Trong lịch sử Ai Cập, không phải lúc nào chiến tranh cũng gắn với việc chinh phục lãnh thổ xa xôi. Thời kỳ đầu, người Ai Cập dường như coi trọng việc bảo vệ và duy trì những gì họ có, hơn là mở rộng bờ cõi. Chúng ta có thể thấy điều này qua các văn bản cổ không nhắc nhiều đến các chiến tích quân sự, khác hẳn với những dòng mô tả rùng rợn về chiến công của các vị vua Lưỡng Hà hay Assyria.
Một ví dụ điển hình là Bảng đá Narmer (Narmer Palette), một hiện vật nổi tiếng có niên đại khoảng 3200-3000 TCN. Trên đó khắc họa cảnh vua Narmer tiêu diệt kẻ thù với sự ủng hộ của thần linh. Mặc dù ban đầu các học giả cho rằng đây là minh chứng cụ thể cho việc Narmer thống nhất Thượng Ai Cập và Hạ Ai Cập bằng quân sự, nhưng những nghiên cứu mới lại cho thấy có thể đó chỉ là hình ảnh mang tính biểu tượng, nhằm đề cao hình mẫu “vị vua chinh phục” – một lý tưởng quan trọng về quyền lực hoàng gia thời bấy giờ.
Như vậy, vai trò của chiến tranh trong văn hóa Ai Cập ban đầu gắn liền với việc khẳng định sức mạnh hoàng gia, bảo vệ trật tự hơn là xâm lược. Họ xem đất nước mình là “đất lành” cần được gìn giữ trước các mối đe dọa, kể cả từ bên trong lẫn bên ngoài. Chính bối cảnh này đã định hình các kiểu chiến tranh và chính sách quân sự của Ai Cập trong nhiều giai đoạn kế tiếp.
Sự phát triển của quân đội chuyên nghiệp
Trong thời Tiền Triều Đại (khoảng 6000-3150 TCN) và thời kỳ Sơ Triều Đại (khoảng 3150-2613 TCN), Ai Cập nhiều khả năng đã có những đội quân nhỏ để trấn áp bất ổn nội bộ. Tuy nhiên, quy mô “chuyên nghiệp” thực sự chưa rõ ràng. Mặc dù việc Narmer (hay Menes) có thống nhất Ai Cập bằng vũ lực hay không vẫn còn tranh cãi, thì không thể phủ nhận rằng một lực lượng vũ trang mạnh dưới sự chỉ huy thống nhất là yếu tố quan trọng giúp duy trì quyền lực và ổn định đất nước.
Đến thời Cựu Vương Quốc (khoảng 2613-2181 TCN), mô hình quân sự chủ yếu dựa trên lực lượng “dân binh” địa phương. Vua ủy thác cho các thống đốc (nomarch) ở từng tỉnh (nome) tuyển quân. Mỗi đơn vị thường mang tiêu kỳ (totem) của địa phương mình, trung thành trước hết với nomarch và cộng đồng, rồi mới đến nhà vua. Dù vậy, các pharaoh thời Cựu Vương Quốc cũng đã tiến hành một số cuộc tấn công bên ngoài để bảo vệ biên giới hoặc giành lấy tài nguyên, như ở Nubia, Syria và Palestine. Nhóm quân Nubia đánh thuê cũng xuất hiện trong giai đoạn này, sẵn sàng chiến đấu chừng nào vẫn được trả lương.
Khi các nomarch trở nên quá mạnh, chính quyền trung ương tại Memphis ngày càng suy yếu. Đây là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của Cựu Vương Quốc và mở ra giai đoạn Thời Kỳ Chuyển Tiếp Thứ Nhất (khoảng 2181-2040 TCN). Vua Memphis mất dần quyền kiểm soát, các nomarch gần như hoạt động độc lập, gây nên những cuộc nội chiến triền miên. Mãi đến thời Mentuhotep II (khoảng 2061-2010 TCN) ở Thebes, Ai Cập mới được tái thống nhất, bước vào Trung Vương Quốc (khoảng 2040-1782 TCN). Rất có thể ông đã sử dụng đội quân chuyên nghiệp hoặc ít nhất là bán chuyên nghiệp, làm tiền đề cho việc thiết lập quân đội thường trực thời Amenemhat I (khoảng 1991-1962 TCN). Việc thành lập lực lượng quân đội trực tiếp dưới quyền nhà vua không chỉ kiểm soát chặt chẽ các nomarch, mà còn đảm bảo sự trung thành của binh lính với pharaoh và đất nước, chứ không phải với địa phương.
Vũ khí và chiến thuật thời Cựu Vương Quốc
Nếu thời Tiền Triều Đại và Sơ Triều Đại, các vũ khí cơ bản chỉ xoay quanh chùy, dao găm, giáo mác, thì đến Cựu Vương Quốc, binh lính Ai Cập đã bổ sung thêm cung tên. Mũi tên và cung giai đoạn này khá thô sơ (cung đơn giản, khó kéo, tầm bắn ngắn và độ chính xác không cao). Lính chủ yếu xuất thân từ tầng lớp nông dân nghèo ít được huấn luyện. Họ đội mũ vải mỏng hoặc đầu trần, mang theo khiên làm bằng da, vũ khí cầm tay như chùy đầu bằng đá hoặc gỗ, rìu, giáo mác. Một số ít dùng cung tên, nhưng kỹ năng bắn cung của họ cũng không thể so sánh với những dân tộc chuyên săn bắn. Ai Cập hạn chế việc săn bắn tự do và đa phần nông dân chỉ quen lao động đồng áng.
Tuy vậy, chiến thuật chủ yếu vẫn có thể hiệu quả khi họ dồn lực bắn tên từ cự ly gần, rồi xông vào cận chiến. Trong các chiến dịch xa, hải quân Ai Cập thời kỳ này chỉ đóng vai trò vận chuyển binh lính trên sông Nile hoặc ven biển, chứ không trực tiếp tham gia đánh địch ngoài khơi.
Chiến tranh thời Trung Vương Quốc
Đến Trung Vương Quốc, cùng với sự củng cố quyền lực của hoàng gia, vũ khí của quân đội được cải tiến hơn. Lúc này, họ có rìu, kiếm bằng đồng, giáo đồng hoặc đồng pha thiếc (hoặc hợp kim đồng) dài hơn, và thêm áo giáp bằng da. Hệ thống chỉ huy cũng dần chuyên nghiệp hóa, với chức vụ “bộ trưởng chiến tranh” và chỉ huy trưởng, song tài liệu chưa đủ chi tiết để xác định toàn bộ chức danh.
Trong khi đa phần dân binh vẫn chỉ được triệu tập trong những chiến dịch ngắn, thì lực lượng nòng cốt (có thể gọi là lính thường trực) được huấn luyện bài bản hơn và đóng quân xa biên giới. Họ có cơ hội thăng tiến về địa vị xã hội, vượt xa tầm “nông dân cầm giáo” thời trước. Thời này, vua Senusret III (khoảng 1878-1860 TCN) nổi bật như một “chiến binh” kiệt xuất. Ông tiến hành nhiều cuộc chinh phạt ở Nubia, Palestine, đồng thời xóa bỏ vị trí nomarch để tập trung hóa quyền lực. Cũng nhờ vậy, việc kiểm soát và chỉ huy quân đội trở nên thống nhất hơn.
Những đóng góp của người Hyksos
Một bước ngoặt lớn diễn ra khi giai cấp thống trị của Trung Vương Quốc suy yếu ở cuối Vương Triều Thứ 13. Người Hyksos (gốc Syria-Palestine) xâm nhập và trỗi dậy, lập kinh đô ở Avaris thuộc Hạ Ai Cập, mở ra Thời Kỳ Chuyển Tiếp Thứ Hai (khoảng 1782-1570 TCN). Bên cạnh đó, người Nubia ở phía nam cũng chiếm quyền tự trị, còn người Ai Cập tập trung ở khu vực Thebes. Cả ba thế lực cùng “giằng co hòa bình” tương đối, cho đến khi vua Thebes Seqenenra Taa (khoảng 1580 TCN) mâu thuẫn với vua Hyksos Apepi, khai mào xung đột.
Sau nhiều biến cố, Ahmose I (khoảng 1570-1544 TCN) đã đánh đuổi Hyksos khỏi Ai Cập, đánh dấu sự khởi đầu của Tân Vương Quốc (khoảng 1570-1069 TCN). Mặc dù người Hyksos bị xem là “ngoại bang xâm lược”, nhưng họ đã đóng góp nhiều cải tiến quân sự quan trọng cho Ai Cập, như ngựa, chiến xa, cung tổng hợp (kết hợp gỗ, gân, sừng), kiếm khopesh cong, và dao găm đúc liền cán. Những vũ khí này vượt trội hơn hẳn kiểu cung tên, vũ khí bằng đá hay đồng cũ. Chính những ảnh hưởng này đã giúp Ai Cập nâng tầm lực lượng quân sự, mở đường cho chính sách bành trướng của các pharaoh Tân Vương Quốc.
Đội quân tinh nhuệ của đế chế
Thời Tân Vương Quốc (1570-1069 TCN) được xem là đỉnh cao về cả quy mô lẫn tổ chức của quân đội Ai Cập. Các pharaoh trong giai đoạn này không còn giới hạn ở mục tiêu phòng thủ, mà chủ động chinh phạt, mở rộng biên giới để tạo vùng đệm an toàn. Đế chế Ai Cập vì vậy trải dài từ Nubia ở phía nam, lên đến tận Syria, Palestine và có lúc vươn đến sông Euphrates ở phía bắc.
- Ahmose I: Khởi đầu thời đại đế quốc bằng chiến dịch đánh đuổi Hyksos, khôi phục toàn vẹn lãnh thổ.
- Amenhotep I (khoảng 1541-1520 TCN): Mở rộng lãnh thổ xuống Nubia, đặt nền móng cho các chiến dịch xa hơn.
- Thutmose I (1520-1492 TCN) & Hatshepsut (1479-1458 TCN): Tiếp tục khuếch trương tầm ảnh hưởng, tuy Hatshepsut chủ yếu thiên về phát triển thương mại, nhưng vẫn tổ chức vài chiến dịch quân sự.
- Thutmose III (1458-1425 TCN): Được coi là “Napoléon của Ai Cập cổ” với ít nhất 17 chiến dịch quân sự chỉ trong 20 năm, đưa đế chế Ai Cập lên đỉnh cao.
Lúc này, quân đội chính quy được chia thành nhiều sư đoàn (division), mỗi sư đoàn khoảng 5.000 binh sĩ. Mỗi đơn vị mang tên của một vị thần chủ chốt (Amun, Ra, Ptah, v.v.). Dưới từng sư đoàn, cấp bậc tổ chức rất rõ: từ sĩ quan chỉ huy 50 lính, đến người quản lý 250 lính, rồi tới cấp chỉ huy lớn hơn, chung quy đều tuân theo một hệ thống cấp bậc chặt chẽ dưới quyền tổng tư lệnh và pharaoh. Các binh chủng quan trọng gồm:
- Bộ binh: Với rìu đồng, kiếm, giáo, cung tên.
- Chiến xa: Thừa hưởng công nghệ từ Hyksos, được Ai Cập cải tiến nhẹ hơn, nhanh hơn. Mỗi xe thường có hai người (một lái xe, một chiến binh), thuộc tầng lớp giàu có, vì phải tự trang bị chiến xa và vũ khí. Họ được trọng vọng và thưởng công hậu hĩ, góp phần làm nên ưu thế trên chiến trường.
Trong giai đoạn này, Ai Cập cũng có những chiến công vang dội như trận Megiddo của Thutmose III, hay cuộc đối đầu với người Hittite tại Kadesh thời Ramesses II (1279-1213 TCN). Dù kết quả trận Kadesh (1274 TCN) không thật sự nghiêng hẳn về Ai Cập, Ramesses II vẫn cho khắc ghi “chiến thắng vĩ đại” lên bi văn, và sau đó hai bên ký hiệp ước hòa bình vào khoảng 1258 TCN – được coi là hiệp ước hòa bình sớm nhất thế giới còn lưu lại đến nay.
Vai trò của hải quân Ai Cập
Hải quân Ai Cập thời Cựu Vương Quốc chủ yếu dùng để chở quân dọc sông Nile. Sang Tân Vương Quốc, nó bắt đầu có vai trò quan trọng hơn, đặc biệt khi “Những Dân Tộc Biển” (Sea Peoples) xuất hiện, quấy phá bờ biển Địa Trung Hải khoảng 1276-1178 TCN. Các pharaoh như Ramesses II, Merenptah (1213-1203 TCN) hay Ramesses III (1186-1155 TCN) đều chạm trán nhóm xâm lược này.
Điển hình, Ramesses II hay Ramesses III đều lợi dụng địa hình để nhử tàu địch vào bẫy, sau đó cho các tàu Ai Cập lớn hơn, đông quân hơn bao vây. Dẫu gọi là “hải chiến”, cách đánh của Ai Cập vẫn thiên về cận chiến trên boong tàu: họ áp sát, trèo sang thuyền địch, giáp lá cà. Phương tiện của Ai Cập thường to nặng, chở cả trăm đến vài trăm lính, các trạo thủ (người chèo, lái) ít hơn lính cầm vũ khí, nên trận đánh diễn ra không khác gì “giao tranh bộ binh” trên mặt nước.
Bên cạnh nhiệm vụ chặn đứng xâm nhập, hải quân còn có tác dụng răn đe và tốc hành chuyển quân. Nhờ sông Nile, họ có thể cơ động nhanh để dập tắt nổi loạn hoặc đối phó tấn công bất ngờ ở các tỉnh xa.
Suy thoái của quân đội Ai Cập
Ramesses III được xem là vị pharaoh “mạnh tay” cuối cùng của Tân Vương Quốc. Sau khi ông qua đời, Ai Cập bắt đầu thiếu những nhà lãnh đạo đủ tầm để giữ vững đế chế. Những vấn đề nội bộ dần dần bộc lộ rõ, chẳng hạn sự ly khai của tầng lớp tư tế tại Thebes. Từ thời Ramesses II chuyển đô từ Thebes về Pi-Ramesses ở Hạ Ai Cập, các giáo sĩ thờ thần Amun đã có điều kiện tích lũy quyền lực, đến mức xung đột với pharaoh diễn ra thường xuyên hơn. Điều này khiến chính quyền trung ương yếu hẳn đi, tạo tiền đề cho sự phân hóa, khởi đầu Thời Kỳ Chuyển Tiếp Thứ Ba (khoảng 1069-525 TCN).
Về mặt quân sự, Ai Cập vẫn cố gắng cập nhật vũ khí sắt (Iron Age II khoảng 1000 TCN) để đối phó với các thế lực như Assyria. Nhưng sắt là nguồn tài nguyên đòi hỏi gỗ làm than, trong khi Ai Cập lại thiếu gỗ. Hơn nữa, đối thủ Assyria có quân đội chuyên nghiệp với vũ khí sắt, giáp trụ tốt hơn, chiến thuật tân tiến. Họ liên tiếp xâm lược Ai Cập (671 TCN, 666 TCN), đốt phá Memphis và mở đường chiếm Thebes. Quân Ai Cập bị đánh bại nặng nề.
Sau khi thoát khỏi Assyria, Ai Cập tiếp tục lâm vào xung đột nội bộ, thuê lính đánh thuê Hy Lạp, và mất ổn định triền miên. Năm 525 TCN, Ba Tư dưới trướng Cambyses II tiến đánh, bắt được Pelusium bằng mưu mẹo lợi dụng niềm tôn thờ mèo và các con vật linh thiêng của người Ai Cập. Quân Ai Cập đành đầu hàng để tránh xúc phạm thần linh. Tiếp đó, Alexander Đại Đế chinh phục Ai Cập năm 331 TCN, trao quyền cho tướng Ptolemy, khai sinh Vương Triều Ptolemaic. Giai đoạn này, người Macedonia – Hy Lạp đưa vào vũ khí, kỹ thuật chiến trận của họ, hoàn toàn thay đổi diện mạo quân đội Ai Cập cổ.
Như vậy, có thể thấy thời hoàng kim quân sự của Ai Cập chủ yếu kết thúc sau Tân Vương Quốc. Dù vũ khí sắt và kỵ binh có xuất hiện, Ai Cập không còn đủ thống nhất và nguồn lực để chống lại những đội quân ngoại bang mạnh mẽ hơn, sở hữu kỹ thuật và tổ chức vượt trội.
Kết luận
Lịch sử chiến tranh của Ai Cập cổ đại phản ánh sự chuyển biến lớn trong cơ cấu xã hội, chính trị và tầm nhìn của giới cầm quyền. Ban đầu, chiến tranh gắn với mục tiêu bảo vệ và giữ vững những giá trị vốn có, hơn là xâm lăng. Trải qua các thời kỳ Cựu Vương Quốc và Trung Vương Quốc, quân đội dần chuyên nghiệp hóa và sẵn sàng can thiệp ngoài biên giới, đến đỉnh cao là thời Tân Vương Quốc – khi các pharaoh như Thutmose III, Ramesses II liên tiếp mở rộng lãnh thổ để bảo đảm an ninh và củng cố vị thế kinh tế.
Mặt khác, sự xâm nhập của người Hyksos không những không xóa bỏ truyền thống quân sự Ai Cập, mà còn mang lại yếu tố đột phá về chiến xa, cung tổng hợp, vũ khí kim loại. Những đổi mới này được Ai Cập tiếp thu và cải tiến, hình thành lực lượng xung kích hùng mạnh của đế quốc. Hải quân, từ chỗ chỉ vận chuyển quân, tiến dần đến vai trò tham chiến trên sông và gần bờ, bảo vệ lãnh thổ trước sự tấn công của các nhóm ngoại bang như “Những Dân Tộc Biển”.