Thời kỳ Heian (794 – 1185) được xem là một trong những giai đoạn hoàng kim của lịch sử Nhật Bản, đánh dấu sự bùng nổ về văn hóa, nghệ thuật và các thiết chế chính trị. Đây cũng là thời kỳ gia tộc Fujiwara nắm quyền chi phối hoàng cung và chính phủ, trước khi vị thế ấy bị thách thức bởi các thế lực mới như gia tộc Minamoto và Taira.
Từ Nara đến Heiankyo
Thời kỳ Nara (710 – 794) chứng kiến nhiều bất ổn trong triều đình Nhật Bản. Nội bộ hoàng cung liên tục mâu thuẫn khi giới quý tộc tranh giành chức tước, bổng lộc. Bên cạnh đó, ảnh hưởng quá lớn của Phật giáo khiến chính sự bị thao túng, do các tu viện Phật giáo tập trung đông quanh thủ đô Nara và can thiệp vào hoạt động của hoàng gia. Hoàng đế Kammu (trị vì 781 – 806) đã quyết định dời đô từ Nara sang Nagaokakyo, rồi tiếp tục sang Heiankyo vào năm 794. Mục đích của việc này là tạo một khởi đầu mới, loại bỏ tham nhũng và hạn chế ảnh hưởng của các tăng lữ.
Heiankyo được gọi bằng nghĩa đen là “kinh đô hòa bình và tĩnh lặng”. Thành phố được quy hoạch theo mô hình ô bàn cờ với một đại lộ rộng chia đôi phần đông và tây. Nhìn chung, kiến trúc ở Heiankyo chịu ảnh hưởng từ phong cách Trung Quốc: các công trình hành chính quan trọng được dựng trên cột sơn son, mái lợp ngói màu xanh lục. Tư gia của quan lại thường khiêm tốn hơn, mái lợp bằng cỏ tranh hoặc vỏ cây. Tầng lớp quý tộc giàu có thì xây dựng dinh thự quy mô với khuôn viên vườn phong cảnh. Ở phía nam hoàng cung (Daidairi), một công viên giải trí lớn cũng được hình thành. Để ngăn chặn Phật giáo chi phối như ở Nara, hoàng đế không cho phép xây chùa chiền trong khu vực trung tâm của Heiankyo; các xưởng thủ công chuyên về hội họa, gốm sứ, kim khí cũng dần quy tụ về xung quanh đô thị phồn hoa này.
Mặc dù đến nay hầu như không còn công trình kiến trúc thời Heian nào sót lại nguyên vẹn, Shishin-den (Điện Triều Nghi) và Daigoku-den (Đại Cực Điện) đều đã bị thiêu hủy rồi được dựng lại. Tuy nhiên, chính việc tái thiết trung thành với bản gốc đã giúp hậu thế có hình dung rõ hơn về dáng vẻ đô thành cổ xưa. Đến thế kỷ 11, Heiankyo còn được gọi chính thức là Kyoto – “Kinh đô”. Thành phố này tiếp tục là kinh đô của Nhật Bản suốt một nghìn năm, trở thành trung tâm chính trị và văn hóa bậc nhất.
Chính quyền Heian
Thời kỳ Heian là giai đoạn mà Kyoto đóng vai trò thủ đô, tập trung bộ máy cai trị do hoàng đế đứng đầu. Bên dưới hoàng đế là các đại thần, hội đồng nhà nước và tám bộ (tương đương các bộ phận chức năng) kết nối với hệ thống quan lại đông đảo. Lúc bấy giờ, Nhật Bản có hơn 7 triệu dân, được chia thành 68 tỉnh, mỗi tỉnh đặt một châu mục (thống đốc), rồi chia tiếp thành các quận nhỏ hơn. Thế nhưng, trong khi giới quý tộc ở kinh đô mải mê thưởng thức thi ca, hội họa và các hình thức giải trí tao nhã, thì người nông dân, vốn chiếm đa số, lại khổ cực vì sưu cao thuế nặng và nạn cướp bóc. Những cuộc nổi dậy cũng không hiếm, điển hình như Taira no Masakado ở khu vực Kanto (935 – 940).
Vào thế kỷ 10, triều đình Heian dần bãi bỏ chính sách “phân chia ruộng đất công” (mô hình từ thời kỳ trước), tạo điều kiện để gia tăng diện tích điền trang tư nhân. Đến thế kỷ 12, khoảng 50% diện tích đất canh tác thuộc sở hữu tư nhân, gọi là shoen. Nhiều điền trang được miễn thuế nhờ đặc ân hay vì lý do tôn giáo, khiến ngân khố triều đình sụt giảm đáng kể. Thêm vào đó, những quý tộc giàu có thường cư trú tại Kyoto, giao quyền quản lý điền trang ở tỉnh xa cho thuộc hạ. Điều này tạo ra khoảng cách to lớn giữa nông dân và tầng lớp quản lý điền trang, đồng thời tách dần giới quý tộc khỏi thực tế đời sống của dân chúng. Trên phạm vi cả nước, đa số thường dân chỉ tiếp xúc với triều đình thông qua các lần nộp thuế hoặc khi vướng phải lực lượng “cảnh sát thủ đô” – một đơn vị vừa duy trì trật tự, vừa xét xử tội phạm.
Trong bộ máy cai trị tại Kyoto, hoàng đế tuy vẫn là biểu tượng tối cao nhưng thực quyền lại bị gia tộc Fujiwara thao túng. Gia tộc này chiếm các vị trí chủ chốt trong triều đình, đặc biệt là Michinaga (966 – 1028) – người duy trì sức ảnh hưởng qua việc gả con gái cho hoàng đế, nắm quyền ở các cơ quan tài chính quan trọng như “văn phòng trông coi ngân khố hoàng gia” (kurando-dokoro). Rất nhiều hoàng đế thời ấy lên ngôi từ khi còn nhỏ và phải chịu sự chi phối của chế độ nhiếp chính (Sessho), mà nhiếp chính thường là một thành viên trụ cột của gia tộc Fujiwara. Ngay cả khi hoàng đế trưởng thành, một vị trí mới gọi là Kampaku vẫn được lập ra để cố vấn, qua đó đảm bảo quyền lực Fujiwara không suy suyển. Chiêu thức quen thuộc là đề cử hoàng đế từ các hoàng tử nhỏ tuổi, để rồi buộc vị hoàng đế ấy thoái vị ở tuổi trung niên, tiếp tục đưa một hoàng tử trẻ khác lên ngôi. Điển hình, Fujiwara Yoshifusa đã đưa cháu trai 7 tuổi lên làm hoàng đế năm 858, rồi trở thành nhiếp chính cho cháu. Nhiều chính khách Fujiwara từng “nhiếp chính” cho 3 – 4 đời hoàng đế khác nhau.
Quyền lực của Fujiwara, dẫu mạnh, vẫn có lúc bị thách thức. Hoàng đế Shirakawa (trị vì 1073 – 1087) tìm cách thoát khỏi gọng kìm này bằng cách thoái vị năm 1087, đưa con trai Horikawa lên thay. Tuy nhiên, trên thực tế, Shirakawa vẫn tiếp tục điều hành đất nước trong bóng tối. Cách thức này được gọi là “chính quyền trong bóng (insei)” hay “chính quyền viện”, vì hoàng đế thoái vị thường khoác áo tu hành và sống ẩn sau tường chùa, nhưng vẫn nắm nhiều quyền quyết định. Từ đây, trong bộ máy cai trị Heian vốn đã phức tạp, lại thêm một “vòng quyền lực” nữa.
Trong bối cảnh ấy, ở các địa phương xa kinh đô, những thế lực mới bắt đầu nổi lên. Con cháu của tầng lớp quý tộc, do không đủ điều kiện kế thừa tước vị cao, phân tán khắp nơi và trở thành hạt giống cho sự hình thành các gia tộc võ sĩ mạnh mẽ. Hai cái tên nổi trội nhất chính là gia tộc Minamoto (còn gọi là Genji) và gia tộc Taira (Heike). Họ xây dựng đội quân samurai tư nhân hùng hậu, rồi được tận dụng như công cụ tranh giành quyền lực trong các sự kiện như Loạn Hogen (1156) và Loạn Heiji (1160) – nơi giới cầm quyền Fujiwara bất hòa, tách thành các phe phái riêng biệt.
