An Ninh Toàn Cầu

Thỏa thuận Ukraine và sự trở lại của thời kỳ chinh phạt

Sự xói mòn nguyên tắc cấm chiếm đoạt lãnh thổ bằng vũ lực đều có thể cuốn hệ thống quốc tế rơi vào vòng xoáy bất ổn.

Nguồn: Foreign Affairs

Tác giả bài gốc: Tanisha M. Fazal

TANISHA M. FAZAL là Giáo sư Khoa học Chính trị Arleen C. Carlson tại Đại học Minnesota và là tác giả của cuốn sách “Cái Chết của Nhà Nước: Chính trị và Địa lý của Sự Chinh phục, Chiếm đóng và Sáp nhập”.

Blog Lịch Sử tổng hợp và biên soạn

Bài viết này phân tích thực trạng và hậu quả của việc chuẩn mực chống chiếm đoạt lãnh thổ đang dần suy yếu, đặc biệt sau cuộc xâm lược Ukraine của Nga. Qua đó, ta thấy được những nguy cơ nếu thế giới không bảo vệ một trong những trụ cột quan trọng của trật tự quốc tế hậu 1945.

Cuộc xâm lược của Nga vào Ukraine vào năm 2022 đã thách thức nghiêm trọng nguyên tắc cấm chiếm đoạt lãnh thổ được thiết lập sau Thế chiến II. Chuẩn mực này vốn là một nền tảng quan trọng giúp ổn định trật tự quốc tế suốt nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, với nhiều diễn biến gần đây, việc cho phép hoặc chấp nhận những vụ sáp nhập lãnh thổ bất hợp pháp đang tạo ra tiền lệ nguy hiểm, khiến chuẩn mực này có nguy cơ lung lay nghiêm trọng.

Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tầm quan trọng của chuẩn mực chống chiếm đoạt lãnh thổ, lý do nó đang “hao mòn”, cũng như những hậu quả sâu xa nếu quy tắc này thật sự sụp đổ. Mặc dù thế giới có thể chưa bước ngay vào giai đoạn “toàn cầu trở lại thời kỳ xâm lược lãnh thổ”, song những dấu hiệu yếu đi của chuẩn mực này đang là hồi chuông cảnh báo.

Chuẩn mực chống chiếm đoạt lãnh thổ

Nguyên tắc không xâm lược và chiếm đoạt lãnh thổ đã được củng cố trong Hiến chương Liên Hợp Quốc năm 1945, khi cộng đồng quốc tế nhận ra hậu quả thảm khốc từ việc Đức Quốc Xã “nuốt chửng” hàng loạt quốc gia khác trong Thế chiến II. Từ đó, “cấm thay đổi biên giới bằng vũ lực” trở thành một trụ cột của trật tự thế giới.

  • Ngăn chặn sự leo thang xung đột: Việc cấm xâm lược giúp giảm nguy cơ các nước mạnh “tranh giành” lãnh thổ của nước yếu. Điều này quan trọng đặc biệt ở khu vực có sự chênh lệch lớn về tương quan sức mạnh.
  • Đảm bảo quyền tự quyết của các dân tộc: Khi không lo bị chiếm mất lãnh thổ, chính phủ các nước (đặc biệt là nước nhỏ) có điều kiện tập trung phát triển kinh tế – xã hội, duy trì quyền tự do quyết định con đường phát triển.
  • Ổn định để hợp tác và phát triển: Kể từ 1945, mặc dù xung đột quốc tế vẫn xảy ra, việc ít diễn ra các cuộc xâm lược trắng trợn đã tạo điều kiện cho thương mại toàn cầu, giao thương và sự hội nhập khu vực.

Dĩ nhiên, không phải mọi quốc gia đều tuyệt đối tuân thủ nguyên tắc này. Lịch sử chứng kiến những vi phạm như cuộc xâm lược Falkland của Argentina năm 1982 hay hành động của Iraq chiếm Kuwait năm 1990. Tuy vậy, những trường hợp ấy thường bị cộng đồng quốc tế lên án mạnh mẽ, kèm theo đáp trả quân sự do các liên minh dẫn dắt (Anh trong cuộc chiến Falkland, liên minh do Hoa Kỳ đứng đầu trong cuộc chiến vùng Vịnh). Nhờ sự trừng phạt nhất quán, chuẩn mực này nhìn chung vẫn được tôn trọng.

Tuy nhiên, khi Nga sáp nhập Crimea năm 2014, phản ứng toàn cầu đã cho thấy mức độ “nửa vời”: các lệnh trừng phạt có, nhưng không ngăn được tình trạng “sự đã rồi” ở bán đảo Crimea. Đến năm 2022, Nga tấn công toàn diện Ukraine. Nếu Moscow được lợi ích dài hạn—ví dụ như nắm giữ vĩnh viễn những phần lãnh thổ quan trọng của Ukraine—mà không bị phản ứng đáng kể, thì nhiều nước khác cũng có thể “lấy đó làm gương”. Và đó chính là kẽ nứt lớn nhất đối với chuẩn mực cấm chiếm đoạt lãnh thổ kể từ khi nó hình thành.

Chuẩn mực này mạnh tới đâu

Để đánh giá “sức khỏe” của một chuẩn mực quan hệ quốc tế, ta thường nhìn vào hành động và phát ngôn của các nước xung quanh những sự kiện vi phạm. Khi Nga đưa quân vào Ukraine tháng 2/2022, phản ứng ban đầu của nhiều quốc gia là lên án mạnh mẽ. Các chính phủ ở châu Âu, Hoa Kỳ và các đồng minh đã đồng lòng trừng phạt kinh tế, chính trị đối với Moscow. Thế nhưng, qua thời gian, tiếng nói chung này dần yếu đi.

  • Sự chia rẽ về quan điểm: Các nước phương Tây áp đặt nhiều lệnh cấm vận lên Nga. Dẫu vậy, không ít quốc gia tiếp tục duy trì quan hệ thương mại hoặc chính trị với Moscow. Đáng nói, có những nước hoài nghi tính nhất quán của chính phương Tây – vốn từng can thiệp Iraq năm 2003 mà không được Liên Hợp Quốc cho phép, hay ủng hộ các chiến dịch quân sự gây tranh cãi khác.
  • Dấu hiệu chùng xuống: Ở châu Âu, ban đầu vì lo ngại Nga có thể lấn tiếp sang lãnh thổ các nước láng giềng, nhiều quốc gia quyết tâm hỗ trợ Ukraine. Tuy nhiên, theo thời gian và trước viễn cảnh chiến sự kéo dài, ý chí “chiến đấu đến cùng” (tức khôi phục mọi vùng lãnh thổ Ukraine) dường như giảm dần.
  • Những thay đổi chính trị nội bộ: Ở Hoa Kỳ, sự thay đổi giữa hai chính quyền với quan điểm khác nhau về chính sách đối ngoại cũng làm suy yếu tính ổn định trong cách tiếp cận với cuộc chiến ở Ukraine. Người dân Mỹ không phải ai cũng đặt nặng vấn đề gìn giữ chuẩn mực chủ quyền xa xôi; nhiều cử tri lo lắng hơn về kinh tế trong nước.

Một yếu tố quan trọng cho thấy chuẩn mực này vẫn còn chút “sinh khí” chính là việc các quốc gia vi phạm thường biện minh bằng cách phủ nhận tính chính danh của lãnh thổ bị chiếm. Điển hình, Tổng thống Nga Vladimir Putin tuyên bố Ukraine không phải “một quốc gia thực sự”, ngụ ý không thể áp chuẩn mực cấm xâm lược đối với lãnh thổ mà ông cho rằng thuộc về Nga. Tương tự, Trung Quốc luôn coi Đài Loan là một phần lãnh thổ lịch sử của mình, và Israel không thừa nhận Palestine là một quốc gia đầy đủ. Những lập luận này cho thấy, các bên gây hấn vẫn né tránh việc công khai phủ nhận chuẩn mực: họ cần “chứng minh” hành động mình không thật sự là vi phạm, mà chỉ “thu hồi vùng lãnh thổ chính đáng”.

Nhưng chính khoảnh khắc các quốc gia ngừng lập luận biện minh, công khai nói rằng “chúng tôi có quyền chiếm lãnh thổ nước khác bằng vũ lực”, đó sẽ là hồi chuông báo tử cho chuẩn mực cấm chiếm đoạt lãnh thổ. Để ngăn chặn kịch bản xấu nhất, thế giới cần duy trì sự nhất quán trong lên án và trừng phạt, không nhân nhượng trước mọi hành động xâm lược.

Chết bởi ngàn vết cắt

Những hành vi chiếm đoạt lãnh thổ nhỏ lẻ, hoặc những toan tính “gặm nhấm” từng phần đất có thể gây tổn hại hơn cả một cuộc xâm lược tổng lực. Nếu một quốc gia chiếm trọn lãnh thổ của nước khác, khả năng cao sẽ có phản ứng dữ dội. Nhưng nếu họ chỉ chiếm một phần nhỏ, xâm nhập dần “vùng xám”, rất có thể phản ứng quốc tế sẽ ít gay gắt hơn, tạo ra tiền lệ vô cùng nguy hiểm.

