Tác giả bài gốc: Bùi Thụy Đào Nguyên
Blog Lịch Sử tổng hợp và biên soạn
Bài viết sau đây giới thiệu về Trường Lũy Quảng Ngãi (còn gọi là Trường Lũy Quảng Ngãi–Bình Định, hay Tĩnh Man trường lũy theo sử Nguyễn) – một công trình có quy mô lớn, chạy dọc vùng thượng đạo Quảng Ngãi–Bình Định. Bài viết tóm lược các thông tin lịch sử, đặc điểm kiến trúc, cũng như vai trò của công trình này đối với triều Nguyễn và xã hội Việt Nam thời bấy giờ. Hy vọng đây sẽ là nguồn tư liệu hữu ích cho những ai quan tâm đến di tích độc đáo và lâu đời này.
Khởi dựng
Trường Lũy Quảng Ngãi, theo nhiều nhà nghiên cứu, là một công trình kiến trúc quân sự độc đáo của Việt Nam, có phần được đắp bằng đá, phần bằng đất, chạy từ huyện Trà Bồng (Quảng Ngãi) đến huyện An Lão (Bình Định). Nhiều tài liệu cũ còn gọi công trình này là “Trường Lũy Quảng Ngãi–Bình Định,” “Bình Man lũy,” hoặc “Tĩnh Man trường lũy.” Dù tên gọi khác nhau nhưng điểm chung là đều miêu tả một hệ thống thành lũy chạy dài, có đồn bót và hào rào đi kèm.
Có nhiều ý kiến cho rằng Trường Lũy là công trình phòng thủ được khởi xây từ thời các chúa Nguyễn ở thế kỷ XVII. Tuy nhiên, cũng có ý kiến dựa vào sử sách triều Nguyễn, khẳng định Tả quân Lê Văn Duyệt (thời Gia Long) mới là người chính thức “khởi công” xây lũy năm 1819. Thực tế, hai quan điểm này không mâu thuẫn, bởi thế kỷ XVII chỉ hình thành những đoạn lũy ngắn và đồn canh rời rạc. Đến năm Gia Long thứ 18 (1819), Lê Văn Duyệt xin vua cho đắp lũy một cách quy mô, chạy xuyên suốt, nhờ đó Trường Lũy mới thực sự trở thành công trình dài nhất Đông Nam Á như ngày nay chúng ta thường được nhắc đến.
Lý do xây dựng và bối cảnh
Trong thời kỳ trước và đầu triều Nguyễn, đặc biệt ở vùng Đá Vách (Quảng Ngãi), cư dân bản địa (phần đông là người H’rê) đã nhiều lần nổi dậy chống đối chính quyền trung ương. Đến thời Gia Long, cuộc chống đối càng thêm căng thẳng. Sách “Quốc triều sử toát yếu” (phần Chính biên) chép: “Tháng 4 năm Quý Hợi (1803), Lê Văn Duyệt phá tan mọi Đá Vách. Ngài (Gia Long) hạ chiếu khen thưởng” [tr.81]. Tuy nhiên, dù bạo lực quân sự được triển khai, triều đình vẫn không thể dập tắt hoàn toàn các cuộc nổi dậy. Thậm chí, suốt các triều Gia Long, Minh Mạng, Thiệu Trị, dân Đá Vách vẫn liên tục quấy phá.
Chính vì vậy, vua Gia Long đã chấp thuận đề nghị của Lê Văn Duyệt đắp “Bình Man lũy” (tức Trường Lũy). Mục tiêu là phòng thủ dài hạn, không để những “toán ác man” vượt núi tràn xuống quấy nhiễu đồng bằng. Các nguồn chính sử như “Vũ Man tạp lục thư” (khắc in năm 1898) hay “Viêm Giao trưng cổ ký” của Cao Xuân Dục (hoàn thành năm 1900) đều ghi nhận: năm Gia Long thứ 18 (1819), Tả quân Lê Văn Duyệt xây Trường Lũy, bên ngoài có hào sâu, phía sau đặt đồn bảo. Binh lính tuần tra, kiểm soát việc qua lại giữa miền ngược và miền xuôi.
Tuy nhiên, những bằng chứng khảo cổ học hiện đại (khai quật gốm sứ thuộc các thế kỷ khác nhau) cũng như nghiên cứu của GS Phan Huy Lê và nhiều chuyên gia khác chỉ ra rằng: phần nền móng của công trình này đã xuất hiện từ rất sớm, ít nhất là thế kỷ XVII. Vậy có thể thấy, Lê Văn Duyệt và các tướng lĩnh thời Gia Long chỉ kế thừa và mở rộng, chứ không phải “hoàn toàn khởi công từ con số 0.”
Các đợt tu bổ về sau
Qua thời gian, Trường Lũy thường xuyên xuống cấp hoặc hư hỏng do chiến sự, thiên tai. “Viêm Giao trưng cổ ký” ghi rõ: Năm Tự Đức thứ 8 (1855), lũy bị đổ nát quá nhiều, quân Man vượt qua cướp bóc. Triều đình phải tổ chức đợt trùng tu lớn. Một số lần tu bổ về sau như năm 1856, 1857, quân và dân nhiều huyện Quảng Ngãi bị huy động hàng ngàn người cùng lính tráng lo đắp lũy, gia cố đồn. Mục đích vẫn là củng cố phòng ngự, song thực tế cho thấy tình hình miền núi Quảng Ngãi – Bình Định không khi nào hoàn toàn yên ổn.
Kích thước, địa thế, cấu tạo
Trường Lũy Quảng Ngãi được đánh giá là một trong những trường lũy dài nhất Đông Nam Á. Tuy nhiên, việc xác định chiều dài cụ thể lại có nhiều số liệu khác biệt. Sách “Đại Nam thực lục” nói lũy dài khoảng 117 dặm, còn “Viêm Giao trưng cổ ký” thì chép 177 dặm. Sự chênh lệch này có lẽ do mỗi thời điểm ghi chép, lũy lại được nối thêm, hoặc tu bổ, kéo dài.
Các số liệu khảo sát hiện đại
- Đoàn khảo sát của Trường Viễn Đông Bác Cổ (Pháp) và Viện Khảo cổ học (Hà Nội) giai đoạn 2005–2010 cho biết, lũy có thể lên đến 300 km, tính từ vùng Ba Tơ (Quảng Ngãi) đến địa phận Bình Định, trong đó riêng đoạn thành trên đất Bình Định dài 30 km.
- Một số bài báo, như “Sức hút kỳ lạ từ Trường Lũy” (báo Pháp Luật), cho rằng lũy chỉ dài khoảng 133 km.
- TS Nguyễn Tiến Đông (Viện Khảo cổ học Việt Nam) ước tính chiều dài xấp xỉ 200 km.
Dù con số chênh lệch, có thể khẳng định độ dài của Trường Lũy ít nhất cũng trên 100 km. Nếu tính cả các nhánh rẽ, có thể vượt 200 km. Phần lớn đoạn chạy qua địa phận Quảng Ngãi, một phần qua Bình Định. Ranh giới phía bắc tiếp giáp Quảng Nam.
Địa thế hiểm trở và cách bố trí
Trường Lũy nằm theo trục đường thượng đạo – tuyến đường núi nối từ Quảng Nam, Quảng Ngãi vào Bình Định. Thời xưa, các đạo quân thường chọn con đường này để vượt qua những chướng ngại tự nhiên ở hạ lưu sông, đặc biệt tránh sông lớn, đầm phá. Việc xây lũy trên địa hình lồi lõm, quanh co đòi hỏi nhiều công sức của bao thế hệ. Có đoạn nằm trên đỉnh núi, đoạn chạy men sườn đồi, khi thì dọc bờ suối, uốn lượn theo triền.
Cấu tạo tổng thể của Trường Lũy:
- Phần đắp bằng đất và đá: có thể quan sát các tảng đá to bằng đầu người, xếp xen kẽ, bên trong nhồi đất để tăng độ chắc.
- Mặt lũy: cao trung bình 2m, bề dày chừng 1,5m.
- Phía ngoài có hào sâu 3–4m và một hàng rào tre gai dày đặc.
- Trên mặt lũy rộng từ 2–3m, đủ cho lính tráng đi tuần. Quan sát tại khu vực La Vuông (Bình Định) cho thấy lũy có mặt cắt hình thang: chân rộng 4–5m, đỉnh thu lại còn 2–3m.
Đáng chú ý, lũy không phải bức tường “khóa chặt” địa bàn miền núi với miền xuôi. Nó cắt ngang qua nhiều con sông, suối, và tại mỗi điểm cắt lại có một cổng lớn kèm đồn bảo kiểm soát. Chính thiết kế này vừa ngăn quân nổi dậy tập trung tràn xuống, vừa mở lối cho giao thương hàng hóa (muối, nông sản, vải…) giữa người Việt dưới xuôi với đồng bào H’rê, Cadong, Xơ đăng… ở thượng du.
Điểm “kỳ vĩ” của Trường Lũy không chỉ ở con số về độ dài, mà còn ở tính quân sự – văn hóa. Các triều đại đã xây và giữ lũy để vừa trấn áp, vừa duy trì liên hệ với các tộc người miền núi. Phải có những người “tinh thông địa thế” để thiết kế phù hợp, và cũng phải tốn rất nhiều lao động để vận chuyển đá, đắp đất, trồng tre, đào hào suốt hàng thế kỷ.
Lịch sử sơ lược
Những mô tả về Trường Lũy Quảng Ngãi hay “Bình Man lũy” được tập trung khá chi tiết trong sách “Viêm Giao trưng cổ ký” của Cao Xuân Dục (1900). Tác giả kể lại quá trình hình thành và phát triển của công trình này từ đầu triều Gia Long đến cuối thời Tự Đức.
Triều Gia Long (1802–1819)
- Năm Gia Long thứ 3 (1804), nhà vua lập “6 Kiên cơ đạo Bình Man” để trông coi vùng Đá Vách, Thạch Bích. Đây mới chỉ là cơ chế quân quản, chưa có một trường lũy dọc suốt ranh giới.
- Năm Gia Long thứ 18 (1819), Chưởng Tả quân Lê Văn Duyệt chính thức đắp trường lũy, trồng tre dày, đào hào. Có đến 115 đồn bảo dọc lũy, mỗi đồn chừng 10–18 lính, tổng cộng hơn 1.000 quân, chưa kể lực lượng quản lý các lân bản người dân tộc.
Triều Minh Mạng (1820–1840)
- Năm Minh Mạng thứ 3 (1822), “6 Kiên cơ” đổi thành “6 cơ Tĩnh Man,” đồn bót gia cố, nâng từ 115 lên 117 đồn.
- Năm Minh Mạng 17 (1836), điều chỉnh tổ chức quân ngũ, lập thêm “vệ Nhất Quảng Ngãi,” linh động di binh tùy vùng.
- Về sau, lượng đồn bảo lại tăng giảm tùy tình hình. Số tướng lĩnh, lính đóng tại lũy thường xuyên thay đổi.
Triều Thiệu Trị (1841–1847) và Tự Đức (1848–1883)
- Triều Thiệu Trị cắt giảm số đồn còn 56, khoảng 2.150 binh lính ở 5 cơ, tất cả do Lãnh binh cai quản.
- Lũy xuống cấp, “bọn man” vượt lũy cướp bóc. Năm Tự Đức thứ 8 (1855), triều đình buộc phải trùng tu.
- Năm Tự Đức thứ 9 (1856), lập lại 80 đồn, thêm 8 cơ, chia làm 3 ban thay phiên canh.
- Năm Tự Đức 16 (1863), lập chức Tiễu phủ, Phó lãnh binh, mong chủ động xử lý biến động. Năm Tự Đức 17 (1864), lại đổi 8 cơ thành 6 cơ, thêm 1 vệ lính chiến, thành lập 3 đồn lớn gọi là “Tĩnh Man.”
- Cuối cùng, chỉ còn 50 đồn (47 đồn nhỏ, 3 đồn lớn). Nhìn chung, biên chế trên lũy liên tục biến động qua các đời vua, thể hiện nỗ lực kiểm soát vùng núi của triều Nguyễn.
Vai trò của trường lũy đối với nhà Nguyễn
Dù triều Nguyễn đầu tư nhiều công sức cho Trường Lũy Quảng Ngãi, hiệu quả trấn áp lại không thật sự như mong đợi. Lý do chủ yếu xuất phát từ đặc thù chiến lược của cư dân bản địa: họ không thiên về đánh trực diện, mà thường đánh du kích, ẩn hiện khó lường, dựa vào địa thế hiểm trở.
Trong “Vũ Man tạp lục thư,” tướng Nguyễn Tấn nhận xét:
“Người Man ở tỉnh tôi, tính tình hung hãn, đi đứng chạy nhảy lanh lẹ, tựa ánh chớp. Dựa vào nơi hiểm yếu, bắn tên, phóng lao. Trước đây quan binh đã từng bị họ đánh bại, và chẳng phải là một lần mà thôi…”
Triều đình thường xuyên phải điều binh từ các nơi khác đến, nhưng nhiều lính không quen thủy thổ miền núi, dễ bị ốm đau, kiệt quệ. Bản thân Trường Lũy, dẫu kiên cố, vẫn cần thêm “giữ được lòng người.” Nếu cư dân Đá Vách bất mãn hoặc nếu triều đình cai trị hà khắc, họ sẽ vượt lũy mà quấy phá. Hậu quả là, qua suốt các triều vua Gia Long, Minh Mạng, Thiệu Trị, Tự Đức, “Bình Man lũy” liên tục được củng cố và tu bổ, nhưng không thể xóa sạch được các cuộc nổi dậy.
Tuy nhiên, Trường Lũy cũng có một chức năng đáng kể về mặt giao thương. Nhiều đồn bảo quy định giờ mở cổng, cho phép người dân miền núi xuống chợ dưới xuôi, hoặc thương lái từ đồng bằng mang hàng hóa (muối, vải…) lên miền ngược. Điều này tạo nên một mối quan hệ tương tác kinh tế, ít nhiều giúp nhà Nguyễn “quản lý” vùng cao.
Chính vì thế, Trường Lũy vừa là công trình quân sự, vừa có vai trò kinh tế–xã hội, được nhắc đến không chỉ vì ý nghĩa phòng thủ, mà còn vì góp phần hình thành nên một vùng trao đổi hàng hóa, văn hóa giữa miền núi và miền xuôi.
Sự chú ý
Ngày 27 tháng 3 năm 2011, đoàn đại sứ các nước châu Âu (Pháp, Ba Lan, Hungary, Anh, Hy Lạp, Romania) cùng Trưởng phái đoàn EU tại Việt Nam Sean Doyle, các nhà khoa học nước ngoài và UBND tỉnh Quảng Ngãi đã tổ chức hội thảo “Lịch sử quan hệ kinh tế và dân tộc” về Trường Lũy Quảng Ngãi.
Tại hội thảo, nhiều tham luận chuyên sâu đi đến thống nhất:
- Trường Lũy không chỉ bảo vệ an ninh mà còn là trục “giao thương, hòa hợp” giữa miền xuôi và miền ngược.
- Công trình mang giá trị kinh tế, văn hóa, xã hội to lớn. Cung cấp cơ sở để quản lý, gìn giữ ổn định và tạo “cầu nối” hòa bình với cư dân bản địa.
- Tỉnh Quảng Ngãi chủ trương giữ nguyên hiện trạng Trường Lũy, lấy lũy làm trung tâm, mở rộng vùng di tích 500m hai bên. Đây là cơ hội tiềm năng về du lịch, mang lại sinh kế mới cho người dân sống dọc lũy.
Cũng trong năm 2011, Trường Lũy Quảng Ngãi được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch xếp hạng di tích cấp Quốc gia. Đây là bước ngoặt quan trọng, giúp công trình lịch sử này được quan tâm bảo tồn và quảng bá rộng rãi.
Một trong những định hướng lớn hiện nay là phát triển du lịch văn hóa–lịch sử dựa trên Trường Lũy. Những “tour bộ hành” dọc theo lũy, khám phá đồn cổ, hay tìm hiểu sinh hoạt của cộng đồng dân tộc miền núi rất có sức hút với du khách ưa chuộng loại hình du lịch trải nghiệm. Địa phương kỳ vọng, bên cạnh ý nghĩa quân sự – phòng thủ ngày xưa, Trường Lũy còn là “điểm đến” gắn với văn hóa đa dạng, cảnh sắc thiên nhiên hoang sơ của vùng tây Quảng Ngãi, nam Quảng Nam, bắc Bình Định.
Nhiều học giả đã và đang tiếp tục nghiên cứu Trường Lũy trên khía cạnh khảo cổ, dân tộc học, và khoa học quân sự. Các cuộc khai quật thu được nhiều mảnh gốm thuộc các thế kỷ khác nhau, đến từ nhiều nơi (Quảng Ngãi, Bát Tràng, thậm chí của nước ngoài), thể hiện hoạt động giao thương rộng rãi. Đây là bằng chứng gián tiếp chứng minh mối liên hệ văn hóa – kinh tế giữa miền núi với những vùng xa hơn.
Việc phân tích dấu tích xây đắp, hố đào, lớp đá xếp, cũng góp phần làm sáng tỏ trình độ kỹ thuật của cư dân xưa. Công trình này không thể do một cá nhân hay một triều đại xây gấp rút trong vài năm. Nó là kết quả tích lũy qua nhiều thế hệ, vừa xây, vừa mở rộng, vừa tu sửa.
Tầm quan trọng của việc bảo tồn
Mặc dù đã được công nhận di tích cấp Quốc gia, Trường Lũy vẫn đối diện nguy cơ xâm hại do hoạt động sản xuất nông nghiệp, khai thác đất đá và mở đường giao thông. Để gìn giữ di tích, các ban ngành tỉnh Quảng Ngãi xác định rằng cần lập kế hoạch bảo tồn khả thi, hợp tác với người dân địa phương. Chính những cộng đồng sống ven lũy có thể vừa hưởng lợi từ du lịch, vừa đóng vai trò bảo vệ lũy trước nguy cơ xâm phạm.
Có thể nói, công tác bảo tồn di tích lịch sử – văn hóa luôn đòi hỏi “bài toán” cân bằng giữa phát triển kinh tế và gìn giữ truyền thống. Muốn Trường Lũy trở thành “thương hiệu du lịch,” điều kiện giao thông phải cải thiện; nhưng cũng phải tránh phá vỡ cảnh quan nguyên thủy. Đây là thách thức lớn cho tỉnh Quảng Ngãi và các nhà nghiên cứu.
Tóm lại
Trường Lũy Quảng Ngãi là một công trình phòng thủ cổ xưa nhưng mang nhiều ý nghĩa vượt ra ngoài khía cạnh quân sự. Không chỉ là bằng chứng về sự tương tác lâu đời giữa các tộc người miền núi và cư dân đồng bằng, nó còn cho thấy nỗ lực quản lý, kiểm soát vùng biên viễn của triều Nguyễn. Đến hôm nay, Trường Lũy vẫn vẹn nguyên giá trị văn hóa, lịch sử, khảo cổ, mở ra cơ hội phát triển du lịch và nghiên cứu. Giữ gìn, bảo tồn di tích này cũng chính là góp phần khẳng định bản sắc và chiều sâu lịch sử của vùng đất Quảng Ngãi–Bình Định nói riêng, cũng như Việt Nam nói chung.