Là những người nghiên cứu lịch sử, chúng ta thường e ngại khi phải đưa ra dự đoán về tương lai. Một phần vì có quá nhiều biến số và kịch bản có thể xảy ra, một phần vì bản thân chúng ta thường khó cảm nhận đầy đủ ý nghĩa của sự kiện khi đang sống trong chính thời khắc đó. Năm 1989, khi Bức tường Berlin sụp đổ, ai cũng nhận thấy một kỷ nguyên mới đã mở ra. Nhưng năm 1914, rất ít người châu Âu tưởng tượng được vụ ám sát Thái tử Áo-Hung Franz Ferdinand tại Sarajevo sẽ châm ngòi cho một cuộc đại chiến khủng khiếp trên toàn châu lục, cướp đi sinh mạng của hơn 16 triệu người. Hoặc khi Steve Jobs trình làng chiếc iPhone đầu tiên năm 2007, ngay cả những chuyên gia công nghệ dày dạn cũng không thể hình dung rõ việc đó sẽ làm thay đổi đời sống toàn cầu sâu sắc thế nào.
Tương tự, kể từ sau cuộc bầu cử tháng 11/2024, với chiến thắng thuộc về Donald Trump, người ta không thể không nhớ tới bộ Foundation (tạm dịch: “Nền Tảng”) của Isaac Asimov — một tác phẩm khoa học viễn tưởng kinh điển ra đời cuối Thế chiến II. Trong Foundation, loài người tưởng như đã được kiểm soát chặt chẽ bởi những quy luật thống kê và toán học do một nhà khoa học thiên tài đặt ra, giúp định hướng cả nền văn minh. Mọi thứ dường như êm đềm, cho đến khi xuất hiện “the Mule” — một kẻ đột biến có khả năng thao túng cảm xúc, sở hữu hàng triệu tín đồ trung thành, đe dọa phá vỡ toàn bộ trật tự cũ.
Phải chăng Trump chính là “the Mule” của thời đại? Ông luôn tự nhận mình là người phá vỡ quy tắc, dùng lối hành xử phi truyền thống, “giật sập” các thể chế. Ông tiến thân bằng sự ủng hộ nhiệt thành của đám đông, dấy lên câu hỏi: Liệu ông ta có thể thay đổi hướng đi của nước Mỹ và trật tự toàn cầu hay không? Trên lý thuyết, cuộc bầu cử tổng thống Mỹ diễn ra êm ả, khiến nhiều người thở phào nhẹ nhõm. Nhưng với việc Trump và phe ủng hộ khẳng định sẽ cải tổ tận gốc guồng máy liên bang — kiểm soát Tối cao Pháp viện, Quốc hội, và các cơ quan hành pháp độc lập — mọi thứ có thể xáo trộn lớn: từ pháp quyền (rule of law) đến chính sách với đồng minh nước ngoài. Trump dọa cắt bỏ những cơ quan ông không ưa, hay biến họ thành “địa hạt” của mình, chính trị hóa quân đội, lách Quốc hội bằng các bổ nhiệm tạm thời… Ông cũng công khai chỉ trích đồng minh, lại tỏ ra thân thiện với các đối thủ của họ. Đối với Trump, dường như luật lệ, thể chế, hay tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO, WHO chẳng mang lại giá trị gì cho Mỹ; ngay cả NATO — khối liên minh then chốt của Mỹ sau Thế chiến II — cũng bị ông dè bỉu.
Asimov là nhà khoa học, song những trăn trở của ông lại phản ánh một câu hỏi quan trọng trong lịch sử: Liệu những cá nhân “khác thường” có đủ sức xoay chuyển trật tự hiện có? Hay một khi thời cuộc đã chín muồi, họ chỉ đóng vai “chất xúc tác” cho những biến động tất yếu? Có lẽ câu trả lời nằm đâu đó ở giữa. Khó có chuyện một anh lính trẻ xuất thân bình dân như Napoleon Bonaparte trở thành Hoàng đế nước Pháp mà không có biến động Cách mạng 1789. Vladimir Putin khó nắm trọn quyền lực nếu hệ thống chính trị Nga hậu Xô-viết vững mạnh hơn. Cả Putin và Tập Cận Bình (Trung Quốc) đều gây dựng quyền lực cá nhân, biến quốc gia mình thành “hình hài” của họ, và sự trỗi dậy của những cường quốc này khiến cán cân quốc tế thay đổi lớn.
