An Ninh Toàn Cầu

Thị trường tự do: Câu hỏi cho tương lai

Chính lúc tưởng như bền vững nhất, thị trường tự do lại gặp thách thức lớn từ mọi phía – kể cả từ cánh hữu đang nắm quyền.

Nguồn: BBC InDepth
trump va thi truong the gioi

Thời cuộc có những lúc biến động bất ngờ, khiến chính phủ và người dân rơi vào trạng thái hoang mang, phải nỗ lực thích nghi. Bài viết này nhìn lại bối cảnh năm 1974 đầy sóng gió ở Anh, khi lạm phát leo thang, bất ổn lao động dâng cao, và đặc biệt là cuộc khủng hoảng dầu mỏ toàn cầu ập đến như cơn bão. Từ đó, chúng ta sẽ thấy cách nước Anh – và nhiều quốc gia phương Tây – chọn con đường chuyển mình sang mô hình thị trường tự do (free market), cách cải cách ấy nhanh chóng trở thành chuẩn mực mới, và vì sao ngày nay chính mô hình này lại đang đối diện thách thức lớn chưa từng có, không chỉ từ phía cánh tả mà còn đến từ những gương mặt thuộc cánh hữu như Tổng thống Mỹ Donald Trump.

Nhớ lại năm 1974: Khởi đầu của bất ổn

Năm 1974 in đậm trong ký ức của nhiều người Anh. Đó là giai đoạn lạm phát tăng vọt, chính phủ liên tục căng thẳng với các công đoàn về lương bổng và quyền lợi công nhân. Chính quyền rơi vào thế lưỡng nan: nếu cứng rắn với thợ mỏ, nguy cơ đình công toàn diện có thể khiến hệ thống năng lượng ngưng trệ; nếu nhượng bộ và tăng lương, họ lo sợ lạm phát tiếp tục phi mã.

Và rồi, cuộc khủng hoảng dầu mỏ toàn cầu đột ngột ập đến, gây hỗn loạn cho hàng loạt nền kinh tế, trong đó có Anh. Chính phủ ban hành “chế độ làm việc ba ngày/tuần” (three-day week) nhằm tiết kiệm năng lượng. Cúp điện xảy ra thường xuyên, người dân “sống chung với bóng tối” một cách bất đắc dĩ. Tình trạng đó càng phơi bày sự bất lực tạm thời của chính quyền: họ không thể vừa duy trì tăng trưởng, vừa kiểm soát lạm phát, vừa dập tắt nguy cơ đình công quy mô lớn.

Trong bối cảnh rối ren ấy, các chương trình thời sự bàn luận sôi nổi về giải pháp kinh tế. Có những ý kiến cực đoan đến mức đề xuất một cuộc đảo chính quân sự, tin rằng “bàn tay thép” có thể giành lại quyền kiểm soát từ công đoàn. Tuy nhiên, song song đó, một ý tưởng hoàn toàn khác cũng bắt đầu được khơi mào: ý tưởng về thị trường tự do, mạnh dạn thoát khỏi “đồng thuận hậu Thế chiến II” – thời kỳ mà chính phủ can thiệp sâu vào kinh tế và xem đó là cách duy trì ổn định.

Đồng thuận hậu chiến

Sau Thế chiến II, quan điểm chung ở Anh (và nhiều nước phương Tây) là nhà nước nên kiểm soát kinh tế để đảm bảo phúc lợi cho người dân, tránh tái diễn nạn đói kém, thiếu việc làm và bần cùng. Đảng Bảo thủ lẫn Công đảng đều chia sẻ tầm nhìn “phát triển phúc lợi xã hội” như một lá chắn chống đói nghèo. Cựu Thủ tướng Harold Macmillan (thuộc Đảng Bảo thủ) từng tự hào tuyên bố nước Anh đã xây dựng được một mạng lưới an sinh để bảo vệ người dân khỏi túng quẫn và bệnh tật.

Nhưng không phải ai cũng hài lòng với chủ trương này. Một số người cho rằng nhà nước can thiệp quá mức đang kìm hãm sức sáng tạo, tinh thần cạnh tranh của doanh nghiệp, thậm chí can thiệp cả những lĩnh vực lẽ ra thị trường tự vận hành tốt hơn. Keith Joseph, một chính trị gia Đảng Bảo thủ, cùng sự ủng hộ của các nhà tư tưởng như Antony Fisher (nổi tiếng vì “bất mãn” với chính sách quản lý trứng của chính phủ), bắt đầu quảng bá ý tưởng: “Hãy để thị trường tự do vận hành. Hãy để nó quyết định phân bổ nguồn lực. Nếu ta tin tưởng nó, ta sẽ được hưởng sự thịnh vượng lâu dài.”

Vào thời điểm ấy, thị trường tự do nghe có vẻ quá sức “triệt để”: thoát ly gần như hoàn toàn mô hình nhà nước toàn quyền định đoạt sản xuất, giá cả và lương bổng. Trong một buổi ghi hình cho chương trình thời sự, Keith Joseph còn hỏi ê-kíp rằng liệu họ có thực sự hiểu những gì ông nói – cho thấy việc “trao quyền cho thị trường” vẫn còn xa lạ với tư duy kinh tế chủ đạo khi ấy.

Tuy vậy, chỉ hơn một thập kỷ sau, ý tưởng này bùng nổ thành cuộc cách mạng trong điều hành kinh tế Anh, dưới thời Thủ tướng Margaret Thatcher (giành chiến thắng vang dội trong cuộc tổng tuyển cử năm 1983). Thị trường tự do vươn lên nhanh chóng, từ chỗ bị nhìn với con mắt nghi ngờ trở thành “thực tế mới”. Và rồi, không ít người bắt đầu tin rằng hệ thống này sẽ tồn tại mãi mãi.

Margaret Thatcher và cuộc “đại cải tổ”

Nhìn lại thập niên 1980, chúng ta sẽ thấy mức độ táo bạo của bà Thatcher. Bà chủ trương tư nhân hóa hầu hết các dịch vụ công quan trọng như nước sạch, điện, gas, đường sắt, bưu chính, cảng biển, v.v. Ngày nay, chúng ta coi việc có công ty tư nhân cung cấp điện hay nước là bình thường, nhưng vào thời điểm đó, nhiều người Anh không thể tin nổi. Suy nghĩ truyền thống cho rằng hạ tầng thiết yếu phải do nhà nước kiểm soát để ngăn chặn “lợi dụng” hoặc “đầu cơ” vẫn khá mạnh mẽ.

Thatcher chứng tỏ bà có tầm nhìn khác: theo bà, việc trao dịch vụ công cho khối tư nhân quản lý sẽ nâng cao hiệu quả, tạo động lực kinh doanh, và cắt giảm gánh nặng ngân sách. Không chỉ thế, chính phủ còn “phổ cập” cổ phần các doanh nghiệp nhà nước (từ BT – British Telecom đến Thames Water, British Gas, v.v.) cho đại chúng, chứ không chỉ bán cho giới đầu tư lớn. Ý tưởng táo bạo: biến “mỗi người dân” thành “một nhà tư bản” – người nắm cổ phần, trực tiếp hưởng lợi từ tăng trưởng.

Khi British Telecom được cổ phần hóa năm 1984, hơn hai triệu người nhanh chóng trở thành cổ đông. Bà Thatcher nhận ra bán tài sản nhà nước không chỉ tạo nguồn thu, mà còn có sức mạnh chính trị – tạo tâm lý ủng hộ thị trường. Đến cuối thập niên 1980, Anh thu về khoảng 60 tỷ bảng từ việc tư nhân hóa. Khoảng 15 triệu công dân trở thành “nhà đầu tư nhỏ”. Điều này không chỉ ảnh hưởng kinh tế, mà còn thay đổi sâu sắc văn hóanhận thức của người Anh về cách làm giàu, về quan hệ giữa người lao động, nhà nước và thị trường.

Không dừng ở đó, cuộc “Big Bang” năm 1986 – gói cải cách tài chính sâu rộng của Thatcher – càng mở cửa hệ thống ngân hàng, chứng khoán London, tạo cơ hội cho cả những người trước đây xa lạ với ngành tài chính. Tinh thần “ai cũng có thể gia nhập thị trường vốn” nở rộ, thúc đẩy sự sôi động của “City of London”, biến nơi này thành trung tâm tài chính toàn cầu sánh ngang Phố Wall (Mỹ).

Dĩ nhiên, tranh cãi quanh những chuyển đổi này vẫn âm ỉ. Giới tả nghi ngờ: Phải chăng chính phủ đang đánh đổi quá nhiều, để thị trường “bỏ rơi” những nhóm dễ tổn thương? Liệu lợi ích thu được có chỉ tập trung vào tầng lớp trung – thượng lưu? Thời gian đầu, câu trả lời chưa rõ ràng, nhưng kết quả nhãn tiền là nước Anh chuyển mình ngoạn mục, tạo ra “kỳ tích” đối với giới ủng hộ tư bản.

Doanh nhân, quyền lợi cổ đông và hệ lụy “rời bỏ quê hương”

Để thị trường tự do hoạt động tốt, người dân phải có “cổ phần” trong đó, phải cảm thấy họ được hưởng lợi. Chính Thatcher cũng tin tưởng vào “cộng đồng cổ đông” đông đảo sẽ giúp thị trường gắn kết với xã hội. Dù vậy, cảnh báo không phải là không có. Sir James Goldsmith, một tỷ phú từng phất lên nhờ mua lại các công ty đang xuống dốc, tái cấu trúc và bán kiếm lời, ban đầu cực kỳ hưởng ứng nền kinh tế “mở cửa” của thập niên 1980. Nhưng đến giữa thập niên 1990, chính ông quay sang chỉ trích một “lỗ hổng chết người” của hệ thống này.

Phát biểu trước một ủy ban Thượng viện Mỹ năm 1994, Goldsmith nói đại ý: “Thị trường đòi tối đa hóa lợi nhuận, nên các công ty buộc phải tìm nơi có chi phí rẻ nhất, thuế và quy định lỏng nhất để sản xuất. Điều đó có thể đồng nghĩa với việc bạn phải sa thải chính công nhân nước mình. Họ cần nghỉ phép, cần quyền công đoàn – quá tốn kém. Vậy thì ta đóng cửa nhà máy trong nước, chuyển ra nước ngoài.”

“Và đương nhiên, nếu xét theo góc độ CEO, đó chính là nhiệm vụ: phục vụ cổ đông bằng cách cắt giảm chi phí, tối đa hóa lợi nhuận.” Cái giá phải trả, theo Goldsmith, là những cộng đồng công nhân cũ ở phương Tây rơi vào cảnh thất nghiệp, chán nản, kinh tế địa phương kiệt quệ và dân chúng dần mất niềm tin vào chính quyền. Tình cảnh ấy càng tồi tệ hơn khi nhà nước đã trói buộc quyền lực của mình vào các định chế siêu quốc gia, như EU hay WTO, dẫn đến tình trạng “mất chủ quyền” kinh tế.

Goldsmith lập luận: Khi toàn cầu hóa lan rộng, một ngành kinh tế không còn khả năng cạnh tranh sẽ bị “bỏ rơi” – nhà đầu tư rút lui, máy móc chuyển đi. Địa phương phụ thuộc ngành đó sẽ khủng hoảng, còn nhà nước (vốn dựa nhiều vào nguyên tắc thị trường) không đủ ý chí hay nguồn lực để can thiệp kịp thời. Vì vậy, “thị trường tự do” dễ dẫn đến bất bình đẳng và chia rẽ sâu sắc giữa khu vực phồn vinh (tập trung công nghệ, tài chính) và nơi bị bỏ lại (vốn quen sản xuất công nghiệp truyền thống).

Brexit và những cộng đồng “mất niềm tin” ở Anh

Gần 20 năm sau cảnh báo của Goldsmith, kết quả trưng cầu dân ý năm 2016 chứng minh nỗi lo “cộng đồng bị lãng quên” là có cơ sở. “Leave” (rời khỏi EU) giành chiến thắng với tỷ lệ 52% trên toàn quốc, nhưng quan trọng hơn là sự chênh lệch vùng miền: khu vực đô thị, giàu có (như London, Scotland) nghiêng về “Remain”, trong khi những vùng công nghiệp cũ – vốn hứng chịu tác động tiêu cực của công nghiệp dịch chuyển – lại mạnh mẽ ủng hộ Brexit. Họ cảm thấy toàn cầu hóa, hội nhập châu Âu, cùng những năm tháng tư nhân hóa chưa từng phục vụ lợi ích của họ.

Từ góc nhìn “thị trường tự do”, có lẽ cuộc “chưng cầu” này không chỉ là sự kiện chính trị, mà còn là biểu hiện vỡ mộng. Năm xưa, chính quyền Thatcher hứa hẹn tư nhân hóa, cắt giảm rào cản, hội nhập thị trường chung sẽ mang lại thịnh vượng cho tất cả, hoặc ít nhất là nâng cao đời sống chung. Thế nhưng, nhiều người dân ở các vùng mỏ than cũ, xưởng đóng tàu cũ… lại thấy cộng đồng họ lụi tàn, công ăn việc làm trôi sang nơi khác. Họ nhìn nhóm đầu tư tài chính, các tập đoàn quốc tế gặt hái lợi nhuận khổng lồ, còn chính họ chật vật xoay xở.

“Giấc mơ cổ phần toàn dân” cũng phai nhạt. Ban đầu, cổ đông nhỏ hào hứng khi mua cổ phiếu British Telecom, British Gas… Song theo thời gian, các tài sản này bị mua đi bán lại, cấu trúc công ty ngày càng phức tạp. Nhiều tập đoàn kết thúc trong tay quỹ đầu tư nước ngoài; nợ chồng chất, tiền lãi vay và cổ tức lại liên tục rút ra khỏi Anh. Điển hình như Thames Water – từng được tư nhân hóa năm 1989 với lời hứa “giá nước giảm, hạ tầng được đầu tư nhiều hơn.” Sau nhiều thương vụ mua bán, công ty nợ khổng lồ, chia cổ tức cho cổ đông trong khi hệ thống ống nước rò rỉ, sông hồ ô nhiễm và người dùng phải trả hóa đơn đắt đỏ để gánh lãi vay.

Nhiều người đặt câu hỏi: Liệu đó có phải sai lầm của “thị trường tự do,” hay chỉ vì quản lý nhà nước chưa chặt chẽ? Dù là lý do gì, niềm tin vào cơ chế này đã bị lung lay nghiêm trọng.

Đọc thêm:

Tổng thống Trump: Thách thức từ cánh hữu đối với thị trường tự do

Sẽ dễ hiểu nếu mô hình thị trường tự do bị công kích từ cánh tả – vốn ủng hộ tăng vai trò nhà nước. Thế nhưng, cơn “địa chấn” gây bất ngờ lớn lại đến từ Donald Trump, một tỷ phú thuộc cánh hữu. Ông không bài xích tư bản; ông chính là điển hình của sự giàu lên từ chủ nghĩa tư bản. Song chính ông đã đi ngược tinh thần “toàn cầu hóa” mà kinh tế thị trường tự do đòi hỏi.

Donald Trump đột ngột áp đặt các mức thuế quan, đánh vào hàng nhập khẩu từ cả đối thủ (Trung Quốc) lẫn đồng minh truyền thống (châu Âu, Canada, Mexico). Động thái này hoàn toàn mâu thuẫn với tôn chỉ “tự do thương mại” mà Mỹ từng cổ vũ khi thúc đẩy các hiệp định lớn như GATT (tiền thân WTO). Trong khi Ronald Reagan – tổng thống Mỹ cùng thời với Thatcher – ủng hộ mở cửa thương mại, Trump lại hướng về “chủ nghĩa bảo hộ.”

Dù có vẻ “khó lường”, chính sách của Trump cũng bộc lộ một logic: bảo vệ nền sản xuất nội địa, củng cố việc làm cho người Mỹ thay vì phó mặc cho các tập đoàn đa quốc gia chuyển nhà máy ra nước ngoài. Nếu “tự do thương mại” làm giảm giá thành hàng hóa, đồng thời lấy đi nhiều việc làm lương cao ở Mỹ, thì Trump cho rằng cần “lật ngược” dòng chảy này.

Đáng nói, “chủ nghĩa bảo hộ” không phải mới trong lịch sử kinh tế. Anh từng có lịch sử dài đóng thuế cao lên hàng nhập khẩu trước khi mở cửa vào thế kỷ 19. Mỹ cũng vậy. Nhiều nước bảo hộ sản xuất trong giai đoạn phát triển ban đầu. Thị trường tự do bùng nổ mạnh mẽ, nhất là sau Chiến tranh Thế giới II, rồi vươn tới đỉnh cao cùng làn sóng toàn cầu hóa cuối thế kỷ 20. Nhưng nếu nhìn “dài hạn”, có lẽ thời kỳ đó chỉ là một “chương” trong lịch sử, chứ không phải “định luật vĩnh hằng.”

