Lịch Sử Nhật Bản

Thời kỳ Sengoku – Chiến quốc Nhật Bản (1467–1615)

Thời kỳ Sengoku – Thời đại Chiến quốc Nhật Bản (1467–1615) là một chương sử đầy biến động nhưng hấp dẫn vô cùng.

Nguồn: Biên Soạn
nhat ban thoi ky chien quoc

Thời kỳ Sengoku, hay Thời đại Chiến quốc Nhật Bản, kéo dài từ năm 1467 đến 1615, là một trong những giai đoạn lịch sử bi tráng và kịch tính nhất của Nhật Bản. Đây là thời kỳ đất nước chìm trong khói lửa chiến tranh liên miên, khi quyền lực Mạc phủ Ashikaga suy yếu trầm trọng, tạo điều kiện cho các daimyo (lãnh chúa phong kiến) trỗi dậy tranh giành quyền lực và mở rộng lãnh thổ.

Bối cảnh lịch sử và Chiến tranh Ōnin

Thời kỳ Sengoku chính thức bắt đầu sau cuộc Chiến tranh Ōnin (1467–1477) – một cuộc nội chiến tàn khốc xuất phát từ mâu thuẫn kế vị trong dòng họ Ashikaga đang nắm quyền Mạc phủ. Cuộc chiến bùng nổ giữa hai thế lực Hosokawa KatsumotoYamana Sōzen tại kinh đô Kyoto, kéo dài suốt 10 năm mà không phân thắng bại rõ ràng. Kết cục của Chiến tranh Ōnin vô cùng nặng nề: Kyoto bị tàn phá phần lớn, chính quyền trung ương của Mạc phủ Ashikaga gần như chỉ còn trên danh nghĩa. Trật tự phong kiến cũ sụp đổ, mở ra một thời kỳ hỗn loạn mới mà về sau được gọi là “Thời đại Chiến Quốc” (Sengoku Jidai).

Sau cuộc chiến, quyền lực trung ương suy yếu để lại khoảng trống khiến các lãnh chúa địa phương nổi lên giành quyền tự chủ. Mỗi tỉnh thành một phong địa riêng biệt do các daimyo cai quản, khiến Nhật Bản bị phân chia thành nhiều vùng cát cứ. Không còn ai đủ uy quyền để ngăn các lãnh chúa gây chiến với nhau, cả đất nước bước vào vòng xoáy xung đột triền miên. Thời kỳ này chứng kiến những cuộc thanh trừng đẫm máu trong tầng lớp thống trị, khi các dòng họ samurai mạnh liên tục giao tranh để mở rộng thế lực. Đồng thời, tầng lớp nông dân và các nhà sư cũng lợi dụng tình trạng vô chủ để nổi dậy chống lại giới samurai thông qua các phong trào Ikkō-ikki (những cuộc khởi nghĩa tôn giáo của tín đồ phật giáo Jōdo Shinshū), góp phần làm cục diện thêm phần rối ren.

Bước sang thế kỷ 16, Nhật Bản không chỉ đối mặt với bất ổn nội bộ mà còn bắt đầu tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Năm 1543, những thương nhân Bồ Đào Nha đầu tiên đặt chân đến Nhật Bản, đem theo loại vũ khí mới là súng hỏa mai (súng trường kiểu cổ, hay arquebus). Chỉ trong vài năm, các lãnh chúa đã nhanh chóng tiếp thu và sử dụng súng hỏa mai trong chiến trận, khiến tương quan sức mạnh trên chiến trường thay đổi đáng kể. Cùng với hỏa khí, người châu Âu còn mang đến kỹ thuật quân sự mới và tôn giáo (đạo Thiên Chúa) tạo thêm những biến chuyển trong xã hội Nhật Bản thời bấy giờ.

Như vậy, bối cảnh hình thành thời kỳ Sengoku là bức tranh về một nước Nhật phân liệt: trung ương suy yếu sau loạn Ōnin, các thế lực phong kiến địa phương mặc sức tranh hùng, cộng thêm sự xuất hiện của yếu tố mới (súng đạn và Kitô giáo) từ phương Tây. Tất cả đã đặt nền móng cho hơn một thế kỷ chiến loạn khốc liệt nhưng cũng đầy đổi thay sáng tạo trong lịch sử Nhật Bản.

Diễn biến chính của thời kỳ Chiến Quốc

Trong hơn 100 năm của thời kỳ Sengoku, Nhật Bản chứng kiến sự nổi lên và suy tàn của nhiều thế lực daimyo, trước khi dần dần được thống nhất trở lại. Dưới đây là tóm lược những diễn biến chính theo dòng thời gian:

Thập kỷ sau Chiến tranh Ōnin (1480–1550): Sau 1477, quyền uy của Mạc phủ chỉ còn trên danh nghĩa, các lãnh chúa mạnh nhất mặc nhiên tự trị. Nhiều gia tộc hùng mạnh trỗi dậy ở các vùng khác nhau: Takeda ở tỉnh Kai, Uesugi ở Echigo, Hōjō ở vùng Kantō, Mōri ở miền tây Honshu, Shimazu ở Kyushu, Imagawa ở Suruga, và Oda ở tỉnh Owari… tạo thành thế cục “chư hầu phân tranh”. Thời kỳ này, chiến sự diễn ra liên miên nhưng cục bộ, mỗi daimyo tập trung củng cố lãnh địa của mình. Đặc trưng giai đoạn này là tình trạng “gekokujō” – hiện tượng bề tôi lật đổ chủ tướng để tự nắm quyền, thường xuyên xảy ra trong nhiều gia tộc samurai.

Sự trỗi dậy của Oda Nobunaga (1550–1582): Bước ngoặt lớn đến vào năm 1560 với trận Okehazama. Lúc này, Imagawa Yoshimoto – một trong những daimyo hùng mạnh – dẫn đại quân tiến về Kyoto với tham vọng lật đổ các thế lực khác. Tuy nhiên, đạo quân của Imagawa đã bị chặn đánh tan tác tại Okehazama bởi Oda Nobunaga, một lãnh chúa nhỏ ít người biết đến. Chiến thắng Okehazama vang dội giúp Nobunaga mở rộng thanh thế và bắt đầu quá trình thôn tính các vùng lân cận. Ông nhanh chóng chiếm tỉnh Mino (1567) rồi tiến vào Kyoto năm 1568, đưa một người thuộc dòng Ashikaga lên làm shogun bù nhìn. Năm 1573, Nobunaga chính thức giải thể Mạc phủ Ashikaga khi đánh đuổi Ashikaga Yoshiaki – vị shogun cuối cùng – ra khỏi kinh đô. Từ đây, Nobunaga nắm quyền kiểm soát vùng trung tâm Nhật Bản (vùng Kinai), tiến hành cải cách kinh tế và quân sự sâu rộng nhằm thống nhất đất nước. Ông đánh bại nhiều thế lực đối địch: tiêu diệt gia tộc Asai và Asakura (1573), đàn áp giáo phái Phật giáo vũ trang ở núi Hiei và Ishiyama Hongan-ji, và mở rộng ảnh hưởng tới tận phía tây. Tuy nhiên, Oda Nobunaga chưa kịp hoàn tất công cuộc thống nhất thì đã bị phản bội và ám sát trong sự biến chùa Honnō-ji năm 1582.

Toyotomi Hideyoshi thống nhất Nhật Bản (1582–1598): Sau cái chết của Nobunaga, thuộc hạ của ông là Toyotomi Hideyoshi nhanh chóng trả thù kẻ phản loạn và giành quyền kiểm soát phe Nobunaga. Hideyoshi tiếp tục chinh phạt các thế lực còn lại: ông khuất phục gia tộc Mōri ở miền tây, tiêu diệt tập đoàn Hōjō ở phía đông (sau cuộc vây hãm Odawara năm 1590), buộc các daimyo Uesugi, Date ở phía bắc thần phục, hoàn thành việc thống nhất Nhật Bản vào khoảng năm 1590. Hideyoshi lên ngôi Quan Bạch (Kanpaku) và nắm toàn bộ quyền lực. Ông thi hành nhiều chính sách quan trọng nhằm củng cố trật tự mới: tiến hành “kiếm soát” (katanagari) năm 1588 thu hồi vũ khí của nông dân, phân định rõ giai cấp samurai và nông dân; tổ chức tổng điều tra ruộng đất (Taikō kenchi) để ổn định kinh tế; xây dựng những lâu đài tráng lệ như lâu đài Osakalâu đài Fushimi làm trung tâm quyền lực. Dưới thời Hideyoshi, mặc dù đất nước đã thống nhất, ông vẫn nuôi tham vọng lớn hơn. Năm 1592, Hideyoshi phát động cuộc xâm lược Triều Tiên (Chiến tranh Imjin) với ý định chinh phục Joseon và xa hơn là nhà Minh Trung Quốc. Cuộc chiến kéo dài nhiều năm, hao tổn lực lượng và kết thúc thất bại; Hideyoshi mất năm 1598 khi chiến cuộc còn dang dở, để lại quyền hành cho con trai nhỏ.

Tokugawa Ieyasu và trận Sekigahara (1598–1600): Sau khi Hideyoshi qua đời, khoảng trống quyền lực xuất hiện vì người thừa kế còn quá nhỏ. Các phe phái trong triều đình Hideyoshi chia thành hai: phe “Tây quân” ủng hộ nhiếp chính Ishida Mitsunari bảo vệ dòng Toyotomi, và phe “Đông quân” do Tokugawa Ieyasu – một đồng minh cũ của Hideyoshi – dẫn đầu, nuôi tham vọng đoạt lấy chính quyền. Mâu thuẫn đỉnh điểm dẫn đến trận Sekigahara năm 1600, nơi hai bên huy động tổng lực quyết chiến trên cánh đồng Sekigahara ở tỉnh Mino. Với tài thao lược và cả sự đào ngũ của một số tướng bên phía Tây quân, Tokugawa Ieyasu giành thắng lợi vang dội chỉ trong một ngày. Trận Sekigahara được coi là trận chiến lớn nhất và quyết định nhất thời Sengoku với khoảng 160.000 quân tham chiến, đánh dấu bước ngoặt lịch sử chấm dứt thời đại chiến loạn và mở đường cho trật tự mới dưới triều Tokugawa.

Kết thúc Sengoku – Mạc phủ Tokugawa khai sinh (1603–1615): Năm 1603, Tokugawa Ieyasu được Thiên hoàng phong làm Shogun, chính thức thành lập Mạc phủ Tokugawa tại Edo (Tokyo). Ông tiến hành phân chia lại lãnh thổ và sắp xếp các daimyo theo hệ thống phong kiến trung ương tập quyền mới, đồng thời ban bố nhiều chính sách củng cố quyền lực dòng họ Tokugawa trên toàn quốc. Dù nắm quyền, Ieyasu vẫn cảnh giác trước thế lực trung thành với dòng Toyotomi còn cố thủ ở lâu đài Osaka dưới trướng con trai Hideyoshi là Toyotomi Hideyori. Sau hai cuộc vây hãm Osaka (mùa đông 1614 và mùa hè 1615), thành Osaka thất thủ, Toyotomi Hideyori tự sát, dòng họ Toyotomi bị xóa sổ hoàn toàn. Năm 1615 thường được xem là mốc kết thúc thời kỳ Sengoku, Nhật Bản chuyển sang thời kỳ Edo thái bình kéo dài hơn 250 năm dưới sự cai trị của Mạc phủ Tokugawa.

Tóm lại, diễn biến của thời Chiến Quốc Nhật Bản trải qua những thăng trầm dữ dội: từ cục diện phân tranh cát cứ, rồi dần dần quy tụ quyền lực về tay các “đại anh hùng” Nobunaga, Hideyoshi, Ieyasu – thường được người Nhật gọi là “Ba nhà thống nhất vĩ đại” vì đã khôi phục lại hệ thống chính quyền trung ương cho đất nước. Chiến thắng Sekigahara và việc thành lập Mạc phủ Tokugawa đã khép lại vĩnh viễn thời đại loạn lạc, mở ra chương mới hòa bình của thời Edo.

Những nhân vật lịch sử nổi bật thời Sengoku

Thời kỳ Sengoku sản sinh ra nhiều vị anh hùng và danh tướng lừng lẫy, trong đó có một số gương mặt tiêu biểu mà bất cứ ai quan tâm lịch sử Nhật Bản đều nghe danh:

Oda Nobunaga (1534–1582): Lãnh chúa Owari táo bạo, người khởi xướng quá trình thống nhất Nhật Bản. Oda Nobunaga nổi tiếng với tư duy quân sự cải cách và quyết đoán. Ông đánh bại nhiều đối thủ sừng sỏ (tiêu biểu là chiến thắng trận Okehazama 1560) để vươn lên thành thế lực mạnh nhất thời bấy giờ. Nobunaga thực hiện nhiều cải cách về kinh tế và hành chính; ông bãi bỏ độc quyền buôn bán của các phường hội, mở chợ tự do, khuyến khích thương nghiệp phát triển. Về quân sự, Nobunaga mạnh dạn áp dụng súng hỏa mai quy mô lớn (trận Nagashino 1575) và tàn phá thế lực tăng lữ vũ trang. Ông được nhớ đến là người lật đổ Mạc phủ Ashikaga (1573), đặt nền móng ban đầu cho nước Nhật thống nhất trước khi bị phản bội và qua đời đột ngột năm 1582.

Toyotomi Hideyoshi (1537–1598): Tướng dưới trướng Nobunaga, xuất thân bình dân nhưng nhờ tài năng đã bước lên đỉnh cao quyền lực. Hideyoshi tiếp quản sự nghiệp còn dang dở của Nobunaga, hoàn tất việc thống nhất Nhật Bản năm 1590. Ông nổi tiếng khéo léo trong ngoại giao, biết thu phục nhân tâm và tài tổ chức hành chính. Dưới thời Hideyoshi, luật lệ được củng cố, xã hội dần ổn định sau hàng thế kỷ chiến loạn. Ông xây dựng lâu đài Osaka nguy nga và nhiều công trình văn hóa, nghệ thuật (Hideyoshi rất đam mê trà đạo và bảo trợ Noh). Tuy nhiên, tham vọng quá lớn khi đem quân xâm lược Triều Tiên đã vượt quá khả năng, dẫn đến thất bại và suy yếu uy tín. Hideyoshi mất năm 1598, khép lại sự nghiệp lẫy lừng của một viên tướng từ thân phận nông dân leo lên địa vị phó vương một cõi.

Tokugawa Ieyasu (1543–1616): Lãnh chúa vùng Mikawa, đồng minh rồi trở thành đối thủ kế tiếp của Hideyoshi. Tokugawa Ieyasu được biết đến với tầm nhìn xa và sự kiên nhẫn, thận trọng. Ông biding thời cơ suốt thời Nobunaga và Hideyoshi, để rồi sau khi Hideyoshi qua đời, Ieyasu nhanh chóng hành động đoạt lấy chính quyền qua trận Sekigahara (1600) lừng danh. Lên ngôi Shogun năm 1603, Tokugawa Ieyasu sáng lập Mạc phủ Tokugawa, thiết lập trật tự phong kiến mới đưa Nhật Bản bước vào thời Edo thái bình dài lâu. Ieyasu cũng nổi tiếng với tư cách một nhà xây dựng: ông quy hoạch Edo (Tokyo) thành trung tâm chính trị, đặt nền móng cho một đô thị phồn vinh sau này. Trong văn hóa đại chúng, Ieyasu thường được xem là người biết “thu hoạch” thành quả mà Nobunaga và Hideyoshi đã gieo mầm, hoàn tất công cuộc thống nhất quốc gia.

Takeda Shingen (1521–1573): Lãnh chúa hùng mạnh của tỉnh Kai, biệt danh “Mãnh hổ xứ Kai”, là một trong những anh hùng kiệt xuất thời Sengoku. Takeda Shingen xây dựng quân đội tinh nhuệ, đặc biệt là lực lượng kỵ binh thiện chiến đã làm nên tên tuổi của ông. Shingen nhiều lần đánh bại các đối thủ ở miền đông, mở rộng lãnh địa sang cả tỉnh Shinano lân cận. Ông còn được trọng vọng nhờ tài cai trị: áp dụng bộ luật Takeda luật tiến bộ, chăm lo kinh tế và đời sống dân chúng trong vùng cai quản. Takeda Shingen nổi tiếng nhất qua cuộc chiến kéo dài với Uesugi Kenshin – hai bên so tài qua 5 trận đánh ở Kawanakajima (1553–1564), trong đó trận đánh năm 1561 là ác liệt nhất và đi vào huyền thoại. Dù Shingen chưa từng bại trận trên chiến trường, sự nghiệp ông đành dang dở do lâm bệnh qua đời năm 1573, ngay trước khi có cơ hội tiến đánh Nobunaga.

Uesugi Kenshin (1530–1578): Lãnh chúa cai trị tỉnh Echigo, biệt hiệu “Con rồng xứ Echigo” và được người đời tôn xưng là hiện thân của Bishamonten (Tỳ Sa Môn Thiên) – thần chiến tranh trong tín ngưỡng Nhật Bản. Uesugi Kenshin được ngưỡng mộ bởi lòng dũng cảm và tài nghệ cầm quân xuất chúng. Ông là kình địch huyền thoại của Takeda Shingen; hai bên giao đấu nhiều năm trời nhưng rất khâm phục lẫn nhau, lưu truyền những giai thoại đẹp về tinh thần thượng võ (như việc Kenshin gửi muối cho Shingen khi đối thủ bị cắt nguồn muối). Kenshin nổi danh với khả năng phòng thủ chiến lược tuyệt vời – ông bảo vệ lãnh thổ Echigo khỏi mọi cuộc xâm lăng, đồng thời còn đem quân can thiệp giúp đỡ các đồng minh ở xa (tiêu biểu là lần tiến quân bao vây lâu đài Odawara năm 1561 để cứu nhà Uesugi khác ở Kantō). Uesugi Kenshin qua đời năm 1578, để lại khoảng trống quyền lực lớn ở phía bắc Nhật Bản.

Ngoài ra, thời kỳ Sengoku còn rất nhiều nhân vật lừng lẫy khác như Date Masamune (lãnh chúa một mắt vùng Sendai), Mōri Motonari (công thần đất Chūgoku), Hōjō Ujiyasu (bá chủ vùng Kantō), các chiến nữ nổi tiếng như Tomoe Gozen (thực ra thời Heian nhưng hay được nhắc đến)… Tất cả đã góp phần tạo nên một thời đại chiến quốc với những câu chuyện hào hùng và bi tráng.

Các chiến lược quân sự đặc trưng và những trận đánh nổi tiếng

Thời Sengoku là thời đại của những cải tiến về nghệ thuật quân sự và cũng đầy rẫy những trận quyết chiến lẫy lừng trong lịch sử Nhật Bản. Về chiến lược quân sự, các lãnh chúa thời này vận dụng nhiều sách lược đa dạng, từ ngoại giao đến chiến trường. Nhiều thành trì kiên cố được xây dựng trên các vị trí chiến lược (đỉnh núi, cao nguyên) nhằm phòng thủ và kiểm soát lãnh thổ. Liên minh thông gia giữa các gia tộc được sử dụng như một cách để tạm ngừng xung đột hoặc hợp sức chống kẻ thù chung. Mặt khác, các daimyo cũng không ngần ngại dùng mưu kế, ám sát và phản bội khi cần thiết – bất cứ biện pháp nào để đạt mục tiêu đều có thể xảy ra trong thời loạn.

Đặc biệt, sự xuất hiện của hỏa khí (súng hỏa mai và đại bác) giữa thế kỷ 16 đã làm thay đổi đáng kể chiến thuật quân sự. Từ chỗ chiến trường do kỵ binh và cung thủ làm chủ, nay các lãnh chúa bắt đầu huấn luyện bộ binh sử dụng súng theo đội hình, kết hợp với hàng rào chống kỵ binh. Trận Nagashino (1575) là minh chứng hùng hồn cho sự chuyển đổi này: liên quân của Oda Nobunaga và Tokugawa Ieyasu đã bố trí 3.000 khẩu súng hỏa mai sau hàng rào gỗ để đánh bại kỵ binh samurai lừng danh của nhà Takeda. Kết quả trận Nagashino cho thấy súng ống có thể áp đảo được sức mạnh của đơn vị kỵ binh truyền thống, báo hiệu một kỷ nguyên chiến thuật mới.

Bên cạnh đó, binh pháp và kỷ luật cũng được đề cao. Nhiều vị tướng thời này là những chiến lược gia lỗi lạc, viết nên binh thư và huấn luyện quân đội rất quy củ (ví dụ: Takeda Shingen với 24 điều nhà Takeda). Tinh thần võ sĩ đạo bắt đầu được hình thành qua lý tưởng về trung nghĩa và dũng cảm, dù khái niệm Bushidō chính thức chỉ ra đời về sau. Các nhẫn giả (ninja) cũng được sử dụng cho mục đích do thám và ám sát, tạo nên yếu tố bí mật trong chiến tranh Sengoku (tiêu biểu như huyền thoại Hattori Hanzō phục vụ Tokugawa).

Thời kỳ này ghi dấu vô số trận đánh lớn nhỏ. Sau đây là một số trận đánh nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản giai đoạn Sengoku:

  1. Chiến tranh Ōnin (1467–1477): Cuộc xung đột mở màn thời Sengoku, kéo dài 10 năm tại Kyoto giữa hai phe phái Hosokawa và Yamana. Tuy không phải một “trận đánh” duy nhất mà là cả chuỗi chiến dịch, loạn Ōnin vẫn được kể đến vì quy mô và hậu quả nghiêm trọng – phá hủy kinh đô và làm suy yếu vĩnh viễn Mạc phủ Ashikaga.
  2. Trận Okehazama (1560): Trận đánh quyết định danh tiếng của Oda Nobunaga. Với chiến thuật táo bạo, Nobunaga đem quân tập kích thẳng vào đại bản doanh địch và chém chết Imagawa Yoshimoto, dù quân số yếu hơn rất nhiều. Chiến thắng Okehazama đã thay đổi cán cân quyền lực ở vùng Chūbu, đưa Nobunaga từ một lãnh chúa nhỏ trở thành thế lực đáng gờm trên chính trường Sengoku.
  3. Các trận Kawanakajima (1553–1564): Loạt 5 trận giao chiến giữa Takeda ShingenUesugi Kenshin tại vùng Kawanakajima (tỉnh Shinano). Hai bên kỳ phùng địch thủ, bất phân thắng bại qua nhiều năm. Trận Kawanakajima lần thứ tư (1561) là nổi tiếng nhất, khi tương truyền Uesugi Kenshin đã một mình xông thẳng vào bản doanh địch và suýt đoạt mạng Shingen trong gang tấc (Shingen kịp đỡ đòn bằng thanh thiết phiến). Dù kết cục bất phân, những trận đánh này đã trở thành huyền thoại về cuộc đối đầu giữa “Hổ” và “Long” thời Chiến Quốc.
  4. Trận Nagashino (1575): Cuộc đối đầu giữa liên quân Oda Nobunaga – Tokugawa Ieyasu và gia tộc Takeda do Takeda Katsuyori (con trai Shingen) chỉ huy. Tại lâu đài Nagashino, quân Takeda với 15.000 kỵ binh tinh nhuệ đã bị chặn đứng bởi chiến thuật mới của Nobunaga: sử dụng hàng loạt súng hỏa mai bắn theo loạt sau lũy phòng ngự. Kỵ binh Takeda thương vong nặng nề, buộc phải rút chạy. Trận Nagashino đi vào lịch sử như bước ngoặt đánh dấu sự suy tàn của kỵ binh samurai và sự lên ngôi của hỏa lực hiện đại trên chiến trường Nhật Bản.
  5. Trận Sekigahara (1600): Trận quyết chiến phân định thiên hạ giữa phe Đông quân do Tokugawa Ieyasu lãnh đạo và phe Tây quân phò nhà Toyotomi do Ishida Mitsunari cầm đầu. Diễn ra trên cánh đồng Sekigahara mù sương buổi sáng mùa thu 1600, đây là trận chiến có quy mô lớn nhất thời Sengoku với khoảng 160.000 binh sĩ tham gia. Nhờ chiến lược vượt trội và lôi kéo được một số tướng lĩnh bên địch quay giáo, Tokugawa Ieyasu giành thắng lợi hoàn toàn chỉ sau 6 giờ giao tranh. Chiến thắng Sekigahara giúp Ieyasu thiết lập Mạc phủ Tokugawa cai trị Nhật Bản hơn 260 năm, chính thức chấm dứt thời kỳ chiến quốc loạn lạc.
  6. Cuộc vây hãm Osaka (1614–1615): Loạt trận công phá lâu đài Osaka – thành trì cuối cùng của phe trung thành nhà Toyotomi – do Tokugawa Ieyasu phát động. Mùa đông 1614, Ieyasu đưa 200.000 quân bao vây Osaka, buộc con trai Hideyoshi là Toyotomi Hideyori nhượng bộ. Nhưng đến mùa hè 1615, xung đột tái bùng nổ; Tokugawa một lần nữa tấn công với ưu thế áp đảo. Thành Osaka thất thủ, thủ lĩnh Toyotomi tự sát, toàn bộ gia tộc bị tiêu diệt. Sự kiện này đánh dấu dấu chấm hết cho mọi sự kháng cự đối với chính quyền Tokugawa, và cũng được xem là trận đánh cuối cùng khép lại thời Sengoku.

Bản đồ Nhật Bản cuối thời Sengoku (thời kỳ Azuchi–Momoyama) minh họa sự phân chia lãnh thổ giữa các lãnh chúa phong kiến lớn. Khu vực màu xanh (quanh tỉnh Owari) là đất do Oda Nobunaga kiểm soát khoảng năm 1560. Vùng màu xám cho thấy lãnh thổ được Nobunaga và Toyotomi Hideyoshi chinh phục mở rộng đến năm 1582, thời điểm Nobunaga qua đời. Các vùng màu đỏ biểu thị những đại danh (Mōri, Uesugi, Hōjō, Shimazu…) còn lại chống đối quyền lực của Hideyoshi vào năm 1582. Nhật Bản thời chiến quốc bị phân cắt và hỗn loạn trước khi dần dần thống nhất hẳn vào cuối thế kỷ 16.

Bối cảnh xã hội, đời sống và văn hóa thời Sengoku

Mặc dù nổi tiếng là thời đại chiến tranh liên miên, thời Sengoku cũng chứng kiến nhiều chuyển biến quan trọng về xã hội và văn hóa của Nhật Bản. Đời sống người dân trong thời kỳ này chịu ảnh hưởng nặng nề bởi chiến sự nhưng cũng nảy sinh những sắc thái đặc trưng:

Xã hội phân tầng nhưng linh hoạt: Thời Sengoku, trật tự xã hội phong kiến truyền thống bị lung lay. Tuy vẫn có giai cấp samurainông dân, ranh giới giữa các tầng lớp trở nên linh hoạt hơn do tình trạng loạn lạc. Nhiều nông dân có cơ hội cầm vũ khí tham gia chiến đấu (theo các phong trào Ikkō-ikki hoặc được trưng binh bởi các lãnh chúa), một số thậm chí trở thành samurai hoặc tướng lĩnh nếu lập được chiến công. Toyotomi Hideyoshi là ví dụ tiêu biểu nhất cho sự thăng tiến xã hội này – xuất thân hèn kém nhưng nhờ thực tài đã trở thành người cầm quyền cả quốc gia. Tuy nhiên, trật tự xã hội cũng dần được tái lập khi việc thống nhất hoàn thành: Hideyoshi sau đó ban hành lệnh cấm mang vũ khí với thường dân (1588) để cố định tầng lớp võ sĩ, còn Tokugawa Ieyasu thì xây dựng hệ thống đẳng cấp nghiêm ngặt đầu thời Edo.

Đời sống thường dân trong chiến loạn: Đối với nông dân và thường dân, những năm tháng Sengoku là thời kỳ vô cùng cơ cực. Gánh nặng sưu thuế và tạp dịch tăng cao để nuôi các đội quân địa phương khiến đời sống bần hàn. Nhiều vùng nông thôn bị tàn phá bởi các cuộc giao tranh giữa các lãnh chúa. Người dân thường xuyên phải di tản lánh nạn quân phiệt. Dẫu vậy, có những giai đoạn hòa hoãn ngắn ngủi, kinh tế nông nghiệp vẫn duy trì được phần nào, và các chợ phiên lưu động vẫn họp giúp trao đổi nhu yếu phẩm. Về cuối thời Sengoku, khi các daimyo lớn thiết lập trật tự tại lãnh địa của mình, sản xuất nông nghiệp và thủ công nghiệp dần phục hồi, tạo tiền đề cho sự hưng thịnh sau này.

Sự hình thành các thành thị và kinh tế thương nghiệp: Một trong những hệ quả không ngờ của chiến tranh triền miên là sự phát triển của thương mại và đô thị. Các lãnh chúa nhận ra tầm quan trọng của nguồn thu thương nghiệp để trang trải chiến phí, nên đã khuyến khích buôn bán, mở cửa cho các thương nhân hoạt động. Trong thời Sengoku, nhiều thành phố lâu đài (jōkamachi) bắt đầu hình thành xung quanh các lâu đài lớn – ban đầu để phục vụ hậu cần cho quân đội trú đóng, nhưng dần dần phát triển thành trung tâm kinh tế địa phương. Ví dụ, dưới thời Nobunaga và Hideyoshi, các thành Azuchi, Osaka, Sakai… trở thành đầu mối giao thương sầm uất. Chính sách “rakuichi rakuza” (mở chợ tự do, bãi bỏ đặc quyền phường hội) do Nobunaga khởi xướng đã thúc đẩy kinh tế thị trường phát triển. Cuối thời Sengoku, Nhật Bản đã có những đô thị phồn thịnh cỡ vài chục nghìn dân, đặt nền móng cho sự bùng nổ kinh tế thành thị thời Edo.

Giao lưu với phương Tây: Sự xuất hiện của người châu Âu giữa thế kỷ 16 mang lại luồng gió mới cho văn hóa Nhật. Các nhà truyền giáo Dòng Tên (Jesuit) như Francisco de Xavier đến Nhật Bản từ 1549, truyền bá Kitô giáo và thiết lập các cộng đồng tín hữu đầu tiên. Nhiều daimyo, đặc biệt ở đảo Kyushu, đã cải đạo theo Kitô giáo (được gọi là Kirishitan daimyo) để tranh thủ thương mại và vũ khí từ người Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha. Đổi lại, họ cho phép các giáo sĩ giảng đạo trong lãnh địa. Đến cuối thế kỷ 16, ước tính có đến 300.000 người Nhật theo đạo Thiên Chúa. Song song đó, thương mại quốc tế cũng phát triển mạnh: Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha mang đến súng đạn, thuốc súng, vải vóc, kính thiên văn, đồng hồ cơ… và mang đi bạc, đồ gốm, thủ công mỹ nghệ Nhật Bản. Thương cảng Nagasaki được mở (do một daimyo tặng cho Giáo hội) trở thành cửa ngõ giao thương với thế giới. Tuy Hideyoshi và sau này Tokugawa có những thời điểm cấm đạo và hạn chế ngoại thương, nhưng giai đoạn Sengoku đã kịp ghi dấu ấn một thời kỳ giao lưu văn hóa sôi động với bên ngoài.

Văn hóa và nghệ thuật thời chiến quốc: Dù chiến tranh liên miên, văn hóa Nhật Bản giai đoạn này không hề bị lu mờ mà trái lại còn phát triển rực rỡ, phần nào nhờ sự bảo trợ của các lãnh chúa. Trà đạo (chanoyu) trở thành thú chơi tao nhã phổ biến trong tầng lớp samurai; đại danh Sen no Rikyū dưới thời Hideyoshi đã hoàn thiện nghi thức trà đạo với triết lý thanh tịnh và khiêm nhường. Kịch Nōca múa dân gian vẫn được duy trì tại các lãnh địa, đôi khi chính các samurai cũng tham gia biểu diễn Nō. Nghệ thuật hội họathủ công cũng có bước tiến – phong cách Momoyama (cuối thế kỷ 16) nổi bật với những bức bình phong, họa tiết sơn mài rực rỡ do tầng lớp võ sĩ giàu có đặt làm để trang trí các lâu đài, dinh thự. Kiến trúc lâu đài Nhật Bản đạt đến đỉnh cao trong giai đoạn này: các lâu đài quy mô lớn, tường đá, nhiều tầng tháp uy nghi mọc lên khắp nơi (như lâu đài Himeji, Matsumoto, Inuyama…) vừa phục vụ mục đích quân sự, vừa phô diễn quyền lực và gu thẩm mỹ của các daimyo.

Lâu đài Himeji (tỉnh Hyōgo) là một ví dụ điển hình về lâu đài Nhật Bản thời chiến quốc. Lâu đài này khởi nguyên từ một pháo đài nhỏ xây năm 1346, được Toyotomi Hideyoshi cải tạo năm 1581 và mở rộng quy mô lớn vào các năm 1601–1609 dưới thời Tokugawa Ieyasu. Himeji có tường thành bằng đá cao, nhiều lớp hào sâu và một thiên thủ (tháp chính) 5 tầng đồ sộ – những đặc trưng tiêu biểu của kiến trúc quân sự thời Sengoku. Không chỉ là công trình phòng thủ, lâu đài Himeji còn mang vẻ đẹp tinh tế với màu tường trắng muốt, được mệnh danh là “Bạch Hạc Lâu”. Trải qua chiến tranh và động đất, Himeji vẫn đứng vững gần 4 thế kỷ, đến nay được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới và thu hút hàng triệu du khách tới tham quan mỗi năm.

Tinh thần võ sĩ đạo: Trong bầu không khí binh đao của thời Sengoku, tầng lớp samurai rèn giũa nên một tinh thần thượng võ đặc biệt, đặt nền móng cho võ sĩ đạo (Bushidō) sau này. Tuy khái niệm Bushidō chỉ được hệ thống hóa dưới thời Edo, nhưng ngay trong loạn lạc Sengoku đã xuất hiện những tấm gương trung nghĩa, dũng cảm và hào hiệp. Nhiều câu chuyện về lòng quả cảm và sự hy sinh của samurai thời này còn lưu truyền, như giai thoại “đơn thương chống mã” của Sanada Yukimura tử thủ Osaka, hay hình ảnh Akechi Mitsuhide phản bội chủ tướng rồi lại bị nông dân trả thù. Tinh thần võ sĩ đề cao danh dự và trung thành bắt đầu ăn sâu, trở thành giá trị cốt lõi mà sau này Mạc phủ Tokugawa tận dụng để duy trì trật tự. Những bài học về chiến lượcđạo đức samurai rút ra từ thời Sengoku đã vượt thời gian, tiếp tục ảnh hưởng đến văn hóa và con người Nhật Bản nhiều thế kỷ sau.

Tóm lại, bối cảnh xã hội và văn hóa thời Sengoku là sự đan xen giữa bạo tàn và xây dựng: chiến tranh phá hủy nhiều giá trị cũ nhưng đồng thời hun đúc những giá trị mới. Chính trong khói lửa binh đao, người Nhật đã học cách thích nghi, sáng tạo và lưu giữ bản sắc – từ việc hình thành trật tự xã hội mới, phát triển kinh tế đô thị, đến việc tận hưởng và bảo tồn các thú chơi tao nhã. Tất cả những điều đó tạo tiền đề cho một nhật bản hiện đại, năng động hơn sau khi Thời Sengoku kết thúc.

Kết thúc thời kỳ Sengoku và chuyển sang thời Edo

Sau hơn một thế kỷ hỗn loạn, thời kỳ Sengoku khép lại vào đầu thế kỷ 17 khi Tokugawa Ieyasu xác lập quyền lực tối cao trên toàn Nhật Bản. Việc thành lập Mạc phủ Tokugawa năm 1603 tại Edo đánh dấu bước chuyển mình trọng đại: quyền lực từ tay các sứ quân phân tán tập trung về một chính quyền trung ương vững mạnh. Từ đây, Nhật Bản bước vào thời kỳ Edo (1603–1868) – một kỷ nguyên hòa bình, ổn định kéo dài hơn 250 năm.

Nếu thời Sengoku là giai đoạn “cát cứ phân tranh” thì thời Edo là thời “thái bình lập mệnh”. Mạc phủ Tokugawa áp dụng chính sách “Tỏa quốc” (Sakoku) từ những năm 1630s, hạn chế giao thương và cấm đạo Thiên Chúa để củng cố trật tự nội địa. Các daimyo được sắp xếp vào trật tự phiên và bị kiểm soát chặt qua hệ thống sankin-kōtai (chư hầu luân phiên chầu Edo). Samurai, từng tung hoành chiến trận thời Sengoku, nay chuyển thành tầng lớp quan lại thừa hành trong thời bình. Nông dân thì an phận canh tác, thương nhân tiếp tục phát triển kinh tế dưới sự quản lý của Mạc phủ.

Điểm đáng chú ý, chính những kinh nghiệm “xương máu” thời Sengoku đã giúp Tokugawa thiết kế nên hệ thống Edo hiệu quả. Họ hiểu được tầm quan trọng của chính quyền trung ương mạnh sau khi chứng kiến hậu quả của phân quyền. Họ cũng kế thừa nhiều di sản quân sự: thành trì xây từ thời Sengoku tiếp tục được sử dụng; kỹ thuật và chiến thuật quân sự tinh hoa được duy trì (dù ít có dịp áp dụng thực tế do không còn chiến tranh quy mô). Tinh thần samurai và những giá trị văn hóa nảy nở thời Sengoku thì trở thành nền tảng tinh thần cho xã hội Edo (ví dụ: trà đạo, thơ ca, nghệ thuật kiếm đạo… vẫn thịnh hành).

Về mặt lịch sử, trận Sekigahara năm 1600 thường được xem là cột mốc kết thúc Sengoku, còn cuộc vây hãm Osaka (1615) là dấu chấm hết hoàn toàn cho mọi mầm mống chống đối trật tự mới. Khi Osaka thất thủ, thời đại chiến quốc lùi vào quá khứ, nhường chỗ cho thời đại Edo yên bình do nhà Tokugawa lãnh đạo. Người dân Nhật từ đây tận hưởng thái bình, phát triển kinh tế nội địa, và ít phải chịu cảnh binh đao loạn lạc như suốt thời Sengoku trước đó.

Kết luận

Thời kỳ Sengoku – Thời đại Chiến quốc Nhật Bản (1467–1615) là một chương sử đầy biến động nhưng hấp dẫn vô cùng. Hơn một thế kỷ chiến tranh đã tàn phá nước Nhật, nhưng cũng sản sinh những anh hùng kiệt xuất và để lại nhiều di sản quan trọng. Những Oda Nobunaga, Toyotomi Hideyoshi, Tokugawa Ieyasu với tài thao lược phi thường đã thống nhất đất nước, chấm dứt loạn lạc và mở đường cho một Nhật Bản hòa bình, thịnh vượng suốt thời Edo. Bên cạnh đó, thời Sengoku đã hun đúc nên tinh thần samurai quật cường, chứng kiến sự ra đời của các chiến thuật quân sự sáng tạo, và tạo nền tảng cho văn hóa, kinh tế Nhật Bản hiện đại phát triển.

Ngày nay, dấu ấn của thời kỳ Sengoku vẫn còn hiện diện qua các lâu đài cổ kính, các lễ hội tái hiện trận chiến và vô số câu chuyện lịch sử được người dân Nhật truyền tụng. Đối với du khách yêu thích lịch sử và văn hóa, hành trình khám phá Nhật Bản sẽ thêm phần thú vị khi ghé thăm những di tích từ thời Sengoku như lâu đài Himeji, Osaka, chiến trường Sekigahara, hay bảo tàng samurai. Bạn nghĩ sao về thời đại chiến quốc đầy biến động này? Hãy để lại bình luận chia sẻ cảm nhận của bạn, và nếu thấy bài viết hữu ích đừng quên chia sẻ đến những người cùng đam mê. Thời kỳ Sengoku tuy đã khép lại từ hơn 400 năm trước nhưng âm vang của nó vẫn còn vang vọng, mời gọi chúng ta tìm hiểu và trải nghiệm một phần lịch sử hào hùng của xứ sở Phù Tang.

5/5 - (3 votes)

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM