Tự do thương mại đã tồn tại qua nhiều thế kỷ và được xem là một trong những động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Thế nhưng, từ thế kỷ XVI đến nay, tư tưởng trọng thương – vốn đề cao xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu – vẫn thường xuyên quay trở lại trên chính trường, điển hình là các tuyên bố của Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump về “thua thiệt” trong cán cân thương mại. Mặc dù các nhà kinh tế đã chứng minh lợi ích của tự do thương mại từ hơn 200 năm trước, thuyết phục công chúng tin vào điều đó lại là một câu chuyện đầy cam go.
Cội nguồn từ kinh tế học
Gần 500 năm trước, nhà ngoại giao Anh Sir Thomas Smith từng viết: “Chúng ta phải luôn chú ý để không mua của người ngoài nhiều hơn số chúng ta bán cho họ, kẻo chúng ta làm suy yếu chính mình và làm giàu cho họ.” Đây được xem là một trong những khởi điểm của lý thuyết trọng thương: một tư duy tin rằng quốc gia càng tăng xuất khẩu, càng hạn chế nhập khẩu, thì càng có lợi. Nếu thay từ ngữ cổ điển bằng ngôn từ hiện đại, câu nói ấy nghe không khác mấy so với những phát biểu của Donald Trump ngày nay, khi ông cho rằng Hoa Kỳ “thua thiệt” mỗi khi nhập siêu.
Điều thú vị là, từ thế kỷ XVIII, Adam Smith và David Ricardo đã đưa ra lập luận phản bác thuyết trọng thương, bênh vực thương mại tự do. Các nhà kinh tế từ đó hầu hết chấp nhận luận điểm tự do thương mại, nhưng phần lớn công chúng vẫn ít nhiều ngờ vực về ý nghĩa và lợi ích của nó. Nhiều cuộc khảo sát ý kiến cho thấy số người ủng hộ tự do thương mại trên danh nghĩa thì đông, nhưng sự ủng hộ ấy rất mong manh, dễ lung lay khi câu hỏi gợi đến chủ đề “việc làm trong nước”, “toàn cầu hóa”, hay “thâm hụt thương mại”. Có thể nói, niềm tin vào tự do thương mại nhìn bề ngoài thì rộng, nhưng bên trong lại rất nông.
Vì sao vậy? Lý do đầu tiên nằm ở khái niệm lợi thế so sánh (comparative advantage) – hạt nhân của lý thuyết thương mại. Về mặt trực quan, không phải ai cũng thấy “cùng có lợi” khi một bên có thể sản xuất rẻ hơn hẳn bên kia. Thứ hai, các chính trị gia theo chủ nghĩa dân túy thường tận dụng tâm lý nghi ngại người lao động nước ngoài để làm “bình phong” đổ lỗi cho khó khăn kinh tế trong nước. Ngoài ra, bản chất của những hiệp định thương mại được đàm phán và thông qua một cách phức tạp, dễ tạo ra cảm giác “thua thiệt” cho các nhóm ngành, địa phương chịu ảnh hưởng. Tất cả những yếu tố đó khiến nỗ lực thuyết phục công chúng về lợi ích của tự do thương mại trở thành một cuộc chiến không hề đơn giản, nhất là khi công tác truyền thông kinh tế còn nhiều hạn chế.
Quá trình tiến tới tự do thương mại
Trong thế kỷ XX, đặc biệt sau cuộc Đại Suy Thoái toàn cầu (1929–1933) – vốn trầm trọng thêm do những rào cản mậu dịch dày đặc – và sau Thế chiến II, nhiều quốc gia phương Tây quyết tâm xây dựng một trật tự thương mại mới. Kết quả là sự ra đời của Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại (GATT), kế tục sau này bởi Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO); sự hình thành Cộng đồng Kinh tế châu Âu (European Economic Community) – tiền thân của Liên minh châu Âu (EU); Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA); cùng hàng loạt hiệp định thương mại khác. Tất cả đều dựa trên niềm tin rằng thương mại cởi mở giữa các nước sẽ thúc đẩy tăng trưởng, tăng cường gắn kết kinh tế, giảm nguy cơ xung đột, và tránh lặp lại sai lầm của thời kỳ đóng cửa kinh tế trước kia.
Riêng tại Hoa Kỳ, trong đa số thời gian kể từ Chiến tranh Thế giới II, chính sách nhìn chung theo hướng ủng hộ thương mại tự do, dù vẫn có những trường hợp bảo hộ. Điển hình là NAFTA (có hiệu lực năm 1994), một bước tiến lớn trong tự do hóa thương mại giữa Mỹ, Canada và Mexico, nhưng không phải tất cả nông dân hay tài xế xe tải Mexico đều được hưởng lợi. Ngay cả khi thỏa thuận yêu cầu mở cửa thị trường, nhiều ngành hàng vẫn đối mặt quota hay rào cản khác. Mặc dù vậy, dòng chảy chính sách của lưỡng đảng Mỹ (Cộng hòa và Dân chủ) vẫn hướng về phía ủng hộ tự do thương mại, ít nhất ở tầm vĩ mô, cho đến khi Donald Trump trở thành Tổng thống.
Trump công khai chống đối các hiệp định thương mại, cho rằng Hoa Kỳ “thua thiệt” nếu thâm hụt cán cân xuất nhập khẩu. Kể từ cuộc tranh cử năm 2016, ông đã rút Mỹ khỏi Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP), áp thuế lên thép và nhôm nhập khẩu, “đấu” với Trung Quốc trong một cuộc chiến thương mại, và chỉ tái đàm phán NAFTA bằng một hiệp định mới gọi là USMCA (United States–Mexico–Canada Agreement). Thái độ “bảo hộ” ấy tưởng chừng rất xa lạ so với những thập kỷ ủng hộ thương mại trước đây, nhưng lại nhận được sự ủng hộ của một bộ phận không nhỏ người dân, vốn lo lắng về việc làm, tiền lương, và sức cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa.
Công chúng suy nghĩ thế nào?
Khảo sát dư luận Mỹ liên tục cho ra kết quả trái ngược. Nếu chỉ nói “tự do thương mại” một cách mơ hồ, có thể nhiều người gật gù đồng ý. Nhưng khi thay cụm từ “tự do thương mại” bằng “toàn cầu hóa”, hoặc đặt câu hỏi về tác động đến việc làm trong nước, thái độ lại đổi chiều, phần đông tỏ ra nghi ngại hoặc phản đối. Trong một cuộc khảo sát của CBS và The New York Times năm 2016, có đến 55% người Mỹ cho rằng “toàn cầu hóa” gây hại hơn là có lợi cho Hoa Kỳ. Hay khi được hỏi liệu thương mại với nước ngoài “tạo thêm việc làm” hay “cướp mất việc làm”, đa số chọn phương án thứ hai.
Điều này thể hiện một nghịch lý: trên lý thuyết, hầu hết nhà kinh tế cho rằng số việc làm tổng thể phụ thuộc vào cung – cầu lao động, chính sách tiền tệ, chi tiêu công… chứ không phải riêng thương mại. Nhưng công chúng lại gắn việc làm với chuyện “nhập khẩu hàng hóa từ nước khác”, nghĩ rằng cạnh tranh ngoại nhập trực tiếp tước đi công việc của họ. Trong khi đó, câu chuyện thực tế phức tạp hơn nhiều: thương mại có thể tạo ra và cũng hủy đi việc làm. Vấn đề là nó thường tạo ra cơ hội ở những ngành/lĩnh vực khác với nơi nó xóa bỏ việc làm, khiến người lao động bị sa thải không dễ dàng chuyển sang việc mới.
Các nhà kinh tế học chỉ ra rằng lợi ích tổng thể của tự do thương mại lớn hơn thiệt hại, và về mặt lý thuyết, “người thắng” từ thương mại (doanh nghiệp, người tiêu dùng) có thể bù đắp cho “người thua” (lao động mất việc) mà vẫn còn dư lợi. Tuy nhiên, điều này hầu như chỉ tồn tại trên giấy. Ở Mỹ, các chương trình như Trợ cấp Điều chỉnh Thương mại (Trade Adjustment Assistance – TAA) chỉ hỗ trợ rất hạn chế và khó tiếp cận. Bản thân công đoàn (unions) lại không mấy mặn mà với khoản “trợ cấp” này, vì họ muốn duy trì việc làm hơn là nhận phúc lợi tạm thời. Thế là chính sách bù đắp thiệt hại do thương mại không bao giờ trở thành hiện thực đủ lớn, tạo ra một nhóm không nhỏ “nạn nhân của tự do thương mại” – những người này càng củng cố niềm tin rằng “thương mại lấy mất việc làm”.
Không dễ về mặt chính trị
Trong “bài toán” thương mại, cái được thường rất phân tán và khó thấy, còn cái mất lại dễ thấy, tập trung vào một nhóm nhất định. Chẳng hạn, nếu xóa bỏ hạn ngạch đường ở Mỹ, mỗi gia đình Mỹ có thể tiết kiệm một khoản tiền hằng năm. Nhưng con số tiết kiệm cho từng hộ không lớn đến mức họ đứng lên đòi hỏi quyền lợi. Trái lại, các nhà sản xuất đường củ cải ở Mỹ thì rõ ràng sống còn nhờ chính sách hạn ngạch. Do đó, họ dễ dàng gây áp lực chính trị để duy trì biện pháp bảo hộ. Kết quả là, lợi ích tập trung (của nhóm sản xuất đường) luôn “thắng” lợi ích phân tán (của số đông người tiêu dùng) trong đấu tranh chính sách.
Bên cạnh đó, “vận động hành lang” (lobby) từ các nhóm lợi ích luôn rất mạnh. Hơn nữa, các chính trị gia cũng lo sợ nguyên tắc “không gây hại trực tiếp”: bất cứ thay đổi chính sách nào của họ, nếu khiến một nhóm người bị mất việc hay lợi ích, thì nhóm đó sẽ quy trách nhiệm cho chính phủ, tạo áp lực bầu cử lớn. Thương mại tự do, tuy xét cho cùng là “trạng thái tự nhiên” của thị trường, lại dễ bị coi là “chủ trương do chính phủ áp đặt” (thông qua các hiệp định). Thế nên, những người mất việc do nhập khẩu có khuynh hướng đổ lỗi cho chính sách, còn những người được hưởng lợi lại không nghĩ mình cần bảo vệ hay lên tiếng ủng hộ.
Không chỉ thế, cách thức đàm phán các hiệp định thương mại cũng làm nổi rõ tính chất “chính phủ can thiệp”. Để giành được sự ủng hộ trong Quốc hội, Nhà Trắng thường kêu gọi sự hỗ trợ của những tập đoàn lớn muốn mở rộng thị trường xuất khẩu. Từ đó, công chúng càng dễ tin rằng “tự do thương mại chỉ có lợi cho các công ty lớn”. Kết hợp với tâm lý “đổ lỗi cho người nước ngoài” hay tư tưởng trọng thương cổ điển, điều này trở thành chất liệu tuyệt vời cho các chính trị gia dân túy tận dụng.
Công nghệ và thương mại
Có một điểm đáng chú ý: cả thương mại và công nghệ đều là tác nhân “sáng tạo – hủy diệt”, đều có thể khiến một nhóm lao động thất nghiệp trong khi tạo ra công ăn việc làm mới ở nơi khác. Thực tế, tiến bộ công nghệ còn thay đổi việc làm nhiều hơn thương mại. Vậy tại sao phản ứng của công chúng đối với công nghệ thường tích cực, hoặc ít ra họ chấp nhận nó, còn với thương mại thì nhiều người tỏ rõ sự chống đối?
- Thứ nhất, các đổi mới công nghệ thường được coi là “tiến bộ tất yếu”, khó ngăn cản. Robot, trí tuệ nhân tạo, hoặc máy móc hiện đại đều mang lại hiệu suất cao hơn, giảm chi phí. Người ta ít đổ lỗi trực tiếp cho “công nghệ” khi mất việc, bởi đó là xu hướng chung.
- Thứ hai, khi việc làm biến mất vì công nghệ, không có một “nhân tố nước ngoài” nào bị coi là thủ phạm. Người lao động có thể bức xúc, nhưng họ không có đối tượng cụ thể để dồn mọi giận dữ. Trái lại, khi hàng nhập khẩu khiến công ty trong nước thua lỗ, giảm nhân công, “kẻ thù” là doanh nghiệp nước ngoài. Chỉ cần một chính trị gia bảo hộ hứa hẹn “bảo vệ việc làm trong nước”, nhiều cử tri sẽ ủng hộ.
- Thứ ba, cũng vì thế, các nhà chính trị có xu hướng tấn công “hàng hóa nhập khẩu” hơn là cấm đoán công nghệ. Lấy ví dụ, ngành thép Mỹ được chính phủ bảo hộ, còn việc cấm một dây chuyền sản xuất tự động lại ít khi được đặt ra, bởi cấm công nghệ là đi ngược logic phát triển.
Qua đó, có thể nói công nghệ và thương mại dù về bản chất kinh tế khá tương đồng (đều tái phân bổ nguồn lực, tạo lợi và hại cho các nhóm khác nhau), nhưng về mặt tâm lý và chính trị, chúng tạo ra phản ứng khác biệt lớn.
Giá trị của việc làm trong mắt công chúng
Một nguyên nhân sâu xa nữa khiến các nhà kinh tế gặp khó khi cổ xúy tự do thương mại: kinh tế học truyền thống lấy lợi ích của người tiêu dùng làm trung tâm, coi doanh nghiệp chỉ là phương tiện phục vụ tiêu dùng. Với góc nhìn này, “nghề nghiệp” bị đánh giá như chi phí, chứ không phải giá trị. Nói cách khác, nếu mục tiêu là “sản xuất hàng hóa – dịch vụ với chi phí thấp nhất để người dân mua rẻ nhất”, thì công việc là “mặt trái” – con người phải bỏ công sức để có thu nhập, chứ không phải thứ đem lại ý nghĩa hay niềm vui.
Tuy nhiên, công chúng có thể không đánh giá như vậy. Họ coi việc làm như nguồn an sinh, lòng tự trọng, và gắn với bản sắc cá nhân. Một xã hội không chỉ “tối ưu hóa tiêu dùng” mà còn muốn “tối ưu hóa việc làm” – cụ thể là công việc lương cao, ổn định. Nếu người ta đề cao công việc hơn giá thành sản phẩm, thì luận điểm kinh tế học rằng “mua hàng nước ngoài rẻ hơn, xã hội vẫn có lợi” trở nên ít sức nặng.
Nghiên cứu khảo sát năm 2016 của Bloomberg cho thấy hơn 80% người Mỹ sẵn sàng trả giá cao hơn một chút để mua sản phẩm nội địa, chỉ 13% chọn hàng rẻ hơn dù là nhập khẩu. Kết quả này không đề cập trực tiếp tới “việc làm”, nhưng nó thể hiện tâm lý “ưu tiên sản xuất trong nước” hơn mục tiêu tối đa hóa tiêu dùng. Tương tự, trong một cuộc thăm dò khác, đa số cho biết ủng hộ “đàm phán lại các thỏa thuận thương mại” cho dù điều đó khiến giá cả tăng. Rõ ràng, ít nhất trên lời nói, người tiêu dùng sẵn lòng hy sinh lợi ích mua sắm để ủng hộ doanh nghiệp và người lao động nội địa.
Dĩ nhiên, không ai bảo đảm khi vào siêu thị, người ta thực sự chấp nhận mua sản phẩm đắt hơn để “bảo hộ lao động trong nước”. Walmart hay các cửa hàng giá rẻ vẫn thu hút đông đảo khách. Song, về mặt chính trị, tâm lý muốn “nâng niu việc làm trong nước” rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến lá phiếu và sự ủng hộ dành cho các chính khách. Nếu góc nhìn này chiếm ưu thế, thì luận điểm “tự do thương mại giúp hạ giá” không còn được ưa chuộng, và “bài giảng” về lợi thế so sánh của Ricardo hóa ra chỉ mang ý nghĩa học thuật.
Đọc thêm:
- Cuộc khủng hoảng tồi tệ nhất của phương Tây từ sau Thế Chiến II
- Thị trường tự do: Câu hỏi cho tương lai
- Trump và triển vọng khôi phục hệ thống kinh tế Mỹ
- Thuế quan và nguy cơ “Gậy ông đập lưng ông” cho Trump
Công chúng không dễ thuyết phục
Đứng trước bối cảnh này, các nhà kinh tế và chính phủ nên làm gì? Trước hết, không có giải pháp nào nhanh chóng hay dễ dàng. Những lý do phản đối hoặc nghi ngờ thương mại đã ăn sâu vào suy nghĩ của nhiều người, từ tâm lý “chống ngoại bang” đến ác cảm với “các hiệp định do tập đoàn lớn dàn xếp”. Tuy vậy, vẫn có vài gợi ý:
- Cải thiện chương trình hỗ trợ lao động: Mỹ có Trade Adjustment Assistance (TAA), nhưng chương trình này vừa ít kinh phí, vừa khó tiếp cận. Nếu muốn giảm phản đối thương mại, cần tạo lưới an sinh mạnh hơn, giúp những người mất việc do cạnh tranh nước ngoài sớm tái hòa nhập thị trường lao động. Song, trong thực tế, cả Đảng Cộng hòa (không thích chi tiêu công quá mức) và công đoàn lao động (thà có việc làm hơn nhận hỗ trợ) đều không mặn mà mở rộng chương trình này.
- Gắn thương mại với công nghệ: Thử “tiếp thị” thương mại như một xu hướng tự nhiên, gắn với sự tiến bộ công nghệ. Chẳng hạn, mua sắm trên Amazon giúp người tiêu dùng tìm đến mọi nguồn hàng, kể cả nước ngoài. Liệu chúng ta có nên “trừng phạt” Amazon chỉ vì nó kết nối với nhà cung cấp quốc tế? Có thể nêu lên luận điểm rằng gián đoạn việc làm là cái giá cho sự phát triển, tương tự đổi mới công nghệ. Đây không phải kế sách chắc thắng, song cũng đáng thử.
- Tránh ngôn từ coi nhẹ nỗi đau mất việc: Trong giới kinh tế, người ta hay nói đến “chi phí chuyển đổi” (transition costs) khi một ngành bị thu hẹp do thương mại. Nhưng với người thợ thép mất việc ở tuổi 55, đó có thể là mất mát không thể phục hồi, chứ không chỉ là “chi phí chuyển đổi”. Tôn trọng sự thật này và thảo luận thấu đáo có thể hạn chế cảm giác bị giới tinh hoa xem nhẹ.
Dù vậy, có những rào cản mà giải pháp khó lòng vượt qua. Lý thuyết lợi thế so sánh, nền tảng của tự do thương mại, thật sự khó nắm bắt nếu không dành thời gian nghiên cứu. Người dân bình thường, vốn bận rộn với công việc và gia đình, ít có thời gian phân tích sâu. Thứ hai, lợi ích về kinh tế vĩ mô khó được mô tả bằng câu ngắn gọn như “mất việc vì hàng nhập khẩu”. Thứ ba, tâm lý tìm “vật tế thần” để đổ lỗi cho khó khăn kinh tế luôn tồn tại, và nước ngoài là mục tiêu quá thuận tiện. Cuối cùng, nếu đa số người dân coi việc làm ổn định, lương cao là ưu tiên hàng đầu, thì “tự do thương mại = giá rẻ hơn” không còn đủ sức thuyết phục.
Phải chăng các nhà kinh tế nên chấp nhận một hiện thực: dù chân lý về tự do thương mại rõ ràng đến đâu, thì việc làm cho công chúng thấu hiểu và ủng hộ hoàn toàn vẫn luôn là “nhiệm vụ bất khả thi”? Họ có lẽ nên tự an ủi rằng ít ra bầu không khí thương mại quốc tế chưa tệ hơn hiện tại, bởi thuyết trọng thương đã có thể quay lại mạnh mẽ hơn nhiều.
Tóm lại
Dù đã được chứng minh là đem lại lợi ích chung, tự do thương mại vẫn gặp rất nhiều hoài nghi từ công chúng, đặc biệt khi việc làm và an sinh kinh tế bị đe dọa trực tiếp. Những trở ngại này xuất phát từ bản chất phức tạp của lý thuyết thương mại, sự tồn tại của các nhóm lợi ích đối nghịch, tâm lý ngờ vực “ngoại bang”, cùng ưu tiên của người dân dành cho việc làm thay vì hàng rẻ. Giải pháp bổ sung chính sách hỗ trợ lao động, truyền thông tốt hơn, hay gắn thương mại với công nghệ có thể hạn chế phần nào tâm lý phản đối. Nhưng sau cùng, thuyết phục toàn bộ xã hội chấp nhận và tin tưởng vào tự do thương mại có lẽ sẽ vẫn là một trận chiến gian nan – và có nguy cơ là bất khả thắng.