Tác giả bài gốc: Wolfgang Ischinger
WOLFGANG ISCHINGER là Chủ tịch Hội đồng Quỹ Hội nghị An ninh Munich và là cựu Đại sứ Đức tại Hoa Kỳ.
Cuộc chiến tại Ukraine đang trải qua những bước ngoặt mới đầy bất ngờ. Vào ngày 18 tháng 2 vừa qua, các quan chức cấp cao của Nga và Hoa Kỳ đã gặp nhau tại Saudi Arabia nhằm thảo luận khả năng chấm dứt xung đột – đây là lần đầu tiên hai bên chính thức đối thoại ở cấp độ cao kể từ cuộc xâm lược toàn diện năm 2022. Tuy nhiên, đáng chú ý là phía Ukraine lại không có mặt, và người ta lo ngại rằng kết quả cuối cùng của cuộc đàm phán này có thể đi vào “vết xe đổ” của tiến trình Minsk trước đây. Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump, người đang đóng vai trò khởi xướng, đã nhượng bộ Tổng thống Nga Vladimir Putin trên một số điểm, rồi sau đó lại gửi thông điệp cảnh báo đến Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky rằng Kiev đang “đánh cược với Thế chiến III”. Vậy liệu việc nhún nhường trước những lập trường của Nga có thực sự là một chiến lược khôn ngoan để đưa Putin vào bàn đàm phán? Câu trả lời còn tùy thuộc vào việc Trump có đặt ra những tiêu chuẩn và đòi hỏi chặt chẽ ngay từ đầu hay không.
Ngay lúc này, nỗi lo lớn nhất là cuộc đàm phán với Nga do Hoa Kỳ dẫn dắt sẽ lặp lại những sai lầm chết người của tiến trình Minsk – các thỏa thuận từng được kỳ vọng giúp giảm leo thang xung đột ở Donbas sau khi Nga sáp nhập Crimea năm 2014. Khi đó, thỏa thuận Minsk I (2014) và Minsk II (2015) đều đặt ra điều kiện ngừng bắn và hướng đến giải pháp chính trị cho vùng Donetsk và Luhansk, nhưng cuối cùng không thể ngăn cản được cuộc xâm lược toàn diện của Nga năm 2022. Bối cảnh chính trị và chiến lược hiện nay đã thay đổi sâu sắc, nhưng bài học xương máu rút ra từ Minsk vẫn còn nóng hổi. Bài viết dưới đây sẽ phân tích nguyên nhân vì sao Minsk thất bại, những rủi ro của thỏa thuận vội vã không có sự tham gia đầy đủ của Ukraine, và gợi ý cách thức mà chính quyền Trump – nếu muốn là “người kiến tạo hòa bình” – cần làm để tránh đi lại con đường cũ.
Vì sao tiến trình Minsk là “thất bại”?
Tiến trình Minsk ban đầu được đặt nhiều kỳ vọng. Đây là kết quả làm việc của “Bộ tứ Normandy” gồm Pháp, Đức, Nga và Ukraine với sự trung gian của Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE). Minsk I ký tháng 9 năm 2014, và Minsk II tiếp nối vào tháng 2 năm 2015. Cả hai văn kiện đều hướng đến việc ngừng bắn và xây dựng lộ trình giải quyết chính trị cho Donbas. Tuy nhiên, Minsk I lẫn Minsk II rốt cuộc đều không được thực hiện đúng như mong đợi. Nói cách khác, cả hai chỉ tồn tại trên giấy.
Một lý do chính là “năng lực đại diện” của Ukraine khi đó rất yếu. Sau các thất bại nặng nề trên chiến trường ở Ilovaisk và Debaltseve, Kiev buộc phải chấp nhận nhiều nhượng bộ. Khi ký kết, nhiều người Ukraine xem Minsk như một thỏa thuận áp đặt mà Nga và những cường quốc khác buộc họ phải tuân theo. Từ đó, trong dư luận Ukraine hình thành tâm lý phản đối quyết liệt: có thời điểm, các phong trào dân sự và cựu chiến binh thậm chí còn xuống đường với khẩu hiệu “Không đầu hàng!” để phản đối bất kỳ thỏa hiệp nào với Nga.
