Ur là một thành phố cổ nổi tiếng ở miền nam Lưỡng Hà (Mesopotamia), thuộc khu vực Sumer. Hiện nay, di chỉ của nó nằm ở Tell el-Muqayyar, phía nam Iraq. Trong Kinh Thánh, Ur được gắn liền với những câu chuyện về khởi nguyên, như “nơi bắt đầu định cư của ông tổ Ur” (theo một số truyền thống Do Thái – Cơ Đốc) và đặc biệt là quê hương của Abraham – vị “tổ phụ đức tin” trong Do Thái giáo, Cơ Đốc giáo, Hồi giáo.
Tuy nhiên, cả hai cách hiểu kinh thánh này đều gây tranh cãi. Nhiều học giả cho rằng “Ur” trong Kinh Thánh có thể không trùng khớp với Ur mà các nhà khảo cổ khai quật. Họ đặt giả thuyết Abraham đến từ một địa danh khác, Ura, ở vùng bắc Lưỡng Hà, gần Harran. Dù vậy, đối với đại chúng, Ur vẫn thường gắn với hình ảnh nơi Abraham đã khởi hành sang miền đất Canaan.
Bỏ qua những tranh luận kinh thánh, có một sự thật chắc chắn: Ur từng là một đô thị cực kỳ phát triển ở vùng Lưỡng Hà cổ, tồn tại từ thời Ubaid (5000–4100 TCN) và liên tục thịnh vượng cho đến khoảng 450 TCN. Vị trí sát Vịnh Ba Tư (ngày nay bờ biển lùi xa do bồi lắng phù sa) khiến Ur trở thành thương cảng chiến lược. Đó là lý do Ur được xem như “đô thị phồn hoa bậc nhất,” nổi danh về thương mại đường biển, kết nối với Ấn Độ và nhiều khu vực xa xôi khác.
Khai quật thành Ur
Ur đã được nhiều nhà thám hiểm biết đến trước thế kỷ 20, nhưng danh tiếng của di chỉ này bùng nổ khi Sir Leonard Woolley (1880–1960) tiến hành khai quật quy mô lớn tại Tell el-Muqayyar vào năm 1922, đại diện cho Bảo tàng Anh và Đại học Pennsylvania. Cùng thời điểm, Howard Carter tìm ra lăng mộ vua Tutankhamun (Ai Cập), nên Woolley cũng khao khát phát hiện tầm cỡ.
Lăng mộ hoàng gia và Mồ Tuẫn Táng
- Woolley đã khai quật “Những ngôi mộ hoàng gia” của Ur, trong đó có mộ Nữ hoàng Puabi (còn gọi là Shub-ad). Tại đây, các đồ tùy táng vô cùng xa xỉ bằng vàng, bạc, ngà voi, đá quý… được phát hiện, cho thấy xã hội Ur có giai tầng hoàng gia cực kỳ phú quý.
- Trong Mồ Tuẫn Táng, Woolley tìm thấy xác của 6 lính canh cùng 68 phụ nữ thị tùng. Họ dường như tham gia nghi lễ hiến sinh hoặc tự nguyện “theo” chủ nhân sang thế giới bên kia. Đáng chú ý, một phụ nữ vẫn cầm trên tay dải băng bạc chưa kịp đeo trước khi uống thuốc độc “chết êm ái,” để đi cùng chủ.
Woolley tin rằng mình đã tìm thấy vết tích “Đại Hồng Thủy” trong Kinh Thánh: một lớp trầm tích dày, cho thấy có thể Ur từng trải qua một trận lũ lụt lớn. Dù vậy, nhiều khảo cổ học gia – tiêu biểu là Max Mallowan (trợ lý của Woolley) – sau này chứng minh đó chỉ là dấu hiệu của lũ sông Tigris – Euphrates thường niên, không đủ bằng chứng để kết luận “Đại Hồng Thủy toàn cầu.”
Bất kể vấn đề “nước lũ,” di tích Ur do Woolley khai quật đã hé lộ một nền văn minh lộng lẫy, khẳng định vai trò của Ur trong thời Sumer. Tại đây còn tìm thấy Royal Standard of Ur: một hộp gỗ khảm miêu tả hai mặt “chiến tranh và hòa bình,” tô đậm sự vinh quang của thành bang Ur trong lịch sử.
Kiến trúc thành cổ Ur và Vai trò thương mại
Nhìn lại bối cảnh cổ đại, ta thấy Ur sở dĩ giàu mạnh do:
- Vị trí địa lý: Thời sơ khai, Ur nằm sát bờ Vịnh Ba Tư (ngày nay bờ biển đã rút xa do phù sa bồi lấp). Điều này giúp Ur trở thành cửa ngõ giao thương bằng đường biển, kết nối Lưỡng Hà với Ấn Độ và khu vực khác.
- Tuyến thương mại đường sông: Ur cũng hưởng lợi từ hai dòng Tigris và Euphrates chảy qua khu vực, cho phép vận chuyển nội địa.
- Sự ổn định chính trị: Với chính quyền mạnh, Ur có thể thu hút nghệ nhân, thương nhân, tạo môi trường đô thị sung túc.
Theo dấu tích khảo cổ, trong thời Ubaid (5000–4100 TCN), Ur chỉ là một làng ven sông nhỏ, có thể thuộc quyền quản lý của một thủ lĩnh mang tính tôn giáo (priest-king). Dần dần, nó mở rộng, trở thành thành bang tầm cỡ. Vua Mesannepadda (thuộc Vương triều thứ nhất) được xem là nhân vật sớm nhất được đề cập trong Danh sách Vua Sumer (Sumerian King List), nhưng các ghi chép về hành trạng của ông – hay triều đại ban đầu – rất mơ hồ. Lúc bấy giờ, người Sumer thường quy chiến công cho thần linh hoặc những “anh hùng bán thần” (kiểu Gilgamesh), chứ không có thói quen ghi chép tiểu sử chi tiết của vua chúa phàm tục.
Ảnh hưởng đế chế Akkad
Tình trạng này thay đổi khi Sargon Đại đế (2334–2279 TCN) nổi lên, thống nhất vùng Lưỡng Hà, lập nên Đế chế Akkad (2334–2083 TCN). Sargon tự nhận mình sinh ra bởi “một nữ tư tế” và được một thần linh bảo hộ, gắn với thần Inanna. Ông đồng thời là bậc thầy trong việc “xây dựng hình tượng,” khuyến khích việc ghi lại thành tựu quân sự, kinh tế dưới danh nghĩa “Chính ta đã làm điều này.” Các hoàng đế kế tục, như Naram-Sin (2261–2224 TCN), còn đi xa hơn: thậm chí xưng mình là “thần” lúc sinh thời.
Với ảnh hưởng từ Akkad, nhiều vua sau này – kể cả vua của Ur – bắt đầu chăm chút hơn cho “tiểu sử” và “chiêu trò” ca tụng công đức. Do đó, đến thời Vương triều III Ur (Ur III), ta có được khá nhiều ghi chép về các vua như Ur-Nammu (2047–2030 TCN) và Shulgi (2029–1982 TCN).
Thời kỳ rực rỡ: Vương triều III Ur (2047–1750 TCN)
Ur-Nammu được biết đến là người đã ban hành Bộ luật Ur-Nammu (có lẽ khoảng năm 2100–2050 TCN), sớm hơn “Luật Hammurabi” đến 300 năm. Đây là bộ luật thành văn cổ xưa nhất ta từng biết. Ur-Nammu cũng cho xây nhiều công trình quan trọng, tiêu biểu là Đại Ziggurat của Ur – kim tự tháp bậc thang đồ sộ.
Ur-Nammu tự xem mình như “người cha” của dân, áp dụng mô hình quản trị “gia trưởng.” Trong đó, ông đóng vai như một phụ thân uy nghi, dẫn dắt con cái (thần dân) hướng tới thịnh vượng. Nhờ ổn định chính trị, Ur trở thành trung tâm văn hóa, nghệ thuật, công nghệ của Sumer. Các nghề khảm, chế tác kim loại, sản xuất đồ gốm, dệt vải… đều phát triển mạnh.
Con trai Ur-Nammu là Shulgi (2029–1982 TCN) – một trong những vị vua vĩ đại nhất Sumer. Muốn vượt “cái bóng” của cha, Shulgi có những hành động táo bạo, như:
- Chạy 200 dặm trong 1 ngày: Từ trung tâm tôn giáo Nippur đến Ur và quay lại, để dự lễ ở cả hai nơi. Thánh thi “A Praise Poem of Shulgi” ca ngợi ông như vị thần có sức bền phi thường.
- Tập trung phát triển hạ tầng: Ông nâng cấp đường xá, lập quán trọ (caravanserai), trồng vườn dọc đường để phục vụ thương nhân và khách hành hương.
- Thúc đẩy giáo dục, văn chương: Ông cho củng cố chữ viết hình nêm, tài trợ cho trường học (edubba), yêu cầu biên niên sử và các loại văn bản hành chính.
Tuy vậy, dưới thời con cháu Shulgi, sự xâm lấn từ ngoại tộc vẫn diễn ra. Sumer phải đối phó các bộ lạc du mục Martu (Amorites) và đặc biệt là người Elam ở phía đông. Shulgi xây bức tường “dài 250 km” để chống Martu, nhưng không chặn được đường vòng. Cuối cùng, năm 1750 TCN, Elam vượt qua phòng tuyến, cướp phá Ur, bắt vua làm tù binh. Đây được xem là dấu mốc sụp đổ của Vương triều III Ur, cũng là “kết thúc” thời hoàng kim của Sumer.
Ur sau thời Sumer
Tuy nền văn minh Sumer diệt vong, Ur không hề “biến mất” ngay. Suốt thời kỳ Cổ Babylon (2000–1600 TCN), Ur tiếp tục được coi trọng. Các vương triều kế tục (Isin, Larsa…) cố gắng tu bổ đền miếu, vì họ tôn kính các thần ở Ur. Rồi đến thời Kassites và Assyria, Ur vẫn giữ vị thế khá quan trọng, duy trì truyền thống văn hóa.
Mọi thứ thay đổi đáng kể khi yếu tố khí hậu và môi trường tác động. Thủy triều sông Tigris – Euphrates dần bồi đắp, khiến bờ biển Vịnh Ba Tư lùi xa. Ur ngày càng mất đi lợi thế thương cảng. Người dân rời bỏ thành phố, tìm đến những vùng đất mới màu mỡ hơn. Đến khoảng 450 TCN, Ur cơ bản bị bỏ hoang.
Trôi và quên lãng và tái phát hiện
Qua hàng thế kỷ, Ur bị chôn vùi dưới lớp cát. Mãi đến năm 1625, nhà du hành Pietro della Valle đến đây, nhận ra một số mảnh gạch có ký tự lạ (sau này xác định là chữ hình nêm), nhưng chưa đi sâu nghiên cứu. Phải tới giai đoạn 1853–1854, John George Taylor (theo ủy quyền Bảo tàng Anh) tiến hành khai quật sơ bộ, phát hiện nhiều khu mộ lớn nhưng ngỡ đó là nghĩa trang Babylon.
Năm 1922, Leonard Woolley đến Ur, tiến hành cuộc đào bới bài bản kéo dài đến 1934. Khám phá đáng giá nhất chính là:
- Royal Tombs (Mộ hoàng gia): cho thấy Ur từng có một triều đình xa hoa, các vị vua/tùy tùng được chôn cất với vô vàn trang sức, hiện vật kỳ công.
- Mộ Nữ hoàng Puabi (Shub-ad): Nơi chứa nhiều vòng, mũ miện, áo khoác bằng vàng, bạc, đá bán quý…
- Bục hoàng gia: “tiểu họa” chạm khắc miêu tả cảnh diễu binh, lễ hội, cảnh thường dân…
Tuy Woolley có tham vọng “chứng minh Ur là nơi xảy ra đại hồng thủy theo Kinh Thánh,” các bằng chứng khoa học về sau cho thấy không có “trận lụt toàn cầu” nào. Dường như chỉ là lũ cục bộ vùng Lưỡng Hà. Tuy nhiên, khám phá của ông vẫn giúp khẳng định: Ur thực sự là một trung tâm văn minh siêu việt thời cổ.
Quê hương tổ phụ Abraham
Trở lại câu chuyện Kinh Thánh: Abraham (thường sống ở khoảng thế kỷ 19–18 TCN theo ước đoán truyền thống) được cho là “rời Ur” để đi đến xứ Canaan (Israel – Palestine ngày nay). Nhiều học giả tranh cãi “Ur” nói đến trong Sách Sáng Thế (Genesis) có phải chính là Ur ở Sumer? Một số cho rằng “Ura” vùng Harran (phía bắc) mới là gốc. Tuy nhiên, ý niệm “Ur of the Chaldees” đã bám chặt trong truyền thống Do Thái – Cơ Đốc, biến di chỉ Ur ở miền nam Iraq thành “quê hương Abraham.”
Thực ra, kể cả nếu không có mối liên hệ Kinh Thánh, Ur vẫn xứng đáng nổi tiếng nhờ bề dày lịch sử. Song, chuyện gắn Ur với Abraham càng làm nơi đây hấp dẫn trong mắt du khách và các nhà nghiên cứu, tương tự “vị thế” Jerusalem, Bethel…
Tàn tích huy hoàng: Kim tự tháp bậc thang Ziggurat
Biểu tượng rõ nét nhất của Ur hiện nay chính là Đại Ziggurat – một kim tự tháp bậc thang bằng gạch bùn, tráng nhựa bitum, cao hàng chục mét. Được xây dưới thời Ur-Nammu và Shulgi, Đại Ziggurat là nơi thờ thần Nanna (thần Mặt Trăng), đồng thời là trung tâm hành lễ của thành bang. Hiện nay, dù bị thời gian bào mòn, tòa tháp vẫn sừng sững, đại diện cho kiến trúc Sumer tráng lệ.
Nếu có dịp đến miền nam Iraq, du khách vẫn có thể thấy những bậc thang dẫn lên đỉnh ziggurat, cảm nhận “hơi thở” của một nền văn minh đã từng “đứng đầu thế giới,” tạo nên chữ viết đầu tiên (chữ hình nêm), phát minh xe bánh, lập trường học (edubba), xây dựng nông nghiệp tưới tiêu…
Ur trong cái nhìn hiện đại
Nhiều người biết đến Ur chủ yếu qua lăng kính Kinh Thánh (nơi Abraham sinh ra), hoặc qua giai thoại “đại hồng thủy.” Thực tế, Ur đáng chú ý hơn rất nhiều:
- Một trong những thành bang Sumer rực rỡ nhất: Nhờ thương mại đường biển, đường sông, cùng sự bảo trợ của các vương triều giàu có.
- Di sản văn minh: Ur đóng góp vào sự phát triển chữ hình nêm, luật pháp (Luật Ur-Nammu), kiến trúc đô thị, ziggurat, thủ công mỹ nghệ…
- Bằng chứng khảo cổ phong phú: Từ “Royal Tombs” đầy vàng bạc, đến vô số bảng đất sét cuneiform, qua đó chúng ta hiểu sâu hơn về xã hội Sumer.
- Sự suy tàn dần dần: Từ ảnh hưởng chính trị (Elam, Amorites…) đến biến đổi địa lý (bờ biển lùi xa, đất đai kém phì nhiêu) khiến Ur mất dần vị thế, dân di cư, rồi rơi vào hoang phế.
Nhiều người đến Ur mong tìm “dấu tích Abraham.” Dù chưa có chứng cứ khảo cổ khẳng định tuyệt đối, nơi đây vẫn mang giá trị biểu tượng lớn trong các tôn giáo khởi nguồn từ Abraham (Do Thái giáo, Cơ Đốc giáo, Hồi giáo). Chính phủ Iraq và cộng đồng quốc tế có nỗ lực khôi phục và bảo tồn di chỉ Ur, dù tình hình an ninh vùng Trung Đông có lúc phức tạp.
Ur nhắc nhở ta rằng ngay cả đô thị giàu có nhất cũng có thể suy tàn do biến đổi địa lý – môi trường, bất ổn chính trị hoặc sai lầm chiến lược (như bức tường Shulgi dài nhưng không hiệu quả). Mặt khác, Ur cho thấy con người thời cổ đã kiến tạo một xã hội văn minh cực kỳ phức tạp, với bộ luật, tôn giáo, nghệ thuật, và quản trị công phu.
Tóm lược
Ur là một trong những viên ngọc sáng của nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại, sánh ngang Uruk, Babylon. Ban đầu, Ur nổi tiếng với vai trò thương mại, nhờ vị trí chiến lược sát Vịnh Ba Tư. Theo thời gian, Ur trở thành trung tâm văn hóa – tôn giáo, đặc biệt dưới thời Vương triều III (2047–1750 TCN) khi các vua Ur-Nammu, Shulgi thúc đẩy luật pháp, xây Đại Ziggurat, làm nên “Phục Hưng Sumer.”
Dù những sự kiện “lịch sử thánh kinh” (Abraham, Đại Hồng Thủy) còn tranh cãi, không thể phủ nhận Ur từng giữ vị thế quan trọng, giàu sang, và để lại dấu ấn to lớn trong tiến trình văn minh Lưỡng Hà. Qua các cuộc khai quật quy mô (nhất là Leonard Woolley, 1922–1934), chúng ta chứng kiến cảnh phồn hoa xa xỉ (Mộ Hoàng Gia, Châu Báu…) lẫn những thể chế xã hội tiến bộ (luật thành văn Ur-Nammu).
Ngày nay, những tàn tích còn lại như Đại Ziggurat vẫn sừng sững giữa sa mạc, gợi nhắc một đế chế từng trải qua bao thịnh suy. Dưới bầu trời Iraq, nếu có dịp bước trên nền đất cũ nơi từng lưu dấu hàng nghìn năm, ta cảm nhận được hơi thở của một Ur lẫy lừng, nơi mà con người tin rằng họ nhận ân sủng từ các vị thần, và cùng nhau tạo dựng một trung tâm đô hội huy hoàng bậc nhất thời cổ đại.