Con người không chỉ tồn tại bằng lý trí mà còn vận hành và phát triển dựa trên hàng loạt các cảm xúc, tình cảm. Từ thời cổ đại cho đến hiện đại, nhiều nhà tư tưởng lớn đã dành công sức nghiên cứu để làm sáng tỏ vai trò và ý nghĩa của tình cảm (affection) trong đời sống cũng như trong việc hình thành đạo đức, nhân cách. Bài viết này sẽ điểm qua quan niệm của sáu triết gia – Plato, Aristotle, Spinoza, Hume, Kant và Nietzsche – để thấy được những cách tiếp cận khác nhau về “tình cảm”, từ đó giúp ta hiểu rõ hơn về bản chất phức tạp và sâu xa của cảm xúc con người.
Plato: khát khao Chân – Thiện – Mỹ
Khi nhắc đến triết học Hy Lạp cổ đại, Plato (427–347 TCN) là một trong những gương mặt tiêu biểu nhất. Ông được biết đến với Thuyết Hình Thức (Theory of Forms), cho rằng thế giới vật chất chỉ là bản sao không hoàn hảo của một “thế giới ý niệm” hoàn hảo. Đối với Plato, tình cảm con người không chỉ xoay quanh những rung động bề mặt, mà còn phản ánh khát khao hướng đến những giá trị cao đẹp như Chân, Thiện, Mỹ.
Plato tin rằng mọi vẻ đẹp, mọi chuẩn mực chân thiện mỹ mà ta cảm nhận được trong thế giới hữu hình đều là “bóng dáng” của những Ý niệm hoàn hảo tồn tại ở một “thế giới” khác cao hơn. Khi ta thương mến ai đó, không chỉ vì họ có ngoại hình hay phong cách cuốn hút, mà còn vì ta nhận ra trong người ấy có nét cao quý (đạo đức, trí tuệ, lòng can đảm…) phản ánh một “thiện tính” nào đó gần với cái “thiện” tuyệt đối. Nói cách khác, tình cảm chính là sự rung động xuất phát từ linh hồn, thôi thúc ta khao khát vươn tới những “biểu tượng” đẹp đẽ hơn, hoàn thiện hơn.
Trong tác phẩm nổi tiếng “Cộng hòa” (Republic), Plato đưa ra mô hình linh hồn gồm ba phần:
- Lý trí (Reason): Phần trí tuệ, hướng đến chân lý và sự hiểu biết.
- Tâm hồn “nóng” (Spirit): Phần đại diện cho tinh thần quả cảm, sự danh dự, ý chí, khát khao chinh phục.
- Dục vọng (Appetite): Phần ham muốn những nhu cầu thể xác như thức ăn, tình dục, khoái lạc vật chất.
Tình cảm, dưới góc nhìn này, nảy sinh ở sự tương tác và phối hợp giữa ba phần. Khi yêu thương, con người không chỉ có nhu cầu thân xác (dục vọng), mà còn có nỗi khát khao về tinh thần (mong muốn được tôn vinh, được người khác công nhận), và cao hơn nữa là sự hướng đến chân lý, lẽ phải, cái đẹp lý tưởng (lý trí).
Plato từng đề cập đến sức mạnh nâng đỡ của tình yêu (Eros) trong đối thoại “Phaedrus”: sự hấp dẫn nhục thể ban đầu có thể trở thành bước khởi đầu để linh hồn vươn lên đến cái Đẹp và cái Thiện phổ quát. Thay vì chỉ dừng lại ở tình cảm nông cạn, con người có thể đi xa hơn, hướng đến sự gặp gỡ với “cái thiêng” và tri thức vĩnh hằng.
Với Plato, tình cảm có khả năng “nâng cánh” linh hồn, giúp ta tới gần hơn với thế giới ý niệm. Chính điều này làm cho tình yêu, lòng quý mến, sự trân trọng… có tầm quan trọng rất lớn trong việc khai sáng và phát triển tâm hồn.
