Sử Trung Quốc

Trung Hoa thời Tam Quốc và thời kỳ Nam-Bắc triều

Cuối đời Hán, triều đình yếu thế, dân chúng nổi loạn, tạo tiền đề hình thành thời kỳ Tam Quốc, và sau đó là ly loạn

trung hoa tam quoc va nam bac trieu

Nền đế quốc của nhà Hán đã tồn tại bốn thế kỷ, gây dựng một văn minh rực rỡ trải dài trên lãnh thổ rộng lớn. Thế nhưng, hệt như đế quốc La Mã ở phương Tây, triều đại Hán không thể duy trì vĩnh viễn. Nhiều lý do khiến nhà Hán suy yếu: cuộc nổi loạn nông dân (Hoàng Cân), chiến sự triền miên, mâu thuẫn nội bộ và đặc biệt là việc không đồng hóa được các dân tộc du mục ở phía bắc như Hung Nô, Tiên Ti.

Giai đoạn cuối đời Hán là thời điểm đế quốc rạn nứt, rồi dần dần tan rã suốt hơn ba thế kỷ, qua thời Tam Quốc (thế kỷ III) và Lục Triều (còn gọi là Nam Bắc Triều) ở các thế kỷ tiếp theo. Bức tranh lịch sử biến đổi liên tục, chứng kiến sự chia cắt thành ba nước (Ngụy – Thục – Ngô) từ năm 213, rồi tái thống nhất ngắn ngủi dưới nhà Tây Tấn (265-317), rồi lại phân thành hai miền Nam – Bắc với vô số triều đại lớn nhỏ, mãi đến khi nhà Tùy (580-618) thống nhất lại vào cuối thế kỷ VI.

Dưới đây, chúng ta điểm qua bối cảnh tan rã của đế quốc, diễn tiến giai đoạn Tam Quốc (213-280), sự thành lập và diệt vong của Tây Tấn, cùng cuộc phân hóa sâu sắc trong thời kỳ Nam Bắc Triều (317-580).

Trận Xích bích tái hiện trong bộ phim Tam Quốc Diễn Nghĩa 1996. Đây là trận đánh quyết định thế chân vạc thời Tam Quốc

Tam Quốc (213-280): Từ cuối Hán đến thế chân vạc

Hoàn cảnh dẫn đến Tam Quốc

Giai đoạn cuối nhà Hán (cuối thế kỷ II – đầu thế kỷ III), nông dân khởi nghĩa (Hoàng Cân) tàn phá nhiều vùng rộng lớn. Triều đình Hán quá suy yếu, bị các thế lực quân phiệt khống chế. Năm 196, Hán Hiến Đế phải chạy lánh nạn ở Hứa Xương; Tào Tháo nắm Hiến Đế làm bù nhìn, tự phong thừa tướng, tập trung quyền bính trong tay. Một số sứ quân khác như Tôn Quyền ở Giang Đông, Lưu Bị ở Ích Châu nổi lên, tạo nên cục diện cát cứ khắp Trung Hoa.

Năm 213, Tào Tháo tiến đánh Tôn Quyền song thảm bại ở Xích Bích. Chính trận Xích Bích (địa phận tỉnh Hồ Bắc) quyết định thế chia ba giữa Ngụy – Thục – Ngô.

Đến năm 216, Tào Tháo lên ngôi Ngụy vương. Bốn năm sau, Tào Tháo mất, con là Tào Phi ép Hán Hiến Đế nhường ngôi (220), lập nhà Ngụy, kết thúc hơn bốn thế kỷ của nhà Hán. Lưu Bị, vốn nhận mình là hậu duệ hoàng thất Hán, cũng xưng đế ở Tây Thục (221), còn Tôn Quyền xưng đế ở Giang Đông (229). Vậy Trung Hoa thời này chia thành:

  • Ngụy (Bắc bộ, đô ở Lạc Dương),
  • Thục Hán (Tây Nam, đô ở Thành Đô, Tứ Xuyên),
  • Đông Ngô (Đông Nam, đô ở Kiến Nghiệp – tức Nam Kinh).

Sức mạnh kinh tế – quân sự trong thế chân vạc

Thục Hán

Thục Hán thống lĩnh vùng Tứ Xuyên, Ích Châu, đất phì nhiêu, nhiều khoáng sản. Tuy nhiên, dân số Thục chỉ khoảng 7-8 triệu người, quân không nhiều. Đứng đầu là Lưu Bị, trong triều có Gia Cát Lượng cực kỳ mưu trí, hết lòng phò tá. Gia Cát Lượng chủ trương củng cố căn cứ (Tứ Xuyên), liên minh cùng Đông Ngô để kìm hãm Ngụy. Tuy Thục Hán có chính sách thu phục lòng dân (như bảy lần bắt, bảy lần thả Mạnh Hoạch), nhưng sau các biến cố mất Kinh Châu, Lưu Bị để tình thế xung đột với Ngô, khiến Thục bị yếu dần. Từ khi Lưu Bị mất, Gia Cát Lượng cầm quyền hết sức vất vả, năm lần bảy lượt Bắc phạt song không thành. Đến 263, nhà Ngụy thời Tư Mã Chiêu chinh phạt, diệt Thục.

