Chính Sách Mỹ

Thuế quan và nguy cơ “Gậy ông đập lưng ông” cho Trump

Thuế quan có thể đạt một phần mục tiêu ngắn hạn, nhưng không phải là giải pháp căn cơ cho những vấn đề cốt lõi của kinh tế Hoa Kỳ

Nguồn: Foreign Affairs

Ngay từ chiến dịch tranh cử nhiệm kỳ đầu, Donald Trump đã coi thuế quan như “cây gậy vạn năng” để giải quyết hầu hết các vấn đề kinh tế. Trong nhiệm kỳ thứ hai, ông càng mạnh tay hơn: ban hành bản “Bản Ghi Nhớ Chính Sách Thương Mại Nước Mỹ Trên Hết” (America First Trade Policy Memorandum) ngay ngày nhậm chức; chỉ trong hơn một tháng, ông tăng và mở rộng thuế nhập khẩu trên quy mô có lúc bao trùm gần nửa nghìn tỷ đôla giá trị nhập khẩu Hoa Kỳ. Bên cạnh đó, ông nhiều lần tuyên bố, tạm ngưng, rồi lại tuyên bố sẽ áp thuế với Canada, Mexico – hai đối tác lớn, sát sườn của Mỹ. Trước mắt, Chính quyền Trump cũng khẳng định sẽ triển khai thuế quan “có tính đối xứng” (reciprocal tariffs) từ ngày 2 tháng 4.

Chính sách “mở-ngưng” thất thường này gây ra trạng thái bất ổn, khiến các doanh nghiệp Mỹ và quốc tế khó dự đoán được môi trường thương mại. Không những vậy, phản ứng trả đũa ngay lập tức của nhiều đối tác lớn càng làm tình hình phức tạp. Vậy, vì sao Tổng thống Trump lại tập trung đến mức “ám ảnh” với thuế quan?

Ông Trump nhìn nhận rằng thuế quan có thể đồng thời đạt được nhiều mục tiêu:

  • Tăng thu ngân sách bằng cách đánh thuế hàng hóa nước ngoài thay vì tăng thuế nội địa.
  • Xóa bỏ hoặc thu hẹp thâm hụt thương mại (trade deficit) qua việc cân bằng lại xuất nhập khẩu.
  • Đòi hỏi sự “có qua có lại” (reciprocity) để buộc các nước hạ thuế, mở cửa thị trường cho hàng Mỹ.
  • Tạo thêm việc làm sản xuất nội địa bằng cách “kéo” các nhà máy trở lại đất Mỹ.
  • Bảo vệ an ninh quốc gia thông qua việc không phụ thuộc vào chuỗi cung ứng từ “đối thủ”.
  • Răn đe hoặc “trừng phạt” các quốc gia về những vấn đề không liên quan đến thương mại (như di cư, an ninh biên giới, kiểm soát ma túy).

Mặc dù thuế quan đúng là có thể hỗ trợ một số mục tiêu ở mức độ nhất định, song hiếm khi chúng là giải pháp tối ưu. Ngay bản thân việc cố gắng giải quyết quá nhiều mục tiêu cùng lúc bằng một chính sách duy nhất cũng có thể gây ra hiệu ứng ngược, hoặc khiến các vấn đề chồng chéo lẫn nhau khó giải quyết triệt để.

Thuế quan có thực sự giúp tăng thu ngân sách?

Tổng thống Trump lập luận rằng áp thuế quan sẽ giúp Hoa Kỳ thu được tiền từ “túi” người nước ngoài, qua đó có thể bù đắp gánh nặng thuế nội địa. Trên lý thuyết, đúng là thuế quan đem lại nguồn thu cho chính phủ. Tuy nhiên, việc đánh thuế nhập khẩu thường kém hiệu quả và gây méo mó thị trường lớn hơn rất nhiều so với các loại thuế khác, như thuế thu nhập doanh nghiệp hay thuế thu nhập cá nhân.