Aristotle: Tình cảm và đức hạnh
Aristotle (384–322 TCN), học trò của Plato, tuy kế thừa nhiều ý tưởng từ thầy nhưng lại có cách tiếp cận gần gũi hơn với đời sống thực tế. Thay vì tập trung nói nhiều về thế giới ý niệm, Aristotle tập trung vào bản chất của con người, coi con người là một “sinh vật chính trị” (zoon politikon) với đời sống cộng đồng. Ở đó, tình cảm được xem là một yếu tố quan trọng để đạt đến hạnh phúc (eudaimonia).
Aristotle tách bạch giữa “pathos” (các trạng thái cảm xúc, như vui, buồn, giận dữ…) và “praxis” (hành động, việc làm). Tuy nhiên, hai yếu tố này không tách rời nhau: hành động của con người có thể bị chi phối bởi tình cảm, và chính hành động lại nuôi dưỡng hoặc điều chỉnh tình cảm.
Ông nhấn mạnh rằng đức hạnh (virtue) không chỉ là câu chuyện của ý thức thuần lý, mà còn bao gồm cách chúng ta “nhìn nhận” và “kiểm soát” cảm xúc, sao cho chúng phù hợp với lẽ phải và có mức độ vừa phải.
Aristotle nổi tiếng với khái niệm “trung dung” – đó là điểm cân bằng giữa hai cực đoan. Áp dụng vào tình cảm, ta có:
- Quá độ: Tình cảm quá mức (như sợ hãi quá mức, tức giận quá mức, yêu thương mù quáng…)
- Thiếu thốn: Thiếu cảm xúc, thờ ơ, lạnh nhạt một cách cực đoan.
- Trung dung: Biết thể hiện đúng mức, đúng lúc, tương xứng với bối cảnh và đạo đức.
Ví dụ, lòng dũng cảm nằm giữa hai thái cực: liều lĩnh (recklessness) và hèn nhát (cowardice). Tương tự, sự rộng lượng nằm giữa keo kiệt và phung phí, hay tình yêu thương phải cân bằng giữa ích kỷ cá nhân và mê muội đánh mất bản thân.
Do đó, với Aristotle, để đạt “hạnh phúc” (eudaimonia), con người phải học cách rèn luyện tình cảm đúng mực, biết làm chủ và tận dụng nó như một động lực tích cực thúc đẩy hành động thiện.
Bài liên quan:
Spinoza: Tình cảm và tự do
Baruch Spinoza (1632–1677), nhà triết học người Hà Lan gốc Do Thái, là một trong những đại diện tiêu biểu của chủ nghĩa duy lý thời cận đại. Tuy nhiên, ông có cách hiểu đặc biệt về Chúa (God) và Tự nhiên (Nature): thay vì tách riêng, Spinoza cho rằng tất cả đều là “một thực thể duy nhất”. Trong hệ thống triết học đó, tình cảm (affectus) đóng vai trò then chốt, quyết định cách con người nhận thức và tương tác với thế giới.
Spinoza dùng thuật ngữ “affectus” (tình cảm, hay cảm xúc) để chỉ những biến đổi trong khả năng hiện hữu của chúng ta (power of acting). Đây có thể là thay đổi tích cực (tăng cường khả năng tự do, tự chủ) hoặc tiêu cực (bị ngoại cảnh áp đặt, mất quyền làm chủ).
Ông chia tình cảm thành hai loại:
- Tình cảm chủ động (active affections): Phát sinh từ bản chất và lý tính của chính ta, giúp ta làm chủ bản thân, hành động có ý thức.
- Tình cảm thụ động (passive affections): Do tác động bên ngoài, khiến ta rơi vào trạng thái bị chi phối, dễ đau khổ, hỗn loạn.
Spinoza cho rằng con đường để đạt tự do và hạnh phúc là nhận thức được nguyên nhân của cảm xúc. Khi hiểu rõ vì sao ta giận dữ, vì sao ta sợ hãi, ta sẽ “giải mã” được cơ chế tâm lý, từ đó chuyển hóa tình cảm thụ động thành chủ động. Đó là lúc ta không còn bị cảm xúc “lôi đi”, mà tự mình lái nó theo lý tính.
Ông nhấn mạnh: khi ta hiểu được vị thế của mình trong cái “tổng thể” của Tự nhiên/Thượng đế, ta sẽ không còn tự xem mình là trung tâm, bớt chấp trước và có khả năng hòa hợp với dòng chảy của Vũ trụ. Đây là trạng thái “blessedness” (phúc lành), nơi con người giải thoát khỏi những ràng buộc tiêu cực và sống hài hòa.
David Hume: Tình cảm và đạo đức
David Hume (1711–1776), triết gia người Scotland, là một đại diện nổi bật của chủ nghĩa kinh nghiệm (empiricism). Theo Hume, mọi tri thức của con người đều bắt nguồn từ kinh nghiệm giác quan, và chính “tình cảm” là hạt nhân thúc đẩy hành động, định hình đạo đức chứ không phải “lý trí thuần túy”.
Hume nổi tiếng với câu nói: “Lý trí chỉ là nô lệ của cảm xúc”. Lời khẳng định này có nghĩa: lý trí có thể giúp ta nhận biết, phân tích sự vật, nhưng không thể quyết định hoàn toàn việc ta sẽ làm gì. Cuối cùng, điều khiến con người hành động chính là mong muốn, nỗi sợ, niềm vui, sự đồng cảm… chứ không phải những suy luận khô khan.
Hume lập luận rằng những phán xét đạo đức (một hành động đúng hay sai, tốt hay xấu) dựa trên cảm xúc, cụ thể là sự đồng cảm (sympathy) giữa con người với nhau.
- Đồng cảm (sympathy): Khả năng “cảm nhận” nỗi vui buồn của người khác, nhờ vậy ta có xu hướng khen ngợi hay ủng hộ hành vi giúp đỡ, đồng thời chê trách hay ngăn cản hành vi gây hại.
- Tính xã hội (sociability): Cảm xúc thúc đẩy con người tương tác, kết nối, gìn giữ trật tự cộng đồng.
Theo Hume, đây chính là nền tảng cho các quy chuẩn đạo đức, chứ không phải “mệnh lệnh” khô khan từ lý trí hay một lý thuyết siêu hình nào.
Khi ta thấy ai đó gặp khó khăn, chính lòng trắc ẩn khiến ta muốn cứu giúp. Hume nói rằng chúng ta đánh giá “hành động giúp đỡ” là tốt vì nó gợi lên cảm xúc tích cực, và cũng nhờ đó mà xã hội duy trì được tính gắn kết.
Bằng cách nhấn mạnh đến tình cảm, Hume mở ra góc nhìn rằng đạo đức không nằm ở những công thức cứng nhắc, mà sinh khởi từ chính sự gắn kết cảm xúc giữa người với người.
Immanuel Kant: Tình cảm và tôn trọng
Immanuel Kant (1724–1804) xuất phát từ truyền thống duy lý (rationalism), nhưng ông cũng đưa ra lập trường riêng về mối quan hệ giữa đạo đức, lý trí và tình cảm. Theo Kant, tuy cảm xúc có vai trò, song nó không phải là gốc rễ quyết định đạo đức. Thay vào đó, “thiện chí” (good will) và việc hành động theo “bổn phận” (duty) mới là cốt lõi.
Kant lập luận rằng hành động có giá trị đạo đức cao nhất khi nó được thực hiện từ động cơ “nghĩa vụ”, thay vì “khuynh hướng cá nhân”. Ví dụ, nếu ta giúp đỡ bạn chỉ vì ta “thương họ”, hay vì “giúp xong thấy vui”, hành động đó chưa chắc mang giá trị đạo đức tuyệt đối. Trái lại, nếu ta giúp họ vì ta nhận thức rằng “mình có bổn phận giúp người gặp khó khăn”, dù việc ấy chẳng đem lại niềm vui hay lợi ích cho ta, thì đó mới là hành động mang “thiện chí” theo đúng nghĩa Kant muốn.
Tuy nhiên, Kant không phủ nhận hoàn toàn vai trò của tình cảm. Ông thừa nhận vẫn có một dạng cảm xúc đặc biệt – đó là sự tôn trọng (respect) đối với “mệnh lệnh đạo đức” (moral law). Khi nhận thức được tính phổ quát và cần thiết của Luật Đạo Đức (Categorical Imperative), ta tự nhiên nảy sinh cảm xúc tôn trọng trước cái đúng, cái tốt.
Điều khiến triết học Kant trở nên độc đáo là cách ông giải thích: mặc dù đạo đức bắt nguồn từ lý trí (chúng ta “thấy” đâu là bổn phận), song chính “tôn trọng” là tình cảm được khơi dậy khi ta ý thức về bổn phận ấy. Nó không phải loại tình cảm dựa trên sở thích cá nhân, mà là sự rung động khi ta chạm tới nguyên tắc đạo đức phổ quát. Qua đó, Kant dung hòa được hai “mảnh ghép”:
- Lý trí: Xác lập nên các nguyên tắc phải trái.
- Tình cảm tôn trọng: Thúc đẩy ta tuân theo nguyên tắc một cách “tự nguyện” và “bền bỉ”.
Friedrich Nietzsche: Tình cảm và ý chí quyền lực
Friedrich Nietzsche (1844–1900) là triết gia người Đức nổi bật với những tư tưởng đột phá và mang tính “lật đổ” nhiều giá trị đạo đức truyền thống. Ông tấn công kịch liệt vào nền đạo đức Kitô giáo (Christian morality) vì cho rằng nó đề cao những tình cảm như lòng thương hại, sự bác ái một cách mù quáng, vốn dĩ “làm yếu” con người.
Nietzsche tin rằng các tình cảm như xót thương, sợ hãi, hối hận quá mức… có thể cản trở con người đạt được sức mạnh và sự tự khẳng định (self-affirmation). Ông gọi đó là kiểu “tình cảm nô dịch”, vì nó khuyến khích ta phó mặc, dựa dẫm, và ẩn chứa tâm lý yếu kém.
Thay vì nuôi dưỡng lòng tự tin, chúng lại trói chặt con người trong mặc cảm tội lỗi, đề cao “người yếu” như một chuẩn mực đạo đức, xem sức mạnh hay quyền lực là xấu xa.
Nhưng Nietzsche không phủ định toàn bộ vai trò của tình cảm. Ông cho rằng mọi con người đều vận hành theo “ý chí quyền lực” – nhu cầu khẳng định bản thân, vươn lên, biến mình thành “đấng sáng tạo giá trị”. Từ đó, các tình cảm như kiêu hãnh, tham vọng, tình yêu đam mê… được nhìn nhận dưới góc độ tích cực:
- Chúng khuyến khích ta vượt qua lối mòn, khẳng định cái “tôi”.
- Thúc đẩy sự sáng tạo, thiết lập giá trị mới (tự mình định nghĩa cái đúng, cái đẹp, thay vì chấp nhận rập khuôn).
Nietzsche muốn con người tái định nghĩa lại “đạo đức” để không rơi vào vòng trói buộc của những chuẩn mực cũ. Trong quá trình đó, tình cảm có thể trở thành “năng lượng” giúp ta bùng nổ, thay đổi, gạt bỏ “lối mòn” và kiến tạo phiên bản mạnh mẽ, tự do hơn của chính mình.
Như vậy, với Nietzsche, tình cảm có hai mặt: mặt tiêu cực là “nô lệ hóa” nếu nó giam hãm con người trong sợ hãi hay lòng thương hại yếu nhược; mặt tích cực là “thăng hoa” nếu nó gắn liền với ý chí quyền lực, khơi dậy tinh thần tự chủ và sáng tạo.
Tóm lại: Triết học nói gì về “tình cảm”
Từ Plato đến Nietzsche, tình cảm (affection) luôn được mổ xẻ dưới nhiều góc độ, và mọi triết gia đều thấy tầm quan trọng của nó trong việc hình thành đạo đức, động lực sống, cũng như bản sắc con người.
- Plato: Xem tình cảm như “nấc thang” nâng đỡ linh hồn hướng về Chân – Thiện – Mỹ, gắn liền với thế giới Ý niệm.
- Aristotle: Coi tình cảm là yếu tố cần được điều tiết theo con đường “Trung Dung” để giúp con người sống đức hạnh, đạt đến hạnh phúc (eudaimonia).
- Spinoza: Phân biệt tình cảm chủ động và thụ động; nhấn mạnh việc hiểu biết nguyên nhân cảm xúc để chuyển từ bị động sang chủ động, hướng tới tự do và “phúc lành”.
- Hume: Đề cao vai trò trung tâm của tình cảm trong nhận thức đạo đức; lý trí chỉ là phương tiện, còn tình cảm mới là động lực chính thúc đẩy hành động.
- Kant: Đặt bổn phận đạo đức trên thiên hướng cá nhân; tình cảm có giá trị khi là sự “tôn trọng” dành cho luật luân lý phổ quát.
- Nietzsche: Phê phán những tình cảm yếu nhược, đồng thời đánh giá cao những tình cảm gắn với “ý chí quyền lực” – giúp con người trở nên mạnh mẽ, sáng tạo.
Như vậy, tình cảm trong triết học không chỉ đơn thuần là việc “thương ghét” hay “thích gì, ghét gì”. Mỗi triết gia đều đã “mổ xẻ” và đặt nó vào bối cảnh triết học riêng: từ việc coi tình cảm là con đường hướng thượng, đến xem nó như “năng lượng” thúc đẩy hay nhân tố tạo nên luân lý.
Suy cho cùng, “tình cảm” là một thành tố sống còn giúp ta thấu hiểu bản thân và tha nhân. Nó có thể nâng tầm nhân loại (như Plato và Aristotle), đẩy ta đến tự do (Spinoza), gắn bó cộng đồng (Hume), hỗ trợ ta tuân theo bổn phận đạo đức (Kant), hay thúc đẩy ta sáng tạo và lật đổ giá trị cũ (Nietzsche). Mỗi hệ tư tưởng có cách lý giải riêng, nhưng đều khẳng định vai trò trung tâm của “tình cảm” trong việc định hình nhân cách, đạo đức, và ý nghĩa tồn tại của con người.
Từ góc nhìn tổng quan ấy, khi ta tự hỏi “Tình cảm là gì trong triết học?”, câu trả lời sẽ không dừng lại ở khái niệm hời hợt, mà đi vào chiều sâu: đó là sức mạnh định hướng, là sự xung đột giữa đam mê và lý trí, là nguồn gốc của nhiều tri thức đạo đức, và cũng là động lực để con người vươn đến những giá trị cao quý hay thể hiện sức mạnh riêng. Chính sự đa diện này làm cho chủ đề “tình cảm” luôn hấp dẫn và vẫn còn được nghiên cứu, tranh luận trong triết học đương đại.
Nhìn chung, tìm hiểu tình cảm dưới góc độ triết học chính là tìm hiểu chính chúng ta – bản thể con người – với những mâu thuẫn, vẻ đẹp và tiềm năng vô hạn. Và chắc chắn, những triết gia lớn như Plato, Aristotle, Spinoza, Hume, Kant hay Nietzsche sẽ vẫn còn tiếp tục đồng hành cùng chúng ta trong cuộc đối thoại bất tận để hiểu sâu hơn về “trái tim” và “lý trí” của nhân loại.