Các cuộc đối đầu thương mại luôn là chủ đề gây tranh cãi sâu sắc, đặc biệt khi nhìn vào quan hệ giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc. Giai đoạn mà Tổng thống Donald Trump nắm quyền, ông từng tuyên bố trên Twitter rằng “chiến tranh thương mại thì tốt và dễ thắng,” khơi mào cho hàng loạt chính sách thuế quan cao nhằm vào Trung Quốc. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cảnh báo rằng bất kỳ cuộc chiến thương mại toàn diện nào cũng sẽ kéo theo thiệt hại cho cả hai phía. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân vì sao chính quyền Trump tin tưởng họ có thể “thắng” dễ dàng, đồng thời chỉ ra thực tế ngược lại: Trung Quốc mới là bên nắm “quân bài lớn” trong xung đột kinh tế này.
Lý do Mỹ tự tin vào thế thắng
Khi chính quyền Trump áp đặt mức thuế hơn 100% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ khi đó, ông Scott Bessent, đưa ra lập luận rằng Mỹ nắm lợi thế nhờ cán cân thương mại thâm hụt. Ý tưởng này dựa trên niềm tin: vì Trung Quốc bán cho Mỹ nhiều hơn Mỹ bán cho Trung Quốc, nên Trung Quốc sẽ là bên “thua đau” khi xảy ra xung đột.
Đáng chú ý, quan điểm của chính quyền Trump có cơ sở từ khái niệm “escalation dominance” (ưu thế trong leo thang), vốn xuất phát từ lĩnh vực nghiên cứu chiến lược và quân sự. Theo báo cáo của tổ chức RAND Corporation, “escalation dominance” nghĩa là một bên có khả năng leo thang xung đột theo những cách gây bất lợi hoặc tốn kém cho đối thủ, trong khi đối thủ không thể đáp trả tương xứng. Trong mắt chính quyền Trump, Mỹ có thể leo thang áp thuế, hạn chế nhập khẩu, khiến Trung Quốc gánh thiệt hại nặng; còn Trung Quốc lại không đủ “quân bài” để làm điều tương tự với Mỹ.
Từ góc nhìn của ông Bessent, nếu Trung Quốc tăng thuế lên hàng Mỹ, họ chỉ nhắm vào số lượng hàng hóa xuất khẩu của Mỹ vốn nhỏ hơn nhiều so với hàng Trung Quốc bán vào thị trường Mỹ. Đây là cách so sánh dựa trên lối tư duy “ai thiệt hại lớn hơn sẽ là bên thua.” Vì Mỹ nhập khẩu nhiều hàng Trung Quốc, nên cắt giảm nhập khẩu được coi là “ít rủi ro” hơn so với việc Trung Quốc mất một đầu ra khổng lồ như thị trường Mỹ.
Tuy nhiên, lập luận này bỏ qua một điểm mấu chốt: để nói đến “thắng” hay “thua” trong thương mại, cần xét tới tính chất “cùng có lợi” (positive-sum) của hoạt động xuất nhập khẩu. Trong trò chơi bài poker – ví von ưa thích của các quan chức chính quyền Trump – bản chất là “zero-sum”: khi một bên thắng thì bên kia thua. Nhưng thương mại không phải là một ván poker; nó là mối quan hệ mà đôi bên cùng có lợi, bởi cả hai cùng nhập khẩu những hàng hóa họ cần và cùng xuất khẩu những mặt hàng họ có thế mạnh. Chỉ khi một quốc gia không thể đáp ứng nhu cầu trong nước bằng sản xuất nội địa thì họ mới buộc phải nhập khẩu. Ngược lại, họ cũng muốn xuất khẩu để thu về ngoại tệ và tài nguyên cần thiết.
Nói cách khác, cả Mỹ lẫn Trung Quốc đều có rủi ro lớn nếu đột ngột áp thuế cao, gây ra khan hiếm hàng hóa thiết yếu và tổn thất về kinh tế, xã hội. Dù Mỹ có thâm hụt thương mại với Trung Quốc, điều đó không đồng nghĩa với việc “càng nhập khẩu nhiều thì càng ít bị tổn thương.” Thâm hụt thương mại cũng phản ánh nhu cầu mạnh mẽ của người tiêu dùng Mỹ đối với hàng hóa Trung Quốc, cũng như khả năng giá cả và chi phí sản xuất nội địa không cạnh tranh so với nhập khẩu.
Trung Quốc có thực sự yếu thế?
Chính quyền Trump tin rằng Trung Quốc “không có cửa” leo thang tương ứng trong cuộc chiến thuế quan. Thế nhưng, thực tế là Trung Quốc mới là bên nắm giữ “escalation dominance” trong bối cảnh thương mại này. Trung Quốc không chỉ có thặng dư thương mại với Mỹ, mà còn nắm vai trò cung ứng hàng loạt hàng hóa và nguyên liệu chiến lược mà Mỹ khó hoặc không thể thay thế ngay lập tức.
- Nguyên liệu và linh kiện thiết yếu: Từ dược phẩm, linh kiện điện tử, khoáng sản quý hiếm, đến vật liệu đầu vào cho nhiều ngành công nghiệp – phần lớn đều có nguồn gốc hoặc chịu ảnh hưởng nặng nề từ Trung Quốc. Nếu dòng cung ứng này bị gián đoạn, doanh nghiệp Mỹ phải đối mặt với chi phí tăng vọt, nguy cơ thiếu hụt nguyên liệu, dẫn đến giá thành sản phẩm cao hơn, gây lạm phát và đình trệ kinh tế.
- Khả năng “tự xoay xở” của Trung Quốc: Là quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm nội địa cao, Trung Quốc có thể cắt giảm bớt xuất khẩu sang Mỹ và chuyển hướng sang thị trường khác hoặc kích cầu tiêu dùng nội địa. Việc đánh mất một phần kim ngạch xuất khẩu vào Mỹ đương nhiên gây thiệt hại, nhưng thiệt hại đó mang tính “tiền tệ” – tức là mất doanh thu, có thể bù đắp bằng cách đẩy mạnh kích cầu trong nước hoặc tìm thị trường thay thế. Trong khi đó, phía Mỹ mất đi nguồn hàng thật: những vật phẩm cụ thể mà các công ty Mỹ đang rất cần để sản xuất, hoặc để cung cấp cho người tiêu dùng với mức giá hợp lý.
- Tác động dây chuyền đến đầu tư: Một khi thuế quan bị nâng lên, các doanh nghiệp – cả trong và ngoài nước Mỹ – sẽ do dự rót vốn vào Mỹ vì lo ngại chuỗi cung ứng không ổn định và chi phí sản xuất cao hơn. Môi trường chính sách thiếu chắc chắn sẽ làm giảm đầu tư dài hạn, khiến các công ty lựa chọn mở rộng ở nơi khác thay vì Mỹ.
Điều đó cho thấy, về dài hạn, cái giá Mỹ phải trả để dấn sâu vào cuộc chiến thuế quan với Trung Quốc cao hơn nhiều so với những lợi ích “có vẻ” nhìn thấy trước mắt. Việc Mỹ đặt cược vào “thế thua” của Trung Quốc là sai lầm, bởi Trung Quốc dễ dàng cắt giảm lượng hàng bán sang Mỹ hay tìm cách điều tiết thị trường nội địa, trong khi Mỹ lập tức hứng chịu tình trạng thiếu hụt hàng hóa – và khó xoay xở ngay tức thì.
Tác động của xung đột lên kinh tế Mỹ
Trong một cuộc chiến thương mại, không chỉ các doanh nghiệp lớn mà còn cả người lao động, nông dân, và người tiêu dùng bình thường sẽ gánh hậu quả. Đặc biệt, khi thuế nhập khẩu tăng vượt mốc 100%, nguy cơ stagflation (tình trạng vừa lạm phát vừa suy thoái kinh tế) lại càng rõ rệt.
- Thiếu hụt hàng nhập khẩu quan trọng
Hệ thống chăm sóc y tế của Mỹ dựa vào nhiều nguyên liệu dược phẩm hoặc thiết bị y tế có nguồn gốc Trung Quốc. Nếu phải đối mặt với mức thuế cao, các công ty dược phẩm sẽ chuyển chi phí sang cho người tiêu dùng. Điều này làm giá thuốc tăng vọt, gây áp lực lên bảo hiểm y tế cũng như người bệnh. - Tăng giá sản phẩm tiêu dùng
Từ thiết bị gia dụng (máy giặt, tủ lạnh, TV) đến linh kiện điện tử (chíp bán dẫn, bo mạch), tất cả sẽ chịu chi phí đầu vào cao hơn, khiến giá bán lẻ cuối cùng “đội” lên. Người tiêu dùng phải trả nhiều tiền hơn cho những thứ từng được mua với giá rẻ trước đây, dẫn đến sức mua giảm, nhu cầu thị trường bị thu hẹp. - Tăng chi phí sản xuất và giảm năng lực cạnh tranh
Nhiều doanh nghiệp Mỹ dựa vào vật liệu hoặc bán thành phẩm từ Trung Quốc. Khi chi phí sản xuất tăng, họ buộc phải cắt giảm nhân sự, thậm chí tạm ngưng dây chuyền, hoặc chuyển cơ sở sản xuất ra nước ngoài. Hậu quả là thị trường việc làm trong nước bị thu hẹp, người lao động Mỹ mất việc, còn những công ty ở lại thì không thể cạnh tranh về giá trên thị trường quốc tế. - Tác động đến thị trường tài chính
Các nhà đầu tư trên thế giới luôn theo dõi sát sao chính sách của chính phủ Mỹ. Nếu chính quyền đưa ra các quyết định áp thuế bất ngờ, khó lường, niềm tin vào môi trường đầu tư tại Mỹ sẽ suy giảm, dẫn đến việc rút vốn, lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ có thể tăng, làm gánh nặng nợ công thêm chồng chất.
Nhìn chung, cuộc chiến thương mại không đem lại “chiến thắng” dễ dàng cho Mỹ, mà ngược lại còn khiến nền kinh tế đứng trước những rủi ro lớn. Chính quyền Trump tuyên bố áp thuế để bảo vệ sản xuất trong nước, nhưng nếu thiếu chiến lược thay thế nguồn cung, thiếu chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi, họ đang “tự bắn vào chân mình.”
Mối liên hệ giữa thâm hụt thương mại và sức mạnh kinh tế
Từ lâu, Tổng thống Trump và một số quan chức Mỹ đã coi thâm hụt thương mại là “vết nhơ,” và cho rằng có thâm hụt đồng nghĩa với “thua lỗ.” Trên thực tế, thâm hụt hay thặng dư thương mại không trực tiếp khẳng định nước nào “mạnh” hơn, mà phản ánh cấu trúc kinh tế và chuỗi cung ứng quốc tế.
- Thâm hụt thương mại xảy ra khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu. Điều này có thể xuất phát từ sức mua trong nước cao (người tiêu dùng có nhu cầu lớn), hoặc do chi phí sản xuất nội địa đắt đỏ hơn bên ngoài. Nước có thâm hụt thường là nước nhập khẩu ròng, nhờ vậy có thể tiếp cận với nguồn hàng rẻ và đa dạng.
- Thặng dư thương mại xảy ra khi một quốc gia xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu. Điều này thường đi kèm với việc quốc gia đó có tỷ lệ tiết kiệm cao hơn mức đầu tư, và tìm cách xuất khẩu hàng hóa để tích lũy ngoại tệ hoặc thúc đẩy ngành sản xuất nội địa.
Với trường hợp của Mỹ và Trung Quốc, Mỹ là nước thâm hụt, Trung Quốc là nước thặng dư, nên khi bùng nổ chiến tranh thương mại, Trung Quốc chỉ mất doanh thu (có thể bù đắp), còn Mỹ mất đi nguồn hàng thiết yếu, khó thay thế tức thời. Từ dược phẩm, linh kiện cho xe hơi, đến khoáng sản phục vụ công nghệ quốc phòng, Mỹ phụ thuộc vào nguồn cung từ Trung Quốc. Điều này khiến Mỹ thực sự bị đẩy vào thế yếu, nếu chính quyền muốn “cắt đứt” hoặc “đi tắt” trong quan hệ thương mại trước khi xây dựng được chuỗi cung ứng thay thế.
Rủi ro dấn thân vào “cuộc chiến thương mại kiểu Việt Nam”
Tác giả bài viết gốc đã ví von cuộc phiêu lưu của chính quyền Trump vào chiến tranh thương mại với Trung Quốc giống như “chiến tranh Việt Nam” về mặt kinh tế – một cuộc chiến lựa chọn đầy bế tắc, sớm dẫn đến sa lầy, làm suy giảm niềm tin vào năng lực cũng như cam kết của nước Mỹ. Tại sao lại có sự so sánh như vậy?
- Chi phí kéo dài và không rõ hồi kết
Ngay khi leo thang áp thuế, các doanh nghiệp, thị trường tài chính và người tiêu dùng đều bị ảnh hưởng. Nhưng nếu thiếu kịch bản rõ ràng về cách rút lui hoặc chấm dứt xung đột, Mỹ có thể rơi vào vòng xoáy thuế quan – đòn trả đũa – tái leo thang, kéo dài bất định, làm hao mòn lòng tin của doanh nghiệp và người dân. - Tác động tiêu cực đến uy tín quốc tế
Mỹ từng được xem là đầu tàu thương mại toàn cầu, ủng hộ cơ chế thương mại tự do và ổn định. Khi chính quyền Trump “mạnh tay” áp đặt các rào cản, các đồng minh truyền thống (như Canada, EU, Nhật Bản) cũng bị vạ lây hoặc nghi ngờ về sự “công bằng” của Mỹ. Hệ quả là đồng minh quay sang hợp tác với nhau, tạo ra các hiệp định thương mại khu vực, có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp Mỹ. - Nguy cơ lún sâu
Một khi các công ty đã tháo chạy hoặc ngưng đầu tư, khó có thể kéo họ trở lại, ngay cả khi Mỹ muốn thay đổi chính sách. Tâm lý dè chừng và đề phòng rủi ro sẽ tồn tại lâu dài, khiến khôi phục khả năng cạnh tranh mất thêm nhiều năm.
Nói cách khác, chi phí và rủi ro của cuộc chiến thương mại ở mức cao, trong khi lợi ích thu về không rõ ràng. Nếu mục tiêu là chặn bớt “ảnh hưởng kinh tế” của Trung Quốc, nước Mỹ phải chuẩn bị chuỗi cung ứng, xây dựng sản xuất trong nước hoặc liên kết với các quốc gia khác trước khi gây xung đột. Nhưng làm trái quy trình – nghĩa là tấn công thuế quan trước khi có phương án thay thế – chỉ khiến Mỹ chịu thêm thiệt hại.
Đọc thêm:
- Sự chuyển hướng nguy hiểm trong quan hệ dân sự – quân sự Mỹ
- Trump và mối đe dọa với vị thế dự trữ của đồng USD
- Thương mại tự do quan trọng như thế nào?
- Israel – Hamas: Cuộc chiến không hồi kết
Tầm quan trọng của chuẩn bị trước khi “khai chiến”
Một nguyên tắc căn bản trong bất kỳ cuộc xung đột nào, dù là quân sự hay thương mại, là phải đảm bảo an ninh nguồn lực cho mình trước khi tấn công đối thủ. Nếu lo sợ bị “xâm lấn” hoặc “bóp nghẹt,” cần chuẩn bị đầy đủ để sẵn sàng cho tình huống xấu nhất. Thế nhưng, chính quyền Trump lại tỏ ra thiếu kế hoạch dài hạn:
- Chưa kịp xây dựng chuỗi cung ứng thay thế
Rất nhiều công ty Mỹ bị phụ thuộc vào linh kiện, nguyên liệu Trung Quốc. Để chuyển đổi sang nguồn cung khác (chẳng hạn ở Ấn Độ, Việt Nam, Mexico…), họ cần thời gian, đàm phán hợp đồng, kiểm định chất lượng. Một số nguyên liệu quý hiếm hoặc công nghệ đặc thù chỉ Trung Quốc sở hữu năng lực sản xuất, muốn tự sản xuất tại Mỹ đòi hỏi chi phí khổng lồ và thời gian dài đầu tư. - Không có gói hỗ trợ tương xứng cho ngành sản xuất nội địa
Một cuộc “tái công nghiệp hóa” đòi hỏi các chính sách hỗ trợ hạ tầng, đào tạo nhân lực, ưu đãi tài chính cho doanh nghiệp. Nếu chỉ áp thuế cao mà không đi kèm chính sách phát triển công nghiệp, sẽ không thể bù đắp ngay lập tức khoảng trống do nhập khẩu giảm. - Thiếu sự đồng thuận trong nội bộ và với đồng minh
Các đồng minh của Mỹ (chẳng hạn Canada, EU) từng bị coi như “đối tượng” để Trump áp thuế nhôm, thép. Điều này vừa mâu thuẫn với mục tiêu chung “bao vây” Trung Quốc, vừa khiến đồng minh không muốn hỗ trợ Mỹ. Trong thế giới hội nhập sâu rộng, để cô lập một nền kinh tế lớn như Trung Quốc, cần sự phối hợp đa phương, nhưng chính quyền Trump lại thường xuyên hành động đơn phương.
Vì những lý do trên, nếu Mỹ trượt sâu vào cuộc chiến thương mại quy mô lớn mà chưa chuẩn bị kỹ, gần như chắc chắn phải chịu đựng tổn thất nghiêm trọng, cả ngắn lẫn dài hạn. Khi đó, chính quyền chỉ còn cách chấp nhận “rút lui” hoặc thỏa hiệp trong thế yếu, dù mục tiêu ban đầu là muốn thể hiện sức mạnh.
Khi “chiến lược đàm phán” phản tác dụng
Một số nhà quan sát cho rằng các tuyên bố cứng rắn của Trump về thuế quan chỉ nhằm mục đích “mặc cả,” tạo lợi thế khi bước vào bàn đàm phán. Về lý thuyết, nếu Mỹ có thể khiến Trung Quốc và thế giới tin rằng họ sẵn sàng “làm bất cứ điều gì,” thì Trung Quốc sẽ nhượng bộ. Tuy nhiên, tác giả bài viết gốc (trên Foreign Affairs) cảnh báo chiến lược này dễ trở thành con dao hai lưỡi:
- Muốn đe dọa đáng tin, phải chấp nhận tự gây tổn hại
Để đối phương tin rằng mình “dám chơi tới cùng,” chính quyền Trump buộc phải áp dụng hàng loạt chính sách thuế gây tổn hại cho doanh nghiệp và người tiêu dùng Mỹ. Khi thị trường nhận ra chính phủ “thật sự” sẵn sàng hy sinh, niềm tin vào môi trường kinh doanh bắt đầu lung lay. “Uy tín” kiểu này hóa ra lại khiến các nhà đầu tư sợ hãi, hạn chế đầu tư lâu dài. - Khó đạt được thỏa thuận bền vững
Dù có đạt được thỏa thuận, Trung Quốc và đối tác khác sẽ luôn canh chừng khả năng Mỹ “lật kèo,” tiếp tục áp thuế. Thiếu tin tưởng vào sự ổn định chính sách làm cả hai bên đều không thiết lập quan hệ thương mại dài hạn. Do đó, bất kỳ cam kết nào được đưa ra cũng mang tính tạm thời, khó triển khai sâu rộng. - Dẫn đến suy giảm năng lực sản xuất nội địa
Khi dòng đầu tư bị chững lại, các dự án mở rộng sản xuất, đổi mới công nghệ bị đình trệ, vị thế cạnh tranh của Mỹ càng yếu đi. Trung Quốc khi đó lại có thêm thời gian và động lực để phát triển công nghệ trong nước, chiếm lĩnh thị trường châu Á, châu Phi hoặc Nam Mỹ, làm giảm tầm ảnh hưởng toàn cầu của Mỹ.
Nói cách khác, “chiến lược đàm phán” dựa trên đe dọa và leo thang thuế quan dường như chỉ làm xói mòn uy tín kinh tế và chính trị của chính quyền Mỹ, dẫn đến thế bị động trong tương lai. Trong lúc đó, Trung Quốc vẫn giữ vai trò “công xưởng” của thế giới, tiếp tục nâng cao năng lực nội địa và thắt chặt quan hệ với các bạn hàng khác.
Tóm lại
Cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc, đặc biệt với các chính sách thuế quan “cứng rắn” của chính quyền Trump, không hề “dễ thắng” như một số quan chức đã lầm tưởng. Nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng về chuỗi cung ứng, tài chính, đồng minh, và năng lực sản xuất nội địa, chính nước Mỹ sẽ rơi vào thế bị động, đối mặt với nguy cơ khan hiếm hàng thiết yếu, lạm phát, và sụt giảm đầu tư. Ngược lại, Trung Quốc lại có đủ “bài” để điều tiết thị trường nội địa và xoay chuyển đối tác, nắm thế chủ động trong cuộc xung đột kéo dài này.
Giống như một cuộc chiến quân sự nếu không đủ nguồn lực phòng thủ, việc kích động leo thang kinh tế có thể khiến Mỹ “tự chui đầu vào rọ”. Bài học rút ra là: muốn đảm bảo an ninh kinh tế, cần vạch sẵn lộ trình đa dạng hóa nguồn cung, cải thiện năng lực trong nước, và hợp tác với đồng minh. Chỉ khi đó, các biện pháp thương mại (kể cả việc áp thuế) mới thực sự có hiệu quả và tránh đưa nước Mỹ sa lầy vào một “chiến tranh thương mại” kéo dài, đầy rủi ro.