Lịch Sử Thế Chiến II

Thảm sát Holocaust: Những lời chứng lịch sử

Các lời chứng từ nạn nhân sống sót cho thấy mức độ vô nhân tính tột độ mà chủ nghĩa Quốc xã gây ra

Nguồn: World History
nhung loi chung ve holocust

Holocaust là một trong những tội ác khủng khiếp nhất của thế kỷ 20, với con số ước tính 6 triệu người Do Thái bị sát hại bởi chế độ Đức Quốc xã và đồng minh của họ trong giai đoạn trước và trong Thế Chiến II (1939–1945). Từ những vụ xử bắn tập thể, những trại lao động cưỡng bức cho đến những phòng hơi ngạt tại các trại hủy diệt như Auschwitz ở Ba Lan, tất cả đã tạo nên một trang sử đen tối. Bên cạnh người Do Thái, các nhóm người Romani, tù binh chiến tranh, những người đồng tính, người có quan điểm chính trị đối lập, người theo phong trào kháng chiến, người khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần,… cũng là nạn nhân của cơn ác mộng này.

Bài viết dưới đây tóm lược những lời chứng tận mắt của cả nạn nhân lẫn các cá nhân từng tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào bộ máy giết người, qua những phiên tòa, những cuốn hồi ký, hay những lời khai để lại cho hậu thế.

Thảm sát Holocaust qua lời kể tận mắt

“Hãy kể cho tất cả mọi người nghe những gì họ đã làm với chúng tôi… Để mọi người nhớ và không bao giờ quên.”
(Trích lời trăn trối cuối cùng của một nạn nhân trong Holocaust)

Holocaust không chỉ là những con số hay thống kê lạnh lùng; đó còn là nỗi kinh hoàng khôn tả mà người trong cuộc phải gánh chịu. Những người may mắn sống sót mang theo ký ức đau đớn về cuộc đàn áp, về cách các trại tập trung (concentration camps) và trại hủy diệt (extermination camps) như Auschwitz, Treblinka, Belzec, Bergen-Belsen… đã vận hành một “dây chuyền chết chóc” trên quy mô chưa từng có.

Bên dưới đây là những lời thuật lại từ những cá nhân ở nhiều bối cảnh khác nhau: người Do Thái thoát chết, phóng viên nước ngoài chứng kiến tận mắt, hay thậm chí các sĩ quan SS và Gestapo buộc phải ra tòa sau chiến tranh để khai báo về vai trò của họ.

Đức Quốc Xã và “Giải Pháp Cuối Cùng”

“Holocaust là kết quả của kế hoạch được gọi là ‘Giải Pháp Cuối Cùng’, nhằm tiêu diệt toàn bộ người Do Thái ở châu Âu.”

Adolf Hitler (1889–1945), ngay khi nắm quyền Thủ tướng Đức năm 1933, đã coi người Do Thái là kẻ thù chính cần loại trừ. Họ bị xem là “chủng tộc hạ đẳng”, bị đổ lỗi cho thất bại kinh tế và các vấn đề chính trị sau Thế Chiến I. Những luật bài Do Thái, tiêu biểu là Luật Nuremberg năm 1935, ra đời để xác định “ai là người Do Thái”, kể cả chỉ có 1 ông/bà là Do Thái cũng bị phân loại. Đầu tiên, chính quyền Đức Quốc xã đẩy mạnh tuyên truyền, tịch thu tài sản, buộc người Do Thái phải di cư. Kế đó, họ tổ chức các cuộc bạo hành, điển hình là cuộc Kristallnacht (Đêm Kính Vỡ) tháng 11/1938, nơi nhiều cửa tiệm của người Do Thái bị phá hủy, nhiều người bị bắt hoặc bị giết.

Sau khi chiến tranh bùng nổ năm 1939, các biện pháp thẳng tay tiếp tục mở rộng. Người Do Thái bị dồn vào các khu ổ chuột (ghettos), bị tước quyền công dân, và buộc phải đeo biểu tượng ngôi sao vàng để phân biệt. Từ năm 1942, “Giải Pháp Cuối Cùng” – kế hoạch tiêu diệt toàn bộ người Do Thái châu Âu – bước vào giai đoạn quyết liệt. Hàng loạt người bị đưa tới các trại lao động cưỡng bức, nơi họ làm việc kiệt sức cho đến chết bởi đói khát, bệnh tật. Với những ai không còn khả năng lao động, quá trẻ hoặc quá già, họ bị đưa thẳng đến các trại hủy diệt, nơi chờ đón họ là phòng hơi ngạt và lò hỏa thiêu tập thể.

Một phần chính sách hủy diệt còn được thực hiện thông qua các đội ám sát di động “Einsatzgruppen” ở các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng, sẵn sàng bắn chết hàng loạt người Do Thái, người Romani, tù binh Liên Xô, người bất đồng chính kiến… Tổng cộng, số nạn nhân ước tính khoảng 6 triệu người Do Thái cùng vô số người thuộc các nhóm khác. Chỉ riêng quy mô và mức độ công nghiệp hóa trong việc giết người hàng loạt này đã khiến việc xác định con số chính xác trở nên bất khả thi.

Lời chứng về hành quyết và bạo hành tại chỗ

“Tôi nhìn thấy từng nhóm hai mươi, ba mươi người bị đưa đến cạnh hố, bị bắn, và rơi chồng chất lên nhau.”

Hugh Greene, phóng viên người Anh ở Berlin năm 1938, kể lại cuộc Kristallnacht: “Tôi đã chứng kiến một cảnh tượng kinh tởm: cửa tiệm của người Do Thái bị đập phá, những người Do Thái bị bắt lôi đi trong khi cảnh sát làm ngơ, thậm chí có cả những nhóm phụ nữ ăn mặc bảnh bao hò reo cổ vũ.”

Avraham Aviel, người Do Thái Ba Lan, sống sót sau vụ hành quyết tập thể tháng 5/1942, nhớ lại: “Chúng tôi bị tập trung gần nghĩa trang… Họ dẫn từng tốp hai mươi, ba mươi người đến sát mép hố, nơi họ bị cởi hết quần áo. Sau tiếng súng, tất cả đều rơi xuống hố, xếp chồng lên nhau.”

Một nhân chứng ẩn danh sống sót tại cuộc thảm sát ở khu ghetto Lviv (Ukraine, tháng 8/1942) kể: “Tôi đi cùng mẹ đến văn phòng cộng đồng Do Thái để xin một căn hộ. Ở đó, giữa làn gió nhẹ, những xác người bị treo cổ lủng lẳng, mặt chuyển màu xanh, lưỡi đen lại… Xe ô tô sang trọng mang theo các gia đình Đức đến chụp hình, xem như một ‘màn biểu diễn’. Sau đó thì người Ukraine và Ba Lan cũng đến, tuy có phần kín đáo hơn.”

Rivka Yoselevska, người Do Thái Ba Lan, mô tả vụ tàn sát ở ghetto Hansovic (tháng 8/1943): “Họ đưa cha mẹ tôi, ông bà tôi, các bác, và các cháu nhỏ xếp thành hàng bốn người, bắt cởi hết quần áo. Cha tôi không chịu cởi, liền bị đánh và bắn ngay tại chỗ. Mẹ tôi cũng chịu chung số phận. Tôi cũng vậy… Chúng tôi rơi xuống hố đầy xác người. Sau đó tôi tỉnh lại, bò ra khỏi hố, người trần truồng, đầy máu. Tôi không biết đi đâu và phải làm gì.”

Những câu chuyện trên chỉ là số ít trong vô vàn ký ức đau lòng về sự tàn bạo không khoan nhượng với người Do Thái và nhiều nhóm người khác.

Hành trình tử thần tới các trại tập trung

“Các toa tàu chật cứng không đủ không khí để thở; người già, phụ nữ, trẻ nhỏ lả đi như ruồi.”

Để thực hiện “Giải Pháp Cuối Cùng”, Đức Quốc xã đã chỉ định những trại hủy diệt nằm ở các khu vực hẻo lánh thuộc Ba Lan (như Auschwitz-Birkenau, Treblinka, Belzec…) hòng che giấu tội ác. Tuy vậy, “mùi hôi thối từ xác người bị thiêu liên tục” vẫn ám lên cả vùng. Một sĩ quan chỉ huy trại Auschwitz, Rudolf Höss, từng thừa nhận:

“Chúng tôi buộc phải bí mật tiến hành cuộc diệt chủng, nhưng cái mùi nồng nặc bốc ra từ việc thiêu hủy xác chết không thể giấu giếm được. Ai sống quanh Auschwitz cũng biết ở đây đang diễn ra điều gì.”

Adolf Eichmann, trung tá SS phụ trách việc vận chuyển, thường trấn an người Do Thái trước khi lên tàu đến trại: “Đừng lo, chúng tôi chỉ đưa các bạn đến nơi ở tốt hơn, chồng đi làm, vợ ở nhà, con cái đi học. Các bạn sẽ có cuộc sống tuyệt vời.”

Sự thật hoàn toàn trái ngược. Theo lời Avraham Kochav, một nạn nhân từng đến Auschwitz:

“Mỗi chuyến tàu có khoảng hai mươi toa, bên trong hỗn loạn, người ta đánh nhau chỉ để giành chỗ đứng và chút không khí. Trẻ con, người già, phụ nữ ngất xỉu hàng loạt.”

Zygmunt Klukowski, giám đốc bệnh viện ở Ba Lan, mô tả cảnh người Do Thái bị chuyển đến trại Belzec:

“Trên đường đến Belzec, họ biết rõ mình sẽ chết. Một số người cố vùng lên. Có người sẵn sàng đổi chiếc nhẫn vàng để lấy một cốc nước cho đứa con sắp chết khát. Người ta còn thấy bọn lính quăng trẻ nhỏ ra khỏi toa tàu đang chạy. Nhiều người bị bắn trước khi tới Belzec.”

Khi đến nơi, có người lập tức chọn cái chết. Yaacov Silberstein, một thiếu niên Do Thái, nhớ lại khi đến Auschwitz tháng 10/1942:

“Tôi thấy người ta chạy thật nhanh đến hàng rào điện. Họ không thể chịu đựng hơn được nữa, họ gieo mình vào luồng điện và chết tại chỗ.”


Điều kiện sống kinh hoàng bên trong các trại cải tạo

“Chuột cắn cả người chết lẫn kẻ còn sống dở, rúc rỉa thân thể đến rùng mình.”

AuschwitzBirkenau (thuộc quần thể trại Auschwitz) là tiêu biểu cho hệ thống trại khắc nghiệt của Đức Quốc xã. Nhiều người mới tới sẽ được chia tách: ai còn khả năng lao động sẽ bị đẩy vào làm việc đến kiệt sức, ai không đủ điều kiện sẽ bị dẫn thẳng vào phòng hơi ngạt.

Bác sĩ Lucie Adelsberger, một tù nhân Auschwitz, miêu tả: “Chúng tôi bị bắt cởi sạch quần áo, cắt tóc sát da đầu, rồi bị xăm số lên cánh tay… Họ lấy đi tất cả giấy tờ, ảnh, thư tay. Mọi thứ liên quan đến danh tính và quá khứ đều biến mất; như thể chúng tôi chẳng còn là ai.”

Tại Birkenau, Seweryna Smaglewska kể lại: “Năm 1942, không hề có đường xá hay lối đi nào giữa các dãy trại. Trong những căn barrack tối tăm, từng tầng giường chật cứng những thân thể trần trụi, gầy trơ xương, run lên vì lạnh… Từng người, đầu cạo trọc, ngồi bần thần bắt rận, giết chấy trên mép giường.”

Vấn nạn chuột hoành hành như lời của Bernd Naumann: “Chuột không chỉ gặm nhấm xác chết mà còn tấn công cả những người bệnh nặng. Tôi có ảnh phụ nữ gần chết bị chuột cắn xé tứ chi.”

Hệ thống “quản lý” tù nhân được thực hiện bằng cách chia họ thành nhiều cấp bậc: Kapo, Block chief,… là những tù nhân được “ưu ái” hơn, giữ vai trò canh chừng hoặc thậm chí đánh đập đồng bào của mình. Theo lời Richard Bock, một lính gác SS:

“Một tên chỉ huy khối (block chief) gọi một tên kapo đến, đấm hắn ngã lăn… rồi bảo, ‘Mày không thể đánh mạnh tay hơn à?’ Thế là kapo vớ ngay cây gậy, quất loạn xạ vào đám tù để cứu chính mạng mình.”

Quy trình giết người bằng phòng hơi ngạt

“Chỉ sau mười phút tiếng la hét khủng khiếp dần im bặt; khi cửa mở, xác người chất thành hình kim tự tháp chồng lên nhau.”

Những người bị xếp loại không còn khả năng lao động, phụ nữ và trẻ em thường phải đi vào con đường một chiều dẫn tới phòng hơi ngạt. Do sợ tù nhân phản kháng, Đức Quốc xã thường giấu kín mục đích thật, nói họ đi tắm “khử trùng”.

  • Richard Bock kể lại cảnh tên lính SS Holbinger rải các hộp Zyklon B (chất độc xyanua kết tinh) vào phòng: “Mọi người bị bắt cởi quần áo, phải chạy sang khu nhà có bốn bức tường kín. Cánh cửa đóng lại. Holbinger lấy ra một hộp Zyklon B, mở nắp ở lỗ trên trần. Tiếng la hét vang rền, rồi khoảng mười phút sau, tất cả tắt lịm. Khi mở cửa, một làn khí màu xanh bay ra, bên trong, xác người chất chồng thành một đống lớn, tay chân quấn lấy nhau, phải kéo mãi mới rời ra được.”
  • Dov Paisikowic, một tù nhân gốc Nga, phải làm công việc kéo xác từ phòng hơi ngạt ra lò thiêu, nhớ lại: “Khi cửa mở, xác người khỏa thân đổ ập xuống, chất thành từng núi. Chúng tôi thấy địa ngục trần gian: những cái hố lửa dài tới hơn ba mươi mét, kẻ thì xách xô múc mỡ chảy ra. Đó là công việc hàng ngày của chúng tôi.”

Thí nghiệm y khoa vô nhân tính

“Nhiều ca phẫu thuật nguy hiểm được thực hiện lên những cơ thể hoàn toàn khỏe mạnh, dẫn đến hàng loạt cái chết.”

Một góc ít được nhắc đến nhưng vô cùng man rợ ở các trại tập trung là các “thí nghiệm y khoa”. SS lựa chọn ngẫu nhiên tù nhân (thường không tình nguyện) để mổ xẻ, tiêm hóa chất, hay thực hiện những thử nghiệm mà không hề có mục đích y tế chính đáng.

Dr. Franz Blaha, một bác sĩ người Séc bị giam ở trại Dachau và buộc phải tham gia mổ tử thi, khai trước tòa: “Từ giữa năm 1941 đến cuối năm 1942, đã có khoảng 500 ca phẫu thuật được thực hiện trên những tù nhân khỏe mạnh, chỉ để dạy cho sinh viên y và bác sĩ SS mới vào nghề. Họ tiến hành cắt dạ dày, túi mật, hoặc phẫu thuật cổ họng… Rất nhiều người chết trên bàn mổ hoặc chết sau đó vì biến chứng. Không ai trong số họ là tình nguyện viên.”

Những tên “bác sĩ tử thần” như Josef Mengele tại Auschwitz nổi tiếng với các cuộc thí nghiệm di truyền trên trẻ sinh đôi, tiêm chất độc, mổ không gây mê. Nhưng thực ra, Mengele chỉ là một phần trong đội ngũ y khoa SS phủ khắp các trại.

Phản ứng của công chúng và sự giải thoát

“Nhiều người lúc đầu không tin vào mức độ tàn ác được báo cáo, vì nó quá khủng khiếp đến nỗi khó tưởng tượng.”

Không phải ai bên ngoài Đức Quốc xã cũng hiểu rõ thực trạng ban đầu. Anthony Eden, Ngoại trưởng Anh thời Thế Chiến II, thừa nhận:

“Những báo cáo về trại tập trung ban đầu thật khó tin. Chúng quá kinh hoàng khiến ai cũng nghĩ không thể có thật.”

Những người trong mạng lưới kháng chiến, như Hertha Beese – một phụ nữ Berlin tham gia hoạt động ngầm – lại biết rõ hơn:

“Chúng tôi biết có trại tập trung, biết cả địa điểm như Oranienburg gần Berlin. Chúng tôi cũng biết các trò tra tấn diễn ra ở đó ngay từ đầu.”

Đến năm 1944–1945, khi quân Đồng minh bắt đầu giải phóng các trại, sự thật mới được phơi bày trước toàn thế giới.

Phóng viên người Anh Wynford Vaughn-Thomas, khi chứng kiến trại Bergen-Belsen lúc được giải phóng năm 1945, kể: “Trong các dãy nhà, bệnh thương hàn, kiết lỵ… bùng phát. Cảnh tượng vô cùng khủng khiếp: người nằm chồng chất, nôn mửa, co quắp,… Bên ngoài hàng rào, hàng nghìn thi thể đang phân hủy. Đây thực sự là đỉnh điểm của sự suy đồi nhân tính.”

Trung tá Anh J. A. D. Johnson, người đầu tiên vào Bergen-Belsen, mô tả: “Tù nhân lở loét, rách rưới nằm chen chúc trong những dãy nhà gỗ, nhiều người thậm chí không có mảnh vải che thân, hàng nghìn xác chết chưa chôn nằm rải rác. Chẳng có hệ thống vệ sinh nào cả.”

Những hình ảnh này khiến dư luận quốc tế bàng hoàng. Không còn ai có thể phủ nhận hay gọi đó chỉ là tuyên truyền.

Trừng phạt và hồi tưởng

“Tôi chỉ làm theo lệnh; tôi tin tưởng vào Führer và nghĩ rằng mình phụng sự Tổ quốc.”

Sau chiến tranh, nhiều lãnh đạo Đức Quốc xã phải ra tòa, điển hình là Tòa án Nuremberg (1945–1946). Dù vậy, không phải ai cũng bị trừng phạt thích đáng. Nhiều người đổ lỗi cho mệnh lệnh cấp trên để trốn tránh trách nhiệm. Hans Stark, một nhân viên Gestapo ở Auschwitz, khai:

“Tôi đã tham gia sát hại nhiều người… nhưng tôi chỉ muốn phụng sự dân tộc Đức. Giờ tôi mới hiểu ý nghĩ đó sai lầm. Tôi hối hận, nhưng không thể làm gì khác để thay đổi.”

Nhiều tội ác vẫn không được phơi bày đầy đủ, một số kẻ chủ mưu chạy trốn, thậm chí sống dưới danh tính giả nhiều năm. Tuy thế, những phiên tòa Nuremberg, những lời khai, và các bằng chứng hình ảnh đã đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhận sự thật lịch sử.

Lời dặn dò từ quá khứ: “Không được quên”

Cuối cùng, câu chuyện khép lại với lời trăn trối của Rabbi Frankforter, một nạn nhân qua đời trong Holocaust, được thuật lại bởi người sống sót Yaacov Silberstein:

“Cậu còn trẻ, cậu sẽ sống. Tôi chỉ xin cậu một điều: đừng bao giờ để mọi người lãng quên. Hãy kể cho tất cả, cho con cháu, để chúng nhắc lại với thế hệ sau. Hãy nhớ lấy và đừng quên.”

Chính lời di nguyện này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc ghi lại và truyền bá sự thật. Hàng thập kỷ trôi qua, thế giới vẫn luôn cố gắng đào sâu nghiên cứu, đưa câu chuyện Holocaust lên sách vở, phim tài liệu, hội thảo lịch sử… để thế hệ tương lai hiểu lòng hận thù và chủ nghĩa cực đoan có thể dẫn đến điều gì.

Holocaust, hay Shoah trong tiếng Hebrew, không chỉ là câu chuyện về người Do Thái mà còn là bài học chung cho mọi dân tộc trên thế giới, rằng khi sự kỳ thị và độc tài lên ngôi, con người có thể sẵn sàng thực hiện những tội ác không tưởng.

Chúng ta không được quên, không chỉ để tưởng nhớ các nạn nhân, mà còn để ngăn chặn những thảm họa tương tự tái diễn. Lịch sử vẫn đang thì thầm với chúng ta qua hàng triệu mảnh ký ức – những mảnh ký ức nhắc nhớ rằng “không gì tàn khốc hơn sự im lặng và thờ ơ của nhân loại trước cái ác.”

Tóm lại

Holocaust là một trong những tội ác tàn bạo nhất lịch sử, nơi 6 triệu người Do Thái và vô số nạn nhân khác chịu sự hủy diệt có hệ thống. Từ luật bài Do Thái, các vụ tàn sát tại chỗ, đến những phòng hơi ngạt ở Auschwitz, Belzec, Treblinka…, đau thương và kinh hoàng đã ghi sâu trong ký ức nhân loại. Các lời chứng từ nạn nhân sống sót hay thậm chí lời thú nhận của chính những kẻ tham gia cho thấy mức độ tổ chức, tinh vi, và sự vô nhân tính tột độ mà chủ nghĩa Quốc xã gây ra. Tuy nhiên, cũng chính nhờ những chứng cứ này, thế giới có thể hiểu rõ hơn sự thật và cảnh tỉnh về những nguy cơ tiềm ẩn của độc tài, phân biệt chủng tộc và bạo lực chính trị.

Những lời di nguyện cuối của nạn nhân: “Hãy nhớ và đừng quên” chính là kim chỉ nam để mọi thế hệ sau tiếp tục bảo vệ nhân quyền, bình đẳng, và chặn đứng các mầm mống thù ghét trước khi chúng có thể đẩy nhân loại vào một thảm kịch nữa.

“Không được quên, để không phải hối hận một lần nữa.”

5/5 - (1 vote)

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.