Vào đầu năm 1968, cuộc xung đột tại Việt Nam đang ở giai đoạn đầy cam go, khi Quân đội Nhân dân Việt Nam (PAVN) và lực lượng du kích Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (Việt Cộng) chuẩn bị cho một chiến dịch quân sự quy mô lớn: Tổng Tấn Công và Nổi Dậy Tết Mậu Thân (thường gọi tắt là “Tết Offensive”). Trong số những trận đánh quyết liệt nhất trong chiến dịch này, Trận Chiến Huế (Tết Mậu Thân) đã đi vào lịch sử như một trận chiến đô thị khốc liệt bậc nhất thời kỳ Chiến tranh Việt Nam, kéo dài suốt gần một tháng, từ ngày 31/1 đến đầu tháng 3/1968
Cố đô Huế, với vị trí chiến lược và ý nghĩa lịch sử, chính là tâm điểm của những cuộc giao tranh dữ dội. Dù mục tiêu cuối cùng của PAVN và Việt Cộng là kích động phong trào nổi dậy trên toàn cõi miền Nam Việt Nam, riêng tại Huế, trận chiến đã trở thành một bước ngoặt lớn về mặt quân sự, chính trị, và quan trọng nhất là về nhận thức dư luận quốc tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào bối cảnh, diễn biến, và kết quả của Trận Chiến Huế trong chiến dịch Tết Mậu Thân, cũng như những tác động mà nó để lại.
1. Bối Cảnh Trước Cuộc Tấn Công Tết Mậu Thân
Trước năm 1968, Huế – thủ phủ của tỉnh Thừa Thiên Huế, đồng thời cũng là cố đô của triều Nguyễn – được xem như một thành phố “tự do” tương đối, ít bị tàn phá bởi chiến sự so với nhiều nơi khác của miền Nam. Với dân số khoảng 140.000 người, Huế chia làm hai phần bởi dòng sông Hương:
- Bên bắc sông: Khu Thành Nội, còn gọi là “Kinh Thành Huế” hay “Đại Nội,” được bao quanh bởi tường thành cao đến 30 feet (khoảng 9m), hào nước rộng đến 90 feet (gần 30m). Bên trong Kinh Thành có Hoàng Thành (Cung điện hoàng gia), sân bay dã chiến Tây Lộc, các khu dân cư và thương mại có tường vây kín.
- Bên nam sông: Trung tâm hành chính của tỉnh, tập trung nhiều công sở như trụ sở tỉnh, trường Đại học Huế, nhà tù, kho bạc… Cầu Nguyễn Hoàng (nay là cầu Trường Tiền) bắc qua sông Hương, nối liền hai khu vực Bắc – Nam của thành phố.
Trước Tết Mậu Thân, Tổng thống Việt Nam Cộng Hòa (VNCH) Nguyễn Văn Thiệu đã tuyên bố ngừng bắn nhân dịp Tết, với mục đích để người dân đón năm mới. Phía Mỹ (có lực lượng cố vấn và một số đơn vị đồn trú nhỏ) cũng lơi lỏng cảnh giác, tin rằng chiến sự sẽ lắng lại trong dịp này. Tuy nhiên, phía PAVN và Việt Cộng đang âm thầm chuẩn bị một chiến dịch chưa từng có tiền lệ.
Lực Lượng Đồng Minh Trong Thành Phố
Hiện diện ở Huế vào thời điểm trước Tết chủ yếu là một số đơn vị của Quân lực Việt Nam Cộng Hòa (QLVNCH) và lực lượng cố vấn Mỹ:
Quân đội VNCH:
Sở chỉ huy Sư đoàn 1 Bộ binh (do Chuẩn tướng Ngô Quang Trưởng chỉ huy) đóng trong khu Mang Cá, ở góc đông bắc của Kinh Thành. Chuẩn tướng Trưởng được giới quân sự Mỹ đánh giá là một trong những sĩ quan xuất sắc nhất của VNCH. Tuy nhiên, ngay trong Tết, đa số binh lính đã về phép, chỉ còn lại lực lượng khá mỏng là đại đội trinh sát Hắc Báo (Hac Bao) tinh nhuệ và một đại đội quân cụ ở sân bay Tây Lộc.
Bốn tiểu đoàn thuộc Trung đoàn 3, hai tiểu đoàn nhảy dù dự bị, và một số đơn vị thiết giáp cũng đóng rải rác quanh Huế, nhưng cách xa trung tâm.
Lực lượng cố vấn Mỹ:
Tại góc phía nam Cầu Nguyễn Hoàng là trụ sở của MACV (Bộ chỉ huy Viện trợ Quân sự Mỹ tại Việt Nam), do Đại tá George Adkisson chỉ huy. Khoảng 200 binh sĩ và cố vấn người Mỹ, Úc sống trong một khu nhà có hàng rào, boong-ke phòng thủ. Một số sỹ quan Mỹ và Úc tạm trú trước khi trở về các đơn vị ngoài thực địa.
Tại Phú Bài (cách Huế khoảng 6 dặm về phía nam) là Bộ Tư lệnh Lực lượng Đặc nhiệm X-Ray (Task Force X-Ray), trực thuộc Sư đoàn 1 Thủy quân Lục chiến Mỹ. Dù có biên chế 2 trung đoàn (Trung đoàn 1 và 5 TQLC) và một đơn vị pháo binh, phần lớn binh lực lại đang được triển khai ở vùng núi và biên giới, nhằm đón lõng các cuộc tấn công gần Khu Phi Quân Sự (DMZ).
PAVN và Việt Cộng Chuẩn Bị
Năm 1967, Quân giải phóng (Việt Cộng) và Quân đội Nhân dân Việt Nam (PAVN) đã gia tăng các cuộc tấn công tại khu vực dọc DMZ. Những cuộc tấn công quy mô đại đội, tiểu đoàn khiến Tướng Westmoreland – Tư lệnh Quân đội Mỹ tại Việt Nam – tin rằng trọng điểm địch sẽ là vùng giới tuyến. Vì thế, ông điều chuyển nhiều đơn vị Thủy quân Lục chiến và Lục quân Mỹ lên phía bắc, tạo cơ hội cho PAVN và Việt Cộng luồn quân, tập kết hậu cần chuẩn bị cho cuộc Tổng tấn công.
Kế hoạch vĩ mô được gọi là “Tổng-Tấn-công-Nổi-dậy” (Tong-Tan-cong-Noi-day) nhằm đánh vào các đô thị lớn, mong khơi dậy làn sóng nổi dậy của dân chúng miền Nam. Riêng tại Huế, vì là biểu tượng lịch sử và là đô thị lớn thứ ba của miền Nam, PAVN và Việt Cộng đã thành lập “Mặt trận Huế,” quy tụ hơn 8.000 chiến sĩ, chia thành các đơn vị chủ lực, đặc công, và du kích địa phương. Nhiều tháng trước Tết, Việt Cộng đã âm thầm cài cắm vũ khí, đạn dược, lương thực trong thành phố, thường giao cho các cô gái trẻ vận chuyển để tránh bị nghi ngờ. Ngoài ra, họ cũng nắm rõ danh sách “đối tượng” cần bắt giữ hoặc trừ khử (viên chức chính quyền, cảnh sát, quân đội, người ngoại quốc…).
Mặc dù đã cố gắng giữ bí mật, hoạt động di chuyển quân số lớn không thể giấu hoàn toàn. Trước Tết, Tổng thống Thiệu và Chuẩn tướng Trưởng đều ra lệnh hủy bỏ lệnh ngừng bắn, tập trung quân trở lại. Tuy nhiên, thời điểm đó đã quá muộn: phần lớn binh sĩ, sĩ quan vẫn đang nghỉ Tết ở nhà.