Đông Ngô

Đông Ngô dưới quyền Tôn Quyền, kiểm soát Giang Đông – vùng nhiều sông ngòi, lầy lội, thích hợp phòng thủ. Tuy dân số không đông (cỡ 12 triệu), chính quyền Ngô phát triển thương mại, đóng tàu, đào kênh, tạo thêm đường buôn bán. Tuy vậy, về lâu dài, các đời vua kế nhiệm Tôn Quyền không đủ tài, khiến nước Ngô suy dần.

Ngụy

Ngụy nắm đại bộ phận Trung Nguyên, đông dân, đất đai mênh mông nhưng cũng gánh nặng vì phải quản lý vùng biên cương, nuôi nhiều bộ lạc Hung Nô để duy trì phòng thủ. Tào Tháo, Tào Phi, Tào Duệ… thay nhau cai trị, tuy từng bước gia tăng sức mạnh quân sự, song liên tiếp đương đầu với các chiến dịch liên minh Thục – Ngô. Mặt khác, họ Tư Mã ở trong triều ngày càng thao túng, đến giữa thế kỷ III, Tư Mã Ý, Tư Mã Sư, Tư Mã Chiêu lần lượt giành quyền, biến các vua Ngụy thành bù nhìn. Năm 263, Tư Mã Chiêu diệt Thục; 265, cháu ông là Tư Mã Viêm ép vua cuối nhà Ngụy thoái vị, lập ra triều Tấn.

Tư Mã Viêm thống nhất rồi nhanh chóng sụp đổ

Sau khi xưng đế (265), Tấn Vũ Đế (Tư Mã Viêm) tốn mười mấy năm củng cố, cuối cùng năm 280 diệt nốt Đông Ngô, lần đầu tiên từ khi nhà Hán tan vỡ, Trung Quốc được tái thống nhất. Thời gian thống nhất chỉ vỏn vẹn 27 năm, trước khi đế quốc Tấn tiếp tục rơi vào loạn lạc do các rợ phương Bắc (Hung Nô, Tiên Ti, Khương…) xâm chiếm, cùng loạn bát vương nội tộc Tư Mã. Lịch sử gọi đây là thời Tây Tấn (265-317).

Tây Tấn (265-317): Thống nhất ngắn ngủi và sự xâm lấn của “Ngũ Hồ”

Thực trạng Tây Tấn sau chiến thắng

Dù thống nhất được trong thời gian ngắn, tình hình triều Tấn không ổn định:

  • Vua Tấn Vũ Đế (Tư Mã Viêm) phong tước vương cho hàng loạt họ hàng, ban đất, ban thực ấp rộng lớn, tạo các thế lực cát cứ.
  • Tài chính – kinh tế sau thời Tam Quốc kiệt quệ, quân đội giảm bớt, nhiều tướng cũ thất nghiệp. Vô vàn dân phiêu tán sau loạn lạc.
  • Nạn ngoại thíchmâu thuẫn nội bộ gia tộc Tư Mã trở nên trầm trọng, nhất là thời Huệ Đế (290-306). “Loạn bát vương” khiến các phe vương tử, vương đệ tranh quyền kịch liệt, tàn phá kinh đô Lạc Dương lẫn Tràng An, dân chúng lầm than.

Sự xâm lấn của Ngũ Hồ

Lợi dụng loạn lạc, năm bộ tộc gọi chung là Ngũ Hồ (Hung Nô, Tiên Ti, Khương, Chi, Yết) tràn vào Trung Nguyên. Từ lâu, nhà Tấn đã dựa vào các bộ lạc du mục này để đánh Tam Quốc, trả ơn bằng cách cho đất đai, cho phép tự trị, khiến họ ngày càng mạnh.

Trong đó, Hung Nô do Lưu Uyên, Lưu Thông cầm đầu, lập nước Triệu, đánh bại lực lượng Tấn (năm 311 chiếm Lạc Dương, bắt Hoài Đế, 316 chiếm Tràng An, bắt Mẫn Đế), diệt luôn Tây Tấn. Các bộ tướng Hung Nô như Thạch Lặc nổi lên cát cứ, thiết lập loạt chính quyền Hán – Triệu, Hậu Triệu… Dân tộc Hán phía bắc bị nô dịch, giết chóc, nhiều người lại chạy về phương Nam.

Năm 317, một người hoàng tộc Tấn thoát chết, chạy xuống Kiến Nghiệp (nay là Nam Kinh), xưng Hoàng đế, sử gọi Đông Tấn (317-419). Từ đây Trung Hoa bị chia Nam – Bắc, khởi đầu giai đoạn “Nam Bắc Triều” (317-580).

Nam Bắc Triều (317-580): Phân hóa triền miên và quá trình Hán – Hồ dung hợp

Lịch sử Trung Hoa 250 năm (thế kỷ IV – VI) là bức tranh phức tạp:

  • Bắc Triều do các dân tộc du mục xưng vương (gọi chung là “Ngũ Hồ”), tàn phá, cát cứ, rồi dần “Hán hóa” chính quyền.
  • Nam Triều do các tôn thất, đại tộc người Hán duy trì, liên tiếp thay triều đổi đại (Tấn, Tống, Tề, Lương, Trần), thủ đô thường ở Kiến Nghiệp (Nam Kinh).

Tình hình Bắc Triều

Ban đầu, đất Bắc chia thành nhiều nước nhỏ của các bộ lạc: Tiên Ti, Hung Nô, Khương… với các quốc hiệu do họ “mượn” lại tên cũ của Trung Hoa (chẳng hạn Tiền Triệu, Hậu Triệu, Tiền Tần, Hậu Tần, Yên, Lương…). Các nước này thành lập, rồi diệt nhau. Một số nổi bật như:

  • Hậu Triệu (Hung Nô) của Thạch Lặc từng rất hung hãn.
  • Tiền Tần (Tây Tạng) mạnh thời Phù Kiên, từng cầm non triệu quân đánh Đông Tấn (383) nhưng đại bại ở sông Phì, tan rã.
  • Bắc Ngụy (Thác Bạt) trở thành thế lực áp đảo nhất, tồn tại lâu (339-550), dần dần Hán hóa. Từ triều Hiếu Văn Đế (471-499) trở đi, Bắc Ngụy hoàn toàn tiếp thu chính thể, văn hóa Nho giáo, lấy họ “Nguyên” thay Thác Bạt, sử dụng quan lại người Hán, cấm dân nói tiếng du mục, cấm mặc trang phục cũ.

Sau đó, Bắc Ngụy chia thành Đông Ngụy, Tây Ngụy, rồi tiếp tục phân thành nhà Bắc Tề và Bắc Chu. Đến năm 581, Dương Kiên (người Hán cộng tác với Bắc Chu) chiếm ngôi, lập nhà Tùy.

Tình hình Nam Triều

Vùng phía nam sông Dương Tử tương đối ổn định về mặt biên cương, song bên trong chính quyền vẫn đầy tranh đoạt. Có năm triều đại (không tính nhà Ngô trong Tam Quốc), nên gọi chung là Lục Triều:

  1. Đông Tấn (317-419), do Tấn Nguyên Đế lập, tồn tại hơn 100 năm, nhưng quyền lực rơi vào tay những thế lực quân phiệt (Hoàn Ôn, Lưu Dụ…).
  2. Lưu Tống (420-478), do Lưu Dụ cướp ngôi Tấn lập ra, cũng rơi vào vòng xoáy tranh quyền, bị Tiêu Đạo Thành phế lập nhà Nam Tề.
  3. Nam Tề (479-501), tồn tại 22 năm, kết thúc khi Tiêu Diễn soán ngôi, thành lập nhà Lương.
  4. Lương (502-556), ban đầu khá ổn (Lương Võ Đế sùng Phật), về cuối loạn lạc, Trần Bá Tiên tiếm ngôi, lập nhà Trần.
  5. Trần (557-588), triều đại cuối cùng ở miền Nam. Bị Tùy Văn Đế tiến quân tiêu diệt (588), chấm dứt hơn hai thế kỷ chia cắt.

Bối cảnh dung hợp Hán – Hồ

Qua 250 năm Nam Bắc Triều, người Hồ (rợ du mục) ở Bắc dần tiếp thu văn hóa Trung Hoa: từ tổ chức bộ binh, bộ máy hành chính, thuế khóa, chế độ phong kiến, đến tiếng nói, y phục, nghi lễ… Ngược lại, người Hán miền Bắc cũng học hỏi kỹ thuật chiến mã, tác phong quân sự, được quyền phát triển ruộng đất dưới sự chấp thuận của vua Hồ.

