Trong lịch sử loài người, ít có nền văn minh nào để lại nhiều bí ẩn và sức hút như Ai Cập cổ đại. Không chỉ nổi tiếng với kim tự tháp, tượng Nhân sư và những nghi lễ ướp xác phức tạp, người Ai Cập cổ đại còn được biết đến qua cơ chế thu thuế và cách thức quản lý kinh tế độc đáo. Mặc dù các vị thần được cho là ban phát nguồn sống phong phú cho cư dân Ai Cập, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc nông dân hay người dân nói chung được miễn trừ việc đóng thuế cho chính quyền. Hệ thống thuế của Ai Cập cổ đại phản ánh một xã hội khéo léo tổ chức, biết tận dụng kiểm kê gia súc như một sự kiện trọng đại để đo đếm tài sản và đảm bảo nguồn lực cho quốc gia.
Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nền kinh tế không dùng tiền mặt của Ai Cập, đơn vị tiền tệ được xem là “tượng trưng”, lý do và phương thức thu thuế, cũng như vai trò của sự kiện Shemsu Hor (hay Cattle Count) – một nghi thức gắn liền với lịch sử chính trị, xã hội và tín ngưỡng nơi đây. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ đi qua các thời kỳ chính của Ai Cập cổ đại: từ Cựu Vương Quốc, Trung Vương Quốc, Tân Vương Quốc cho đến những giai đoạn chuyển tiếp và Hậu Nguyên, giúp chúng ta thấy được tầm quan trọng của thuế trong việc xây dựng các công trình vĩ đại, củng cố quyền lực hoàng gia và duy trì đời sống kinh tế – xã hội.
Nền kinh tế không dùng tiền mặt và đơn vị tiền tệ tượng trưng
Trong phần lớn chiều dài lịch sử, Ai Cập cổ đại không vận hành bằng tiền tệ giống như chúng ta thường hiểu ngày nay. Thay vào đó, nền kinh tế vận hành chủ yếu dựa trên nông nghiệp và hình thức trao đổi hàng hóa. Theo các ghi chép, Ai Cập vẫn là một xã hội “không tiền mặt” cho đến thời kỳ Ba Tư (khoảng 525 TCN), trước đó việc trao đổi được thực hiện qua hình thức hàng đổi hàng dựa trên một đơn vị tính “tượng trưng” gọi là deben.
- Đơn vị deben: Có giá trị tương đương khoảng 90 gram đồng (hoặc kim loại khác). Tuy nhiên, người Ai Cập không cầm trên tay một đồng tiền kim loại đúng nghĩa có khắc giá trị như hiện đại. Thay vào đó, khi nói “một đôi dép giá 50 deben”, họ ngầm hiểu rằng đôi dép này có thể đổi lấy một lượng lúa mì hay bia trị giá 50 deben. Đó là lý do deben còn được gọi là một đơn vị tiền tệ “ảo” hoặc “tượng trưng”.
Cách thức này giúp người Ai Cập quy đổi giá trị hàng hóa, từ nông sản, vật nuôi đến hàng thủ công. Nhờ hình thức đo lường giá trị thống nhất này, bộ máy hành chính trung ương có cơ sở để tính thuế cho từng cá nhân, từng khu vực, dù vẫn phải dựa trên các phương pháp kiểm tra thực tế như kiểm kê gia súc hay đo đạc sản lượng lúa.
Nguồn gốc và quá trình áp dụng thuế
Như nhiều nền văn minh nông nghiệp khác, thuế ở Ai Cập cổ đại xuất phát từ việc triều đình trích một phần sản vật từ nông dân. Nền kinh tế của Ai Cập dựa vào dòng chảy của sông Nile, mang lại phù sa và nguồn nước dồi dào, giúp vùng đất này trở thành “vựa lúa” quan trọng trong thế giới cổ đại. Chính quyền và nhà vua (Pharaon) quản lý đất đai, nhưng điều đó không có nghĩa mọi sản phẩm đều thuộc về nhà nước; thay vào đó, một phần sản lượng phải được nộp lại thông qua thuế.