2. Diễn Biến Cuộc Tấn Công
Đêm Giao Thừa 31/1/1968
Rạng sáng ngày 31/1/1968, tại nhiều tỉnh thành trên khắp miền Nam, PAVN và Việt Cộng đồng loạt nổ súng, khai màn Cuộc Tổng Tấn Công Tết Mậu Thân. Ở Huế, cuộc tấn công bắt đầu lúc 2 giờ 30 phút sáng, khi pháo cối và hỏa tiễn bắn dồn dập vào các vị trí phòng thủ của QLVNCH và MACV. Dưới sự hỗ trợ của các đơn vị đặc công đã thâm nhập trước, các tiểu đoàn PAVN tiến vào từ hướng tây nam, đẩy mạnh đột kích vào khu Mang Cá và sân bay Tây Lộc bên trong Kinh Thành.
Tại Mang Cá: Một mũi quân PAVN chọc thủng hàng rào bên ngoài, giao tranh quyết liệt với lực lượng bảo vệ. Chuẩn tướng Trưởng huy động toàn bộ nhân viên hành chính, hậu cần, đội trinh sát Hắc Báo, và lực lượng ít ỏi có mặt, hình thành tuyến phòng thủ khẩn cấp. Đến rạng sáng, họ đã đẩy lùi quân tấn công, giữ vững được Mang Cá.
Tại Tây Lộc: Đại đội quân cụ QLVNCH và một trung đội Hắc Báo bám trụ ở một số tòa nhà, tuy mất toàn bộ máy bay (bị phá hủy), nhưng vẫn cố giữ sân bay. Khi tình hình tạm ổn, Chuẩn tướng Trưởng rút trung đội Hắc Báo về Mang Cá để tăng viện.
Khu Vực Phía Nam Sông Hương
MACV Compound: Rạng sáng, Tiểu đoàn 804 PAVN tiến đánh compound của cố vấn Mỹ từ nhiều hướng. Một lính gác Thủy quân Lục chiến Mỹ nhanh mắt phát hiện địch, nã súng máy M60. Phía trong, quân Mỹ kịp thời vào boong-ke, đẩy lùi hai đợt xung phong trực diện của PAVN. Không chiếm được mục tiêu, quân PAVN bắn phá bằng cối, súng máy hạng nặng, và B40.
Tình hình chung: Ngoại trừ Mang Cá và MACV Compound, đến sáng 31/1, lực lượng PAVN – Việt Cộng đã chiếm quyền kiểm soát hầu hết thành phố, bao gồm Hoàng Thành, các công sở tỉnh, hạ cờ VNCH và treo cờ giải phóng hoặc cờ đỏ sao vàng. Nhiều người dân bị bắt làm lao dịch, xây hầm hào. Các “cán bộ chính trị” lập tức truy lùng cán bộ chính quyền và “kẻ phản bội.” Một số người nước ngoài, công chức, cảnh sát bị bắt hoặc thủ tiêu.
Phản Ứng Của QLVNCH Và Mỹ
Vòng ngoài: Các lực lượng của Chuẩn tướng Trưởng từ bên ngoài Huế nỗ lực tiến vào giải vây. Tuy nhiên, họ vấp phải sức kháng cự mạnh của PAVN, phải dừng chân ở nhiều vị trí cách xa thành nội. Tiểu đoàn thiết giáp 7 QLVNCH bị phục kích, mất nhiều xe tăng và xe bọc thép, buộc phải rút lui.
Lực lượng Mỹ: Tướng Foster “Frosty” LaHue, chỉ huy Task Force X-Ray ở Phú Bài, nhận được tin nhắn khẩn cấp từ Đại tá Adkisson. Ông chỉ có trong tay một đại đội (A/1/1st Marines) để phản ứng nhanh. Đại đội này lên xe tải, kèm theo vài xe bọc thép M42 “Duster” (pháo 40mm) và xe gắn khẩu “Quad .50” (bốn súng máy 12,7mm).
Trên đường tiến vào Huế, Đại đội A gặp bốn xe tăng M48 Patton của Tiểu đoàn 3 TQLC Mỹ (trên đường ra bến tàu để chuyển quân). Trước cảnh một số xe thiết giáp QLVNCH bị đốt cháy nằm la liệt, họ hợp lực với nhau đánh vào cửa ngõ thành phố, qua cầu An Cựu, bị bắn dữ dội. Dù Đại úy chỉ huy Gordon Batcheller bị thương nặng, đại đội vẫn vượt qua, vào được MACV Compound lúc khoảng 3 giờ chiều, cứu viện kịp thời.
Nỗ lực vượt sông: Tiểu đoàn G/2/5th Marines do Đại úy Meadows chỉ huy, cùng Trung tá Gravel (1/1st Marines) đến Huế sau đó. Họ cố gắng chiếm cầu Nguyễn Hoàng để sang tiếp viện Mang Cá. Tuy nhiên, khi vượt qua cầu, Đại đội G hứng chịu hỏa lực dày đặc từ phía Kinh Thành, bị thiệt hại nặng và phải rút trở lại. Đêm đó, lính TQLC Mỹ phải nhờ trực thăng CH-46 tiếp tế đạn dược và tản thương ngay tại sân công viên gần bến tàu Hải quân.
3. Những Ngày Đầu Giao Tranh: Thực Chiến Đô Thị ác Liệt
Ngày 1/2/1968, Tướng Hoàng Xuân Lâm (Tư lệnh Quân đoàn I VNCH) gặp Trung tướng Robert Cushman (Tư lệnh Lực lượng TQLC Mỹ tại Việt Nam) tại Đà Nẵng, quyết định chia Huế làm hai khu vực:
- Bắc sông Hương (Kinh Thành): QLVNCH đảm nhận.
- Nam sông Hương (khu MACV, Đại học Huế, “Tam giác” phía nam): TQLC Mỹ lo.
Vì Huế mang ý nghĩa lịch sử quan trọng, phía chính quyền VNCH yêu cầu hạn chế tối đa sử dụng hỏa lực hạng nặng, pháo binh, hay không quân trong thành phố, để tránh hủy hoại di tích.
Tại khu tam giác phía nam sông (hợp bởi sông Hương, kênh An Cựu, và Quốc lộ 1), lính TQLC Mỹ phải thích nghi nhanh với kiểu “đánh phố” – điều mà họ chưa từng được huấn luyện kỹ. Binh sĩ thường chỉ quen chiến đấu trong rừng, ruộng. Để nắm rõ địa hình, họ phải tìm bản đồ tại một trạm xăng Texaco.
- Phương thức tác chiến mới: TQLC học cách “đục tường” (brick-busting) để tránh đi vào cửa chính hay băng qua đường, nơi dễ bị bắn tỉa hoặc súng máy quét. Thiết bị phá nổ C4 và tên lửa vác vai M72 LAW thường không đủ mạnh để xuyên tường gạch dày; thay vào đó, loại pháo không giật 106mm gắn trên xe Ontos (M50A1) tỏ ra cực kỳ hiệu quả, có thể mở đường cho bộ binh xung phong.
- Tăng M48 Patton: Ban đầu, lệnh cấm dùng hỏa lực chính (pháo 90mm, súng phun lửa “Zippo”) để tránh tàn phá nghiêm trọng. Nhưng hỏa lực bắn trả của PAVN – Việt Cộng quá mạnh, lính TQLC cuối cùng buộc phải huy động đủ mọi thứ vũ khí. Nhiều xe tăng bị bắn hàng chục quả B40/B41 nhưng vẫn trụ được; tuy nhiên, thương vong trong tổ lái xảy ra do các mảnh xuyên hoặc đạn bắn qua kẽ hở.