  • Bài học năm 2014 ở Crimea: Khi Nga sáp nhập Crimea, thế giới lên án nhưng không có hành động cứng rắn đủ để buộc Nga rút lui. Kết quả: Ukraine gần như mất Crimea “trong im lặng”, và một số bên dần chấp nhận “chuyện đã rồi”. Đây được coi như “bàn đạp” tâm lý cho cuộc xâm lược lớn hơn năm 2022.
  • Kịch bản tấn công Donbas: Nếu năm 2022 Nga chỉ “đánh” vùng Donbas (thay vì tổng lực cả Ukraine), có thể phản ứng của phương Tây cũng sẽ không mạnh như hiện tại. Điều đó chứng minh: các cuộc chiếm đất nhỏ lẻ, quanh những “vùng xám”, nơi lợi ích quốc tế không rõ rệt, sẽ dần bào mòn chuẩn mực cấm chiếm đoạt lãnh thổ.
  • Nguy cơ xung đột âm ỉ: Nếu một số lãnh thổ của Ukraine bị Nga chiếm và được một vài nước công nhận chính thức, đó sẽ là vết nứt vĩnh viễn cho nguyên tắc bất khả xâm phạm biên giới. Nhất là nếu việc công nhận đến từ các cường quốc như Hoa Kỳ hoặc khối châu Âu, hoặc thông qua một thỏa thuận hòa bình “tạm bợ” nhằm chấm dứt chiến tranh.

Tương lai không quyết định chỉ qua một cuộc chiến. Thế nhưng, nếu Nga thành công và việc sáp nhập lãnh thổ Ukraine được bỏ qua hay “ngầm thừa nhận”, sự “trừng phạt nửa vời” này có thể khiến nhiều quốc gia khác trở nên liều lĩnh hơn. Ta đã thấy Azerbaijan có động thái cứng rắn với Nagorno-Karabakh năm 2023 và hầu như không gặp trở ngại lớn từ cộng đồng quốc tế. Đây là tiền lệ cho hàng loạt căng thẳng lãnh thổ khác: Sudan – Ethiopia, Trung Quốc – các nước láng giềng ở Biển Đông, Venezuela – Guyana, Palestine, Đài Loan, Tây Sahara… Thậm chí, các cuộc va chạm biên giới Ấn Độ – Trung Quốc – Pakistan có nguy cơ leo thang.

Mức độ nghiêm trọng sẽ gia tăng nếu những “miếng cắt nhỏ” này tái diễn nhiều lần. Dần dần, các quy tắc quốc tế sẽ lỏng lẻo, khiến việc xâm lược và điều chỉnh biên giới bằng vũ lực khó bị ngăn cản. Lợi ích của nước mạnh đương nhiên thắng thế, còn nước yếu sẽ lo sợ và tự cô lập, gây chia rẽ hệ thống quốc tế vốn đã mong manh.

Một kịch bản đáng lo hơn nữa là sự tan rã của các quy tắc khác đi cùng chủ quyền. Nếu có thể cướp lãnh thổ, việc can thiệp bầu cử hoặc lật đổ chính phủ nước khác cũng sẽ ít gặp lên án. Lần lượt, các nền tảng hợp tác kinh tế, an ninh tập thể có thể bị xói mòn; chủ nghĩa “luật rừng” hứa hẹn quay trở lại. Khi ấy, những quốc gia nhỏ hoặc nằm trong vùng xung đột địa chính trị – như các nước từng là vệ tinh Liên Xô, hoặc quốc gia ở “vùng đệm” giữa hai thế lực lớn – sẽ đối mặt với rủi ro “tan chảy” nếu bùng nổ tranh chấp vũ trang.

Suy tàn vĩnh viễn?

Liệu chuẩn mực này có “chết hẳn”? Hay chỉ tạm thời “xuống cấp” và sẽ được phục hồi bởi một cấu trúc quyền lực mới?

