Thương vụ Mua lại Louisiana (Louisiana Purchase) năm 1803 được xem là một trong những sự kiện quan trọng và mang tính bước ngoặt nhất trong lịch sử Hoa Kỳ. Với khoản chi trả 15 triệu đô la Mỹ (tương đương ba cent cho mỗi mẫu Anh), Hoa Kỳ đã mua lại 828.000 dặm vuông (khoảng 2.144.510 km²) lãnh thổ phía tây sông Mississippi từ tay nước Pháp. Thương vụ này không chỉ gần như tăng gấp đôi diện tích lãnh thổ của Hoa Kỳ, mà còn góp phần mở đường cho làn sóng di cư về phía tây, tạo tiền đề cho sự phát triển vượt bậc của quốc gia trẻ trung này trong thế kỷ 19.
Tuy nhiên, đằng sau sự trao đổi 15 triệu đô la lại là một chuỗi phức tạp những sự kiện lịch sử xuyên suốt hơn một thế kỷ, bao gồm việc khám phá, tuyên bố chủ quyền, thay đổi chính quyền cai trị giữa các cường quốc (Pháp, Tây Ban Nha), cũng như toan tính địa chính trị giữa hoàng đế Napoleon Bonaparte và Tổng thống Mỹ Thomas Jefferson. Bài viết dưới đây sẽ điểm qua bối cảnh thành lập Lãnh thổ Louisiana, quá trình đàm phán thương vụ mua bán, cũng như những tác động to lớn của nó đối với vận mệnh của Hoa Kỳ sau này.
2. Bối cảnh: Lãnh thổ Louisiana
Vào ngày 9 tháng 4 năm 1682, nhà thám hiểm người Pháp René-Robert Cavelier, Sieur de La Salle đã đi dọc theo sông Mississippi và đến được cửa sông, nơi ông dựng một cây thánh giá và long trọng tuyên bố toàn bộ lưu vực sông Mississippi thuộc về nước Pháp. Vùng đất này được La Salle đặt tên là “Louisiana” để tôn vinh Quốc vương Louis XIV (trị vì 1643-1715). Ngay sau đó, La Salle trở về Pháp, thuyết phục nhà vua trao quyền cai quản thuộc địa mới cho mình.
Tuy nhiên, sứ mệnh củng cố vùng cửa sông Mississippi của La Salle đã gặp nhiều trắc trở. Ông định thực hiện một hành trình nữa nhằm thiết lập một thuộc địa Pháp ở ven Vịnh Mexico (nhằm kiểm soát cửa sông Mississippi), nhưng chuyến đi này bị thất bại do những khó khăn trong việc định vị lại vị trí cửa sông. Cuối cùng, La Salle bị binh lính nổi loạn ám sát vào năm 1687, khiến kế hoạch phát triển vững mạnh của Pháp tại vùng châu thổ Mississippi phải tạm dừng.
Năm 1718, thành phố New Orleans được thành lập trên đúng mảnh đất nơi La Salle từng đưa ra tuyên bố chủ quyền 36 năm trước đó. Nhờ vị trí chiến lược ở hạ lưu sông Mississippi, New Orleans nhanh chóng trở thành một hải cảng giàu có, nơi tập trung giao thương các mặt hàng như gỗ, nông sản, lông thú. Tuy vậy, dù New Orleans phát triển thịnh vượng, phần lớn lãnh thổ Louisiana rộng mênh mông không được coi trọng. Vào năm 1710, Thống đốc thuộc địa Louisiana khi đó, Antoine de La Mothe Cadillac, thậm chí còn chê bai vùng đất này, cho rằng “ở đây chỉ toàn cặn bã của Canada” và không có mấy giá trị kinh tế.
Khi cuộc Chiến tranh Bảy Năm (1756-1763) kết thúc, Pháp – dưới áp lực từ nhiều phía – đã chuyển giao lại toàn bộ Lãnh thổ Louisiana cho Tây Ban Nha theo hiệp ước năm 1763. Đối với Pháp, thuộc địa này bị xem là ít giá trị hơn so với các thuộc địa vùng Caribe, nơi trồng mía đường đem lại lợi nhuận vượt trội. Trong khi đó, biên giới cụ thể của “Louisiana” vẫn còn mập mờ, nhưng tựu trung, Tây Ban Nha chính thức nắm quyền kiểm soát toàn bộ vùng đất nằm ở phía tây sông Mississippi.
Tây Ban Nha thực ra không mấy hứng thú với Louisiana. Xứ này, dưới con mắt của Madrid, chỉ là vùng đệm ngăn cách giữa vùng Bắc Mỹ do người Anh (sau này là người Mỹ) chiếm giữ với thuộc địa New Spain (Tân Tây Ban Nha, tức Mexico). Sau khi giành độc lập năm 1783, Hoa Kỳ tiếp quản vùng đất ở bờ đông sông Mississippi. Điều này làm nảy sinh tranh chấp với Tây Ban Nha về quyền tự do di chuyển và giao thương trên dòng sông này. Đến năm 1795, Hiệp ước San Lorenzo (còn gọi là Pinckney’s Treaty) được ký kết, cho phép người Mỹ được tự do đi lại toàn bộ chiều dài sông Mississippi và được quyền gửi hàng hóa tại New Orleans. Tuy làm hạ nhiệt căng thẳng, hiệp ước này cũng vô tình mở đường cho sự hiện diện ngày càng lớn của người Mỹ ở vùng châu thổ Mississippi, làm vị thế của Tây Ban Nha tiếp tục yếu dần.
3. Thương vụ chuyển giao: Từ Tây Ban Nha về tay Pháp
Ngày 1 tháng 10 năm 1800, Vua Charles IV của Tây Ban Nha bí mật ký Hiệp ước San Ildefonso, nhượng lại toàn bộ Lãnh thổ Louisiana cho Pháp. Napoleon Bonaparte (lúc này vừa nắm quyền ở Pháp) rất hài lòng với việc mở rộng lãnh thổ tại Bắc Mỹ. Ông muốn biến Louisiana thành vùng cung ứng lương thực, thực phẩm cho các thuộc địa trồng mía đường giàu có như Guadeloupe, Martinique, và Saint-Domingue ở Caribe. Tuy nhiên, một điều khoản quan trọng trong hiệp ước quy định Pháp không được bán hoặc chuyển nhượng Louisiana cho một nước thứ ba, do Tây Ban Nha lo sợ một cường quốc khác (như Anh) sẽ áp sát biên giới Mexico. Ban đầu, Napoleon có ý định tuân thủ điều khoản này, nhưng hoàn cảnh sắp sửa thay đổi khiến ông phải suy tính lại.
Tháng 10 năm 1802, việc chuyển giao này được chính thức công khai khi Vua Charles IV ký quyết định phê duyệt. Tại New Orleans, chính quyền thuộc địa Tây Ban Nha ngay lập tức rút lại quyền lưu kho hàng hóa cho người Mỹ, với lý do hiệp ước Pinckney’s Treaty đã hết hiệu lực. Động thái này gây chấn động cho nhiều thương nhân Mỹ, bởi hơn một nửa lượng hàng hóa xuất khẩu của Hoa Kỳ khi đó phụ thuộc vào cảng New Orleans. Việc mất quyền tiếp cận sông Mississippi và New Orleans có thể sẽ giáng đòn mạnh vào nền kinh tế của Mỹ. Đồng thời, Tổng thống Thomas Jefferson lo lắng khi phải đối mặt với một nước Pháp đang trên đà mở rộng, thay vì một Tây Ban Nha già yếu mà ông vốn cho rằng “không quá đáng gờm”. Jefferson tin rằng bất kỳ thế lực nào sở hữu New Orleans đều sẽ xung đột với lợi ích của Hoa Kỳ, bởi khu cảng này là đầu mối giao thương chủ lực đi ra thế giới.
4. Quá trình đàm phán và lý do Napoleon quyết định bán Louisiana
Khi các thông tin về việc Louisiana đã về tay Pháp lan truyền, nhiều chính khách và người dân Mỹ đòi gây chiến để giành lại quyền tự do thương mại trên sông Mississippi. Tuy nhiên, Jefferson chọn phương án ngoại giao, nghĩ đến khả năng thương lượng mua lại New Orleans từ Pháp. Ông cử James Monroe sang hỗ trợ Robert R. Livingston (đại sứ Mỹ tại Pháp) nhằm đề xuất mức giá ban đầu khoảng 6 triệu đô la cho New Orleans.
Trong lúc đó, tình hình ở thuộc địa Saint-Domingue (Haiti ngày nay) – “con gà đẻ trứng vàng” của Pháp – lại vô cùng rối ren. Nơi này đang bùng phát cuộc nổi dậy của nô lệ từ năm 1791. Napoleon đã gửi một đội quân dưới sự chỉ huy của Tướng Charles Leclerc (em rể của ông) sang để dập tắt cuộc khởi nghĩa, lật đổ thủ lĩnh Toussaint Louverture. Mặc dù bắt được Louverture, đội quân Pháp phải đối mặt với sức kháng cự mạnh mẽ và đại dịch sốt vàng da. Hàng ngàn binh sĩ, trong đó có cả Leclerc, thiệt mạng. Đến năm 1803, Napoleon chấp nhận thực tế thất bại: ông không còn khả năng khôi phục Saint-Domingue làm thuộc địa kinh tế chủ chốt. Thế nên, trong mắt ông, Louisiana bỗng trở thành gánh nặng vì không còn “công dụng” cung ứng lương thực cho Saint-Domingue nữa.
Tháng 4 năm 1803, James Monroe đến Paris sau một chuyến đi gian nan. Ngay khi gặp Monroe, Robert R. Livingston hồ hởi thông báo rằng phía Pháp không chỉ muốn bán New Orleans, mà muốn bán toàn bộ Lãnh thổ Louisiana. Bộ trưởng Tài chính Pháp François Barbé-Marbois đưa ra mức giá 15 triệu đô la, tức khoảng 3 cent cho mỗi mẫu Anh. Dù chỉ được phép chi tối đa 10 triệu đô la, Monroe và Livingston hiểu cơ hội nghìn năm có một đã đến. Họ nhanh chóng bắt tay đàm phán để chốt thỏa thuận trước khi Napoleon đổi ý.
Về phần mình, Napoleon đã có quyết định dứt khoát: Saint-Domingue sụp đổ khiến Louisiana mất giá trị trong chiến lược thuộc địa, mà việc nắm giữ Louisiana có nguy cơ dẫn đến xung đột với Mỹ. Thêm nữa, Napoleon rất cần tiền cho kế hoạch xâm lược nước Anh. Ông kỳ vọng rằng việc bán Louisiana cho Mỹ sẽ góp phần tạo ra một cường quốc lục địa mới đủ sức thách thức sự thống trị trên biển của Anh.
Ngày 2 tháng 5 năm 1803 (và được ghi lùi ngày về 30 tháng 4), James Monroe, Robert R. Livingston và François Barbé-Marbois chính thức đặt bút ký Hiệp ước Mua lại Louisiana. Giá bán 15 triệu đô la được cấu trúc thông qua hai nhà băng Baring & Co (London) và Hope & Co (Amsterdam), trong đó Mỹ phát hành trái phiếu trả dần trong vòng 15 năm, lãi suất 6%. Tổng số tiền phải trả về sau lên tới khoảng 27 triệu đô la.
Trên thực tế, tại thời điểm ký kết, người Mỹ thậm chí còn chưa rõ ranh giới chính xác của Lãnh thổ Louisiana. Việc vạch ra biên giới với Tây Ban Nha và Anh sau này đòi hỏi vô số nỗ lực ngoại giao. Thêm nữa, hàng chục nghìn thổ dân châu Mỹ (Native Americans) đã sinh sống từ lâu ở đó chắc chắn không chào đón làn sóng định cư mới từ phía đông. Bất chấp mọi trở ngại, Livingston hiểu đây là thương vụ “để đời”: ông nói, “Chúng ta đã sống đủ lâu để chứng kiến công trình vĩ đại nhất cuộc đời mình… Kể từ hôm nay, Hoa Kỳ chính thức bước vào hàng ngũ cường quốc tầm cỡ thế giới.”
5. Phản ứng tại Hoa Kỳ
5.1. Niềm vui và sự chỉ trích
Thông tin về Thương vụ Mua lại Louisiana đến với Washington D.C. vào ngày 3 tháng 7 năm 1803, ngay trước dịp kỷ niệm Ngày Độc lập. Đa số dân chúng Mỹ phấn khởi tột độ vì hai lý do:
- Họ đã đảm bảo được quyền tự do lưu thông trên sông Mississippi và sử dụng cảng New Orleans.
- Diện tích lãnh thổ nước Cộng hòa trẻ gần như tăng gấp đôi, mở ra viễn cảnh bành trướng về phía tây.
Đảng Liên Bang (Federalist Party), vốn là đối thủ chính trị của Jefferson, lên án đây là vùng “hoang dã, chỉ có sói và người da đỏ du mục” và nghi ngờ giá trị kinh tế thực sự. Nhưng nhìn chung, sự phản đối này không mạnh mẽ bằng tinh thần lạc quan của phần đông công chúng. Andrew Jackson (khi đó mới chỉ là một chính trị gia cấp tiểu bang ở Tennessee) đã mô tả quang cảnh dân chúng “mỗi người một nụ cười trên môi, mỗi trái tim nhảy múa trong niềm vui”. Báo chí ở Washington nhận định rằng thương vụ này sẽ được lịch sử khắc ghi là “một trong những sự kiện rực rỡ nhất trong biên niên sử nước ta.”
5.2. Tính hợp hiến và sự chấp thuận
Ban đầu, Tổng thống Jefferson băn khoăn về tính hợp hiến khi liên bang mua thêm lãnh thổ, bởi Hiến pháp Mỹ không quy định rõ về việc này. Ông thậm chí cân nhắc việc đề xuất sửa đổi Hiến pháp để chính thức hóa quyền mua lãnh thổ. Cuối cùng, các cố vấn thuyết phục ông rằng thẩm quyền ký hiệp ước quốc tế (treaty) của Tổng thống và Quốc hội đã đủ cơ sở pháp lý. Ngày 20 tháng 10 năm 1803, Thượng viện Mỹ phê chuẩn hiệp ước với tỉ lệ 24 phiếu thuận, 7 phiếu chống.
Về phía Tây Ban Nha, họ cảm thấy bị phản bội vì điều khoản cấm Pháp nhượng lại Louisiana cho nước thứ ba đã không được tôn trọng. Tuy nhiên, Tây Ban Nha không còn cách nào ngăn chặn. Từ ngày 30 tháng 11 năm 1803, Tây Ban Nha trao trả chính thức Louisiana cho Pháp, để rồi chỉ 20 ngày sau, Pháp chuyển giao lãnh thổ này cho Hoa Kỳ. Ngày 20 tháng 12, tại quảng trường chính ở New Orleans, cờ Tam tài (Pháp) được hạ xuống và lá cờ Mỹ được kéo lên, đánh dấu sự kết thúc một chương lịch sử đầy biến động.
6. Những hệ quả đối với lịch sử Hoa Kỳ
6.1. Mở rộng biên cương & thám hiểm miền Tây
Với diện tích lãnh thổ tăng gấp đôi, Hoa Kỳ lần đầu tiên vươn vai trở thành một cường quốc “lục địa” tại Bắc Mỹ. Để khảo sát miền đất mới, Tổng thống Jefferson đã tổ chức một số đoàn thám hiểm, nổi bật nhất là Đoàn thám hiểm Lewis và Clark (1804-1806). Kết quả của những chuyến đi này cung cấp những hiểu biết về địa lý, hệ động thực vật và con người bản địa, đồng thời tạo điều kiện cho Hoa Kỳ thiết lập những tuyến đường giao thương và khu định cư về phía tây.
Tuy nhiên, bên cạnh đà tiến về phía tây, mâu thuẫn với thổ dân bản địa cũng leo thang. Những hiệp ước bất bình đẳng, việc chiếm dụng đất đai và xung đột vũ trang đã diễn ra suốt thập niên sau đó, đẩy người da đỏ (Native Americans) vào tình cảnh mất dần đất sống. Đây là mảng tối trong quá trình bành trướng của Hoa Kỳ mà về sau, nhiều nhà sử học đánh giá là một cái giá quá đắt về nhân đạo.
6.2. Định hình biên giới với Anh và Tây Ban Nha
Thương vụ Mua lại Louisiana không chỉ là thỏa thuận song phương giữa Mỹ và Pháp, mà còn ảnh hưởng đến những ranh giới địa lý của cả lục địa Bắc Mỹ. Chính phủ Mỹ tuyên bố quyền sở hữu cả vùng West Florida, nhưng Tây Ban Nha không thừa nhận điều này, dẫn đến tranh cãi dai dẳng. Đến năm 1819, Hoa Kỳ và Tây Ban Nha ký Hiệp ước Adams-Onís, qua đó Mỹ chính thức mua lại Florida từ Tây Ban Nha, đồng thời xác định một số đường biên giới quan trọng.
Với Anh, tranh chấp đường biên phía bắc được giải quyết năm 1818, ấn định ranh giới trên vĩ độ 49 Bắc, chạy từ Hồ Rừng (Lake of the Woods) đến dãy núi Rocky. Đây là cột mốc quan trọng tạo lập biên giới Mỹ-Canada như chúng ta thấy ngày nay.
6.3. Động lực thúc đẩy kinh tế & khẳng định vị thế cường quốc
New Orleans tiếp tục giữ vai trò vô cùng quan trọng đối với thương mại nội địa nước Mỹ. Các khu định cư mới mọc lên dọc theo sông Mississippi. Nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, nhất là với cây bông vải ở miền Nam, kéo theo các hệ lụy về chế độ nô lệ. Nhờ luồng thương mại dồi dào, Hoa Kỳ dần có nguồn lực để công nghiệp hóa và đầu tư xây dựng hạ tầng.
Về phương diện đối ngoại, việc sở hữu một lãnh thổ rộng mênh mông khiến các cường quốc châu Âu phải dè chừng. Mặc dù vẫn còn non trẻ, nhưng Hoa Kỳ đã thể hiện được tiềm năng trở thành một thực thể chính trị – kinh tế khổng lồ. Chính Robert R. Livingston đã lường trước thời điểm ấy khi tuyên bố “từ hôm nay, Hoa Kỳ gia nhập hàng ngũ những cường quốc hạng nhất”.
7. Kết luận
Thương vụ Mua lại Louisiana năm 1803, với mức giá 15 triệu đô la, đã thay đổi sâu sắc lịch sử nước Mỹ. Chỉ trong một đêm, Hoa Kỳ mở rộng biên giới, loại bỏ mối đe dọa tiềm tàng từ Pháp, đồng thời giành quyền kiểm soát con đường huyết mạch sông Mississippi và cảng New Orleans. Đây là bước ngoặt to lớn, định hình nên việc Hoa Kỳ vươn mình thành một cường quốc lục địa.
Nhìn lại tiến trình lịch sử, có thể thấy Thương vụ Mua lại Louisiana không đơn thuần là thương vụ “mua đất” mà còn phản ánh rõ nét tương quan thế lực, toan tính chính trị, kinh tế giữa các cường quốc (Pháp, Tây Ban Nha) và nước Mỹ non trẻ. Khi Saint-Domingue thất bại, toàn bộ kế hoạch tái lập đế chế Bắc Mỹ của Napoleon tan thành mây khói, và Louisiana trở thành “món hàng” cần bán gấp. Bên kia đại dương, Thomas Jefferson, James Monroe và Robert R. Livingston đã khôn khéo chớp thời cơ, giành lấy lợi thế chiến lược.
Tuy rằng thương vụ này mang lại vận hội lớn cho người Mỹ gốc Âu, nó cũng mở ra một chương mới với vô số xung đột với thổ dân bản địa. Cả xã hội và chính trị Hoa Kỳ bắt đầu chuyển động mạnh mẽ về phía tây. Các bang như Louisiana, Missouri, Arkansas, Iowa, North Dakota, South Dakota, Nebraska, Oklahoma, và một phần của Kansas, Colorado, Wyoming, Montana, Minnesota được tách ra từ khối lãnh thổ khổng lồ này, để rồi từng bước, chúng hình thành nên tấm bản đồ Hoa Kỳ như ta thấy ngày nay.
Xét về tầm ảnh hưởng, Thương vụ Mua lại Louisiana là một trong những giao dịch địa chính trị quan trọng nhất lịch sử cận đại, tạo điều kiện để Hoa Kỳ sớm khẳng định vai trò của mình trên trường quốc tế. Về phần Napoleon, có lẽ ông đã sai lầm khi đánh giá thấp giá trị chiến lược lâu dài của Louisiana. Nhưng vào thời điểm lịch sử ấy, chính nhu cầu tiền bạc để đối phó với Anh và thất bại ở Saint-Domingue đã “dồn” ông đến quyết định bán rẻ một khu vực rộng lớn bằng gần một phần tư nước Mỹ ngày nay.
Có thể nói, tầm quan trọng của Thương vụ Mua lại Louisiana không đơn thuần nằm ở tấm séc 15 triệu đô la hay những tranh chấp pháp lý, mà ở chính khoảnh khắc “tái tạo bản đồ” Bắc Mỹ. Nó mở ra cánh cửa cho dòng người di cư hướng về phía tây, khởi đầu kỷ nguyên mới cho Hoa Kỳ, với vô vàn cơ hội và cả vô số bi kịch liên quan đến việc chiếm dụng lãnh thổ thổ dân. Cuối cùng, đây là một “chìa khóa” giúp nước Mỹ kết nối các bang và vươn lên trở thành một thực thể chính trị hùng mạnh, góp phần tạo nên diện mạo của cường quốc Mỹ trong các thế kỷ tiếp theo.
Tài liệu tham khảo
– Văn bản gốc về Thương vụ Mua lại Louisiana.
– Các nghiên cứu, tư liệu về lịch sử Mỹ thế kỷ 18-19.
– Những ghi chép, thư từ của Thomas Jefferson, James Monroe, và Robert R. Livingston.
– Các văn kiện lịch sử về hiệp ước Adams-Onís (1819), hiệp ước Pinckney’s Treaty (1795).
– Thư viện Quốc hội Mỹ (Library of Congress) và các bảo tàng Smithsonian.