Mùa xuân năm 1945, khi cuộc Chiến tranh Thế giới lần thứ hai đang dần khép lại với thất bại không thể tránh khỏi của Đức Quốc Xã, rất nhiều quan chức và nhân vật đầu sỏ của chế độ Hitler tìm cách lẩn trốn hoặc tự sát để thoát khỏi công lý. Julius Streicher, một trong những kẻ vận động, tuyên truyền tư tưởng chống Do Thái hung hăng nhất, cũng không nằm ngoài vòng xoáy đó. Bài viết này sẽ làm sáng tỏ con đường của y: từ việc lập nên tờ báo khét tiếng Der Stürmer, những hành vi bệnh hoạn chốn tù, cho đến phiên tòa Nuremberg năm 1945-1946 – nơi Streicher bị kết án và xử tử vì tội ác chống nhân loại.
Bối cảnh lịch sử
Sau khi Đức Quốc Xã đầu hàng vào đầu tháng 5 năm 1945, phe Đồng Minh đã đạt mục tiêu quân sự quan trọng nhất: chấm dứt Chiến tranh ở châu Âu. Tuy nhiên, một vấn đề quan trọng khác nảy sinh: phải bắt giữ và trừng trị những tên tội phạm chiến tranh, những kẻ chịu trách nhiệm thi hành các chính sách diệt chủng và tuyên truyền thù hằn sắc tộc. Đây cũng là nền tảng dẫn tới các phiên xét xử lịch sử ở Nuremberg, nơi nhiều lãnh đạo Nazi cấp cao bị đưa ra ánh sáng.
Mục tiêu của phe Đồng Minh không chỉ là xử phạt những kẻ vi phạm luật chiến tranh, mà còn muốn gửi đi thông điệp mạnh mẽ rằng: hành vi diệt chủng và bài Do Thái sẽ không bao giờ được dung thứ. Trong số danh sách truy nã khắp châu Âu, nổi lên một cái tên đặc biệt: Julius Streicher, kẻ được mệnh danh “linh mục cuồng bạo của chủ nghĩa bài Do Thái,” người gây ảnh hưởng mạnh mẽ trong việc gầy dựng tâm lý thù hằn, dẫn đến thảm họa Holocaust.
Julius Streicher bị bắt giữ
Ngày 23 tháng 5 năm 1945, một nhóm lính Mỹ thuộc Sư đoàn Dù 101, do Thiếu tá Henry Blitt chỉ huy, dừng chân ở một trang trại vùng Bavaria gần Berchtesgaden để xin sữa. Nhìn thấy một người đàn ông râu ria xồm xoàm, tóc tai rối bù, khoác trên người chiếc áo kẻ sọc bạc màu và quần rách, vị thiếu tá gốc Do Thái này cất lời hỏi thăm bằng tiếng Yiddish.
Đáng chú ý, chính cuộc trao đổi ngắn ấy đã phơi bày thân phận thật của kẻ đang giả danh “họa sĩ.” Khi Thiếu tá Blitt bâng quơ nói rằng người đàn ông kia trông rất giống Julius Streicher – kẻ mà ông vừa xem ảnh trong hồ sơ truy nã – người này liền buột miệng hỏi “Sao các người nhận ra tôi?” Như vậy, gã 59 tuổi với bộ dạng tiều tụy kia đích thực là tên trùm phát xít chuyên tuyên truyền thuyết âm mưu chống Do Thái tột độ.
Streicher không phải một kẻ vô danh. Ngược lại, y là cựu giáo viên, từng được trao huân chương Thập Tự Sắt vì tham gia quân đội Đức trong Thế chiến I, đã giữ vai trò Gauleiter (lãnh đạo vùng) của Nuremberg và Franconia, là sĩ quan danh dự của lực lượng SA (Sturmabteilung), và là thành viên Quốc hội Đức (Reichstag). Từng là “ông trùm” quyền lực tuyệt đối ở vùng này, Streicher rơi vào thất sủng năm 1940 sau khi xúc phạm con gái của Hermann Göring (người đứng thứ hai sau Hitler), khiến Göring nổi giận và buộc Hitler phải cách chức Streicher.
Từ chỗ được sủng ái, Streicher lánh về nông thôn, nuôi râu tóc với hy vọng che giấu tung tích. Song nỗ lực ấy hoàn toàn vô ích trước những người lính gốc Do Thái đang trên đường tuần tra và vô tình ghé vào trang trại.
Hành vi phản cảm trong chốn giam giữ
Tại nhà tù ở Nuremberg sau chiến tranh, Streicher nhanh chóng nổi tiếng là một trong ba phạm nhân “lắm tai tiếng” nhất, sau Hermann Göring và Rudolf Hess, bởi cung cách và hành vi kỳ quặc. Khi được các bác sĩ yêu cầu cởi quần áo để kiểm tra sức khỏe, Streicher cố tình buông lời khiêu khích với nữ phiên dịch viên người Nga có mặt ở cửa. Sự thô tục, thiếu tôn trọng ấy khiến những người xung quanh ghê tởm, và cô thông dịch viên chỉ biết quay mặt đi.
Không chỉ có vậy, đám lính canh đều xem Streicher như “ông già dơ dáy,” khi y bị bắt gặp từng… rửa mặt bằng nước trong bồn cầu. Các bạn tù – vốn cũng là những tội phạm chiến tranh của chế độ Quốc Xã – thậm chí còn xa lánh Streicher hơn cả. Họ chán ghét việc y luôn tỏ ra đồi bại và có sở thích “phóng túng”. Một số cựu quan chức Nazi chứng kiến thời kỳ hoàng kim của Streicher ở Nuremberg cũng kể lại rằng, tay này thường cầm roi da dạo phố, đánh đập người Do Thái và cả những ai cản trở mình; đồng thời, y cũng liên tục gạ gẫm phụ nữ Đức giữa thanh thiên bạch nhật.
Một số bài kiểm tra IQ (chỉ số thông minh) do ban quản lý nhà tù tiến hành cho thấy Streicher nằm nhóm thấp nhất trong số các bị cáo ở Nuremberg. Thậm chí, luật sư bào chữa cho y cũng nghi ngờ khả năng Streicher bị bệnh lý tâm thần, xuất phát từ “sự ám ảnh bệnh hoạn” với vấn đề tình dục và lòng căm thù Do Thái. Tuy nhiên, kết luận y tế chính thức vẫn cho rằng tuy “tâm thần bất thường,” Streicher không hề mất trí đến mức không thể chịu trách nhiệm trước pháp luật.
Quá trình trở thành kẻ vận động hung hăng
Để hiểu lý do Streicher lại thù hằn Do Thái quyết liệt, ta cần điểm qua tiểu sử y. Sinh ngày 12 tháng 2 năm 1885, trong một gia đình có chín người con ở vùng Swabia (nơi sau này xuất hiện danh tướng Erwin Rommel), Streicher cũng từng là một giáo viên tiểu học.
- Trong Thế chiến I, y phục vụ trên cương vị trung úy bộ binh trong quân đội Bayern và được trao huân chương Thập Tự Sắt hạng nhất và nhì, giống như Adolf Hitler.
- Sau khi Đế chế Đức bại trận, Streicher quay về công tác sư phạm, nhưng sớm “dính” đến chính trị.
- Những nhóm bài Do Thái cánh tả lẫn cánh hữu đều xuất hiện ở thời kỳ bất ổn này, và Streicher nhanh chóng nhận ra “lập trường chống Do Thái” đem lại cho y nhiều ủng hộ.
Năm 1920, Streicher lập đảng cực hữu riêng, nhưng đến 1921, y quyết định giải tán và dồn toàn bộ người ủng hộ mình gia nhập Đảng Quốc Xã (NSDAP) còn non trẻ. Như vậy, so với nhiều người đến sau, Streicher là một “cựu binh” Nazi kỳ cựu, có quan hệ thân thiết với Hitler. Bản thân Hitler ghi nhận công lao này, đồng thời nhìn ra giá trị tuyên truyền cực đoan của Streicher.
Tờ báo Der Stürmer do Streicher thành lập nhanh chóng trở thành diễn đàn cổ súy thuyết âm mưu: người Do Thái đứng sau việc thua trận của Đức trong Thế chiến I, đứng sau khủng hoảng kinh tế, và là mối đe dọa với văn hóa “thuần chủng Đức.” Ngôn từ và hình ảnh sử dụng trong Der Stürmer đặc biệt dung tục, kích động bạo lực, kêu gọi thẳng thừng “xóa sổ Do Thái.”
Từ thời điểm năm 1923, sau khi tham gia cuộc Đảo chính Nhà bia ở Munich (Beer Hall Putsch) cùng Hitler, Streicher được bổ nhiệm chức Gauleiter vùng Franconia. Dù gây nhiều tranh cãi cả trong nội bộ đảng, y vẫn được Hitler che chở, phần do Hitler trân trọng những kẻ trung thành “lúc khốn khó.”
Nhiều người ghê tởm Streicher đến mức đưa đơn kiện y tội hiếp dâm và phỉ báng trước khi Nazi chính thức nắm quyền năm 1933. Tuy nhiên, phải đến lúc phe Nazi hoàn toàn kiểm soát bộ máy tư pháp, Streicher mới “thoát” vòng tố tụng và bắt đầu công khai đàn áp người Do Thái. Trong vai trò thủ lĩnh vùng Franconia, y ra lệnh phá hủy một số công trình do Do Thái sở hữu, chiếm đoạt tài sản bất chính.
Mặc dù bị tước quyền Gauleiter năm 1940 do mâu thuẫn với Göring, Streicher vẫn duy trì được quyền lực tự thân ở địa phương, tiếp tục xuất bản Der Stürmer. Y chính thức lẩn trốn vào cuối cuộc chiến, nhưng chỉ vài tuần sau khi Đức đầu hàng, Streicher đành chịu thúc thủ khi bị Thiếu tá Henry Blitt bắt gặp.
Con đường tới phiên tòa Nuremberg
Phiên tòa Nuremberg khai diễn từ năm 1945 đến năm 1946, với sự tham gia của các thẩm phán đại diện phe Đồng Minh (Mỹ, Anh, Pháp, Liên Xô) nhằm xét xử những tên đầu sỏ Nazi phạm tội ác chiến tranh và tội ác chống nhân loại. Trong đó, Julius Streicher bị buộc tội “tội ác chống nhân loại” (Crimes against Humanity), dựa trên những bài viết, bài phát biểu mang tính kích động hủy diệt người Do Thái, và tạo cơ sở tư tưởng cho Holocaust.
Một điểm then chốt khiến Streicher bị kết tội nằm ở việc y công khai chịu trách nhiệm về những gì Der Stürmer đã đăng suốt 12 năm Đế chế thứ Ba (Third Reich). Tờ báo này nổi tiếng với những hình vẽ, ảnh chụp và nội dung truyền bá nỗi căm thù Do Thái một cách hạ lưu. Các công tố viên đưa ra luận điểm: chính “bầu không khí thù địch cực đoan” được Streicher gieo rắc là một trong những nhân tố dẫn đến các trại hủy diệt và hành động thảm sát thực tế.
Khi đứng trước tòa, Streicher tuyên bố y là “sứ giả định mệnh của chủ nghĩa bài Do Thái” và tự hào kể việc lần đầu gặp Hitler thì nhìn thấy “hào quang trên đầu” vị lãnh tụ. Sự cuồng tín này không chỉ làm các thẩm phán bối rối mà ngay cả các bị cáo khác trong phiên tòa cũng phải “đội sổ” trước những lời lẽ ngớ ngẩn ấy. Göring, người có quan hệ sóng gió với Streicher, cúi gục đầu chán nản; Karl Dönitz thì lắc đầu khó chịu.
Người duy nhất tỏ vẻ tán thành những lời Streicher là Wilhelm Frick (cựu Bộ trưởng Nội vụ). Nhưng rõ ràng, thân bại danh liệt và sự lố bịch của Streicher đã khiến y “một mình một cõi,” ngay cả trong phòng xử án chật chội.
Phản ứng trước vấn đề Holocaust
Trong suốt các buổi xét xử ở Nuremberg, toàn bộ nhóm bị cáo Nazi gần như đồng thanh chối bỏ hoặc giảm nhẹ trách nhiệm liên quan đến “Giải pháp Cuối cùng” (Final Solution) – kế hoạch tàn sát người Do Thái. Họ tuyên bố không biết gì, hoặc nếu biết thì không tin đó là thật.
Streicher lại càng tỏ ra mâu thuẫn. Một mặt, y thản nhiên tuyên bố mình không tin vào tin tức diệt chủng; mặt khác, lại từng phát biểu “phải tiêu diệt hết người Do Thái” trong nhiều bài báo cũ. Thậm chí, trao đổi với bác sĩ tâm lý nhà tù vào tháng 7 năm 1946, Streicher bất ngờ thừa nhận: “Không nghi ngờ gì việc Hitler đã ra lệnh diệt chủng. Nhưng đó là giải pháp vô ích, vì người Do Thái ở khắp nơi, không thể giết sạch được.”
Các công tố viên trích dẫn hằng loạt bài diễn văn, bài báo của Streicher, khẳng định chúng thúc đẩy mạnh mẽ tư tưởng diệt chủng. Từ năm 1925, y đã công khai phát ngôn: “Chúng ta phải bắt đầu hôm nay, để tiêu diệt người Do Thái!” Về bản chất, tòa kết luận những “lời kêu gọi” này chính là đóng góp ý thức hệ cho tội ác diệt chủng.
“Linh mục cuồng bạo” và tờ Der Stürmer tai tiếng
Trong lịch sử truyền thông, Der Stürmer được xem là sản phẩm tuyên truyền phản nhân văn bậc nhất. Tờ báo phát hành đều đặn, kèm tranh biếm họa, phóng đại “tội ác” của người Do Thái, từ buộc tội họ sát hại trẻ em Cơ Đốc để làm nghi lễ, đến cáo buộc họ là nguyên nhân của khủng hoảng kinh tế.
Streicher tự hào gánh trọn trách nhiệm cho tất cả những nội dung cực đoan đăng tải. Hắn coi đó là “sứ mệnh.” Xét về khía cạnh tâm lý, y có một nỗi ám ảnh dai dẳng, cho rằng diệt trừ Do Thái là “lẽ phải” để phục hồi sự vĩ đại của dân tộc Đức. Điều này, hiển nhiên, cực kỳ trùng khớp với tư tưởng diệt chủng của Hitler, nên Streicher được Hitler bảo hộ suốt một thời gian dài, bất chấp vô số bê bối.
Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, Streicher còn thực hiện nhiều hành vi tàn nhẫn với người Do Thái ở Nuremberg: ra lệnh phá hủy tài sản, cướp bóc của cải, đập nát đền thờ Do Thái. Ngay cả đồng nghiệp Quốc Xã còn ghê tởm gọi y là kẻ “đạo đức suy đồi.”
Gây thù chuốc oánvà bị cách chức
Nếu không gây hấn sai người, có lẽ Streicher đã tiếp tục ngạo nghễ ở Franconia, sử dụng mọi quyền lực để bức hại cộng đồng Do Thái. Tuy nhiên, trong một phút quá khích, y phao tin con gái Hermann Göring không phải “con ruột” mà là “sản phẩm thí nghiệm.” Đây là phát ngôn xúc phạm nghiêm trọng với vị thống chế quyền lực bậc nhất trong chế độ, vốn được Hitler rất tin tưởng.
Kết quả: Göring lập tức khởi xướng điều tra, phanh phui loạt bê bối tham nhũng, chiếm đoạt tài sản của Streicher. Hitler đành chấp nhận cách chức Gauleiter của y năm 1940. Song Streicher không bị tống ra khỏi Đảng Nazi mà vẫn giữ ghế chủ bút Der Stürmer. Quãng thời gian chiến tranh còn lại, y lui về nông thôn, tiếp tục viết lách và xuất bản các ấn phẩm cực đoan.
Buộc tội và kết án
Phiên tòa Nuremberg được cả thế giới đón theo dõi. Ở đó, các lãnh đạo Nazi cấp cao lần lượt bị đưa ra xét xử với nhiều tội danh: âm mưu gây chiến, tội ác chiến tranh và tội ác chống nhân loại. Có lẽ Streicher là trường hợp điển hình nhất trong nhóm “chỉ tuyên truyền nhưng không nắm giữ chức vụ quân sự quan trọng.”
Câu hỏi đặt ra: Liệu “viết và nói” có đáng bị treo cổ không? Một số ý kiến cho rằng nên xét xử Streicher bằng tội phỉ báng, kích động, nhưng không thể so sánh với những người trực tiếp ban lệnh tàn sát. Thực tế, Tòa án Quân sự Quốc tế quy kết y phạm tội ác chống nhân loại, vì vai trò “kích động và truyền bá tư tưởng diệt chủng,” từ đó hình thành cơ sở tinh thần để những kẻ khác tiến hành Holocaust.
Trước tòa, Streicher tự bào chữa đầy ngông cuồng, tố cáo cả luật sư của mình không bám sát “chiến lược” của y. Trong khi đó, bằng chứng do công tố viên đưa ra lại rành rành: Der Stürmer suốt 12 năm ròng rã in hàng loạt bài kích động giết hại Do Thái; bản thân Streicher cũng nhiều lần tổ chức các buổi diễn thuyết kêu gọi “tiêu diệt” dân tộc này.
Tháng 10 năm 1946, Streicher bị tuyên án tử hình bằng hình thức treo cổ.
Đọc thêm:
- Thảm sát Holocaust: Những lời chứng lịch sử
- Vì sao Anh và Pháp nhân nhượng Hitler?
- Chiến dịch Torch 1942: Đồng minh đổ bộ bắc phi
- Hitler chiếm Đóng Tiệp Khắc
Tranh cãi về xét xử
Tính đến thời điểm sau chiến tranh, nhiều người tỏ ra hoài nghi về án tử đối với Streicher. Một số luật sư và học giả, trong đó có cả tướng Telford Taylor (một trong những nhân vật từng tham gia các phiên tòa Nuremberg), về sau cho rằng tội trạng của Streicher chủ yếu là “tuyên truyền,” chứ không phải trực tiếp “ra lệnh” giết người. Các ý kiến này cho rằng phạt tù có lẽ phù hợp hơn.
Song, trong bối cảnh năm 1946, những gì Streicher đã làm được xem như công cụ đắc lực cho cỗ máy diệt chủng của Hitler. Hơn nữa, Streicher từng bị nghi giết thị trưởng Nuremberg, Willy Liebel, và cũng có nhiều bằng chứng cướp bóc, tống tiền dân Do Thái. Thực hư ra sao có thể vẫn còn tranh luận, nhưng sự oán hận và phẫn nộ của nạn nhân Holocaust với y là chuyện không thể phủ nhận.
Bản thân Streicher, trước giờ lên đoạn đầu đài, lại đưa ra phát ngôn lạ lùng: y khâm phục người Do Thái vì họ “gan góc, kháng cự đến cùng,” thậm chí “giờ tôi sẵn sàng đứng về phía họ.” Rất khó để xác thực y có thật tâm hối lỗi hay chỉ là sự mỉa mai, giễu cợt.
Đời tư
Về đời tư, Streicher kết hôn lần đầu với Kunigunde Roth vào năm 1913, sinh hai con trai. Bà mất năm 1943. Đầu năm 1945, trước khi Đức sụp đổ, y tái hôn với thư ký của mình, Adele Tappe, để “cùng chết ở Nuremberg” – song rốt cuộc cả hai không tham gia phòng thủ thành phố mà chạy trốn.
Trong giai đoạn Streicher bị giam, Adele được phép đến thăm, khiến không ít người hiếu kỳ. Họ thắc mắc “người phụ nữ nào lại chịu làm vợ một kẻ ghê tởm như vậy?” Adele khai trước tòa, bào chữa cho chồng, khẳng định Streicher là “một người đàn ông tốt.” Có lẽ quan tòa cũng không bận tâm chất vấn sâu hơn, vì chứng cứ buộc tội Streicher vốn đã quá rõ ràng.
Kết cục, Streicher bị tử hình ngày 16 tháng 10 năm 1946. Y để lại phía sau hình ảnh một kẻ thô tục, dâm ô, và cực kỳ cuồng tín. Đó là gã “bẩn thỉu” ngay cả trong mắt những đồng chí Nazi vốn đã đầy tai tiếng.
Kết cục
Phiên tòa Nuremberg là dấu mốc lịch sử trong việc xác lập nguyên tắc rằng tội ác chống nhân loại, đặc biệt khi thúc đẩy hận thù sắc tộc, sẽ không thể dung thứ. Julius Streicher, với vai trò kiến tạo tư tưởng bài Do Thái, đã lĩnh án tử như một lời cảnh báo: ngôn từ khi được dùng làm vũ khí hủy diệt có sức sát thương không kém bom đạn.
Nhìn chung, chuyện Streicher bị xử tử có thể gây tranh cãi ở khía cạnh pháp lý, song vẫn mang tính biểu tượng quan trọng. Hậu Thế chiến II, thế giới nhận ra giá trị to lớn của quyền con người và sự nguy hiểm của tuyên truyền cực đoan. Những ấn phẩm Der Stürmer, với lối thể hiện nhơ bẩn, vẫn được xem là “vũng bùn đen tối” trong lịch sử báo chí, là bài học mãi nhắc nhở rằng: ngôn từ có khả năng gieo rắc thảm họa khôn lường.
Cuối cùng, vụ án của Streicher chứng minh rằng, dù không trực tiếp nổ súng, những kẻ “thổi bùng lòng hận thù” cũng phải trả giá cho hậu quả tàn khốc mà chúng đã góp phần tạo ra. Không chỉ Hitler và bộ chỉ huy quân sự, mà cả những “linh mục tuyên truyền” như Julius Streicher cũng gánh trách nhiệm trước công lý.