Hãy xét thực tế: Tổng chi tiêu liên bang Hoa Kỳ năm 2024 là khoảng 6,4 nghìn tỷ USD, trong khi tổng giá trị nhập khẩu hàng hóa vào Mỹ năm 2024 “chỉ” ở mức 3,3 nghìn tỷ USD. Để tài trợ toàn bộ ngân sách liên bang chỉ bằng thuế quan, Mỹ cần mức thuế đến 100% (và khi đó, nhập khẩu sẽ giảm mạnh, ngân sách thu về lại càng thấp). Mặt khác, hơn một nửa nguồn thu ngân sách Hoa Kỳ hiện nay đến từ thuế thu nhập cá nhân và thuế doanh nghiệp – hai khoản thu dựa trên cơ sở thu nhập, thường ổn định hơn nhiều so với nhập khẩu.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu kết nối phức tạp, khi áp thuế quan cao, nhập khẩu sẽ sụt giảm, làm giảm luôn nguồn thu thuế và khiến chi phí hàng hóa tăng đột biến. Cú sốc này cuối cùng dội lên vai doanh nghiệp và người tiêu dùng Mỹ. Nhiều nghiên cứu độc lập về đợt thuế quan nhiệm kỳ đầu của ông Trump đã cho thấy: các công ty nhập khẩu thường “chuyển” gánh nặng thuế này vào giá bán, khiến người tiêu dùng Mỹ mới chính là bên trả tiền, chứ không phải người bán nước ngoài.

Hiện nay, ông Trump dự kiến áp thuế cao lên hàng hóa từ Canada, Mexico – vốn chiếm tỷ trọng lớn trong chuỗi cung ứng quan trọng của Mỹ (xăng dầu, lương thực, linh kiện ô tô…). Điều đó không chỉ khiến giá thành sản phẩm tăng, mà còn đe dọa chuỗi cung ứng ổn định mà doanh nghiệp Hoa Kỳ đã gây dựng suốt nhiều năm.

Thuế quan có chữa được “bệnh” thâm hụt thương mại?

Từ lâu, Tổng thống Trump cho rằng thâm hụt thương mại thể hiện việc Hoa Kỳ bị các nước “bắt nạt” hoặc “lợi dụng”. Ông tin rằng việc nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu chứng tỏ các đối tác đang áp dụng những rào cản không công bằng. Trong khi đó, nhiều nhà kinh tế lại nhìn nhận rằng thâm hụt thương mại chủ yếu phản ánh chênh lệch giữa tiết kiệm và đầu tư nội địa, cũng như dòng vốn đầu tư nước ngoài chảy vào.

Khi Hoa Kỳ áp thuế, giá trị đồng USD thường tăng lên do người Mỹ giảm mua hàng nhập khẩu. Đồng USD mạnh làm hàng hóa xuất khẩu của Mỹ trở nên đắt đỏ hơn trên thị trường thế giới. Đã vậy, đối tác còn có thể áp thuế trả đũa lên các mặt hàng của Mỹ. Ví dụ, Trung Quốc đã đánh thuế đợt một vào nông sản (đậu nành), thiết bị nông nghiệp, ô tô, khí hóa lỏng của Mỹ… Cuộc chơi “ăn miếng trả miếng” này về cơ bản làm giảm cả xuất khẩu của Hoa Kỳ lẫn nhập khẩu, dẫn đến thiệt hại kinh tế song phương.

Vấn đề cốt lõi vẫn nằm ở cán cân tiết kiệm – đầu tư. Hoa Kỳ có tỷ lệ tiết kiệm thấp, trong khi đầu tư cao, dẫn đến thâm hụt thương mại. Nếu Mỹ thực sự muốn giảm thâm hụt, một cách lâu dài hơn là cắt giảm bội chi ngân sách – vốn đang làm tăng nhu cầu vay mượn, dẫn đến lãi suất cao, kích thích dòng vốn nước ngoài đổ vào mua tài sản Mỹ thay vì hàng hóa Mỹ. Giảm bội chi, hạ lãi suất, khuyến khích người dân và doanh nghiệp tiết kiệm nhiều hơn… mới là các giải pháp có tính bền vững.

Ông Trump hy vọng rằng đưa các nhà máy về Mỹ sẽ giải quyết được thâm hụt. Nhưng nghịch lý có thể xảy ra: khi các nhà đầu tư nước ngoài đổ vốn vào xây nhà máy tại Hoa Kỳ, điều này càng làm dòng vốn chảy mạnh hơn, củng cố giá trị đồng USD, rồi lại tiếp tục triệt tiêu xuất khẩu, có khi còn khiến thâm hụt… phình to.

