Lịch Sử Thế Chiến II

Thế chiến II – Một cuộc chiến chưa có hồi kết

Thế chiến II là một cột mốc không thể thiếu để hiểu thế giới hôm nay – nhưng nó không phải một chương đã khép.

Nguồn: Foreign Affairs
the chien 2 chua ket thuc

Lịch sử hiếm khi đi theo đường thẳng. Những thời kỳ tưởng như đã khép lại vẫn để lại vết rạn trong lòng thế giới, âm ỉ kéo dài qua nhiều thế hệ.

Thế chiến II thường được xem là cuộc chiến lớn nhất, đẫm máu nhất, tàn khốc nhất trong lịch sử hiện đại. Nhưng nhiều nhà sử học cho rằng, nó không đơn thuần là một cuộc chiến bùng nổ rồi kết thúc, mà là một phần trong “cuộc nội chiến toàn cầu” kéo dài từ năm 1914 đến tận 1991 – từ lúc các đế chế sụp đổ sau Thế chiến I cho đến khi Liên Xô tan rã.

Và dù đã tám thập kỷ trôi qua kể từ ngày phát xít Đức đầu hàng, ký ức về cuộc chiến ấy vẫn chia rẽ thế giới – không chỉ bởi những gì đã xảy ra, mà còn bởi cách mỗi quốc gia chọn để kể lại câu chuyện đó.

Ký ức chia rẽ: Mỗi quốc gia một câu chuyện về chiến tranh

Không có một ngày duy nhất được cả thế giới đồng thuận là “ngày Thế chiến II bắt đầu”.

  • Với người Mỹ, chiến tranh thực sự khởi đầu vào ngày 7 tháng 12 năm 1941, khi Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng, kéo theo việc Đức tuyên chiến với Hoa Kỳ.
  • Người Nga, dưới thời Putin, lại khẳng định mốc khởi đầu là tháng 6 năm 1941, khi phát xít Đức xâm lược Liên Xô – phớt lờ thực tế rằng chính Liên Xô và Đức đã cùng nhau chia cắt Ba Lan từ năm 1939.
  • Với châu Âu, đặc biệt là Ba Lan và Anh, ngày 1 tháng 9 năm 1939 – khi Đức tràn qua biên giới Ba Lan – mới là điểm bắt đầu không thể tranh cãi.
  • Người Trung Quốc lại nhìn xa hơn: từ năm 1937, khi chiến tranh Trung–Nhật nổ ra, hay thậm chí từ 1931, khi Nhật chiếm Mãn Châu.
  • Còn nhiều người cánh tả ở Tây Ban Nha tin rằng Thế chiến thực sự manh nha từ năm 1936, khi Tướng Franco khởi nghĩa, mở đầu cuộc Nội chiến Tây Ban Nha.

Những khác biệt đó không chỉ nằm ở sách giáo khoa. Chúng phản ánh những tổn thương, định kiến và niềm tự hào dân tộc chưa bao giờ được hàn gắn trọn vẹn.

Và khi những ký ức ấy được dùng như công cụ chính trị – như cách Tổng thống Putin gọi cuộc xâm lược Ukraine là “nhiệm vụ chống phát xít mới” – thì lịch sử không còn là thứ để học hỏi, mà trở thành vũ khí để biện minh.

Lạm dụng lịch sử để phục vụ chính trị

Trong chính trường hiện đại, lịch sử không chỉ là ký ức – nó là công cụ. Và không ai hiểu điều đó rõ hơn Vladimir Putin.

Ở Nga, Thế chiến II không được gọi là “World War II” mà là “Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại” – một cái tên mang đậm sắc thái tự hào dân tộc. Đó là cuộc chiến mà nhân dân Liên Xô đã “giải phóng châu Âu khỏi chủ nghĩa phát xít”, dù cái giá phải trả là hàng chục triệu sinh mạng.

Putin không chỉ giữ lại huyền thoại này – ông nhấn mạnh nó, phóng đại nó, và lồng ghép nó với tư tưởng đế quốc. Ông vẽ nên một hình ảnh nước Nga vừa là nạn nhân, vừa là người hùng, đồng thời xóa nhòa vai trò của các nước khác – đặc biệt là Mỹ và Anh – trong chiến thắng trước Hitler.

Tệ hơn, Putin còn ra sức phục hồi danh tiếng của Stalin, kẻ từng gieo rắc kinh hoàng không kém gì Hitler. Trong khi chính Stalin thừa nhận cái chết hàng triệu người trong nạn đói Holodomor ở Ukraine là điều “đáng tiếc”, Putin tránh nhắc đến. Sách giáo khoa Nga ngày nay giảm nhẹ tội ác của chế độ Stalin, tô hồng vai trò lãnh đạo “kiên quyết” trong chiến tranh.

Những gì còn lại là một thứ lịch sử bị chọn lọc, bị nhào nặn, dùng để biện minh cho các cuộc xâm lược mới. “Nếu cha ông ta từng giải phóng Kiev khỏi phát xít, thì hôm nay, chúng ta có quyền làm điều tương tự” – đó là luận điệu được lặp đi lặp lại trong các bài phát biểu, bản tin, và thậm chí sách giáo khoa dành cho học sinh Nga.

Lịch sử, một lần nữa, không phải để hiểu, mà để huy động.

Cái giá của chiến thắng

Chiến thắng phát xít không mang lại sự giải thoát tuyệt đối. Nó chỉ mở ra một trật tự mới – đầy toan tính, đổi chác, và mất mát.

Nước Anh, từng là “cảnh sát toàn cầu”, buộc phải thừa nhận vai trò lãnh đạo nay thuộc về Mỹ. Churchill dù tự hào về chiến thắng nhưng cay đắng vì biết rằng đế chế Anh đang lụi tàn. Người Anh an ủi nhau bằng câu cửa miệng rằng họ “đã vượt qua giới hạn của mình” trong chiến tranh – nhưng thực chất họ đã bước vào vai trò thứ yếu trong trật tự thế giới mới.

Hoa Kỳ, với tất cả sức mạnh kinh tế và quân sự, ban đầu muốn rút lui. Nhưng khi bóng ma Liên Xô hiện rõ, Mỹ buộc phải ở lại châu Âu – xây dựng NATO, viện trợ Marshall, dựng nên một bức màn ngăn chủ nghĩa cộng sản. Mỗi bước đi là sự giằng co giữa chủ nghĩa quốc tế và chủ nghĩa biệt lập – một vết rạn vẫn còn thấy rõ đến tận ngày nay.

Liên Xô, đổi lại toàn quyền kiểm soát Đông Âu – đặc biệt là Ba Lan – để chấp thuận thành lập Liên Hợp Quốc. Nhưng cái giá của “thỏa thuận lớn” ấy là sự chia cắt châu lục suốt 45 năm. Bức màn sắt không phải được dựng lên bởi một phát đạn, mà bằng những cái bắt tay ở Yalta, Potsdam, những nhượng bộ im lặng, và những vùng xám đạo đức.

Chiến tranh kết thúc, nhưng những mối nghi kỵ, tham vọng và đau thương mà nó tạo ra không dễ gì chôn vùi. Một trật tự ra đời từ sự thỏa hiệp – và như mọi thỏa hiệp lịch sử, nó chứa đựng sẵn mầm mống cho những cuộc xung đột tương lai.

Sự tàn khốc vượt con số

Thế chiến II giết chết khoảng 85 triệu người – một con số khổng lồ đến mức… gần như không thể cảm nhận được. Bởi mỗi cái chết ấy không chỉ là một mạng người, mà là một thế giới mất đi: gia đình tan vỡ, giấc mơ dở dang, ký ức bị chôn vùi.

Đây là cuộc chiến đầu tiên mà số dân thường chết còn nhiều hơn binh lính. Người Do Thái bị diệt chủng có hệ thống. Người Trung Quốc chết vì đói và bệnh tật nhiều hơn vì bom đạn. Quân lính Hồng quân bị bắt rồi bị tra tấn, xử bắn, hoặc đưa vào trại lao động ở Siberia đến chết. Người Nhật ở Mãn Châu, lính Đức đào ngũ, dân thường ở Đông Âu – tất cả đều chìm trong một vòng xoáy không có chỗ cho nhân đạo.

Không phải ai cũng chết vì lưỡi lê hay bom rơi. Nhiều người chết vì đói giữa mùa đông không áo ấm. Vì bệnh trong trại giam không thuốc men. Vì bị đuổi khỏi quê hương và lang thang đến kiệt sức. Vì một quyết định hành chính nào đó từ những người chưa từng nhìn thấy họ.

Và cũng không phải ai sống sót cũng được sống. Những người trở về – từ trại tập trung, từ nhà tù, từ chiến trường – mang theo những vết thương không thấy bằng mắt: ám ảnh, mặc cảm, tội lỗi, và câm lặng.

Một số sống tiếp để kể lại. Nhưng nhiều người chọn im lặng. Không vì quên, mà vì không có lời nào đủ để diễn tả.

Gác súng nhưng chiến tranh chưa kết thúc

Súng ngừng nổ vào năm 1945, nhưng chiến tranh không kết thúc vào năm 1945.

Ở khắp châu Âu, hàng triệu người lính trở về trong hoang mang. Họ thấy quê hương bị tàn phá, thấy phụ nữ tự mình gồng gánh gia đình, thấy những điều không ai kể họ nghe: hãm hiếp, cộng tác với kẻ thù, buôn lậu, sinh tồn bằng mọi giá.

Nhiều người đàn ông không chịu nổi điều đó. Họ đòi lại vai trò gia trưởng, ra sức kiểm soát, thậm chí bạo lực. Một làn sóng phản động xã hội lặng lẽ diễn ra – nhất là ở Đức và Pháp – nơi nỗi xấu hổ và ngờ vực đã ăn sâu vào những gia đình không còn nguyên vẹn.

Ở nơi khác, chiến tranh biến thành thanh trừng chính trị. Trong một nhà ga ở Ý, những người lính trở về từ nhà tù Liên Xô bị buộc phải… tỏ lòng trung thành với Đảng Cộng sản. Khi họ viết lên toa tàu dòng chữ “abbasso comunismo” (Đả đảo cộng sản), bạo lực bùng nổ. Họ không được đón chào như anh hùng, mà bị gọi là “phát xít”.

Ở Đông Âu, hàng triệu người bị ép di cư – không phải để tìm cuộc sống mới, mà vì quê hương của họ đã bị xóa tên khỏi bản đồ. Thành phố Lwow của Ba Lan trở thành Lviv của Ukraine. Những người Đức bị đuổi khỏi đất Ba Lan mới. Những người Ba Lan bị đưa đến vùng đất Đức cũ. Cả một châu lục bị vẽ lại bằng bút chì và súng ống.

Và phía sau hậu trường của những hội nghị như Yalta hay Potsdam là những kế hoạch quân sự bí mật của Liên Xô – xâm chiếm Pháp, Ý, các eo biển Bắc Âu – chỉ bị hoãn lại khi họ biết Mỹ đã chế tạo thành công bom nguyên tử.

Chiến tranh chấm dứt trên mặt trận, nhưng chưa bao giờ chấm dứt trong lòng con người, trong chính trị, và trong địa lý.

Trật tự, siêu cường và bom nguyên tử

Thế chiến II không chỉ kết thúc một thời đại, nó tái định hình thế giới theo cách không gì có thể đảo ngược.

Hai cường quốc mới nổi lên từ tro tàn: Hoa KỳLiên Xô. Một bên đại diện cho tư bản dân chủ, một bên là chủ nghĩa cộng sản toàn trị. Và từ đó, trật tự lưỡng cực hình thành – không phải bằng thỏa thuận, mà bằng ranh giới, vũ khí và ý thức hệ.

Châu Âu đế quốc – Anh, Pháp, Hà Lan – sụp đổ, để lại khoảng trống quyền lực trải dài từ châu Phi đến Đông Nam Á. Trong khoảng trống đó, một Trung Quốc mới dần trỗi dậy, đầu tiên dưới Mao Trạch Đông, sau này là cường quốc kinh tế thách thức trật tự toàn cầu.

Liên Hợp Quốc ra đời với khát vọng cao đẹp: giữ hòa bình, bảo vệ chủ quyền, chống xâm lược. Nhưng từ những ngày đầu, tổ chức này đã phải đánh đổi lý tưởng để đạt được sự đồng thuận – như việc Mỹ chấp nhận để Liên Xô kiểm soát Ba Lan để đổi lấy sự ủng hộ cho LHQ. Và ngay trong năm 2024, chính Mỹ đã bỏ phiếu cùng Nga chống lại một nghị quyết lên án cuộc xâm lược Ukraine – như thể lịch sử đang xoay vòng.

Chiến tranh lạnh bắt đầu âm ỉ từ năm 1947, nhưng hạt giống của nó đã được gieo ngay từ năm 1941, khi Liên Xô bị Đức tấn công. Stalin, ám ảnh bởi việc bị đánh úp, đã vẽ nên một vành đai vệ tinh – từ Đông Đức đến Balkan – để bảo vệ biên giới. Tâm lý ấy không chết cùng Stalin. Putin hôm nay vẫn giữ lấy nó, chỉ thay “Bức tường Berlin” bằng cuộc chiến ở Ukraine.

Từ các lãnh đạo huyền thoại như Churchill, Roosevelt, Stalin… đến những kẻ ám ảnh quyền lực như Putin, Trump – Thế chiến II vẫn là chiếc gương để họ soi chiếu chính mình, uốn nắn hiện thực theo ký ức hoặc ảo tưởng.

Tóm lại

Thế chiến II là một cột mốc không thể thiếu để hiểu thế giới hôm nay – nhưng nó không phải một chương đã khép. Nó là vết nứt vẫn âm ỉ dưới bề mặt địa chính trị toàn cầu.

Nó chứa đựng tất cả: vĩ đại và tàn bạo, phản bội và hi sinh, hy vọng và tận diệt. Và điều quan trọng nhất: nó cho thấy con người vừa có thể sa ngã đến đáy sâu vô đạo đức, vừa có thể vươn lên với lòng nhân hậu không tưởng.

Chúng ta không nhớ đến Thế chiến II để ngợi ca chiến thắng, mà để không quên cái giá của sự im lặng, thỏa hiệp, và chủ nghĩa cực đoan. Nhớ – không phải để lặp lại, mà để vượt qua.

5/5 - (1 vote)

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM