Sumer là khu vực cực nam vùng Lưỡng Hà (Iraq và Kuwait ngày nay), thường được xem là nơi phát tích của văn minh nhân loại.
Cái tên Sumer phát xuất từ tiếng Akka, một cổ ngữ vùng Lưỡng Hà, nghĩa là đất của những vị vua văn minh. Nơi đây khai sinh nhiều cái “đầu tiên” của loài người, bao gồm chữ viết.
Người Sumer tự gọi họ là lê dân, còn nơi họ ở đơn giản là đất. Thánh Kinh Ki-tô giáo nhắc đến Sumer với cái tên Shinar.
Theo Vương Phả Sumer (tức danh sách các ông vua người Sumer), thì khi thần linh tạo dựng con người, họ ban cho những tặng phẩm cần thiết để xây dựng xã hội, trong đó mấu chốt là dựng thành Eridu ở vùng Sumer. Thành Eridu chính là nơi thiết lập trật tự để văn minh triển nở.
Tua ngược dòng thời gian về thời Ubaid
Văn minh xuất hiện ở vùng Sumer khoảng năm 5000 TCN. Nhưng dấu vết sinh hoạt nơi đây có niên đại sớm hơn nhiều, thuộc về một chủng tộc được giới khảo cổ gọi tên là Ubaid, đặt theo tên địa điểm tìm thấy di tích của họ, al-Ubaid. Họ cũng là những người định cư trước hết ở lưu vực sông Euphrate.
Người Ubaid chuyển từ săn bắt hái lượm sang lối sống canh tác khoảng trước năm 5000TCN. Người ta tìm thấy ở khu vực al-Ubaid và khắp miền năm Iraq những vật dụng bằng đá như thuổng, dao, rìu, và đồ bằng đất sét như liềm, gạch, đồ gốm, tượng đất.
Họ là tiền thân khai mở nền văn minh ở khu vực này cho đến khi người Sumer xuất hiện.
Lai lịch người Sumer, từ đâu họ đến, và đến bằng cách nào, vẫn còn là những dấu hỏi lớn của sử học cổ đại.
Vương phả Sumer
Etana vua xứ Kish là vương hiệu đầu tiên được ghi chép thành văn bản, xuất hiện trong Vương phả Sumer, trong đó ông được mô tả là người bình định toàn cõi đất. Vương phả này viết bằng chữ hình nêm, cổ tự Sumer, do một ký lục xứ Lagash chấp bút, khoảng năm 2100 TCN, liệt kê tất cả những ông vua từng cai trị vùng đất này, kèm theo các thành tích của họ, trình bày sự tiếp nối vương quyền liên tục kể từ những ngày đầu văn minh.
Văn minh ở đây, theo cách hiểu của cư dân Lưỡng Hà cổ đại, là trật tự mà chư thần thiết lập để xoá bỏ hỗn loạn. Vương phả Sumer chúng ta đang nói tới có lẽ được biên soạn dưới thời vua Utu-Hegal xứ Uruk (2050 TCN) nhằm chứng minh huyết thống vương giả của ông ta với những vị vua trong truyền thuyết cổ xưa của người Sumer, mà sớm sủa nhất là vua Etana.
Vua Etana, cùng các vị vua khác trong Vương Phả, khi chết đều được một con đại bàng chở thẳng lên trời, cho thấy địa vị bán thần hoặc tính chất anh hùng của họ. Vua Utu-Hegal, khi nảy ra sáng kiến soạn Vương Phả, là đang cố gắng kết nối bản thân với các quân chủ trong thần thoại ấy, và qua đó là với chư vị thần linh. Điều này rất quan trọng, vì người Sumer tin rằng các vị vua là những người cộng tác với thần linh để giữ trật tự trên thế gian này.
Các sử quan cổ đại khi chép sử cũng chỉ tập trung chứng minh dòng dõi thần thánh của các ông vua, ít quan tâm tới những thành tựu của con người, hay những sự kiện “phàm tục”.
Vậy nên, nghiên cứu về thời đại này, giới sử gia hiện đại tập trung nhiều hơn vào di chỉ khảo cổ thay vì những văn bản còn sót lại của họ.
Từ Thành Thị Đến Những Ông Vua Cổ Đại
Đến năm 3600 TCN, người Sumer về cơ bản đã phát minh ra bánh xe, chữ viết, thuyền buồm, kỹ thuật thuỷ lợi, và ý niệm về thành thị. Tuy Trung Quốc và Ấn Độ cũng tranh nhau vị trí nền văn minh xây dựng các thành thị đầu tiên, nhưng nhìn chung, người Sumer mới là dân tộc xây dựng những thành phố đúng nghĩa đầu tiên của loài người, trong số đó quan trọng nhất là thành phố Eridu, Uruk, Ur, Larsa, Isin, Adab, Kullah, Lagash, Nippur, và Kish.
Những tên gọi này đã có từ lâu trước khi chúng trở thành thành phố. Xuất phát điểm của chúng có lẽ là những ngôi làng của người Ubaid. Khi người Sumer đến đã phát triển chúng thành những thành phố.
Khi người Sumer đã “an cư” ở khu vực này, nền văn minh phát triển. Thời kỳ 4100-2900 TCN gọi là thời kỳ Uruk, hàng loạt thành phố xuất hiện. Trong đó Uruk là mạnh nhất, được lấy làm tên cho cả thời kỳ này.
Lịch sử Sumer với các Đế chế
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về một số giai đoạn quan trọng trong lịch sử của người Sumer, những người tiền cổ đại đã đặt nền tảng đầu tiên cho nền văn minh nhân loại.
Những Cuộc Đấu Tranh Quyền Lực Đầu Tiên Và Sự Trỗi Dậy Của Các Vị Vua
Khởi điểm, các thành bang Sumer không hề “bình yên”. Họ tranh giành nhau các vùng đất màu mỡ và nguồn nước rất quyết liệt. Khái niệm về một vị vua vẫn chưa thực sự hình thành – thay vào đó, các “ensi“, tạm dịch là vua tư tế, là những người cai trị. Ngay sau đó, các khái niệm trở nên hiện đại hơn. Họ chuyển sang một vị trí mà chúng ta ngày nay xem là “vua” – người Sumer gọi đó là “lugal” có nghĩa là “người quan trọng”.
Khoảng năm 2500 trước Công Nguyên, một thành bang tên là Lagash vươn lên dẫn đầu. Vị vua của họ, Eannutum, về cơ bản đã xây dựng một đế chế nhỏ. Ngay sau đó, Sargon xứ Akkad xuất hiện – câu chuyện về ông bắt đầu từ công việc “người làm vườn” cho vua, nhưng cuối cùng, ông trở thành một thống soái, lên nắm quyền và xây dựng một đế chế lớn hơn nhiều – Đế chế Akkad. Đây là đế chế “quốc tế” đầu tiên trên thế giới, thống trị phần lớn khu vực.
Người Guti: Hàng Xóm Không-Thân-Thiện Của Sumer
Tiếc thay, mọi thứ bắt đầu đi xuống dốc kể từ thời điểm đó. Một nhóm người được gọi là người Guti, sống ở phía bắc vùng đất mà ngày nay là Iran, đã xâm lược và phá hủy Sumer. Các nhà sử học gọi thời kỳ này là “thời kỳ đen tối” và ai ai cũng đều căm ghét người Guti.
Sumer Trỗi Dậy – Thời Kỳ Ur III
Cuối cùng, người Sumer đã có một cú hồi sinh ngoạn mục được gọi là Thời kỳ Ur III. Đây giống như thời kỳ Phục hưng của người Sumer, khi mọi thứ bắt đầu trở nên tuyệt vời trở lại. Các vị vua tên là Ur-Nammu và Shulgi đã rót hàng tấn của cải vào nghệ thuật và công nghệ – họ muốn làm cho vương quốc của mình trở nên vĩ đại. Và có vẻ mọi thứ như ý! Thời kỳ của họ vô cùng quan trọng bởi vì tất cả những cải tiến đã đặt nền móng cho cách thức vận hành của nền văn minh sau này.
Suy tàn
Shulgi, một vị vua người Sumer, nghĩ rằng mình có một kế hoạch tuyệt vời để ngăn chặn những “người Amorites” (một bộ tộc nói tiếng Semit) phiền toái hay quấy nhiễu vương quốc. Ông cho xây một bức tường đồ sộ – dài tận 155 dặm! Nhưng không may cho Shulgi và toàn bộ người dân Sumer, kế hoạch của ông thất bại.
Hóa ra, các con trai và cháu trai của ông đều đã cố gắng sửa chữa bức tường khổng lồ này, nhưng nó vẫn không thể ngăn cản người Amorite. Bức tường gần như không thể có đủ quân lính canh giữ, và tệ hơn, nó không được xây kín ở hai đầu. Vì vậy, kẻ xâm lược có thể đơn giản đi vòng qua mép tường mà chẳng gặp vấn đề gì.
Sự Sụp Đổ của Thành Ur và Những Thay Đổi Lớn
Cuối cùng, những người Elamite xảo quyệt từ vùng đất bên cạnh đã xuyên thủng bức tường, cướp phá thành phố Ur, và thậm chí bắt theo vị vua vào khoảng năm 1750 TCN. Từ đó, tình hình ngày càng tồi tệ. Người Amorite tràn vào, và với thành Ur đã trở thành đống đổ nát, một nạn đói khủng khiếp ập đến, rất có thể là do sự thay đổi khí hậu và việc khai thác đất đai quá mức cho nông nghiệp.
Rất nhiều người Amorite đã rời khỏi Sumer, bao gồm (theo phỏng đoán) một người đàn ông tên là Abraham, người sau này trở thành nhân vật chính trong kinh thánh. Ông đã du hành và cuối cùng định cư ở một nơi tên là Canaan.
Sự kết thúc của nền văn minh Sumer (nhưng di sản của họ vẫn trường tồn)
Sau sự sụp đổ của thành Ur, rất nhiều người Sumer đã di cư về phía bắc. Ngôn ngữ của họ dần phai nhạt, được thay thế bằng tiếng Akkad. Văn minh Sumer, như mọi người biết, đã kết thúc. Tuy nhiên, người Sumer để lại một di sản vĩ đại! Họ đóng một vai trò quan trọng trong những điều mà ngày nay chúng ta xem là hiển nhiên. Bạn cần bằng chứng? Họ chính là những người nghĩ ra khái niệm một ngày có 24 giờ!
Di sản
Bạn nên biết ơn người Sumer vì rất nhiều thứ. Trường học, các câu thành ngữ, toàn bộ khái niệm phân chia thời gian thành giờ và phút – thậm chí, họ còn chính là những người nghĩ ra cung hoàng đạo! Họ cũng rất coi trọng luật lệ và trật tự – bộ luật của Ur-Nammu cực kỳ quan trọng và ảnh hưởng đến các hệ thống luật pháp sau này, thậm chí vượt xa khỏi lãnh thổ Sumer. Nó giống như một tấm bản thiết kế vậy.
Nói tóm lại, người Sumer có tầm ảnh hưởng sâu rộng – những thứ họ nghĩ ra cách đây rất, rất lâu vẫn còn tác động đến cách chúng ta làm việc và niềm tin của chúng ta ngày nay! Đó chính là cách họ để lại dấu ấn cho thế giới.