Một lý do then chốt khác: tuy trên danh nghĩa, Bộ tứ Normandy “rất quốc tế” và tạo điều kiện cho Ukraine, song trên thực tế Moscow lại có khả năng thao túng cao. Họ thường xuyên cô lập Kiev trên bàn đàm phán, còn Pháp và Đức – do sức ép chính trị nội bộ – lại muốn “chạy nước rút” để có một thỏa thuận ngăn xung đột leo thang. Chính sự vội vàng ấy đã dẫn đến các thỏa hiệp “nửa vời”, và để lại nhiều kẽ hở cho Nga lợi dụng.
Nguy cơ tái diễn “bước trượt Minsk”
Hiện nay, khi Trump tìm cách khởi xướng một tiến trình đàm phán để chấm dứt chiến sự, quá trình này lại có vẻ rất giống với kịch bản Minsk trước đây. Ngay trong đàm phán tại Saudi Arabia tháng 2 năm 2025, Ukraine không hề được mời tham gia. Trump chấp nhận một số điểm nhượng bộ với Putin, như tuyên bố rút bớt áp lực trừng phạt nếu Moscow chịu ngồi lại bàn đàm phán. Tuy nhiên, sự kiện này tiềm ẩn rủi ro: nếu các điều kiện, lộ trình và cơ chế giám sát không đủ chặt chẽ, Nga có thể lợi dụng thỏa thuận tạm thời để củng cố vị thế trên thực địa trước khi tiếp tục leo thang.
Bài học rõ rệt nhất từ Minsk là không thể cắt ngắn quá trình đàm phán bằng cách “ký tạm” một thỏa thuận ngừng bắn rồi mới bàn tiếp chi tiết. Trong giai đoạn 2014–2015, khi ký xong Minsk I và Minsk II, xung đột thậm chí còn ác liệt hơn trước đó. Bản chất thỏa thuận vội cùng việc thiếu một cơ chế trừng phạt rõ ràng đã khuyến khích Nga tiếp tục chiếm ưu thế quân sự, thay vì rút lui. Nguy cơ này có thể tái hiện nếu chính quyền Trump chỉ tập trung đạt một “giải pháp ngắn hạn”, mà thiếu đi các ràng buộc giám sát lâu dài.
“Con Ngựa thành Troy” và áp đặt chính trị
Một trong những điều khoản gây tranh cãi nhất của Minsk là việc công nhận “quy chế đặc biệt” cho Donetsk và Luhansk. Theo đó, Nga đòi hỏi tổ chức bầu cử sớm tại hai khu vực này, đồng thời kêu gọi Ukraine trao quyền tự trị rộng rãi. Về lý thuyết, phân quyền cho các địa phương có thể là một động thái dân chủ. Nhưng khi những vùng lãnh thổ ấy bị quân đội và chính quyền thân Nga chiếm đóng, thì bầu cử và “quy chế đặc biệt” thực chất chỉ là “chiếc ngựa thành Troy” giúp Moscow duy trì tầm ảnh hưởng sâu trong nội bộ Ukraine.
Tại sao gọi đây là “con ngựa thành Troy”? Vì trên danh nghĩa, Nga hứa hẹn sẽ rút quân nếu các khu vực này được bầu cử, nhưng trên thực tế họ liên tục tổ chức bầu cử đơn phương (như năm 2014, 2018) dưới sự chi phối của lực lượng ủy nhiệm. Nga thậm chí còn phủ nhận việc họ có mặt quân sự tại Donbas, đổ lỗi cho cái gọi là “cộng hòa nhân dân” Donetsk và Luhansk. Kết quả, tình trạng chiếm đóng vẫn diễn ra; hàng trăm nghìn người dân Ukraine phải chịu thiệt hại.
