Từ thời cổ đại đến thời hiện đại, khái niệm về những thực thể siêu nhiên – thường được gọi là “daimon” hay “demon” – luôn gây tò mò cho nhân loại. Chúng vừa tồn tại như những “vệ thần” bảo hộ, vừa ẩn chứa mặt u ám khi bị quy tội gây nên bệnh tật, tai họa. Bài viết dưới đây mời bạn dạo một vòng qua lịch sử và tín ngưỡng của nhiều nền văn hóa, để thấy cách con người nhìn nhận và “chung sống” với daimon ra sao.
Bia mộ Jim Morrison
Những năm cuối thập niên 1970, tại nghĩa trang Père Lachaise (Paris), mộ phần của ca sĩ Jim Morrison thu hút khá đông người hâm mộ. Họ để lại hoa, nến, thậm chí hút vài ngụm “vật cấm” để tưởng niệm giọng ca huyền thoại. Trên bia mộ là tấm bảng khắc tên “James Douglas Morrison (1943-1971)” và một câu khắc tiếng Hy Lạp: “Kata ton daimona eaytoy”. Có thể tạm dịch thành “sống thật với tinh thần/hồn vía của chính mình” hoặc “sống trung thành với daimon của riêng mình”.
Khái niệm “daimon” của Morrison dẫn dắt ta về với thời Hy Lạp cổ đại. Hơn 2.500 năm trước, Plato từng mô tả “daimon” như những linh hồn trông coi con người, hộ tống họ từ cõi sống sang cõi chết. Thậm chí sớm hơn nữa, sử thi Iliad của Homer còn ám chỉ các vị thần đỉnh Olympus cũng có thể được gọi là daimon. Thoát ra khỏi nghĩa tốt đẹp đó, daimon nhiều khi bị xem là những “vong hồn” nguy hiểm, như “baskanos daimon” (quỷ mắt ác). Chính sự mơ hồ này đã tạo nên thế lưỡng tính vừa thiện vừa ác của daimon trong tâm thức người xưa.
Daimon: Từ Homeros đến Plato
Trong các trước tác Hy Lạp, “daimon” ban đầu mang ý nghĩa trung lập. Có lúc, daimon là những vị thần bảo hộ thiên nhiên: canh giữ núi đồi, suối nguồn, rừng sâu. Lúc khác, daimon trở nên dữ tợn, gieo rắc sợ hãi, tai họa, bệnh tật. Plato khắc họa daimon như một “thiên thần hộ mệnh” hay hồn thiêng dẫn lối con người, giúp họ kết nối với cõi thần linh. Còn Homer mô tả daimon chính là các vị thần tối cao như Zeus, Hera, Poseidon… khi gián tiếp can thiệp vào thế giới loài người.
Những “hồn thiêng núi non” hay “daimon giám hộ” này không chỉ bao quát ý nghĩa tích cực. Trong nhiều huyền thoại, họ có thể trở nên hung hãn khi bị xúc phạm, hoặc trở thành lý do con người phải cúng tế, dâng lễ vật nhằm xoa dịu cơn thịnh nộ. Ta dễ thấy mảng sáng – tối đan xen, thể hiện tính lưỡng diện: daimon vừa giúp kẻ hành hương tìm đường, vừa sẵn sàng gây họa khi lòng đố kỵ hoặc bất mãn nổi lên.
Khi Daimon trở thành Demon trong Kitô giáo
Hệ Kitô giáo – đặc biệt là phiên bản tiếng Anh Kinh Thánh – thường dịch “daimon” của Hy Lạp thành “demon” (quỷ dữ). Thế nhưng trong nguyên tác Kinh Thánh tiếng Hy Lạp, cách gọi này phức tạp hơn:
- Phúc Âm theo Thánh Mátthêu kể, Chúa Giêsu chữa bệnh, hồi sinh kẻ chết, tẩy ô uế cho người phung hủi, đuổi “daimon” (demon) ra khỏi bệnh nhân. Nhiều lần, “daimon” trong Thánh Kinh không đơn thuần ác độc, bởi chúng nhận ra Chúa Giêsu và thậm chí trò chuyện với Ngài, trước khi bị xua đuổi.
- Về sau, Kitô giáo chính thống hóa quan niệm: demon là “thiên thần sa ngã”, nô lệ cho quỷ vương Lucifer/Satan, gieo rắc xấu xa cám dỗ con người.
Trong bối cảnh La Mã dần chuyển sang Kitô giáo, những thần linh, thánh địa cũ của tôn giáo Hy – La đều bị xếp vào diện “tà thần”. Daimon cũng theo đó mà bị dán nhãn quỷ dữ trong nhiều phiên bản kinh điển, gạt bỏ hết khía cạnh “trung tính” hay “bảo hộ”.
Khoa học về Demons
“Demonology” (khoa học nghiên cứu các loài demon) vốn xuất hiện từ rất sớm. Mục tiêu luôn là “biết địch biết ta”: nắm rõ bản chất loài quỷ để tiêu diệt hoặc chế ngự. Mỗi tôn giáo, mỗi nền văn minh đều có hẳn hệ thống phân cấp quỷ thần tương ứng:
- Trong Kitô giáo Trung Cổ, “quân đoàn ma quỷ” (pandemonium) có thứ bậc hệt như hàng ngũ thiên thần hoặc giáo hội: quỷ giám mục, quỷ đan viện trưởng, quỷ tu viện phó…
- Tương tự, ở Đạo giáo (Taoism) đời nhà Đường – Tống, sách Động Huyền Diệu Chân Kinh (hay “Sách Thần Chú Thấu Suốt Vực Thẳm”) cũng mô tả các binh đoàn ma quỷ có tướng lĩnh, kỵ binh, bộ binh, gián điệp…
Trong các xã hội cổ, người ta tin quỷ/demons gây hại thông qua con người, có thể là nạn nhân bị quỷ nhập, hoặc những kẻ “buôn thần bán thánh” (phù thủy, dị giáo). Vì thế, quy trình “chiến đấu” thường gồm hai bước:
- Tìm ra tên/con quỷ (thường tra khảo, ép nạn nhân hoặc phù thủy thú nhận).
- Thực hiện nghi thức trục xuất (exorcism), đuổi quỷ thoát ra khỏi miệng hoặc hậu môn, hoặc giết phù thủy để “diệt ác tận gốc”.
Nhiều tác phẩm hội họa, điêu khắc từ Âu sang Á khắc họa cảnh quỷ nhập, thầy trừ tà và lễ nghi áp chế. Dĩ nhiên, những ai bị tình nghi là “tay trong” của quỷ thường chịu tra tấn dã man, trong khi đám đông xung quanh tin đó là cách duy nhất bảo vệ cộng đồng.
Daimon trong đời sống thường ngày
Mặc dù Kitô giáo mạnh tay “quỷ hóa” daimon, người dân bình thường vẫn duy trì tín ngưỡng cổ: tôn thờ các linh hồn thiên nhiên. Nhiều vùng hồ, suối, rừng, hang động ở châu Âu, đặc biệt quanh khu vực Địa Trung Hải, vốn gắn liền với daimon bản địa. Qua thời gian, giáo hội tìm cách “Cơ Đốc hóa” các suối thiêng bằng cách gắn mác địa điểm đó với một vị Thánh hoặc Đức Mẹ.
Cách làm này không chỉ xảy ra ở châu Âu, mà còn tương tự ở Nam Á, Đông Á, nơi các daimon núi, rừng, sông ngòi được xem như thần hộ mệnh – ví dụ như devata (thần), yaksha (sơn thần) hay rakshasa (vệ thần) trong Ấn Độ giáo, Phật giáo. Nhằm tránh tai ương, người dân “thuần hóa” daimon bằng cách dâng lễ, xây miếu thờ, “nhập” họ vào điện thờ như một dạng “hộ thần” cấp thấp.
Ví dụ “Chuyển Hóa” Daimon trong Phật giáo
Bồ tát hoặc chư Phật thường “cảm hóa” những quỷ thần man rợ, biến họ thành kẻ hộ pháp. Câu chuyện Hariti (“nữ quỷ ăn thịt trẻ con”) là ví dụ kinh điển:
- Lúc đầu, Hariti bắt cóc và ăn thịt hàng trăm trẻ nhỏ.
- Đức Phật chỉ cho bà thấy nỗi đau mà cha mẹ các nạn nhân phải gánh chịu.
- Hariti tỉnh ngộ, thề sẽ bảo vệ trẻ em.
Hình ảnh Hariti xuất hiện nhiều trong nghệ thuật Phật giáo, luôn được khắc họa bồng bế trẻ thơ. Tương tự, trong Ấn Độ giáo, nhiều yaksha “hiểm ác” cũng bị Shiva, Vishnu… thu phục, rồi trở thành hộ thần canh giữ chốn linh thiêng.
Từ Circe đến Kuvanna
Sự giao thoa văn hóa giúp lý giải vì sao huyền thoại “nữ daimon quyến rũ” lặp lại ở nhiều nơi. Trường hợp so sánh khá rõ là câu chuyện Circe trong Odyssey của Homer, với Kuvanna trong Mahavamsa (biên niên sử Phật giáo Sri Lanka, thế kỷ VI).
- Ở Odyssey, Circe là nữ thần (nymph) sống trên đảo, hóa thú thủy thủ của Ulysses bằng đồ ăn có thuốc. Về sau, nhờ được á thần Hermes mách nước, Ulysses dùng thảo dược kháng lại bùa phép của Circe, bắt nàng phải giải thoát đồng đội. Circe phục tùng, dâng tiệc, ngủ với Ulysses, rồi chỉ đường cho anh.
- Ở Mahavamsa, nàng Kuvanna (còn gọi là yakshi) giả dạng ni cô, dự định ăn thịt những người đàn ông lạ mặt. Họ thoát hiểm nhờ đeo bùa hộ, và thủ lĩnh Vijaya đe dọa giết Kuvanna nếu không trả tự do cho đồng đội. Kuvanna sau đó trở thành đồng minh, dâng yến tiệc, hiến thân và giúp Vijaya chiến thắng phe yaksha bản địa.
Tuy tên gọi và khung cảnh khác biệt, cốt truyện Circe – Kuvanna gần như giống nhau: nữ daimon đầu tiên mang hiểm họa cho người trần, rồi vì bị áp chế nên đổi chiều, chuyển sang hỗ trợ và gắn bó với nam anh hùng. Kịch bản này được coi là một kiểu “mytheme” (mô-típ thần thoại) di chuyển theo tuyến đường giao thương hàng hải và lục địa, lan từ văn minh Hy Lạp sang Nam Á.
Daimon qua Con Đường Tơ Lụa
Sau thời Alexandros Đại đế (thế kỷ IV TCN), Con Đường Tơ Lụa trở thành “xa lộ thông tin”, mang theo hàng hóa, ý tưởng, lẫn niềm tin thần bí ngang dọc Âu – Á. Các “thầy pháp”, tu sĩ, thương nhân, binh lính… đều tiếp xúc, trao đổi “bí truyền” và nghi thức triệu hồn ma, bùa chú, ngải dược.
Một số trường hợp, tên daimon giữ nguyên dạng gốc khi du nhập nền văn hóa mới. Chẳng hạn, “rakshasa” (Ấn Độ) được phiên âm thành “luosha” trong Đạo giáo Trung Hoa, xếp chung với quỷ bản địa. Hoặc trong bùa chú dị giáo tìm thấy ở miền bắc Afghanistan, “rakshasa” và “yaksha” xuất hiện cạnh “druj” (quỷ Iran) và gọi chung là “tà thần” bị xua đuổi bởi quyền năng Chúa Giêsu, thiên thần Michael, Raphael, Gabriel…
Ví Dụ: Ma Thuật “Nghe Lén Tương Lai” Qua Gương (Mirror Divination)
Kỹ thuật “cho đứa trẻ soi gương” để gọi daimon, nghe dự báo, xuất hiện từ bản thảo Ai Cập thế kỷ III CN, lan đến Zoroastrian (Ba Tư), Talmud của Do Thái, Đạo giáo Trung Hoa, Ấn Độ giáo và cả châu Âu thời Trung Cổ. Nguyên tắc chung:
- Đặt đứa trẻ làm “trung gian” medium, để nó ngồi trước bề mặt phản chiếu (gương, nước, lưỡi dao bóng…),
- Người trưởng thành đọc thần chú triệu daimon,
- Daimon xuất hiện trong gương và trả lời các câu hỏi về hiện tại hoặc tương lai thông qua đứa trẻ.
Trong bản dịch tiếng Trung một kinh cổ Phật giáo thế kỷ VIII, nghi lễ này hầu như trùng khớp hướng dẫn của văn bản Ai Cập cổ: “Soi gương trước ảnh tượng Bất Động Minh Vương, đốt hương, đọc thần chú, để trẻ nhỏ nhìn vào đó… daimon sẽ hiện ra và đáp ứng mong muốn.”
Các Dị Bản “Daimon Nổi Giận” Với Hiện Tượng Địa Nhiệt
Ở nhiều nơi, người xưa mô tả suối nước sôi, giếng khí tự nhiên, núi lửa, mạch thủy ngân… như những daimon đất/khoáng chất nổi giận. Phải dâng tế lễ hoặc lập mưu “dụ” linh hồn bốc lên rồi nhanh chóng giam cầm hoặc tận dụng.
- Treatise of Zosimus of Panopolis (khoảng thế kỷ VIII- X), bản Syr cổ, kể cách người địa phương “mồi chài” thần thủy ngân bằng cách để trinh nữ lộ thể gần miệng giếng. Khi “daimon thủy ngân” lao ra vì ham muốn, thanh niên phục sẵn sẽ “chém” và dồn nó vào hố sâu, nơi nó đặc lại thành quặng.
- Tương tự, trong một văn bản tiếng Phạn cổ Rasaprakashasudhakara, người ta dẫn truyện một “giếng” ở phía tây dãy Himalaya, “Champion Mercury” trào lên khi bị lừa bởi hình ảnh cô gái xinh đẹp.
- Ở Trung Quốc thời nhà Nguyên (tk XIV), học giả Chu Đức Nhân cũng ghi lại toàn bộ thủ tục “dụ” thủy ngân nổi lên rồi dẫn về các hố, sau đó nấu thành bạc.
Điểm chung của các bản ghi này: luồng chất lỏng/khí nóng xuất hiện từ “lòng đất” được nhân cách hóa như daimon dục vọng hoặc hung hãn, bị con người tìm cách dẫn dụ và tận dụng.
Các liên hệ Ấn – Âu: Nguồn cội chung?
Khi soi chiếu qua lăng kính ngôn ngữ học lịch sử, ta thấy tiếng Hy Lạp, Latin, Celt, Ấn-Arya, German… có chung gốc Proto-Indo-European (PIE), hình thành từ hơn 6.000 năm trước. Cùng với sự di cư, họ mang theo những “mảnh” thần thoại về daimon.
Ví dụ: trong ngôn ngữ Ấn – Âu, nhiều truyện cổ xoay quanh một thực thể ngầm dưới đất là “thần nước” đóng vai trò dung nham/nước quá khích. Chúng phun trào nếu có người khiêu khích hoặc xâm phạm, đôi lúc đốt cháy vùng lân cận, và muốn “chặn đứng” thì phải đào mương, dựng đê hoặc lễ cầu an. Từ Ấn Độ (thời Vệ Đà, 1500 TCN) đến vùng Celtic, Roman, Slav, Germanic… tất cả đều lặp lại mô típ “daimon giếng nước nóng” hoặc “thần lửa địa nhiệt” này.
Điều đó giải thích tại sao, khi các tôn giáo lớn (Phật giáo, Kitô giáo, Hồi giáo…) xuất hiện, một thế giới daimon lâu đời đã có sẵn “căn cứ” tại mỗi vùng. Tùy dòng lịch sử, daimon có thể bị xua đuổi, thu phục, đổi tên gọi, hoặc gán ghép thành thánh thần địa phương. Cho đến nay, dù khoa học hiện đại tiến bộ, phần nào “giải mã” cơ chế địa chất hay tâm lý học, con người vẫn giữ những “bóng ma” truyền thống trong ngôn ngữ và tập quán, nơi “daimon!” chưa bao giờ mất hẳn.
Trong thời công nghệ, daimon còn ẩn hiện khi ta nói về “mailer-daemon” (thông báo thư điện tử không gửi được), “internet trolls” (kẻ quấy phá online). Chúng là hiện thân của “linh hồn cỗ máy”, cho thấy khái niệm daimon chưa biến mất mà chỉ tiến hóa thành dạng thức mới.
Tóm lại
Dù mang danh “vệ thần” hay “quỷ dữ”, daimon luôn nằm trong dòng chảy lịch sử tâm linh khắp Âu – Á. Tính linh hoạt và khả năng “thích ứng” với bối cảnh đa dạng của daimon phản ánh khát khao muôn thuở của con người: lý giải những gì siêu nhiên, siêu hình, để vừa kính sợ, vừa tìm cách cộng sinh.