Cuối cùng, Taira no Kiyomori nổi lên, thâu tóm hầu hết quyền lực từ triều đình và gia tộc đối thủ, cai trị suốt hai thập kỷ. Mặc dù vậy, chiến thắng của Taira chỉ là nhất thời. Cuộc Chiến Genpei (1180 – 1185) bùng nổ, chứng kiến sự trỗi dậy của gia tộc Minamoto và dẫn đến chiến thắng quyết định của họ. Trận Dan-no-ura năm 1185 đánh dấu sự sụp đổ của Taira khi thủ lĩnh Tomamori và hoàng đế Antoku non trẻ đều tự vẫn. Sau chiến thắng, Minamoto no Yoritomo được phong tước Shogun, mở ra thời kỳ Kamakura (1185 – 1333) hay còn gọi là Mạc phủ Kamakura. Từ đây, quyền lực quân sự trở thành lực lượng điều phối chính trong chính trường Nhật Bản.
Tôn giáo Heian
Về phương diện tôn giáo, Phật giáo thời Heian không những không thuyên giảm mà còn tiếp tục nở rộ với nhiều tông phái mới. Tiêu biểu là hai tông Shingon và Tendai, được khai sáng bởi hai vị cao tăng Kuukai (774 – 835) và Saichou (767 – 822) sau chuyến du học ở Trung Quốc. Họ đem về các triết lý, văn bản, và pháp môn tu tập mới, đặc biệt là kinh Pháp Hoa (Hokke-kyo). Quan niệm “có nhiều con đường khác nhau nhưng cùng hướng đến giác ngộ” ngày càng phổ biến, tạo nên bức tranh tôn giáo đa dạng. Thêm vào đó, sự xuất hiện của Phật A-di-đà (Amitabha) trong Tịnh Độ Tông cũng đem đến niềm an ủi cho số đông dân chúng, khi ai cũng có thể niệm danh hiệu để mong được vãng sinh cõi Tịnh Độ.
Triều đình, một mặt, vẫn bảo trợ Phật giáo, nhưng mặt khác luôn dè chừng sức mạnh chính trị của tầng lớp tăng lữ. Các hoàng đế thường bổ nhiệm người quản lý tự viện, hạn chế nhà sư ra ngoài truyền giáo tự do. Tuy nhiên, những ngôi chùa lớn vẫn duy trì quyền lực bằng nhiều cách, thậm chí chiêu mộ võ sĩ hay lính đánh thuê nếu cần tranh chấp quyền lợi. Tăng lữ chính quy không được phép mang vũ khí, nhưng họ hoàn toàn có thể thuê người khác chiến đấu cho mình. Giữa bối cảnh quý tộc tranh giành, gia tộc đấu đá, những lãnh chúa điền trang toan tính, lại thêm nạn hải tặc, Phật giáo thời này về thực chất cũng bị lôi cuốn vào vòng xoáy quyền lực không kém.
Bên cạnh Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo từ Trung Quốc vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến hệ thống hành chính tập quyền, lễ nghi và tư tưởng trị quốc. Cùng lúc, Thần đạo (Shinto) và các tín ngưỡng bản địa cổ xưa vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh đại chúng, với đại diện nổi bật là Thần cung Ise (Ise Grand Shrine). Đáng chú ý là hầu hết mọi người, dù là hoàng đế hay nông dân, thường kết hợp thực hành nhiều tôn giáo. Họ có thể tin đồng thời Phật giáo, đến đền Thần đạo cầu phúc, lại tiếp thu cả tư tưởng Nho giáo – tạo nên một sự pha trộn đa dạng mà vẫn dung hòa.
Quan hệ với Trung Quốc
Thời kỳ Heian cũng đánh dấu thay đổi đáng kể trong ngoại giao của Nhật Bản với Trung Quốc. Sau phái đoàn cuối cùng đến triều Đường năm 838, triều đình Nhật Bản không còn duy trì việc cử sứ thần định kỳ như trước. Lý do là đất nước không bị đe dọa từ bên ngoài, nên cũng không có nhu cầu mở rộng lãnh thổ hay tìm kiếm đồng minh quân sự. Tuy nhiên, giao thương và trao đổi văn hóa phi chính thức vẫn tiếp diễn. Thuyền buôn Trung Quốc đem đến đủ loại hàng hóa: dược liệu, vải lụa, gốm sứ, vũ khí, nhạc cụ… Ngược lại, Nhật Bản xuất khẩu các mặt hàng quý như ngọc trai, vàng bụi, hổ phách, tơ sống, đồ sơn mài.
Dù không còn thường xuyên cử sứ bộ lớn, chính quyền Heian vẫn thỉnh thoảng gửi cao tăng, nhạc công, họa sĩ sang Trung Quốc để học hỏi. Họ trở về nước với kho tri thức khổng lồ, từ y dược đến hội họa, văn chương. Sách vở Trung Hoa được nhập về với số lượng lớn, danh sách năm 891 cho biết có hơn 1.700 tựa sách, từ kinh điển Nho giáo, thi phú, lịch sử, đến pháp luật và nghi lễ. Mặc dù vậy, do thiếu các phái đoàn chính thức sau thế kỷ 10, ảnh hưởng Trung Quốc dần suy yếu, mở đường cho sự phát triển văn hóa bản địa mang sắc thái thuần Nhật Bản.
Văn hóa Heian
Điểm nổi bật khi nhắc tới Heian chính là bầu không khí phồn hoa, rực rỡ trong đời sống văn hóa, ít nhất ở kinh đô. Giai cấp quý tộc Heian đặc biệt chú trọng văn chương, nghệ thuật. Thời kỳ này, tiếng Nhật đã được chuyển hóa và phát triển thông qua cách sử dụng chữ Hán (kanji) như biểu âm, gọi là kana, tạo tiền đề cho những tác phẩm để đời.
Chính nhờ kana, tác phẩm “Truyện Genji” (Tale of Genji) của nữ sĩ Murasaki Shikibu (khoảng năm 1020) ra đời, được xem là tiểu thuyết đầu tiên trên thế giới. Bên cạnh đó, các loại “nhật ký cung đình” (nikki) cũng trở nên phổ biến, với đại diện nổi tiếng là “Gối đầu” (The Pillow Book) do Sei Shonagon hoàn thành khoảng năm 1002. Một số tác phẩm cùng thời kỳ gồm “Nhật ký Izumi Shikibu”, “Nhật ký Kagero” của Fujiwara no Michitsuna, và “Chuyện về những ngày hoa lệ” của Akazome Emon. Một điểm đặc biệt là người viết đa phần là các cung nữ và nữ quý tộc. Điều này phản ánh thủ đoạn tinh vi của gia tộc Fujiwara: họ chọn những người phụ nữ uyên bác, giỏi văn chương, làm bạn tâm giao hoặc thị nữ cho công chúa, hoàng hậu, nhằm làm tăng sức thu hút, đồng thời tiếp tục duy trì vị thế của mình trước nhà vua. Đối với nam giới, họ có thiên hướng viết thơ hoặc lịch sử chính thống, thường ký bút danh hoặc ẩn danh, và đôi khi giả danh nữ để châm biếm hay tránh phiền phức chính trị.
Năm 905, thi tuyển “Cổ kim tập” (Kokinshu) – nghĩa là “Tập thơ xưa và nay” – được biên soạn, quy tụ tác phẩm của cả nam nữ thi nhân, do Ki no Tsurayuki chủ trì. Ông nổi tiếng với câu nói: “Gốc rễ của thơ Nhật Bản nằm trong tim con người”. Câu nói này nhấn mạnh chiều sâu xúc cảm và sự kết nối giữa con người với thiên nhiên, tạo bước đệm cho nhiều trào lưu văn học giàu chất trữ tình về sau.
Bên cạnh văn chương, thời đại Heian đánh dấu sự thăng hoa của nghệ thuật thị giác như hội họa trên bình phong, tranh cuộn (emaki) có kết hợp lời và hình, cùng các tác phẩm thư pháp tinh tế. Các nghệ nhân lúc bấy giờ còn chế tác điêu luyện trang phục gấm lụa, chuông đồng, gương đồng, hộp sơn mài đựng kinh Phật, tượng gỗ sơn son thếp vàng… Việc tạo tác tượng Phật bằng gỗ nguyên khối hoặc tạc vào vách đá cũng trở nên phổ biến, nhờ nhu cầu quảng bá các tông phái Phật giáo.
Dần dần, một khuynh hướng “thuần Nhật” trong hội họa xuất hiện, gọi là Yamato-e, với đặc trưng đường nét góc cạnh, màu sắc tươi sáng, chi tiết trang trí cầu kỳ, khác biệt so với lối vẽ Trung Hoa. Phong cách này thiên về phác họa những cảnh sinh hoạt cung đình, các tích truyện trong văn học Nhật, và phong cảnh thiên nhiên bản địa. Đây chính là tiền đề cho những tuyệt tác hội họa trung và cận đại của Nhật Bản sau này.
Trong xã hội quý tộc Heian, vị thế của một cá nhân không chỉ nằm ở địa vị hành chính mà còn ở khả năng sáng tác thơ, hiểu biết nhã nhạc, khiêu vũ, chơi cờ vây (go), và kỹ năng bắn cung. Tinh thần tao nhã này giúp Kyoto trở thành trung tâm văn hóa bậc nhất. Với nền tảng giáo dục và mô hình “biệt phủ” nuôi dưỡng các tài năng văn nghệ, giai đoạn Heian sản sinh nhiều nhà thơ, nhà văn, họa sĩ, góp phần tạo ra bầu không khí văn chương – nghệ thuật chưa từng có.
Đáng chú ý, những mảng nghệ thuật ấy không chỉ phục vụ giới quý tộc, mà còn làm phong phú đời sống tín ngưỡng. Các bức tượng, tranh vẽ Phật giáo được bày ở chùa, lan truyền biểu tượng của những tông phái mới, khơi dậy lòng tôn kính và giúp dân chúng dễ tiếp cận giáo lý. Hơn nữa, lần đầu tiên trong lịch sử Nhật Bản, một tầng lớp nghệ nhân chuyên nghiệp xuất hiện, thay vì chỉ dựa vào các tăng lữ hay quý tộc nghiệp dư. Chuyên môn hóa này tiếp thêm động lực mạnh mẽ cho nghệ thuật Heian phát triển đa dạng.
Tất cả những biến đổi về văn chương, hội họa, tôn giáo trong thời kỳ Heian đã củng cố vị thế của Kyoto như một kinh đô hoa lệ, nơi quy tụ tinh hoa và định hình bản sắc độc đáo của văn hóa Nhật Bản. Mặc dù đằng sau bức tranh huy hoàng ấy còn tồn tại những bất công xã hội, loạn lạc ở các vùng xa và các cuộc đối đầu của tầng lớp võ sĩ, vẫn không thể phủ nhận rằng chính “hào quang” tỏa ra từ văn hóa cung đình Heian đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Nhật Bản, chuẩn bị cho những thay đổi lớn sau này.
Tóm lại
Thời kỳ Heian (794 – 1185) là giai đoạn đáng nhớ với sự thống trị chính trị của gia tộc Fujiwara, sự cạnh tranh quyết liệt với các gia tộc Minamoto và Taira, cùng bầu không khí nghệ thuật thăng hoa hiếm có. Từ việc dời đô sang Heiankyo, củng cố Phật giáo, đến việc mở ra một nền văn chương viết bằng chữ kana thuần Nhật, Heian đã đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển dài lâu của văn hóa Nhật Bản.
Sau cuộc Chiến Genpei, Minamoto no Yoritomo thiết lập Mạc phủ Kamakura, đánh dấu bước chuyển quyền lực quan trọng sang giới võ sĩ. Thế nhưng, di sản rực rỡ của Heian vẫn tiếp tục sống động trong trái tim và tâm thức người Nhật cho tới nhiều thế kỷ sau.