  • Lợi ích của chuẩn mực với Hoa Kỳ: Từ sau Thế chiến II, Hoa Kỳ được coi như “người gác cổng” của nguyên tắc chống chiếm đoạt lãnh thổ. Nó hỗ trợ cho việc thiết lập mạng lưới đồng minh, thúc đẩy tự do thương mại, khai thác thị trường toàn cầu. Nhưng thực tế, Washington cũng có nhiều lần can thiệp quân sự, gây tranh cãi về vi phạm chủ quyền. Vấn đề là, trước đây Hoa Kỳ và đồng minh vẫn cố gắng duy trì ranh giới: không thay đổi bản đồ thế giới bằng vũ lực một cách công khai.
  • Bất lợi cho các nước yếu: Dù nguyên tắc này tạo sự ổn định, không phải nước nhỏ lúc nào cũng được hưởng lợi. Một số chính quyền độc tài, không sợ bị xâm lấn, quay sang đàn áp nội bộ. Nhưng nếu chuẩn mực này sụp đổ, cái giá phải trả có thể còn tàn khốc hơn, bởi chiến tranh chinh phạt luôn kéo theo tội ác chiến tranh, diệt chủng, trục xuất dân cư…
  • Tính phi nhân đạo của chiến tranh sáp nhập: Lịch sử cho thấy, chiếm đoạt lãnh thổ đi kèm bạo lực với thường dân. Tình trạng ở Ukraine hay cuộc trục xuất người Armenia tại Nagorno-Karabakh gần đây là minh chứng rõ ràng. Trong trường hợp Gaza, một số chính trị gia đã gợi ý ý tưởng di dời người dân Palestine, hoặc “mua” lãnh thổ—tất cả đều bất chấp sự phản đối quyết liệt của người sở tại.

Vậy một kịch bản thay thế cho chuẩn mực này có thể là gì? Mô hình “thỏa thuận giao dịch” kiểu cựu Tổng thống Donald Trump nêu ra (mua Greenland từ Đan Mạch, “giải quyết” Gaza, đàm phán lại chủ quyền Kênh đào Panama…) khó có thể trở thành xu thế chính, do người dân trên toàn thế giới vẫn rất gắn bó với mảnh đất của họ.

  • Trung Quốc “kế nghiệp” vai trò siêu cường? Một viễn cảnh được nhắc đến: Trung Quốc, sau khi đạt được tham vọng lãnh thổ (thống nhất Đài Loan, khẳng định yêu sách ở Biển Đông, Biển Hoa Đông) có thể muốn duy trì trật tự khu vực để củng cố lợi ích kinh tế. Khi đó, Bắc Kinh có thể “thay chân” Hoa Kỳ nhằm ngăn các xâm lược khác ở khu vực của mình, vừa để giữ ổn định, vừa đảm bảo vị thế. Dĩ nhiên, đây là một hình thức “khai thác kép”: khi mình bành trướng xong thì sẽ ra sức kìm chân kẻ khác. Đó từng là cách các đế chế hành xử, song cũng tạo nên mức độ bất ổn mới.
  • Tiềm năng của một phiên bản chuẩn mực “mềm”: Có thể, thế giới chuyển sang chấp nhận một quy tắc kém nghiêm ngặt hơn, cho phép “một số can thiệp giới hạn”. Song, điều đó vẫn khiến xung đột vũ trang tăng lên, do cánh cửa dùng vũ lực vẫn rộng mở.

Nhìn chung, sức sống của chuẩn mực chống chiếm đoạt lãnh thổ phụ thuộc vào động thái của các cường quốc và liên minh lớn. Sự trỗi dậy của nhiều trung tâm quyền lực mới, cùng việc Hoa Kỳ dần giảm can dự ở nước ngoài, khiến tính răn đe tập thể yếu đi. Từ đó, nếu tính chính danh của chuẩn mực không còn, nhiều quốc gia hoặc nhóm lợi ích sẽ sẵn sàng “thử vận may” để mở rộng biên giới, tạo các cuộc xung đột khu vực, thậm chí kéo theo tranh chấp giữa các cường quốc.

Kết luận

Tương lai của thế giới không nhất thiết lặp lại những năm tháng đen tối trước 1945. Nhưng bất kỳ sự xói mòn nào của nguyên tắc cấm chiếm đoạt lãnh thổ bằng vũ lực đều có thể cuốn hệ thống quốc tế rơi vào vòng xoáy bất ổn. Những gì xảy ra ở Ukraine là một thử thách mang tính biểu tượng. Dù còn nhiều tranh cãi về sự nhất quán của các nước lớn, một phản ứng mềm yếu trước hành động xâm lược vẫn là tín hiệu xấu đối với trật tự toàn cầu.

Điều tốt nhất mà cộng đồng quốc tế có thể làm, nếu không muốn quay lại kỷ nguyên của “luật rừng”, là tôn trọng chủ quyền quốc gia—ở mọi nơi, mọi lúc—và thống nhất trừng phạt bất kỳ ai vi phạm nguyên tắc thiêng liêng này. Tương lai của chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, và cuối cùng là an ninh của tất cả các nước, phụ thuộc vào quyết tâm đó.

Rate this post

MỚI NHẤT