Lịch Sử Thế Chiến II

Tại sao Hitler ghét người Do Thái?

Với mưu đồ chính trị, Hitler luôn đổ lỗi cho một “thế lực” được cho là nguyên nhân của mọi vấn đề: người Do Thái.

Nguồn: World History
hitler chiem cong hoa sec

Vào đầu thế kỷ XX, Đức rơi vào khủng hoảng trầm trọng sau Thế chiến I (1914–1918). Thất bại trong cuộc chiến và bản Hiệp ước Versailles (1919) khiến nước Đức chịu nhiều thiệt hại về lãnh thổ, kinh tế và lòng tự tôn dân tộc. Lạm phát tăng vọt, thất nghiệp lan rộng, đời sống người dân vô cùng khó khăn, trong khi chính phủ Cộng hòa Weimar dường như bế tắc trước hàng loạt vấn đề.

Trong bối cảnh đó, chủ nghĩa dân tộc cực đoan nổi lên mạnh mẽ. Tâm lý chung của xã hội Đức thời kỳ này là oán giận các nước thắng trận, bất mãn với sự suy yếu của chính quyền Weimar và mong mỏi một “cứu cánh” để khôi phục sức mạnh quốc gia. Tận dụng tình hình, những phong trào chính trị cực hữu bắt đầu giành được ủng hộ từ quần chúng, trong đó có Đảng Công nhân Đức Quốc Xã (NSDAP) do Adolf Hitler (1889–1945) lãnh đạo.

Dưới ngọn cờ hứa hẹn khôi phục “vinh quang nước Đức”, Hitler đã lôi kéo người dân bằng các phát ngôn kích động, tuyên truyền về một tương lai thịnh vượng, đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng. Một yếu tố quan trọng trong chiến lược này chính là việc đổ lỗi cho một “thế lực” được cho là nguyên nhân của mọi vấn đề: người Do Thái. Tư tưởng bài Do Thái (anti-Semitism) của Hitler và Đảng Quốc Xã nhanh chóng trở thành “chất keo” để liên kết nỗi bất mãn xã hội với khát khao phục hưng dân tộc.

Chủ nghĩa bài Do Thái

Chủ nghĩa bài Do Thái không phải là sản phẩm riêng của thế kỷ XX hay của riêng nước Đức. Trong suốt thời Trung Cổ và giai đoạn cải cách tôn giáo ở châu Âu, người Do Thái thường bị xem là nguyên nhân của nhiều hiểm họa, từ thất bại trong chiến tranh đến dịch bệnh. Họ bị đổ lỗi là “sát hại Chúa Giê-su” (dựa trên một số cách diễn giải Kinh Tân Ước), bị gán cho tội cho vay nặng lãi, bị đuổi khỏi các vùng đất, bị bắt sống trong các khu biệt lập (ghetto) hoặc hứng chịu những cuộc “thanh trừng” (pogrom).

Sang thế kỷ XIX, tại nhiều khu vực của châu Âu, đặc biệt là những vùng thuộc đế chế Áo–Hung và Nga hoàng cũ, người Do Thái cũng liên tục bị kỳ thị. Sau Thế chiến I, bản đồ châu Âu thay đổi, nhiều quốc gia mới ở Đông Âu thành lập và lại tiếp tục có những chính sách hà khắc với người Do Thái. Không ít người Do Thái di cư sang Đức và Tây Âu để tìm kiếm sự an toàn, hy vọng có cuộc sống tốt hơn. Tuy nhiên, dòng di cư này cũng làm gia tăng định kiến và ghen tị trong một bộ phận người dân bản địa, đặc biệt khi kinh tế suy thoái.

Đáng lưu ý là trong những năm 1920–1930, thành phần người Do Thái ở Đức khá đa dạng. Một số đông rất nghèo, xuất thân từ Đông Âu, nhưng cũng có những gia đình Do Thái lâu đời và giàu có, sở hữu doanh nghiệp, cửa hàng hay tham gia ngành ngân hàng. Sự chênh lệch này thường bị phóng đại thành luận điệu rằng người Do Thái “kiểm soát kinh tế” và “lợi dụng” người Đức. Kết hợp với dòng tư tưởng bài Do Thái truyền thống, những tuyên truyền nói rằng họ là “mối họa ngầm” càng dễ dàng lan rộng trong xã hội.

Lý do thù ghét

Hitler và Đảng Quốc Xã ghét bỏ người Do Thái dựa trên một loạt quan điểm sai lệch, đồng thời lợi dụng những mâu thuẫn, đố kỵ vốn đã tồn tại từ lâu trong xã hội Đức. Từ trước khi nắm chính quyền năm 1933, Hitler thường xuyên diễn thuyết, viết sách (đặc biệt là Mein Kampf) để gieo rắc các luận điểm sau:

  1. Người Do Thái là nguyên nhân khiến Đức bại trận trong Thế chiến I: Hitler cho rằng giới tài phiệt và truyền thông do người Do Thái nắm giữ đã làm suy yếu tinh thần chiến đấu của quân đội và nhân dân, thúc đẩy ý tưởng “đầu hàng sớm”.
  2. Người Do Thái chi phối kinh tế, gây ra thất nghiệp và nghèo đói: Họ bị quy kết “thao túng tài chính”, “nắm giữ nhiều doanh nghiệp lớn” hay “lũng đoạn hoạt động ngoại thương”. Mặt khác, những người Do Thái nhập cư nghèo khổ lại bị kỳ thị vì “gây gánh nặng kinh tế” hoặc “dễ phạm tội”.
  3. Người Do Thái không trung thành với nước Đức: Bị tô vẽ là “chỉ trung thành với đức tin Do Thái” hoặc “cấu kết với các thế lực ngầm quốc tế”, “âm mưu lật đổ nhà nước”.
  4. Người Do Thái suy đồi đạo đức, gây băng hoại xã hội: Các sản phẩm văn hóa tiên phong, hiện đại, hoặc hướng tự do đôi khi có sự tham gia của nghệ sĩ gốc Do Thái, từ đó bị gán mác “vô luân”, “trái với giá trị Đức truyền thống”.
  5. Người Do Thái là mối đe dọa “chủng tộc”: Theo tư tưởng “chủng tộc thượng đẳng Aryan” của Đức Quốc Xã, người Do Thái bị coi là “thấp kém hơn” và “làm vẩn đục dòng máu thuần chủng”.

Những luận điệu này được tung ra ồ ạt qua hệ thống tuyên truyền, báo chí và các buổi diễn thuyết. Dù không có bằng chứng xác thực, chúng lại dễ lôi kéo tâm lý quần chúng đang hoang mang, giận dữ vì khủng hoảng kinh tế và thất bại trong chiến tranh.

Ba trẻ em Do Thái trong khu chiếm đóng của Đức Quốc Xã tại Ba Lan
Ba trẻ em Do Thái trong khu chiếm đóng của Đức Quốc Xã tại Ba Lan

Chính sách bài Do Thái

Năm 1933, khi Hitler được bổ nhiệm làm Thủ tướng Đức và mau chóng dựng lên chế độ độc tài, những tuyên bố bài Do Thái của Quốc Xã bắt đầu được hiện thực hóa thành chuỗi chính sách khắc nghiệt:

  1. Tẩy chay và thu giữ tài sản: Các doanh nghiệp và ngân hàng do người Do Thái làm chủ bị tẩy chay, tịch thu hoặc chuyển giao cho người “Aryan”.
  2. Tước quyền công dân: Luật Nuremberg (1935) quy định người Do Thái không còn là công dân Đức. Định nghĩa “người Do Thái” theo luật này rất khắt khe: chỉ cần có từ ba ông bà là người Do Thái trở lên thì được coi là “Do Thái”. Nhiều người không tự nhận mình là Do Thái cũng bị liệt vào diện “ngoài vòng pháp luật”.
  3. Hạn chế sinh hoạt: Người Do Thái bị cấm kết hôn hoặc quan hệ với người không phải Do Thái, nhằm “bảo vệ sự thuần khiết máu Aryan”. Họ bị cấm tham gia nhiều hoạt động công cộng, bị đuổi việc khỏi cơ quan nhà nước, trường học, bệnh viện…
  4. Biểu trưng dấu hiệu: Người Do Thái phải đeo trên áo ngôi sao David màu vàng để phân biệt. Đây cũng là cơ sở để cảnh sát và các tổ chức bán quân sự Đức Quốc Xã kiểm soát, đàn áp.
  5. Cưỡng bức di dời: Người Do Thái bị ép chuyển từ làng mạc, khu dân cư sang các thành phố lớn hoặc khu tập trung (ghetto). Ở Đông Âu, người Do Thái bị dồn vào những khu phố chật hẹp như Ghetto Warsaw (Ba Lan), sống trong điều kiện cực kỳ tồi tàn, đói kém và bệnh tật.

Khi Đức bành trướng sang Áo (Anschluss năm 1938), chiếm đóng Tiệp Khắc, rồi xâm lược Ba Lan (1939), số lượng người Do Thái dưới quyền kiểm soát của Quốc Xã gia tăng đột biến. Tuy nhiên, với tư tưởng coi người Do Thái là kẻ thù số một, Đức Quốc Xã tiếp tục thực hiện hàng loạt kế hoạch trục xuất hoặc “giải quyết” người Do Thái trên quy mô ngày càng rộng.

Băng cài tay áo với biểu tượng Ngôi Sao David kèm chữ Jude ở giữa. Đức Quốc Xã buộc người Do Thái đeo băng này để nhận diện
Băng cài tay áo với biểu tượng Ngôi Sao David kèm chữ Jude ở giữa. Đức Quốc Xã buộc người Do Thái đeo băng này để nhận diện

Thuyết chủng tộc của Alfred Rosenberg và Hitler

Nền tảng lý thuyết để Hitler biện minh cho các chính sách diệt chủng này phần lớn xuất phát từ “thuyết chủng tộc” (race theory) của Alfred Rosenberg (1893–1946). Rosenberg chịu ảnh hưởng bởi những tác giả như Arthur de Gobineau (1816–1882) và Houston Stewart Chamberlain (1855–1927), những người đề xướng quan điểm về “chủng tộc Bắc Âu siêu việt” (Nordic super race).

Theo đó, “người Aryan”, đặc biệt là nhóm “Đức – Germanic”, được ca tụng là “chủng tộc thượng đẳng” (Herrenrasse). Các nhóm khác, đặc biệt là người Do Thái và người da màu, bị xếp vào hạng “thấp kém” hoặc “nguy hại” với trật tự xã hội.

Rosenberg cho rằng người Do Thái âm mưu thống trị thế giới bằng cả hai hình thức “tư bản” và “Bolshevik” (chỉ chủ nghĩa cộng sản), từ đó hòng thao túng chính trị, kinh tế toàn cầu. Trên thực tế, đây là suy đoán mang tính thuyết âm mưu thiếu căn cứ, dựa vào các thông tin sai lệch, thống kê không chính xác và kết luận thiên lệch.

Hitler hấp thụ thuyết này, kết hợp với giọng điệu tuyên truyền về âm mưu “người Do Thái giật dây” khiến Đức thua trận trong Thế chiến I. Bên cạnh đó, ông ta còn tận dụng “chủ nghĩa Darwin xã hội” (social Darwinism), coi lịch sử nhân loại là chuỗi “đấu tranh sinh tồn” giữa các chủng tộc. Theo Hitler, để giống Aryan “vĩ đại” tồn tại và phát triển, Đức phải không ngừng mở rộng “không gian sinh tồn” (Lebensraum), đặc biệt là hướng về phía Đông, chiếm tài nguyên của các dân tộc “thấp kém” như Slav.

Trong “Mein Kampf”, Hitler miêu tả người Do Thái là “vi khuẩn” (tuberculosis of the nations) làm “nhiễm độc” xã hội Đức. Với những ai phản đối, ông ta dùng bộ máy tuyên truyền và bạo lực (Gestapo, lực lượng SS) để trấn áp, bỏ tù, thậm chí thủ tiêu. Chỉ trong một thời gian ngắn, Đức Quốc Xã trở thành chế độ độc tài toàn trị, kiểm soát tư tưởng và đời sống người dân bằng nỗi sợ và bạo lực.

tuong niem nguoi do thai holocaust
Khu tưởng niệm nạn nhân Do Thái thiệt mạng trong thảm kịch Holocaust (1941-1945)

Holocaust

Khi chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ (1939–1945), cỗ máy đàn áp người Do Thái của Đức Quốc Xã tăng tốc không có điểm dừng. Hàng loạt cuộc thảm sát, trục xuất, giam cầm diễn ra ở mọi nơi quân Đức chiếm đóng.

  • Ghetto và trại tập trung: Ở các nước Ba Lan, Liên Xô, Tiệp Khắc…, người Do Thái bị dồn vào ghettos hoặc trại tập trung trong điều kiện sống khắc nghiệt, thường xuyên bị bỏ đói, thiếu nước sạch, dễ nhiễm bệnh.
  • Einsatzgruppen: Các đội tử thần (Einsatzgruppen) theo sát quân đội Đức, “thanh lọc” các vùng mới chiếm đóng bằng cách bắn chết người Do Thái hàng loạt, cùng với người cộng sản, người Di-gan (Romani) và bất cứ ai bị xem là “thù địch”.
  • “Giải pháp cuối cùng” (Endlösung): Đến giai đoạn 1941–1942, Hitler và các lãnh đạo Quốc Xã thống nhất một kế hoạch mang tính diệt chủng. Họ xây dựng những trại hủy diệt như Auschwitz, Treblinka, Sobibor… Tại đây, người Do Thái bị đưa vào phòng hơi ngạt và giết chết hàng loạt, hoặc bị bắt lao động khổ sai đến kiệt sức rồi tử vong.

Mục tiêu của Hitler là “làm sạch” (Judenrein) châu Âu khỏi người Do Thái. Đến cuối Thế chiến II, ước tính khoảng 6 triệu người Do Thái đã bị sát hại, chiếm phần đông trong số hơn 11 triệu nạn nhân tử vong vì bàn tay Đức Quốc Xã (bên cạnh Romani, người đồng tính, người khuyết tật, tù binh Liên Xô, người Ba Lan, v.v…). Đây là tội ác diệt chủng rúng động thế giới, được gọi là Holocaust.

Tất nhiên, Đức Quốc Xã cũng thù ghét và đàn áp nhiều nhóm khác (như cộng sản, người Slav, người da đen, người khuyết tật…), nhưng tập trung và tàn khốc nhất vẫn là với cộng đồng Do Thái.

Đế chế Quốc Xã sụp đổ

Chiến dịch bành trướng quân sự của Đức ban đầu mang lại thắng lợi lớn tại châu Âu: chiếm được Ba Lan, Pháp, Hà Lan, Bỉ… Tuy nhiên, thất bại trong cuộc xâm lược Liên Xô (chiến dịch Barbarossa) và sự can thiệp của Hoa Kỳ khiến cục diện chiến tranh đảo chiều.

Từ năm 1943, Đức bắt đầu lùi bước trước lực lượng Đồng minh (Mỹ, Liên Xô, Anh, Pháp…) tiến công trên nhiều mặt trận. Trong khi đó, nội tình nước Đức cũng dần kiệt quệ: kinh tế suy sụp, tài nguyên cạn kiệt, hạ tầng tan hoang vì bom đạn. Đến tháng 4/1945, Liên Xô chiếm Berlin, Hitler tự sát trong hầm chỉ huy. Quân Đức đầu hàng Đồng minh vào tháng 5/1945, đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ Quốc Xã.

Sau chiến tranh, một số nhân vật cao cấp của Đức Quốc Xã, trong đó có Alfred Rosenberg, bị đưa ra xét xử tại Tòa án Quốc tế Nuremberg. Rosenberg bị kết án tử hình với tội ác chống lại loài người. Hàng loạt tội phạm chiến tranh khác cũng lần lượt bị trừng phạt. Holocaust trở thành biểu tượng cho một trong những tội ác khủng khiếp nhất lịch sử nhân loại, đòi hỏi thế giới phải rút ra nhiều bài học đau đớn về chủ nghĩa cực đoan, kỳ thị chủng tộc và tuyên truyền dối trá.

5/5 - (1 vote)

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.