Ngày nay, Nga tiếp tục gây sức ép lên Ukraine từ nhiều hướng: họ yêu cầu bầu cử tổng thống Ukraine sớm, khôi phục đặc quyền cho Giáo hội Chính thống Nga ở Ukraine, đề cao ngôn ngữ Nga trong các khu vực ly khai, v.v. Nhờ kinh nghiệm trong quá khứ, xã hội dân sự Ukraine đã nắm bắt được chiêu bài này nhanh hơn và phản ứng cứng rắn hơn. Dù vậy, nếu một lệnh ngừng bắn hay thỏa thuận hòa bình lại được quyết định mà không có đầy đủ vai trò của Ukraine, họ sẽ không thể bảo vệ lợi ích của mình, dẫn đến bất ổn nội bộ và khả năng thỏa thuận đó sẽ không được công chúng Ukraine chấp nhận.
Thất bại trong triển khai
Một lý do khác khiến Minsk thất bại là thiếu cơ chế thực thi và giám sát đủ mạnh. Trong cả hai văn bản Minsk I và Minsk II, không có điều khoản nào quy định rõ ràng hình thức “đảm bảo” hay “trừng phạt” nếu một bên vi phạm. Có hai cơ chế chính được lập ra: (1) Phái bộ Giám sát Đặc biệt của OSCE, và (2) Trung tâm Kiểm soát và Phối hợp Chung (JCCC) giữa Nga và Ukraine. Tuy nhiên:
- Phái bộ OSCE chỉ quan sát, báo cáo tình hình, mà không chỉ rõ ai vi phạm, cũng không áp đặt trừng phạt hay cưỡng chế quay lại bàn đàm phán.
- JCCC thì ban đầu gồm các sĩ quan quân đội Ukraine và Nga, song đến năm 2017, Nga lại rút đại diện chính thức và thay bằng nhân sự từ các “cộng hòa” tự xưng ở Donetsk và Luhansk, khiến cơ chế này mất đi tính trung lập, thành ra cũng không thể giải quyết bất kỳ vi phạm nào.
Không ai bị quy trách nhiệm; và Nga mặc nhiên được hưởng lợi khi liên tục phá vỡ thỏa thuận rồi đổ lỗi cho “chính quyền địa phương” Donetsk, Luhansk. Bởi vậy, khi đặt bút ký bất cứ thỏa thuận mới nào, Hoa Kỳ và các bên khác phải rút kinh nghiệm, thiết lập một cơ chế giám sát – chế tài rõ ràng, cụ thể. Cơ chế này cần:
- Xác định rõ ràng các hành vi vi phạm (ví dụ: bắn phá vượt qua ranh giới nào, đưa vũ khí hạng nặng vào khu phi quân sự…).
- Phân công một tổ chức độc lập hoặc một phái bộ quốc tế được tất cả các bên công nhận để xác minh vi phạm.
- Quy định biện pháp trừng phạt ngay lập tức khi có vi phạm, chẳng hạn kích hoạt một số chế tài kinh tế, hoặc một lực lượng gìn giữ hòa bình quốc tế có quyền can thiệp.
- Đảm bảo sự tham gia của Ukraine với tư cách chủ thể chính, không thể gạt họ sang bên lề như trong nhiều phiên Minsk trước đây.
Bài Liên Quan
Quyền lợi của châu Âu
Đây cũng là một sai lầm khác của quá khứ: Trong tiến trình Minsk, châu Âu, cụ thể là Pháp và Đức, đứng ra trung gian nhưng lại vội vàng chấp nhận giải pháp, dẫn đến việc không đặt ra đủ ràng buộc cho Nga. Sau năm 2022, khi Ukraine trở thành “bức tường phòng thủ” đầu tiên của châu Âu trước chiến tranh, nhiều quốc gia châu Âu bắt đầu nhận ra an ninh Ukraine cũng là an ninh của chính họ.