- Tiến độ chậm: Chiếm từng căn nhà, từng góc phố. Một tòa nhà dày tường có thể mất hàng giờ, thậm chí vài ngày. Cả hai phía liên tục tổn thất nặng, với số thương vong tăng cao từng ngày.
Trong khi đó, Thiếu tướng John Tolson (Tư lệnh Sư đoàn 1 Kỵ binh Không vận Mỹ) được lệnh chặn đường tiếp tế PAVN phía tây Huế. Trên hướng bắc, Trung đoàn 3 (Sư đoàn 1 Bộ Binh VNCH) phối hợp với một số đơn vị Nhảy Dù tìm cách vòng đến Mang Cá. Trận địa phức tạp khi các đơn vị PAVN tiếp tục nhận tiếp viện thông qua vùng gò đồi tây nam. Phe Mỹ bố trí pháo và trực thăng vũ trang yểm trợ, nhưng thời tiết xấu cản trở máy bay. Các đơn vị Kỵ binh Không vận như 2/12th và 5/7th liên tục đụng phải hỏa lực mạnh quanh khu Thôn La Chu – nơi đặt Sở chỉ huy Mặt trận Huế của PAVN ở một hầm ngầm kiên cố.
4. Tái Chiếm Và Kết Thúc Trận Chiến
Giao Tranh Ác Liệt Trong Thành Nội
Đến khoảng 7/2, Tướng Trưởng đã tập trung thêm 3 tiểu đoàn thuộc Trung đoàn 3, một tiểu đoàn thuộc Trung đoàn 1, và nhiều đơn vị tăng thiết giáp, nhảy dù. Dẫu vậy, một số tiểu đoàn của VNCH lúc này chỉ còn chưa đến 200 người. Tướng Trưởng yêu cầu Tướng Cushman hỗ trợ để đánh vào Kinh Thành.
Ngày 10/2, sau khi khu “Tam Giác” phía nam gần như được dọn sạch các ổ kháng cự, Tướng Cushman chuyển bớt lực lượng TQLC Mỹ sang bên bắc sông. Từ 11/2, các trực thăng Mỹ đã đổ quân Thủy Quân Lục Chiến (tiểu đoàn 1/5th) vào căn cứ Mang Cá bất chấp thời tiết xấu. Kế hoạch chia đôi khu vực: QLVNCH tấn công phía tây Kinh Thành, TQLC Mỹ đánh từ đông sang tây, hướng về Hoàng Thành.
Tuy nhiên, các tiểu đoàn Nhảy Dù VNCH (thuộc lực lượng Tổng trù bị) bỗng được lệnh rút về Sài Gòn, khiến một khu vực phòng thủ bỏ trống, tạo điều kiện cho PAVN chiếm lại. Lính TQLC Mỹ tiến vào, lập tức bị phục kích. Địch bố trí hầm hào dày đặc, bắn tỉa, đặt súng máy ở các lỗ châu mai trên thành. Do lệnh hạn chế bắn phá di tích, súng pháo hạng nặng không thể bắn vào Hoàng Thành, nên lính Mỹ hứng hỏa lực bắn sườn từ cả phía Gia Hội (về phía đông) lẫn Hoàng Thành (phía tây).
Đột Phá Vào Đêm: Chiến Thuật Bất Ngờ
Trung tá Ernest Cheatham (chỉ huy 2/5th Marines) nhận thấy địch có thói quen lùi lại mỗi đêm rồi quay lại chiếm vị trí vào sáng sớm. Lúc 3 giờ sáng ngày 21/2, Cheatham cho đại đội A chia nhỏ thành ba tổ, bí mật tràn lên chiếm các tòa nhà chủ chốt trước khi địch kịp quay lại. Khi trời hửng sáng, lính PAVN bất ngờ bị bắn dồn dập. Nhờ cú đánh lúc rạng sáng này, đến cuối ngày, TQLC Mỹ đã tiến sát bức tường phía nam Kinh Thành chỉ còn cách 100 mét.
Cùng thời điểm, bên phía QLVNCH, các Tiểu đoàn Biệt Động Quân và Thủy Quân Lục Chiến VN cũng tổ chức tiến công giải phóng lần lượt các khu tây bắc, tây nam Kinh Thành. Tính đến ngày 22/2, địch co cụm chủ yếu quanh Hoàng Thành và góc tây nam thành, còn Sở chỉ huy Mặt trận Huế ở Thôn La Chu cũng bắt đầu dời lui sau khi bị Sư đoàn 1 Kỵ binh Không vận Mỹ uy hiếp.
Hạ Màn: Thoát Ly Và Tàn Tích
Đến ngày 25/2, lực lượng PAVN – Việt Cộng còn lại trong thành rút lui về phía tây. Trận Chiến Huế chính thức kết thúc vào ngày 2/3/1968 (theo thông báo của Bộ chỉ huy Mỹ). Trong gần một tháng giao tranh khốc liệt, hàng loạt công trình, nhà cửa, đường sá bị tàn phá nghiêm trọng:
Thiệt hại vật chất: Hơn 70% nhà cửa ở Huế bị phá hủy hoặc hư hại. Các công trình lịch sử, văn hóa hứng chịu tàn phá nặng.
Thương vong dân sự: Ước tính hơn 5.000 thường dân thiệt mạng, bao gồm hàng nghìn người bị bắt, thủ tiêu hay hành quyết do nằm trong “danh sách” của lực lượng chính trị PAVN – Việt Cộng. Nhiều mồ chôn tập thể được phát hiện, với khoảng 3.000 thi thể nạn nhân, mang dấu vết bị tra tấn, hành quyết.
Thương vong quân sự:
- Phía Mỹ: Thủy quân Lục chiến tổn thất 147 lính tử trận, 857 bị thương; Lục quân Mỹ mất 74 người, 507 bị thương.
- Phía VNCH: 421 người chết, 2.123 người bị thương, 30 người mất tích (đặc biệt nặng nhất là lực lượng của Tướng Trưởng trong Kinh Thành).
- PAVN – Việt Cộng: Ước tính dao động từ 2.500 đến 5.000 người thiệt mạng.
5. Ý Nghĩa Và Hệ Quả
Bước Ngoặt Về Quân Sự Và Chính Trị
Mặc dù PAVN – Việt Cộng không thực hiện được mục tiêu lớn nhất là “đánh thức” cuộc tổng nổi dậy ở miền Nam, Trận Chiến Huế lại trở thành cú đòn tâm lý cực mạnh trên trường quốc tế, đặc biệt là tại Mỹ. Hình ảnh những đường phố đổ nát, lính Mỹ tử trận, thường dân thiệt mạng được truyền hình và báo chí nước ngoài phủ sóng rộng rãi, khiến dư luận Mỹ ngày càng phản đối chiến tranh. Đây là một trong những nhân tố khiến Tổng thống Johnson và chính phủ Mỹ phải xét lại chính sách ở Việt Nam, dần giảm sự leo thang quân sự.
Về phía VNCH, dù mất mát nặng, năng lực chỉ huy và quyết tâm phòng thủ của Chuẩn tướng Ngô Quang Trưởng và các sĩ quan cấp dưới được đánh giá cao. Quân đội VNCH, ở nhiều thời điểm, đã chiến đấu quyết liệt tại Kinh Thành. Từ đó, họ bước vào giai đoạn “Việt Nam hóa chiến tranh” với vai trò lớn hơn trong trách nhiệm quốc phòng.
Tầm Ảnh Hưởng Lịch Sử
Trận Chiến Huế là cuộc chiến đô thị dài nhất, khốc liệt nhất trong toàn bộ Chiến tranh Việt Nam, để lại nhiều bài học về tác chiến trong môi trường thành phố. Nó cũng phơi bày sự bất cập về thông tin tình báo, phối hợp tác chiến giữa các cấp chỉ huy Đồng minh, cũng như nhu cầu cấp thiết để chuẩn bị kỹ lưỡng cho kiểu “đánh phố” – vốn hoàn toàn khác với giao tranh trong rừng núi.
Cũng tại Huế, các hành động trả thù, thanh trừng của PAVN – Việt Cộng đối với những người mà họ coi là “phản động” hay “tiếp tay địch” đã gây chấn động dư luận trong và ngoài nước, để lại vết thương sâu sắc trong lòng xã hội miền Nam thời bấy giờ.
Thất Bại Của “Tổng Công Kích, Tổng Khởi Nghĩa”
Mặc dù chiếm giữ một thành phố quan trọng hơn tháng trời, PAVN – Việt Cộng không đạt được mục đích thúc đẩy làn sóng nổi dậy của người dân Huế. Đa số dân chúng chỉ lo sống sót, tránh xa những cuộc bắt bớ, tra tấn, và cái chết rình rập. Tuy về mặt quân sự, thất bại ở Huế cho thấy PAVN – Việt Cộng không thể duy trì kiểm soát trước hỏa lực áp đảo của Mỹ và VNCH, nhưng họ đã “thắng” về mặt chiến tranh tâm lý, khi gieo mầm nghi ngờ, nản chí đối với công chúng Mỹ.
Kết Luận
Trận Chiến Huế trong dịp Tết Mậu Thân 1968 là một trong những cột mốc quan trọng của Chiến tranh Việt Nam. Được lên kế hoạch công phu, với mục tiêu tạo bước ngoặt bằng chiến thắng bất ngờ và kích động toàn dân nổi dậy, nhưng PAVN – Việt Cộng đã không đạt được mục tiêu chính trị này. Thay vào đó, họ để lại một thành phố đổ nát, thương vong hàng nghìn dân thường vô tội, và cũng tự hứng chịu tổn thất quân sự lớn.
Tuy nhiên, về phương diện dư luận quốc tế, cuộc giao tranh tàn khốc và kéo dài ở Huế đã đánh động sâu sắc người dân Mỹ, góp phần đẩy phong trào phản chiến lên đỉnh điểm. Đây chính là “thắng lợi về truyền thông” của phía Cộng sản, khi những thước phim, hình ảnh tang thương ở Huế ồ ạt xuất hiện trên các phương tiện truyền thông, khiến xã hội Mỹ ngày càng chia rẽ về chính sách can thiệp quân sự tại Việt Nam.
Cho đến nay, Trận Chiến Huế vẫn được ghi nhớ như biểu tượng của chiến tranh ác liệt và sự tàn khốc của giao tranh đô thị. Huế, một cố đô từng thanh bình và là di sản văn hóa lớn của Việt Nam, trong hơn một tháng đã biến thành bãi chiến trường đẫm máu, để lại di chứng mà nhiều thế hệ người dân không thể nào quên. Trận chiến này cũng là minh chứng rõ ràng cho cái giá phải trả – không chỉ bằng sinh mạng binh lính mà còn là nỗi đau và tổn thất khủng khiếp về nhân mạng dân thường, và di sản văn hóa – mỗi khi chiến tranh lan tới trung tâm các đô thị.
Cuối cùng, những bài học về tác chiến, về tầm quan trọng của tình báo, về phối hợp giữa các lực lượng đồng minh, cũng như cách kiểm soát truyền thông trong thời đại “chiến tranh truyền hình” đã và vẫn đang được rút ra từ cuộc giao tranh không thể nào quên ấy. Trận Chiến Huế, xét đến cùng, đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tiến trình xung đột tại Việt Nam, góp phần định hình cục diện và đường hướng của chiến tranh những năm tiếp theo.