Văn Minh Hy-La

Thiên Chúa giáo lên ngôi trong đế chế La Mã

Qua hành trình từ nền tín ngưỡng đa thần trong Đế chế La Mã, ta thấy sự dịch chuyển mang tính hệ thống

Trong Đế chế La Mã cổ đại, các dân tộc sống đan xen mang theo vô vàn thần linh: từ thần Hy Lạp, Syria, Phoenicia, Ai Cập đến Etruscan. Mọi người thời ấy – từ dân ngoại, Do Thái cho đến các cộng đồng Kitô hữu ban đầu – đều nhận thấy sự hiện diện đông đảo của các vị thần. Thế nhưng, qua nhiều thế kỷ, một vị thần duy nhất lại trỗi dậy thành tối cao, lấn át hẳn muôn thần khác. Bài viết này tìm hiểu vì sao một thế giới vốn chấp nhận tính đa thần sâu sắc lại chứng kiến sự thống trị của niềm tin vào “một Thượng Đế độc nhất” ra sao.

Thần linh và con người

Trong thế giới La Mã cổ đại, có hai nhóm “dân cư” thiết yếu: con người và thần linh. Để Đế chế hưng thịnh, người ta phải giữ cho thần linh hài lòng. Mọi tai ương (lũ lụt, hạn hán, dịch bệnh, chiến tranh) đều được hiểu là dấu hiệu “phẫn nộ” từ một hoặc vài vị thần nào đó.

Thời kỳ Cộng hòa và Đế chế, các hoàng đế thường tự xem mình có nhiệm vụ “duy trì hòa bình với thần linh” (pax deorum) bằng hiến tế, nghi lễ. Từ Augustus (12 TCN) trở đi, chính hoàng đế đảm nhiệm vị trí pontifex maximus (thượng tế), đứng đầu trong các nghi lễ của nhà nước. Mọi biến cố lớn trong xã hội – thiên tai, hỏa hoạn, bạo loạn – đều bị quy về việc thần linh bất bình hay không.

Cổ đại không có từ “religion” với nghĩa như chúng ta hiểu ngày nay. Thay vào đó, người xưa coi thờ cúng là một phần của “truyền thống tổ tiên”: gồm phong tục về ăn uống, trang phục, lịch, cách sống. Trung thành với các tập quán chính là thể hiện lòng trung thành với thần linh, vì những phong tục này gắn với “dòng máu” (tổ tiên thần linh).

Cũng có trường hợp “thần linh chảy trong huyết thống”: nhiều vị thần được cho là đã giao phối với người trần, sinh ra các dòng dõi. Alexander Đại Đế được cho là con của thần Zeus. Dòng họ Julii (La Mã) thì tự hào liên quan đến nữ thần Venus, còn Heracles (Hercules) là tổ tiên của người Sparta… Từ đây sinh ra “ngoại giao họ hàng”: hai quốc gia có thể thiết lập liên minh trên cơ sở tìm về thần linh chung (tổ tiên thần thánh) rồi gán mình vào một “huyết thống thiêng.”

Dân Do Thái và vị thần “cao nhất”

Trong bối cảnh thần linh bủa vây ấy, dân Do Thái với mô hình “một Thượng Đế” trông ra sao?

Ta thường gọi Do Thái giáo là “độc thần,” nhưng trong tâm thức cổ xưa, ngay cả người Do Thái cũng ý thức có nhiều thần linh khác. Sách Xuất Hành (Exodus) mô tả Thượng Đế “hành phạt” các thần Ai Cập. Thánh Vịnh 97:7 nhắc đến các thần cúi lạy Thượng Đế. Ở bản dịch Hy Lạp (Septuagint), câu “các thần của muôn dân là tượng gỗ” trở thành “các daimonia (thần cấp thấp) của muôn dân,” cho thấy họ chấp nhận tồn tại các thực thể siêu nhiên (chỉ là ở hàng thấp hơn YHWH).

Philo thành Alexandria (khoảng 20 TCN – 50 CN), một triết gia Do Thái, gọi các tinh tú là “các thần hữu hình,” xem chúng là tồn tại bất tử, có quyền năng, nhưng vẫn thấp hơn “Chúa” vô hình, phi vật chất – Đấng sáng tạo chúng. Tức là, thế giới cổ nhìn thần linh theo một phổ liên tục (gradient): thần tối cao (Do Thái) đứng trên tất cả, rồi đến các thần cấp thấp (các “daimonia”), rồi mới đến loài người.

Thượng Đế của Do Thái yêu cầu hai điều cốt lõi:

  1. Không thờ ngẫu tượng (không dùng hình tượng vật chất).
  2. Không dâng lễ hay tôn thờ bất kỳ thần nào khác.

Điều này dẫn tới sự tách biệt người Do Thái với môi trường đô thị La-Hy (khi mà hầu như mọi “thành bang – vị thần” đều có tượng, đền thờ công cộng). Vậy nên, người Do Thái kiêng dự nghi lễ thành phố, dễ bị dân ngoại cho là “chống xã hội.”

Nhiều người Do Thái di cư ở khắp Đế chế La Mã, từ Tây Ban Nha đến Ba Tư. Họ vẫn giữ nguyên nguyên tắc “chỉ thờ Chúa,” song vẫn công nhận các vị thần khác tồn tại. Do Thái giáo thời đó tỏ ra khá “linh hoạt,” sẵn sàng dành những cử chỉ lễ phép với thần địa phương (ví dụ: dựng bia cảm tạ “Amphiaraos và Hygieia” khi được báo mộng chữa lành bệnh), nhưng không dâng lễ thờ cúng họ.

Kitô hữu ban đầu

Cựu Ước có nhiều đoạn tiên báo cuối thời, muôn dân sẽ từ bỏ tà thần và quay về thờ chung một Thượng Đế của Israel, từ đó thiết lập hòa bình toàn cầu.

Khi Chúa Giêsu (Jesus) xuất hiện, các môn đồ Do Thái tin rằng thời kỳ tận cùng (End times) đã khai mở (dù chưa hoàn tất). Thánh Phaolô (Paul) và nhiều tông đồ bắt đầu rao giảng cho dân ngoại, tin rằng “nếu họ từ bỏ thần cũ, tin vào Giêsu, thì họ thuộc về dân Chúa.”

Nhưng chỗ này quan trọng: Do Thái giáo xưa vốn cho người ngoại quốc vẫn cứ giữ thần của họ, còn Do Thái thờ YHWH. Đến Kitô hữu (nhất là phiên bản của Phaolô), người ngoại cũng phải bỏ thần cũ, thờ duy nhất Chúa của Israel (qua Giêsu). Việc này đẩy đến xung đột:

  • Với Do Thái giáo chính thống: Họ xem Kitô hữu như “người Do Thái dị giáo” hoặc “thành phần lạc giáo.”
  • Với dân ngoại: Từ bỏ “thần tổ tiên” để thờ “Thượng Đế Israel” có thể xem là phá vỡ an ninh tôn giáo.

Phaolô (Paul) kế thừa quan điểm “các thần khác là daimonia xấu,” đối lập với Chúa. Thay vì chỉ là “thần cấp dưới” như Philo mô tả khá ôn hòa, ở Phaolô, các “sức mạnh cõi trời” (principalities and powers) mang xu hướng thù nghịch, cần bị đánh bại dưới chân Đấng Kitô. Ông tin “thời cuối” sắp đến, Giêsu sắp tái lâm để thống trị mọi thần quyền, thiết lập Nước Chúa.

Sự trỗi dậy của Kitô giáo

Trong mấy thế kỷ đầu (thế kỷ 1-3 CN), người Kitô giáo gốc dân ngoại xem mình từ bỏ tổ tiên, vị thần cũ. Điều này khiến chính quyền La Mã nghi ngại. Bấy giờ, Đế chế chấp nhận “mỗi dân một thần,” nhưng nếu dân ngoại không tôn kính thần cũ thì có thể “phá hoại quan hệ với trời.”

Những đợt bách hại Kitô hữu (như dưới triều Decius 250, Valerian 257, Diocletian 303) thường nhằm buộc họ tham gia tế thần để “giữ an ninh chung.” Tuy bách hại chỉ lẻ tẻ, nhưng vẫn đủ gây khổ nạn cho cộng đồng Kitô.

Năm 312, Constantine chiến thắng cuộc tranh giành quyền lực, tin rằng ông được “Chúa Kitô” phù trợ. Khi trở thành hoàng đế (324), ông công khai ủng hộ Kitô giáo, ban ân sủng và vinh dự lớn cho một nhóm Kitô chủ đạo (xưng “công giáo” – nghĩa là phổ quát, và “chính thống”).

Từ đó, hoàng đế Constantine đóng vai “pontifex maximus” nhưng tôn vinh Thiên Chúa thay vì thần truyền thống. Lối lập luận vẫn y hệt xưa: nhà nước cần “hòa bình với trời.” Nay “hòa bình của thần linh” chuyển thành “hòa bình của Thiên Chúa” (pax dei).

Mặt trái: Sau khi Constantine lên ngôi, Đế chế bách hại các phe “lạc giáo Kitô” (Valentinians, Marcionites, Manichees…) còn dữ dội hơn trước kia. Bất đồng Kitô bị coi là đe dọa an ninh.

Khi Kitô giáo thành tôn giáo được triều đình ưu đãi:

  • Đình chỉ tài trợ cho đền thờ ngoại giáo, tịch thu kho báu đền (từ thời Gratian 382), phá hủy một số công trình quan trọng (như Serapeum ở Alexandria 391).
  • Cấm cúng tế thần cũ.

Khi mất đi hậu thuẫn chính quyền và tính cộng đồng, dân ngoại dần thu hẹp. Tương tự, Do Thái giáo tiếp tục bị ngăn cản, luật pháp đế chế trở nên khắc nghiệt hơn với họ.

Cấu trúc “một đế chế – một tôn giáo” bám rễ sâu: triều đình chỉ thừa nhận Kitô giáo “chính thống” là hợp pháp. Với quan niệm “đế chế có sức mạnh nhờ thiên ý,” hoàng đế và giám mục nhìn nhận: “một Thiên Chúa – một hoàng đế – một giáo hội” là trật tự lý tưởng.

Di sản của ý tưởng “một Thiên Chúa”

Về sau, Đế chế Tây La Mã sụp đổ (thế kỷ 5), thay thế bằng các vương quốc man tộc. Giáo hội chia thành nhiều chi (Công giáo Roma, Chính Thống giáo, …). Nhưng định hướng tôn giáo độc thần vẫn tồn tại, gắn vào các vương quốc kế thừa.

Quan niệm “một Thượng Đế duy nhất” (theo kiểu Kitô) trở thành mẫu hình nổi bật của châu Âu Trung Cổ. Môi trường đa thần phong phú ban đầu dần bị tái cấu trúc thành cặp đối lập “Thiên thần” – “ác quỷ” (hay “ma quỷ,” “demon”), xóa nhòa vô số thần linh xưa. Tất cả quay về phục tùng Thượng Đế tối cao.

Nhìn lại: Đế chế La Mã có lẽ đã mở đường cho Kitô giáo tiến tới một mô hình nhất thể, nơi nhà nước hỗ trợ duy nhất một tôn giáo, nhằm nắm trọn “ân sủng” của trời. Đó chính là lý do lịch sử khiến cho thế giới cổ đại “muôn thần” rốt cuộc chuyển sang niềm tin “một Thiên Chúa” đầy sức mạnh.


Qua hành trình từ nền tín ngưỡng đa thần trong Đế chế La Mã, ta thấy sự dịch chuyển mang tính hệ thống: từ chỗ dung hợp vô vàn thần linh, đến lúc Kitô giáo trở thành tôn giáo duy nhất của nhà nước. Đây không chỉ là vấn đề tín ngưỡng, mà còn là sự tính toán về chính trị, về an ninh “hòa bình với thần” – cuối cùng củng cố quyền lực của một Thiên Chúa và một hoàng đế.

5/5 - (2 votes)

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM