Vào thập niên 1860, nhà thơ Charles Baudelaire đã tỏ ra ghê tởm trước điều mà chúng ta ngày nay có thể gọi là “lướt tin thảm họa” – liên tục tiêu thụ những nội dung đầy bạo lực, tiêu cực qua báo chí. Trong lời than thở của ông, “Mỗi tờ báo, từ dòng đầu tiên đến dòng cuối cùng, chỉ là một chuỗi những chuyện kinh hoàng… Tôi không hiểu sao bàn tay trong sạch có thể chạm vào tờ báo mà không rùng mình ghê sợ.” Thái độ chán ghét báo chí thời ấy không chỉ của riêng Baudelaire. Nhiều người Pháp thế kỷ 19 phê phán báo chí như một loại “virus” hay “chất gây nghiện” làm quần chúng rơi vào trạng thái thần kinh căng thẳng, dễ bị kích động hoặc sa sút năng suất làm việc.
Tuy nhiên, điều trớ trêu nằm ở chỗ: những nhà văn lên án báo chí một cách quyết liệt lại thường chính là những cây bút cộng tác với báo chí, thậm chí xuất bản tiểu thuyết của mình ngay trên các trang báo. Từ Honoré de Balzac, anh em Goncourt đến Guy de Maupassant, họ phản ánh mặt xấu của truyền thông: sự suy đồi, tham nhũng, chạy theo giật gân… Nhưng đồng thời, mối quan hệ phức tạp này cũng cho thấy báo chí đã trở thành “phòng thí nghiệm” cho nhiều hình thức văn chương mới: tiểu thuyết đăng feuilleton (tiểu thuyết đăng dài kỳ), thơ văn xuôi, phê bình văn học, v.v.
Dần dần, thái độ bi quan cực đoan trước báo chí chuyển sang một góc nhìn tinh tế hơn ở những giai đoạn sau. Thế hệ các nhà văn hiện đại Pháp như Stéphane Mallarmé, Guillaume Apollinaire và Marcel Proust bắt đầu tiếp cận báo chí một cách “chủ động” hơn: vừa tiếp thu sức mạnh phổ biến của báo chí, vừa tìm cách “giải phóng” không gian sáng tạo nghệ thuật trong lòng phương tiện truyền thông đại chúng.
Dưới đây, chúng ta sẽ lần lượt điểm qua:
- Sự căm ghét và e ngại với báo chí trong văn học Pháp thế kỷ 19.
- Mâu thuẫn nội tại của các nhà văn: vừa “chửi rủa” báo chí, vừa dùng nó làm “sân khấu” sáng tác.
- Cách một số thi sĩ và tiểu thuyết gia hiện đại Pháp đối mặt với “văn minh báo chí” và gạn lọc nó vào nghệ thuật của mình.
- Liên hệ với kỷ nguyên số: học gì từ “câu chuyện báo chí” để tái tạo và dung hòa giữa công nghệ và văn chương hôm nay.
Blog Lịch Sử lược dịch bài viết Elegance and hustle – How French modernists from Proust to Mallarmé were alarmed and inspired by the voracious dynamism of the newspaper world – của Max McGuinness đăng trên trang Tạp chí Aeon
Thế kỷ 19: bùng nổ báo chí và nỗi lo văn chương “tận số”
Nửa sau thế kỷ 19, tại Pháp, báo chí bùng nổ mạnh mẽ về số lượng ấn bản, đồng nghĩa với việc người dân đón nhận thông tin nhiều hơn, nhưng cũng bị “bội thực” bởi những câu chuyện giật gân, bạo lực, hoặc đồi bại. Baudelaire đã tóm lược thực trạng ấy bằng giọng mỉa mai cay đắng: “Đây là thứ rượu khai vị kinh tởm mà mỗi sáng người văn minh lại dùng kèm bữa điểm tâm…”
Khung cảnh này tạo nên một loạt phản ứng từ giới văn nghệ sĩ:
- Trên các trang báo: Người ta đổ lỗi cho báo chí kích động tội phạm bằng những bài tường thuật tội ác rùng rợn.
- Trong văn chương: Một loạt tiểu thuyết “đen tối” vạch trần thế giới “truyền thông bẩn”, gọi báo chí là “ổ chứa của tư tưởng” (chữ của Balzac trong Lost Illusions).
- Quan ngại xã hội: Báo chí được xem là con dao hai lưỡi, dễ lôi kéo công chúng vào con đường suy đồi về đạo đức.
Tác phẩm Lost Illusions (1837-1843) của Balzac điển hình cho thái độ gay gắt: trong đó, nhân vật Lucien de Rubempré – chàng thi sĩ trẻ đầy lý tưởng – nhanh chóng trở thành kẻ “bồi bút” thực dụng khi bước vào thế giới báo chí bị chi phối bởi hối lộ, quan hệ ngầm và quy tắc “mua bán dòng tin”. Giống như một “nhà thổ của tư tưởng”, tòa soạn báo trong mắt Balzac nuốt chửng khát vọng nghệ thuật của những tâm hồn thanh cao.
Tuy nhiên, sự mỉa mai lớn nhất ở chỗ: Balzac, Maupassant, anh em Goncourt… đều dựa vào báo chí để in và bán tác phẩm, vì nguồn thu từ việc in sách riêng lẻ hoặc viết kịch thường bấp bênh. Vì vậy, mặc dù ghét bỏ báo chí, họ không thể không hợp tác. Điều này thể hiện mâu thuẫn cơ bản: báo chí vừa bị coi là kẻ “đầu độc” nghệ thuật, vừa là “mảnh đất vàng” cho họ trồng trọt những sáng tạo của mình.
Mâu thuẫn nội tại: Vừa bài bác vừa tận dụng báo chí
Bên cạnh thực trạng tiêu cực, báo chí thế kỷ 19 lại có một chức năng quan trọng: trở thành “phòng thí nghiệm” cho nhiều hình thức văn học mới. Khi bị kiểm duyệt ngặt nghèo, báo chí Pháp giảm hẳn tin tức chính trị, từ đó nhiều không gian trống được lấp đầy bằng tiểu thuyết đăng dài kỳ, truyện ngắn, thơ, phê bình, “chuyện phiếm” hoặc tiểu luận tản mạn. Công chúng háo hức theo dõi các chương truyện, và các nhà văn cũng kiếm tiền bản quyền từ đó.
Chính vì vậy, một nghịch lý đã xảy ra: báo chí liên tục bị chửi rủa, nhưng cũng là nơi “nuôi” và “giúp” văn chương phát triển. Cơn phẫn nộ của các nhà văn trước hiện tượng “thương mại hóa” ngòi bút (viết theo yêu cầu, chịu sự can thiệp của người tài trợ hoặc tòa soạn) tuy gay gắt, song họ cũng thừa nhận rằng chỉ có báo chí mới đem lại sức lan tỏa lớn. Balzac từng gọi chính mình là nạn nhân của “hệ thống tống tiền” trong các tòa soạn, nhưng lại quay về hợp tác với báo chí để mưu sinh. Gustave Flaubert cũng khinh thường báo chí, nhưng vẫn phải dựa vào những tờ tạp chí để quảng bá sáng tác.
Những trải nghiệm cay đắng này dẫn đến một “công thức” chung trong tiểu thuyết Pháp thế kỷ 19:
- Phê phán báo chí như thứ “nghiệp chướng” hủy hoại tư tưởng và nghệ thuật.
- Thừa nhận (dù miễn cưỡng) rằng nếu không có báo chí, văn chương khó tiếp cận công chúng rộng rãi.
- Khẳng định chính mình là “nạn nhân” của sự tha hóa, nhưng cũng là người “sống sót”, cố gắng duy trì “tính cao quý” của nghệ thuật.
Đến thời hậu kỳ thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, nhiều cây bút Pháp dần tìm thấy cách tiếp nhận báo chí theo hướng mới: thay vì chỉ “chửi rủa và chịu trận”, họ cố gắng khai thác các đặc điểm của báo chí để sáng tạo.
Bài Liên Quan
Mallarmé, Apollinaire, Proust với báo chí
Mallarmé: Nối “báo chí” và “thi ca” bằng sự tò mò hình thức
Stéphane Mallarmé (1842-1898) chính là một trong những người sớm ý thức về “báo chí” như cánh cửa vừa mở ra vô vàn cơ hội, vừa “đe dọa” sự thuần khiết của văn chương. Ông thuộc thế hệ thi sĩ Tượng trưng (Symbolist), nổi tiếng với thơ mang tính trừu tượng và nhạc tính phức tạp, thường bị xem là “khó hiểu” đối với độc giả đại chúng.
Đáng chú ý, Mallarmé ban đầu cũng phê phán “universal reportage” (chủ nghĩa đưa tin toàn cầu) – hình thức báo chí hướng đến thông tin mang tính thời sự, sự kiện. Ông cho rằng đó là “đối nghịch” với thi ca, vốn đề cao sự tinh tế, tượng trưng. Thế nhưng, Mallarmé không ngại cộng tác với báo chí. Ông từng sáng lập tạp chí thời trang riêng, viết nhiều bài cho các tờ báo khác nhau để kiếm nhuận bút.
Về mặt sáng tác, điểm đột phá lớn của Mallarmé nằm ở “A Throw of the Dice Will Never Abolish Chance” (1897) – bài thơ cách tân bố cục, có những khoảng trắng, dòng in đậm, cỡ chữ to nhỏ khác nhau… Tính “dàn trang” này gợi liên tưởng đến mặt báo, nơi tin tức được trình bày với tiêu đề lớn, cột chữ, khoảng trống tùy biến. Mallarmé muốn hòa trộn sự “náo động” của báo chí với sự cô đọng mang tính nhạc của thơ ca, từ đó tạo ra một hình thức thi ca mới mẻ và bền vững.
Một điều thú vị: tác phẩm này được tạp chí Cosmopolis trả nhuận bút hậu hĩnh để đăng, và có thể Mallarmé đã viết (hoặc hoàn thiện) nó xuất phát từ chính lời đề nghị thương mại ấy. Như vậy, tác phẩm mang tính “thử nghiệm vĩ đại” của ông đã được “nuôi” bởi sự hợp tác với báo chí, chứ không phải một cử chỉ tách biệt trong “tháp ngà” thuần khiết.
Apollinaire: Từ báo chí nghệ thuật đến “Calligramme” đa chiều
Sang đầu thế kỷ 20, Guillaume Apollinaire (1880-1918) – được xem là đại diện tiêu biểu cho khát khao “liên ngành” giữa thơ, hội họa, báo chí và các thể loại khác – tiếp tục sự nghiệp “liên kết” này. Apollinaire từng là nhà báo, viết phê bình nghệ thuật, đặc biệt ủng hộ trường phái Lập thể (Cubism) của Picasso, Braque. Ông từng mất việc vì đăng quan điểm “quá cách tân” trên một tờ báo bảo thủ, thậm chí còn gặp rắc rối pháp lý khi dính nghi án liên quan đến vụ trộm bức tranh Mona Lisa.
Tuy vậy, chính môi trường báo chí giúp Apollinaire nuôi dưỡng sức sáng tạo, từ cách dùng ngôn từ mang nhịp sống hiện đại đến sự đan cài hình ảnh của đời sống đô thị. Trong bài thơ “Zone” (1912), ông phác họa hình ảnh những tờ rơi, biển quảng cáo, sạp báo, và gọi đó là “thơ” của buổi sáng. Với ông, “báo chí” không còn chỉ là kênh phát tán thông tin mà còn là nguồn nhựa sống, chất liệu cho thi ca.
Apollinaire khai sinh ra dòng thơ thị giác (“calligramme”), trong đó các câu chữ sắp xếp theo hình dáng đồ họa. Bài thơ “Voyage” (1914) của ông ghép biểu tượng cột điện báo (chụp lại từ logo tờ Le Matin) vào những câu thơ tự do, tạo thành một bức tranh văn bản gợi hình ảnh toa tàu, đường dây điện, ẩn dụ cho “hành trình” vừa thực, vừa siêu hình. Tựu trung, Apollinaire không đoạn tuyệt báo chí, mà biến chính những mảnh rời thông tin trở thành chất liệu xây nên thế giới thơ.
Proust
Khác với Mallarmé và Apollinaire, Marcel Proust (1871-1922) có điều kiện tài chính thoải mái do thừa kế gia sản, nhưng cũng viết báo trong giai đoạn đầu, đăng bài trên Le Figaro. Nhiều chất liệu báo chí ấy sau này được chuyển vào bộ tiểu thuyết In Search of Lost Time (Đi Tìm Thời Gian Đã Mất, 1913-1927) – một trong những kiệt tác văn chương thế kỷ 20.
Trong tác phẩm, báo chí hiện diện khá nổi bật: các nhân vật đọc báo, nói về báo, bàn luận tin tức, thậm chí “săn” trang báo để chờ bài viết của chính mình được đăng. Và chính nhà văn kể chuyện (Narrator) trong tiểu thuyết đã có bài viết đầu tay xuất hiện muộn màng trên trang của Le Figaro, khiến anh vừa phấn khích vừa chán nản vì nhận ra sự phụ thuộc vào cái nhìn và sự chấp nhận của công chúng.
Cuối cùng, nhân vật này kết luận: đăng báo có thể có “vẻ đẹp” riêng, nhưng lại khiến văn chương bị lệ thuộc phản ứng xã hội. Anh tự nhủ phải viết tác phẩm vì khát vọng nội tâm, chứ không để “chiều lòng người đọc” như trên báo. Thế nhưng, Proust không hề che giấu mối duyên “nợ” với báo chí, thậm chí còn lật tẩy cả chuyện ông tự thuê bài quảng cáo (puff pieces) để báo in về mình. Tài xoay xở quan hệ, hẹn nhà phê bình ăn tối, gửi thư “phản pháo”… chứng tỏ Proust rất thức thời, biết tận dụng truyền thông để tạo danh tiếng cho tác phẩm.
Nhìn chung, thế hệ Mallarmé – Apollinaire – Proust không né tránh báo chí; họ “hòa trộn” sức mạnh truyền thông vào nỗ lực sáng tác, rồi từ bên trong đặt câu hỏi về giá trị nghệ thuật trong thời đại “ngập tràn tin tức”. Họ cũng duy trì tinh thần độc lập trong “tháp ngà” của mình, thay vì đoạn tuyệt hay bị “nuốt chửng” bởi làn sóng truyền thông đại chúng.
Từ báo giấy đến kỷ nguyên số
Nếu quay lại thế kỷ 19, ta thấy sự hoang mang trước báo chí ít nhiều giống với tâm thế “mâu thuẫn” của chúng ta trước internet, mạng xã hội và smartphone. Đó là cảm giác “không thể sống thiếu, mà cũng không ngừng phàn nàn”. Giống như Flaubert viết trong Dictionary of Received Ideas (1910): báo chí là thứ ta vừa cần lại vừa nguyền rủa. Hãy thử thay “báo chí” bằng “iPhone”, “Facebook” hay “Twitter”, chúng ta có lẽ cũng có nỗi niềm tương tự.
Hai xu hướng tiếp cận môi trường kỹ thuật số ngày nay
Hiện nay, các nhà văn nỗ lực “tranh đấu” với kỷ nguyên số thường chia thành hai nhóm chính:
- Truyền thống châm biếm (Ironic Traditionalists): Họ viết tiểu thuyết xoay quanh đề tài internet, thể hiện cuộc sống luôn trực tuyến, những hệ lụy trên mạng xã hội. Ví dụ Gary Shteyngart, Patricia Lockwood hay Lauren Oyler… Tác phẩm của họ mô phỏng ngôn ngữ mạng đứt đoạn, châm biếm văn hóa “online”, rồi đề xuất “giải thoát” bằng cách quay về tương tác ngoài đời, đọc sách giấy. Ở đây, internet hiện lên như “vùng đất hoang tàn” khó cứu vãn, chỉ có thể thoát ly hơn là chung sống.
- Hiện đại số (Digital Modernists): Họ khai thác môi trường số để thử nghiệm hình thức mới, giống như Mallarmé đã mày mò yếu tố thị giác của báo chí. Thay vì tuyệt vọng trước sự xâm lấn của công nghệ, họ coi digital là công cụ để tìm đường tân trang văn học. Ví dụ, Joanna Walsh với tác phẩm “Seed” (2017) – một truyện phi tuyến tính, đọc tương tác qua màn hình. Hay Kate Pullinger với “Breathe” (2018) – cài dữ liệu từ điện thoại người đọc vào nội dung, tạo hiệu ứng “truyện ma” pha lẫn bình luận về giám sát trực tuyến. Dù cũng ý thức những mặt trái của Big Tech, những nhà văn này không muốn “hắt hủi” kỹ thuật số, mà tìm cách “uốn nắn” và cải tiến văn chương qua hình thức điện tử.
Vấn đề lớn với văn chương kỹ thuật số, dĩ nhiên, là tính bấp bênh của nền tảng. Nhiều tác phẩm “hypertext” thập niên 1980-1990 giờ thành vô dụng vì hệ điều hành xưa đã lỗi thời. Hơn nữa, đọc tác phẩm dài trên thiết bị kết nối mạng dễ bị xao nhãng, thông báo đẩy, quảng cáo… Cách khắc phục thường thấy là viết những truyện ngắn, hoặc tác phẩm mang tính tương tác ngắn hạn (xem xong trong 30 phút) để tránh người đọc “trôi dạt” sang ứng dụng khác.
Liệu sách in có phải “chân ái”
Sách giấy (codex) qua hàng nghìn năm vẫn duy trì hình thức cơ bản: in mực trên trang, đóng gáy, lật trang. Trong bối cảnh “số hóa”, sách giấy vẫn chiếm thị phần lớn, chứng tỏ tính “bền vững” và “quen thuộc”. Tuy vậy, nghiên cứu chỉ ra xu hướng giới trẻ ít đọc sách giải trí, phần vì mạng xã hội chi phối. Dữ liệu cho thấy trung bình người Mỹ trên 15 tuổi chỉ dành khoảng 16 phút mỗi ngày cho đọc sách (năm 2022), giảm từ 23 phút (năm 2004). Ở Anh, hơn 1/3 người trưởng thành “bỏ đọc sách” vì mải mê mạng xã hội.
Từ thực trạng ấy, nguy cơ sách trở thành “thú chơi xa xỉ” của một nhóm tinh hoa hoặc người hoài cổ là hoàn toàn hiện hữu. Liệu có cách nào “tái tạo” sách in, để thu hút độc giả thế hệ mới và “gắn” thêm những yếu tố tương tác mà thế giới số mang lại?
Thời đại kết hợp sách giấy và kỹ thuật số
Mallarmé từng khao khát một “cuốn Sách” vừa đậm chất thơ, vừa mang tinh thần “báo chí hiện đại”. Tương tự, chúng ta ngày nay có thể mơ về một hình thức sách in “lai” kỹ thuật số – tích hợp công nghệ trong các trang giấy. Ví dụ, một dự án tên “blueBook” (của Manolis Kelaidis) sử dụng mực dẫn điện in trên trang, cho phép chạm vào chữ để kích hoạt liên kết đến nội dung số. Tiến xa hơn, ta có thể cài micro-loa, đèn LED mini, công nghệ in điện tử,… để tạo trải nghiệm tương tác “đặc biệt” mà vẫn giữ được cảm giác “cầm cuốn sách giấy trên tay”.
Lợi điểm của mô hình này:
- Vẫn duy trì ưu thế “lật trang”, trực quan và ít gây mỏi mắt hơn so với màn hình.
- Có thể hấp dẫn người đọc trẻ, vốn quen sự “tương tác” và “đa phương tiện”.
- Hạn chế gián đoạn do thông báo, quảng cáo, tab khác… (vì cuốn sách phần lớn vẫn là “thiết bị” ngoại tuyến).
- Kích thích tác giả thử nghiệm cách “dàn trang”, “thay đổi màu chữ” hoặc chèn hiệu ứng âm thanh, ánh sáng.
Hướng đi này gợi nhớ đến Mallarmé, Apollinaire, Proust – những người “hòa trộn” hình thức và nội dung. Thế kỷ 19, họ biến báo chí thành một nguồn năng lượng để mở rộng biên giới thi ca, tiểu thuyết. Ngày nay, chúng ta có thể “mượn sức mạnh số” để tái sáng tạo cuốn sách truyền thống, giải quyết thế lưỡng nan “giữa tờ giấy và màn hình” theo cách đột phá hơn là đối kháng.
Mở rộng “tháp ngà” văn chương mà không làm biến chất
Từ thời Baudelaire, Balzac đến Mallarmé, Apollinaire, Proust, lịch sử đã cho thấy báo chí trước đây gây “chấn động” và thay đổi đời sống đọc – viết đến mức nào. Nhiều nhà văn Pháp thế kỷ 19-20 có lúc căm ghét báo chí, xem nó như lực phá hoại đạo đức và tri thức. Nhưng cuối cùng, chính họ cũng không thể tách rời báo chí. Họ học cách cộng sinh, cải biên, sử dụng báo chí để vừa sinh tồn về kinh tế, vừa sáng tạo về nghệ thuật.
Ngày nay, ta đứng trước kỷ nguyên số, với truyền thông xã hội, điện thoại thông minh, AI… Tình thế tương tự lặp lại: không ít người “nghiện” nhưng đồng thời phẫn nộ với môi trường trực tuyến. Văn chương, nếu muốn “giữ mình”, không thể chỉ quay lưng chạy trốn, mà có thể tìm cách “chuyển hóa” và “nhúng” những yếu tố công nghệ vào chính trải nghiệm đọc. Đó cũng là cách Mallarmé từng dùng “giao diện” của báo chí vào thơ, hay Apollinaire “cắt dán” biểu tượng tờ báo vào calligramme, hoặc Proust “chiết” chất liệu bài báo vào đại tiểu thuyết của mình.
Nói như Mallarmé: “Mọi thứ… sinh ra để cuối cùng trở thành một cuốn sách.” Vấn đề là cuốn sách ấy sẽ không ngừng biến đổi. Ngày nay, chúng ta có thể tạo ra “cuốn sách lai” – nâng tầm thẩm mỹ in ấn, nhưng đồng thời thừa hưởng tiện ích số. Giữa thời đại mà việc đọc đang bị “xâu xé” bởi vô vàn cám dỗ online, đổi mới ấy có lẽ là một lối thoát đầy hứa hẹn, vừa gìn giữ chiều sâu suy tư của sách in, vừa lồng ghép chút “ma thuật” công nghệ để khơi dậy hứng thú nơi độc giả thế hệ mới.
Cuối cùng, hành trình của các nhà văn Pháp đối với báo chí nhắc ta nhớ rằng: không phương tiện nào hoàn toàn “xấu xa” hay “hoàn hảo”. Quan trọng hơn hết là cách ta ứng xử, sáng tạo và đặt quy tắc cho chính mình. Như Mallarmé, Apollinaire, Proust – họ vừa bảo vệ bản sắc nghệ thuật trong “tháp ngà”, vừa bước ra “chợ truyền thông” để thu hút độc giả, khuấy động và phát triển các hình thức sáng tác mới. Với kỷ nguyên số hiện tại, nhiệm vụ đó vẫn tiếp diễn: nghệ sĩ chữ nghĩa có thể “phiêu lưu” cùng công nghệ, nhưng không đánh mất chính mình, và chính cuốn sách – dù có mang dáng dấp mới – sẽ là nơi chúng ta vẫn có thể tìm lại chiều sâu lắng đọng, thay vì chỉ lướt qua.
(Bài viết tham khảo những ý tưởng xoay quanh báo chí Pháp thế kỷ 19, thái độ của Mallarmé, Apollinaire, Proust, cùng các nhận định về văn chương kỹ thuật số đương đại.)