Nói cách khác, chỉ với đòn thuế quan, khả năng cân bằng lại cán cân thương mại của Hoa Kỳ là rất thấp.

Mục tiêu “có qua có lại” và thực tế phức tạp

Trump chủ trương áp dụng “thuế có qua có lại”: “Nếu họ đánh thuế chúng ta, chúng ta đánh thuế họ”. Ông phát biểu rằng nhiều quốc gia đang áp thuế cao hơn nhiều so với thuế mà Mỹ đánh vào hàng họ. Điều này không hẳn sai, nhưng mức chênh lệch thực tế không quá lớn như ông nghĩ. Ví dụ, hàng hóa Hoa Kỳ vào EU chịu mức thuế trung bình 5,0%, trong khi EU bán sang Mỹ chịu trung bình 3,4%.

Lịch sử đàm phán thương mại giai đoạn 1940–1990 cho thấy Hoa Kỳ, châu Âu và các nước khác luôn ưu tiên “cân bằng lợi ích” khi cắt giảm thuế. Nhưng kết quả cuối cùng trên từng danh mục sản phẩm không phải lúc nào cũng “bằng phẳng” một cách tuyệt đối. Trump muốn các nước cắt giảm thuế “đến mức bằng nhau” với thuế Mỹ, nhưng bản thân Hoa Kỳ đôi khi lại áp thuế cao hơn ở một số mặt hàng (ví dụ, xe tải nhập khẩu).

Vấn đề nghiêm trọng hơn là tính nhất quán trong cam kết của Mỹ. Hoa Kỳ từng có thuế suất bằng 0% với Canada và Mexico nhờ Hiệp định Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA), rồi tái ký thành USMCA dưới nhiệm kỳ đầu của Trump, nhưng giờ lại bị đe dọa đánh thuế 25% “bất chợt” như một đòn chính trị, nhằm ép hai nước này nâng cao kiểm soát biên giới, hợp tác chống ma túy… Không dừng ở đó, ông Trump cũng gây áp lực với Colombia – quốc gia có mức thuế xuất nhập khẩu bằng 0% với Mỹ từ 2012 – chỉ vì tranh cãi về việc sử dụng máy bay quân sự để trục xuất người nhập cư bất hợp pháp.

Hiệp định thương mại tự do vốn đảm bảo thuế 0% song phương – một hình thức “có qua có lại” rõ rệt nhất. Thế nhưng, ông Trump lại rút Mỹ khỏi Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) trong nhiệm kỳ đầu, đánh mất cơ hội hưởng thuế suất ưu đãi 0% với nhiều đối tác châu Á như Nhật, Việt Nam, Malaysia. Điều này vô hình trung khiến hàng Mỹ mất đi lợi thế xuất khẩu, trái ngược với chính chủ trương mà ông Trump đề ra.

Thuế quan và việc làm trong lĩnh vực sản xuất

Tổng thống Trump tin rằng “sửa chữa” cán cân thương mại sẽ tạo việc làm, đặc biệt là việc làm lương cao trong các nhà máy. Tuy nhiên, số lao động trong một ngành không chỉ phụ thuộc vào chính sách thuế, mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ công nghệ và chiến lược sản xuất hiện đại.

Ngày nay, các dây chuyền sản xuất ở Mỹ và trên thế giới hầu hết sử dụng máy móc, robot, tự động hóa ở mức độ cao. Việc xây dựng nhà máy bán dẫn (chip) trị giá hàng chục tỷ USD không đồng nghĩa với hàng chục nghìn công nhân cổ cồn xanh, mà chủ yếu cần các kỹ sư trình độ cao, cộng với một lượng kỹ thuật viên vận hành. Hậu quả là “kéo” nhà máy về Mỹ không đồng nghĩa với tạo ra nhiều việc làm phổ thông như thập niên 1970 hoặc 1980.

Không chỉ vậy, khi thuế đánh vào linh kiện nhập khẩu (như thép, nhôm, phụ tùng ô tô), các ngành chế biến sử dụng những đầu vào này sẽ chịu chi phí cao hơn, khiến sản phẩm kém cạnh tranh. Nghiên cứu của Kadee Russ và Lydia Cox cho thấy, cứ mỗi vị trí việc làm mới được bảo vệ trong lĩnh vực thép nhờ thuế quan, thì có đến 80 người lao động ở các ngành hạ nguồn chịu ảnh hưởng tiêu cực. Lý do: ô tô, máy móc, thiết bị nông nghiệp phải dùng thép đắt đỏ, từ đó khó bán ra thị trường trong và ngoài nước, dẫn đến sa thải hoặc giảm lương.

Thực tế, trong nhiệm kỳ đầu, các đợt tăng thuế của ông Trump bị đánh giá là làm giảm tổng việc làm chế tạo (manufacturing jobs) do chi phí đầu vào tăng và trả đũa thương mại từ đối tác. Trong bối cảnh ông Trump liên tục đề xuất đánh thuế nhập khẩu thép, nhôm, linh kiện ô tô từ Canada và Mexico, giá xe lắp ráp tại Mỹ có thể đội lên đáng kể, khiến người mua quay sang lựa chọn khác rẻ hơn, kéo theo sụt giảm doanh số.

Muốn thúc đẩy việc làm sản xuất, Hoa Kỳ có thể tái cấu trúc thuế thu nhập doanh nghiệp, xóa bỏ hoặc điều chỉnh việc đánh thuế thu nhập doanh nghiệp nước ngoài ở mức thấp hơn trong khi đánh thuế cao hơn với doanh nghiệp nội địa. Hay cắt giảm thuế lương (payroll tax) để doanh nghiệp bớt “ngại” tuyển dụng lao động. Dù vậy, cần thừa nhận rằng ngay cả khi thay đổi chính sách thuế, xu hướng chung của các nước công nghiệp phát triển là dịch chuyển lao động từ sản xuất sang dịch vụ (y tế, giáo dục, giải trí…) do thu nhập người dân ngày càng cao.

Đọc thêm:

Bài toán an ninh quốc gia và chuỗi cung ứng

Ông Trump cũng viện dẫn lý do an ninh quốc gia để biện minh cho thuế quan, đặc biệt với các lĩnh vực như bán dẫn (chip). Một trong những lo ngại lớn là Hoa Kỳ phụ thuộc vào nhập khẩu từ Đài Loan, Hàn Quốc – hai khu vực địa chính trị nhạy cảm. Tăng thuế lên chip nước ngoài có thể thúc đẩy sản xuất chip trong nước, song mặt trái là giá chip trên thị trường Mỹ sẽ leo thang, gây khó khăn cho vô số doanh nghiệp đang cần chip để phát triển sản phẩm, chẳng hạn ngành AI, trung tâm dữ liệu, ô tô điện…

Thực ra, Hoa Kỳ đã từng thử chính sách bảo hộ công nghệ trong cuối thập niên 1980, nhưng kết quả là nhiều hãng máy tính xách tay phải dời dây chuyền ra châu Á – nơi chi phí sản xuất tổng thể thấp hơn. Viễn cảnh này dễ lặp lại, dẫn đến việc một số lĩnh vực công nghệ rời Mỹ để tối ưu chi phí, làm thị phần công nghệ nội địa không những không tăng mà còn giảm.

Thay vì áp thuế, các chính sách như Đạo luật CHIPS (CHIPS Act) được đánh giá là phù hợp hơn để khuyến khích đầu tư và thúc đẩy năng lực sản xuất bán dẫn trong nước. Đây là ví dụ về việc sử dụng trợ cấp (subsidies) một cách có chọn lọc, cùng với sự phối hợp từ đồng minh, để phân tán rủi ro, chia sẻ chi phí và tăng cường phòng thủ kinh tế trước những “đối thủ chung”. Chính quyền Biden đã chọn hướng hợp tác với châu Âu, Nhật Bản để xây dựng nhà máy bán dẫn mới ở nhiều nơi, cũng như triển khai “Quan hệ Đối tác An ninh Khoáng sản” (Minerals Security Partnership) nhằm tránh phụ thuộc Trung Quốc trong khai thác lithium, cobalt, graphite…

Ngược lại, ông Trump nhiều lần bác bỏ chiến lược kiểu “chọn người thắng” (industrial policy), và thậm chí kêu gọi hủy bỏ Đạo luật CHIPS. Chính sự “đơn phương độc mã” này khiến việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng, nâng cao khả năng tự chủ của Mỹ càng thêm khó khăn.

Tổn thất và các biện pháp thay thế

Dẫu vẫn có những lợi ích giới hạn, thuế quan thường gây tổn thất lớn và mời gọi trả đũa, từ đó triệt tiêu gần hết lợi ích ban đầu. Nỗ lực dùng một chính sách để giải quyết “nhiều mục tiêu” cùng lúc sẽ càng làm gia tăng rủi ro. Gần đây, chỉ chưa đầy 48 giờ sau khi áp thuế lên Canada và Mexico, ông Trump đã buộc phải rút lại phần lớn các biện pháp này để tránh “đổ vỡ” thị trường. Nhưng sự thiếu chắc chắn vẫn không dừng lại, vì ông ấy tuyên bố có thể “bật lại” thuế bất kỳ lúc nào.

Sự bất ổn kéo dài đang gây phản ứng tiêu cực trong giới đầu tư, khiến thị trường chứng khoán biến động và làm nhiều ngành kinh tế Mỹ e ngại. Họ lo ngại chuỗi cung ứng sẽ xáo trộn, giá linh kiện tăng, khách hàng rút lui. Về lâu dài, nếu chính quyền Trump quyết tâm triển khai những đe dọa thuế quan khác (lên hàng loạt đối tác), “cú sốc” chắc chắn còn lớn hơn nhiều lần.

Kho công cụ chính sách rộng hơn thuế quan

Trong bối cảnh đó, Hoa Kỳ có vô số biện pháp thay thế hoặc bổ trợ, ví dụ:

  1. Đồng hành cùng đồng minh để đa dạng hóa chuỗi cung ứng trong các ngành trọng yếu, tránh rủi ro địa chính trị.
  2. Giảm thâm hụt ngân sách liên bang, kéo lãi suất xuống, thu hẹp thâm hụt thương mại một cách bền vững.
  3. Điều chỉnh thuế thu nhập doanh nghiệp để hạn chế động lực “chuyển” sản xuất ra nước ngoài, hoặc thậm chí tạo ưu đãi quay trở lại Mỹ.
  4. Thay đổi chính sách khuyến khích tiết kiệm thay vì tiêu dùng, góp phần giảm sự mất cân bằng cán cân vãng lai.
  5. Áp dụng hỗ trợ có chọn lọc (subsidy) cho công nghệ, hạ tầng chuỗi cung ứng quan trọng, bảo đảm an ninh kinh tế.

Những gốc rễ của nhiều vấn đề kinh tế Hoa Kỳ (thâm hụt, việc làm sản xuất, an ninh chuỗi cung ứng) nằm ở nội tại: chính sách thuế, chính sách tài khóa, chiến lược đầu tư công… Dùng thuế quan để “dọa” hoặc “bắt nạt” đối tác hầu như không giải quyết tận gốc những nhược điểm này, thậm chí tạo ra thêm phản ứng tiêu cực từ nước ngoài và làm tổn hại kinh tế Mỹ.

Kết luận

Thuế quan có thể đạt một phần mục tiêu ngắn hạn, nhưng không phải là giải pháp căn cơ cho những vấn đề cốt lõi của kinh tế Hoa Kỳ. Chúng gây méo mó thị trường, làm tăng giá thành sản phẩm, dẫn tới nguy cơ trả đũa, tổn thương các ngành liên quan và khiến đồng minh xa rời Hoa Kỳ.

Nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Trump, với chính sách thuế “mở-ngưng” bất thường, càng làm doanh nghiệp và thị trường chao đảo. Sự xáo trộn này không có lợi cho tăng trưởng, ổn định xã hội và vị thế của Mỹ. Về lâu dài, một cách tiếp cận toàn diện, sử dụng nhiều chính sách kinh tế khác nhau thay vì chỉ dựa vào thuế quan, mới có thể hỗ trợ mục tiêu an ninh quốc gia, củng cố chuỗi cung ứng, cải thiện ngân sách, tạo việc làm và nâng cao sức cạnh tranh của Hoa Kỳ.

Rate this post

MỚI NHẤT