Thế nhưng, ở cuộc gặp Saudi Arabia lần này, châu Âu gần như vắng mặt, trong khi Nga và Hoa Kỳ dường như muốn “đi đêm” để nhanh chóng đạt thỏa thuận. Điều này tiềm ẩn rủi ro: nếu châu Âu bị gạt sang một bên, họ sẽ không sẵn sàng hỗ trợ các cam kết an ninh dài hạn cho Ukraine, và xung đột có thể lại leo thang khi Nga cảm thấy không bị “để mắt” nghiêm ngặt. Thực tế, một giải pháp hòa bình bền vững đòi hỏi châu Âu và Ukraine phải có tiếng nói trung tâm, đặc biệt về các điều khoản an ninh, kinh tế và phục hồi sau chiến tranh.
Một thỏa thuận vững chắc
Như đã đề cập, việc vội vã ký kết một “thỏa thuận ngừng bắn” hay thỏa thuận hòa bình sơ bộ để rồi chờ đợi “làm rõ chi tiết sau” là bước đi sai lầm. Bất kỳ văn kiện nào cũng cần:
- Cụ thể hóa điều khoản: Liệt kê rõ lịch trình rút quân, bàn giao vũ khí hạng nặng, trách nhiệm của mỗi bên với từng bước thực hiện.
- Có cơ chế giám sát và trừng phạt minh bạch: Một phái bộ hoặc lực lượng gìn giữ hòa bình quốc tế với đầy đủ quyền hạn, có khả năng hành động kịp thời.
- Thừa nhận tư cách đối tác của Ukraine: Kiev phải là người thương lượng ngang hàng, không thể để Nga cùng Hoa Kỳ “sắp đặt” mọi điều khoản.
- Đảm bảo cam kết từ châu Âu: Từ hỗ trợ kinh tế, tái thiết, đến ràng buộc an ninh, mọi quá trình đều cần sự phối hợp chặt chẽ với Liên minh châu Âu hoặc ít nhất với những nước có ảnh hưởng quan trọng (Đức, Pháp, Ba Lan…).
Đặc biệt, khu vực chiến sự ở Ukraine giờ đây có chiều dài mặt trận lên đến hơn 3.000 km và giao tranh ác liệt trên khoảng 970 km. Dù có đạt được “ngừng bắn”, việc giám sát toàn bộ tuyến phòng thủ này là vô cùng phức tạp, đòi hỏi công nghệ hiện đại (quan sát bằng vệ tinh, máy bay không người lái, kiểm soát điện tử,…) và một lực lượng kiểm chứng đủ lớn. Nếu không có cơ chế đảm bảo an ninh đáng tin cậy, bất kỳ lệnh ngừng bắn nào cũng chỉ chấm dứt trong lý thuyết.
Nguy cơ khi rút ngắn quá trình
Tổng thống Trump tuyên bố muốn chốt thỏa thuận trong vòng vài tuần hoặc vài tháng. Nga vẫn tiếp tục gây áp lực quân sự trên thực địa, không hề dừng các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng dân sự. Việc đẩy nhanh đàm phán khi chiến sự còn tiếp diễn là bất lợi rất lớn cho Ukraine, bởi lẽ Moskva có thể “mặc cả” từ vị thế mạnh hơn. Thỏa thuận “tạm thời” – dù vô tình hay cố ý – cũng có thể trở thành “lằn ranh xanh” để quân đội Nga củng cố lực lượng, di chuyển vũ khí, sẵn sàng cho cuộc tấn công tiếp theo.
Chính vì vậy, điều kiện tiên quyết là phải “bình ổn” chiến tuyến trước khi đàm phán. Tức là, nếu muốn giành được một hòa bình lâu dài, Trump và cộng đồng quốc tế phải thảo luận kỹ lưỡng với Ukraine và châu Âu về các phương án đảm bảo an ninh trước, sau đó mới tiến hành đàm phán với Nga. Hơn nữa, phải thiết lập sẵn một cơ chế theo dõi – xử phạt để ràng buộc Nga ngay từ giai đoạn khởi đầu.
Trump có thể tái lập trật tự?
Tiến trình Minsk từng làm dịu xung đột đôi chút vào giữa những năm 2010, nhưng cái giá phải trả là một thỏa thuận không bền vững, giúp Nga có thời gian tích lũy lực lượng, và dẫn đến cuộc xâm lược toàn diện năm 2022. Mặt khác, Mỹ lúc bấy giờ cũng chưa thực sự hiện diện sâu sát. Giờ đây, với thế chủ động của Washington, Trump có thể đặt ra nguyên tắc rõ ràng hơn. Song, mọi thứ vẫn tiềm ẩn rủi ro nếu ông cố vội vàng đạt một “thành tích ngoại giao” mà không giải quyết triệt để những nút thắt trong vấn đề an ninh, biên giới, và chủ quyền.
Để xứng đáng với vai trò “người kiến tạo hòa bình”, Trump không được phạm sai lầm cũ của Minsk:
- Không được ép Ukraine chấp nhận các thỏa hiệp bất khả thi.
- Không được bỏ qua tiếng nói của châu Âu, những quốc gia chịu tác động trực tiếp từ chiến tranh.
- Không thể thiếu một lực lượng giám sát hiệu quả, với cơ chế trừng phạt, quy trách nhiệm nhanh chóng và minh bạch.
Nếu không đáp ứng các điều kiện trên, “thỏa thuận hòa bình” có thể chỉ là lớp vỏ ngụy trang cho một cuộc xung đột còn khốc liệt hơn về sau. Chiến tranh hiện đại với vũ khí tầm xa, tấn công mạng, và quy mô trải dài trên hàng nghìn cây số đòi hỏi các cam kết nhiều tầng, từ quân sự đến ngoại giao, tài chính, và cả sự đồng thuận của người dân địa phương. Ở Ukraine, người dân giờ cảnh giác hơn nhiều; nếu không tin tưởng vào thỏa thuận, họ sẵn sàng xuống đường biểu tình hoặc thậm chí “cầm vũ khí” như một số tỷ lệ đã trả lời trong khảo sát.
Tóm lại
Những thất bại của Minsk là bài học đắt giá cho mọi nhà đàm phán muốn “đóng cánh cửa chiến tranh” ở Ukraine. Thỏa thuận Minsk không chỉ thất bại vì ký kết vội vàng, mà còn vì bỏ qua vai trò của các bên liên quan, không có chế tài xử lý vi phạm, và thiếu tầm nhìn dài hạn. Tiền đề quan trọng nhất để tránh vết xe đổ nằm ở chỗ: khi bước vào cuộc đàm phán với Nga, Tổng thống Trump phải hiểu rằng mục tiêu thực sự không đơn thuần là dừng tiếng súng tạm thời, mà phải hướng đến một nền hòa bình bền vững, có sự đồng thuận của Ukraine, châu Âu, và cộng đồng quốc tế.
Trong bối cảnh cuộc gặp tại Saudi Arabia đã khởi động một nỗ lực ngoại giao mới, hy vọng rằng Hoa Kỳ và các bên liên quan sẽ không lặp lại những sai lầm năm xưa. Nếu đàm phán được tiến hành với chuẩn mực cao, quy định rõ ràng, và không quá vội vã, mọi người mới có thể kỳ vọng vào một giải pháp chấm dứt xung đột lâu dài. Ngược lại, nếu rơi vào “cái bẫy” của những thỏa thuận mập mờ, không chế tài, thiếu minh bạch và thiếu sự tham gia thực chất của Kiev, thì nguy cơ bạo lực tái bùng phát chỉ còn là vấn đề thời gian. Bài học Minsk vẫn còn nguyên giá trị, và nếu không rút kinh nghiệm, có lẽ lịch sử sẽ lặp lại với cái giá nặng nề hơn nhiều cho toàn khu vực.