Giờ đây, người ta tự hỏi: Nhiệm kỳ Tổng thống Trump lần hai sẽ tác động thế nào đến nước Mỹ và thế giới? Liệu dân chủ Mỹ và hệ thống toàn cầu có đủ sức “chống chịu” trước một lãnh đạo mang tính “phá vỡ trật tự”? Nên nhớ, khi Đại Khủng hoảng (Great Depression) bùng nổ, một số nền dân chủ như ở Anh, Mỹ vẫn vững, nhưng Đức và Nhật thì trượt dài vào độc tài, kéo thế giới vào xung đột đẫm máu nhất lịch sử hiện đại. Dĩ nhiên, nước Mỹ hôm nay có gốc rễ dân chủ sâu bền; quyền lực được phân tán giữa liên bang và tiểu bang, hạn chế bớt tầm ảnh hưởng của Tổng thống. Song bài học lịch sử cho thấy: Chúng ta khó đánh giá sức mạnh của thể chế cho đến khi chúng bị thử thách trực tiếp. Điều này đúng cả với trật tự toàn cầu. Trông có vẻ hệ thống hiện tại bền vững hơn những năm 1930, nhưng nhiều “lằn ranh đỏ” từng được coi là bất khả xâm phạm nay đã bị phớt lờ. Vẫn còn quá sớm để biết Trump có thực hiện được lời tuyên bố “đại cải tổ” hay không, hay cuối cùng ông phải thỏa hiệp với luật pháp, với chính trị nội bộ, với lực cản từ bên ngoài. Kết quả chung cuộc sẽ phụ thuộc không chỉ vào khả năng lạm dụng quyền lực của Trump, mà còn vào thế lực xung quanh và sức đề kháng của các đối thủ.
Những ảo tưởng về “đứt gãy” hoàn toàn
Giới học thuật lâu nay tranh cãi: Lãnh đạo ảnh hưởng lịch sử, hay chính lịch sử tạo ra lãnh đạo? Nhiều nhà khoa học chính trị nghiêng về các yếu tố khách quan có thể đo lường, ít chú ý đến vai trò cá nhân. Trái lại, các sử gia có khuynh hướng nhấn mạnh yếu tố lãnh tụ, như Ian Kershaw phân tích Adolf Hitler, hay Stephen Kotkin nghiên cứu Joseph Stalin. Tuy nhiên, ngay cả sử gia cũng ý thức rằng không thể tách rời nhân vật ra khỏi bối cảnh xã hội, chính trị. Hầu hết lãnh đạo là sản phẩm của thời đại họ, kế thừa quan niệm, giá trị phổ biến. Song nếu họ có trong tay quyền lực đặc biệt — chính trị, tư tưởng, hay tài chính — thì họ hoàn toàn có thể kéo xã hội và phần còn lại của thế giới theo một hướng riêng.
Trải nghiệm cá nhân cũng định hình cách lãnh tụ ra quyết định. Putin từng nếm trải sự nhục nhã khi Liên Xô tan rã, từ một sĩ quan KGB ở Đông Đức bị “đuổi về” trong cảnh thiếu thốn. Chứng kiến các nước cộng hòa thuộc Liên Xô (như Ukraine) tách ra, ông đâm “ám ảnh” về việc khôi phục lãnh thổ Nga. Bản tính cứng rắn, niềm tin rằng mình là người kế tục vĩ đại của Nga thời Peter Đại đế hay Liên Xô thời Stalin, càng thôi thúc Putin củng cố quyền lực và đưa nước Nga vào con đường đối đầu với phương Tây.
Nhiều lãnh đạo tự tin tin rằng họ được “định mệnh” chọn lựa. Hitler, Mao Trạch Đông, Stalin hay Napoleon đều tin bản thân họ “đứng trên” đám đông, đôi khi không chịu lắng nghe khuyến cáo, sẵn sàng đánh đổi sinh mạng dân tộc để hiện thực hóa “giấc mơ” riêng. Hitler phá hủy nước Đức trong hành trình chinh phục châu Âu của chủng tộc Aryan, còn Mao khiến hàng chục triệu người Trung Quốc chết đói trong đại nhảy vọt. Nếu giả sử Hitler bỏ mạng trong Thế chiến I, lịch sử Đức có thể rẽ sang lối khác, khó lòng xuất hiện một kẻ mang cùng hệ tư tưởng và niềm tin cuồng nhiệt. Hoặc nếu Winston Churchill bị xe đụng chết năm 1931 ở New York, người ta nghi ngờ rằng Neville Chamberlain hay Lord Halifax (những người khác đủ khả năng làm Thủ tướng Anh năm 1940) có “quyết tâm” chống Đức quốc xã đến cùng như Churchill. Hoặc nếu Stalin qua đời sớm, quy mô “tập thể hóa nông nghiệp” tàn bạo ở Liên Xô nhiều khả năng sẽ không diễn ra.
Với Trump, ông công khai ý định trục xuất hàng triệu người nhập cư bất hợp pháp, tàn phá bộ máy công chức, áp thuế cao, gây rạn nứt hoặc bỏ mặc đồng minh. Nhưng không rõ ông có làm đúng những gì đã hứa không, hay đó chỉ là “đòn gió” mỉa mai đối thủ? Tuy vậy, nhiều nhân vật thân cận dường như muốn biến tuyên bố của ông thành hiện thực, hướng tới một nước Mỹ “tự co cụm” trong trật tự toàn cầu chia cắt thành các khối cường quyền “giao dịch.” Rõ ràng, việc ông công kích hiện trạng (status quo) nhận được sự tán đồng của đông đảo người dân Mỹ, cũng như nhiều nhóm ủng hộ ông ở nước ngoài. Dù Trump cố ý hay không, di sản của ông có thể là sự thay đổi lâu dài về phương thức vận hành của thế giới.
Niềm tin tan vỡ là thời cơ cho kẻ phá bĩnh
Khẳng định rằng một lãnh đạo có khả năng chuyển hướng lịch sử không đồng nghĩa họ hành động đơn độc. Họ cưỡi trên những làn sóng chuyển động xã hội. Thời khắc “chín muồi” thường là khi các thể chế mất uy tín, người dân không còn tin tính chính đáng của chúng. Ví dụ, Giáo hội Công giáo đầu thế kỷ XVI tưởng chừng rất mạnh, song nó đồng thời mất độc quyền kiến thức (do phát minh máy in và phổ cập chữ viết), cộng thêm nạn tham nhũng tràn lan. Martin Luther, với 95 luận đề (năm 1517) chỉ trích “bán ân xá,” đã khai sinh phong trào cải cách, bùng nổ thành biến chuyển rộng khắp châu Âu. Tương tự, chế độ quân chủ Pháp lâm cảnh nợ nần, mất lòng dân và cả giới quý tộc, dẫn đến Cách mạng 1789. Liên Xô sụp đổ năm 1991 cũng thế: ngay cả giới quan chức làm việc cho đảng Cộng sản cũng không còn tin vào chủ nghĩa Marx-Lenin. Tuy dự đoán thời điểm tan rã chính xác lại là chuyện khác.
Tại Hoa Kỳ, việc Trump thắng cử lần hai chỉ ra đây không phải “chính trị thông thường,” mà phản ánh khủng hoảng niềm tin vào các thể chế hiện hữu. Nhiệm kỳ Joe Biden, kinh tế Mỹ tăng trưởng, thất nghiệp thấp, an ninh biên giới phía Nam tiến triển, nhưng nhiều cử tri thấy ngược lại. Liên bang bị xem là kém hiệu quả, tham nhũng, thậm chí “độc tài.” Một nền dân chủ muốn vững mạnh phải dựa trên lòng tin công dân, trong khi điều đó đang xói mòn. Trump khéo léo khai thác sự lo lắng và bức xúc của dân Mỹ.
Khai thác thời kỳ bất ổn để vươn lên nắm quyền đòi hỏi tài năng phi thường và sự can đảm bất tuân khuôn mẫu. Lenin từng lợi dụng tình hình suy yếu, hỗn loạn trong Thế chiến I, đưa khẩu hiệu “Hòa bình, Ruộng đất, Bánh mì” thu hút quần chúng và bám chặt mục tiêu giành quyền tối thượng. Kết quả: Cách mạng tháng 11/1917 lật đổ chính phủ lâm thời Nga, để lại hệ quả sâu rộng trong thế kỷ XX. Hitler cũng thuyết phục được tầng lớp tinh hoa Đức, từ doanh nhân, tướng lĩnh, đến cận thần của Tổng thống Hindenburg, bổ nhiệm ông làm Thủ tướng năm 1933. Sau vụ đốt cháy Quốc hội (Reichstag), Hitler nắm quyền khẩn cấp, hủy hoại nền Cộng hòa Weimar, xây dựng chế độ phát-xít mới. Khi ấy, như trường hợp Napoleon, Lenin, Stalin, Hitler tạo ra cả loạt thể chế, giá trị mới, với phân chia kẻ thắng người thua hoàn toàn khác.
Nghịch lý là, đôi khi những “kẻ gây biến động” ban đầu được chào đón. Nước Đức đầu thập niên 1930 mệt mỏi vì bạo lực, kinh tế suy sụp, người dân muốn một lãnh đạo mạnh mẽ “giải quyết” khó khăn. Các cường quốc dân chủ phương Tây — Pháp, Anh, Mỹ — lúc đó đang bận rộn với cuộc Đại Khủng hoảng, sợ chủ nghĩa cộng sản lan rộng hay Nhật Bản bành trướng, nên không tập trung ngăn chặn phát-xít Đức. Thế rồi Mussolini ở Ý, Hitler ở Đức khôi phục kinh tế, tỏ ra táo bạo trong đối ngoại, khiến nhiều người ở phương Tây phải ghen tị. Không ít nước dân chủ cũng nảy sinh phần tử phát-xít (như Oswald Mosley ở Anh, Huey Long hoặc Cha Coughlin ở Mỹ).
Câu hỏi đặt ra: Liệu Trump có tuân thủ một số “ranh giới” trong và ngoài nước hay không, hay ông tự tin tới mức sẵn sàng phớt lờ tất cả? Winston Churchill được trao quyền đặc biệt thời chiến, nhưng vẫn tôn trọng Nghị viện; khi Thế chiến II ở châu Âu kết thúc, ông lập tức đồng ý tổ chức bầu cử. Franklin Roosevelt từng định “thay máu” Tối cao Pháp viện (mở rộng số thẩm phán) sau khi tòa liên tục bác bỏ chính sách New Deal, nhưng vấp phải phản đối dữ dội, ông đành rút lại dự luật, không tái thách thức nguyên tắc dân chủ. Trái lại, nhiều lãnh đạo “liều lĩnh” khác như Putin sẵn sàng đẩy dân tộc mình trả giá đắt cho tham vọng, như khi Nga xâm lược Ukraine dẫn đến hàng trăm nghìn người chết, nhưng ông vẫn không thay đổi.
Bài Liên Quan
Khi luật chơi quốc tế bị phá vỡ
Cách Trump xử lý “luật bất thành văn” và “giá trị chung” trong quan hệ quốc tế có thể quyết định cục diện trật tự toàn cầu. Năm 1804, Napoleon vi phạm mọi thông lệ khi bắt cóc và thủ tiêu Công tước d’Enghien tại Pháp, bất chấp ông này bị bắt trên đất Baden (Đức). Châu Âu phẫn nộ, nhưng chính sự việc này giúp Napoleon khống chế phe bảo hoàng, củng cố quyền lực. Lenin bác bỏ lề lối ngoại giao “truyền thống,” ủng hộ cách mạng toàn thế giới. Hitler hủy bỏ các điều khoản Hiệp ước Versailles, dần tái vũ trang Đức, rồi được “nhắm mắt làm ngơ.” Thói nuông chiều ấy càng khuyến khích Nhật xâm lược Trung Quốc, Mussolini chiếm Ethiopia…
Trật tự quốc tế thời hậu Thế chiến II có vẻ mạnh hơn nhờ Liên Hợp Quốc và hệ thống kinh tế Bretton Woods, với mong muốn ngăn chặn “tai họa chiến tranh” và giảm nghèo đói (thứ dễ sinh mầm xung đột). Chiến tranh Lạnh cản trở việc xây dựng một trật tự hoàn chỉnh, nhưng hai khối NATO và Hiệp ước Warsaw vẫn đạt được một số thỏa thuận: kiểm soát vũ khí, thiết lập kênh giảm rủi ro hiểu lầm. Dù đối đầu gay gắt, chẳng bên nào “lật đổ” bên kia bằng vũ lực.
Khi Liên Xô sụp đổ, phần lớn cấu trúc đó cũng biến đổi, nhưng nhiều tổ chức vẫn tồn tại, như LHQ, vô số hiệp ước về hàng không dân dụng, thương mại quốc tế… Đáng chú ý, từ 1945, thế giới có một thỏa thuận ngầm: cấm chiếm lãnh thổ bằng vũ lực để đòi chủ quyền. Nguyên tắc này giữ vững đến thế kỷ XXI, cho đến khi Nga sáp nhập Crimea (thuộc Ukraine) và Mỹ công nhận quyền Israel chiếm cao nguyên Golan của Syria. Một khi luật chơi bị phá, kẻ khác cũng muốn thử. Viktor Orbán ở Hungary xây dựng mô hình “dân chủ phi tự do,” được nhiều người ủng hộ Trump ca ngợi. Putin xâm lược nước láng giềng có chủ quyền, nếu thành công, có thể làm gương xấu cho Tập Cận Bình ở Trung Quốc, kẻ luôn hăm he “thu hồi” Đài Loan. Những quy tắc dù cũ kỹ nhưng giúp kiềm chế xung đột có nguy cơ rã nát nếu không ai bảo vệ.
Công chúng Mỹ dường như chán ngán vai trò “cảnh sát toàn cầu,” nhưng chính sách biệt lập dưới thời Trump — từ rút khỏi NATO, làm suy yếu liên minh phương Tây, đến đối đầu Trung Quốc, bùng nổ chiến tranh thuế quan — khó khiến nước Mỹ an toàn hơn. Hơn nữa, chủ nghĩa dân tộc cánh hữu đang lên ở châu Âu có thể khiến nhiều nước “ngại” quy tắc quốc tế. Nếu Washington rút lui, trật tự quốc tế — vốn từng đem lại lợi ích cho Mỹ — sẽ bị xói mòn.
Vấn đề nằm ở chỗ: Thế giới đã trải nghiệm một Trump “khó lường” trong nhiệm kỳ đầu, nhưng có khả năng ông sẽ càng “khó đoán” hơn ở nhiệm kỳ hai, ít tuân thủ “nguyên tắc” hơn nữa. Kinh nghiệm lịch sử dạy rằng khi các bên hiểu lầm hoặc tính toán sai, xung đột quy mô lớn bùng nổ (như năm 1914). Nguy cơ này có vẻ đang gia tăng. Trong lúc bầu cử Mỹ, Triều Tiên bắn thử tên lửa liên lục địa, xích lại gần Nga. Đổi lại, Putin tuyên bố hạ thấp ngưỡng sử dụng vũ khí hạt nhân, đã dùng tên lửa siêu thanh tấn công Kyiv. Câu hỏi: Trump sẽ làm dịu hay thổi bùng căng thẳng quốc tế? Không ai dám chắc.
Trong Foundation, “the Mule” rốt cuộc bị vô hiệu hóa, bị tước quyền năng và gửi trả về hành tinh xa xôi, trật tự thiên hà khôi phục. Nhưng đó là khoa học viễn tưởng. Thế giới thực phức tạp hơn nhiều, và không ai biết liệu “người phá bĩnh” Donald Trump rồi sẽ ra sao. Liệu các định chế trong và ngoài nước, vốn có vẻ vững chãi, có thể “khóa chân” ông đủ mạnh? Hay ông sẽ thực sự gây ra cơn địa chấn lớn, lật đổ những “luật chơi” từng duy trì suốt hàng thập kỷ? Và điều đó sẽ dẫn tới một trật tự mới, tốt đẹp hay khốc liệt hơn?
Tóm lại
Quá khứ cho ta thấy những kẻ có quyền lực phi thường, gặp thời cơ chín muồi, có thể bẻ lái lịch sử theo ý mình. Thế nhưng, họ cũng luôn chịu tác động của thế lực xung quanh, đan xen từ xã hội, chính trị đến môi trường quốc tế. Donald Trump, trong nhiệm kỳ hai, muốn “đập bỏ” những gì ông gọi là gông cùm, từ luật lệ liên bang tới hệ thống liên minh và thể chế toàn cầu. Ông xem thường các cam kết quốc tế, đe dọa áp thuế hay cắt quan hệ với ai không nghe lời. Có người hy vọng các thể chế Mỹ đủ vững để ngăn ông đi quá xa; cũng có người lo sợ Trump dám tiến hành bất kỳ bước đi mạo hiểm nào, lôi kéo cử tri trong nước và đồng minh ngoài nước “đồng lõa.”
Câu trả lời cuối cùng về “trật tự thế giới” sẽ tùy thuộc vào việc các đồng minh Mỹ có giữ vững niềm tin lẫn nhau, hay “tính toán lại” do sợ Mỹ hắt hủi hoặc hành xử thất thường. Nó cũng tùy thuộc vào cách các cường quốc như Trung Quốc, Nga, hay các lực lượng cánh hữu ở châu Âu, tận dụng cơ hội để thử nghiệm, bẻ gãy thêm quy tắc. Liệu hành động mạnh tay của Trump khiến họ kiêng dè, hay “noi gương” lấn tới?
Isaac Asimov, qua hình tượng “the Mule,” đặt ra một dự cảm: Ngay cả trật tự bề ngoài rất vững chãi cũng có thể lao đao trước một cá nhân “không giống ai.” Đương nhiên, Asimov vẫn cho cái kết “cứu chuộc” khi trật tự được khôi phục. Nhưng lịch sử không bao giờ đảm bảo kịch bản “ổn định” ấy; chỉ có chính con người — nhà nước, xã hội, và các tổ chức quốc tế — mới quyết định kết cục.
Chúng ta đang bước vào giai đoạn biến động lớn, và câu hỏi: “Liệu trật tự hiện tại có vượt qua thử thách hay không?” sẽ còn là chủ đề dai dẳng những năm tới. Dù kết quả ra sao, đây chắc chắn là một phép thử căng thẳng cho cả nền dân chủ Hoa Kỳ lẫn hệ thống quốc tế. Thời gian sẽ trả lời liệu sự kiên cố của các định chế sẽ chiến thắng, hay “đột biến” kiểu ‘the Mule’ (Trump) sẽ viết lại cuộc chơi.