Nhiều cuộc hôn nhân, gia nhập triều chính, các rợ Hồ trở thành vua mang danh tính Hán, còn người Hán trở thành quan lại trung thành với các triều Hồ. Xã hội chuyển dần sang mẫu hình hỗn hợp.

Trong khi đó, miền Nam cũng có thay đổi đáng kể: nhiều sĩ tộc phương Bắc di cư, khai khẩn đất mới, mở đồn điền (mô thức thực dân), phát triển thương nghiệp đường thủy. Giới quý tộc ăn chơi sa đọa, nội triều phức tạp, ít tập trung cải cách.

Thống nhất dưới triều Tùy (580-618)

Sự nổi dậy của Dương Kiên

Ở Bắc, sau khi Bắc Chu diệt Bắc Tề (577), họ Dương liên kết với nhiều thế lực, giành lấy quyền bính. Dương Kiên – thông gia với hoàng thất Bắc Chu, ra tay diệt các phe đối nghịch, ép Chu Tĩnh Đế nhường ngôi, lập nhà Tùy (580). Từ đó, Dương Kiên xưng Tùy Văn Đế.

Tùy Văn Đế nhanh chóng tổ chức lại chính quyền theo chế độ trung ương tập quyền, xây dựng quân đội hùng mạnh, thu phục các bộ lạc còn rời rạc. Năm 588, ông đánh xuống Nam, diệt nhà Trần, hoàn thành thống nhất đất Trung Hoa.

Ý nghĩa lịch sử

Sau ba thế kỷ rưỡi đầy biến động (tính từ cuối Hán đến hết Nam Bắc Triều), mảnh đất Trung Hoa lại thống nhất. Trong thời gian “tan rã”, dù Trung Hoa bị chia cắt, bị tàn phá, nhưng cũng nhờ dòng chảy hội nhập, các dân tộc Hồ tham gia sâu vào văn hóa Hán, đồng thời đóng góp khí chất “thượng võ”, đẩy mạnh sự phong phú về quân sự, tổ chức xã hội. Ở phương Nam, quá trình khai khẩn mở mang tạo điều kiện cho nền nông nghiệp và thương mại gắn bó chặt hơn với các vùng Đông Nam Á.

Chính sự dung hợp này đặt nền tảng cho sự phục hưng của Trung Hoa dưới thời Tùy – Đường, đưa đất nước bước vào giai đoạn phát triển rực rỡ một lần nữa, thậm chí vượt xa thời Hán.

Kết luận

Nhìn lại toàn bộ chặng đường tan rã của đế quốc Trung Hoa sau nhà Hán, ta thấy đó là bức tranh đầy biến động:

  1. Giai đoạn Tam Quốc (213-280): Ba thế lực Ngụy, Thục, Ngô chia ba thiên hạ, dù có thời gian dài kìm hãm nhau. Cuối cùng, nhà Ngụy bị họ Tư Mã cướp quyền, thành nhà Tấn; rồi Tây Tấn diệt cả Thục lẫn Ngô, thống nhất ngắn ngủi.
  2. Tây Tấn (265-317): Thời gian thống nhất 27 năm đầy chia rẽ, nạn bát vương, để rồi bị Ngũ Hồ (Hung Nô, Tiên Ti…) xâm lấn, diệt tông thất nhà Tấn, khiến tôn thất Tấn chạy về Nam, lập Đông Tấn.
  3. Nam Bắc Triều (317-580): Hai miền đối lập. Phía Bắc là các vương quốc của rợ du mục liên tiếp nảy sinh, tàn phá, sáp nhập, dần dần Hán hóa, cuối cùng thống nhất vào tay Bắc Chu rồi bị Tùy đoạt. Phía Nam là các triều đại Hán (Đông Tấn, Lưu Tống, Nam Tề, Lương, Trần) nối tiếp nhau, phát triển nhiều mặt nhưng nội chính rối ren, bị nhà Tùy thôn tính năm 588.

Tất cả sự kiện ấy phản ánh chu kỳ “hưng – vong” khó tránh của một đế chế. Từ một nhà Hán hùng mạnh, văn minh rực rỡ, Trung Hoa trải qua hàng trăm năm chiến loạn, phân chia, dân số giảm sút, chính quyền băng hoại; nhưng rốt cuộc, sau quá trình giao thoa Hán – Hồ, đế quốc lại trỗi dậy thống nhất và tiếp tục viết nên trang sử mới rực rỡ dưới thời Tùy – Đường. Chính giai đoạn tan rã đó lại định hình, “tái kiến trúc” nền tảng xã hội Trung Hoa, mở ra cơ hội giao lưu văn hóa, kỹ thuật, kinh tế, tạo tiền đề cho một thời đại huy hoàng sau này.

5/5 - (2 votes)

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.