Theo học giả Andre Dollinger, trong nền kinh tế trao đổi, “cách đơn giản nhất để thu thuế là trưng dụng một phần sản phẩm hoặc tài sản”. Đối với nông dân, điều này dễ dàng bị kiểm soát do họ không thể che giấu hoàn toàn ruộng đất và nông sản vì tính cồng kềnh, dễ đo đạc. Chính vì vậy, nông dân trở thành tầng lớp bị đánh thuế nhiều và ổn định nhất trong xã hội Ai Cập.
Thuế không chỉ dừng lại ở nông sản. Người Ai Cập cổ đại bị đánh thuế trên rất nhiều loại sản vật, ví dụ:
- Dầu (để thắp sáng, chế biến).
- Bia (thức uống chủ yếu bên cạnh nước).
- Gốm sứ và các sản phẩm thủ công.
- Gia súc, cừu, dê, v.v.
Tuy vậy, lúa mì và ngũ cốc vẫn chiếm vị trí hàng đầu trong nền kinh tế và cũng là loại thuế giá trị nhất mà nhà nước luôn theo sát. Sở dĩ như vậy là vì lúa mì vừa nuôi sống dân chúng, vừa là mặt hàng quan trọng để Ai Cập trao đổi với các quốc gia láng giềng. Bên cạnh đó, chính quyền có thể cất trữ lúa trong các kho lớn để ứng phó khi mất mùa hoặc cung cấp lại cho cộng đồng khi có thiên tai, chiến tranh.
Sự kiện “Shemsu Hor” – Kiểm kê gia súc
Ngay từ thời vua Hor-Aha (khoảng 3100-3050 TCN) và được hoàn thiện vào thời kỳ Vương triều Thứ Hai (khoảng 2890-2670 TCN), Ai Cập đã duy trì một nghi lễ/hoạt động thường niên (về sau có khi hai năm một lần) gọi là Shemsu Hor, hay còn được biết đến là Cuộc Kiểm Kê Gia Súc. Đây là dịp nhà vua cùng đoàn tùy tùng đi khắp các miền đất để đích thân đánh giá sản lượng, tài sản và thu thuế. Nhà Ai Cập học Toby Wilkinson viết rằng sự kiện này không chỉ giúp vua xuất hiện trực tiếp trước dân chúng, mà còn cho phép triều đình giám sát và thi hành chính sách hiệu quả, giải quyết tranh chấp và thu thập số liệu chính xác để đánh thuế.
Ý nghĩa của “Shemsu Hor”:
- Tạo sự hiện diện hoàng gia: Vua được xem như hiện thân của thần linh, gắn kết với thần Horus. Khi người đứng đầu đất nước đích thân đến kiểm tra, dân chúng cảm nhận quyền lực và sự chăm lo trực tiếp từ hoàng gia.
- Công cụ quản lý: Nhờ chuyến vi hành này, các quan lại có thể kiểm tra xác suất và tính trung thực của các báo cáo thu hoạch, thay vì phải dựa vào con số từ xa do quan đầu tỉnh (nomarch) cung cấp.
- Giải quyết vụ việc trên toàn lãnh thổ: Triều đình đi tới đâu thì các khiếu nại, tranh chấp địa phương được giải quyết tại chỗ. Đây cũng là thời điểm thi hành luật pháp nghiêm minh, tăng cường trật tự xã hội.
Vào lúc đầu, Shemsu Hor diễn ra mỗi năm; về sau, có những giai đoạn nó được thực hiện hai năm một lần. Dù tần suất thay đổi, sự kiện này luôn mang tính trung tâm trong bộ máy thuế vụ và là dấu mốc quan trọng để các nhà sử học ngày nay xác định niên đại của nhiều triều đại Ai Cập.
Tổ chức hành chính và quản lý thuế
Để quản lý hiệu quả, Ai Cập cổ đại chia lãnh thổ thành các khu vực hành chính gọi là nome (phiên âm tiếng Việt có thể là “nôm”). Đứng đầu mỗi nome là vị quan nomarch, quản lý các tỉnh nhỏ hơn. Dưới nomarch còn có các quan chức cấp tỉnh, thị trưởng, v.v.
Tuy nhiên, chính quyền trung ương không đặt quá nhiều niềm tin tuyệt đối vào nomarch. Đó là lý do vua Ai Cập thường muốn “thị sát” tận nơi để chắc chắn không bị thất thoát thuế. Trong giai đoạn sớm, nhà vua cùng đoàn tùy tùng có thể tham gia trực tiếp sự kiện kiểm kê tài sản, nhất là gia súc, lúa mì, bia, dầu…
Chính quyền thuế Ai Cập có những đặc trưng sau:
- Kiểm soát sản lượng lúa: Vì lúa mì là loại thuế quan trọng, việc đo đạc đồng ruộng và ước tính năng suất thông qua mực nước sông Nile cực kỳ thiết yếu. Nilometer – hệ thống đo mực nước sông – được xây tại nhiều nơi để đánh giá mức lũ hàng năm, từ đó quy định số thuế phù hợp. Mực nước cao đồng nghĩa mùa màng bội thu, và ngược lại.
- Ghi chép cẩn thận: Hệ thống chữ viết tượng hình và ký tự hành chính của Ai Cập (chữ Hieratic) cho phép các quan ghi chép tỉ mỉ về số lượng gia súc, lúa mì, tài sản cần nộp.
- Khen thưởng và trừng phạt: Những quan lại quản lý tốt, trung thực có thể được thăng chức, được ban thưởng. Trong khi đó, nếu bị phát hiện biển thủ, báo cáo sai nhằm giữ lại phần thuế cho bản thân, quan lại sẽ chịu hình phạt nghiêm khắc.
Thuế ngũ cốc và chính sách phân phối
Ngũ cốc, nhất là lúa mì, giữ vai trò sống còn trong xã hội Ai Cập cổ đại. Nó không chỉ là lương thực nuôi sống dân chúng, mà còn là mặt hàng trao đổi chính để lấy vật liệu hoặc hàng hóa nước ngoài. Ngoài ra, Ai Cập cũng cần dự trữ lúa để chống lại nạn đói hoặc hỗ trợ các địa phương bị mất mùa do lũ thấp, sa mạc hóa hay dịch bệnh.
Học giả Edward Bleiberg giải thích, “chính quyền Ai Cập cổ đại đảm bảo nhu cầu lương thực, nguyên liệu, sản phẩm thủ công và lao động thông qua việc đánh thuế và trưng dụng”. Nền kinh tế trước thời kỳ sử dụng tiền bạc đòi hỏi mọi tầng lớp đều phải đóng góp một phần thành quả sản xuất lên cho vua. Đổi lại, nhà vua và bộ máy của ông sẽ phân phối lại những thứ thiết yếu cho xã hội tùy theo vai trò, địa vị của từng giai tầng.
Điều này tạo nên một vòng luân chuyển: người dân nộp lúa và hàng hóa cho nhà vua, nhà vua dùng tài nguyên này để trả công cho thợ xây, quân đội, chi dùng cho nghi lễ, tôn giáo, và hỗ trợ khi có khủng hoảng. Nhờ đó, xã hội duy trì được sự ổn định, ngay cả khi xuất hiện thiên tai hay biến động chính trị.
Thuế dưới thời Cựu Vương Quốc
Giai đoạn Cựu Vương Quốc (khoảng 2613-2181 TCN) là thời hoàng kim của kiến trúc kim tự tháp, đặc biệt nổi bật với các kỳ quan tại Giza. Chính nguồn thuế thu từ kiểm kê gia súc và nông sản cùng hệ thống thương mại phát triển đã mang lại nguồn tài chính khổng lồ cho nhà nước. Nhờ đó, những kim tự tháp của Khufu (Kheops), Khafre (Khephren) và Menkaure (Mykerinus) được xây dựng hoành tráng với quy mô chưa từng có.
- Tại Giza, không chỉ có ba kim tự tháp lớn, mà còn có quần thể đền thờ, thị trấn cho công nhân, chợ, xưởng chế tác – tất cả đòi hỏi nguồn lực kinh tế to lớn để xây dựng và duy trì.
- Ngay cả khi công trình hoàn tất, nhà nước vẫn cần chi trả cho đội ngũ thầy tu, nhân viên chuyên trách để thực hiện các nghi lễ cúng bái, duy trì sự trường tồn của linh hồn nhà vua trong thế giới bên kia. Đây là một gánh nặng lớn về tài chính.
Chính sách miễn thuế cho giới tăng lữ (đặc biệt là các đền thờ lớn) cũng gây ra suy yếu về tài chính cho chính quyền. Họ sở hữu khối tài sản, đất đai rộng lớn nhưng không phải đóng thuế, dẫn đến giảm đáng kể nguồn thu.
Dấu hiệu khủng hoảng bắt đầu từ cuối vương triều thứ Tư (thời kỳ Kim tự tháp Giza). Menkaure xây dựng kim tự tháp của mình nhưng cháu kế vị là Shepsekaf (2503-2498 TCN) chỉ có điều kiện chôn cất ở một lăng mộ khiêm tốn tại Saqqara. Chi phí khổng lồ để duy trì các nghi lễ và cấp dưỡng cho giới tăng lữ, quan lại hoàng gia dần bào mòn ngân khố, dẫn đến sự sụp đổ của Cựu Vương Quốc trong vương triều thứ Sáu, dưới thời vua Pepi II (2278-2184 TCN).
Cựu Vương Quốc suy yếu
Khi Cựu Vương Quốc tan rã, Ai Cập bước vào thời kỳ Chuyển tiếp Đầu tiên (2181-2040 TCN). Lúc này, quyền lực của nhà vua bị phân tán, các nomarch địa phương trỗi dậy và giữ lại phần lớn thuế thu được cho chính họ, thay vì nộp hết cho trung ương. Điều này phản ánh thực tế rằng vua không còn khả năng tổ chức những cuộc kiểm kê gia súc trên phạm vi toàn quốc như trước. Dẫu vậy, thuế vẫn tồn tại ở cấp địa phương, giúp các nomarch làm giàu và xây dựng lăng mộ riêng xa hoa.
Tình hình sở hữu đất đai cũng trở nên phức tạp hơn. Trên lý thuyết, nhà vua sở hữu mọi vùng đất, nhưng đền thờ và thậm chí cá nhân giàu có cũng nắm nhiều điền sản. Khi các đền thờ được miễn thuế, nguồn thu cho trung ương càng suy giảm, còn quyền lực các tư tế ngày càng lớn.
Không có các công trình khổng lồ như kim tự tháp Giza được xây trong thời kỳ này, nhưng lại có rất nhiều lăng mộ cá nhân của tầng lớp quý tộc và quan lại địa phương. Thời kỳ Chuyển tiếp Đầu tiên chỉ kết thúc khi Mentuhotep II (khoảng 2061-2010 TCN), một hoàng tử đến từ Thebes, thống nhất toàn bộ Ai Cập và lập nên Trung Vương Quốc.
Thuế dưới thời Trung Vương Quốc
Trung Vương Quốc (2040-1782 TCN) được xem là thời kỳ phục hưng, ổn định chính trị và kinh tế. Nhà vua một lần nữa củng cố quyền lực tập trung, thuế lại được quản lý chặt chẽ. Những dự án xây dựng như đền Karnak (gần Thebes) bắt đầu được khởi công ở triều Senusret I (1971-1926 TCN).
Cách thức thu thuế giai đoạn này dường như sang hướng “chuyên nghiệp” hơn:
- Các quan thu thuế đi khắp nơi thu thập, ghi chép thay vì nhà vua phải đích thân di chuyển như trước.
- Hình phạt nặng cho việc gian lận thuế, giữ lại tài sản của nhà nước.
- Phân chia công bằng: Dựa vào mực nước Nile hằng năm và diện tích ruộng đất, các quan điều chỉnh mức thuế để tránh tình trạng bất công khi lũ sông thấp.
Đây cũng là thời kỳ Ai Cập duy trì sự ổn định lâu dài, phát triển rực rỡ về nghệ thuật, văn học và thi ca. Tuy nhiên, vào giai đoạn cuối của Trung Vương Quốc, Ai Cập dần suy yếu, tạo điều kiện cho người Hyksos (một tộc người ngoại bang) tiến vào chiếm đóng khu vực châu thổ sông Nile, mở ra Thời kỳ Chuyển tiếp Thứ hai (khoảng 1782-1570 TCN).
Từ thời kỳ Chuyển tiếp Thứ hai đến Tân Vương Quốc
Thời kỳ Chuyển tiếp Thứ hai đánh dấu sự hiện diện của người Hyksos tại khu vực Hạ Ai Cập (phía bắc). Lúc này, quyền thu thuế chủ yếu nằm trong tay các nomarch địa phương. Người nào không đủ khả năng đóng thuế sẽ bị buộc đi lao dịch hoặc mất ruộng đất.
Khi Ahmose I (1570-1544 TCN) đánh bại Hyksos và thống nhất đất nước, Ai Cập bước vào Tân Vương Quốc (1570-1069 TCN) – giai đoạn được coi là đế quốc hùng mạnh nhất trong lịch sử Ai Cập. Các pharaon lừng danh như Hatshepsut, Thutmose III, Amenhotep III, Akhenaten, Nefertiti, Tutankhamun, Ramesses II… đã xây dựng vô số công trình đền đài, tượng đài. Tất cả đều cần nguồn tài lực khổng lồ, mà phần lớn đến từ thuế.
Theo Rosalie David, chúng ta có nhiều tài liệu về thuế trong Tân Vương Quốc hơn so với giai đoạn trước. Chẳng hạn, thời Thutmose III (khoảng 1479-1425 TCN), thuế được thu dưới nhiều dạng: ngũ cốc, gia súc, trái cây, lương thực, vàng và bạc dưới dạng vòng, nữ trang. Sở dĩ nhà nước kiểm soát được nguồn thu vì:
- Hệ thống quan lại quy củ: Mỗi nome có quan theo dõi sản lượng ruộng đất.
- Nilometer: Ghi lại mực nước sông Nile hàng năm. Nếu năm nào lũ thấp, chính quyền sẽ giảm thuế để tránh gây áp lực quá lớn lên nông dân.
- Quân đội: Ai Cập thời Tân Vương Quốc mở rộng lãnh thổ sang phía nam (Nubia) và phía đông (trận mạc ở Canaan), chiến lợi phẩm và cống nạp từ các nước chư hầu cũng góp vào ngân khố.
Nhờ các khoản thuế và cống nạp này, Tân Vương Quốc trở thành một đế chế hùng mạnh, có thể tài trợ những công trình hoành tráng như Đền Luxor, Đền Karnak mở rộng, Đền thờ Mortuary của Hatshepsut ở Deir el-Bahri…
Thời kỳ Hậu Nguyên đến khi chấm dứt kiểm kê gia súc
Sau Tân Vương Quốc, Ai Cập bước vào Thời kỳ Chuyển tiếp Thứ ba (khoảng 1069-525 TCN). Trong giai đoạn này, vương quyền suy giảm, Ai Cập bị phân chia quyền lực giữa Tanis và Thebes. Bên cạnh đó, các tư tế của thần Amun sở hữu vùng đất rộng lớn và được miễn thuế, làm giảm mạnh nguồn thu của triều đình. Người lính có công cũng được cấp đất, tạo ra một tầng lớp chủ đất mới có đặc quyền nhất định.
Đến thời Hậu Nguyên (khoảng 525-332 TCN), trước những biến động chính trị, thuế càng trở nên nặng nề, gây tình trạng nhiều người lâm vào cảnh nợ nần. Họ đành bán sức lao động (tự biến mình thành “con nuôi” của một nhà giàu để trả nợ), hoặc chấp nhận phục dịch đền thờ trong nhiều năm để trang trải món nợ không thể trả bằng tài sản.
Trong hoàn cảnh này, nghi lễ kiểm kê gia súc với sự thị sát của nhà vua dần trở nên lỗi thời. Chính quyền không đủ vững để tổ chức các cuộc vi hành khắp nơi, và cách đánh thuế dần chuyển sang mô hình tập trung vào các loại thuế nông sản, thuế lao dịch, hay các khoản vay lãi mà người dân phải gánh.
Tục kiểm kê gia súc (Shemsu Hor) mà trước kia là cơ sở quan trọng để đánh giá sản xuất và ghi lại niên đại lịch sử, đã dần mai một. Nhưng đối với giới nghiên cứu hiện đại, những văn bản còn sót lại ghi chép về “Shemsu Hor” trở thành manh mối quý giá để xác định thời gian trị vì của các pharaon cũng như tái hiện đời sống kinh tế – chính trị Ai Cập.
Cuối cùng, Ai Cập rơi vào tay người Ba Tư, rồi sau đó là Alexander Đại đế (332 TCN), và sau cùng thuộc đế chế La Mã. Hệ thống thuế cổ xưa với những đặc trưng nông nghiệp, nghi lễ kiểm kê biến mất hoặc biến đổi dần theo dòng chảy của quyền lực ngoại bang.
Bài Liên Quan
Lời kết
Ngày nay, khi nhắc đến Ai Cập cổ đại, ta thường nghĩ đến kim tự tháp hùng vĩ, tượng Nhân sư bí ẩn hay những bức tượng khổng lồ ghi dấu quyền lực của các pharaon. Tuy nhiên, đằng sau các công trình kỳ vĩ đó, thuế chính là “động cơ kinh tế” bền bỉ, giúp duy trì hệ thống chính trị và tôn giáo phức tạp.
“Shemsu Hor” hay tục kiểm kê gia súc là minh chứng cho cách một xã hội nông nghiệp sớm đã biết sử dụng cơ chế thu thuế và đo đạc tài sản để phục vụ xây dựng quốc gia, đảm bảo trật tự. Dù ai cũng hiểu “đóng thuế chưa bao giờ dễ chịu”, nhưng ít nhất, trong những năm tháng huy hoàng của Ai Cập cổ đại, sự kiện kiểm kê này mang đến cảm giác gắn kết hơn so với việc chỉ ngồi chờ quan thu thuế ghé qua.
Chính nhờ thuế mà ta có được những tượng đài, đền thờ, lăng mộ nguy nga, để lại cho hậu thế những giá trị văn hóa, kiến trúc và lịch sử vô giá. Và cũng nhờ những tài liệu ghi chép về thuế mà các nhà khảo cổ, sử gia hiện đại giải mã được nhiều khía cạnh trong đời sống kinh tế – xã hội của một trong những nền văn minh rực rỡ nhất hành tinh.
Ngày nay, quá trình “điền tờ khai” thuế của chúng ta tuy không còn mang màu sắc lễ hội hay nghi thức như “Shemsu Hor” và cũng không có một pharaon xuất hiện để trực tiếp giám sát, nhưng về bản chất, thuế vẫn là khoản đóng góp bắt buộc cho sự vận hành của nhà nước – một di sản tư tưởng còn kéo dài từ hàng thiên niên kỷ trước.
Vậy nên, khi nghĩ đến những bí ẩn và vĩ đại của Ai Cập cổ đại, đừng quên rằng chính “Cattle Count” và hệ thống thuế hà khắc nhưng hiệu quả đã góp phần không nhỏ dựng nên thế giới diệu kỳ bên bờ sông Nile.