thể gây thất nghiệp nếu người lao động thiếu kỹ năng phù hợp.
- Chính sách nhập cư có chọn lọc: Một số quốc gia cần thu hút lao động tay nghề cao. Tuy nhiên, không phải nơi nào cũng dễ dàng “hòa nhập” người nhập cư; chênh lệch văn hóa, tôn giáo, chính trị có thể là trở ngại.
Chuyển biến địa chính trị
- Châu Phi gia tăng tỷ trọng dân số: Nhưng thiếu vốn con người (giáo dục, kỹ năng), nên khó bứt phá thành “châu lục thế kỷ”.
- Ấn Độ trở thành nước đông dân nhất, nhưng cũng có tỷ lệ thiếu kỹ năng cao (7/8 người trẻ không đủ kỹ năng cơ bản). Chưa chắc sẽ vượt Trung Quốc về tổng GDP.
- Trung Quốc, Nga, Iran đều gặp khủng hoảng giảm sinh. Dù họ có sức mạnh quân sự, dân số già và sụt giảm có thể làm giảm khả năng tăng trưởng, và các tham vọng quốc tế có thể bị hạn chế.
- Hoa Kỳ có lợi thế nhờ mức sinh cao hơn, chính sách nhập cư, và khả năng thu hút nhân tài nước ngoài. Về lâu dài, Mỹ có tiềm năng duy trì vị trí hàng đầu.
Tuy vậy, tác động về an ninh, ý chí quốc gia cũng khó lường. Khi dân số già và ít con, liệu người ta có sẵn sàng “chịu thương vong” trong xung đột hay không? Mặt khác, một nhóm thanh niên thiếu ràng buộc gia đình có thể lại liều lĩnh hơn. Thực tế chiến tranh Nga – Ukraine cho thấy dù cả hai nước đều có mức sinh thấp, vẫn chấp nhận tổn thất lớn.
5. Thích nghi với thế giới “co lại”
- Chấm dứt mô hình “dựa vào tăng dân số” để kích thích tiêu dùng, bất động sản. Các nền kinh tế phải thúc đẩy sáng tạo, chuyển đổi số, tăng năng suất.
- Cải cách lương hưu, bảo hiểm y tế: Phân bố chi phí, trách nhiệm giữa nhà nước, doanh nghiệp và cá nhân. Khuyến khích người cao tuổi làm việc (nếu có thể), kéo dài tuổi hưu.
- Giáo dục suốt đời: Khi con người thọ hơn, cần nâng cấp kỹ năng liên tục. AI vừa là hỗ trợ, vừa là thách thức, đòi hỏi đào tạo linh hoạt.
- Mở cửa thương mại và di chuyển vốn: Để bù đắp thiếu lao động, giảm thiểu tổn thất khi dân số trong nước giảm. Nhu cầu thu hút nhân tài di cư có thể tăng.
Gia đình nhỏ hơn, thậm chí người già không còn con cháu nhiều. Chính phủ, cộng đồng, tổ chức tôn giáo, phi chính phủ… có thể phát triển mạng lưới hỗ trợ, chăm sóc người già. Tuy nhiên, nhà nước không thể thay thế gia đình toàn diện do chi phí quá lớn và hiệu quả hạn chế. Công nghệ (robot, AI) có thể trợ giúp, nhưng hiện tại vẫn mang tính viễn tưởng hơn là giải pháp phổ biến.
Giảm dân số không phải đánh mất tương lai. Chúng ta cần:
- Chấp nhận một thực tế: Dân số bớt áp lực lên môi trường, không có nghĩa kinh tế ngừng phát triển.
- Nỗ lực cải thiện chất lượng sống: Tập trung y tế, giáo dục, cơ sở hạ tầng thông minh hơn là chạy theo “số lượng.”
- Tạo ra môi trường đầu tư thông thoáng để tận dụng kỹ năng, sự đổi mới của lực lượng lao động ít nhưng chất lượng.
6. Lời kết: Con người và tương lai tự chọn
Lần đầu tiên sau hàng thế kỷ, nhân loại bước vào giai đoạn dân số giảm dần, xã hội già hóa, với khả năng số người trên 65 tuổi cao hơn số trẻ em ở nhiều nơi. Điều này vừa thách thức vừa mở ra cơ hội:
Thách thức:
- Kinh tế có nguy cơ trì trệ nếu thiếu chính sách thích ứng.
- Hệ thống an sinh dễ rơi vào khủng hoảng.
- Gia đình và xã hội cần tìm cách chăm sóc người già trong bối cảnh ít con cháu, chi phí cao.
Cơ hội:
- Ít áp lực “nuôi thêm miệng ăn” như thế kỷ XX.
- Thúc đẩy sáng tạo, ứng dụng công nghệ cao hơn để bù thiếu lao động.
- Các quốc gia có thể đạt mức sống cao hơn, ít ùn tắc, ít cạn kiệt tài nguyên nếu quản trị hiệu quả.
Quan trọng nhất, giảm dân số bắt nguồn từ “ý chí” của chính con người – chúng ta chủ động chọn sinh ít con để theo đuổi các giá trị khác. Xu hướng này cũng cho thấy tính “linh hoạt” và “mô phỏng” (mimetic theory) của xã hội: khi nhiều người xung quanh có ít con, ta cũng dễ chọn tương tự.
Như vậy, kỷ nguyên giảm dân số tựa như một chương mới, nơi nhân loại vừa đối mặt biến động, vừa kế thừa những bước tiến khoa học, công nghệ, giáo dục đã tạo nên phồn vinh suốt thế kỷ XX. Nếu chính sách và ý chí cộng đồng kịp thời thích nghi, chúng ta hoàn toàn có thể duy trì mức sống cao và tìm cách chăm lo đời sống tinh thần, y tế của người già mà không rơi vào hỗn loạn hay thoái trào.
“Con người là sinh vật sáng tạo và linh hoạt bậc nhất hành tinh,” như tác giả nhấn mạnh. Dẫu bước sang một giai đoạn lịch sử chưa từng có – “thế giới già đi và co lại” – chúng ta vẫn có cơ hội viết tiếp những trang sử đầy bất ngờ và không kém phần vĩ đại.