Trong nhiều năm, Hoa Kỳ đóng vai trò như một “kiến trúc sư” chủ lực trong việc xây dựng một hệ thống thương mại đa phương dựa trên luật lệ, cho phép hàng hóa lưu thông tương đối tự do và công bằng. Thế nhưng, diễn biến vào ngày 2 tháng 4 vừa qua đã chấm dứt đột ngột “kỷ nguyên” vốn đang tồn tại. Tổng thống Donald Trump công bố một loạt mức thuế khổng lồ áp lên gần như mọi quốc gia, với lý do “bảo vệ lợi ích Hoa Kỳ”.
Thực ra, từ khi ông Trump nhậm chức, không ít chuyên gia và giới kinh doanh đã lo ngại về viễn cảnh Hoa Kỳ dựng rào cản bảo hộ. Tuy nhiên, quy mô và phạm vi của các loại thuế mới vừa được ban hành đã khiến nỗi lo trở thành hiện thực nặng nề nhất. Washington gần như “đóng cửa” đối với phần lớn đối tác, bất kể đó là đồng minh hay đối thủ chiến lược. Trung Quốc phải gánh mức thuế cao, nhưng Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan – và thậm chí cả những đồng minh lâu năm như Anh, Úc – cũng không tránh khỏi.
Có những hy vọng rằng đây có thể chỉ là động thái tạm thời và Hoa Kỳ sẽ xem xét dỡ bỏ hoặc điều chỉnh khi áp lực thị trường tăng cao. Tuy vậy, khả năng quay lại thời kỳ mậu dịch tương đối tự do xem ra rất mong manh. Bức tranh thương mại toàn cầu giờ nghiêng nhiều về xu hướng bảo hộ, căng thẳng và giao dịch “trao đổi” hơn là hợp tác sâu rộng.
Lập luận của Trump
Để biện minh cho chính sách thuế quan mang tính “cách mạng” này, Tổng thống Trump khẳng định rằng Hoa Kỳ là nạn nhân của việc các đối tác thương mại “lợi dụng” những kẽ hở trong quy định quốc tế. Thực tế, ông Trump chỉ ra những ví dụ về việc Trung Quốc tận dụng các quy tắc của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) để xâm nhập thị trường nước ngoài, trong khi vẫn hạn chế hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài. Bắc Kinh cũng được cho là hỗ trợ không nhỏ về tài chính và chính sách cho các doanh nghiệp trong nước, thậm chí ép buộc doanh nghiệp nước ngoài chuyển giao công nghệ.
Tuy nhiên, thay vì tìm cách điều chỉnh và gia cố lại các nguyên tắc chung, ông Trump lựa chọn “phá vỡ” toàn bộ hệ thống, áp dụng thuế trên diện rộng và không “nể nang” mối quan hệ kinh tế cũng như địa chính trị lâu đời. Đây chính là sự khác biệt then chốt: lẽ ra Hoa Kỳ có thể gây sức ép lên các đối tác và điều chỉnh những quy định WTO phù hợp với bối cảnh mới, nhưng cách tiếp cận quyết liệt hiện nay bị cho là “tiền trảm hậu tấu” và khiến mọi thứ trở nên vô cùng hỗn loạn.
Cách Trump áp đặt thuế
Một trong những lập luận nổi bật của Tổng thống Trump là ông muốn “chữa trị” các thâm hụt thương mại song phương. Theo logic này, bất cứ khi nào Hoa Kỳ nhập siêu từ một quốc gia, thì quốc gia đó chắc chắn đang “lợi dụng” Hoa Kỳ. Và vì thế, họ phải chịu thuế “tương xứng” để “cân bằng cán cân” qua thời gian.
Trong tính toán “gốc” của Trump, ông gộp các loại rào cản – từ thuế quan, rào cản phi thuế quan đến thao túng tiền tệ – thành một “tổng thuế suất” mà các đối tác áp dụng với hàng hóa Hoa Kỳ. Tuy nhiên, thực tế công thức này lại dựa trên cách làm đơn giản tới mức sai lệch: lấy trị giá nhập siêu (trade deficit) chia cho tổng kim ngạch xuất khẩu của đối tác đó sang Hoa Kỳ, rồi coi đó là “thuế suất” mà họ đang áp đặt lên hàng Mỹ. Tiếp đến, ông Trump “hào phóng” giảm một nửa con số này để ấn định mức thuế “ăn miếng trả miếng”.
Ví dụ, trong năm 2024 (theo kịch bản giả định), Hoa Kỳ thâm hụt 295,4 tỉ USD với Trung Quốc, trong khi giá trị hàng Trung Quốc xuất sang Hoa Kỳ đạt 438,9 tỉ USD. Từ đó, ông Trump tính ra Trung Quốc đang áp “mức thuế” 67% lên Hoa Kỳ, rồi quyết định áp mức thuế trả đũa 34% (tức một nửa 67%).