Điều thú vị là người thách thức này không phải đến từ ngoại vi hay chủ nghĩa xã hội, mà từ chính “nội bộ” cánh hữu. Ông Trump chẳng phản đối chuyện cá nhân làm giàu; chính ông là minh chứng cho sức mạnh kinh tế tư nhân. Nhưng ông không ngại “phá vỡ quy tắc” để ưu tiên quyền lợi nước Mỹ. Đây là cú đánh rất đau vào bản chất quốc tế của thị trường tự do, vốn dựa trên dòng chảy xuyên biên giới của vốn, nhân lực, và hàng hóa.

Thị trường tự do: Điểm kết hay cơ hội tái định hình?

Nhiều người hỏi: Phải chăng “trật tự thị trường tự do” sắp sụp đổ? Mô hình ấy đã tạo ra tăng trưởng ngoạn mục hàng chục năm, đưa hàng trăm triệu người thoát nghèo trên toàn cầu, nhưng giờ đây, nó lại đối mặt loạt rạn nứt sâu sắc:

  1. Bất bình đẳng tăng cao: Giới cổ đông, nhà đầu tư hưởng lợi lớn, trong khi các nhóm lao động tay nghề thấp, khu vực công nghiệp cũ bị đào thải, thu nhập chững lại.
  2. Khủng hoảng chính trị: Nhiều cử tri ở phương Tây ngày càng phản đối hội nhập, lựa chọn “lùi vào trong,” dẫn đến các phong trào “bảo hộ,” chủ nghĩa dân túy, hoài nghi toàn cầu hóa.
  3. Môi trường và lợi ích ngắn hạn: Các tập đoàn đặt mục tiêu lợi nhuận lên trên hết, dẫn đến lạm dụng tài nguyên, ô nhiễm. Vụ xả thải của các doanh nghiệp tư nhân như Thames Water là ví dụ.
  4. Sự nổi lên của những tiếng nói “trái chiều” ngay từ cánh hữu: Không chỉ Trump, một số chính khách cánh hữu khác cũng ủng hộ hạn chế nhập khẩu, quản lý dòng vốn đầu tư nước ngoài.

Tuy nhiên, thị trường tự do có khả năng tự điều chỉnh. Nếu có sự can thiệp thông minh của chính phủ (mà người ta thường gọi là “bàn tay hữu hình”), có thể dung hòa được lợi ích thị trường với yêu cầu công bằng xã hội. Hàng loạt chính sách mới về thuế, lao động, biến đổi khí hậu… đang được xem xét ở châu Âu và Bắc Mỹ. Câu chuyện còn bỏ ngỏ: Liệu các chính quyền có phối hợp để tái thiết luật chơi? Hay sẽ để mặc cuộc đua thuế quan, dẫn đến xung đột thương mại kéo dài?

Có thể thị trường tự do không “chết,” nhưng buộc phải “tiến hóa.” Nhiều người nhận định cuộc khủng hoảng niềm tin hiện tại là dấu hiệu cho thấy cần cải cách: tăng trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, tái phân phối lợi ích theo hướng công bằng hơn, kết hợp chính sách công để hỗ trợ vùng khó khăn. Nếu chỉ chăm chăm vào lợi nhuận ngắn hạn, các công ty sẽ “chạy trốn” sang nơi chi phí thấp, để lại phía sau những “thị trấn ma,” đẩy chính trị bản địa vào tay các thế lực dân túy. Đây chính là điều Goldsmith lo ngại từ thập niên 1990.

Lời kết

Thị trường tự do, từ một ý tưởng được xem là cực đoan ở Anh thập niên 1970, đã trở thành nền tảng điều hành kinh tế suốt hàng chục năm. Nhưng chính lúc tưởng như bền vững nhất, hệ thống này lại gặp thách thức lớn từ mọi phía – kể cả từ cánh hữu đang nắm quyền. Liệu đây là sự chấm dứt của kỷ nguyên toàn cầu hóa, hay chỉ là cuộc “điều chỉnh” để thị trường hoạt động bền vững, có trách nhiệm hơn? Câu trả lời còn phụ thuộc vào cách các chính phủ, doanh nghiệp, và người dân lựa chọn hướng đi trong tương lai. Dù thế nào, bài học lịch sử là: không có mô hình nào miễn nhiễm với thay đổi. Ngay khi tưởng chừng “sẽ tồn tại mãi,” thị trường tự do lại đứng trước ngã rẽ đầy cam go.

Rate this post

MỚI NHẤT