Lời mở đầu
Lê Văn Duyệt là một danh tướng đặc biệt trong lịch sử triều Nguyễn, nổi tiếng không chỉ nhờ tài thao lược quân sự mà còn bởi tư duy chính trị cởi mở, tấm lòng vì dân và những giai thoại đậm chất anh hùng. Bài viết này khái quát cuộc đời, sự nghiệp cùng những đóng góp của ông để chúng ta hiểu hơn vì sao người đương thời gọi ông là “Cọp Gấm Đồng Nai” và tôn thờ ông như một bậc Thượng Công.
Xuất thân
Lê Văn Duyệt (LVD) sinh năm Giáp Thân (1764) tại vùng Cù Lao Hổ, gần vàm Trà Lọt, nay thuộc địa phận làng Hòa Khánh, tỉnh Tiền Giang. Nội tổ của ông là Lê Văn Hiếu, vốn từ Quảng Ngãi vào Nam sinh sống. Sau khi ông Hiếu qua đời, cha của LVD là Lê Văn Toại và thân mẫu Phúc Thị Hào rời Trà Lọt đến vùng Rạch Gầm, làng Long Hưng (Tiền Giang hiện nay) để lập nghiệp.
Thuở nhỏ, Lê Văn Duyệt mắc tật bẩm sinh (ái nam ái nữ), điều này khiến cơ thể ông có những đặc điểm “hoạn quan” ngay từ đầu. Tuy thế, ông không vì vậy mà mặc cảm. Ngược lại, ông tỏ ra mạnh mẽ, hiếu động, ham thích những trò chơi cần sức lực như bắt chim, đánh cá, nhất là nuôi gà, đá gà, thường tụ tập trẻ trong làng để chia phe “tập trận đánh giặc”. Sau này lớn lên, ông vẫn mê coi đấu hổ, đấu voi, lại giỏi thưởng thức hát bội, thậm chí tự tay cầm chầu.
Truyền tụng rằng Lê Văn Duyệt có sức khỏe khác thường, thông minh, giỏi võ thuật, biết khá nhiều tuồng tích Tàu. Vì vậy, ông sớm ôm ước vọng trở thành hào kiệt như các anh hùng trong truyện xưa. Năm 15 tuổi, ông từng thốt lên: “Sinh ở đời loạn, không dựng cờ đánh trống đại tướng, chép công danh vào sử sách, không phải là trượng phu.”
Năm LVD lên 17 tuổi, cơ duyên cuộc đời ông khởi đầu khi chúa Nguyễn Phúc Ánh (NPA) đang bị quân Tây Sơn truy đuổi gắt gao. Một đêm mưa to gió lớn, thuyền đối phương không đuổi kịp, nhưng khi vừa đến vàm Trà Lọt, thuyền chở chúa Nguyễn suýt chìm vì sóng đánh mạnh. Đúng lúc ấy, Lê Văn Duyệt xuất hiện, ứng cứu kịp thời, giúp chúa thoát nạn. Gia đình Lê Văn Toại cũng dành nơi trú ẩn an toàn cho vị chúa trẻ cùng đoàn tùy tùng. Nhận thấy Duyệt khỏe mạnh, hữu dũng hữu mưu, chúa Nguyễn bèn tuyển dụng ông làm thái giám.
Chỉ sau một thời gian ngắn, LVD được phong làm cai cơ, trông coi nội binh. Từ năm 1789, ông bắt đầu bước vào hàng tướng lãnh của chúa Nguyễn. Năm 1793, ông cùng NPA đánh Quy Nhơn, thu được phủ Diên Khánh và Bình Khương. Tháng 1 năm 1801, LVD tham gia trận công phá cửa Thị Nại, khiến quân Tây Sơn đại bại. Tiếp đó, tháng 4, chúa Nguyễn mang thủy quân ra Đà Nẵng, rồi tháng 5 tiến về cửa Tư Dung (Thuận An), Lê Văn Duyệt góp công bắt phò mã Nguyễn Văn Trị, đô đốc Phan Văn Sách, rồi cùng tiến quân chiếm cửa Eo (Phú Xuân). Cảnh Thịnh (Nguyễn Quang Toản) thua to, phải chạy ra Bắc.
Ngày 3 tháng 5 năm 1801, Nguyễn Phúc Ánh vào thành Phú Xuân, rồi đến năm 1802 chính thức lên ngôi, xưng đế hiệu Gia Long. Thưởng công thần, vua Gia Long phong Lê Văn Duyệt làm Khâm sai Chưởng Tả Quân Dinh Bình Tây Tướng Quân, sai cùng Lê Chất thu phục Bắc Hà. Nhờ quân cơ mau lẹ, Bắc Hà sớm bình định. Từ đó, Lê Văn Duyệt được xếp vào hàng Đệ Nhất Khai Quốc Công Thần, hưởng đặc ân “nhập triều bất bái” (vào chầu không lạy) và “tiền trảm hậu tấu” (chém trước tâu sau) nơi biên thùy. Uy quyền ấy khiến ông về sau không chịu lạy vua Minh Mạng (MM), và đã thẳng tay xử chém Huỳnh Công Lý – cha của một quý phi được vua này sủng ái – vì tội tham nhũng.
Lê Văn Duyệt cũng là người được Gia Long triệu vào cung hỏi ý kiến về việc chọn Thái tử. Ông khuyên nên lập con của Đông Cung Cảnh (tức dòng chính thống) thay vì hoàng tử Đảm (Minh Mạng). Tuy vua Gia Long không làm theo, song ông vẫn phò tá triều đình đến hết đời, dù lòng không kính phục vua trẻ. Về phía Minh Mạng, nhà vua cũng không ưa ông nhưng đành phải trọng dụng vì thế lực LVD quá mạnh. Năm 1823, Minh Mạng vẫn phải ban tặng “ngọc đái” cùng lời dụ đặc biệt, biểu dương công lao của Tả Quân.
Tả Quân Lê Văn Duyệt hai lần giữ chức Tổng Trấn thành Gia Định. Lần đầu từ năm 1813 đến 1816 (kiêm quản Bình Thuận, Hà Tiên). Đến năm 1816 ông về kinh để nghị bàn việc lập Thái tử. Lần thứ hai từ năm 1820 cho đến khi mất (1832). Ở vùng đất phương Nam, ông được nhân dân nể phục gọi là “Ông Lớn Thượng” hay “Thượng Công”. Các nước lân cận cũng e dè “Cọp Gấm Đồng Nai”, kèm theo danh xưng “ngũ hổ tướng” (cùng với Nguyễn Văn Trương, Nguyễn Văn Nhơn, Nguyễn Huỳnh Đức, Trương Tấn Bửu).
Tại Gia Định, Tả Quân thành lập hai cơ quan từ thiện, một gọi là “Anh hài” để rèn luyện võ nghệ cho trẻ nhỏ, một là “Giáo dưỡng” dạy chữ, nghề cho quả phụ và trẻ em không thích võ. Việc xây đắp, củng cố thành Phiên An (tức thành Gia Định) cũng được ông đảm trách; đến năm 1830 thì hoàn thành. Thành này xây kiên cố đến mức khi Lê Văn Khôi (con nuôi LVD) nổi loạn, quân triều đình phải vây đến 3 năm mới phá được.
Ngày 30 tháng 7 năm Mậu Thìn (1832), Lê Văn Duyệt lâm trọng bệnh rồi qua đời, hưởng thọ 69 tuổi. Miếu mộ của ông được an táng tại Bình Hòa Xã (Gia Định), người dân quen gọi là “Lăng Ông Bà Chiểu” hay “Lăng Ông Thượng Công”. Đồng bào Hoa tôn xưng là “Phò Mã Da Da Miếu”, thể hiện sự kính ngưỡng của các sắc dân Nam Bộ.
Sự nghiệp
Lê Văn Duyệt từng bôn ba khắp chiến trường, lập công từ cuộc đối đầu với Tây Sơn cho đến việc mở rộng, củng cố lãnh thổ nhà Nguyễn. Ông chính là một trong những trụ cột góp phần đưa Gia Long lên ngôi, ổn định Nam – Bắc.
Các chiến tích nổi bật của ông có thể kể:
- Trận công phá cửa Thị Nại năm 1801, phối hợp cùng các tướng khác đánh tan thủy binh Tây Sơn.
- Cuộc Bắc tiến năm 1802, dẫn đến việc thu phục hoàn toàn vùng Bắc Hà.
- Giữ chức Tổng Trấn thành Gia Định, trông coi vùng đất phương Nam. Đây vốn là “phên giậu” quan trọng, nơi ông thi triển khả năng quân sự, chính trị, đối ngoại.
Nhờ lập nhiều công lao, LVD được dành cho mọi đặc quyền lớn, song ông vẫn để lại dấu ấn là người thẳng tính, kiên quyết hành động vì lợi ích chung. Từ thời Gia Long cho tới Minh Mạng, Tả Quân luôn là một “thế lực” khiến triều đình phải kiêng nể, vừa cần ông, vừa e ngại ông.
Có giai thoại kể lại, khi vua Minh Mạng cử người vào Nam giữ chức quan trọng nào đó, nếu nhận thấy kẻ ấy bất tài, tham nhũng, Tả Quân nhất quyết không tiếp nhận. Điển hình như trường hợp Bạch Xuân Nguyên, về sau thành nguyên nhân sâu xa cuộc nổi loạn của Lê Văn Khôi (con nuôi ông).
Tài trị an và cầm quân của tả quân Lê Văn Duyệt
Một trong những phẩm chất nổi bật của LVD là khả năng trị an và cầm binh nghiêm minh. Dù nắm quyền rất lớn, ông nổi tiếng thanh liêm, không tham nhũng, cũng không dung túng cho kẻ dưới làm bậy. Nhiều khi, ông còn tự bỏ tiền riêng để xây cất công trình công cộng, chia sẻ gánh nặng cùng dân chúng.
Binh sĩ dưới trướng Tả Quân rất có kỷ luật, không hề quấy phá, cướp bóc dân. Hễ được phái đi dẹp loạn nơi nào, ông cho điều tra kỹ lưỡng nguyên nhân dân nổi dậy. Nếu do bọn tham quan, ông thẳng tay trừng trị quan lại bức hiếp trước, rồi mới kêu gọi dân quay về nẻo chính. Chính nhờ sách lược khoan dung, “trị kẻ tham ô, chiêu dụ người lầm đường”, mà ông nhanh chóng dẹp yên nhiều cuộc nổi loạn, tiết kiệm xương máu và của cải của triều đình.
Năm 1807-1808, trường hợp chiêu dụ Mọi Vách Đá là ví dụ tiêu biểu. Tại đó, LVD khám phá ra chưởng cơ Lê Quốc Huy tham nhũng nặng nề, bèn xử trảm ngay, sau đó dân nổi loạn tự động quy phục. Đến năm 1819, ông được cử đi kinh lược Thanh – Nghệ, cũng thẳng tay trị tham quan, lập ba đội lính “Hồi Lương” (An Thuận, Thanh Thuận, Bắc Thuận) để chứa chấp, huấn luyện những kẻ làm loạn quay về chính đạo.
Nổi tiếng hơn cả, là vụ xử tử Huỳnh Công Lý (HCL), phó tổng trấn Gia Định, cha của một thứ phi rất được Minh Mạng yêu mến. HCL ỷ thế “nhạc phụ vua”, trắng trợn đòi hối lộ, hà hiếp dân lành. Tả Quân lặng lẽ thu thập bằng chứng, dâng sớ lên triều đình rồi vận dụng “tiền trảm hậu tấu” để chém ngay Huỳnh Công Lý. Sở dĩ ông ra tay quyết liệt như vậy vì tin rằng nếu giải HCL về kinh, có thể nhà vua “giơ cao đánh khẽ” hoặc bao che. Đây chính là minh chứng rõ ràng cho tính cương trực, dám làm dám chịu, không nể nang một ai của Lê Văn Duyệt.
Cách hành xử ấy tạo nên uy danh lừng lẫy, nhưng cũng khiến Minh Mạng khó chịu, bởi chính HCL là cha của phi tần nhà vua. Tuy không thể trực tiếp trừng trị Tả Quân, song nhà vua dần âm thầm tìm cách “hạ uy” và chờ đợi cơ hội ra tay khi LVD qua đời.
Ngoài ra, về đối ngoại và chính sách kinh tế – xã hội ở Gia Định, ông lại có suy nghĩ khá cởi mở, tạo điều kiện cho người phương Tây vào buôn bán, cho phép Hoa kiều nhập cư dễ dàng, phát triển thương mại. Đối với các hoạt động cấm đạo, Tả Quân chỉ làm cho có; ông nhận thức sớm rằng việc bế quan tỏa cảng, bắt bớ các giáo sĩ Thiên Chúa là sai lầm, sẽ khiến nước Đại Nam lỡ cơ hội giao lưu với thế giới.
Chính những quan điểm phóng khoáng này giúp miền Gia Định trở thành vùng “biệt lập” phồn hoa, an ninh, giàu có hơn hẳn nhiều nơi khác dưới triều Nguyễn. Điều đó được cả quan lại triều đình, người dân bản xứ lẫn thương nhân ngoại quốc ghi nhận.
Hai trọng án
Cuộc đời Lê Văn Duyệt, ngoài những chiến công hiển hách, còn vướng phải hai vụ án gây xôn xao: một liên quan đến công thần Nguyễn Văn Thành, một liên quan đến Tống Thị (vợ Thái tử Cảnh).
Vụ án Nguyễn Văn Thành
Nguyễn Văn Thành là một võ tướng, văn võ song toàn, từng giữ chức Tiết chế. Năm 1799, Thành chỉ huy đánh thành Quy Nhơn trong khi Lê Văn Duyệt làm tướng cánh quân, cùng cắm cờ trên bành voi. Tương truyền, Thành có thói quen uống rượu trước trận, mời Duyệt cùng uống, nhưng Duyệt cười từ chối, buông lời khinh miệt kẻ “nhút nhát phải mượn rượu tăng khí thế.” Từ đó, hai ông xảy ra bất hòa âm ỉ.
Sau khi Gia Long lên ngôi, vì nhiều lý do, Nguyễn Văn Thành luôn ủng hộ ý kiến lập con Thái tử Cảnh, còn Lê Văn Duyệt lại phục vụ sát bên Gia Long, dần trở thành “tay chân” được nhà vua tin dùng. Hai “mãnh hổ” khó dung hòa.
Năm 1815, con trai Nguyễn Văn Thành là Nguyễn Văn Tuyên có làm bài thơ, câu chữ ngông cuồng, nghi ngờ có ý phản nghịch. Người hầu tên Hiệu đem thơ trình cho Duyệt, Duyệt dâng tấu buộc tội. Tuyên bị bắt, tra tấn nặng, buộc nhận tội mưu phản. Gia Long giận lây sang cha, cấm Thành vào chầu. Quá quẫn bách, Nguyễn Văn Thành tự tử bằng thuốc độc, các con ông cũng không tránh khỏi kết cục thảm khi Minh Mạng kế vị.
Nhiều tài liệu cho rằng vụ án này phức tạp hơn chuyện “mời rượu” rất nhiều. Có lẽ đằng sau là toan tính chính trị: Gia Long sớm muốn triệt bớt thế lực các công thần có thể thách thức ngôi vị cho đời sau. Dù gì, LVD được xem là người góp tay quan trọng, đẩy Nguyễn Văn Thành vào chỗ chết. Về sau, dư luận vẫn đồn ông day dứt, ân hận về chuyện này, thể hiện qua lời râm ran rằng “lúc cuối đời, ông thường nhắc tên Thành trong mê sảng.”
Vụ án Tống Thị (vợ Thái tử Cảnh)
Năm Minh Mạng thứ năm (1824), có người bí mật tố cáo Mỹ Đường (con Tống Thị) thông dâm với chính mẹ ruột. Đây là chuyện cực kỳ tày đình tại chốn cung đình nhà Nguyễn. Lê Văn Duyệt lập tức tâu lên vua, rồi cũng chính ông bắt Tống Thị đem dìm nước cho chết. Mỹ Đường bị cách hết chức tước, giáng làm thường dân, con cháu đều bị ghi phụ vào sổ tôn thất, không được hưởng danh vị hoàng gia.
Thực tế, khi tìm hiểu sâu, nhiều người tin rằng cáo buộc “mẹ con thông dâm” này là vô căn cứ, chỉ là thủ đoạn tiêu diệt nốt dòng chính (hậu duệ Thái tử Cảnh) của Minh Mạng. Về phần LVD, ông hoặc là bị “gài” để tiếp tay, hoặc do những toan tính chính trị phức tạp. Suy cho cùng, vụ án này vẫn được xem như “dấu lặng” đầy bí ẩn trong hành trình ông bảo vệ dòng chính nhưng cuối cùng lại tự tay “chôn vùi” con cháu Đông Cung Cảnh.
Điều chắc chắn là Lê Văn Duyệt có vị thế cột trụ, quyết định rất nhiều số phận ở Gia Định. Thành công lớn, quyền lực lớn, ông cũng bị cuốn vào những cuộc đấu đá thâm sâu của triều Nguyễn, mà kết cục khiến chính ông và gia tộc phải gánh chịu nhiều hệ lụy sau khi ông mất.
Di sản
Sau khi ông qua đời, Minh Mạng mới thực hiện “giấc mộng” thanh trừng: tịch thu tài sản, đất đai nhà Lê Văn Duyệt, bắt giam người thân, đem xiềng xích mộ ông, dựng bia khắc chữ “Quyền Yêm Lê Văn Duyệt phục pháp xứ”. Phải đến đời Tự Đức, triều đình mới xóa tội, trả lại danh dự cho Tả Quân.
Dẫu vậy, trong lòng dân, Tả Quân Lê Văn Duyệt vẫn sống mãi.
- Công khai hoang, lập ấp: Ông biến những vùng rừng rậm, đầm lầy thành đất canh tác, định cư cho dân ở phương Nam. Dưới sự quản lý của ông, dân chúng làm ăn phát đạt, an ninh đảm bảo.
- Chiến lược phòng thủ phía Nam – Tây: Tả Quân củng cố thành Gia Định, mở rộng ảnh hưởng ra Hà Tiên, Châu Đốc, có phương án đối phó Cam-pu-chia rất thấu đáo.
- Đóng góp đào kênh Vĩnh Tế: Tại Châu Đốc, An Giang, LVD chính là người kêu gọi được 55.000 dân phu Việt – Khmer tham gia giúp Thoại Ngọc Hầu, đẩy nhanh tiến độ đào kênh. Nếu không có ông, khó hoàn thành đúng như mong muốn của Minh Mạng.
- Giao thương, đối ngoại: Người phương Tây như Crawfurd (Anh) hay John White (Mỹ) đều mô tả Sài Gòn – Bến Nghé thời Tả Quân vô cùng sầm uất, có nền quản lý chặt chẽ, cởi mở, an ninh tốt và người dân no đủ. Họ đặc biệt khen LVD có cái nhìn vượt trội so với đa phần quan lại bảo thủ triều Nguyễn.
Chính Phan Thanh Giản, vị quan thanh liêm nổi tiếng, đã khen ngợi rằng khi đi từ Kinh thành vào Gia Định, tưởng như đến “một nước khác”, nơi phố xá dọc sông bến thuyền tấp nập, hàng hóa phong phú, người dân vui tươi, không thấy cảnh đạo hữu (Công giáo) phải trốn chui nhủi.
Các phái đoàn nước ngoài đánh giá cao môi trường buôn bán ở Sài Gòn – Bến Nghé thời LVD. Chẳng hạn, năm 1822, ông Crawfurd đến yết kiến Tả Quân, nhận xét rằng Sài Gòn còn sầm uất, mát mẻ, giá cả hợp lý, an ninh tốt hơn kinh đô Xiêm. Hoặc John White (trong “Nhật ký hành trình” xuất bản ở London 1824) mô tả dung mạo, y phục giản dị, giọng nói “chát tai” như đàn bà, cùng nhận định LVD là một hoạn quan tướng mạo rắn rỏi, tư duy linh hoạt, lại cai trị dân rất nhân từ.
Cái khiến nhân dân khắp Nam Bộ tôn thờ vị Tả Quân này còn ở chỗ ông thực sự quan tâm đời sống bà con. Ngoài đánh dẹp nội loạn, Lê Văn Duyệt tập trung phát triển hạ tầng, khai kênh, lập chợ, cho phép thương nhân ngoại quốc, người Hoa nhập cư dễ dàng. Trong bối cảnh triều đình ngoài Bắc và Trung nghi kỵ đạo Thiên Chúa, cấm cản người Âu, thì ở Gia Định, Tả Quân chỉ làm lơ. Vì lẽ đó, kinh tế Nam Bộ bùng nổ, người dân an cư, ít bị xáo trộn vì chính sách hà khắc.
Thế nhưng khi triều đình Minh Mạng chủ trương kiểm soát gắt gao, cấm đạo chặt chẽ, cộng thêm nghi kỵ gia tộc LVD, căng thẳng mới thực sự bùng lên dẫn đến cuộc nổi loạn của Lê Văn Khôi. Sau này, biến cố ấy khiến nhà vua giải quyết tận gốc “vây cánh” Tả Quân, đồng thời tiếp tục chính sách bảo thủ, đóng cửa với phương Tây.
Nhiều nhà nghiên cứu đánh giá, nếu tư tưởng của Tả Quân (hoặc ai đó tương tự) được phát huy, triều Nguyễn có thể đã chớp được thời cơ, tiến nhanh hơn trong giao lưu, hội nhập quốc tế. Có lẽ Việt Nam đã sớm trở thành một nước cường thịnh ở khu vực chứ không phải đối mặt với nhiều cuộc xung đột và áp lực thực dân sau này.
Tóm lại
Dù xuất thân từ cậu bé ham chơi, ít học, lại mang dị tật bẩm sinh, Lê Văn Duyệt đã bước lên đài danh vọng nhờ tinh thần xả thân vì nghĩa, tài thao lược quân sự, lòng chính trực. Được ban đặc quyền “chém trước tâu sau”, là “Đệ Nhất Khai Quốc Công Thần”, ông vừa khiến kẻ thù nể sợ, vừa để lại câu chuyện ly kỳ trong lịch sử Việt Nam. Qua bao biến cố, dù từng bị nhà vua xiềng xích mộ phần, phế bỏ danh hiệu, nhân dân vẫn lén thờ cúng, tôn ông là vị thần “Lăng Ông Bà Chiểu”. Điều đó nói lên tấm lòng tưởng nhớ, kính phục của bao thế hệ với con người đã hết mình vì xã tắc, vì cuộc sống yên bình của dân chúng.
Hy vọng rằng từ câu chuyện của Lê Văn Duyệt, chúng ta có thêm bài học về cách dùng quyền lực vì lợi ích chung, biết mở mang giao thương, biết đề cao chữ “nhân”, “nghĩa”. Có như thế, nền móng quốc gia mới vững bền.