Điểm đáng nói là con số 34% này dường như còn cộng thêm khoảng 20% thuế trước đó (tổng cộng 54%), nhưng không ai có thể nắm rõ cách tổng hợp. Trong trường hợp Hàn Quốc, dù có hiệp định thương mại tự do với Hoa Kỳ, nhưng vì có thặng dư thương mại với Hoa Kỳ, họ vẫn bị cho là “gian lận” và phải chịu mức thuế 26%. Những quốc gia bị Hoa Kỳ xuất siêu, ví dụ Úc hay Anh, vẫn “dính” thuế 10%. Thoạt nhìn, ai cũng thắc mắc: nếu Mỹ đang xuất siêu, tại sao lại còn phạt thuế? Câu trả lời “trớ trêu” theo chính quyền Trump: “Tại sao không?”
Chính sách thuế quan này khó lòng giải quyết được vấn đề mà Trump trăn trở, tức là thâm hụt thương mại tổng thể. Thâm hụt thương mại của một quốc gia gắn liền với chênh lệch giữa tiết kiệm và đầu tư nội địa. Hoa Kỳ có tỷ lệ tiết kiệm thấp, cùng với mức chi tiêu khổng lồ, nên cán cân vãng lai thường âm. Nếu muốn giảm triệt để thâm hụt, phải thúc đẩy tiết kiệm quốc gia, hoặc cắt giảm thâm hụt ngân sách. Còn về việc san bằng thâm hụt song phương, điều này cũng phi lý: bất cứ nền kinh tế lớn nào cũng đều thừa khả năng xuất siêu với một số đối tác và nhập siêu với những đối tác khác.
Hệ quả của cuộc chiến thuế quan
Những ảnh hưởng tiêu cực của chính sách thuế quan Mỹ đối với chuỗi cung ứng toàn cầu là không thể xem nhẹ. Hàng loạt ngành công nghiệp – đặc biệt những ngành có chuỗi cung ứng phức tạp và phân bổ trên nhiều quốc gia, như ô tô – sẽ chịu chi phí sản xuất tăng do nguyên liệu, linh kiện nhập khẩu bị đánh thuế cao. Các doanh nghiệp đang “quen” với môi trường cạnh tranh toàn cầu, tận dụng tối đa thế mạnh chi phí sản xuất ở nhiều nơi, nay phải “tái cấu trúc” để né rủi ro chính sách.
Việc phải liên tục tìm “chuỗi cung ứng thay thế” hay loay hoay đàm phán tránh thuế quan sẽ làm chi phí vận hành tăng vọt. Kết quả là, giá thành hàng hóa cuối cùng cho người tiêu dùng Mỹ cũng khó lòng tránh khỏi việc leo thang. Đặc biệt, trong bối cảnh các quốc gia khác có động thái áp thuế trả đũa, những nông sản, máy móc, thiết bị công nghệ cao mà Mỹ xuất khẩu cũng bị vạ lây.
Những lời hứa hẹn của ông Trump về việc “hồi sinh ngành sản xuất nội địa” chưa rõ sẽ mang lại bao nhiêu công ăn việc làm, nhưng cái giá mà người lao động và doanh nghiệp phải trả chắc chắn sẽ rất lớn. Biến động giá cả, bất ổn thị trường chứng khoán, và tâm lý e ngại đầu tư kinh doanh là hệ lụy khó tránh. Hàng loạt ngành truyền thống – từ nông nghiệp đến công nghiệp ô tô – phải đối mặt với tương lai bấp bênh khi đối tác nước ngoài chuyển hướng sang các nhà cung cấp khác hoặc tăng sản lượng nội địa để thay thế nguồn hàng Mỹ bị đánh thuế cao.
Phản ứng của các đối tác thương mại
Đứng trước đòn thuế mạnh mẽ của Washington, mỗi quốc gia có thể có ba hướng tiếp cận chính: trả đũa, nhân nhượng hoặc đa dạng hóa thị trường.
Trả đũa
Nhiều quốc gia như Trung Quốc, Canada, Liên minh châu Âu (EU) đã tuyên bố áp thuế lên hàng hóa Mỹ để “đáp lễ”. Người dân Canada tẩy chay sản phẩm Mỹ, du khách quốc tế xem xét không đến Hoa Kỳ du lịch. Tuy nhiên, trả đũa cũng giống như “gậy ông đập lưng ông”. Những hàng rào mới đồng nghĩa với việc chuỗi cung ứng càng gián đoạn, chi phí kinh doanh tăng, gián tiếp kìm hãm tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
Nhân nhượng
Hướng đi ít rủi ro hơn là “xuống nước” để đàm phán với ông Trump. Chẳng hạn, nước bị áp thuế có thể cam kết mua thêm hàng Mỹ, hoặc nới lỏng hàng rào thuế quan với sản phẩm Hoa Kỳ. Trump cũng từng sử dụng thuế thép, nhôm làm công cụ đàm phán liên quan đến vấn đề di cư, kiểm soát biên giới với Mexico. Nhưng ngay cả khi các nước đưa ra nhượng bộ, tổng kim ngạch thặng dư thương mại của họ với Mỹ cũng không dễ gì thu hẹp “một sớm một chiều”. Nếu nền kinh tế Mỹ chững lại do chính sách bảo hộ, ông Trump có thể sẽ đổ lỗi cho “nước ngoài” chưa “làm đủ” để xoa dịu tình hình. Điều này cho thấy nguy cơ căng thẳng kéo dài, không có hồi kết.
Đa dạng hóa thị trường
Một số nền kinh tế lớn ở châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể tìm đến các hiệp định thương mại khu vực (RCEP, CPTPP mở rộng) để giảm bớt phụ thuộc vào thị trường Mỹ. Tuy nhiên, các nước này đều xuất khẩu mạnh, trong khi nhu cầu nội địa yếu, nên khó lòng hấp thụ hàng hóa của nhau mà không phát sinh những xung đột mới. Chẳng hạn, Trung Quốc đang dư thừa công suất công nghiệp, khiến Nhật Bản và Hàn Quốc e dè khi mở cửa thị trường. EU có vẻ “cởi mở” hơn với hiệp định song phương, nhưng cũng sợ trở thành “bãi rác” cho hàng hóa từ khắp nơi đổ về.
Dẫu sao, trong bối cảnh thị trường Mỹ đang “siết cửa”, các quốc gia khác buộc phải tìm hướng hợp tác sâu rộng hơn, nâng cao năng lực sản xuất nội địa, thay đổi chiến lược xuất khẩu, cũng như hình thành các hiệp ước thương mại song phương và đa phương không có Mỹ. Nhưng mức độ thành công của những nỗ lực này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố: quy mô thị trường, cấu trúc cung-cầu nội địa, tiềm lực công nghệ, chính sách tiền tệ…
Đọc thêm:
- Thị trường tự do: Câu hỏi cho tương lai
- Cuộc khủng hoảng tồi tệ nhất của phương Tây từ sau Thế Chiến II
- Trump và triển vọng khôi phục hệ thống kinh tế Mỹ
- Lý thuyết hậu thuẫn việc Trump thâu tóm quyền lực
Tương lai của thương mại toàn cầu
Bất kể Hoa Kỳ có giữ nguyên mức thuế hiện tại hay điều chỉnh, hậu quả về niềm tin và kế hoạch đầu tư trên toàn cầu đã hiện hữu. Giới doanh nghiệp ít nhiều sẽ thận trọng, hạn chế đầu tư lớn vì lo sợ những “cú sốc” chính sách. Dòng chảy hàng hóa chắc chắn sẽ “chậm” và “đắt đỏ” hơn do chi phí thuế và kiểm soát.
Ngay cả khi một số quốc gia thương lượng thành công để được miễn trừ hay giảm thuế, mặt bằng chung của thương mại toàn cầu đã bị xáo trộn. Thị trường tài chính bất ổn, lòng tin của người tiêu dùng lung lay, và nhiều nhà kinh tế cảnh báo Hoa Kỳ có thể rơi vào suy thoái sớm hơn dự kiến. Khi nền kinh tế hàng đầu thế giới giảm tốc, toàn bộ phần còn lại của kinh tế thế giới cũng chịu tác động tiêu cực, khó tránh khỏi lan rộng.
Động thái nâng thuế của Mỹ, theo nhận định của nhiều chuyên gia, không chỉ là quyết sách thương mại – nó phản ánh xu thế trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc kinh tế, mang nặng mục tiêu chính trị nội bộ. Việc Hoa Kỳ từ bỏ vai trò “lá cờ đầu” trong tự do thương mại, thay vào đó dẫn đầu một làn sóng bảo hộ, sẽ để lại “vết thương” khó lành cho nền kinh tế toàn cầu.
Tác động lên thị trường lao động
Ông Trump từng nhiều lần đề cập việc “mang việc làm về cho người Mỹ” khi áp thuế cao với hàng hóa nước ngoài. Tuy nhiên, trong thế giới sản xuất chuỗi cung ứng phức tạp, cắt đứt thương mại không tự động tạo ra việc làm nội địa, mà còn gây rủi ro mất việc làm ở nhiều ngành phụ thuộc xuất khẩu. Ví dụ, nông dân Mỹ có thể bị mất thị trường truyền thống như Trung Quốc, châu Âu; các hãng công nghệ cao bị đánh thuế trả đũa có thể chuyển hoặc phân tán hoạt động ra nước ngoài để giảm thiểu thiệt hại.
Ngay cả các ngành được coi là “lợi ích cốt lõi” của Mỹ, như thép hay ô tô, cũng không chắc đột nhiên tăng tuyển dụng ồ ạt. Việc xây dựng nhà máy mới đòi hỏi thời gian, vốn đầu tư và rất nhiều thủ tục. Trong khi đó, robot và tự động hóa tiếp tục “xâm lấn” quy trình sản xuất, khiến nhu cầu nhân công phổ thông không tăng mạnh.
Tác động lên người tiêu dùng
Người tiêu dùng thường là nạn nhân “âm thầm” trong các cuộc chiến thương mại. Khi thuế đánh vào hàng nhập khẩu, giá bán lẻ trên kệ siêu thị, cửa hàng sẽ đội lên. Thậm chí, cả hàng hóa nội địa cũng có thể đắt hơn do chi phí nguyên liệu trung gian tăng hoặc do tâm lý “hưởng lợi” của nhà sản xuất (khi đối thủ nước ngoài không còn cạnh tranh về giá mạnh mẽ như trước).
Điều này đặc biệt rõ trong bối cảnh lạm phát có thể bị đẩy cao hơn bởi chính sách tiền tệ, chi ngân sách lớn, và lãi suất. Giới trung lưu và thu nhập thấp bị ảnh hưởng nặng nề nhất, vì họ không dễ điều chỉnh giỏ chi tiêu.
Tác động địa chính trị
Khía cạnh địa chính trị cũng không thể xem nhẹ. Từ lâu, quan hệ thương mại là sợi dây gắn kết quan trọng giữa Hoa Kỳ và các đồng minh như Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu. Giờ đây, Washington dường như “coi nhẹ” những mối quan hệ truyền thống và đặt lợi ích nhất thời lên trên. Nếu căng thẳng thương mại leo thang, quan hệ chính trị và an ninh giữa Mỹ và đồng minh cũng có thể sứt mẻ, khi niềm tin bị xói mòn.
Ngược lại, một số đối thủ của Mỹ sẽ tìm thấy cơ hội củng cố hoặc tái định hình vai trò trên bàn cờ kinh tế – chính trị thế giới. Trung Quốc, với những chiến lược đầu tư hạ tầng và sáng kiến “Vành đai và Con đường”, có thể tranh thủ lấp chỗ trống do Hoa Kỳ “bỏ lại” trong nhiều thỏa thuận đa phương hoặc song phương. Dù chưa thể thay thế hoàn toàn vị thế của Mỹ, Bắc Kinh vẫn có cơ hội lớn để mở rộng ảnh hưởng kinh tế, chính trị ở các khu vực, nhất là khi các nước cần tìm thị trường thay thế hoặc nguồn tài trợ mới.
Chuyển dịch chuỗi cung ứng
Về dài hạn, các công ty đa quốc gia sẽ phải tính đến chuyện di dời nhà máy, phân tán cơ sở sản xuất, hoặc tìm cách ký hợp đồng gia công với nhiều nước khác nhau để giảm thiểu rủi ro nếu chiến tranh thương mại bùng nổ. Xu hướng này sẽ định hình lại bản đồ sản xuất, chuyển các điểm tập trung công nghiệp từ Trung Quốc, Đông Á sang Đông Nam Á, Nam Á hoặc Châu Phi.
Tuy nhiên, việc chuyển dịch không hề đơn giản, đòi hỏi có sẵn cơ sở hạ tầng, môi trường chính sách ổn định, chi phí lao động cạnh tranh và khả năng tiếp cận thị trường đủ lớn. Nếu địa điểm mới không đảm bảo các điều kiện này, doanh nghiệp lại rơi vào vòng luẩn quẩn đầu tư – rủi ro – thuế quan.
Tóm lại
Thương mại tự do đã không còn giữ được “cửa trên” trong chính sách của Hoa Kỳ, kéo theo nguy cơ về một chu kỳ bảo hộ mới mà kinh tế toàn cầu đều phải gánh chịu.
Trong tình hình đó, mọi dự báo đều chứa đựng mức độ bất ổn nhất định. Song chắc chắn rằng chính sách thuế quan mới của Tổng thống Trump sẽ không giải quyết rốt ráo bài toán việc làm và thâm hụt cho Hoa Kỳ. Thay vào đó, thế giới có thể sẽ trải qua một giai đoạn đầy sóng gió, nơi không chỉ những tập đoàn đa quốc gia mà từng người lao động, người tiêu dùng cũng phải chấp nhận chung “cuộc chơi” đắt đỏ hơn, phức tạp hơn.